Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY 2022 (Giá Tốt)
Để cập nhật giá máy biến áp dầu SANAKY mới nhất 2022 (giá tốt – chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Máy Biến Áp Dầu SANAKY 1 Pha – 3 Pha
Máy biến áp 1 pha SANAKY được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Công suất từ 15kVA đến 100kVA
- Loại máy biến áp làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu (ONAN)
- Máy biến áp lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời
- Cấp điện áp lớn nhất đến 35kV
Máy biến áp 3 pha SANAKY được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Công suất từ 50kVA đến trên 1250kVA
- Loại máy biến áp làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu (ONAN)
- Máy biến áp lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời
- Cấp điện áp lớn nhất đến 35kV
Máy biến áp lõi tole Amorphous SANAKY được gia công và xử lý trên dây chuyền thiết bị hiện đại; tổn hao không tải chỉ tương đương 25% – 35% so với dòng máy biến áp sử dụng lõi thép Silic cán lạnh.
Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY 2022
Bảng giá máy biến áp dầu SANAKY với thông số kỹ thuật theo:
- Quyết định số 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
- Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT của Tổng công ty Điện lực TPHCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | Cấp điện áp | |
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | 35/0,4kV | 10(22)/0,4kV | 35(22)/0,4kV | ||
Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
|
31,5kVA | 87 | 515 | 97.830.000 | 96.480.000 | 108.420.000 |
50kVA | 120 | 715 | 124.260.000 | 120.360.000 | 132.910.000 | |
75kVA | 165 | 985 | 145.820.000 | 140.340.000 | 156.170.000 | |
100kVA | 205 | 1,250 | 156.050.000 | 148.750.000 | 169.700.000 | |
160kVA | 280 | 1,940 | 179.200.000 | 170.920.000 | 189.070.000 | |
180kVA | 295 | 2,090 | 205.270.000 | 192.360.000 | 248.760.000 | |
250kVA | 340 | 2,600 | 255.090.000 | 245.900.000 | 350.230.000 | |
320kVA | 385 | 3,170 | 311.010.000 | 296.390.000 | 383.000.000 | |
400kVA | 433 | 3,820 | 362.900.000 | 346.210.000 | 443.180.000 | |
560kVA | 580 | 4,810 | 418.570.000 | 396.770.000 | 455.480.000 | |
630kVA | 780 | 5,570 | 431.480.000 | 410.290.000 | 548.430.000 | |
750kVA | 845 | 6,540 | 457.670.000 | 435.990.000 | 643.200.000 | |
1000kVA | 980 | 8,550 | 587.650.000 | 556.960.000 | 731.890.000 | |
1250kVA | 1,115 | 10,690 | 693.270.000 | 657.090.000 | 918.150.000 | |
1600kVA | 1,305 | 13,680 | 812.290.000 | 771.840.000 | 1.021.450.000 | |
2000kVA | 1,500 | 17,100 | 958.100.000 | 924.600.000 | 1.245.840.000 | |
2500kVA | 1,850 | 21,000 | 1.136.560.000 | 1.091.490.000 | 1.245.840.000 | |
3200kVA | 2,340 | 24,460 | 1.488.860.000 | 1.486.180.000 | 1.574.010.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
*Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Amorphous 2022
Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky quyết định 107
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 14 | 213 |
2
|
41.610.000 | 43.100.000 |
2 | 25kVA | 19 | 333 | 52.360.000 | 53.730.000 | ||
3 | 37,5kVA | 26 | 420 | 62.720.000 | 67.010.000 | ||
4 | 50kVA | 31 | 570 | 73.580.000 | 79.080.000 | ||
5 | 75kVA | 42 | 933 | 97.170.000 | 100.950.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1.305 | 115.140.000 | 119.620.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 60 | 1.250 |
4
|
175.930.000 | |
2 | 160kVA | 76 | 1.940 | 202.060.000 | |||
3 | 250kVA | 100 | 2.600 | 290.350.000 | |||
4 | 320kVA | 116 | 3.170 | 350.390.000 | |||
5 | 400kVA | 132 | 3.820 | 409.540.000 | |||
6 | 560kVA | 176 | 4.810 | 469.370.000 | |||
7 | 630kVA | 216 | 5.570 | 485.020.000 | |||
8 | 750kVA | 232 | 6.540 |
5
|
515.330.000 | ||
9 | 800kVA | 248 | 6.920 | 550.110.000 | |||
10 | 1000kVA | 280 | 8.550 | 658.290.000 | |||
11 | 1250kVA | 336 | 10.690 | 777.920.000 | |||
12 | 1500kVA | 376 | 12.825 |
6
|
902.690.000 | ||
13 | 1600kVA | 392 | 13.680 | 912.320.000 | |||
14 | 2000kVA | 464 | 17.100 | 1.121.390.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
*Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky TC 62, 7691, 3370
Bảng giá máy biến áp dầu SANAKY với thông số kỹ thuật theo:
- Quyết định số 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
- Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT của Tổng công ty Điện lực TPHCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2
|
36.030.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 45.330.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 56.030.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 63.700.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 84.130.000 | ||
6 | 100kVA | 64 | 1,305 | 99.690.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 75 | 1,258 |
4
|
152.320.000 |
2 | 160kVA | 95 | 1,940 | 174.940.000 | ||
3 | 180kVA | 115 | 2,185 | 196.960.000 | ||
4 | 250kVA | 125 | 2,600 | 251.380.000 | ||
5 | 320kVA | 145 | 3,330 | 303.370.000 | ||
6 | 400kVA | 165 | 3,818 | 354.580.000 | ||
7 | 560kVA | 220 | 4,810 | 406.380.000 | ||
8 | 630kVA | 270 | 5,570 | 419.930.000 | ||
9 | 750kVA | 290 | 6,725 |
6
|
446.180.000 | |
10 | 800kVA | 310 | 6,920 | 476.290.000 | ||
11 | 1000kVA | 350 | 8,550 | 569.940.000 | ||
12 | 1250kVA | 420 | 10,690 | 673.520.000 | ||
13 | 1500kVA | 470 | 12,825 | 781.550.000 | ||
14 | 1600kVA | 490 | 13,680 | 789.890.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17,100 | 970.900.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
*Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Đơn giá máy biến áp Amorphous Sanaky TC 2608
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực miền Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2÷2,4
|
37.830.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 47.600.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 58.830.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 66.890.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 88.330.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1.305 | 104.670.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 75 | 1.258 |
4÷6
|
159.940.000 |
2 | 160kVA | 95 | 1.940 | 183.690.000 | ||
3 | 180kVA | 115 | 2.185 | 206.810.000 | ||
4 | 250kVA | 125 | 2.600 | 263.950.000 | ||
5 | 320kVA | 145 | 3.330 | 318.540.000 | ||
6 | 400kVA | 165 | 3.818 | 372.310.000 | ||
7 | 560kVA | 220 | 4.810 | 426.700.000 | ||
8 | 630kVA | 270 | 5.570 | 440.930.000 | ||
9 | 750kVA | 290 | 6.725 | 468.480.000 | ||
10 | 800kVA | 310 | 6.920 | 500.100.000 | ||
11 | 1000kVA | 350 | 8.550 | 598.440.000 | ||
12 | 1250kVA | 420 | 10.690 | 707.200.000 | ||
13 | 1500kVA | 470 | 12.825 | 820.630.000 | ||
14 | 1600kVA | 490 | 13.680 | 829.380.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17.100 | 1.019.450.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
*Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu SANAKY Tole Silic 2022
Đơn giá máy biến áp Sanaky lõi tole silic TC 62, 3370, 7691
Bảng giá máy biến áp dầu SANAKY với thông số kỹ thuật theo:
- Quyết định số 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
- Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT của Tổng công ty Điện lực TPHCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
|
15kVA | 52 | 213 |
2
|
29.180.000 | 30.340.000 |
2 | 25kVA | 67 | 333 | 37.370.000 | 38.770.000 | ||
3 | 37,5kVA | 92 | 420 | 46.600.000 | 48.350.000 | ||
4 | 50kVA | 108 | 570 | 55.000.000 | 57.060.000 | ||
5 | 75kVA | 148 | 933 | 72.640.000 | 75.350.000 | ||
6 | 100kVA | 192 | 1,305 | 86.070.000 | 89.290.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
|
100kVA | 120 | 715 |
4
|
104.620.000 | |
2 | 160kVA | 165 | 985 | 121.830.000 | |||
3 | 180kVA | 205 | 1,250 | 131.310.000 | |||
4 | 250kVA | 280 | 1,940 | 150.920.000 | |||
5 | 320kVA | 295 | 2,090 | 469.790.000 | |||
6 | 400kVA | 340 | 2,600 | 216.860.000 | |||
7 | 560kVA | 385 | 3,170 | 261.710.000 | |||
8 | 630kVA | 433 | 3,820 | 305.670.000 | |||
9 | 750kVA | 580 | 4,810 | 350.330.000 | |||
10 | 800kVA | 780 | 5,570 | 362.260.000 | |||
11 | 1000kVA | 845 | 6,540 |
5
|
384.900.000 | ||
12 | 1250kVA | 980 | 8,550 | 491.670.000 | |||
13 | 1500kVA | 1,115 | 10,690 | 580.170.000 | |||
14 | 1600kVA | 1,305 | 13,680 |
6
|
681.410.000 | ||
15 | 2000kVA | 1,5 | 17,100 | 816.270.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 09/12/2021, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
*Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Đơn giá máy biến áp Sanaky lõi tole silic TC 2608
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực miền Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha
|
15kVA | 52 | 213 |
2 ÷ 2,4
|
30.640.000 |
2 | 25kVA | 67 | 333 | 39.240.000 | ||
3 | 37,5kVA | 92 | 420 | 48.930.000 | ||
4 | 50kVA | 108 | 570 | 57.750.000 | ||
5 | 75kVA | 148 | 933 | 76.270.000 | ||
6 | 100kVA | 192 | 1.305 | 90.370.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (>) | 22/0,4kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha
|
100kVA | 205 | 1.258 |
4 ÷ 6
|
137.880.000 |
2 | 160kVA | 280 | 1.940 | 158.460.000 | ||
3 | 180kVA | 315 | 2.185 | 178.280.000 | ||
4 | 250kVA | 340 | 2.600 | 227.700.000 | ||
5 | 320kVA | 390 | 3.330 | 274.790.000 | ||
6 | 400kVA | 433 | 3.818 | 320.950.000 | ||
7 | 560kVA | 580 | 4.810 | 367.850.000 | ||
8 | 630kVA | 787 | 5.570 | 380.370.000 | ||
9 | 750kVA | 855 | 6.725 | 404.150.000 | ||
10 | 800kVA | 880 | 6.920 | 431.120.000 | ||
11 | 1000kVA | 890 | 8.550 | 516.250.000 | ||
12 | 1250kVA | 1020 | 10.690 | 609.180.000 | ||
13 | 1500kVA | 1223 | 12.825 | 707.440.000 | ||
14 | 1600kVA | 1305 | 13.680 | 715.480.000 | ||
15 | 2000kVA | 1500 | 17.100 | 857.090.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 15/03/2022, có giá trị đến khi công bố bảng giá mới.
*Mức chiết khấu và giá bán thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Đại Lý Cung Cấp Máy Biến Áp SANAKY (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại máy biến thế – máy biến áp SANAKY. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Đại lý máy biến áp 3 Pha – 1 Pha (Nhận Xử Lý Sự Cố, Bảo Trì Trạm Biến Áp)
Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An