Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Silic 2022 – Chiết Khấu Cao

Báo Giá 2022 – Máy Biến Áp SANAKY Tole Silic

Công ty SANAKY Việt Nam thông báo công bố bảng giá máy biến áp SANAKY mới nhất 2022 – lõi tole silic với thông số kỹ thuật áp dụng theo tiêu chuẩn điện lực toàn quốc.

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 2022 [Giá Tốt]

Để cập nhật giá máy biến áp SANAKY chiết khấu cao đáp ứng yêu cầu thi công xây lắp, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Đại lý máy biến áp SANAKY kính gửi đến quý khách hàng bảng giá bán lẻ tham khảo cho dòng sản phẩm máy biến áp dầu SANAKY lõi tole Silic và lõi tole Amorphous:

    Báo Giá 2022: Máy Biến Áp Dầu SANAKY Tole Silic – TC 2608

    Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực miền Nam.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
    15kVA 52 213
    2 ÷ 2,4
    30.640.000
    2 25kVA 67 333 39.240.000
    3 37,5kVA 92 420 48.930.000
    4 50kVA 108 570 57.750.000
    5 75kVA 148 933 76.270.000
    6 100kVA 192 1.305 90.370.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (>) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
    100kVA 205 1.258
    4 ÷ 6
    137.880.000
    2 160kVA 280 1.940 158.460.000
    3 180kVA 315 2.185 178.280.000
    4 250kVA 340 2.600 227.700.000
    5 320kVA 390 3.330 274.790.000
    6 400kVA 433 3.818 320.950.000
    7 560kVA 580 4.810 367.850.000
    8 630kVA 787 5.570 380.370.000
    9 750kVA 855 6.725 404.150.000
    10 800kVA 880 6.920 431.120.000
    11 1000kVA 890 8.550 516.250.000
    12 1250kVA 1020 10.690 609.180.000
    13 1500kVA 1223 12.825 707.440.000
    14 1600kVA 1305 13.680 715.480.000
    15 2000kVA 1500 17.100 857.090.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý cấp 1 máy biến áp SANAKY để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Báo Giá 2022: Máy Biến Áp Dầu SANAKY Tole Silic – TC 62, 3370, 7691

      Bảng giá máy biến áp ngâm dầu SANAKY lõi tole silic với thông số kỹ thuật theo:

      • Quyết định số 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
      • Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
      • Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT của Tổng công ty Điện lực TPHCM.

      Đơn vị tính: đồng/máy

      STT
      Loại máy
      Công suất
      Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
      Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
      1
      Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
      15kVA 52 213
      2
      29.180.000 30.340.000
      2 25kVA 67 333 37.370.000 38.770.000
      3 37,5kVA 92 420 46.600.000 48.350.000
      4 50kVA 108 570 55.000.000 57.060.000
      5 75kVA 148 933 72.640.000 75.350.000
      6 100kVA 192 1,305 86.070.000 89.290.000
      STT
      Loại máy
      Công suất
      Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
      Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
      1
      Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
      100kVA 120 715
      4
      104.620.000
      2 160kVA 165 985 121.830.000
      3 180kVA 205 1,250 131.310.000
      4 250kVA 280 1,940 150.920.000
      5 320kVA 295 2,090 469.790.000
      6 400kVA 340 2,600 216.860.000
      7 560kVA 385 3,170 261.710.000
      8 630kVA 433 3,820 305.670.000
      9 750kVA 580 4,810 350.330.000
      10 800kVA 780 5,570 362.260.000
      11 1000kVA 845 6,540
      5
      384.900.000
      12 1250kVA 980 8,550 491.670.000
      13 1500kVA 1,115 10,690 580.170.000
      14 1600kVA 1,305 13,680
      6
      681.410.000
      15 2000kVA 1,5 17,100 816.270.000

      Ghi chú:

      *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

      *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

      *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY chính hãng để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

      Đại Lý Phân Phối Máy Biến Áp SANAKY Chiết Khấu Cao

      Các loại máy biến thế – máy biến áp SANAKY phân phối cho khu vực TPHCM, Miền Trung, Miền Nam đáp ứng yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn điện lực và giá thành hợp lý.

      Đại Lý Phân Phối Máy Biến Áp SANAKY Chiết Khấu Cao

      Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

      • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
      • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
      • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
      • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

      Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn loại máy biến áp giá tốt – phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.

      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

        ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
        - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
        - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
        - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
        - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
        - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

        Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An