Báo Giá Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát [Chiết Khấu Cao]
Để cập nhật báo giá dây cáp điện Thịnh Phát – cáp điện trung thế chiết khấu cao cho đại lý và công trình, mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Trung Thế Thịnh Phát
Tải xuống ngay Link Google DriveCập Nhật Giá Cáp Điện Trung Thế Ruột Đồng – Thịnh Phát
Bảng giá cáp đồng bọc trung thế CXV/S – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, không giáp, có vỏ bọc
|
CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 đ |
2 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 đ | |
3 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 đ | |
4 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 đ | |
5 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 đ | |
6 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 đ | |
7 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 đ | |
8 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 đ | |
9 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 đ | |
10 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 đ | |
11 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 đ |
Đơn giá cáp đồng bọc trung thế CXV/DATA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
|
CXV/DATA-1×35 – 12/20(24)kV | 281.710 đ |
2 | CXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV | 338.360 đ | |
3 | CXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV | 426.470 đ | |
4 | CXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV | 530.530 đ | |
5 | CXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV | 627.220 đ | |
6 | CXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV | 775.280 đ | |
7 | CXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV | 877.140 đ | |
8 | CXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV | 1.116.500 đ | |
9 | CXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV | 1.329.130 đ | |
10 | CXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV | 1.647.690 đ | |
11 | CXV/DATA-1×500 – 12/20(24)kV | 2.047.540 đ |
Báo giá cáp đồng bọc trung thế CXV/DSTA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
|
CXV/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV | 756.300 đ |
2 | CXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 914.300 đ | |
3 | CXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 đ | |
4 | CXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 đ | |
5 | CXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 đ | |
6 | CXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 đ | |
7 | CXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 đ | |
8 | CXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 đ | |
9 | CXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 đ | |
10 | CXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 đ |
Cập nhật giá cáp đồng bọc trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
|
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×35 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
2 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×50 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
3 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×70 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
4 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×95 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
5 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×120 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
6 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×150 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
7 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×185 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
8 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×240 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
9 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×300 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
10 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×400 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
11 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×500 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
Bảng giá cáp đồng bọc trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng có chống thấm, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
|
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×35 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
2 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×50 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
3 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×70 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
4 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×95 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
5 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×120 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
6 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×150 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
7 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×185 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
8 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×240 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
9 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×300 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
10 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×400 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
11 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×500 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
Đơn giá cáp đồng bọc trung thế CXV/AWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
CXV/AWA-1×35 – 12/20(24)kV | 261.500 đ |
2 | CXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV | 310.200 đ | |
3 | CXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV | 403.100 đ | |
4 | CXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV | 498.100 đ | |
5 | CXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV | 586.200 đ | |
6 | CXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV | 720.600 đ | |
7 | CXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV | 813.800 đ | |
8 | CXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 đ | |
9 | CXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 đ | |
10 | CXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 đ | |
11 | CXV/AWA-1×500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 đ |
Báo giá cáp đồng bọc trung thế CXV/SWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
CXV/SWA-3×35 – 12/20(24)kV | 870.400 đ |
2 | CXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 1.024.000 đ | |
3 | CXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.262.100 đ | |
4 | CXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.615.900 đ | |
5 | CXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.936.500 đ | |
6 | CXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 2.345.100 đ | |
7 | CXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.671.600 đ | |
8 | CXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 3.330.700 đ | |
9 | CXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.951.500 đ | |
10 | CXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 4.627.700 đ |
*Bảng giá dây cáp điện trung thế hãng Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa gồm 10% thuế VAT.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Cập Nhật Giá Cáp Điện Trung Thế Ruột Nhôm – Thịnh Phát
Bảng giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/S – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, không giáp, có vỏ bọc
|
AXV/S-1×35 – 12/20(24)kV | 93.500 đ |
2 | AXV/S-1×50 – 12/20(24)kV | 103.700 đ | |
3 | AXV/S-1×70 – 12/20(24)kV | 117.000 đ | |
4 | AXV/S-1×95 – 12/20(24)kV | 133.200 đ | |
5 | AXV/S-1×120 – 12/20(24)kV | 146.700 đ | |
6 | AXV/S-1×150 – 12/20(24)kV | 165.100 đ | |
7 | AXV/S-1×185 – 12/20(24)kV | 183.000 đ | |
8 | AXV/S-1×240 – 12/20(24)kV | 209.600 đ | |
9 | AXV/S-1×300 – 12/20(24)kV | 240.700 đ | |
10 | AXV/S-1×400 – 12/20(24)kV | 280.600 đ |
Đơn giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/SWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 538.900 đ |
2 | AXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 569.400 đ | |
3 | AXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 691.000 đ | |
4 | AXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 776.100 đ | |
5 | AXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 872.000 đ | |
6 | AXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 944.500 đ | |
7 | AXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 1.065.700 đ | |
8 | AXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 1.183.100 đ | |
9 | AXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 1.338.900 đ |
Báo giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/AWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV | 156.500 đ |
2 | AXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV | 179.200 đ | |
3 | AXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV | 198.000 đ | |
4 | AXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV | 214.500 đ | |
5 | AXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV | 240.500 đ | |
6 | AXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV | 257.300 đ | |
7 | AXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV | 291.100 đ | |
8 | AXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV | 345.600 đ | |
9 | AXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV | 389.900 đ |
Cập nhật giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/DATA- Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV | 146.500 đ |
2 | AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV | 163.000 đ | |
3 | AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV | 181.500 đ | |
4 | AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV | 197.900 đ | |
5 | AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV | 218.200 đ | |
6 | AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV | 239.700 đ | |
7 | AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV | 269.700 đ | |
8 | AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV | 305.400 đ | |
9 | AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV | 351.800 đ |
Bảng giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/DSTA- Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp băng thép, có vỏ bọc
|
AXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 449.500 đ |
2 | AXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 500.000 đ | |
3 | AXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 567.400 đ | |
4 | AXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 619.200 đ | |
5 | AXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 710.600 đ | |
6 | AXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 812.800 đ | |
7 | AXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 930.500 đ | |
8 | AXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 1.037.800 đ | |
9 | AXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 1.185.300 đ |
*Bảng giá dây cáp điện trung thế hãng Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa gồm 10% thuế VAT.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối cáp điện Thịnh Phát tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An