Bảng Giá Cáp Điện Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất
Để cập nhật giá dây cáp điện Thịnh Phát – cáp điện chống cháy giá tốt, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Chống Cháy Thịnh Phát
Tải xuống ngay Link Google DriveBáo Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất
Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/LSZH
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV | 11.770 |
2 | Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 16.910 | |
3 | Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 23.240 | |
4 | Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV | 6.050 | |
5 | Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 35.750 | |
6 | Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 53.680 |
Bảng giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/LSZH 1 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV | 9.790 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.640 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 18.620 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 25.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 36.860 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 54.820 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 82.040 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 109.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 145.290 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 207.280 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 283.390 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 357.000 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV | 443.190 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 540.290 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 714.710 |
Báo giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/LSZH nhiều lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV | 24.560 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV | 23.150 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV | 31.960 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV | 42.950 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV | 176.510 | |
6 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 40.940 |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 56.790 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 77.080 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV | 251.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV | 335.950 | |
11 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 51.580 |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV | 72.280 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV | 98.440 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV | 145.680 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV | 218.430 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 329.670 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 441.860 |
Cập nhật giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/Mica/FR-PVC 1.5 | 7.660 |
2 | Cu/Mica/FR-PVC 2.5 | 10.310 | |
3 | Cu/Mica/FR-PVC 4 | 14.740 | |
4 | Cu/Mica/FR-PVC 6 | 19.960 |
Bảng giá: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 10.350 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.500 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 17.540 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 23.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV | 30.210 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 34.000 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 48.000 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 72.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 97.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 131.400 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 182.100 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 247.200 | |
13 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV | 16.110 |
14 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 24.800 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 19.780 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.600 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 35.400 | |
18 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 45.900 | |
19 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 58.300 | |
20 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 77.900 | |
21 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV | 30.600 |
22 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.300 | |
23 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 45.300 | |
24 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 59.400 | |
25 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 76.800 | |
26 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 112.500 | |
27 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 157.300 | |
28 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV | 230.200 | |
29 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV | 302.900 | |
30 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV | 37.800 |
31 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 44.700 | |
32 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 56.600 | |
33 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 75.200 | |
34 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 98.100 | |
35 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 144.000 | |
36 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 199.100 | |
37 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 298.000 | |
38 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 395.400 | |
39 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 536.300 | |
40 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV | 742.300 | |
41 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 1.008.100 |
Báo giá: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 347.500 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 480.300 |
Cập nhật giá: Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
|
Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 | 160.490 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 | 23.150 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo Giá Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát Mới Nhất
Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/LSZH
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.070 |
2 | Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.510 | |
3 | Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV | 103.970 | |
4 | Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV | 140.550 | |
5 | Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 201.460 | |
6 | Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 277.840 |
Bảng giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/LSZH 1 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.820 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 76.930 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 103.740 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 138.770 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 199.660 | |
6 | Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 272.850 | |
7 | Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 346.860 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 526.920 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV | 874.950 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 699.280 |
Báo giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/LSZH nhiều lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.330 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 32.150 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 47.000 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 66.160 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV | 152.520 | |
6 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.670 |
7 | Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 40.600 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 307.510 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 417.180 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV | 562.890 | |
11 | Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV | 817.390 | |
12 | Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV | 1.115.410 | |
13 | Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV | 1.416.780 | |
14 | Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV | 2.161.070 | |
15 | Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV | 1.769.520 | |
16 | Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV | 2.877.320 | |
17 |
Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV | 104.920 |
18 | Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV | 160.060 | |
19 | Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV | 247.850 | |
20 | Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV | 382.380 | |
21 |
Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV | 64.710 |
22 | Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV | 61.950 |
Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 5.360 |
2 | Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 7.680 | |
3 | Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 11.500 | |
4 | Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 16.480 | |
5 | Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 26.400 | |
6 | Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 39.500 | |
7 | Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 62.200 | |
8 | Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 85.300 | |
9 | Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 118.700 | |
10 | Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 167.200 | |
11 | Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 230.500 |
Bảng giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 7.020 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.990 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 13.750 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 18.890 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 29.100 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 42.800 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 65.600 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 89.100 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 120.200 | |
10 |
Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 16.910 |
11 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 20.300 | |
12 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 26.700 | |
13 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 36.500 | |
14 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 48.200 | |
15 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 71.700 | |
16 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV | 98.800 | |
17 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV | 146.600 | |
18 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV | 195.200 | |
19 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV | 258.200 | |
20 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV | 358.900 | |
21 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV | 488.600 | |
22 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 |
23 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 46.700 | |
24 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 63.200 | |
25 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 96.200 | |
26 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 137.300 | |
27 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 123.400 |
28 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 177.300 | |
29 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 269.000 | |
30 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 362.500 | |
31 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 488.300 | |
32 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV | 688.700 | |
33 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 944.900 | |
34 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 30.200 | |
35 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 41.300 | |
36 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 58.600 | |
37 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 80.300 |
Báo giá: Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát Cu/XLPE/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 112.500 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.600 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 246.000 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 316.100 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 338.900 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 433.700 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 456.900 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 638.300 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.800 |
Bảng giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/FR-PVC/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.700 |
2 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.510 | |
3 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 | 47.340 | |
4 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 | 31.770 | |
5 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 | 40.250 | |
6 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 | 86.130 |
Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/PVC/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×5 | 138.880 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.410 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.160 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×6 | 33.700 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 | 39.210 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 | 59.820 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×6 | 84.860 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×16 | 200.580 |
Bảng giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
|
ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV | 155.850 |
2 | C5/XLPE/FR-PVC 4×4 | 58.820 | |
3 | C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 | 32.080 | |
4 | C5/PVC/FR-PVC 12X1 | 51.370 |
Báo giá: Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 | 60.320 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 | 51.690 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 | 100.300 |
Cập nhật giá: Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát Cu/PVC/FR-PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 8.040 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 13.560 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 15.300 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV | 17.240 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 34.970 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.140 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.340 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV | 23.780 | |
9 | Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV | 40.010 | |
10 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 60.760 | |
11 | Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV | 42.670 | |
12 | Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV | 63.990 | |
13 | Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV | 70.920 | |
14 | Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV | 127.830 | |
15 | Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV | 114.340 |
Bảng giá: Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/LSZH
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH | Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 | 33.170 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối cáp điện Thịnh Phát tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An