Bảng Giá Cáp Điện Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất

Bảng Giá Cáp Điện Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất

Để cập nhật giá dây cáp điện Thịnh Phát –  cáp điện chống cháy giá tốt, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Cáp Chống Cháy Thịnh Phát

    Tải xuống ngay Link Google Drive

    Báo Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất

    Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/LSZH

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
    Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV 11.770
    2 Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 16.910
    3 Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 23.240
    4 Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV 6.050
    5 Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 35.750
    6 Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 53.680

    Bảng giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/LSZH 1 lõi

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV 9.790
    2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 13.640
    3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 18.620
    4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 25.000
    5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 36.860
    6 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 54.820
    7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 82.040
    8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 109.600
    9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 145.290
    10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 207.280
    11 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 283.390
    12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 357.000
    13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV 443.190
    14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 540.290
    15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 714.710

    Báo giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/LSZH nhiều lõi

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV 24.560
    2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV 23.150
    3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV 31.960
    4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV 42.950
    5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV 176.510
    6
    Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 40.940
    7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 56.790
    8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 77.080
    9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV 251.100
    10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV 335.950
    11
    Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
    Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 51.580
    12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV 72.280
    13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV 98.440
    14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV 145.680
    15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV 218.430
    16 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 329.670
    17 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 441.860

    Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/FR-PVC

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
    Cu/Mica/FR-PVC 1.5 7.660
    2 Cu/Mica/FR-PVC 2.5 10.310
    3 Cu/Mica/FR-PVC 4 14.740
    4 Cu/Mica/FR-PVC 6 19.960

    Bảng giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/FR-PVC

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 10.350
    2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 13.500
    3 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 17.540
    4 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 23.000
    5 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV 30.210
    6 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 34.000
    7 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 48.000
    8 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 72.600
    9 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 97.100
    10 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 131.400
    11 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 182.100
    12 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 247.200
    13
    Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV 16.110
    14 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 24.800
    15 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 19.780
    16 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 28.600
    17 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 35.400
    18 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 45.900
    19 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 58.300
    20 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 77.900
    21
    Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV 30.600
    22 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 35.300
    23 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 45.300
    24 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 59.400
    25 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 76.800
    26 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 112.500
    27 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 157.300
    28 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV 230.200
    29 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV 302.900
    30
    Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV 37.800
    31 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 44.700
    32 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 56.600
    33 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 75.200
    34 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 98.100
    35 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 144.000
    36 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 199.100
    37 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 298.000
    38 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 395.400
    39 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 536.300
    40 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV 742.300
    41 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 1.008.100

    Báo giá: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/FR-PVC

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
    Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 347.500
    2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 480.300

    Cập nhật giá: Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
    Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 160.490
    2 Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 23.150

    *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Báo Giá Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát Mới Nhất

      Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/LSZH

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
      Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 9.070
      2 Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.510
      3 Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV 103.970
      4 Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV 140.550
      5 Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 201.460
      6 Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 277.840

      Bảng giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/LSZH 1 lõi

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
      Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.820
      2 Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 76.930
      3 Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 103.740
      4 Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 138.770
      5 Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 199.660
      6 Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 272.850
      7 Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 346.860
      8 Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 526.920
      9 Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV 874.950
      10 Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 699.280

      Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/LSZH nhiều lõi

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
      Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV 22.330
      2 Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 32.150
      3 Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 47.000
      4 Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 66.160
      5 Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV 152.520
      6
      Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
      Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV 27.670
      7 Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 40.600
      8 Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 307.510
      9 Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 417.180
      10 Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV 562.890
      11 Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV 817.390
      12 Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV 1.115.410
      13 Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV 1.416.780
      14 Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV 2.161.070
      15 Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV 1.769.520
      16 Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV 2.877.320
      17
      Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
      Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV 104.920
      18 Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV 160.060
      19 Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV 247.850
      20 Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV 382.380
      21
      Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
      Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV 64.710
      22 Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV 61.950

      Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/FR-PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
      Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 5.360
      2 Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 7.680
      3 Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 11.500
      4 Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 16.480
      5 Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 26.400
      6 Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 39.500
      7 Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 62.200
      8 Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 85.300
      9 Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 118.700
      10 Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 167.200
      11 Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 230.500

      Bảng giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/FR-PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
      Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 7.020
      2 Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 9.990
      3 Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 13.750
      4 Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 18.890
      5 Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 29.100
      6 Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 42.800
      7 Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 65.600
      8 Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 89.100
      9 Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 120.200
      10
      Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
      Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 16.910
      11 Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 20.300
      12 Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 26.700
      13 Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 36.500
      14 Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 48.200
      15 Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 71.700
      16 Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV 98.800
      17 Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV 146.600
      18 Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV 195.200
      19 Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV 258.200
      20 Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV 358.900
      21 Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV 488.600
      22
      Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
      Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 33.500
      23 Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 46.700
      24 Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 63.200
      25 Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 96.200
      26 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 137.300
      27
      Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
      Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 123.400
      28 Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 177.300
      29 Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 269.000
      30 Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 362.500
      31 Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 488.300
      32 Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV 688.700
      33 Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 944.900
      34 Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 30.200
      35 Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 41.300
      36 Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 58.600
      37 Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 80.300

      Báo giá: Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát Cu/XLPE/FR-PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
      Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV 112.500
      2 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.600
      3 Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV 246.000
      4 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 316.100
      5 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV 338.900
      6 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 433.700
      7 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV 456.900
      8 Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV 638.300
      9 Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.800

      Bảng giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/FR-PVC/FR-PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
      Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 16.700
      2 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 23.510
      3 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 47.340
      4 Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 31.770
      5 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 40.250
      6 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 86.130

      Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/PVC/FR-PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
      Cu/PVC/FR-PVC 1×5 138.880
      2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 16.410
      3 Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 23.160
      4 Cu/PVC/FR-PVC 2×6 33.700
      5 Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 39.210
      6 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 59.820
      7 Cu/PVC/FR-PVC 4×6 84.860
      8 Cu/PVC/FR-PVC 4×16 200.580

      Bảng giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
      ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV 155.850
      2 C5/XLPE/FR-PVC 4×4 58.820
      3 C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 32.080
      4 C5/PVC/FR-PVC 12X1 51.370

      Báo giá: Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/FR-PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
      Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 60.320
      2 Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 51.690
      3 Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 100.300

      Cập nhật giá: Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát Cu/PVC/FR-PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
      Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 8.040
      2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 13.560
      3 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 15.300
      4 Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV 17.240
      5 Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 34.970
      6 Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 22.140
      7 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 27.340
      8 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV 23.780
      9 Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV 40.010
      10 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 60.760
      11 Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV 42.670
      12 Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV 63.990
      13 Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV 70.920
      14 Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV 127.830
      15 Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV 114.340

      Bảng giá: Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/LSZH

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1 Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 33.170

      *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

      *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

        Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát (Giá Tốt)

        Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối cáp điện Thịnh Phát tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

        • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
        • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
        • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.

        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

          ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
          - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
          - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
          - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
          - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
          - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

          Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An