Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY 2022 (Giá Tốt)

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY 2022 (Giá Tốt)

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY 2022 (Giá Tốt)

Để cập nhật giá máy biến áp dầu SANAKY mới nhất 2022 (giá tốt – chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Máy Biến Áp Dầu SANAKY 1 Pha – 3 Pha

    Bản vẽ máy biến áp SANAKY loại 1 pha

    Máy biến áp 1 pha SANAKY được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.

    • Công suất từ 15kVA đến 100kVA
    • Loại máy biến áp làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu (ONAN)
    • Máy biến áp lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời
    • Cấp điện áp lớn nhất đến 35kV

    Máy biến áp dầu 1 pha SANAKY 37,5kV

    Máy biến áp 3 pha SANAKY được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.

    • Công suất từ 50kVA đến trên 1250kVA
    • Loại máy biến áp làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu (ONAN)
    • Máy biến áp lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời
    • Cấp điện áp lớn nhất đến 35kV

    Bản vẽ máy biến áp 3 pha SANAKY

    Máy biến áp lõi tole Amorphous SANAKY được gia công và xử lý trên dây chuyền thiết bị hiện đại; tổn hao không tải chỉ tương đương 25% – 35% so với dòng máy biến áp sử dụng lõi thép Silic cán lạnh.

    Máy Biến Áp SANAKY 3Pha 400kVA 22/0.4kV AMORPHOUS

    Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY 2022

    Bảng giá máy biến áp dầu SANAKY với thông số kỹ thuật theo:

    • Quyết định số 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
    • Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
    • Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT của Tổng công ty Điện lực TPHCM.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) 35/0,4kV 10(22)/0,4kV 35(22)/0,4kV
    Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
    31,5kVA 87 515 97.830.000 96.480.000 108.420.000
    50kVA 120 715 124.260.000 120.360.000 132.910.000
    75kVA 165 985 145.820.000 140.340.000 156.170.000
    100kVA 205 1,250 156.050.000 148.750.000 169.700.000
    160kVA 280 1,940 179.200.000 170.920.000 189.070.000
    180kVA 295 2,090 205.270.000 192.360.000 248.760.000
    250kVA 340 2,600 255.090.000 245.900.000 350.230.000
    320kVA 385 3,170 311.010.000 296.390.000 383.000.000
    400kVA 433 3,820 362.900.000 346.210.000 443.180.000
    560kVA 580 4,810 418.570.000 396.770.000 455.480.000
    630kVA 780 5,570 431.480.000 410.290.000 548.430.000
    750kVA 845 6,540 457.670.000 435.990.000 643.200.000
    1000kVA 980 8,550 587.650.000 556.960.000 731.890.000
    1250kVA 1,115 10,690 693.270.000 657.090.000 918.150.000
    1600kVA 1,305 13,680 812.290.000 771.840.000 1.021.450.000
    2000kVA 1,500 17,100 958.100.000 924.600.000 1.245.840.000
    2500kVA 1,850 21,000 1.136.560.000 1.091.490.000 1.245.840.000
    3200kVA 2,340 24,460 1.488.860.000 1.486.180.000 1.574.010.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Amorphous 2022

    Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky quyết định 107

    Thông số kỹ thuật theo quyết định số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
    15kVA 14 213
    2
    41.610.000 43.100.000
    2 25kVA 19 333 52.360.000 53.730.000
    3 37,5kVA 26 420 62.720.000 67.010.000
    4 50kVA 31 570 73.580.000 79.080.000
    5 75kVA 42 933 97.170.000 100.950.000
    6 100kVA 54 1.305 115.140.000 119.620.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp  
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV  
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
    100kVA 60 1.250
    4
    175.930.000  
    2 160kVA 76 1.940 202.060.000  
    3 250kVA 100 2.600 290.350.000  
    4 320kVA 116 3.170 350.390.000  
    5 400kVA 132 3.820 409.540.000  
    6 560kVA 176 4.810 469.370.000  
    7 630kVA 216 5.570 485.020.000  
    8 750kVA 232 6.540
    5
    515.330.000  
    9 800kVA 248 6.920 550.110.000  
    10 1000kVA 280 8.550 658.290.000  
    11 1250kVA 336 10.690 777.920.000  
    12 1500kVA 376 12.825
    6
    902.690.000  
    13 1600kVA 392 13.680 912.320.000  
    14 2000kVA 464 17.100 1.121.390.000  

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky TC 62, 7691, 3370

    Bảng giá máy biến áp dầu SANAKY với thông số kỹ thuật theo:

    • Quyết định số 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
    • Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
    • Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT của Tổng công ty Điện lực TPHCM.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
    15kVA 17 213
    2
    36.030.000
    2 25kVA 22 333 45.330.000
    3 37,5kVA 31 420 56.030.000
    4 50kVA 36 570 63.700.000
    5 75kVA 49 933 84.130.000
    6 100kVA 64 1,305 99.690.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
    100kVA 75 1,258
    4
    152.320.000
    2 160kVA 95 1,940 174.940.000
    3 180kVA 115 2,185 196.960.000
    4 250kVA 125 2,600 251.380.000
    5 320kVA 145 3,330 303.370.000
    6 400kVA 165 3,818 354.580.000
    7 560kVA 220 4,810 406.380.000
    8 630kVA 270 5,570 419.930.000
    9 750kVA 290 6,725
    6
    446.180.000
    10 800kVA 310 6,920 476.290.000
    11 1000kVA 350 8,550 569.940.000
    12 1250kVA 420 10,690 673.520.000
    13 1500kVA 470 12,825 781.550.000
    14 1600kVA 490 13,680 789.890.000
    15 2000kVA 580 17,100 970.900.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky TC 2608

    Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực miền Nam.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
    15kVA 17 213
    2÷2,4
    37.830.000
    2 25kVA 22 333 47.600.000
    3 37,5kVA 31 420 58.830.000
    4 50kVA 36 570 66.890.000
    5 75kVA 49 933 88.330.000
    6 100kVA 54 1.305 104.670.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
    100kVA 75 1.258
    4÷6
    159.940.000
    2 160kVA 95 1.940 183.690.000
    3 180kVA 115 2.185 206.810.000
    4 250kVA 125 2.600 263.950.000
    5 320kVA 145 3.330 318.540.000
    6 400kVA 165 3.818 372.310.000
    7 560kVA 220 4.810 426.700.000
    8 630kVA 270 5.570 440.930.000
    9 750kVA 290 6.725 468.480.000
    10 800kVA 310 6.920 500.100.000
    11 1000kVA 350 8.550 598.440.000
    12 1250kVA 420 10.690 707.200.000
    13 1500kVA 470 12.825 820.630.000
    14 1600kVA 490 13.680 829.380.000
    15 2000kVA 580 17.100 1.019.450.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY Tole Silic 2022

    Đơn giá máy biến áp Sanaky lõi tole silic TC 62, 3370, 7691

    Bảng giá máy biến áp dầu SANAKY với thông số kỹ thuật theo:

    • Quyết định số 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
    • Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
    • Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT của Tổng công ty Điện lực TPHCM.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
    15kVA 52 213
    2
    29.180.000 30.340.000
    2 25kVA 67 333 37.370.000 38.770.000
    3 37,5kVA 92 420 46.600.000 48.350.000
    4 50kVA 108 570 55.000.000 57.060.000
    5 75kVA 148 933 72.640.000 75.350.000
    6 100kVA 192 1,305 86.070.000 89.290.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
    100kVA 120 715
    4
    104.620.000
    2 160kVA 165 985 121.830.000
    3 180kVA 205 1,250 131.310.000
    4 250kVA 280 1,940 150.920.000
    5 320kVA 295 2,090 469.790.000
    6 400kVA 340 2,600 216.860.000
    7 560kVA 385 3,170 261.710.000
    8 630kVA 433 3,820 305.670.000
    9 750kVA 580 4,810 350.330.000
    10 800kVA 780 5,570 362.260.000
    11 1000kVA 845 6,540
    5
    384.900.000
    12 1250kVA 980 8,550 491.670.000
    13 1500kVA 1,115 10,690 580.170.000
    14 1600kVA 1,305 13,680
    6
    681.410.000
    15 2000kVA 1,5 17,100 816.270.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Đơn giá máy biến áp Sanaky lõi tole silic TC 2608

    Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực miền Nam.

    Đơn vị tính: đồng/máy

    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
    15kVA 52 213
    2 ÷ 2,4
    30.640.000
    2 25kVA 67 333 39.240.000
    3 37,5kVA 92 420 48.930.000
    4 50kVA 108 570 57.750.000
    5 75kVA 148 933 76.270.000
    6 100kVA 192 1.305 90.370.000
    STT
    Loại máy
    Công suất
    Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
    Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (>) 22/0,4kV
    1
    Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
    100kVA 205 1.258
    4 ÷ 6
    137.880.000
    2 160kVA 280 1.940 158.460.000
    3 180kVA 315 2.185 178.280.000
    4 250kVA 340 2.600 227.700.000
    5 320kVA 390 3.330 274.790.000
    6 400kVA 433 3.818 320.950.000
    7 560kVA 580 4.810 367.850.000
    8 630kVA 787 5.570 380.370.000
    9 750kVA 855 6.725 404.150.000
    10 800kVA 880 6.920 431.120.000
    11 1000kVA 890 8.550 516.250.000
    12 1250kVA 1020 10.690 609.180.000
    13 1500kVA 1223 12.825 707.440.000
    14 1600kVA 1305 13.680 715.480.000
    15 2000kVA 1500 17.100 857.090.000

    Ghi chú:

    *Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

    *Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.

    *Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Đại Lý Cung Cấp Máy Biến Áp SANAKY (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại máy biến thế – máy biến áp SANAKY. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
    • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

    Đại lý máy biến áp  3 Pha – 1 Pha (Nhận Xử Lý Sự Cố, Bảo Trì Trạm Biến Áp)

    Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An