Báo Giá 2022 – Máy Biến Áp SANAKY Tole Amorphous
Công ty SANAKY Việt Nam thông báo công bố bảng giá máy biến áp SANAKY mới nhất 2022 – lõi tole Amorphous, với thông số kỹ thuật áp dụng theo tiêu chuẩn điện lực toàn quốc.
Để cập nhật giá máy biến áp SANAKY chiết khấu cao đáp ứng yêu cầu thi công xây lắp, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Đại lý máy biến áp SANAKY kính gửi đến quý khách hàng bảng giá bán lẻ tham khảo cho dòng sản phẩm máy biến áp dầu SANAKY lõi tole Silic và lõi tole Amorphous:
Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY 2022 – QĐ 107
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 14 | 213 |
2
|
41.610.000 | 43.100.000 |
2 | 25kVA | 19 | 333 | 52.360.000 | 53.730.000 | ||
3 | 37,5kVA | 26 | 420 | 62.720.000 | 67.010.000 | ||
4 | 50kVA | 31 | 570 | 73.580.000 | 79.080.000 | ||
5 | 75kVA | 42 | 933 | 97.170.000 | 100.950.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1.305 | 115.140.000 | 119.620.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 60 | 1.250 |
4
|
175.930.000 | |
2 | 160kVA | 76 | 1.940 | 202.060.000 | |||
3 | 250kVA | 100 | 2.600 | 290.350.000 | |||
4 | 320kVA | 116 | 3.170 | 350.390.000 | |||
5 | 400kVA | 132 | 3.820 | 409.540.000 | |||
6 | 560kVA | 176 | 4.810 | 469.370.000 | |||
7 | 630kVA | 216 | 5.570 | 485.020.000 | |||
8 | 750kVA | 232 | 6.540 |
5
|
515.330.000 | ||
9 | 800kVA | 248 | 6.920 | 550.110.000 | |||
10 | 1000kVA | 280 | 8.550 | 658.290.000 | |||
11 | 1250kVA | 336 | 10.690 | 777.920.000 | |||
12 | 1500kVA | 376 | 12.825 |
6
|
902.690.000 | ||
13 | 1600kVA | 392 | 13.680 | 912.320.000 | |||
14 | 2000kVA | 464 | 17.100 | 1.121.390.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
*Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY 2022 – TC 62, 7691, 3370
Bảng giá máy biến áp dầu SANAKY lõi tole Amorphous với thông số kỹ thuật theo:
- Quyết định số 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
- Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT của Tổng công ty Điện lực TPHCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2
|
36.030.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 45.330.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 56.030.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 63.700.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 84.130.000 | ||
6 | 100kVA | 64 | 1,305 | 99.690.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 75 | 1,258 |
4
|
152.320.000 |
2 | 160kVA | 95 | 1,940 | 174.940.000 | ||
3 | 180kVA | 115 | 2,185 | 196.960.000 | ||
4 | 250kVA | 125 | 2,600 | 251.380.000 | ||
5 | 320kVA | 145 | 3,330 | 303.370.000 | ||
6 | 400kVA | 165 | 3,818 | 354.580.000 | ||
7 | 560kVA | 220 | 4,810 | 406.380.000 | ||
8 | 630kVA | 270 | 5,570 | 419.930.000 | ||
9 | 750kVA | 290 | 6,725 |
6
|
446.180.000 | |
10 | 800kVA | 310 | 6,920 | 476.290.000 | ||
11 | 1000kVA | 350 | 8,550 | 569.940.000 | ||
12 | 1250kVA | 420 | 10,690 | 673.520.000 | ||
13 | 1500kVA | 470 | 12,825 | 781.550.000 | ||
14 | 1600kVA | 490 | 13,680 | 789.890.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17,100 | 970.900.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
*Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý phân phối máy biến áp SANAKY để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY 2022 – TC 2608
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực miền Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2÷2,4
|
37.830.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 47.600.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 58.830.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 66.890.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 88.330.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1.305 | 104.670.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 75 | 1.258 |
4÷6
|
159.940.000 |
2 | 160kVA | 95 | 1.940 | 183.690.000 | ||
3 | 180kVA | 115 | 2.185 | 206.810.000 | ||
4 | 250kVA | 125 | 2.600 | 263.950.000 | ||
5 | 320kVA | 145 | 3.330 | 318.540.000 | ||
6 | 400kVA | 165 | 3.818 | 372.310.000 | ||
7 | 560kVA | 220 | 4.810 | 426.700.000 | ||
8 | 630kVA | 270 | 5.570 | 440.930.000 | ||
9 | 750kVA | 290 | 6.725 | 468.480.000 | ||
10 | 800kVA | 310 | 6.920 | 500.100.000 | ||
11 | 1000kVA | 350 | 8.550 | 598.440.000 | ||
12 | 1250kVA | 420 | 10.690 | 707.200.000 | ||
13 | 1500kVA | 470 | 12.825 | 820.630.000 | ||
14 | 1600kVA | 490 | 13.680 | 829.380.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17.100 | 1.019.450.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
*Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY Chính Hãng – Giá Tốt
Các loại máy biến thế – máy biến áp SANAKY phân phối cho khu vực TPHCM, Miền Trung, Miền Nam đáp ứng yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn điện lực và giá thành hợp lý.
Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn loại máy biến áp giá tốt – phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An