Báo Giá 2021: Cáp Ngầm Hạ Thế – CXE/DSTA – Cadivi Chính Hãng
Báo Giá 2021: Cáp ngầm hạ thế – CXE/DSTA – Cadivi chính hãng dùng cho hệ thống dẫn điện ngầm toà nhà, đường thuỷ, đường bộ,… với kết cấu tiêu chuẩn TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228
Mời quý khách liên hệ thông tin bên dưới để được tư vấn miễn phí, cập nhật nhanh nhất bảng giá cáp Cadivi đầy đủ mẫu, đủ loại, giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công xây lắp:
- Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
- Zalo: 0903924986
- Email: Email đang cập nhật
Miễn phí giao hàng nhanh cho các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Catalogue Dây Cáp Điện Hạ Thế Cadivi CXE/DSTA 0,6/1 kV – Cập Nhật 2021
Kết Cấu Dây Cáp Điện Lực CXE/DSTA Cadivi Chính Hãng
Hình Ảnh Cáp Ngầm Hạ Thế CXE/DSTA Cadivi Cấp Điện Áp 0,6/1 kV
Tổng Đại Lý Phân Phối Dây Cáp Cadivi CXE/DSTA – Chiết Khấu Cao
Bảng Giá 2021 – Dây Cáp Điện Hạ Thế Cadivi CXE/DSTA 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXE/DSTA – 10mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
2 | Dây CXE/DSTA – 16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
3 | Dây CXE/DSTA – 25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
4 | Dây CXE/DSTA – 35mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
5 | Dây CXE/DSTA – 50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
6 | Dây CXE/DSTA – 70mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
7 | Dây CXE/DSTA – 95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
8 | Dây CXE/DSTA – 120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
9 | Dây CXE/DSTA – 150mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
10 | Dây CXE/DSTA – 185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
11 | Dây CXE/DSTA – 240mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
12 | Dây CXE/DSTA – 300mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
13 | Dây CXE/DSTA – 400mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
14 | Dây CXE/DSTA – 3×10 + 1x6mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
15 | Dây CXE/DSTA – 3×16 + 1x10mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
16 | Dây CXE/DSTA – 3×25 + 1x16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
17 | Dây CXE/DSTA – 3×35 + 1x16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
18 | Dây CXE/DSTA – 3×50 + 1x25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
19 | Dây CXE/DSTA – 3×50 + 1x35mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
20 | Dây CXE/DSTA – 3×70 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
21 | Dây CXE/DSTA – 3×95 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
22 | Dây CXE/DSTA – 3×120 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
23 | Dây CXE/DSTA – 3×150 + 1x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
24 | Dây CXE/DSTA – 3×150 + 1x95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
25 | Dây CXE/DSTA – 3×185 + 1x95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
26 | Dây CXE/DSTA – 3×185 + 1x120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
27 | Dây CXE/DSTA – 3×240 + 1x120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
28 | Dây CXE/DSTA – 3×240 + 1x150mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
29 | Dây CXE/DSTA – 3×240 + 1x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
30 | Dây CXE/DSTA – 3×300 + 1x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
31 | Dây CXE/DSTA – 3×400 + 1x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
32 | Dây CXE/DSTA – 3×400 + 1x240mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
33 | Dây CXE/DSTA – 4x16mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
34 | Dây CXE/DSTA – 4x25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
35 | Dây CXE/DSTA – 4x35mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
36 | Dây CXE/DSTA – 4x50mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
37 | Dây CXE/DSTA – 4x70mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
38 | Dây CXE/DSTA – 4x95mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
39 | Dây CXE/DSTA – 4x120mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
40 | Dây CXE/DSTA – 4x150mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
41 | Dây CXE/DSTA – 4x185mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
42 | Dây CXE/DSTA – 4x240mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
43 | Dây CXE/DSTA – 4x300mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
44 | Dây CXE/DSTA – 4x400mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903 924 986 | CADIVI |
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An