Cập Nhật Giá Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 2022 [Giá Tốt]

Báo Giá 2022 – Máy Biến Áp SANAKY Tole Amorphous

Công ty SANAKY Việt Nam thông báo công bố bảng giá máy biến áp SANAKY mới nhất 2022 – lõi tole Amorphous, với thông số kỹ thuật áp dụng theo tiêu chuẩn điện lực toàn quốc.

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 2022 [Giá Tốt]

Để cập nhật giá máy biến áp SANAKY chiết khấu cao đáp ứng yêu cầu thi công xây lắp, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Đại lý máy biến áp SANAKY kính gửi đến quý khách hàng bảng giá bán lẻ tham khảo cho dòng sản phẩm máy biến áp dầu SANAKY lõi tole Silic và lõi tole Amorphous:

    Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY 2022 – QĐ 107

    Thông số kỹ thuật theo quyết định số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
    15kVA 14 213
    2
    41.610.000 43.100.000
    2 25kVA 19 333 52.360.000 53.730.000
    3 37,5kVA 26 420 62.720.000 67.010.000
    4 50kVA 31 570 73.580.000 79.080.000
    5 75kVA 42 933 97.170.000 100.950.000
    6 100kVA 54 1.305 115.140.000 119.620.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp  
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV  
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
    100kVA 60 1.250
    4
    175.930.000  
    2 160kVA 76 1.940 202.060.000  
    3 250kVA 100 2.600 290.350.000  
    4 320kVA 116 3.170 350.390.000  
    5 400kVA 132 3.820 409.540.000  
    6 560kVA 176 4.810 469.370.000  
    7 630kVA 216 5.570 485.020.000  
    8 750kVA 232 6.540
    5
    515.330.000  
    9 800kVA 248 6.920 550.110.000  
    10 1000kVA 280 8.550 658.290.000  
    11 1250kVA 336 10.690 777.920.000  
    12 1500kVA 376 12.825
    6
    902.690.000  
    13 1600kVA 392 13.680 912.320.000  
    14 2000kVA 464 17.100 1.121.390.000  

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY 2022 – TC 62, 7691, 3370

      Bảng giá máy biến áp dầu SANAKY lõi tole Amorphous với thông số kỹ thuật theo:

      • Quyết định số 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
      • Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
      • Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT của Tổng công ty Điện lực TPHCM.

      Đơn vị tính: đồng/máy

      STT
      Loại máy
      Công suất
      Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
      Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV
      1
      Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
      15kVA 17 213
      2
      36.030.000
      2 25kVA 22 333 45.330.000
      3 37,5kVA 31 420 56.030.000
      4 50kVA 36 570 63.700.000
      5 75kVA 49 933 84.130.000
      6 100kVA 64 1,305 99.690.000
      STT
      Loại máy
      Công suất
      Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
      Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
      1
      Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
      100kVA 75 1,258
      4
      152.320.000
      2 160kVA 95 1,940 174.940.000
      3 180kVA 115 2,185 196.960.000
      4 250kVA 125 2,600 251.380.000
      5 320kVA 145 3,330 303.370.000
      6 400kVA 165 3,818 354.580.000
      7 560kVA 220 4,810 406.380.000
      8 630kVA 270 5,570 419.930.000
      9 750kVA 290 6,725
      6
      446.180.000
      10 800kVA 310 6,920 476.290.000
      11 1000kVA 350 8,550 569.940.000
      12 1250kVA 420 10,690 673.520.000
      13 1500kVA 470 12,825 781.550.000
      14 1600kVA 490 13,680 789.890.000
      15 2000kVA 580 17,100 970.900.000

      Ghi chú:

      *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

      *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

      *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý phân phối máy biến áp SANAKY để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

        Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY 2022 – TC 2608

        Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực miền Nam.

        Đơn vị tính: đồng/máy

        STT
        Loại máy
        Công suất
        Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
        Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV
        1
        Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
        15kVA 17 213
        2÷2,4
        37.830.000
        2 25kVA 22 333 47.600.000
        3 37,5kVA 31 420 58.830.000
        4 50kVA 36 570 66.890.000
        5 75kVA 49 933 88.330.000
        6 100kVA 54 1.305 104.670.000
        STT
        Loại máy
        Công suất
        Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
        Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
        1
        Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
        100kVA 75 1.258
        4÷6
        159.940.000
        2 160kVA 95 1.940 183.690.000
        3 180kVA 115 2.185 206.810.000
        4 250kVA 125 2.600 263.950.000
        5 320kVA 145 3.330 318.540.000
        6 400kVA 165 3.818 372.310.000
        7 560kVA 220 4.810 426.700.000
        8 630kVA 270 5.570 440.930.000
        9 750kVA 290 6.725 468.480.000
        10 800kVA 310 6.920 500.100.000
        11 1000kVA 350 8.550 598.440.000
        12 1250kVA 420 10.690 707.200.000
        13 1500kVA 470 12.825 820.630.000
        14 1600kVA 490 13.680 829.380.000
        15 2000kVA 580 17.100 1.019.450.000

        Ghi chú:

        *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

        *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

        *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

        Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY Chính Hãng – Giá Tốt

        Các loại máy biến thế – máy biến áp SANAKY phân phối cho khu vực TPHCM, Miền Trung, Miền Nam đáp ứng yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn điện lực và giá thành hợp lý.

        Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY Chính Hãng - Giá Tốt

        Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

        • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
        • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
        • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
        • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

        Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn loại máy biến áp giá tốt – phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.

        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

          ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
          - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
          - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
          - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
          - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
          - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

          Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An