Báo Giá Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát [Chiết Khấu Cao]

Báo Giá Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát [Chiết Khấu Cao]

Báo Giá Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát [Chiết Khấu Cao]

Để cập nhật báo giá dây cáp điện Thịnh Phát – cáp điện trung thế chiết khấu cao cho đại lý và công trình, mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Cáp Trung Thế Thịnh Phát

    Tải xuống ngay Link Google Drive

    Cập Nhật Giá Cáp Điện Trung Thế Ruột Đồng – Thịnh Phát

    Bảng giá cáp đồng bọc trung thế CXV/S – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 1 lõi đồng, không giáp, có vỏ bọc
    CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900 đ
    2 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100 đ
    3 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100 đ
    4 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900 đ
    5 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100 đ
    6 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200 đ
    7 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000 đ
    8 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500 đ
    9 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900 đ
    10 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400 đ
    11 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600 đ

    Đơn giá cáp đồng bọc trung thế CXV/DATA – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
    CXV/DATA-1×35 – 12/20(24)kV 281.710 đ
    2 CXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV 338.360 đ
    3 CXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV 426.470 đ
    4 CXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV 530.530 đ
    5 CXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV 627.220 đ
    6 CXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV 775.280 đ
    7 CXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV 877.140 đ
    8 CXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV 1.116.500 đ
    9 CXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV 1.329.130 đ
    10 CXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV 1.647.690 đ
    11 CXV/DATA-1×500 – 12/20(24)kV 2.047.540 đ

    Báo giá cáp đồng bọc trung thế CXV/DSTA – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
    CXV/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV 756.300 đ
    2 CXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV 914.300 đ
    3 CXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV 1.165.200 đ
    4 CXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV 1.464.400 đ
    5 CXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV 1.731.800 đ
    6 CXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV 2.152.100 đ
    7 CXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV 2.444.100 đ
    8 CXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV 3.158.300 đ
    9 CXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV 3.749.900 đ
    10 CXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV 4.641.800 đ

    Cập nhật giá cáp đồng bọc trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 1 lõi đồng, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
    Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×35 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    2 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×50 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    3 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×70 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    4 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×95 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    5 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×120 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    6 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×150 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    7 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×185 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    8 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×240 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    9 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×300 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    10 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×400 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    11 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×500 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986

    Bảng giá cáp đồng bọc trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 1 lõi đồng có chống thấm, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
    Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×35 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    2 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×50 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    3 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×70 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    4 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×95 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    5 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×120 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    6 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×150 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    7 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×185 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    8 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×240 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    9 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×300 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    10 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×400 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
    11 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×500 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986

    Đơn giá cáp đồng bọc trung thế CXV/AWA – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
    CXV/AWA-1×35 – 12/20(24)kV 261.500 đ
    2 CXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV 310.200 đ
    3 CXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV 403.100 đ
    4 CXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV 498.100 đ
    5 CXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV 586.200 đ
    6 CXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV 720.600 đ
    7 CXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV 813.800 đ
    8 CXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV 1.034.200 đ
    9 CXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV 1.247.000 đ
    10 CXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV 1.537.800 đ
    11 CXV/AWA-1×500 – 12/20(24)kV 1.902.600 đ

    Báo giá cáp đồng bọc trung thế CXV/SWA – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
    CXV/SWA-3×35 – 12/20(24)kV 870.400 đ
    2 CXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV 1.024.000 đ
    3 CXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV 1.262.100 đ
    4 CXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV 1.615.900 đ
    5 CXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV 1.936.500 đ
    6 CXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV 2.345.100 đ
    7 CXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV 2.671.600 đ
    8 CXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV 3.330.700 đ
    9 CXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV 3.951.500 đ
    10 CXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV 4.627.700 đ

    *Bảng giá dây cáp điện trung thế hãng Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa gồm 10% thuế VAT.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Cập Nhật Giá Cáp Điện Trung Thế Ruột Nhôm – Thịnh Phát

    Bảng giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/S – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 1 lõi nhôm, không giáp, có vỏ bọc
    AXV/S-1×35 – 12/20(24)kV 93.500 đ
    2 AXV/S-1×50 – 12/20(24)kV 103.700 đ
    3 AXV/S-1×70 – 12/20(24)kV 117.000 đ
    4 AXV/S-1×95 – 12/20(24)kV 133.200 đ
    5 AXV/S-1×120 – 12/20(24)kV 146.700 đ
    6 AXV/S-1×150 – 12/20(24)kV 165.100 đ
    7 AXV/S-1×185 – 12/20(24)kV 183.000 đ
    8 AXV/S-1×240 – 12/20(24)kV 209.600 đ
    9 AXV/S-1×300 – 12/20(24)kV 240.700 đ
    10 AXV/S-1×400 – 12/20(24)kV 280.600 đ

    Đơn giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/SWA – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
    AXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV 538.900 đ
    2 AXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV 569.400 đ
    3 AXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV 691.000 đ
    4 AXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV 776.100 đ
    5 AXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV 872.000 đ
    6 AXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV 944.500 đ
    7 AXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV 1.065.700 đ
    8 AXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV 1.183.100 đ
    9 AXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV 1.338.900 đ

    Báo giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/AWA – Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
    AXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV 156.500 đ
    2 AXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV 179.200 đ
    3 AXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV 198.000 đ
    4 AXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV 214.500 đ
    5 AXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV 240.500 đ
    6 AXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV 257.300 đ
    7 AXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV 291.100 đ
    8 AXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV 345.600 đ
    9 AXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV 389.900 đ

    Cập nhật giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/DATA- Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
    AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV 146.500 đ
    2 AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV 163.000 đ
    3 AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV 181.500 đ
    4 AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV 197.900 đ
    5 AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV 218.200 đ
    6 AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV 239.700 đ
    7 AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV 269.700 đ
    8 AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV 305.400 đ
    9 AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV 351.800 đ

    Bảng giá cáp nhôm bọc trung thế AXV/DSTA- Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp băng thép, có vỏ bọc
    AXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV 449.500 đ
    2 AXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV 500.000 đ
    3 AXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV 567.400 đ
    4 AXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV 619.200 đ
    5 AXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV 710.600 đ
    6 AXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV 812.800 đ
    7 AXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV 930.500 đ
    8 AXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV 1.037.800 đ
    9 AXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV 1.185.300 đ

    *Bảng giá dây cáp điện trung thế hãng Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa gồm 10% thuế VAT.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối cáp điện Thịnh Phát tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An