Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI [Báo Giá Tốt Nhất Tháng 5-2021]

Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI [Báo Giá Tốt Nhất Tháng 5-2021]

Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI [Báo Giá Tốt Nhất Tháng 5-2021]

Để cập nhật giá cáp ngầm hạ thế CADIVI (báo giá đại lý tốt nhất tháng 5-2021) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Cáp Ngầm Hạ Thế – CADIVI Chính Hãng

    Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp. 

    Cáp CADIVI CVV/DATA & CVV/DSTA 0,6/1kV - Cáp Điện Hạ Thế

    Cấu tạo cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DATA CVV/DSTA

    Cáp Điện Lực - Cáp Hạ Thế - Cáp Trung Thế - Cáp Ngầm

    Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất

    Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI CXV/DSTA 4x35mm

    Tổng Hợp Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Đồng CADIVI

    Cập nhật bảng giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 – thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.

    Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV 116.300 đ 127.930 đ CADIVI
    2 Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV 149.300 đ 164.230 đ CADIVI
    3 Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV 194.900 đ 214.390 đ CADIVI
    4 Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV 259.100 đ 285.010 đ CADIVI
    5 Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV 348.600 đ 383.460 đ CADIVI
    6 Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV 444.900 đ 489.390 đ CADIVI
    7 Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV 524.000 đ 576.400 đ CADIVI
    8 Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV 645.600 đ 710.160 đ CADIVI
    9 Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV 834.500 đ 917.950 đ CADIVI
    10 Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV 1.038.000 đ 1.141.800 đ CADIVI
    11 Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV 1.315.200 đ 1.446.720 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp đồng ngầm hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 59.900 đ 65.890 đ CADIVI
    2 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 76.800 đ 84.480 đ CADIVI
    3 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 104.900 đ 115.390 đ CADIVI
    4 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 150.300 đ 165.330 đ CADIVI
    5 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 214.200 đ 235.620 đ CADIVI
    6 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 279.000 đ 306.900 đ CADIVI
    7 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 364.100 đ 400.510 đ CADIVI
    8 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 501.800 đ 551.980 đ CADIVI
    9 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 683.400 đ 751.740 đ CADIVI
    10 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 909.600 đ 1.000.560 đ CADIVI
    11 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 1.073.600 đ 1.180.960 đ CADIVI
    12 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.328.300 đ 1.461.130 đ CADIVI
    13 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.715.300 đ 1.886.830 đ CADIVI
    14 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 2.145.600 đ 2.360.160 đ CADIVI
    15 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.715.600 đ 2.987.160 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 98.400 đ 108.240 đ CADIVI
    2 CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 139.400 đ 153.340 đ CADIVI
    3 CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 202.200 đ 222.420 đ CADIVI
    4 CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 294.900 đ 324.390 đ CADIVI
    5 CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 388.500 đ 427.350 đ CADIVI
    6 CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 518.700 đ 570.570 đ CADIVI
    7 CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 724.100 đ 796.510 đ CADIVI
    8 CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 1.020.300 đ 1.122.330 đ CADIVI
    9 CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 1.310.100 đ 1.441.110 đ CADIVI
    10 CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.549.800 đ 1.704.780 đ CADIVI
    11 CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.922.700 đ 2.114.970 đ CADIVI
    12 CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 2.501.000 đ 2.751.100 đ CADIVI
    13 CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 3.112.800 đ 3.424.080 đ CADIVI
    14 CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 3.955.200 đ 4.350.720 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV 65.300 đ 71.830 đ CADIVI
    2 CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 93.300 đ 102.630 đ CADIVI
    3 CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 119.100 đ 131.010 đ CADIVI
    4 CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 177.300 đ 195.030 đ CADIVI
    5 CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 255.600 đ 281.160 đ CADIVI
    6 CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 376.800 đ 414.480 đ CADIVI
    7 CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 503.900 đ 554.290 đ CADIVI
    8 CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 681.900 đ 750.090 đ CADIVI
    9 CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 977.100 đ 1.074.810 đ CADIVI
    10 CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.334.300 đ 1.467.730 đ CADIVI
    11 CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.713.300 đ 1.884.630 đ CADIVI
    12 CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 2.048.000 đ 2.252.800 đ CADIVI
    13 CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 2.537.900 đ 2.791.690 đ CADIVI
    14 CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 3.305.900 đ 3.636.490 đ CADIVI
    15 CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 4.127.900 đ 4.540.690 đ CADIVI
    16 CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 5.242.500 đ 5.766.750 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 87.000 đ 95.700 đ CADIVI
    2 CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 112.100 đ 123.310 đ CADIVI
    3 CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 163.200 đ 179.520 đ CADIVI
    4 CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 243.300 đ 267.630 đ CADIVI
    5 CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 348.300 đ 383.130 đ CADIVI
    6 CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ CADIVI
    7 CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.400 đ 522.940 đ CADIVI
    8 CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 610.200 đ 671.220 đ CADIVI
    9 CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 643.800 đ 708.180 đ CADIVI
    10 CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 846.200 đ 930.820 đ CADIVI
    11 CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.300 đ 977.130 đ CADIVI
    12 CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.186.500 đ 1.305.150 đ CADIVI
    13 CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.255.700 đ 1.381.270 đ CADIVI
    14 CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.555.500 đ 1.711.050 đ CADIVI
    15 CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.648.500 đ 1.813.350 đ CADIVI
    16 CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.849.500 đ 2.034.450 đ CADIVI
    17 CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.939.100 đ 2.133.010 đ CADIVI
    18 CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.254.800 đ 2.480.280 đ CADIVI
    19 CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.410.400 đ 2.651.440 đ CADIVI
    20 CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.017.000 đ 3.318.700 đ CADIVI
    21 CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.111.800 đ 3.422.980 đ CADIVI
    22 CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.237.800 đ 3.561.580 đ CADIVI
    23 CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.755.100 đ 4.130.610 đ CADIVI
    24 CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.762.900 đ 4.139.190 đ CADIVI
    25 CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.611.600 đ 5.072.760 đ CADIVI
    26 CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.948.800 đ 5.443.680 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DATA-25 – 0,6/1kV 116.600 đ 128.260 đ CADIVI
    2 CXV/DATA-35 – 0,6/1kV 150.500 đ 165.550 đ CADIVI
    3 CXV/DATA-50 – 0,6/1kV 195.800 đ 215.380 đ CADIVI
    4 CXV/DATA-70 – 0,6/1kV 261.800 đ 287.980 đ CADIVI
    5 CXV/DATA-95 – 0,6/1kV 351.000 đ 386.100 đ CADIVI
    6 CXV/DATA-120 – 0,6/1kV 447.300 đ 492.030 đ CADIVI
    7 CXV/DATA-150 – 0,6/1kV 530.900 đ 583.990 đ CADIVI
    8 CXV/DATA-185 – 0,6/1kV 653.600 đ 718.960 đ CADIVI
    9 CXV/DATA-240 – 0,6/1kV 844.400 đ 928.840 đ CADIVI
    10 CXV/DATA-300 – 0,6/1kV 1.050.600 đ 1.155.660 đ CADIVI
    11 CXV/DATA-400 – 0,6/1kV 1.330.500 đ 1.463.550 đ CADIVI
    12 CXV/DATA-500 – 0,6/1kV 1.687.700 đ 1.856.470 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 58.100 đ 63.910 đ CADIVI
    2 CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 74.900 đ 82.390 đ CADIVI
    3 CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 103.100 đ 113.410 đ CADIVI
    4 CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 145.700 đ 160.270 đ CADIVI
    5 CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 213.300 đ 234.630 đ CADIVI
    6 CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 281.000 đ 309.100 đ CADIVI
    7 CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 366.300 đ 402.930 đ CADIVI
    8 CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 506.400 đ 557.040 đ CADIVI
    9 CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 685.800 đ 754.380 đ CADIVI
    10 CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 915.500 đ 1.007.050 đ CADIVI
    11 CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 1.083.200 đ 1.191.520 đ CADIVI
    12 CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.339.100 đ 1.473.010 đ CADIVI
    13 CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.731.500 đ 1.904.650 đ CADIVI
    14 CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 2.163.500 đ 2.379.850 đ CADIVI
    15 CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.739.200 đ 3.013.120 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV 72.800 đ 80.080 đ CADIVI
    2 CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 96.500 đ 106.150 đ CADIVI
    3 CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 138.000 đ 151.800 đ CADIVI
    4 CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 199.400 đ 219.340 đ CADIVI
    5 CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 296.300 đ 325.930 đ CADIVI
    6 CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 392.000 đ 431.200 đ CADIVI
    7 CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 522.000 đ 574.200 đ CADIVI
    8 CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 729.300 đ 802.230 đ CADIVI
    9 CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 997.400 đ 1.097.140 đ CADIVI
    10 CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 1.314.200 đ 1.445.620 đ CADIVI
    11 CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.567.800 đ 1.724.580 đ CADIVI
    12 CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.944.600 đ 2.139.060 đ CADIVI
    13 CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 2.528.000 đ 2.780.800 đ CADIVI
    14 CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 3.145.500 đ 3.460.050 đ CADIVI
    15 CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 3.996.600 đ 4.396.260 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 90.200 đ 74.360 đ CADIVI
    2 CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 115.800 đ 95.590 đ CADIVI
    3 CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 174.800 đ 144.210 đ CADIVI
    4 CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 254.100 đ 209.660 đ CADIVI
    5 CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 378.600 đ 312.400 đ CADIVI
    6 CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 508.100 đ 419.100 đ CADIVI
    7 CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 683.900 đ 564.190 đ CADIVI
    8 CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 958.500 đ 790.790 đ CADIVI
    9 CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.341.000 đ 1.106.380 đ CADIVI
    10 CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.737.800 đ 1.433.630 đ CADIVI
    11 CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 2.068.800 đ 1.706.760 đ CADIVI
    12 CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 2.562.900 đ 2.114.420 đ CADIVI
    13 CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 3.340.800 đ 2.756.160 đ CADIVI
    14 CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 4.167.600 đ 3.438.270 đ CADIVI
    15 CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 5.297.100 đ 4.370.080 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 84.900 đ 93.390 đ CADIVI
    2 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 108.900 đ 119.790 đ CADIVI
    3 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 160.400 đ 176.440 đ CADIVI
    4 CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 239.700 đ 263.670 đ CADIVI
    5 CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 347.000 đ 381.700 đ CADIVI
    6 CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ CADIVI
    7 CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.500 đ 523.050 đ CADIVI
    8 CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 608.000 đ 668.800 đ CADIVI
    9 CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 641.700 đ 705.870 đ CADIVI
    10 CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 848.100 đ 932.910 đ CADIVI
    11 CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.900 đ 977.790 đ CADIVI
    12 CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.182.900 đ 1.301.190 đ CADIVI
    13 CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.253.100 đ 1.378.410 đ CADIVI
    14 CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.554.800 đ 1.710.280 đ CADIVI
    15 CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.642.800 đ 1.807.080 đ CADIVI
    16 CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.853.900 đ 2.039.290 đ CADIVI
    17 CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.942.200 đ 2.136.420 đ CADIVI
    18 CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.261.100 đ 2.487.210 đ CADIVI
    19 CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.416.700 đ 2.658.370 đ CADIVI
    20 CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.026.700 đ 3.329.370 đ CADIVI
    21 CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.120.300 đ 3.432.330 đ CADIVI
    22 CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.246.900 đ 3.571.590 đ CADIVI
    23 CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.759.800 đ 4.135.780 đ CADIVI
    24 CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.771.300 đ 4.148.430 đ CADIVI
    25 CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.619.300 đ 5.081.230 đ CADIVI
    26 CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.961.600 đ 5.457.760 đ CADIVI

    Tổng Hợp Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế Ruột Nhôm CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây AV-16 – 0,6/1kV 6.900 đ 7.590 đ CADIVI
    2 Dây AV-25 – 0,6/1kV 9.710 đ 10.681 đ CADIVI
    3 Dây AV-35 – 0,6/1kV 12.660 đ 13.926 đ CADIVI
    4 Dây AV-50 – 0,6/1kV 17.710 đ 19.481 đ CADIVI
    5 Dây AV-70 – 0,6/1kV 23.900 đ 26.290 đ CADIVI
    6 Dây AV-95 – 0,6/1kV 32.500 đ 35.750 đ CADIVI
    7 Dây AV-120 – 0,6/1kV 39.500 đ 43.450 đ CADIVI
    8 Dây AV-150 – 0,6/1kV 50.800 đ 55.880 đ CADIVI
    9 Dây AV-185 – 0,6/1kV 62.200 đ 68.420 đ CADIVI
    10 Dây AV-240 – 0,6/1kV 78.700 đ 86.570 đ CADIVI
    11 Dây AV-300 – 0,6/1kV 98.500 đ 108.350 đ CADIVI
    12 Dây AV-400 – 0,6/1kV 124.600 đ 137.060 đ CADIVI
    13 Dây AV-500 – 0,6/1kV 157.000 đ 172.700 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV 11.030 đ 12.133 đ CADIVI
    2 LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV 12.000 đ 13.200 đ CADIVI
    3 LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV 15.700 đ 17.270 đ CADIVI
    4 LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV 20.700 đ 22.770 đ CADIVI
    5 LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV 26.400 đ 29.040 đ CADIVI
    6 LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV 38.600 đ 42.460 đ CADIVI
    7 LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV 49.800 đ 54.780 đ CADIVI
    8 LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV 64.000 đ 70.400 đ CADIVI
    9 LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV 81.000 đ 89.100 đ CADIVI
    10 LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV 97.400 đ 107.140 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    11 LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV 22.700 đ 24.970 đ CADIVI
    12 LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV 30.100 đ 33.110 đ CADIVI
    13 LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV 38.600 đ 42.460 đ CADIVI
    14 LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV 53.500 đ 58.850 đ CADIVI
    15 LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV 71.600 đ 78.760 đ CADIVI
    16 LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV 95.500 đ 105.050 đ CADIVI
    17 LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV 119.600 đ 131.560 đ CADIVI
    18 LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV 144.200 đ 158.620 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    19 LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV 29.700 đ 32.670 đ CADIVI
    20 LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV 39.800 đ 43.780 đ CADIVI
    21 LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV 51.000 đ 56.100 đ CADIVI
    22 LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV 69.200 đ 76.120 đ CADIVI
    23 LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV 94.800 đ 104.280 đ CADIVI
    24 LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV 125.100 đ 137.610 đ CADIVI
    25 LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV 158.400 đ 174.240 đ CADIVI
    26 LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV 191.100 đ 210.210 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV-10 – 0,6/1kV 8.220 đ 9.042 đ CADIVI
    2 AXV-16 – 0,6/1kV 10.490 đ 11.539 đ CADIVI
    3 AXV-25 – 0,6/1kV 14.430 đ 15.873 đ CADIVI
    4 AXV-35 – 0,6/1kV 18.140 đ 19.954 đ CADIVI
    5 AXV-50 – 0,6/1kV 24.600 đ 27.060 đ CADIVI
    6 AXV-70 – 0,6/1kV 32.900 đ 36.190 đ CADIVI
    7 AXV-95 – 0,6/1kV 42.400 đ 46.640 đ CADIVI
    8 AXV-120 – 0,6/1kV 53.800 đ 59.180 đ CADIVI
    9 AXV-150 – 0,6/1kV 63.300 đ 69.630 đ CADIVI
    10 AXV-185 – 0,6/1kV 78.900 đ 86.790 đ CADIVI
    11 AXV-240 – 0,6/1kV 98.400 đ 108.240 đ CADIVI
    12 AXV-300 – 0,6/1kV 122.200 đ 134.420 đ CADIVI
    13 AXV-400 – 0,6/1kV 153.700 đ 169.070 đ CADIVI
    14 AXV-500 – 0,6/1kV 192.900 đ 212.190 đ CADIVI
    15 AXV-630 – 0,6/1kV 246.500 đ 271.150 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV-2×16 – 0,6/1kV 35.200 đ 38.720 đ CADIVI
    2 AXV-2×25 – 0,6/1kV 45.100 đ 49.610 đ CADIVI
    3 AXV-2×35 – 0,6/1kV 54.200 đ 59.620 đ CADIVI
    4 AXV-2×50 – 0,6/1kV 67.200 đ 73.920 đ CADIVI
    5 AXV-2×70 – 0,6/1kV 85.500 đ 94.050 đ CADIVI
    6 AXV-2×95 – 0,6/1kV 107.800 đ 118.580 đ CADIVI
    7 AXV-2×120 – 0,6/1kV 144.800 đ 159.280 đ CADIVI
    8 AXV-2×150 – 0,6/1kV 164.500 đ 180.950 đ CADIVI
    9 AXV-2×185 – 0,6/1kV 197.600 đ 217.360 đ CADIVI
    10 AXV-2×240 – 0,6/1kV 245.200 đ 269.720 đ CADIVI
    11 AXV-2×300 – 0,6/1kV 306.000 đ 336.600 đ CADIVI
    12 AXV-2×400 – 0,6/1kV 384.500 đ 422.950 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV-3×16 – 0,6/1kV 42.500 đ 46.750 đ CADIVI
    2 AXV-3×25 – 0,6/1kV 55.900 đ 61.490 đ CADIVI
    3 AXV-3×35 – 0,6/1kV 66.300 đ 72.930 đ CADIVI
    4 AXV-3×50 – 0,6/1kV 86.600 đ 95.260 đ CADIVI
    5 AXV-3×70 – 0,6/1kV 112.600 đ 123.860 đ CADIVI
    6 AXV-3×95 – 0,6/1kV 146.800 đ 161.480 đ CADIVI
    7 AXV-3×120 – 0,6/1kV 191.200 đ 210.320 đ CADIVI
    8 AXV-3×150 – 0,6/1kV 221.900 đ 244.090 đ CADIVI
    9 AXV-3×185 – 0,6/1kV 269.600 đ 296.560 đ CADIVI
    10 AXV-3×240 – 0,6/1kV 338.700 đ 372.570 đ CADIVI
    11 AXV-3×300 – 0,6/1kV 413.900 đ 455.290 đ CADIVI
    12 AXV-3×400 – 0,6/1kV 523.300 đ 575.630 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV-4×16 – 0,6/1kV 51.600 đ 56.760 đ CADIVI
    2 AXV-4×25 – 0,6/1kV 68.000 đ 74.800 đ CADIVI
    3 AXV-4×35 – 0,6/1kV 82.300 đ 90.530 đ CADIVI
    4 AXV-4×50 – 0,6/1kV 108.900 đ 119.790 đ CADIVI
    5 AXV-4×70 – 0,6/1kV 144.600 đ 159.060 đ CADIVI
    6 AXV-4×95 – 0,6/1kV 188.400 đ 207.240 đ CADIVI
    7 AXV-4×120 – 0,6/1kV 239.300 đ 263.230 đ CADIVI
    8 AXV-4×150 – 0,6/1kV 290.000 đ 319.000 đ CADIVI
    9 AXV-4×185 – 0,6/1kV 350.400 đ 385.440 đ CADIVI
    10 AXV-4×240 – 0,6/1kV 442.000 đ 486.200 đ CADIVI
    11 AXV-4×300 – 0,6/1kV 545.900 đ 600.490 đ CADIVI
    12 AXV-4×400 – 0,6/1kV 679.000 đ 746.900 đ CADIVI

    Báo Giá: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DATA-16 – 0,6/1kV 33.800 đ 37.180 đ CADIVI
    2 AXV/DATA-25 – 0,6/1kV 41.300 đ 45.430 đ CADIVI
    3 AXV/DATA-35 – 0,6/1kV 46.900 đ 51.590 đ CADIVI
    4 AXV/DATA-50 – 0,6/1kV 56.200 đ 61.820 đ CADIVI
    5 AXV/DATA-70 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ CADIVI
    6 AXV/DATA-95 – 0,6/1kV 77.700 đ 85.470 đ CADIVI
    7 AXV/DATA-120 – 0,6/1kV 95.800 đ 105.380 đ CADIVI
    8 AXV/DATA-150 – 0,6/1kV 107.300 đ 118.030 đ CADIVI
    9 AXV/DATA-185 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ CADIVI
    10 AXV/DATA-240 – 0,6/1kV 149.100 đ 164.010 đ CADIVI
    11 AXV/DATA-300 – 0,6/1kV 179.400 đ 197.340 đ CADIVI
    12 AXV/DATA-400 – 0,6/1kV 219.600 đ 241.560 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 51.200 đ 56.320 đ CADIVI
    2 AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 65.000 đ 71.500 đ CADIVI
    3 AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 76.200 đ 83.820 đ CADIVI
    4 AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 90.000 đ 99.000 đ CADIVI
    5 AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 112.800 đ 124.080 đ CADIVI
    6 AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 140.300 đ 154.330 đ CADIVI
    7 AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 208.000 đ 228.800 đ CADIVI
    8 AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 232.600 đ 255.860 đ CADIVI
    9 AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 275.100 đ 302.610 đ CADIVI
    10 AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 332.900 đ 366.190 đ CADIVI
    11 AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 408.700 đ 449.570 đ CADIVI
    12 AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 502.600 đ 552.860 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 60.300 đ 66.330 đ CADIVI
    2 AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 77.000 đ 84.700 đ CADIVI
    3 AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 88.800 đ 97.680 đ CADIVI
    4 AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 111.200 đ 122.320 đ CADIVI
    5 AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 142.400 đ 156.640 đ CADIVI
    6 AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 183.000 đ 201.300 đ CADIVI
    7 AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 260.900 đ 286.990 đ CADIVI
    8 AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 297.400 đ 327.140 đ CADIVI
    9 AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 355.000 đ 390.500 đ CADIVI
    10 AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 437.300 đ 481.030 đ CADIVI
    11 AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 526.000 đ 578.600 đ CADIVI
    12 AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 654.300 đ 719.730 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 63.300 đ 69.630 đ CADIVI
    2 AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 88.400 đ 97.240 đ CADIVI
    3 AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 105.700 đ 116.270 đ CADIVI
    4 AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 137.900 đ 151.690 đ CADIVI
    5 AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 177.500 đ 195.250 đ CADIVI
    6 AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 253.800 đ 279.180 đ CADIVI
    7 AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 302.000 đ 332.200 đ CADIVI
    8 AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 379.600 đ 417.560 đ CADIVI
    9 AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 446.600 đ 491.260 đ CADIVI
    10 AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 557.800 đ 613.580 đ CADIVI
    11 AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 677.000 đ 744.700 đ CADIVI
    12 AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 845.400 đ 929.940 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 50.200 đ 55.220 đ CADIVI
    2 AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 69.400 đ 76.340 đ CADIVI
    3 AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 83.600 đ 91.960 đ CADIVI
    4 AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 127.000 đ 139.700 đ CADIVI
    5 AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 132.000 đ 145.200 đ CADIVI
    6 AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 163.200 đ 179.520 đ CADIVI
    7 AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 168.700 đ 185.570 đ CADIVI
    8 AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 231.700 đ 254.870 đ CADIVI
    9 AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 242.300 đ 266.530 đ CADIVI
    10 AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 284.800 đ 313.280 đ CADIVI
    11 AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 296.000 đ 325.600 đ CADIVI
    12 AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 338.500 đ 372.350 đ CADIVI
    13 AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 352.300 đ 387.530 đ CADIVI
    14 AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 401.800 đ 441.980 đ CADIVI
    15 AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 412.800 đ 454.080 đ CADIVI
    16 AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 501.900 đ 552.090 đ CADIVI
    17 AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 520.000 đ 572.000 đ CADIVI
    18 AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 536.400 đ 590.040 đ CADIVI
    19 AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 608.900 đ 669.790 đ CADIVI
    20 AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 628.800 đ 691.680 đ CADIVI
    21 AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 753.000 đ 828.300 đ CADIVI
    22 AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 780.800 đ 858.880 đ CADIVI

    *Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1.

    *Ngoài những quy cách sẵn có, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các loại dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

    Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại cáp hạ thế CADIVI với chiết khấu cao.

    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
    • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An