Đầu Cáp 3M Trung – Hạ Thế: Catalogue Mới Nhất và Đơn Giá Hiện Hành
Đầu Cáp 3M Trung – Hạ Thế: Catalogue Mới Nhất và Đơn Giá Hiện Hành là phụ kiện chuyên dụng đi cùng với cáp điện, sử dụng với mục đích khôi phục phần tổn thương của cáp trong công trình điện ngoài trời, trong nhà, cáp ngầm,… Đầu cáp 3M cấu tạo chủ yếu bằng cao su Silicone/ EPDM thi công nhanh theo phương pháp co rút nguội/ co nhiệt.

Bên cạnh cách tra cứu từng loại đầu cáp và hộp nối trong catalogue – bảng giá tổng hợp sản phẩm 3M, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí dưới đây để nhận báo giá chiết khấu cao – đặt giao hàng đúng yêu cầu thi công:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Sản Phẩm 3M Chính Hãng – Mới Nhất

Catalogue đầu cáp ngầm 3M các loại

Catalogue hộp nối cáp ngầm 3M chất lượng cao

Tổng đại lý phân phối đầu cáp – hộp nối 3M giá ưu đãi
Báo Giá: Đầu Cáp 3M [Cập Nhật Đầy Đủ]
Giá bán sản phẩm 3M: Đầu cáp trung thế co nguội 1 pha 24kV trong nhà
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 35mm² | 3M | QTII-4S-12-35 | 1C x 35 | 930,000 |
| 2 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 50mm² | 3M | QTII-4S-12-50 | 1C x 50 | 930,000 |
| 3 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 70mm² | 3M | QTII-4S-12-70 | 1C x 70 | 1,210,000 |
| 4 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 95mm² | 3M | QTII-4S-12-95 | 1C x 95 | 1,220,000 |
| 5 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 120mm² | 3M | QTII-4S-12-120 | 1C x 120 | 1,330,000 |
| 6 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 150mm² | 3M | QTII-4S-12-150 | 1C x 150 | 1,330,000 |
| 7 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 185mm² | 3M | QTII-4S-12-185 | 1C x 185 | 1,450,000 |
| 8 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 240mm² | 3M | QTII-4S-12-240 | 1C x 240 | 1,730,000 |
| 9 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 300mm² | 3M | QTII-4S-12-300 | 1C x 300 | 1,850,000 |
| 10 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 400mm² | 3M | QTII-4S-12-400 | 1C x 400 | 2,890,000 |
| 11 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 500mm² | 3M | QTII-4S-12-500 | 1C x 500 | 3,060,000 |
| 12 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 630mm² | 3M | QTII-4S-12-630 | 1C x 630 | 3,180,000 |
Cập nhật giá đầu cáp 3M co nguội 3 pha 24kV trong nhà
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 35mm² | 3M | QTII-4S-32-35 | 3C x 35 | 3,980,000 |
| 2 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 50mm² | 3M | QTII-4S-32-50 | 3C x 50 | 3,980,000 |
| 3 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 70mm² | 3M | QTII-4S-32-70 | 3C x 70 | 4,330,000 |
| 4 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 95mm² | 3M | QTII-4S-32-95 | 3C x 95 | 4,330,000 |
| 5 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 120mm² | 3M | QTII-4S-32-120 | 3C x 120 | 4,970,000 |
| 6 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 150mm² | 3M | QTII-4S-32-150 | 3C x 150 | 5,140,000 |
| 7 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 185mm² | 3M | QTII-4S-32-185 | 3C x 185 | 5,370,000 |
| 8 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 240mm² | 3M | QTII-4S-32-240 | 3C x 240 | 6,180,000 |
| 9 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 300mm² | 3M | QTII-4S-32-300 | 3C x 300 | 6,290,000 |
| 10 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 400mm² | 3M | QTII-4S-32-400 | 3C x 400 | 8,430,000 |
| 11 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 500mm² | 3M | QTII-4S-32-500 | 3C x 500 | 8,780,000 |
Bảng giá mới nhất: Đầu cáp co nguội 3M 1 pha 24kV ngoài trời
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 35mm² | 3M | QTII-6S-12-35 | 1C x 35 | 1,280,000 |
| 2 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 50mm² | 3M | QTII-6S-12-50 | 1C x 50 | 1,280,000 |
| 3 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 70mm² | 3M | QTII-6S-12-70 | 1C x 70 | 1,460,000 |
| 4 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 95mm² | 3M | QTII-6S-12-95 | 1C x 95 | 1,460,000 |
| 5 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 120mm² | 3M | QTII-6S-12-120 | 1C x 120 | 1,620,000 |
| 6 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 150mm² | 3M | QTII-6S-12-150 | 1C x 150 | 1,620,000 |
| 7 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 185mm² | 3M | QTII-6S-12-185 | 1C x 185 | 1,730,000 |
| 8 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 240mm² | 3M | QTII-6S-12-240 | 1C x 240 | 2,190,000 |
| 9 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 300mm² | 3M | QTII-6S-12-300 | 1C x 300 | 2,310,000 |
| 10 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 400mm² | 3M | QTII-6S-12-400 | 1C x 400 | 3,410,000 |
| 11 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 500mm² | 3M | QTII-6S-12-500 | 1C x 500 | 3,520,000 |
| 12 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 630mm² | 3M | QTII-6S-12-630 | 1C x 630 | 3,700,000 |
Đơn giá mới nhất: Đầu cáp co nguội 3M 3 pha 24kV ngoài trời
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 35mm² | 3M | QTII-6S-32-35 | 3C x 35 | 4,740,000 |
| 2 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 50mm² | 3M | QTII-6S-32-50 | 3C x 50 | 4,740,000 |
| 3 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 70mm² | 3M | QTII-6S-32-70 | 3C x 70 | 5,140,000 |
| 4 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 95mm² | 3M | QTII-6S-32-95 | 3C x 95 | 5,260,000 |
| 5 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 120mm² | 3M | QTII-6S-32-120 | 3C x 120 | 5,780,000 |
| 6 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 150mm² | 3M | QTII-6S-32-150 | 3C x 150 | 5,950,000 |
| 7 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 185mm² | 3M | QTII-6S-32-185 | 3C x 185 | 6,060,000 |
| 8 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 240mm² | 3M | QTII-6S-32-240 | 3C x 240 | 6,470,000 |
| 9 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 300mm² | 3M | QTII-6S-32-300 | 3C x 300 | 7,110,000 |
| 10 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 400mm² | 3M | QTII-6S-32-400 | 3C x 400 | 8,950,000 |
| 11 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 500mm² | 3M | QTII-6S-32-500 | 3C x 500 | 9,190,000 |
Báo giá mới nhất: Đầu cáp co nguội 3M 1 pha 35kV trong nhà
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 35mm² | 3M | QTII-6S-13-35 | 1C x 35 | 1,620,000 |
| 2 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 50mm² | 3M | QTII-6S-13-50 | 1C x 50 | 1,620,000 |
| 3 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 70mm² | 3M | QTII-6S-13-70 | 1C x 70 | 1,670,000 |
| 4 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 95mm² | 3M | QTII-6S-13-95 | 1C x 95 | 1,670,000 |
| 5 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 120mm² | 3M | QTII-6S-13-120 | 1C x 120 | 1,970,000 |
| 6 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 150mm² | 3M | QTII-6S-13-150 | 1C x 150 | 2,030,000 |
| 7 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 185mm² | 3M | QTII-6S-13-185 | 1C x 185 | 2,140,000 |
| 8 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 240mm² | 3M | QTII-6S-13-240 | 1C x 240 | 2,260,000 |
| 9 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 300mm² | 3M | QTII-6S-13-300 | 1C x 300 | 3,290,000 |
| 10 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 400mm² | 3M | QTII-6S-13-400 | 1C x 400 | 3,410,000 |
| 11 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 500mm² | 3M | QTII-6S-13-500 | 1C x 500 | 3,520,000 |
| 12 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, trong nhà – 630mm² | 3M | QTII-6S-13-630 | 1C x 630 | 3,630,000 |
Giá bán các loại đầu cáp co nguội 3M 3 pha 35kV trong nhà 35kV
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 35mm² | 3M | QTII-6S-33-35 | 3C x 35 | 5,900,000 |
| 2 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 50mm² | 3M | QTII-6S-33-50 | 3C x 50 | 5,960,000 |
| 3 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 70mm² | 3M | QTII-6S-33-70 | 3C x 70 | 6,300,000 |
| 4 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 95mm² | 3M | QTII-6S-33-95 | 3C x 95 | 6,470,000 |
| 5 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 120mm² | 3M | QTII-6S-33-120 | 3C x 120 | 7,110,000 |
| 6 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 150mm² | 3M | QTII-6S-33-150 | 3C x 150 | 7,110,000 |
| 7 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 185mm² | 3M | QTII-6S-33-185 | 3C x 185 | 7,340,000 |
| 8 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 240mm² | 3M | QTII-6S-33-240 | 3C x 240 | 7,400,000 |
| 9 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 300mm² | 3M | QTII-6S-33-300 | 3C x 300 | 8,550,000 |
| 10 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 400mm² | 3M | QTII-6S-33-400 | 3C x 400 | 8,960,000 |
| 11 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, trong nhà – 500mm² | 3M | QTII-6S-33-500 | 3C x 500 | 9,350,000 |
Cập nhật giá đầu cáp co nguội 3M 1 pha 35kV ngoài trời
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 35mm² | 3M | QTII-8S-13-35 | 1C x 35 | 2,080,000 |
| 2 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 50mm² | 3M | QTII-8S-13-50 | 1C x 50 | 2,140,000 |
| 3 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 70mm² | 3M | QTII-8S-13-70 | 1C x 70 | 2,140,000 |
| 4 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 95mm² | 3M | QTII-8S-13-95 | 1C x 95 | 2,200,000 |
| 5 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 120mm² | 3M | QTII-8S-13-120 | 1C x 120 | 2,780,000 |
| 6 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 150mm² | 3M | QTII-8S-13-150 | 1C x 150 | 2,780,000 |
| 7 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 185mm² | 3M | QTII-8S-13-185 | 1C x 185 | 2,890,000 |
| 8 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 240mm² | 3M | QTII-8S-13-240 | 1C x 240 | 3,060,000 |
| 9 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 300mm² | 3M | QTII-8S-13-300 | 1C x 300 | 3,930,000 |
| 10 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 400mm² | 3M | QTII-8S-13-400 | 1C x 400 | 4,110,000 |
| 11 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 500mm² | 3M | QTII-8S-13-500 | 1C x 500 | 4,240,000 |
| 12 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nguội, ngoài trời – 630mm² | 3M | QTII-8S-13-630 | 1C x 630 | 4,570,000 |
Bảng giá mới nhất: Đầu cáp co nguội 3M 3 pha 35kV ngoài trời
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 35mm² | 3M | QTII-8S-33-35 | 3C x 35 | 6,990,000 |
| 2 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 50mm² | 3M | QTII-8S-33-50 | 3C x 50 | 6,990,000 |
| 3 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 70mm² | 3M | QTII-8S-33-70 | 3C x 70 | 7,340,000 |
| 4 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 95mm² | 3M | QTII-8S-33-95 | 3C x 95 | 7,390,000 |
| 5 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 120mm² | 3M | QTII-8S-33-120 | 3C x 120 | 8,260,000 |
| 6 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 150mm² | 3M | QTII-8S-33-150 | 3C x 150 | 8,270,000 |
| 7 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 185mm² | 3M | QTII-8S-33-185 | 3C x 185 | 8,660,000 |
| 8 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 240mm² | 3M | QTII-8S-33-240 | 3C x 240 | 8,950,000 |
| 9 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 300mm² | 3M | QTII-8S-33-300 | 3C x 300 | 9,700,000 |
| 10 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 400mm² | 3M | QTII-8S-33-400 | 3C x 400 | 10,220,000 |
| 11 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nguội, ngoài trời – 500mm² | 3M | QTII-8S-33-500 | 3C x 500 | 10,620,000 |
Đơn giá mới nhất: Hộp nối cáp 3M 3 pha 24kV – loại quấn băng bơm nhựa Resin
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 50mm² | 3M | 5B-3Cx50-Cu | 3C x 50 | 6,700,000 |
| 2 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 70mm² | 3M | 5B-3Cx70-Cu | 3C x 70 | 6,900,000 |
| 3 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 95mm² | 3M | 5B-3Cx95-Cu | 3C x 95 | 7,380,000 |
| 4 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 120mm² | 3M | 5B-3Cx120-Cu | 3C x 120 | 7,580,000 |
| 5 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 150mm² | 3M | 5B-3Cx150-Cu | 3C x 150 | 7,890,000 |
| 6 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 185mm² | 3M | 5B-3Cx185-Cu | 3C x 185 | 8,110,000 |
| 7 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 240mm² | 3M | 5B-3Cx240-Cu | 3C x 240 | 9,700,000 |
| 8 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 300mm² | 3M | 5B-3Cx300-Cu | 3C x 300 | 10,500,000 |
| 9 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 400mm² | 3M | 5B-3Cx400-Cu | 3C x 400 | 11,260,000 |
Báo giá bán hộp nối cáp 3M 1 pha 35kV – loại quấn băng bơm nhựa Resin
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 50mm² | 3M | 6B-3Cx50-Cu | 3C x 50 | 9,000,000 |
| 2 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 70mm² | 3M | 6B-3Cx70-Cu | 3C x 70 | 9,400,000 |
| 3 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 95mm² | 3M | 6B-3Cx95-Cu | 3C x 95 | 10,380,000 |
| 4 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 120mm² | 3M | 6B-3Cx120-Cu | 3C x 120 | 10,900,000 |
| 5 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 150mm² | 3M | 6B-3Cx150-Cu | 3C x 150 | 11,280,000 |
| 6 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 185mm² | 3M | 6B-3Cx185-Cu | 3C x 185 | 12,970,000 |
| 7 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 240mm² | 3M | 6B-3Cx240-Cu | 3C x 240 | 14,400,000 |
| 8 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 300mm² | 3M | 6B-3Cx300-Cu | 3C x 300 | 14,780,000 |
| 9 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 400mm² | 3M | 6B-3Cx400-Cu | 3C x 400 | 15,370,000 |
| 10 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 35kV 3 pha – loại quấn băng bơm nhựa Resin – 500mm² | 3M | 6B-3Cx500-Cu | 3C x 500 | 17,100,000 |
Giá bán các loại đầu cáp 3M Tee Plug 24kV dùng cho tủ RMU
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp T-plug 24kV lắp cho tủ RMU – 50mm² | 3M | Tee Connectors 24kV – 630A | 3C x 50 | 11,770,000 |
| 2 | Đầu cáp T-plug 24kV lắp cho tủ RMU – 70mm² | 3M | Tee Connectors 24kV – 630A | 3C x 70 | 11,770,000 |
| 3 | Đầu cáp T-plug 24kV lắp cho tủ RMU – 95mm² | 3M | Tee Connectors 24kV – 630A | 3C x 95 | 11,770,000 |
| 4 | Đầu cáp T-plug 24kV lắp cho tủ RMU – 120mm² | 3M | Tee Connectors 24kV – 630A | 3C x 120 | 11,770,000 |
| 5 | Đầu cáp T-plug 24kV lắp cho tủ RMU – 150mm² | 3M | Tee Connectors 24kV – 630A | 3C x 150 | 11,770,000 |
| 6 | Đầu cáp T-plug 24kV lắp cho tủ RMU – 185mm² | 3M | Tee Connectors 24kV – 630A | 3C x 185 | 12,800,000 |
| 7 | Đầu cáp T-plug 24kV lắp cho tủ RMU – 240mm² | 3M | Tee Connectors 24kV – 630A | 3C x 240 | 13,100,000 |
Cập nhật giá đầu cáp Tee Plug – Elbow 3M – 24kV dùng cho tủ RMU
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp T-Plug và Elbow 24kV lắp cho tủ RMU – 50mm² | 3M | Elbow connectors 24kV – 250A | 3C x 50 | 7,000,000 |
| 2 | Đầu cáp T-Plug và Elbow 24kV lắp cho tủ RMU – 70mm² | 3M | Elbow connectors 24kV – 250A | 3C x 70 | 7,000,000 |
| 3 | Đầu cáp T-Plug và Elbow 24kV lắp cho tủ RMU – 95mm² | 3M | Elbow connectors 24kV – 250A | 3C x 95 | 7,000,000 |
| 4 | Đầu cáp T-Plug và Elbow 24kV lắp cho tủ RMU – 120mm² | 3M | Elbow connectors 24kV – 250A | 3C x 120 | 8,300,000 |
Bảng giá mới nhất: đầu cáp co nhiệt hạ thế 3M – 0,6/1kV
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 10÷16mm² | 3M | HST 1/4 (3+1)A | 4×10÷16 | 1,200,000 |
| 2 | Đầu cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 25÷50mm² | 3M | HST 1/4 (3+1)B | 4×25÷50 | 1,300,000 |
| 3 | Đầu cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 70÷120mm² | 3M | HST 1/4 (3+1)C | 4×70÷120 | 1,400,000 |
| 4 | Đầu cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 150÷240mm² | 3M | HST 1/4 (3+1)D | 4×150÷240 | 1,600,000 |
| 5 | Đầu cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 300÷400mm² | 3M | HST 1/4 (3+1)E | 4×300÷400 | 1,900,000 |
Đơn giá sản phẩm hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 3M – 0,6/1kV
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Hộp nối cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 10÷16mm² | 3M | HSS 1/4 (3+1)A | 4×10 ¸16 | 1,300,000 |
| 2 | Hộp nối cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 25÷50mm² | 3M | HSS 1/4 (3+1)B | 4×25 ¸ 50 | 1,470,000 |
| 3 | Hộp nối cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 70÷120mm² | 3M | HSS 1/4 (3+1)C | 4×70 ¸ 120 | 1,580,000 |
| 4 | Hộp nối cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 150÷240mm² | 3M | HSS 1/4 (3+1)D | 4×150 ¸ 240 | 1,680,000 |
| 5 | Hộp nối cáp hạ thế 0,6/1kV, co nhiệt – 300÷400mm² | 3M | HSS 1/4 (3+1)E | 4×300 ¸ 400 | 1,750,000 |
Báo giá đầu cáp co nhiệt 1 pha 3M – 24kV trong nhà
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 35mm² | 3M | MHI 24kV – 1×35 | 35 | 760,000 |
| 2 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 50mm² | 3M | MHI 24kV – 1×50 | 50 | 760,000 |
| 3 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 70mm² | 3M | MHI 24kV – 1×70 | 70 | 1,010,000 |
| 4 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 95mm² | 3M | MHI 24kV – 1×95 | 95 | 1,020,000 |
| 5 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 120mm² | 3M | MHI 24kV – 1×120 | 120 | 1,040,000 |
| 6 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 150mm² | 3M | MHI 24kV – 1×150 | 150 | 1,150,000 |
| 7 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 185mm² | 3M | MHI 24kV – 1×185 | 185 | 1,160,000 |
| 8 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 240mm² | 3M | MHI 24kV – 1×240 | 240 | 1,200,000 |
| 9 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 300mm² | 3M | MHI 24kV – 1×300 | 300 | 1,240,000 |
Giá bán đầu cáp co nhiệt 3 pha 3M – 24kV trong nhà
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 35mm² | 3M | MHI 24kV – 3×35 | 35 | 2,270,000 |
| 2 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 50mm² | 3M | MHI 24kV – 3×50 | 50 | 2,270,000 |
| 3 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 70mm² | 3M | MHI 24kV – 3×70 | 70 | 3,020,000 |
| 4 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 95mm² | 3M | MHI 24kV – 3×95 | 95 | 3,050,000 |
| 5 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 120mm² | 3M | MHI 24kV – 3×120 | 120 | 3,110,000 |
| 6 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 150mm² | 3M | MHI 24kV – 3×150 | 150 | 3,440,000 |
| 7 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 185mm² | 3M | MHI 24kV – 3×185 | 185 | 3,480,000 |
| 8 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 240mm² | 3M | MHI 24kV – 3×240 | 240 | 3,570,000 |
| 9 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 300mm² | 3M | MHI 24kV – 3×300 | 300 | 3,710,000 |
Báo giá đầu cáp co nhiệt 1 pha 3M – 35kV trong nhà
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 35mm² | 3M | MHI 35kV – 1×35 | 35 | LH: 0903924986 |
| 2 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 50mm² | 3M | MHI 35kV – 1×50 | 50 | LH: 0903924986 |
| 3 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 70mm² | 3M | MHI 35kV – 1×70 | 70 | LH: 0903924986 |
| 4 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 95mm² | 3M | MHI 35kV – 1×95 | 95 | LH: 0903924986 |
| 5 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 120mm² | 3M | MHI 35kV – 1×120 | 120 | LH: 0903924986 |
| 6 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 150mm² | 3M | MHI 35kV – 1×150 | 150 | LH: 0903924986 |
| 7 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 185mm² | 3M | MHI 35kV – 1×185 | 185 | LH: 0903924986 |
| 8 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 240mm² | 3M | MHI 35kV – 1×240 | 240 | LH: 0903924986 |
| 9 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, trong nhà – 300mm² | 3M | MHI 35kV – 1×300 | 300 | LH: 0903924986 |
Giá bán đầu cáp co nhiệt 3 pha 3M – 35kV trong nhà
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 35mm² | 3M | MHI 35kV – 3×35 | 35 | LH: 0903924986 |
| 2 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 50mm² | 3M | MHI 35kV – 3×50 | 50 | LH: 0903924986 |
| 3 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 70mm² | 3M | MHI 35kV – 3×70 | 70 | LH: 0903924986 |
| 4 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 95mm² | 3M | MHI 35kV – 3×95 | 95 | LH: 0903924986 |
| 5 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 120mm² | 3M | MHI 35kV – 3×120 | 120 | LH: 0903924986 |
| 6 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 150mm² | 3M | MHI 35kV – 3×150 | 150 | LH: 0903924986 |
| 7 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 185mm² | 3M | MHI 35kV – 3×185 | 185 | LH: 0903924986 |
| 8 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 240mm² | 3M | MHI 35kV – 3×240 | 240 | LH: 0903924986 |
| 9 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, trong nhà – 300mm² | 3M | MHI 35kV – 3×300 | 300 | LH: 0903924986 |
Cập nhật giá đầu cáp co nhiệt 1 pha 3M – 24kV ngoài trời
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 35mm² | 3M | MHO 24kV – 1×35 | 35 | 980,000 |
| 2 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 50mm² | 3M | MHO 24kV – 1×50 | 50 | 980,000 |
| 3 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 70mm² | 3M | MHO 24kV – 1×70 | 70 | 1,180,000 |
| 4 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 95mm² | 3M | MHO 24kV – 1×95 | 95 | 1,190,000 |
| 5 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 120mm² | 3M | MHO 24kV – 1×120 | 120 | 1,210,000 |
| 6 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 150mm² | 3M | MHO 24kV – 1×150 | 150 | 1,370,000 |
| 7 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 185mm² | 3M | MHO 24kV – 1×185 | 185 | 1,400,000 |
| 8 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 240mm² | 3M | MHO 24kV – 1×240 | 240 | 1,430,000 |
| 9 | Đầu cáp 24kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 300mm² | 3M | MHO 24kV – 1×300 | 300 | 1,470,000 |
Bảng giá đầu cáp co nhiệt 3 pha 3M – 24kV ngoài trời
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 35mm² | 3M | MHO 24kV – 3×35 | 35 | 2,910,000 |
| 2 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 50mm² | 3M | MHO 24kV – 3×50 | 50 | 2,910,000 |
| 3 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 70mm² | 3M | MHO 24kV – 3×70 | 70 | 3,530,000 |
| 4 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 95mm² | 3M | MHO 24kV – 3×95 | 95 | 3,560,000 |
| 5 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 120mm² | 3M | MHO 24kV – 3×120 | 120 | 3,620,000 |
| 6 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 150mm² | 3M | MHO 24kV – 3×150 | 150 | 4,120,000 |
| 7 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 185mm² | 3M | MHO 24kV – 3×185 | 185 | 4,170,000 |
| 8 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 240mm² | 3M | MHO 24kV – 3×240 | 240 | 4,260,000 |
| 9 | Đầu cáp 24kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 300mm² | 3M | MHO 24kV – 3×300 | 300 | 4,400,000 |
Bảng giá đầu cáp co nhiệt 1 pha 3M – 35kV ngoài trời
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 35mm² | 3M | MHO 35kV – 1×35 | 35 | LH: 0903924986 |
| 2 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 50mm² | 3M | MHO 35kV – 1×50 | 50 | LH: 0903924986 |
| 3 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 70mm² | 3M | MHO 35kV – 1×70 | 70 | LH: 0903924986 |
| 4 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 95mm² | 3M | MHO 35kV – 1×95 | 95 | LH: 0903924986 |
| 5 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 120mm² | 3M | MHO 35kV – 1×120 | 120 | LH: 0903924986 |
| 6 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 150mm² | 3M | MHO 35kV – 1×150 | 150 | LH: 0903924986 |
| 7 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 185mm² | 3M | MHO 35kV – 1×185 | 185 | LH: 0903924986 |
| 8 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 240mm² | 3M | MHO 35kV – 1×240 | 240 | LH: 0903924986 |
| 9 | Đầu cáp 35kV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời – 300mm² | 3M | MHO 35kV – 1×300 | 300 | LH: 0903924986 |
Cập nhật giá đầu cáp co nhiệt 3 pha 3M – 35kV ngoài trời
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 35mm² | 3M | MHO 35kV – 3×35 | 35 | LH: 0903924986 |
| 2 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 50mm² | 3M | MHO 35kV – 3×50 | 50 | LH: 0903924986 |
| 3 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 70mm² | 3M | MHO 35kV – 3×70 | 70 | LH: 0903924986 |
| 4 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 95mm² | 3M | MHO 35kV – 3×95 | 95 | LH: 0903924986 |
| 5 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 120mm² | 3M | MHO 35kV – 3×120 | 120 | LH: 0903924986 |
| 6 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 150mm² | 3M | MHO 35kV – 3×150 | 150 | LH: 0903924986 |
| 7 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 185mm² | 3M | MHO 35kV – 3×185 | 185 | LH: 0903924986 |
| 8 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 240mm² | 3M | MHO 35kV – 3×240 | 240 | LH: 0903924986 |
| 9 | Đầu cáp 35kV 3 pha, co nhiệt, ngoài trời – 300mm² | 3M | MHO 35kV – 3×300 | 300 | LH: 0903924986 |
Đơn giá hộp nối cáp ngầm trung thế 3M co nguội 24kV
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Mã Hiệu | Tiết Diện | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV, co nguội – 50mm² | 3M | QS2000E | 50 | 7,930,000 |
| 2 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV, co nguội – 70mm² | 3M | QS2000E | 70 | 7,950,000 |
| 3 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV, co nguội – 95mm² | 3M | QS2000E | 95 | 7,980,000 |
| 4 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV, co nguội – 120mm² | 3M | QS2000E | 120 | 8,020,000 |
| 5 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV, co nguội – 150mm² | 3M | QS2000E | 150 | 8,120,000 |
| 6 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV, co nguội – 185mm² | 3M | QS2000E | 185 | 8,160,000 |
| 7 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV, co nguội – 240mm² | 3M | QS2000E | 240 | 8,260,000 |
| 8 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV, co nguội – 300mm² | 3M | QS2000E | 300 | 8,530,000 |
Báo giá các loại băng keo điện 3M
| STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu | Kích Thước | Đơn Giá Chưa VAT |
| 1 | Băng Keo Điện Scotch 35 Red | 3M | 3/4in x 66 ft | LH: 0903924986 |
| 2 | Băng Keo Điện Scotch 35 Yellow | 3M | 3/4in x 66 ft | LH: 0903924986 |
| 3 | Băng Keo Điện Scotch 35 Green | 3M | 3/4in x 66 ft | LH: 0903924986 |
| 4 | Băng Keo Điện Scotch 35 Blue | 3M | 3/4in x 66 ft | LH: 0903924986 |
| 5 | Băng Keo Điện Scotch 35 Brown | 3M | 3/4in x 66 ft | LH: 0903924986 |
| 6 | Băng Keo Điện Scotch 35 Blue | 3M | 3/4in x 66 ft | LH: 0903924986 |
| 7 | Băng Keo Điện Scotch Super 33+ USA |
3M | 19mm x 20m | LH: 0903924986 |
| 8 | Băng Keo Điện Scotch 23 Rubber |
3M | 19mm x 9.15m | LH: 0903924986 |
| 9 | Băng Keo Điện Vinyl Scotch 22 | 3M | 1/2″ x 36 yd | LH: 0903924986 |
| 10 | Băng Keo Điện Scotch 70 | 3M | 1in x 30 ft |
LH: 0903924986 |
| 11 | Băng Keo Sửa Chữa Vỏ Cáp Scotch 2234 | 3M | 2in x 6 ft | LH: 0903924986 |
Đầu Cáp 3M Trung – Hạ Thế Là Gì?
Đầu cáp 3M trung thế và hạ thế là phụ kiện dùng để kết nối cáp điện với thiết bị như máy biến áp, tủ RMU, trạm phân phối hoặc đầu nối cáp – giúp đảm bảo truyền tải điện an toàn, ổn định và cách điện tuyệt đối.
Đầu cáp hạ thế thường dùng cho điện áp đến 1kV.
Đầu cáp trung thế áp dụng cho hệ thống từ 6kV đến 35kV.
Sản phẩm của thương hiệu 3M (USA) được đánh giá cao nhờ độ tin cậy, dễ lắp đặt (co nhiệt/co nguội) và độ bền vượt trội so với nhiều thương hiệu trên thị trường.
Ưu Điểm Khi Sử Dụng Đầu Cáp Trung – Hạ Thế 3M
✅ Cách điện vượt trội: Sản phẩm được làm từ vật liệu polymer có khả năng chịu điện áp cao, chống rò rỉ điện.
✅ Chống ẩm, chống tia UV: Phù hợp cho lắp đặt ngoài trời và trong hầm cáp, nơi có điều kiện môi trường khắc nghiệt.
✅ Dễ dàng thi công: Tùy dòng sản phẩm co nhiệt hoặc co nguội, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
✅ Tuổi thọ cao: Đầu cáp 3M có tuổi thọ trên 20 năm, giảm chi phí bảo trì, thay thế.
✅ Tương thích linh hoạt: Dễ dàng kết nối với cáp đồng hoặc nhôm, nhiều tiết diện (10mm² đến 400mm²), dùng cho nhiều loại công trình.
Đại Lý Phân Phối Sản Phẩm 3M Chính Hãng – Uy Tín
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên cung cấp Bảng Giá Đầu Cáp 3M – RayChem 2021, Đầu Cáp – Hộp Nối 3M, Đầu Cáp 3M – RAYCHEM, Đầu Cáp 3M Co Nguội, Đầu Cáp 3M Co Nhiệt, Đầu Cáp T-PLug 3M, Đầu T-PLUG 3M Chống Sét LA xuất xứ rõ ràng – mẫu mã đa dạng – chất lượng bảo đảm – giá cả hợp lý.
Đại lý 3M tại TPHCM:
đại lý 3M quận 1, đại lý 3M quận 2, đại lý 3M quận 3, đại lý 3M quận 4, đại lý 3M quận 5, đại lý 3M quận 6, đại lý 3M quận 7, đại lý 3M quận 8, đại lý 3M quận 9, đại lý 3M quận 10, đại lý 3M quận 11, đại lý 3M quận 12, đại lý 3M quận Bình Tân, đại lý 3M huyện Bình Chánh, đại lý 3M quận Tân Bình, đại lý 3M quận Tân Phú, đại lý 3M quận Gò Vấp, đại lý 3M quận Thủ Đức, đại lý 3M quận Bình Thạnh, đại lý 3M huyện Củ Chi, đại lý 3M huyện Hóc Môn, đại lý 3M huyện Nhà Bè.
Đại lý 3M Miền Nam:
Đại lý 3M Bà Rịa – Vũng Tàu, đại lý 3M Đồng Nai, đại lý 3M Bình Dương, đại lý 3M Tây Ninh, đại lý 3M Bình Phước.
Đại lý 3M các tỉnh miền Trung – Tây nguyên:
Đại lý 3M Đắc Lắc, đại lý 3M Đắc Nông, đại lý 3M Lâm Đồng, đại lý 3M Gia Lai, đại lý 3M Kon Tum, đại lý 3M Quảng Trị, đại lý 3M Huế, đại lý 3M Quảng Nam, đại lý 3M Quảng Ngãi, đại lý 3M Bình Định, đại lý 3M Phú Yên, đại lý 3M Khánh Hòa.
Đại lý 3M khu vực miền Tây nam bộ:
Đại lý 3M Long An, đại lý 3M Cần Thơ, đại lý 3M An Giang, đại lý 3M Bạc Liêu, đại lý 3M Bến Tre, đại lý 3M Cà Mau, đại lý 3M Sóc Trăng, đại lý 3M Hậu Giang, đại lý 3M Trà Vinh, đại lý 3M Đồng Tháp, đại lý 3M Vĩnh Long, đại lý 3M Kiên Giang, đại lý 3M Tiền Giang.
Quý khách có thể tham khảo thêm catalogue và bảng giá đầu cáp ABB co nhiệt, co nguội; đầu cáp REPL, Raychem,… hoặc các vật tư điện trung – hạ thế: máy biến thế (Thibidi, Shihlin, MBT, HBT, Sanaky); Recloser (Schneider, Entec, Copper); tủ RMU, tủ hạ thế, tủ trung thế (Schneider, ABB, Copper, Siemens); dây cáp điện (CADIVI, LS Vina, Tài Trường Thành); vật tư thi công trạm biến áp;…
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An