Bảng Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát 2022 [Giá Tốt]

Bảng Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát 2022 [Giá Tốt]

Bảng Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát 2022 [Giá Tốt]

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát 2022 (giá tốt – CK cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Báo giá 2022: Dây điện đôi Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
    VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 3.110
    2 VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 4.380
    3 VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
    4 VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000
    5 VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 12.970
    6
    Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
    VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
    7 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
    VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.150
    2 VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 6.450
    3 VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 9.090
    4 VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 14.640
    5 VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 22.100
    6 VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 33.100
    7 VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.260

    Cập nhật giá 2022: Dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
    VC 1,5 (1×1,38) 3.920
    2 VC 2,5 (1×1,77) 6.270
    3 VC 4 (1×2,25) 9.780
    4 VC 6 (1×2,74) 14.410
    5 VC 10 (1×3,57) 24.200
    6
    Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
    VC 0,5 (1×0,8) 1.630
    7 VC 0,75 (1×0,98) 2.140
    8 VC 1 (1×1,17) 2.710
    9
    Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
    VC 2 (1×16) – 0,6/1kV 5.200
    10 VC 3 (1×2) – 0,6/1kV 7.880
    11 VC 7 (1×3) – 0,6/1kV 17.720
    12 VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV 19.870
    13
    Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
    VCm 0,5 (16×0.2) 1.560
    14 VCm 0,75 (24×0.2) 2.170
    15 VCm 1 (32×0,2) 2.790
    16
    Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
    VCm 1,5 (30×0,25) 4.100
    17 VCm 2,5 (50×0,25) 6.560
    18 VCm 4 (56×0,3) 10.600
    19 VCm 6 (84×0,3) 15.350
    20 VCm 10 (84×0,4) 27.600
    21 VCm 16 (126×0,4) 40.906
    22 VCm 25 (196×0,4) 64.500
    23 VCm 35 (280×0,4) 90.500
    24 VCm 50 (399×0,4) 128.400

    Bảng giá 2022: Cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.770
    2 CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 7.130
    3 CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 10.020
    4 CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 15.940
    5 CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V 23.900
    6 CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V 35.300
    7
    Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V 7.800
    8 CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 9.690
    9 CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V 14.100
    10 CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V 22.300
    11 CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V 33.400
    12 CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V 50.600
    13
    Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
    CVVm 3×16+1×10 169.280
    14 CVVm 3×25+1×16 256.170
    15
    Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V 10.000
    16 CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 12.670
    17 CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V 18.300
    18 CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V 28.800
    19 CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V 43.700
    20 CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V 65.900
    21
    Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
    CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV 74.950
    22 CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV 126.550

    *Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Catalogue Và Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Dây Cáp Điện Thịnh Phát

      Catalogue Cáp Điện Lực Trung Thế Thịnh Phát (ThiPha Cable)

      Tải xuống ngay Link Google Drive

      Catalogue Cáp Điện Lực Hạ Thế Thịnh Phát (ThiPha Cable)

      Tải xuống ngay Link Google Drive

      Catalogue Dây Trần Thịnh Phát (ThiPha Cable)

      Tải xuống ngay Link Google Drive

      Catalogue Dây Cáp Điện Chống Cháy Thịnh Phát (ThiPha Cable)

      Tải xuống ngay Link Google Drive

      Bảng Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát 2022

      Báo Giá Cáp Bọc Trung Thế Thịnh Phát 2022

      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

        Báo Giá Cáp Bọc Hạ Thế Thịnh Phát 2022

        Cập nhật giá cáp Thịnh Phát 2022: Dây đồng bọc 450/750V

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
        CV 1,5 (7×0,52) 4.080
        2 CV 2,5 (7×0,67) 6.530
        3 CV 4 (7×0,85) 10.210
        4 CV 6 (7×1,04) 15.000
        5 CV 10 (7×1,35) 25.250

        Bảng giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp đồng hạ thế bọc PVC-V75

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
        CV 1 (7×0,42) 3.030
        2 CV 1,5 (7×0,52) 4.160
        3 CV 2 (7×0,6) 5.400
        4 CV 2,5 (7×0,67) 6.780
        5 CV 3 (7×0,75) 8.300
        6 CV 4 (7×0,85) 10.270
        7 CV 6 (7×1,04) 15.100
        8 CV 10 (7×1,38) 25.000
        9 CV 16 (7×1,75) 38.000
        10 CV 25 (7×2,19) 59.600
        11 CV 35 (7×2,57) 82.500
        12 CV 50 (7×2,99) 112.800
        13 CV 70 (19×2,19) 161.000
        14 CV 95 (19×2,6) 222.600
        15 CV 120 (37×2,08) 290.000
        16 CV 150 (37×2,4) 346.600
        17 CV 185 (37×2,57) 432.800
        18 CV 240 (61×2,4) 567.100
        19 CV 300 (61×2,6) 711.300

        Báo giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp điện lực 1 lõi đồng cách điện PVC

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
        CV 8 (7×1,2) 20.200
        2 CV 11 (7×1,43) 26.656
        3 CV 14 (7×1,67) 35.140
        4 CV 250 (61×2,35) 592.560

        Cập nhật giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp 1 lõi đồng bọc PVC

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CVV 1×1 (7×0,42) 6.010
        2 CVV 1×2,5 (7×0,67) 8.670
        3 CVV 1×4 (7×0,85) 12.610
        4 CVV 1×6 (7×1,04) 17.690
        5 CVV 1×10 (7×1,38) 27.700
        6 CVV 1×16 (7×1,75) 41.100
        7 CVV 1×25 (7×2,19) 63.600
        8 CVV 1×35 (7×2,57) 86.600
        9 CVV 1×50 (7×2,99) 117.800
        10 CVV 1×70 (19×2,19) 166.700
        11 CVV 1×95 (19×2,6) 230.100
        12 CVV 1×120 (37×2,08) 298.700
        13 CVV 1×150 (37×2,4) 356.000
        14 CVV 1×185 (37×2,57) 444.000
        15 CVV 1×240 (61×2,4) 581.000
        16 CVV 1×300 (61×2,6) 728.800

        Bảng giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp 2 lõi đồng bọc PVC 

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CVV 2×1 9.930
        2 CVV 2×1,5 (7×0,52) 13.350
        3 CVV 2×2 15.840
        4 CVV 2×2,5 (7×0,67) 19.600
        5 CVV 2×3,5 25.630
        6 CVV 2×4 (7×0,85) 28.400
        7 CVV 2×4 28.476
        8 CVV 2×6 (7×1,04) 39.200
        9 CVV 2×8 49.120
        10 CVV 2×10 (7×1,38) 63.200
        11 CVV 2×11 61.900
        12 CVV 2×14 81.860
        13 CVV 2×16 (7×1,75) 98.000
        14 CVV 2×25 (7×2,19) 142.100
        15 CVV 2×35 (7×2,57) 189.300
        16 CVV 2×50 (7×2,99) 252.200
        17 CVV 2×70 (19×2,19) 352.500
        18 CVV 2×95 (19×2,6) 482.100
        19 CVV 2×120 (19×2,9) 627.800
        20 CVV 2×150 (19×3,23) 744.000
        21 CVV 2×185 (37×2,57) 926.100
        22 CVV 2×240 (61×2,4) 1.208.100
        23 CVV 2×300 (61×2,6) 1.514.600
        24 CVV 2×400 (61×2,98) 1.929.700

        Báo giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp 3 lõi đồng bọc PVC

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CVV 3×1 13.930
        2 CVV 3×1,5 (7×0,52) 17.630
        3 CVV 3×2,5 (7×0,67) 26.100
        4 CVV 3×4 (7×0,85) 38.300
        5 CVV 3×6 (7×1,04) 54.500
        6 CVV 3×8 73.000
        7 CVV 3×10 (7×1,38) 87.845
        8 CVV 3×14 121.600
        9 CVV 3×16 (7×1,75) 135.700
        10 CVV 3×22 185.000
        11 CVV 3×25 (7×2,19) 202.400
        12 CVV 3×35 (7×2,57) 271.900
        13 CVV 3×38 298.500
        14 CVV 3×50 (7×2,99) 365.500
        15 CVV 3×70 (19×2,19) 514.800
        16 CVV 3×95 (19×2,6) 710.400
        17 CVV 3×120 (19×2,9) 919.700
        18 CVV 3×150 (19×3,23) 1.092.600
        19 CVV 3×185 (37×2,57) 1.363.500
        20 CVV 3×240 (61×2,4) 1.783.400
        21 CVV 3×300 (61×2,6) 2.232.500

        Cập nhật giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp 4 lõi đồng bọc PVC 

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CVV 4×1 16.750
        2 CVV 4×1,5 (7×0,52) 22.400
        3 CVV 4×2,5 (7×0,67) 33.200
        4 CVV 4×4 (7×0,85) 50.000
        5 CVV 4×4 (7×0,85) 50.172
        6 CVV 4×6 (7×1,04) 71.600
        7 CVV 4×8 94.300
        8 CVV 4×10 (7×1,38) 114.400
        9 CVV 4×14 159.000
        10 CVV 4×16 (7×1,75) 174.200
        11 CVV 4×22 230.850
        12 CVV 4×25 (7×2,19) 263.500
        13 CVV 4×35 (7×2,57) 356.200
        14 CVV 4×38 391.800
        15 CVV 4×50 (7×2,99) 481.600
        16 CVV 4×70 (19×2,19) 680.900
        17 CVV 4×95 (19×2,6) 939.400
        18 CVV 4×120 (19×2,9) 1.218.500
        19 CVV 4×150 (19×3,23) 1.456.000
        20 CVV 4×185 (37×2,57) 1.810.900
        21 CVV 4×240 (61×2,4) 2.371.700

        Bảng giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc PVC

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CVV 3×8+1×16 88.080
        2 CVV 3×10+1×6 99.750
        3 CVV 3×16+1×10 163.700
        4 CVV 3×25+1×16 241.100
        5 CVV 3×35+1×16 310.600
        6 CVV 3×35+1×25 333.000
        7 CVV 3×50+1×25 428.600
        8 CVV 3×50+1×35 451.700
        9 CVV 3×70+1×35 600.900
        10 CVV 3×70+1×50 630.800
        11 CVV 3×95+1×50 826.800
        12 CVV 3×95+1×70 876.200
        13 CVV 3×120+1×70 1.090.500
        14 CVV 3×120+1×95 1.156.300
        15 CVV 3×150+1×70 1.299.300
        16 CVV 3×150+1×95 1.364.100
        17 CVV 3×185+1×95 1.596.500
        18 CVV 3×185+1×120 1.706.300
        19 CVV 3×240+1×120 2.143.700
        20 CVV 3×240+1×150 2.211.300
        21 CVV 3×240+1×185 2.303.100
        22 CVV 3×300+1×150 2.677.100
        23 CVV 3×300+1×185 2.684.800

        Báo giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp đồng 1 lõi bọc XLPE 

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CXV 1×1,5 (7×0,52) 5.770
        2 CXV 1×2,5 (7×0,67) 8.640
        3 CXV 1×4 (7×0,85) 12.300
        4 CXV 1×6 (7×1,04) 17.340
        5 CXV 1×10 (7×1,38) 27.500
        6 CXV 1×16 (7×1,75) 41.200
        7 CXV 1×25 (7×2,19) 63.800
        8 CXV 1×35 (7×2,57) 87.400
        9 CXV 1×50 (7×2,99) 118.700
        10 CXV 1×70 (19×2,19) 168.300
        11 CXV 1×95 (19×2,6) 231.300
        12 CXV 1×120 (19×2,9) 301.600
        13 CXV 1×150 (37×2,08) 359.900
        14 CXV 1×185 (37×2,57) 448.200
        15 CXV 1×240 (37×2,97) 586.200
        16 CXV 1×300 (61×2,6) 734.500

        Cập nhật giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp đồng 2 lõi bọc XLPE 

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CXV 2×1,5 (7×0,52) 15.510
        2 CXV 2×2,5 (7×0,67) 21.300
        3 CXV 2×4 (7×0,85) 30.400
        4 CXV 2×6 (7×1,04) 41.300
        5 CXV 2×8 52.500
        6 CXV 2×10 (7×1,38) 63.300
        7 CXV 2×14 85.500
        8 CXV 2×16 (7×1,75) 94.700
        9 CXV 2×22 129.200
        10 CXV 2×25 (7×2,19) 142.000
        11 CXV 2×35 (7×2,57) 190.600
        12 CXV 2×38 206.200
        13 CXV 2×50 (7×2,99) 253.800
        14 CXV 2×70 (19×2,19) 354.700
        15 CXV 2×95 (19×2,6) 484.000
        16 CXV 2×120 (19×2,9) 631.700
        17 CXV 2×150 (37×2,08) 749.800
        18 CXV 2×185 (37×2,57) 931.800
        19 CXV 2×240 (37×2,97) 1.216.700
        20 CXV 2×300 (62×2,6) 1.525.300

        Bảng giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp đồng 3 lõi bọc XLPE 

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CXV 3×1,5 (7×0,52) 19.880
        2 CXV 3×2,5 (7×0,67) 28.100
        3 CXV 3×3,5 36.600
        4 CXV 3×4 (7×0,85) 40.600
        5 CXV 3×6 (7×1,04) 56.600
        6 CXV 3×8 72.800
        7 CXV 3×10 (7×1,38) 88.300
        8 CXV 3×11 86.810
        9 CXV 3×14 119.600
        10 CXV 3×16 (7×1,75) 133.400
        11 CXV 3×25 (7×2,19) 202.800
        12 CXV 3×22 183.800
        13 CXV 3×35 (7×2,57) 274.200
        14 CXV 3×38 297.800
        15 CXV 3×50 (7×2,99) 368.100
        16 CXV 3×70 (19×2,19) 518.700
        17 CXV 3×95 (19×2,6) 713.300
        18 CXV 3×120 (19×2,9) 920.800
        19 CXV 3×150 (37×2,08) 1.103.500
        20 CXV 3×185 (37×2,57) 1.376.300
        21 CXV 3×240 (37×2,97) 1.798.900
        22 CXV 3×300 (63×2,6) 2.250.200

        Báo giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp đồng 4 lõi bọc XLPE

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CXV 4×1,5 (7×0,52) 24.900
        2 CXV 4×2,5 (7×0,67) 35.400
        3 CXV 4×3,5 46.600
        4 CXV 4×4 (7×0,85) 52.100
        5 CXV 4×6 (7×1,04) 69.100
        6 CXV 4×8 73.200
        7 CXV 4×10 (7×1,38) 97.080
        8 CXV 4×11 115.100
        9 CXV 4×14 157.300
        10 CXV 4×16 (7×1,75) 173.400
        11 CXV 4×25 (7×2,19) 225.850
        12 CXV 4×22 271.200
        13 CXV 4×35 (7×2,57) 367.300
        14 CXV 4×38 385.820
        15 CXV 4×50 (7×2,99) 485.300
        16 CXV 4×70 (19×2,19) 704.600
        17 CXV 4×95 (19×2,6) 944.600
        18 CXV 4×120 (19×2,9) 1.228.200
        19 CXV 4×150 (37×2,08) 1.468.900
        20 CXV 4×185 (37×2,57) 1.829.900
        21 CXV 4×240 (37×2,97) 2.395.000
        22 CXV 4×300 (64×2,6) 2.997.500

        Cập nhật giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc XLPE 

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
        CXV 3×4+1×2,5 48.400
        2 CXV 3×6+1×4 68.300
        3 CXV 3×10+1×6 104.900
        4 CXV 3×16+1×10 162.500
        5 CXV 3×25+1×16 241.900
        6 CXV 3×35+1×16 312.400
        7 CXV 3×35+1×25 335.700
        8 CXV 3×50+1×25 431.700
        9 CXV 3×50+1×35 455.000
        10 CXV 3×70+1×35 605.900
        11 CXV 3×70+1×50 636.500
        12 CXV 3×95+1×50 831.500
        13 CXV 3×95+1×70 881.700
        14 CXV 3×120+1×70 1.098.500
        15 CXV 3×120+1×95 1.167.600
        16 CXV 3×150+1×70 1.313.100
        17 CXV 3×150+1×95 1.378.500
        18 CXV 3×185+1×95 1.612.900
        19 CXV 3×185+1×120 1.722.000
        20 CXV 3×240+1×120 2.163.500
        21 CXV 3×240+1×150 2.233.100
        22 CXV 3×240+1×185 2.327.100
        23 CXV 3×300+1×150 2.700.600
        24 CXV 3×300+1×185 2.710.700

        Bảng giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp nhôm bọc PVC

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1 Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 VA 7 (1×3) 3.051
        2
        Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
        Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV 5.750
        3 Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV 5.750
        4 Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV 8.090
        5 Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV 10.550
        6 Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV 10.550
        7 Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV 14.760
        8 Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV 19.920
        9 Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV 19.920
        10 Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV 27.100
        11 Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV 27.100
        12 Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV 32.900
        13 Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV 32.900
        14 Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV 42.300
        15 Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV 42.300
        16 Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV 51.800
        17 Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV 51.800
        18 AV 240 65.600
        19 AV 300 82.100

        Báo giá cáp Duplex Thịnh Phát 2022

        Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
        DuCV 2×6 30.470
        2 DuCV 2×7 35.640
        3 DuCV 2×8 39.820
        4 DuCV 2×10 49.610
        5 DuCV 2×11 53.130
        6 DuCV 2×14 68.860
        7 DuCV 2×16 76.230

        Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp Duplex cách điện PVC-V75
        DuAV 2×10 9.280
        2 DuAV 2×11 9.940
        3 DuAV 2×16 13.340
        4 DuAV 2×22 18.000
        5 DuAV 2×25 20.130
        6 DuAV 2×35 26.450
        7 DuAV 2×50 36.600

        Cập nhật giá cáp điện kế Muller Thịnh Phát 2022

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
        ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) 38.100
        2 ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) 53.200
        3 ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) 54.860
        4 ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) 76.700
        5 ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) 79.100
        6 ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) 99.500
        7 ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) 155.900
        8 ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) 206.400

        *Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

        *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

          Báo Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Thịnh Phát 2022

          Cập nhật giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi 

          Đơn vị tính: đồng/mét

          STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
          (chưa VAT)
          1
          Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
          LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) 14.270
          2 LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) 18.840
          3 LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) 24.000
          4 LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) 35.100
          5 LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) 45.300
          6 LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) 58.200
          7 LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) 73.600
          8 LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) 88.500

          Bảng giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi

          Đơn vị tính: đồng/mét

          STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
          (chưa VAT)
          1
          Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
          LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) 19.300
          2 LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) 27.400
          3 LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) 35.100
          4 LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) 48.600
          5 LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) 65.100
          6 LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) 86.800
          7 LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) 108.700
          8 LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) 131.100

          Báo giá cáp Thịnh Phát 2022: Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi 

          Đơn vị tính: đồng/mét

          STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
          (chưa VAT)
          1
          Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
          LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) 27.000
          2 LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) 36.200
          3 LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) 46.400
          4 LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) 62.900
          5 LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) 86.200
          6 LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) 113.700
          7 LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) 144.000
          8 LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) 173.700
          9 LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) 226.120

          *Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

          *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

          Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

            Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

            Báo Giá Dây Dẫn Trần Thịnh Phát 2022

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Dây đồng trần
            C 10 23.240
            2 C 16 36.600
            3 C 25 57.190
            4 C 35 80.270
            5 C 50 115.890
            6 C 70 160.350
            7 C 95 217.960
            8 C 120 279.950
            9 C 150 342.480

            *Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

            *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

            Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

              Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

              Báo Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát 2022

              Cập nhật giá 2022: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/LSZH

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
              Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV 11.770
              2 Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 16.910
              3 Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 23.240
              4 Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV 6.050
              5 Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 35.750
              6 Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 53.680

              Bảng giá 2022: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/LSZH 1 lõi

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
              Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV 9.790
              2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 13.640
              3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 18.620
              4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 25.000
              5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 36.860
              6 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 54.820
              7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 82.040
              8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 109.600
              9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 145.290
              10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 207.280
              11 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 283.390
              12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 357.000
              13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV 443.190
              14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 540.290
              15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 714.710

              Báo giá 2022: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/LSZH nhiều lõi

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
              Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV 24.560
              2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV 23.150
              3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV 31.960
              4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV 42.950
              5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV 176.510
              6
              Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
              Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 40.940
              7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 56.790
              8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 77.080
              9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV 251.100
              10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV 335.950
              11
              Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
              Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 51.580
              12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV 72.280
              13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV 98.440
              14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV 145.680
              15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV 218.430
              16 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 329.670
              17 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 441.860

              Cập nhật giá 2022: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/FR-PVC

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
              Cu/Mica/FR-PVC 1.5 7.660
              2 Cu/Mica/FR-PVC 2.5 10.310
              3 Cu/Mica/FR-PVC 4 14.740
              4 Cu/Mica/FR-PVC 6 19.960

              Bảng giá 2022: Cáp chống cháy Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/FR-PVC

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 10.350
              2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 13.500
              3 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 17.540
              4 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 23.000
              5 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV 30.210
              6 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 34.000
              7 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 48.000
              8 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 72.600
              9 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 97.100
              10 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 131.400
              11 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 182.100
              12 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 247.200
              13
              Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV 16.110
              14 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 24.800
              15 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 19.780
              16 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 28.600
              17 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 35.400
              18 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 45.900
              19 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 58.300
              20 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 77.900
              21
              Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV 30.600
              22 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 35.300
              23 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 45.300
              24 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 59.400
              25 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 76.800
              26 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 112.500
              27 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 157.300
              28 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV 230.200
              29 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV 302.900
              30
              Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV 37.800
              31 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 44.700
              32 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 56.600
              33 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 75.200
              34 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 98.100
              35 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 144.000
              36 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 199.100
              37 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 298.000
              38 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 395.400
              39 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 536.300
              40 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV 742.300
              41 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 1.008.100

              Báo giá 2022: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát Cu/Mica/XLPE/FR-PVC

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 347.500
              2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 480.300

              Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
              Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 160.490
              2 Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 23.150

              *Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

              *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

              Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                Báo Giá Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát 2022

                Cập nhật giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/LSZH

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
                Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 9.070
                2 Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.510
                3 Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV 103.970
                4 Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV 140.550
                5 Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 201.460
                6 Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 277.840

                Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/LSZH 1 lõi

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.820
                2 Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 76.930
                3 Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 103.740
                4 Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 138.770
                5 Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 199.660
                6 Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 272.850
                7 Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 346.860
                8 Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 526.920
                9 Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV 874.950
                10 Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 699.280

                Báo giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/LSZH nhiều lõi

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV 22.330
                2 Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 32.150
                3 Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 47.000
                4 Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 66.160
                5 Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV 152.520
                6
                Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV 27.670
                7 Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 40.600
                8 Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 307.510
                9 Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 417.180
                10 Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV 562.890
                11 Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV 817.390
                12 Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV 1.115.410
                13 Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV 1.416.780
                14 Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV 2.161.070
                15 Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV 1.769.520
                16 Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV 2.877.320
                17
                Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV 104.920
                18 Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV 160.060
                19 Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV 247.850
                20 Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV 382.380
                21
                Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV 64.710
                22 Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV 61.950

                Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/FR-PVC

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
                Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 5.360
                2 Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 7.680
                3 Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 11.500
                4 Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 16.480
                5 Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 26.400
                6 Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 39.500
                7 Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 62.200
                8 Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 85.300
                9 Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 118.700
                10 Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 167.200
                11 Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 230.500

                Báo giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/FR-PVC

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 7.020
                2 Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 9.990
                3 Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 13.750
                4 Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 18.890
                5 Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 29.100
                6 Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 42.800
                7 Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 65.600
                8 Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 89.100
                9 Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 120.200
                10
                Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 16.910
                11 Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 20.300
                12 Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 26.700
                13 Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 36.500
                14 Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 48.200
                15 Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 71.700
                16 Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV 98.800
                17 Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV 146.600
                18 Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV 195.200
                19 Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV 258.200
                20 Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV 358.900
                21 Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV 488.600
                22
                Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 33.500
                23 Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 46.700
                24 Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 63.200
                25 Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 96.200
                26 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 137.300
                27
                Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 123.400
                28 Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 177.300
                29 Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 269.000
                30 Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 362.500
                31 Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 488.300
                32 Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV 688.700
                33 Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 944.900
                34 Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 30.200
                35 Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 41.300
                36 Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 58.600
                37 Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 80.300

                Cập nhật giá 2022: Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát Cu/XLPE/FR-PVC

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV 112.500
                2 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.600
                3 Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV 246.000
                4 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 316.100
                5 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV 338.900
                6 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 433.700
                7 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV 456.900
                8 Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV 638.300
                9 Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.800

                Bảng giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/FR-PVC/FR-PVC

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
                Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 16.700
                2 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 23.510
                3 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 47.340
                4 Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 31.770
                5 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 40.250
                6 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 86.130

                Báo giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát Cu/PVC/FR-PVC

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
                Cu/PVC/FR-PVC 1×5 138.880
                2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 16.410
                3 Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 23.160
                4 Cu/PVC/FR-PVC 2×6 33.700
                5 Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 39.210
                6 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 59.820
                7 Cu/PVC/FR-PVC 4×6 84.860
                8 Cu/PVC/FR-PVC 4×16 200.580

                Cập nhật giá 2022: Cáp chậm cháy Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
                ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV 155.850
                2 C5/XLPE/FR-PVC 4×4 58.820
                3 C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 32.080
                4 C5/PVC/FR-PVC 12X1 51.370

                Bảng giá 2022: Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/FR-PVC

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 60.320
                2 Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 51.690
                3 Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 100.300

                Báo giá 2022: Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát Cu/PVC/FR-PVC

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
                Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 8.040
                2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 13.560
                3 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 15.300
                4 Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV 17.240
                5 Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 34.970
                6 Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 22.140
                7 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 27.340
                8 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV 23.780
                9 Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV 40.010
                10 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 60.760
                11 Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV 42.670
                12 Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV 63.990
                13 Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV 70.920
                14 Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV 127.830
                15 Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV 114.340

                Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát Cu/XLPE/LSZH

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1 Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 33.170

                *Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

                *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

                Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                  Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                  Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát (Giá Tốt)

                  Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối cáp điện Thịnh Phát tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

                  • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
                  • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
                  • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.

                  Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
                    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
                    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
                    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
                    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
                    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

                    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An