Báo Giá Cáp Bọc Hạ Thế Thịnh Phát [Chiết Khấu Cao]
Để cập nhật báo giá dây cáp điện Thịnh Phát – cáp bọc hạ thế chiết khấu cao cho đại lý và công trình, mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Điện Lực Hạ Thế Thịnh Phát
Tải xuống ngay Link Google DriveCập Nhật Giá Dây Điện Hạ Thế Thịnh Phát
Bảng giá: Dây điện đôi Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
|
VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 |
2 | VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 | |
3 | VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 | |
4 | VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 | |
5 | VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 | |
6 |
Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
|
VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
7 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
|
VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 |
2 | VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 | |
3 | VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 | |
4 | VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 | |
5 | VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 | |
6 | VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 | |
7 | VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.260 |
Báo giá: Dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VC 1,5 (1×1,38) | 3.920 |
2 | VC 2,5 (1×1,77) | 6.270 | |
3 | VC 4 (1×2,25) | 9.780 | |
4 | VC 6 (1×2,74) | 14.410 | |
5 | VC 10 (1×3,57) | 24.200 | |
6 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VC 0,5 (1×0,8) | 1.630 |
7 | VC 0,75 (1×0,98) | 2.140 | |
8 | VC 1 (1×1,17) | 2.710 | |
9 |
Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
|
VC 2 (1×16) – 0,6/1kV | 5.200 |
10 | VC 3 (1×2) – 0,6/1kV | 7.880 | |
11 | VC 7 (1×3) – 0,6/1kV | 17.720 | |
12 | VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV | 19.870 | |
13 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VCm 0,5 (16×0.2) | 1.560 |
14 | VCm 0,75 (24×0.2) | 2.170 | |
15 | VCm 1 (32×0,2) | 2.790 | |
16 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VCm 1,5 (30×0,25) | 4.100 |
17 | VCm 2,5 (50×0,25) | 6.560 | |
18 | VCm 4 (56×0,3) | 10.600 | |
19 | VCm 6 (84×0,3) | 15.350 | |
20 | VCm 10 (84×0,4) | 27.600 | |
21 | VCm 16 (126×0,4) | 40.906 | |
22 | VCm 25 (196×0,4) | 64.500 | |
23 | VCm 35 (280×0,4) | 90.500 | |
24 | VCm 50 (399×0,4) | 128.400 |
Cập nhật giá: Cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.770 |
2 | CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 7.130 | |
3 | CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 10.020 | |
4 | CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 15.940 | |
5 | CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V | 23.900 | |
6 | CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V | 35.300 | |
7 |
Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V | 7.800 |
8 | CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 9.690 | |
9 | CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V | 14.100 | |
10 | CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V | 22.300 | |
11 | CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V | 33.400 | |
12 | CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V | 50.600 | |
13 |
Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 3×16+1×10 | 169.280 |
14 | CVVm 3×25+1×16 | 256.170 | |
15 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V | 10.000 |
16 | CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 12.670 | |
17 | CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V | 18.300 | |
18 | CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V | 28.800 | |
19 | CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V | 43.700 | |
20 | CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V | 65.900 | |
21 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV | 74.950 |
22 | CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV | 126.550 |
Bảng giá cáp Thịnh Phát: Dây đồng bọc 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
|
CV 1,5 (7×0,52) | 4.080 |
2 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.530 | |
3 | CV 4 (7×0,85) | 10.210 | |
4 | CV 6 (7×1,04) | 15.000 | |
5 | CV 10 (7×1,35) | 25.250 |
*Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập Nhật Giá Cáp Đồng Bọc Hạ Thế Thịnh Phát
Báo giá cáp Thịnh Phát: Cáp đồng hạ thế bọc PVC-V75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
|
CV 1 (7×0,42) | 3.030 |
2 | CV 1,5 (7×0,52) | 4.160 | |
3 | CV 2 (7×0,6) | 5.400 | |
4 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.780 | |
5 | CV 3 (7×0,75) | 8.300 | |
6 | CV 4 (7×0,85) | 10.270 | |
7 | CV 6 (7×1,04) | 15.100 | |
8 | CV 10 (7×1,38) | 25.000 | |
9 | CV 16 (7×1,75) | 38.000 | |
10 | CV 25 (7×2,19) | 59.600 | |
11 | CV 35 (7×2,57) | 82.500 | |
12 | CV 50 (7×2,99) | 112.800 | |
13 | CV 70 (19×2,19) | 161.000 | |
14 | CV 95 (19×2,6) | 222.600 | |
15 | CV 120 (37×2,08) | 290.000 | |
16 | CV 150 (37×2,4) | 346.600 | |
17 | CV 185 (37×2,57) | 432.800 | |
18 | CV 240 (61×2,4) | 567.100 | |
19 | CV 300 (61×2,6) | 711.300 |
Cập nhật giá cáp Thịnh Phát: Cáp điện lực 1 lõi đồng cách điện PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CV 8 (7×1,2) | 20.200 |
2 | CV 11 (7×1,43) | 26.656 | |
3 | CV 14 (7×1,67) | 35.140 | |
4 | CV 250 (61×2,35) | 592.560 |
Bảng giá cáp Thịnh Phát: Cáp 1 lõi đồng bọc PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 1×1 (7×0,42) | 6.010 |
2 | CVV 1×2,5 (7×0,67) | 8.670 | |
3 | CVV 1×4 (7×0,85) | 12.610 | |
4 | CVV 1×6 (7×1,04) | 17.690 | |
5 | CVV 1×10 (7×1,38) | 27.700 | |
6 | CVV 1×16 (7×1,75) | 41.100 | |
7 | CVV 1×25 (7×2,19) | 63.600 | |
8 | CVV 1×35 (7×2,57) | 86.600 | |
9 | CVV 1×50 (7×2,99) | 117.800 | |
10 | CVV 1×70 (19×2,19) | 166.700 | |
11 | CVV 1×95 (19×2,6) | 230.100 | |
12 | CVV 1×120 (37×2,08) | 298.700 | |
13 | CVV 1×150 (37×2,4) | 356.000 | |
14 | CVV 1×185 (37×2,57) | 444.000 | |
15 | CVV 1×240 (61×2,4) | 581.000 | |
16 | CVV 1×300 (61×2,6) | 728.800 |
Báo giá cáp Thịnh Phát: Cáp 2 lõi đồng bọc PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 2×1 | 9.930 |
2 | CVV 2×1,5 (7×0,52) | 13.350 | |
3 | CVV 2×2 | 15.840 | |
4 | CVV 2×2,5 (7×0,67) | 19.600 | |
5 | CVV 2×3,5 | 25.630 | |
6 | CVV 2×4 (7×0,85) | 28.400 | |
7 | CVV 2×4 | 28.476 | |
8 | CVV 2×6 (7×1,04) | 39.200 | |
9 | CVV 2×8 | 49.120 | |
10 | CVV 2×10 (7×1,38) | 63.200 | |
11 | CVV 2×11 | 61.900 | |
12 | CVV 2×14 | 81.860 | |
13 | CVV 2×16 (7×1,75) | 98.000 | |
14 | CVV 2×25 (7×2,19) | 142.100 | |
15 | CVV 2×35 (7×2,57) | 189.300 | |
16 | CVV 2×50 (7×2,99) | 252.200 | |
17 | CVV 2×70 (19×2,19) | 352.500 | |
18 | CVV 2×95 (19×2,6) | 482.100 | |
19 | CVV 2×120 (19×2,9) | 627.800 | |
20 | CVV 2×150 (19×3,23) | 744.000 | |
21 | CVV 2×185 (37×2,57) | 926.100 | |
22 | CVV 2×240 (61×2,4) | 1.208.100 | |
23 | CVV 2×300 (61×2,6) | 1.514.600 | |
24 | CVV 2×400 (61×2,98) | 1.929.700 |
Cập nhật giá cáp Thịnh Phát: Cáp 3 lõi đồng bọc PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×1 | 13.930 |
2 | CVV 3×1,5 (7×0,52) | 17.630 | |
3 | CVV 3×2,5 (7×0,67) | 26.100 | |
4 | CVV 3×4 (7×0,85) | 38.300 | |
5 | CVV 3×6 (7×1,04) | 54.500 | |
6 | CVV 3×8 | 73.000 | |
7 | CVV 3×10 (7×1,38) | 87.845 | |
8 | CVV 3×14 | 121.600 | |
9 | CVV 3×16 (7×1,75) | 135.700 | |
10 | CVV 3×22 | 185.000 | |
11 | CVV 3×25 (7×2,19) | 202.400 | |
12 | CVV 3×35 (7×2,57) | 271.900 | |
13 | CVV 3×38 | 298.500 | |
14 | CVV 3×50 (7×2,99) | 365.500 | |
15 | CVV 3×70 (19×2,19) | 514.800 | |
16 | CVV 3×95 (19×2,6) | 710.400 | |
17 | CVV 3×120 (19×2,9) | 919.700 | |
18 | CVV 3×150 (19×3,23) | 1.092.600 | |
19 | CVV 3×185 (37×2,57) | 1.363.500 | |
20 | CVV 3×240 (61×2,4) | 1.783.400 | |
21 | CVV 3×300 (61×2,6) | 2.232.500 |
Bảng giá cáp Thịnh Phát: Cáp 4 lõi đồng bọc PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 4×1 | 16.750 |
2 | CVV 4×1,5 (7×0,52) | 22.400 | |
3 | CVV 4×2,5 (7×0,67) | 33.200 | |
4 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.000 | |
5 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.172 | |
6 | CVV 4×6 (7×1,04) | 71.600 | |
7 | CVV 4×8 | 94.300 | |
8 | CVV 4×10 (7×1,38) | 114.400 | |
9 | CVV 4×14 | 159.000 | |
10 | CVV 4×16 (7×1,75) | 174.200 | |
11 | CVV 4×22 | 230.850 | |
12 | CVV 4×25 (7×2,19) | 263.500 | |
13 | CVV 4×35 (7×2,57) | 356.200 | |
14 | CVV 4×38 | 391.800 | |
15 | CVV 4×50 (7×2,99) | 481.600 | |
16 | CVV 4×70 (19×2,19) | 680.900 | |
17 | CVV 4×95 (19×2,6) | 939.400 | |
18 | CVV 4×120 (19×2,9) | 1.218.500 | |
19 | CVV 4×150 (19×3,23) | 1.456.000 | |
20 | CVV 4×185 (37×2,57) | 1.810.900 | |
21 | CVV 4×240 (61×2,4) | 2.371.700 |
Báo giá cáp Thịnh Phát: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×8+1×16 | 88.080 |
2 | CVV 3×10+1×6 | 99.750 | |
3 | CVV 3×16+1×10 | 163.700 | |
4 | CVV 3×25+1×16 | 241.100 | |
5 | CVV 3×35+1×16 | 310.600 | |
6 | CVV 3×35+1×25 | 333.000 | |
7 | CVV 3×50+1×25 | 428.600 | |
8 | CVV 3×50+1×35 | 451.700 | |
9 | CVV 3×70+1×35 | 600.900 | |
10 | CVV 3×70+1×50 | 630.800 | |
11 | CVV 3×95+1×50 | 826.800 | |
12 | CVV 3×95+1×70 | 876.200 | |
13 | CVV 3×120+1×70 | 1.090.500 | |
14 | CVV 3×120+1×95 | 1.156.300 | |
15 | CVV 3×150+1×70 | 1.299.300 | |
16 | CVV 3×150+1×95 | 1.364.100 | |
17 | CVV 3×185+1×95 | 1.596.500 | |
18 | CVV 3×185+1×120 | 1.706.300 | |
19 | CVV 3×240+1×120 | 2.143.700 | |
20 | CVV 3×240+1×150 | 2.211.300 | |
21 | CVV 3×240+1×185 | 2.303.100 | |
22 | CVV 3×300+1×150 | 2.677.100 | |
23 | CVV 3×300+1×185 | 2.684.800 |
Cập nhật giá cáp Thịnh Phát: Cáp đồng 1 lõi bọc XLPE
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 1×1,5 (7×0,52) | 5.770 |
2 | CXV 1×2,5 (7×0,67) | 8.640 | |
3 | CXV 1×4 (7×0,85) | 12.300 | |
4 | CXV 1×6 (7×1,04) | 17.340 | |
5 | CXV 1×10 (7×1,38) | 27.500 | |
6 | CXV 1×16 (7×1,75) | 41.200 | |
7 | CXV 1×25 (7×2,19) | 63.800 | |
8 | CXV 1×35 (7×2,57) | 87.400 | |
9 | CXV 1×50 (7×2,99) | 118.700 | |
10 | CXV 1×70 (19×2,19) | 168.300 | |
11 | CXV 1×95 (19×2,6) | 231.300 | |
12 | CXV 1×120 (19×2,9) | 301.600 | |
13 | CXV 1×150 (37×2,08) | 359.900 | |
14 | CXV 1×185 (37×2,57) | 448.200 | |
15 | CXV 1×240 (37×2,97) | 586.200 | |
16 | CXV 1×300 (61×2,6) | 734.500 |
Bảng giá cáp Thịnh Phát: Cáp đồng 2 lõi bọc XLPE
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 2×1,5 (7×0,52) | 15.510 |
2 | CXV 2×2,5 (7×0,67) | 21.300 | |
3 | CXV 2×4 (7×0,85) | 30.400 | |
4 | CXV 2×6 (7×1,04) | 41.300 | |
5 | CXV 2×8 | 52.500 | |
6 | CXV 2×10 (7×1,38) | 63.300 | |
7 | CXV 2×14 | 85.500 | |
8 | CXV 2×16 (7×1,75) | 94.700 | |
9 | CXV 2×22 | 129.200 | |
10 | CXV 2×25 (7×2,19) | 142.000 | |
11 | CXV 2×35 (7×2,57) | 190.600 | |
12 | CXV 2×38 | 206.200 | |
13 | CXV 2×50 (7×2,99) | 253.800 | |
14 | CXV 2×70 (19×2,19) | 354.700 | |
15 | CXV 2×95 (19×2,6) | 484.000 | |
16 | CXV 2×120 (19×2,9) | 631.700 | |
17 | CXV 2×150 (37×2,08) | 749.800 | |
18 | CXV 2×185 (37×2,57) | 931.800 | |
19 | CXV 2×240 (37×2,97) | 1.216.700 | |
20 | CXV 2×300 (62×2,6) | 1.525.300 |
Báo giá cáp Thịnh Phát: Cáp đồng 3 lõi bọc XLPE
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×1,5 (7×0,52) | 19.880 |
2 | CXV 3×2,5 (7×0,67) | 28.100 | |
3 | CXV 3×3,5 | 36.600 | |
4 | CXV 3×4 (7×0,85) | 40.600 | |
5 | CXV 3×6 (7×1,04) | 56.600 | |
6 | CXV 3×8 | 72.800 | |
7 | CXV 3×10 (7×1,38) | 88.300 | |
8 | CXV 3×11 | 86.810 | |
9 | CXV 3×14 | 119.600 | |
10 | CXV 3×16 (7×1,75) | 133.400 | |
11 | CXV 3×25 (7×2,19) | 202.800 | |
12 | CXV 3×22 | 183.800 | |
13 | CXV 3×35 (7×2,57) | 274.200 | |
14 | CXV 3×38 | 297.800 | |
15 | CXV 3×50 (7×2,99) | 368.100 | |
16 | CXV 3×70 (19×2,19) | 518.700 | |
17 | CXV 3×95 (19×2,6) | 713.300 | |
18 | CXV 3×120 (19×2,9) | 920.800 | |
19 | CXV 3×150 (37×2,08) | 1.103.500 | |
20 | CXV 3×185 (37×2,57) | 1.376.300 | |
21 | CXV 3×240 (37×2,97) | 1.798.900 | |
22 | CXV 3×300 (63×2,6) | 2.250.200 |
Cập nhật giá cáp Thịnh Phát: Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 4×1,5 (7×0,52) | 24.900 |
2 | CXV 4×2,5 (7×0,67) | 35.400 | |
3 | CXV 4×3,5 | 46.600 | |
4 | CXV 4×4 (7×0,85) | 52.100 | |
5 | CXV 4×6 (7×1,04) | 69.100 | |
6 | CXV 4×8 | 73.200 | |
7 | CXV 4×10 (7×1,38) | 97.080 | |
8 | CXV 4×11 | 115.100 | |
9 | CXV 4×14 | 157.300 | |
10 | CXV 4×16 (7×1,75) | 173.400 | |
11 | CXV 4×25 (7×2,19) | 225.850 | |
12 | CXV 4×22 | 271.200 | |
13 | CXV 4×35 (7×2,57) | 367.300 | |
14 | CXV 4×38 | 385.820 | |
15 | CXV 4×50 (7×2,99) | 485.300 | |
16 | CXV 4×70 (19×2,19) | 704.600 | |
17 | CXV 4×95 (19×2,6) | 944.600 | |
18 | CXV 4×120 (19×2,9) | 1.228.200 | |
19 | CXV 4×150 (37×2,08) | 1.468.900 | |
20 | CXV 4×185 (37×2,57) | 1.829.900 | |
21 | CXV 4×240 (37×2,97) | 2.395.000 | |
22 | CXV 4×300 (64×2,6) | 2.997.500 |
Bảng giá cáp Thịnh Phát: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc XLPE
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×4+1×2,5 | 48.400 |
2 | CXV 3×6+1×4 | 68.300 | |
3 | CXV 3×10+1×6 | 104.900 | |
4 | CXV 3×16+1×10 | 162.500 | |
5 | CXV 3×25+1×16 | 241.900 | |
6 | CXV 3×35+1×16 | 312.400 | |
7 | CXV 3×35+1×25 | 335.700 | |
8 | CXV 3×50+1×25 | 431.700 | |
9 | CXV 3×50+1×35 | 455.000 | |
10 | CXV 3×70+1×35 | 605.900 | |
11 | CXV 3×70+1×50 | 636.500 | |
12 | CXV 3×95+1×50 | 831.500 | |
13 | CXV 3×95+1×70 | 881.700 | |
14 | CXV 3×120+1×70 | 1.098.500 | |
15 | CXV 3×120+1×95 | 1.167.600 | |
16 | CXV 3×150+1×70 | 1.313.100 | |
17 | CXV 3×150+1×95 | 1.378.500 | |
18 | CXV 3×185+1×95 | 1.612.900 | |
19 | CXV 3×185+1×120 | 1.722.000 | |
20 | CXV 3×240+1×120 | 2.163.500 | |
21 | CXV 3×240+1×150 | 2.233.100 | |
22 | CXV 3×240+1×185 | 2.327.100 | |
23 | CXV 3×300+1×150 | 2.700.600 | |
24 | CXV 3×300+1×185 | 2.710.700 |
*Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Bọc Hạ Thế Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 | VA 7 (1×3) | 3.051 |
2 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
|
Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV | 5.750 |
3 | Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV | 5.750 | |
4 | Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV | 8.090 | |
5 | Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV | 10.550 | |
6 | Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV | 10.550 | |
7 | Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV | 14.760 | |
8 | Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV | 19.920 | |
9 | Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV | 19.920 | |
10 | Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV | 27.100 | |
11 | Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV | 27.100 | |
12 | Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV | 32.900 | |
13 | Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV | 32.900 | |
14 | Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV | 42.300 | |
15 | Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV | 42.300 | |
16 | Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV | 51.800 | |
17 | Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV | 51.800 | |
18 | AV 240 | 65.600 | |
19 | AV 300 | 82.100 |
*Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập Nhật Giá Cáp Duplex Thịnh Phát
Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
|
DuCV 2×6 | 30.470 |
2 | DuCV 2×7 | 35.640 | |
3 | DuCV 2×8 | 39.820 | |
4 | DuCV 2×10 | 49.610 | |
5 | DuCV 2×11 | 53.130 | |
6 | DuCV 2×14 | 68.860 | |
7 | DuCV 2×16 | 76.230 |
Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75
|
DuAV 2×10 | 9.280 |
2 | DuAV 2×11 | 9.940 | |
3 | DuAV 2×16 | 13.340 | |
4 | DuAV 2×22 | 18.000 | |
5 | DuAV 2×25 | 20.130 | |
6 | DuAV 2×35 | 26.450 | |
7 | DuAV 2×50 | 36.600 |
*Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập Nhật Giá Cáp Điện Kế Muller Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
|
ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) | 38.100 |
2 | ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) | 53.200 | |
3 | ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) | 54.860 | |
4 | ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) | 76.700 | |
5 | ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) | 79.100 | |
6 | ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) | 99.500 | |
7 | ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) | 155.900 | |
8 | ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) | 206.400 |
*Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế Thịnh Phát
Bảng giá cáp Thịnh Phát: Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) | 14.270 |
2 | LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) | 18.840 | |
3 | LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) | 24.000 | |
4 | LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) | 35.100 | |
5 | LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) | 45.300 | |
6 | LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) | 58.200 | |
7 | LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) | 73.600 | |
8 | LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) | 88.500 |
Báo giá cáp Thịnh Phát: Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) | 19.300 |
2 | LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) | 27.400 | |
3 | LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) | 35.100 | |
4 | LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) | 48.600 | |
5 | LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) | 65.100 | |
6 | LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) | 86.800 | |
7 | LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) | 108.700 | |
8 | LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) | 131.100 |
Cập nhật giá cáp Thịnh Phát: Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) | 27.000 |
2 | LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) | 36.200 | |
3 | LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) | 46.400 | |
4 | LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) | 62.900 | |
5 | LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) | 86.200 | |
6 | LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) | 113.700 | |
7 | LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) | 144.000 | |
8 | LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) | 173.700 | |
9 | LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) | 226.120 |
*Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối cáp điện Thịnh Phát tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An