Cập Nhật Giá Mới Nhất [2/2021]: Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI

Cập Nhật Giá Mới Nhất [2/2021]: Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI

Cập nhật giá mới nhất 2/2021 – Cáp điện lực hạ thế CADIVI được cập nhật theo giá gốc từ nhà máy. Kèm theo đó là chính sách chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý phân phối chính thức.

Cập Nhật Giá Mới Nhất [2/2021]: Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI

Thay vì tra cứu hàng ngàn sản phẩm trong bảng giá cáp Cadivi tổng hợp đầy đủ, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi để nhận báo giá nhanh nhất – giá tốt nhất – đúng yêu cầu thi công:

  • Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
  • Zalo: 0903924986
  • Email: Email đang cập nhật

Miễn phí giao hàng tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Catalogue Dây Cáp Đồng Hạ Thế Cadivi – Mới Nhất Hiện Nay

Giá Cáp Hạ Thế Giáp Băng Thép CADIVI: CXV/DSTA 4x150 - 0,6/1 kV 

Các Loại Dây Cáp Đồng Hạ Thế Cadivi Chính Hãng – Giá Tốt

Cáp CADIVI CXV/DATA 6mm2, CXV/DATA 10mm2 0.6/1kV - Cáp Ngầm Hạ Thế

Hình Ảnh Sản Phẩm Dây Cáp Đồng Hạ Thế Cadivi Bán Chạy Nhất

Tổng Phân Phối Cáp Điện CADIVI Miền Nam - Toàn Quốc

Nhà Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi 

Cập Nhật Bảng Giá Cadivi [2/2021]: Dây Cáp Đồng Hạ Thế

Giá bán cáp điện lực hạ thế CADIVI mới ban hành có hiệu lực từ 01-02-2021. Bảng giá list cáp hạ thế CADIVI 2021 sẽ thay thế cho bảng giá cáp CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 cùng mọi quyết định liên quan trước đây.

1. Bảng giá dây cáp hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV [Ban Hành Tháng 2/2021]

Dây cáp điện lực hạ thế CV cấp điện áp 0,6/1kV, sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER 3.030 3.333 CADIVI
2 Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER 4.160 4.576 CADIVI
3 Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER 4.780 5.258 CADIVI
4 Dây CV-1 – 0,6/1kV 3.030 3.333 CADIVI
5 Dây CV-1,5– 0,6/1kV 4.160 4.576 CADIVI
6 Dây CV-2,5– 0,6/1kV 4.780 5.258 CADIVI
7 Dây CV-4– 0,6/1kV 10.270 11.297 CADIVI
8 Dây CV-6– 0,6/1kV 15.100 16.610 CADIVI
9 Dây CV-10– 0,6/1kV 25.000 27.500 CADIVI
10 Dây CV-16 – 0,6/1kV 38.000 41.800 CADIVI
11 Dây CV-25 – 0,6/1kV 59.600 65.560 CADIVI
12 Dây CV-35 – 0,6/1kV 82.500 90.750 CADIVI
13 Dây CV-50 – 0,6/1kV 112.800 124.080 CADIVI
14 Dây CV-70 – 0,6/1kV 161.000 177.100 CADIVI
15 Dây CV-95 – 0,6/1kV 222.600 244.860 CADIVI
16 Dây CV-120 – 0,6/1kV 290.000 319.000 CADIVI
17 Dây CV-150 – 0,6/1kV 346.600 381.260 CADIVI
18 Dây CV-185 – 0,6/1kV 432.800 476.080 CADIVI
19 Dây CV-240 – 0,6/1kV 567.100 623.810 CADIVI
20 Dây CV-300 – 0,6/1kV 711.300 782.430 CADIVI
21 Dây CV-400 – 0,6/1kV 907.300 998.030 CADIVI
22 Dây CV-500 – 0,6/1kV 1.177.500 1.295.250 CADIVI
23 Dây CV-630 – 0,6/1kV 1.516.600 1.668.260 CADIVI

2. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Cáp CADIVI CV – 600V – Cáp Điện Lực Hạ Thế

Cáp đồng hạ thế CV thương hiệu CADIVI – cấp điện áp 600V được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS C 3370.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V 3.220 3.542 CADIVI
2 Dây CV-2 (7/0,6) – 600V 5.390 5.929 CADIVI
3 Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V 9.120 10.032 CADIVI
4 Dây CV-5,5 (7/1) – 600V 14.130 15.543 CADIVI
5 Dây CV-8 (7/1,2) – 600V 20.200 22.220 CADIVI

3. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Cáp hạ thế CADIVI CVV – 300/500V

Sản phẩm cáp điện lực hạ thế CVV CADIVI chính hãng có kết cấu ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC..

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-2×1,5 – 300/500V 13.350 14.685 CADIVI
2 Dây CVV-2×2,5 – 300/500V 19.600 21.560 CADIVI
3 Dây CVV-2×4 – 300/500V 28.400 31.240 CADIVI
4 Dây CVV-2×6 – 300/500V 39.200 43.120 CADIVI
5 Dây CVV-2×10 – 300/500V 63.200 69.520 CADIVI
6 Dây CVV-3×1,5 – 300/500V 17.630 19.393 CADIVI
7 Dây CVV-3×2,5 – 300/500V 26.100 28.710 CADIVI
8 Dây CVV-3×4 – 300/500V 38.300 42.130 CADIVI
9 Dây CVV-3×6 – 300/500V 54.500 59.950 CADIVI
10 Dây CVV-3×10 – 300/500V 87.900 96.690 CADIVI
11 Dây CVV-4×1,5 – 300/500V 22.400 24.640 CADIVI
12 Dây CVV-4×2,5 – 300/500V 33.200 36.520 CADIVI
13 Dây CVV-4×4 – 300/500V 50.000 55.000 CADIVI
14 Dây CVV-4×6 – 300/500V 71.600 78.760 CADIVI
15 Dây CVV-4×10 – 300/500V 114.400 125.840 CADIVI

4. Bảng giá cáp hạ thế CADIVI CVV – 0,6/1kV [Ban Hành Tháng 2/2021]

Dây cáp điện lực hạ thế CVV cấp điện áp 600/1000V, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN5935-1.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-1 – 0,6/1kV 4.660 5.126 CADIVI
2 Dây CVV-1,5 – 0,6/1kV 6.010 6.611 CADIVI
3 Dây CVV-2,5 – 0,6/1kV 8.670 9.537 CADIVI
4 Dây CVV-4 – 0,6/1kV 12.610 13.871 CADIVI
5 Dây CVV-6 – 0,6/1kV 17.690 19.459 CADIVI
6 Dây CVV-10 – 0,6/1kV 27.700 30.470 CADIVI
7 Dây CVV-16 – 0,6/1kV 41.100 45.210 CADIVI
8 Dây CVV-25 – 0,6/1kV 63.600 69.960 CADIVI
9 Dây CVV-35 – 0,6/1kV 86.600 95.260 CADIVI
10 Dây CVV-50 – 0,6/1kV 117.800 129.580 CADIVI
11 Dây CVV-70 – 0,6/1kV 166.700 183.370 CADIVI
12 Dây CVV-95 – 0,6/1kV 230.100 253.110 CADIVI
13 Dây CVV-120 – 0,6/1kV 298.700 328.570 CADIVI
14 Dây CVV-150 – 0,6/1kV 356.000 391.600 CADIVI
15 Dây CVV-185 – 0,6/1kV 444.000 488.400 CADIVI
16 Dây CVV-240 – 0,6/1kV 581.000 639.100 CADIVI
17 Dây CVV-300 – 0,6/1kV 728.800 801.680 CADIVI
18 Dây CVV-400 – 0,6/1kV 928.200 1.021.020 CADIVI
19 Dây CVV-500 – 0,6/1kV 1.187.000 1.305.700 CADIVI
20 Dây CVV-630 – 0,6/1kV 1.527.000 1.679.700 CADIVI
21 Dây CVV-2×16 – 0,6/1kV 98.000 107.800 CADIVI
22 Dây CVV-2×25 – 0,6/1kV 142.100 156.310 CADIVI
23 Dây CVV-2×35 – 0,6/1kV 189.300 208.230 CADIVI
24 Dây CVV-2×50 – 0,6/1kV 252.200 277.420 CADIVI
25 Dây CVV-2×70 – 0,6/1kV 352.500 387.750 CADIVI
26 Dây CVV-2×95 – 0,6/1kV 482.100 530.310 CADIVI
27 Dây CVV-2×120 – 0,6/1kV 627.800 690.580 CADIVI
28 Dây CVV-2×150 – 0,6/1kV 744.000 818.400 CADIVI
29 Dây CVV-2×185 – 0,6/1kV 926.100 1.018.710 CADIVI
30 Dây CVV-2×240 – 0,6/1kV 1.208.100 1.328.910 CADIVI
31 Dây CVV-2×300 – 0,6/1kV 1.514.600 1.666.060 CADIVI
32 Dây CVV-2×400 – 0,6/1kV 1.929.700 2.122.670 CADIVI
33 Dây CVV-3×16 – 0,6/1kV 135.700 149.270 CADIVI
34 Dây CVV-3×25 – 0,6/1kV 202.400 222.640 CADIVI
35 Dây CVV-3×35 – 0,6/1kV 271.900 299.090 CADIVI
36 Dây CVV-3×50 – 0,6/1kV 365.500 402.050 CADIVI
37 Dây CVV-3×70 – 0,6/1kV 514.800 566.280 CADIVI
38 Dây CVV-3×95 – 0,6/1kV 710.400 781.440 CADIVI
39 Dây CVV-3×120 – 0,6/1kV 919.700 1.011.670 CADIVI
40 Dây CVV-3×150 – 0,6/1kV 1.092.600 1.201.860 CADIVI
41 Dây CVV-3×185 – 0,6/1kV 1.363.500 1.499.850 CADIVI
42 Dây CVV-3×240 – 0,6/1kV 1.783.400 1.961.740 CADIVI
43 Dây CVV-3×300 – 0,6/1kV 2.232.500 2.455.750 CADIVI
44 Dây CVV-3×400 – 0,6/1kV 2.845.800 3.130.380 CADIVI
45 Dây CVV-4×16 – 0,6/1kV 174.200 191.620 CADIVI
46 Dây CVV-4×25 – 0,6/1kV 263.500 289.850 CADIVI
47 Dây CVV-4×35 – 0,6/1kV 356.200 391.820 CADIVI
48 Dây CVV-4×50 – 0,6/1kV 481.600 529.760 CADIVI
49 Dây CVV-4×70 – 0,6/1kV 680.900 748.990 CADIVI
50 Dây CVV-4×95 – 0,6/1kV 939.400 1.033.340 CADIVI
51 Dây CVV-4×120 – 0,6/1kV 1.218.500 1.340.350 CADIVI
52 Dây CVV-4×150 – 0,6/1kV 1.456.000 1.601.600 CADIVI
53 Dây CVV-4×185 – 0,6/1kV 1.810.900 1.991.990 CADIVI
54 Dây CVV-4×240 – 0,6/1kV 2.371.700 2.608.870 CADIVI
55 Dây CVV-4×300 – 0,6/1kV 2.972.100 3.269.310 CADIVI
56 Dây CVV-4×400 – 0,6/1kV 3.788.700 4.167.570 CADIVI
57 Dây CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 163.700 180.070 CADIVI
58 Dây CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 241.100 265.210 CADIVI
59 Dây CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 310.600 341.660 CADIVI
60 Dây CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 333.000 366.300 CADIVI
61 Dây CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 428.600 471.460 CADIVI
62 Dây CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 451.700 496.870 CADIVI
63 Dây CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 600.900 660.990 CADIVI
64 Dây CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 630.800 693.880 CADIVI
65 Dây CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 826.800 909.480 CADIVI
66 Dây CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 876.200 963.820 CADIVI
67 Dây CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.090.500 1.199.550 CADIVI
68 Dây CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.156.300 1.271.930 CADIVI
69 Dây CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.299.300 1.429.230 CADIVI
70 Dây CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.364.100 1.500.510 CADIVI
71 Dây CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.596.500 1.756.150 CADIVI
72 Dây CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.706.300 1.876.930 CADIVI
73 Dây CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.143.700 2.358.070 CADIVI
74 Dây CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.211.300 2.432.430 CADIVI
75 Dây CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.303.100 2.533.410 CADIVI
76 Dây CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.677.100 2.944.810 CADIVI
77 Dây CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.684.800 2.953.280 CADIVI
78 Dây CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.300.000 3.630.000 CADIVI
79 Dây CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.545.100 3.899.610 CADIVI

5. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Cáp CADIVI CVV – 600V – Cáp Điện Lực Hạ Thế

Sản phẩm cáp đồng hạ thế CVV, cấp điện áp 600V, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS C 3342:2000.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-2 – 600V 7.390 8.129 CADIVI
2 Dây CVV-3,5 – 600V 11.190 12.309 CADIVI
3 Dây CVV-5,5 – 600V 16.560 18.216 CADIVI
4 Dây CVV-8 – 600V 23.000 25.300 CADIVI
5 Dây CVV-14 – 600V 38.300 42.130 CADIVI
6 Dây CVV-22 – 600V 58.100 63.910 CADIVI
7 Dây CVV-38 – 600V 95.600 105.160 CADIVI
8 Dây CVV-60 – 600V 151.300 166.430 CADIVI
9 Dây CVV-100 – 600V 250.900 275.990 CADIVI
10 Dây CVV-200 – 600V 486.600 535.260 CADIVI
11 Dây CVV-250 – 600V 624.700 687.170 CADIVI
12 Dây CVV-325 – 600V 797.300 877.030 CADIVI
13 Dây CVV-2×2 – 600V 17.480 19.228 CADIVI
14 Dây CVV-2×3,5 – 600V 26.600 29.260 CADIVI
15 Dây CVV-2×5,5 – 600V 38.500 42.350 CADIVI
16 Dây CVV-2×8 – 600V 52.900 58.190 CADIVI
17 Dây CVV-2×14 – 600V 87.000 95.700 CADIVI
18 Dây CVV-2×22 – 600V 131.200 144.320 CADIVI
19 Dây CVV-2×38 – 600V 207.500 228.250 CADIVI
20 Dây CVV-2×60 – 600V 322.000 354.200 CADIVI
21 Dây CVV-2×100 – 600V 528.300 581.130 CADIVI
22 Dây CVV-2×200 – 600V 1.019.800 1.121.780 CADIVI
23 Dây CVV-2×250 – 600V 1.304.700 1.435.170 CADIVI
24 Dây CVV-2×325 – 600V 1.663.900 1.830.290 CADIVI
25 Dây CVV-3×2 – 600V 23.000 25.300 CADIVI
26 Dây CVV-3×3,5 – 600V 35.800 39.380 CADIVI
27 Dây CVV-3×5,5 – 600V 52.500 57.750 CADIVI
28 Dây CVV-3×8 – 600V 73.000 80.300 CADIVI
29 Dây CVV-3×14 – 600V 121.600 133.760 CADIVI
30 Dây CVV-3×22 – 600V 185.000 203.500 CADIVI
31 Dây CVV-3×38 – 600V 298.500 328.350 CADIVI
32 Dây CVV-3×60 – 600V 468.000 514.800 CADIVI
33 Dây CVV-3×100 – 600V 776.700 854.370 CADIVI
34 Dây CVV-3×200 – 600V 1.497.900 1.647.690 CADIVI
35 Dây CVV-3×250 – 600V 1.922.300 2.114.530 CADIVI
36 Dây CVV-3×325 – 600V 2.451.400 2.696.540 CADIVI
37 Dây CVV-4×2 – 600V 28.800 31.680 CADIVI
38 Dây CVV-4×3,5 – 600V 45.200 49.720 CADIVI
39 Dây CVV-4×5,5 – 600V 67.600 74.360 CADIVI
40 Dây CVV-4×8 – 600V 94.300 103.730 CADIVI
41 Dây CVV-4×14 – 600V 159.000 174.900 CADIVI
42 Dây CVV-4×22 – 600V 240.800 264.880 CADIVI
43 Dây CVV-4×38 – 600V 391.800 430.980 CADIVI
44 Dây CVV-4×60 – 600V 618.200 680.020 CADIVI
45 Dây CVV-4×100 – 600V 1.029.000 1.131.900 CADIVI
46 Dây CVV-4×200 – 600V 1.989.600 2.188.560 CADIVI
47 Dây CVV-4×250 – 600V 2.558.800 2.814.680 CADIVI
48 Dây CVV-4×325 – 600V 3.261.200 3.587.320 CADIVI

6. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Cáp ngầm CADIVI CVV/DATA và CVV/DSTA- 0,6/1kV

Sản phẩm Cáp điện lực hạ thế CVV/DATA và CVV/DSTA CADIVI chính hãng có kết cấu 1-4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng kim loại bảo vệ, vỏ PVC.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CVV/DATA-25 – 0,6/1kV 87.200 95.920 CADIVI
2 CVV/DATA-35 – 0,6/1kV 111.900 123.090 CADIVI
3 CVV/DATA-50 – 0,6/1kV 146.100 160.710 CADIVI
4 CVV/DATA-70 – 0,6/1kV 194.300 213.730 CADIVI
5 CVV/DATA-95 – 0,6/1kV 261.500 287.650 CADIVI
6 CVV/DATA-120 – 0,6/1kV 333.700 367.070 CADIVI
7 CVV/DATA-150 – 0,6/1kV 393.000 432.300 CADIVI
8 CVV/DATA-185 – 0,6/1kV 484.200 532.620 CADIVI
9 CVV/DATA-240 – 0,6/1kV 625.800 688.380 CADIVI
10 CVV/DATA-300 – 0,6/1kV 778.500 856.350 CADIVI
11 CVV/DATA-400 – 0,6/1kV 986.400 1.085.040 CADIVI
12 CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 44.900 49.390 CADIVI
13 CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 57.600 63.360 CADIVI
14 CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 78.600 86.460 CADIVI
15 CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 112.700 123.970 CADIVI
16 CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 160.700 176.770 CADIVI
17 CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 209.300 230.230 CADIVI
18 CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 273.000 300.300 CADIVI
19 CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 376.300 413.930 CADIVI
20 CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 512.600 563.860 CADIVI
21 CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 682.200 750.420 CADIVI
22 CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 805.200 885.720 CADIVI
23 CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 996.200 1.095.820 CADIVI
24 CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.286.400 1.415.040 CADIVI
25 CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 1.609.200 1.770.120 CADIVI
26 CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.036.700 2.240.370 CADIVI
27 CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 73.800 81.180 CADIVI
28 CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 104.500 114.950 CADIVI
29 CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 151.700 166.870 CADIVI
30 CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 221.200 243.320 CADIVI
31 CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 291.400 320.540 CADIVI
32 CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 389.000 427.900 CADIVI
33 CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 543.000 597.300 CADIVI
34 CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 765.200 841.720 CADIVI
35 CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 982.600 1.080.860 CADIVI
36 CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.162.400 1.278.640 CADIVI
37 CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.442.000 1.586.200 CADIVI
38 CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 1.875.700 2.063.270 CADIVI
39 CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 2.334.600 2.568.060 CADIVI
40 CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 2.996.400 3.296.040 CADIVI
41 CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV 48.900 53.790 CADIVI
42 CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 70.000 77.000 CADIVI
43 CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 89.300 98.230 CADIVI
44 CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 133.000 146.300 CADIVI
45 CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 191.700 210.870 CADIVI
46 CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 282.600 310.860 CADIVI
47 CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 377.900 415.690 CADIVI
48 CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 511.400 562.540 CADIVI
49 CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 732.800 806.080 CADIVI
50 CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.000.700 1.100.770 CADIVI
51 CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.285.000 1.413.500 CADIVI
52 CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 1.536.000 1.689.600 CADIVI
53 CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 1.903.400 2.093.740 CADIVI
54 CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 2.479.400 2.727.340 CADIVI
55 CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 3.095.900 3.405.490 CADIVI
56 CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 3.931.900 4.325.090 CADIVI
57 CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 65.300 71.830 CADIVI
58 CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 84.000 92.400 CADIVI
59 CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 122.400 134.640 CADIVI
60 CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 182.500 200.750 CADIVI
61 CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 261.200 287.320 CADIVI
62 CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 333.200 366.520 CADIVI
63 CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 356.500 392.150 CADIVI
64 CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 457.700 503.470 CADIVI
65 CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 482.900 531.190 CADIVI
66 CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 634.600 698.060 CADIVI
67 CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 666.200 732.820 CADIVI
68 CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 889.900 978.890 CADIVI
69 CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 941.700 1.035.870 CADIVI
70 CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.166.600 1.283.260 CADIVI
71 CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.236.400 1.360.040 CADIVI
72 CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.387.100 1.525.810 CADIVI
73 CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.454.300 1.599.730 CADIVI
74 CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.691.100 1.860.210 CADIVI
75 CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.807.800 1.988.580 CADIVI
76 CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.262.700 2.488.970 CADIVI
77 CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.333.800 2.567.180 CADIVI
78 CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.428.300 2.671.130 CADIVI
79 CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.816.300 3.097.930 CADIVI
80 CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.822.200 3.104.420 CADIVI
81 CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.458.700 3.804.570 CADIVI
82 CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.711.600 4.082.760 CADIVI

7. Bảng giá cáp hạ thế CADIVI CXV – 0,6/1kV [Ban Hành Tháng 2/2021]

Dây cáp điện hạ thế CXV cấp điện áp 600/1000V, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV-1 – 0,6/1kV 4.460 4.906 CADIVI
2 CXV-1,5– 0,6/1kV 5.770 6.347 CADIVI
3 CXV-2,5– 0,6/1kV 8.640 9.504 CADIVI
4 CXV-4– 0,6/1kV 12.300 13.530 CADIVI
5 CXV-6– 0,6/1kV 19.340 21.274 CADIVI
6 CXV-10– 0,6/1kV 27.500 30.250 CADIVI
7 CXV-16 – 0,6/1kV 41.200 45.320 CADIVI
8 CXV-25 – 0,6/1kV 63.800 70.180 CADIVI
9 CXV-35 – 0,6/1kV 87.400 96.140 CADIVI
10 CXV-50 – 0,6/1kV 118.700 130.570 CADIVI
11 CXV-70 – 0,6/1kV 168.300 185.130 CADIVI
12 CXV-95 – 0,6/1kV 231.300 254.430 CADIVI
13 CXV-120 – 0,6/1kV 301.600 331.760 CADIVI
14 CXV-150 – 0,6/1kV 359.900 395.890 CADIVI
15 CXV-185 – 0,6/1kV 448.200 493.020 CADIVI
16 CXV-240 – 0,6/1kV 586.200 644.820 CADIVI
17 CXV-300 – 0,6/1kV 734.500 807.950 CADIVI
18 CXV-400 – 0,6/1kV 936.100 1.029.710 CADIVI
19 CXV-500 – 0,6/1kV 1.197.300 1.317.030 CADIVI
20 CXV-630 – 0,6/1kV 1.544.300 1.698.730 CADIVI
21 CXV-2×1 – 0,6/1kV 12.560 13.816 CADIVI
22 CXV-2×1,5– 0,6/1kV 15.510 17.061 CADIVI
23 CXV-2×2,5– 0,6/1kV 21.300 23.430 CADIVI
24 CXV-2×4– 0,6/1kV 30.400 33.440 CADIVI
25 CXV-2×6– 0,6/1kV 41.300 45.430 CADIVI
26 CXV-2×10– 0,6/1kV 63.300 69.630 CADIVI
27 CXV-2×16 – 0,6/1kV 94.700 104.170 CADIVI
28 CXV-2×25 – 0,6/1kV 142.000 156.200 CADIVI
29 CXV-2×35 – 0,6/1kV 190.600 209.660 CADIVI
30 CXV-2×50 – 0,6/1kV 253.800 279.180 CADIVI
31 CXV-2×70 – 0,6/1kV 354.700 390.170 CADIVI
32 CXV-2×95 – 0,6/1kV 484.000 532.400 CADIVI
33 CXV-2×120 – 0,6/1kV 631.700 694.870 CADIVI
34 CXV-2×150 – 0,6/1kV 749.800 824.780 CADIVI
35 CXV-2×185 – 0,6/1kV 931.800 1.024.980 CADIVI
36 CXV-2×240 – 0,6/1kV 1.216.700 1.338.370 CADIVI
37 CXV-2×300 – 0,6/1kV 1.525.300 1.677.830 CADIVI
38 CXV-2×400 – 0,6/1kV 1.942.700 2.136.970 CADIVI
39 CXV-3×1 – 0,6/1kV 15.710 17.281 CADIVI
40 CXV-3×1,5– 0,6/1kV 19.880 21.868 CADIVI
41 CXV-3×2,5– 0,6/1kV 28.100 30.910 CADIVI
42 CXV-3×4– 0,6/1kV 40.600 44.660 CADIVI
43 CXV-3×6– 0,6/1kV 56.600 62.260 CADIVI
44 CXV-3×10– 0,6/1kV 88.300 97.130 CADIVI
45 CXV-3×16 – 0,6/1kV 133.400 146.740 CADIVI
46 CXV-3×25 – 0,6/1kV 202.800 223.080 CADIVI
47 CXV-3×35 – 0,6/1kV 274.200 301.620 CADIVI
48 CXV-3×50 – 0,6/1kV 368.100 404.910 CADIVI
49 CXV-3×70 – 0,6/1kV 518.700 570.570 CADIVI
50 CXV-3×95 – 0,6/1kV 713.300 784.630 CADIVI
51 CXV-3×120 – 0,6/1kV 920.800 1.012.880 CADIVI
52 CXV-3×150 – 0,6/1kV 1.103.500 1.213.850 CADIVI
53 CXV-3×185 – 0,6/1kV 1.376.300 1.513.930 CADIVI
54 CXV-3×240 – 0,6/1kV 1.798.900 1.978.790 CADIVI
55 CXV-3×300 – 0,6/1kV 2.250.200 2.475.220 CADIVI
56 CXV-3×400 – 0,6/1kV 2.868.600 3.155.460 CADIVI
57 CXV-4×1 – 0,6/1kV 19.410 21.351 CADIVI
58 CXV-4×1,5– 0,6/1kV 24.900 27.390 CADIVI
59 CXV-4×2,5– 0,6/1kV 35.400 38.940 CADIVI
60 CXV-4×4– 0,6/1kV 52.100 57.310 CADIVI
61 CXV-4×6– 0,6/1kV 73.200 80.520 CADIVI
62 CXV-4×10– 0,6/1kV 115.100 126.610 CADIVI
63 CXV-4×16 – 0,6/1kV 173.400 190.740 CADIVI
64 CXV-4×25 – 0,6/1kV 271.200 298.320 CADIVI
65 CXV-4×35 – 0,6/1kV 367.300 404.030 CADIVI
66 CXV-4×50 – 0,6/1kV 485.300 533.830 CADIVI
67 CXV-4×70 – 0,6/1kV 704.600 775.060 CADIVI
68 CXV-4×95 – 0,6/1kV 944.600 1.039.060 CADIVI
69 CXV-4×120 – 0,6/1kV 1.228.200 1.351.020 CADIVI
70 CXV-4×150 – 0,6/1kV 1.468.900 1.615.790 CADIVI
71 CXV-4×185 – 0,6/1kV 1.829.900 2.012.890 CADIVI
72 CXV-4×240 – 0,6/1kV 2.395.000 2.634.500 CADIVI
73 CXV-4×300 – 0,6/1kV 2.997.500 3.297.250 CADIVI
74 CXV-4×400 – 0,6/1kV 3.820.700 4.202.770 CADIVI
75 CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 48.400 53.240 CADIVI
76 CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV 68.300 75.130 CADIVI
77 CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 104.900 115.390 CADIVI
78 CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 162.500 178.750 CADIVI
79 CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 241.900 266.090 CADIVI
80 CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 312.400 343.640 CADIVI
81 CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 335.700 369.270 CADIVI
82 CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 431.700 474.870 CADIVI
83 CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 455.000 500.500 CADIVI
84 CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 605.900 666.490 CADIVI
85 CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 636.500 700.150 CADIVI
86 CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 831.500 914.650 CADIVI
87 CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.700 969.870 CADIVI
88 CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.098.500 1.208.350 CADIVI
89 CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.167.600 1.284.360 CADIVI
90 CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.313.100 1.444.410 CADIVI
91 CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.378.500 1.516.350 CADIVI
92 CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.612.900 1.774.190 CADIVI
93 CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.722.000 1.894.200 CADIVI
94 CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.163.500 2.379.850 CADIVI
95 CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.233.100 2.456.410 CADIVI
96 CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.327.100 2.559.810 CADIVI
97 CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.700.600 2.970.660 CADIVI
98 CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.710.700 2.981.770 CADIVI
99 CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.328.800 3.661.680 CADIVI
100 CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.575.300 3.932.830 CADIVI

8. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Cáp CADIVI CXV- 600V – Cáp Điện Lực Hạ Thế

Sản phẩm cáp đồng hạ thế CXV, cấp điện áp 600V, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS C 3605:2002.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV-2 – 600V 7.230 7.953 CADIVI
2 CXV-3,5 – 600V 11.300 12.430 CADIVI
3 CXV-5,5 – 600V 16.660 18.326 CADIVI
4 CXV-8 – 600V 22.800 25.080 CADIVI
5 CXV-14 – 600V 38.000 41.800 CADIVI
6 CXV-22 – 600V 58.200 64.020 CADIVI
7 CXV-38 – 600V 95.700 105.270 CADIVI
8 CXV-60 – 600V 152.600 167.860 CADIVI
9 CXV-100 – 600V 254.300 279.730 CADIVI
10 CXV-200 – 600V 493.800 543.180 CADIVI
11 CXV-250 – 600V 633.500 696.850 CADIVI
12 CXV-325 – 600V 807.100 887.810 CADIVI
13 CXV-2×2 – 600V 17.890 19.679 CADIVI
14 CXV-2×3,5 – 600V 27.100 29.810 CADIVI
15 CXV-2×5,5 – 600V 39.200 43.120 CADIVI
16 CXV-2×8 – 600V 52.500 57.750 CADIVI
17 CXV-2×14 – 600V 85.500 94.050 CADIVI
18 CXV-2×22 – 600V 129.200 142.120 CADIVI
19 CXV-2×38 – 600V 206.200 226.820 CADIVI
20 CXV-2×60 – 600V 324.500 356.950 CADIVI
21 CXV-2×100 – 600V 535.700 589.270 CADIVI
22 CXV-2×200 – 600V 1.035.100 1.138.610 CADIVI
23 CXV-2×250 – 600V 1.324.800 1.457.280 CADIVI
24 CXV-2×325 – 600V 1.683.600 1.851.960 CADIVI
25 CXV-3×2 – 600V 23.500 25.850 CADIVI
26 CXV-3×3,5 – 600V 36.600 40.260 CADIVI
27 CXV-3×5,5 – 600V 53.400 58.740 CADIVI
28 CXV-3×8 – 600V 72.800 80.080 CADIVI
29 CXV-3×14 – 600V 119.600 131.560 CADIVI
30 CXV-3×22 – 600V 183.800 202.180 CADIVI
31 CXV-3×38 – 600V 297.800 327.580 CADIVI
32 CXV-3×60 – 600V 471.600 518.760 CADIVI
33 CXV-3×100 – 600V 787.400 866.140 CADIVI
34 CXV-3×200 – 600V 1.521.800 1.673.980 CADIVI
35 CXV-3×250 – 600V 1.950.900 2.145.990 CADIVI
36 CXV-3×325 – 600V 2.482.800 2.731.080 CADIVI
37 CXV-4×2 – 600V 29.800 32.780 CADIVI
38 CXV-4×3,5 – 600V 46.600 51.260 CADIVI
39 CXV-4×5,5 – 600V 69.100 76.010 CADIVI
40 CXV-4×8 – 600V 94.500 103.950 CADIVI
41 CXV-4×14 – 600V 157.300 173.030 CADIVI
42 CXV-4×22 – 600V 240.900 264.990 CADIVI
43 CXV-4×38 – 600V 391.800 430.980 CADIVI
44 CXV-4×60 – 600V 623.500 685.850 CADIVI
45 CXV-4×100 – 600V 1.044.200 1.148.620 CADIVI
46 CXV-4×200 – 600V 2.023.500 2.225.850 CADIVI
47 CXV-4×250 – 600V 2.599.100 2.859.010 CADIVI
48 CXV-4×325 – 600V 3.305.600 3.636.160 CADIVI

9. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Cáp Hạ Thế CADIVI CXV/DATA và CXV/DSTA – 0,6/1kV

Sản phẩm Cáp điện lực hạ thế CXV/DATA và CXV/DSTA CADIVI chính hãng có kết cấu 1-4 lõi, cách điện XLPE, giáp băng kim loại bảo vệ, vỏ PVC.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 CXV/DATA-25 – 0,6/1kV 87.400 96.140 CADIVI
2 CXV/DATA-35 – 0,6/1kV 112.800 124.080 CADIVI
3 CXV/DATA-50 – 0,6/1kV 146.800 161.480 CADIVI
4 CXV/DATA-70 – 0,6/1kV 196.300 215.930 CADIVI
5 CXV/DATA-95 – 0,6/1kV 263.300 289.630 CADIVI
6 CXV/DATA-120 – 0,6/1kV 335.500 369.050 CADIVI
7 CXV/DATA-150 – 0,6/1kV 398.100 437.910 CADIVI
8 CXV/DATA-185 – 0,6/1kV 490.200 539.220 CADIVI
9 CXV/DATA-240 – 0,6/1kV 633.300 696.630 CADIVI
10 CXV/DATA-300 – 0,6/1kV 788.000 866.800 CADIVI
11 CXV/DATA-400 – 0,6/1kV 997.900 1.097.690 CADIVI
12 CXV/DATA-500 – 0,6/1kV 1.265.700 1.392.270 CADIVI
13 CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 43.500 47.850 CADIVI
14 CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 55.100 60.610 CADIVI
15 CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 77.300 85.030 CADIVI
16 CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 109.200 120.120 CADIVI
17 CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 160.000 176.000 CADIVI
18 CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 210.700 231.770 CADIVI
19 CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 274.700 302.170 CADIVI
20 CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 379.800 417.780 CADIVI
21 CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 514.400 565.840 CADIVI
22 CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 686.600 755.260 CADIVI
23 CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 812.400 893.640 CADIVI
24 CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.004.300 1.104.730 CADIVI
25 CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.298.600 1.428.460 CADIVI
26 CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 1.622.600 1.784.860 CADIVI
27 CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.054.400 2.259.840 CADIVI
28 CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV 54.600 60.060 CADIVI
29 CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 72.300 79.530 CADIVI
30 CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 103.500 113.850 CADIVI
31 CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 149.500 164.450 CADIVI
32 CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 222.200 244.420 CADIVI
33 CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 294.000 323.400 CADIVI
34 CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 391.500 430.650 CADIVI
35 CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 547.000 601.700 CADIVI
36 CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 748.000 822.800 CADIVI
37 CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 985.600 1.084.160 CADIVI
38 CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.175.900 1.293.490 CADIVI
39 CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.458.500 1.604.350 CADIVI
40 CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 1.896.000 2.085.600 CADIVI
41 CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 2.359.100 2.595.010 CADIVI
42 CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 2.997.500 3.297.250 CADIVI
43 CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 67.600 74.360 CADIVI
44 CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 86.900 95.590 CADIVI
45 CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 131.100 144.210 CADIVI
46 CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 190.600 209.660 CADIVI
47 CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 284.000 312.400 CADIVI
48 CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 381.000 419.100 CADIVI
49 CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 512.900 564.190 CADIVI
50 CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 718.900 790.790 CADIVI
51 CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.005.800 1.106.380 CADIVI
52 CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.303.300 1.433.630 CADIVI
53 CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 1.551.600 1.706.760 CADIVI
54 CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 1.922.200 2.114.420 CADIVI
55 CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 2.505.600 2.756.160 CADIVI
56 CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 3.125.700 3.438.270 CADIVI
57 CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 3.972.800 4.370.080 CADIVI
58 CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 63.700 70.070 CADIVI
59 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 81.700 89.870 CADIVI
60 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 120.300 132.330 CADIVI
61 CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 179.800 197.780 CADIVI
62 CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 260.200 286.220 CADIVI
63 CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 333.200 366.520 CADIVI
64 CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 356.600 392.260 CADIVI
65 CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 456.800 502.480 CADIVI
66 CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 481.300 529.430 CADIVI
67 CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 636.100 699.710 CADIVI
68 CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 666.700 733.370 CADIVI
69 CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 887.200 975.920 CADIVI
70 CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 939.800 1.033.780 CADIVI
71 CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.166.100 1.282.710 CADIVI
72 CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.232.100 1.355.310 CADIVI
73 CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.390.400 1.529.440 CADIVI
74 CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.456.700 1.602.370 CADIVI
75 CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.695.800 1.865.380 CADIVI
76 CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.812.500 1.993.750 CADIVI
77 CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.270.000 2.497.000 CADIVI
78 CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.340.200 2.574.220 CADIVI
79 CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.435.200 2.678.720 CADIVI
80 CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.819.800 3.101.780 CADIVI
81 CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.828.500 3.111.350 CADIVI
82 CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.464.400 3.810.840 CADIVI
83 CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.721.200 4.093.320 CADIVI

*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.

*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2/2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, cáp điện lực hạ thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An