Bảng Giá: Dây Cáp Điện CADIVI – CXV [Mới Ban Hành 3/2021]
Cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI – CXV mới ban hành 3/2021, đầy đủ tiết diện, quy cách, kèm theo chính sách chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý cấp 1.
Thay vì tra cứu bảng giá cáp Cadivi tổng hợp hàng ngàn sản phẩm, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí – báo giá chính xác và đặt giao hành nhanh:
- Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
- Zalo: 0903924986
- Email: Email đang cập nhật
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Catalogue Cáp Điện Lực Hạ Thế CXV CADIVI – [Mới Nhất Hiện Nay]
Thông tin sản phẩm Cáp Đồng CADIVI: CXV – 0,6/1 kV
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250OC.
Hình ảnh dây cáp điện lực hạ thế CADIVI
Cấu Trúc Dây Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI Chính Hãng – Giá Tốt
Sản Phẩm Cáp Đồng CADIVI CXV Bán Chạy Nhất
Tổng Đại Lý Phân Phối Dây Cáp – Dây Điện Cadivi Chiết Khấu Cao
Giá Cáp Đồng Hạ Thế CADIVI – CXV [Mới Cập Nhật 3/2021]
Giá bán Dây cáp điện hạ thế CADIVI CXV mới nhất hiện nay sẽ thay thế cho bảng giá dây cáp điện CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 và tất cả các thông báo liên quan trước đây.
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-1 – 0,6/1kV | 4.460 | 4.906 | CADIVI |
2 | CXV-1,5– 0,6/1kV | 5.770 | 6.347 | CADIVI |
3 | CXV-2,5– 0,6/1kV | 8.640 | 9.504 | CADIVI |
4 | CXV-4– 0,6/1kV | 12.300 | 13.530 | CADIVI |
5 | CXV-6– 0,6/1kV | 19.340 | 21.274 | CADIVI |
6 | CXV-10– 0,6/1kV | 27.500 | 30.250 | CADIVI |
7 | CXV-16 – 0,6/1kV | 41.200 | 45.320 | CADIVI |
8 | CXV-25 – 0,6/1kV | 63.800 | 70.180 | CADIVI |
9 | CXV-35 – 0,6/1kV | 87.400 | 96.140 | CADIVI |
10 | CXV-50 – 0,6/1kV | 118.700 | 130.570 | CADIVI |
11 | CXV-70 – 0,6/1kV | 168.300 | 185.130 | CADIVI |
12 | CXV-95 – 0,6/1kV | 231.300 | 254.430 | CADIVI |
13 | CXV-120 – 0,6/1kV | 301.600 | 331.760 | CADIVI |
14 | CXV-150 – 0,6/1kV | 359.900 | 395.890 | CADIVI |
15 | CXV-185 – 0,6/1kV | 448.200 | 493.020 | CADIVI |
16 | CXV-240 – 0,6/1kV | 586.200 | 644.820 | CADIVI |
17 | CXV-300 – 0,6/1kV | 734.500 | 807.950 | CADIVI |
18 | CXV-400 – 0,6/1kV | 936.100 | 1.029.710 | CADIVI |
19 | CXV-500 – 0,6/1kV | 1.197.300 | 1.317.030 | CADIVI |
20 | CXV-630 – 0,6/1kV | 1.544.300 | 1.698.730 | CADIVI |
Cập nhật giá: Dây ngầm hạ thế 2 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2×1 – 0,6/1kV | 12.560 | 13.816 | CADIVI |
2 | CXV-2×1,5– 0,6/1kV | 15.510 | 17.061 | CADIVI |
3 | CXV-2×2,5– 0,6/1kV | 21.300 | 23.430 | CADIVI |
4 | CXV-2×4– 0,6/1kV | 30.400 | 33.440 | CADIVI |
5 | CXV-2×6– 0,6/1kV | 41.300 | 45.430 | CADIVI |
6 | CXV-2×10– 0,6/1kV | 63.300 | 69.630 | CADIVI |
7 | CXV-2×16 – 0,6/1kV | 94.700 | 104.170 | CADIVI |
8 | CXV-2×25 – 0,6/1kV | 142.000 | 156.200 | CADIVI |
9 | CXV-2×35 – 0,6/1kV | 190.600 | 209.660 | CADIVI |
10 | CXV-2×50 – 0,6/1kV | 253.800 | 279.180 | CADIVI |
11 | CXV-2×70 – 0,6/1kV | 354.700 | 390.170 | CADIVI |
12 | CXV-2×95 – 0,6/1kV | 484.000 | 532.400 | CADIVI |
13 | CXV-2×120 – 0,6/1kV | 631.700 | 694.870 | CADIVI |
14 | CXV-2×150 – 0,6/1kV | 749.800 | 824.780 | CADIVI |
15 | CXV-2×185 – 0,6/1kV | 931.800 | 1.024.980 | CADIVI |
16 | CXV-2×240 – 0,6/1kV | 1.216.700 | 1.338.370 | CADIVI |
17 | CXV-2×300 – 0,6/1kV | 1.525.300 | 1.677.830 | CADIVI |
18 | CXV-2×400 – 0,6/1kV | 1.942.700 | 2.136.970 | CADIVI |
Đơn giá bán: Cáp hạ thế CADIVI CXV – 0,6/1 kV – 3 Lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×1 – 0,6/1kV | 15.710 | 17.281 | CADIVI |
2 | CXV-3×1,5– 0,6/1kV | 19.880 | 21.868 | CADIVI |
3 | CXV-3×2,5– 0,6/1kV | 28.100 | 30.910 | CADIVI |
4 | CXV-3×4– 0,6/1kV | 40.600 | 44.660 | CADIVI |
5 | CXV-3×6– 0,6/1kV | 56.600 | 62.260 | CADIVI |
6 | CXV-3×10– 0,6/1kV | 88.300 | 97.130 | CADIVI |
7 | CXV-3×16 – 0,6/1kV | 133.400 | 146.740 | CADIVI |
8 | CXV-3×25 – 0,6/1kV | 202.800 | 223.080 | CADIVI |
9 | CXV-3×35 – 0,6/1kV | 274.200 | 301.620 | CADIVI |
10 | CXV-3×50 – 0,6/1kV | 368.100 | 404.910 | CADIVI |
11 | CXV-3×70 – 0,6/1kV | 518.700 | 570.570 | CADIVI |
12 | CXV-3×95 – 0,6/1kV | 713.300 | 784.630 | CADIVI |
13 | CXV-3×120 – 0,6/1kV | 920.800 | 1.012.880 | CADIVI |
14 | CXV-3×150 – 0,6/1kV | 1.103.500 | 1.213.850 | CADIVI |
15 | CXV-3×185 – 0,6/1kV | 1.376.300 | 1.513.930 | CADIVI |
16 | CXV-3×240 – 0,6/1kV | 1.798.900 | 1.978.790 | CADIVI |
17 | CXV-3×300 – 0,6/1kV | 2.250.200 | 2.475.220 | CADIVI |
18 | CXV-3×400 – 0,6/1kV | 2.868.600 | 3.155.460 | CADIVI |
Bảng báo giá: Dây Cáp Đồng 4 Lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-4×1 – 0,6/1kV | 19.410 | 21.351 | CADIVI |
2 | CXV-4×1,5– 0,6/1kV | 24.900 | 27.390 | CADIVI |
3 | CXV-4×2,5– 0,6/1kV | 35.400 | 38.940 | CADIVI |
4 | CXV-4×4– 0,6/1kV | 52.100 | 57.310 | CADIVI |
5 | CXV-4×6– 0,6/1kV | 73.200 | 80.520 | CADIVI |
6 | CXV-4×10– 0,6/1kV | 115.100 | 126.610 | CADIVI |
7 | CXV-4×16 – 0,6/1kV | 173.400 | 190.740 | CADIVI |
8 | CXV-4×25 – 0,6/1kV | 271.200 | 298.320 | CADIVI |
9 | CXV-4×35 – 0,6/1kV | 367.300 | 404.030 | CADIVI |
10 | CXV-4×50 – 0,6/1kV | 485.300 | 533.830 | CADIVI |
11 | CXV-4×70 – 0,6/1kV | 704.600 | 775.060 | CADIVI |
12 | CXV-4×95 – 0,6/1kV | 944.600 | 1.039.060 | CADIVI |
13 | CXV-4×120 – 0,6/1kV | 1.228.200 | 1.351.020 | CADIVI |
14 | CXV-4×150 – 0,6/1kV | 1.468.900 | 1.615.790 | CADIVI |
15 | CXV-4×185 – 0,6/1kV | 1.829.900 | 2.012.890 | CADIVI |
16 | CXV-4×240 – 0,6/1kV | 2.395.000 | 2.634.500 | CADIVI |
17 | CXV-4×300 – 0,6/1kV | 2.997.500 | 3.297.250 | CADIVI |
18 | CXV-4×400 – 0,6/1kV | 3.820.700 | 4.202.770 | CADIVI |
Giá mới nhất: Cáp Đồng 4 lõi (3 pha + 1 trung tính) CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 48.400 | 53.240 | CADIVI |
2 | CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 68.300 | 75.130 | CADIVI |
3 | CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 104.900 | 115.390 | CADIVI |
4 | CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 162.500 | 178.750 | CADIVI |
5 | CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 241.900 | 266.090 | CADIVI |
6 | CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 312.400 | 343.640 | CADIVI |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 335.700 | 369.270 | CADIVI |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 431.700 | 474.870 | CADIVI |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 455.000 | 500.500 | CADIVI |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 605.900 | 666.490 | CADIVI |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 636.500 | 700.150 | CADIVI |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 831.500 | 914.650 | CADIVI |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.700 | 969.870 | CADIVI |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.098.500 | 1.208.350 | CADIVI |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.167.600 | 1.284.360 | CADIVI |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.313.100 | 1.444.410 | CADIVI |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.378.500 | 1.516.350 | CADIVI |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.612.900 | 1.774.190 | CADIVI |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.722.000 | 1.894.200 | CADIVI |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.163.500 | 2.379.850 | CADIVI |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.233.100 | 2.456.410 | CADIVI |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.327.100 | 2.559.810 | CADIVI |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.700.600 | 2.970.660 | CADIVI |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.710.700 | 2.981.770 | CADIVI |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.328.800 | 3.661.680 | CADIVI |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.575.300 | 3.932.830 | CADIVI |
Đơn Giá: Cáp hạ thế CADIVI CXV-1R-600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2 – 600V | 7.230 | 7.953 | CADIVI |
2 | CXV-3,5 – 600V | 11.300 | 12.430 | CADIVI |
3 | CXV-5,5 – 600V | 16.660 | 18.326 | CADIVI |
4 | CXV-8 – 600V | 22.800 | 25.080 | CADIVI |
5 | CXV-14 – 600V | 38.000 | 41.800 | CADIVI |
6 | CXV-22 – 600V | 58.200 | 64.020 | CADIVI |
7 | CXV-38 – 600V | 95.700 | 105.270 | CADIVI |
8 | CXV-60 – 600V | 152.600 | 167.860 | CADIVI |
9 | CXV-100 – 600V | 254.300 | 279.730 | CADIVI |
10 | CXV-200 – 600V | 493.800 | 543.180 | CADIVI |
11 | CXV-250 – 600V | 633.500 | 696.850 | CADIVI |
12 | CXV-325 – 600V | 807.100 | 887.810 | CADIVI |
Bảng Giá: Cáp điện lực CADIVI CXV-2R-600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2×2 – 600V | 17.890 | 19.679 | CADIVI |
2 | CXV-2×3,5 – 600V | 27.100 | 29.810 | CADIVI |
3 | CXV-2×5,5 – 600V | 39.200 | 43.120 | CADIVI |
4 | CXV-2×8 – 600V | 52.500 | 57.750 | CADIVI |
5 | CXV-2×14 – 600V | 85.500 | 94.050 | CADIVI |
6 | CXV-2×22 – 600V | 129.200 | 142.120 | CADIVI |
7 | CXV-2×38 – 600V | 206.200 | 226.820 | CADIVI |
8 | CXV-2×60 – 600V | 324.500 | 356.950 | CADIVI |
9 | CXV-2×100 – 600V | 535.700 | 589.270 | CADIVI |
10 | CXV-2×200 – 600V | 1.035.100 | 1.138.610 | CADIVI |
11 | CXV-2×250 – 600V | 1.324.800 | 1.457.280 | CADIVI |
12 | CXV-2×325 – 600V | 1.683.600 | 1.851.960 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV-3R-600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×2 – 600V | 23.500 | 25.850 | CADIVI |
2 | CXV-3×3,5 – 600V | 36.600 | 40.260 | CADIVI |
3 | CXV-3×5,5 – 600V | 53.400 | 58.740 | CADIVI |
4 | CXV-3×8 – 600V | 72.800 | 80.080 | CADIVI |
5 | CXV-3×14 – 600V | 119.600 | 131.560 | CADIVI |
6 | CXV-3×22 – 600V | 183.800 | 202.180 | CADIVI |
7 | CXV-3×38 – 600V | 297.800 | 327.580 | CADIVI |
8 | CXV-3×60 – 600V | 471.600 | 518.760 | CADIVI |
9 | CXV-3×100 – 600V | 787.400 | 866.140 | CADIVI |
10 | CXV-3×200 – 600V | 1.521.800 | 1.673.980 | CADIVI |
11 | CXV-3×250 – 600V | 1.950.900 | 2.145.990 | CADIVI |
12 | CXV-3×325 – 600V | 2.482.800 | 2.731.080 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp điện lực CADIVI CXV-4R-600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-4×2 – 600V | 29.800 | 32.780 | CADIVI |
2 | CXV-4×3,5 – 600V | 46.600 | 51.260 | CADIVI |
3 | CXV-4×5,5 – 600V | 69.100 | 76.010 | CADIVI |
4 | CXV-4×8 – 600V | 94.500 | 103.950 | CADIVI |
5 | CXV-4×14 – 600V | 157.300 | 173.030 | CADIVI |
6 | CXV-4×22 – 600V | 240.900 | 264.990 | CADIVI |
7 | CXV-4×38 – 600V | 391.800 | 430.980 | CADIVI |
8 | CXV-4×60 – 600V | 623.500 | 685.850 | CADIVI |
9 | CXV-4×100 – 600V | 1.044.200 | 1.148.620 | CADIVI |
10 | CXV-4×200 – 600V | 2.023.500 | 2.225.850 | CADIVI |
11 | CXV-4×250 – 600V | 2.599.100 | 2.859.010 | CADIVI |
12 | CXV-4×325 – 600V | 3.305.600 | 3.636.160 | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.
*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, dây điện dân dụng, Cáp Đồng, cáp điện lực hạ thế, cáp chống cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An