Bảng Giá: Cáp Đồng Hạ Thế CADIVI – [Cập Nhật 3/2021]
Bảng giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI – cập nhật 3/2021 theo giá gốc nhà máy CADIVI ban hành mới nhất. Trong đó, có đầy đủ giá cáp Đồng CADIVI theo tiết diện, kết cấu tiêu chuẩn.
Để biết dây đồng bọc Cadivi giá bao nhiêu, thay vì tra cứu hàng ngàn sản phẩm trong bảng giá dây cáp điện Cadivi tổng hợp đầy đủ, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí để nhận báo giá nhanh nhất:
- Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
- Zalo: 0903924986
- Email: Email đang cập nhật
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Catalogue Cáp Đồng Hạ Thế CADIVI – [Mới Nhất Hiện Nay]
Cấu Trúc Dây Cáp Điện Lực Hạ Thế Đồng CADIVI Chính Hãng – Giá Tốt
Sản Phẩm Cáp Đồng CADIVI Bán Chạy Nhất
Tổng Đại Lý Phân Phối Dây Cáp – Dây Điện Cadivi Chiết Khấu Cao
Giá Cáp Đồng Hạ Thế CADIVI – [Mới Cập Nhật 3/2021]
Giá bán Dây cáp điện hạ thế lõi đồng CADIVI mới nhất hiện nay sẽ thay thế cho bảng giá dây cáp điện CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 và tất cả các thông báo liên quan trước đây.
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER | 3.030 | 3.333 | CADIVI |
2 | Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.160 | 4.576 | CADIVI |
3 | Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.780 | 5.258 | CADIVI |
4 | Dây CV-1 – 0,6/1kV | 3.030 | 3.333 | CADIVI |
5 | Dây CV-1,5– 0,6/1kV | 4.160 | 4.576 | CADIVI |
6 | Dây CV-2,5– 0,6/1kV | 4.780 | 5.258 | CADIVI |
7 | Dây CV-4– 0,6/1kV | 10.270 | 11.297 | CADIVI |
8 | Dây CV-6– 0,6/1kV | 15.100 | 16.610 | CADIVI |
9 | Dây CV-10– 0,6/1kV | 25.000 | 27.500 | CADIVI |
10 | Dây CV-16 – 0,6/1kV | 38.000 | 41.800 | CADIVI |
11 | Dây CV-25 – 0,6/1kV | 59.600 | 65.560 | CADIVI |
12 | Dây CV-35 – 0,6/1kV | 82.500 | 90.750 | CADIVI |
13 | Dây CV-50 – 0,6/1kV | 112.800 | 124.080 | CADIVI |
14 | Dây CV-70 – 0,6/1kV | 161.000 | 177.100 | CADIVI |
15 | Dây CV-95 – 0,6/1kV | 222.600 | 244.860 | CADIVI |
16 | Dây CV-120 – 0,6/1kV | 290.000 | 319.000 | CADIVI |
17 | Dây CV-150 – 0,6/1kV | 346.600 | 381.260 | CADIVI |
18 | Dây CV-185 – 0,6/1kV | 432.800 | 476.080 | CADIVI |
19 | Dây CV-240 – 0,6/1kV | 567.100 | 623.810 | CADIVI |
20 | Dây CV-300 – 0,6/1kV | 711.300 | 782.430 | CADIVI |
21 | Dây CV-400 – 0,6/1kV | 907.300 | 998.030 | CADIVI |
22 | Dây CV-500 – 0,6/1kV | 1.177.500 | 1.295.250 | CADIVI |
23 | Dây CV-630 – 0,6/1kV | 1.516.600 | 1.668.260 | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI: CV – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CV-1,25 (7/0,45) – 600V | 3.220 | 3.542 | CADIVI |
2 | CV-2 (7/0,6) – 600V | 5.390 | 5.929 | CADIVI |
3 | CV-3,5 (7/0,8) – 600V | 9.120 | 10.032 | CADIVI |
4 | CV-5,5 (7/1) – 600V | 14.130 | 15.543 | CADIVI |
5 | CV-8 (7/1,2) – 600V | 20.200 | 22.220 | CADIVI |
Đơn giá bán: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-2×1,5 – 300/500V | 13.350 | 14.685 | CADIVI |
2 | Dây CVV-2×2,5 – 300/500V | 19.600 | 21.560 | CADIVI |
3 | Dây CVV-2×4 – 300/500V | 28.400 | 31.240 | CADIVI |
4 | Dây CVV-2×6 – 300/500V | 39.200 | 43.120 | CADIVI |
5 | Dây CVV-2×10 – 300/500V | 63.200 | 69.520 | CADIVI |
6 | Dây CVV-3×1,5 – 300/500V | 17.630 | 19.393 | CADIVI |
7 | Dây CVV-3×2,5 – 300/500V | 26.100 | 28.710 | CADIVI |
8 | Dây CVV-3×4 – 300/500V | 38.300 | 42.130 | CADIVI |
9 | Dây CVV-3×6 – 300/500V | 54.500 | 59.950 | CADIVI |
10 | Dây CVV-3×10 – 300/500V | 87.900 | 96.690 | CADIVI |
11 | Dây CVV-4×1,5 – 300/500V | 22.400 | 24.640 | CADIVI |
12 | Dây CVV-4×2,5 – 300/500V | 33.200 | 36.520 | CADIVI |
13 | Dây CVV-4×4 – 300/500V | 50.000 | 55.000 | CADIVI |
14 | Dây CVV-4×6 – 300/500V | 71.600 | 78.760 | CADIVI |
15 | Dây CVV-4×10 – 300/500V | 114.400 | 125.840 | CADIVI |
Đơn giá bán: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-1 – 0,6/1kV | 4.660 | 5.126 | CADIVI |
2 | Dây CVV-1,5 – 0,6/1kV | 6.010 | 6.611 | CADIVI |
3 | Dây CVV-2,5 – 0,6/1kV | 8.670 | 9.537 | CADIVI |
4 | Dây CVV-4 – 0,6/1kV | 12.610 | 13.871 | CADIVI |
5 | Dây CVV-6 – 0,6/1kV | 17.690 | 19.459 | CADIVI |
6 | Dây CVV-10 – 0,6/1kV | 27.700 | 30.470 | CADIVI |
7 | Dây CVV-16 – 0,6/1kV | 41.100 | 45.210 | CADIVI |
8 | Dây CVV-25 – 0,6/1kV | 63.600 | 69.960 | CADIVI |
9 | Dây CVV-35 – 0,6/1kV | 86.600 | 95.260 | CADIVI |
10 | Dây CVV-50 – 0,6/1kV | 117.800 | 129.580 | CADIVI |
11 | Dây CVV-70 – 0,6/1kV | 166.700 | 183.370 | CADIVI |
12 | Dây CVV-95 – 0,6/1kV | 230.100 | 253.110 | CADIVI |
13 | Dây CVV-120 – 0,6/1kV | 298.700 | 328.570 | CADIVI |
14 | Dây CVV-150 – 0,6/1kV | 356.000 | 391.600 | CADIVI |
15 | Dây CVV-185 – 0,6/1kV | 444.000 | 488.400 | CADIVI |
16 | Dây CVV-240 – 0,6/1kV | 581.000 | 639.100 | CADIVI |
17 | Dây CVV-300 – 0,6/1kV | 728.800 | 801.680 | CADIVI |
18 | Dây CVV-400 – 0,6/1kV | 928.200 | 1.021.020 | CADIVI |
19 | Dây CVV-500 – 0,6/1kV | 1.187.000 | 1.305.700 | CADIVI |
20 | Dây CVV-630 – 0,6/1kV | 1.527.000 | 1.679.700 | CADIVI |
Bảng báo giá: Cáp điện lực hạ thế 2 Lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-2×16 – 0,6/1kV | 98.000 | 107.800 | CADIVI |
2 | Dây CVV-2×25 – 0,6/1kV | 142.100 | 156.310 | CADIVI |
3 | Dây CVV-2×35 – 0,6/1kV | 189.300 | 208.230 | CADIVI |
4 | Dây CVV-2×50 – 0,6/1kV | 252.200 | 277.420 | CADIVI |
5 | Dây CVV-2×70 – 0,6/1kV | 352.500 | 387.750 | CADIVI |
6 | Dây CVV-2×95 – 0,6/1kV | 482.100 | 530.310 | CADIVI |
7 | Dây CVV-2×120 – 0,6/1kV | 627.800 | 690.580 | CADIVI |
8 | Dây CVV-2×150 – 0,6/1kV | 744.000 | 818.400 | CADIVI |
9 | Dây CVV-2×185 – 0,6/1kV | 926.100 | 1.018.710 | CADIVI |
10 | Dây CVV-2×240 – 0,6/1kV | 1.208.100 | 1.328.910 | CADIVI |
11 | Dây CVV-2×300 – 0,6/1kV | 1.514.600 | 1.666.060 | CADIVI |
12 | Dây CVV-2×400 – 0,6/1kV | 1.929.700 | 2.122.670 | CADIVI |
Giá mới nhất: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-3×16 – 0,6/1kV | 135.700 | 149.270 | CADIVI |
2 | Dây CVV-3×25 – 0,6/1kV | 202.400 | 222.640 | CADIVI |
3 | Dây CVV-3×35 – 0,6/1kV | 271.900 | 299.090 | CADIVI |
4 | Dây CVV-3×50 – 0,6/1kV | 365.500 | 402.050 | CADIVI |
5 | Dây CVV-3×70 – 0,6/1kV | 514.800 | 566.280 | CADIVI |
6 | Dây CVV-3×95 – 0,6/1kV | 710.400 | 781.440 | CADIVI |
7 | Dây CVV-3×120 – 0,6/1kV | 919.700 | 1.011.670 | CADIVI |
8 | Dây CVV-3×150 – 0,6/1kV | 1.092.600 | 1.201.860 | CADIVI |
9 | Dây CVV-3×185 – 0,6/1kV | 1.363.500 | 1.499.850 | CADIVI |
10 | Dây CVV-3×240 – 0,6/1kV | 1.783.400 | 1.961.740 | CADIVI |
11 | Dây CVV-3×300 – 0,6/1kV | 2.232.500 | 2.455.750 | CADIVI |
12 | Dây CVV-3×400 – 0,6/1kV | 2.845.800 | 3.130.380 | CADIVI |
Đơn Giá: Cáp điện lực 4 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-4×16 – 0,6/1kV | 174.200 | 191.620 | CADIVI |
2 | Dây CVV-4×25 – 0,6/1kV | 263.500 | 289.850 | CADIVI |
3 | Dây CVV-4×35 – 0,6/1kV | 356.200 | 391.820 | CADIVI |
4 | Dây CVV-4×50 – 0,6/1kV | 481.600 | 529.760 | CADIVI |
5 | Dây CVV-4×70 – 0,6/1kV | 680.900 | 748.990 | CADIVI |
6 | Dây CVV-4×95 – 0,6/1kV | 939.400 | 1.033.340 | CADIVI |
7 | Dây CVV-4×120 – 0,6/1kV | 1.218.500 | 1.340.350 | CADIVI |
8 | Dây CVV-4×150 – 0,6/1kV | 1.456.000 | 1.601.600 | CADIVI |
9 | Dây CVV-4×185 – 0,6/1kV | 1.810.900 | 1.991.990 | CADIVI |
10 | Dây CVV-4×240 – 0,6/1kV | 2.371.700 | 2.608.870 | CADIVI |
11 | Dây CVV-4×300 – 0,6/1kV | 2.972.100 | 3.269.310 | CADIVI |
12 | Dây CVV-4×400 – 0,6/1kV | 3.788.700 | 4.167.570 | CADIVI |
Báo Giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 163.700 | 180.070 | CADIVI |
2 | Dây CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 241.100 | 265.210 | CADIVI |
3 | Dây CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 310.600 | 341.660 | CADIVI |
4 | Dây CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 333.000 | 366.300 | CADIVI |
5 | Dây CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 428.600 | 471.460 | CADIVI |
6 | Dây CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 451.700 | 496.870 | CADIVI |
7 | Dây CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 600.900 | 660.990 | CADIVI |
8 | Dây CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 630.800 | 693.880 | CADIVI |
9 | Dây CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 826.800 | 909.480 | CADIVI |
10 | Dây CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 876.200 | 963.820 | CADIVI |
11 | Dây CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.090.500 | 1.199.550 | CADIVI |
12 | Dây CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.156.300 | 1.271.930 | CADIVI |
13 | Dây CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.299.300 | 1.429.230 | CADIVI |
14 | Dây CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.364.100 | 1.500.510 | CADIVI |
15 | Dây CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.596.500 | 1.756.150 | CADIVI |
16 | Dây CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.706.300 | 1.876.930 | CADIVI |
17 | Dây CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.143.700 | 2.358.070 | CADIVI |
18 | Dây CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.211.300 | 2.432.430 | CADIVI |
19 | Dây CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.303.100 | 2.533.410 | CADIVI |
20 | Dây CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.677.100 | 2.944.810 | CADIVI |
21 | Dây CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.684.800 | 2.953.280 | CADIVI |
22 | Dây CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.300.000 | 3.630.000 | CADIVI |
23 | Dây CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.545.100 | 3.899.610 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-2 – 600V | 7.390 | 8.129 | CADIVI |
2 | Dây CVV-3,5 – 600V | 11.190 | 12.309 | CADIVI |
3 | Dây CVV-5,5 – 600V | 16.560 | 18.216 | CADIVI |
4 | Dây CVV-8 – 600V | 23.000 | 25.300 | CADIVI |
5 | Dây CVV-14 – 600V | 38.300 | 42.130 | CADIVI |
6 | Dây CVV-22 – 600V | 58.100 | 63.910 | CADIVI |
7 | Dây CVV-38 – 600V | 95.600 | 105.160 | CADIVI |
8 | Dây CVV-60 – 600V | 151.300 | 166.430 | CADIVI |
9 | Dây CVV-100 – 600V | 250.900 | 275.990 | CADIVI |
10 | Dây CVV-200 – 600V | 486.600 | 535.260 | CADIVI |
11 | Dây CVV-250 – 600V | 624.700 | 687.170 | CADIVI |
12 | Dây CVV-325 – 600V | 797.300 | 877.030 | CADIVI |
Cập Nhật Giá: Cáp hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-2×2 – 600V | 17.480 | 19.228 | CADIVI |
2 | Dây CVV-2×3,5 – 600V | 26.600 | 29.260 | CADIVI |
3 | Dây CVV-2×5,5 – 600V | 38.500 | 42.350 | CADIVI |
4 | Dây CVV-2×8 – 600V | 52.900 | 58.190 | CADIVI |
5 | Dây CVV-2×14 – 600V | 87.000 | 95.700 | CADIVI |
6 | Dây CVV-2×22 – 600V | 131.200 | 144.320 | CADIVI |
7 | Dây CVV-2×38 – 600V | 207.500 | 228.250 | CADIVI |
8 | Dây CVV-2×60 – 600V | 322.000 | 354.200 | CADIVI |
9 | Dây CVV-2×100 – 600V | 528.300 | 581.130 | CADIVI |
10 | Dây CVV-2×200 – 600V | 1.019.800 | 1.121.780 | CADIVI |
11 | Dây CVV-2×250 – 600V | 1.304.700 | 1.435.170 | CADIVI |
12 | Dây CVV-2×325 – 600V | 1.663.900 | 1.830.290 | CADIVI |
Bảng Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-3×2 – 600V | 23.000 | 25.300 | CADIVI |
2 | Dây CVV-3×3,5 – 600V | 35.800 | 39.380 | CADIVI |
3 | Dây CVV-3×5,5 – 600V | 52.500 | 57.750 | CADIVI |
4 | Dây CVV-3×8 – 600V | 73.000 | 80.300 | CADIVI |
5 | Dây CVV-3×14 – 600V | 121.600 | 133.760 | CADIVI |
6 | Dây CVV-3×22 – 600V | 185.000 | 203.500 | CADIVI |
7 | Dây CVV-3×38 – 600V | 298.500 | 328.350 | CADIVI |
8 | Dây CVV-3×60 – 600V | 468.000 | 514.800 | CADIVI |
9 | Dây CVV-3×100 – 600V | 776.700 | 854.370 | CADIVI |
10 | Dây CVV-3×200 – 600V | 1.497.900 | 1.647.690 | CADIVI |
11 | Dây CVV-3×250 – 600V | 1.922.300 | 2.114.530 | CADIVI |
12 | Dây CVV-3×325 – 600V | 2.451.400 | 2.696.540 | CADIVI |
Đơn Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CVV-4×2 – 600V | 28.800 | 31.680 | CADIVI |
2 | Dây CVV-4×3,5 – 600V | 45.200 | 49.720 | CADIVI |
3 | Dây CVV-4×5,5 – 600V | 67.600 | 74.360 | CADIVI |
4 | Dây CVV-4×8 – 600V | 94.300 | 103.730 | CADIVI |
5 | Dây CVV-4×14 – 600V | 159.000 | 174.900 | CADIVI |
6 | Dây CVV-4×22 – 600V | 240.800 | 264.880 | CADIVI |
7 | Dây CVV-4×38 – 600V | 391.800 | 430.980 | CADIVI |
8 | Dây CVV-4×60 – 600V | 618.200 | 680.020 | CADIVI |
9 | Dây CVV-4×100 – 600V | 1.029.000 | 1.131.900 | CADIVI |
10 | Dây CVV-4×200 – 600V | 1.989.600 | 2.188.560 | CADIVI |
11 | Dây CVV-4×250 – 600V | 2.558.800 | 2.814.680 | CADIVI |
12 | Dây CVV-4×325 – 600V | 3.261.200 | 3.587.320 | CADIVI |
Bảng Giá: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI CVV/DATA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 87.200 | 95.920 | CADIVI |
2 | CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 111.900 | 123.090 | CADIVI |
3 | CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 146.100 | 160.710 | CADIVI |
4 | CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 194.300 | 213.730 | CADIVI |
5 | CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 261.500 | 287.650 | CADIVI |
6 | CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 333.700 | 367.070 | CADIVI |
7 | CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 393.000 | 432.300 | CADIVI |
8 | CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 484.200 | 532.620 | CADIVI |
9 | CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 625.800 | 688.380 | CADIVI |
10 | CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 778.500 | 856.350 | CADIVI |
11 | CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 986.400 | 1.085.040 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp điện lực ruột Đồng giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 44.900 | 49.390 | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 57.600 | 63.360 | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 78.600 | 86.460 | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 112.700 | 123.970 | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 160.700 | 176.770 | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 209.300 | 230.230 | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 273.000 | 300.300 | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 376.300 | 413.930 | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 512.600 | 563.860 | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 682.200 | 750.420 | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 805.200 | 885.720 | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 996.200 | 1.095.820 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.286.400 | 1.415.040 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 1.609.200 | 1.770.120 | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.036.700 | 2.240.370 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3R
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 73.800 | 81.180 | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 104.500 | 114.950 | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 151.700 | 166.870 | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 221.200 | 243.320 | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 291.400 | 320.540 | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 389.000 | 427.900 | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 543.000 | 597.300 | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 765.200 | 841.720 | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 982.600 | 1.080.860 | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.162.400 | 1.278.640 | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.442.000 | 1.586.200 | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 1.875.700 | 2.063.270 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 2.334.600 | 2.568.060 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 2.996.400 | 3.296.040 | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV | 48.900 | 53.790 | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 70.000 | 77.000 | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 89.300 | 98.230 | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 133.000 | 146.300 | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 191.700 | 210.870 | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 282.600 | 310.860 | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 377.900 | 415.690 | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 511.400 | 562.540 | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 732.800 | 806.080 | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.000.700 | 1.100.770 | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.285.000 | 1.413.500 | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 1.536.000 | 1.689.600 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 1.903.400 | 2.093.740 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 2.479.400 | 2.727.340 | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 3.095.900 | 3.405.490 | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 3.931.900 | 4.325.090 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 65.300 | 71.830 | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 84.000 | 92.400 | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 122.400 | 134.640 | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 182.500 | 200.750 | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 261.200 | 287.320 | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 333.200 | 366.520 | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 356.500 | 392.150 | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 457.700 | 503.470 | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 482.900 | 531.190 | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 634.600 | 698.060 | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 666.200 | 732.820 | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 889.900 | 978.890 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 941.700 | 1.035.870 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.166.600 | 1.283.260 | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.236.400 | 1.360.040 | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.387.100 | 1.525.810 | CADIVI |
17 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.454.300 | 1.599.730 | CADIVI |
18 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.691.100 | 1.860.210 | CADIVI |
19 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.807.800 | 1.988.580 | CADIVI |
20 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.262.700 | 2.488.970 | CADIVI |
21 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.333.800 | 2.567.180 | CADIVI |
22 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.428.300 | 2.671.130 | CADIVI |
23 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.816.300 | 3.097.930 | CADIVI |
24 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.822.200 | 3.104.420 | CADIVI |
25 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.458.700 | 3.804.570 | CADIVI |
26 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.711.600 | 4.082.760 | CADIVI |
Báo giá: Dây cáp đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-1 – 0,6/1kV | 4.460 | 4.906 | CADIVI |
2 | CXV-1,5– 0,6/1kV | 5.770 | 6.347 | CADIVI |
3 | CXV-2,5– 0,6/1kV | 8.640 | 9.504 | CADIVI |
4 | CXV-4– 0,6/1kV | 12.300 | 13.530 | CADIVI |
5 | CXV-6– 0,6/1kV | 19.340 | 21.274 | CADIVI |
6 | CXV-10– 0,6/1kV | 27.500 | 30.250 | CADIVI |
7 | CXV-16 – 0,6/1kV | 41.200 | 45.320 | CADIVI |
8 | CXV-25 – 0,6/1kV | 63.800 | 70.180 | CADIVI |
9 | CXV-35 – 0,6/1kV | 87.400 | 96.140 | CADIVI |
10 | CXV-50 – 0,6/1kV | 118.700 | 130.570 | CADIVI |
11 | CXV-70 – 0,6/1kV | 168.300 | 185.130 | CADIVI |
12 | CXV-95 – 0,6/1kV | 231.300 | 254.430 | CADIVI |
13 | CXV-120 – 0,6/1kV | 301.600 | 331.760 | CADIVI |
14 | CXV-150 – 0,6/1kV | 359.900 | 395.890 | CADIVI |
15 | CXV-185 – 0,6/1kV | 448.200 | 493.020 | CADIVI |
16 | CXV-240 – 0,6/1kV | 586.200 | 644.820 | CADIVI |
17 | CXV-300 – 0,6/1kV | 734.500 | 807.950 | CADIVI |
18 | CXV-400 – 0,6/1kV | 936.100 | 1.029.710 | CADIVI |
19 | CXV-500 – 0,6/1kV | 1.197.300 | 1.317.030 | CADIVI |
20 | CXV-630 – 0,6/1kV | 1.544.300 | 1.698.730 | CADIVI |
Giá bán: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2×1 – 0,6/1kV | 12.560 | 13.816 | CADIVI |
2 | CXV-2×1,5– 0,6/1kV | 15.510 | 17.061 | CADIVI |
3 | CXV-2×2,5– 0,6/1kV | 21.300 | 23.430 | CADIVI |
4 | CXV-2×4– 0,6/1kV | 30.400 | 33.440 | CADIVI |
5 | CXV-2×6– 0,6/1kV | 41.300 | 45.430 | CADIVI |
6 | CXV-2×10– 0,6/1kV | 63.300 | 69.630 | CADIVI |
7 | CXV-2×16 – 0,6/1kV | 94.700 | 104.170 | CADIVI |
8 | CXV-2×25 – 0,6/1kV | 142.000 | 156.200 | CADIVI |
9 | CXV-2×35 – 0,6/1kV | 190.600 | 209.660 | CADIVI |
10 | CXV-2×50 – 0,6/1kV | 253.800 | 279.180 | CADIVI |
11 | CXV-2×70 – 0,6/1kV | 354.700 | 390.170 | CADIVI |
12 | CXV-2×95 – 0,6/1kV | 484.000 | 532.400 | CADIVI |
13 | CXV-2×120 – 0,6/1kV | 631.700 | 694.870 | CADIVI |
14 | CXV-2×150 – 0,6/1kV | 749.800 | 824.780 | CADIVI |
15 | CXV-2×185 – 0,6/1kV | 931.800 | 1.024.980 | CADIVI |
16 | CXV-2×240 – 0,6/1kV | 1.216.700 | 1.338.370 | CADIVI |
17 | CXV-2×300 – 0,6/1kV | 1.525.300 | 1.677.830 | CADIVI |
18 | CXV-2×400 – 0,6/1kV | 1.942.700 | 2.136.970 | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×1 – 0,6/1kV | 15.710 | 17.281 | CADIVI |
2 | CXV-3×1,5– 0,6/1kV | 19.880 | 21.868 | CADIVI |
3 | CXV-3×2,5– 0,6/1kV | 28.100 | 30.910 | CADIVI |
4 | CXV-3×4– 0,6/1kV | 40.600 | 44.660 | CADIVI |
5 | CXV-3×6– 0,6/1kV | 56.600 | 62.260 | CADIVI |
6 | CXV-3×10– 0,6/1kV | 88.300 | 97.130 | CADIVI |
7 | CXV-3×16 – 0,6/1kV | 133.400 | 146.740 | CADIVI |
8 | CXV-3×25 – 0,6/1kV | 202.800 | 223.080 | CADIVI |
9 | CXV-3×35 – 0,6/1kV | 274.200 | 301.620 | CADIVI |
10 | CXV-3×50 – 0,6/1kV | 368.100 | 404.910 | CADIVI |
11 | CXV-3×70 – 0,6/1kV | 518.700 | 570.570 | CADIVI |
12 | CXV-3×95 – 0,6/1kV | 713.300 | 784.630 | CADIVI |
13 | CXV-3×120 – 0,6/1kV | 920.800 | 1.012.880 | CADIVI |
14 | CXV-3×150 – 0,6/1kV | 1.103.500 | 1.213.850 | CADIVI |
15 | CXV-3×185 – 0,6/1kV | 1.376.300 | 1.513.930 | CADIVI |
16 | CXV-3×240 – 0,6/1kV | 1.798.900 | 1.978.790 | CADIVI |
17 | CXV-3×300 – 0,6/1kV | 2.250.200 | 2.475.220 | CADIVI |
18 | CXV-3×400 – 0,6/1kV | 2.868.600 | 3.155.460 | CADIVI |
Bảng Giá: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-4×1 – 0,6/1kV | 19.410 | 21.351 | CADIVI |
2 | CXV-4×1,5– 0,6/1kV | 24.900 | 27.390 | CADIVI |
3 | CXV-4×2,5– 0,6/1kV | 35.400 | 38.940 | CADIVI |
4 | CXV-4×4– 0,6/1kV | 52.100 | 57.310 | CADIVI |
5 | CXV-4×6– 0,6/1kV | 73.200 | 80.520 | CADIVI |
6 | CXV-4×10– 0,6/1kV | 115.100 | 126.610 | CADIVI |
7 | CXV-4×16 – 0,6/1kV | 173.400 | 190.740 | CADIVI |
8 | CXV-4×25 – 0,6/1kV | 271.200 | 298.320 | CADIVI |
9 | CXV-4×35 – 0,6/1kV | 367.300 | 404.030 | CADIVI |
10 | CXV-4×50 – 0,6/1kV | 485.300 | 533.830 | CADIVI |
11 | CXV-4×70 – 0,6/1kV | 704.600 | 775.060 | CADIVI |
12 | CXV-4×95 – 0,6/1kV | 944.600 | 1.039.060 | CADIVI |
13 | CXV-4×120 – 0,6/1kV | 1.228.200 | 1.351.020 | CADIVI |
14 | CXV-4×150 – 0,6/1kV | 1.468.900 | 1.615.790 | CADIVI |
15 | CXV-4×185 – 0,6/1kV | 1.829.900 | 2.012.890 | CADIVI |
16 | CXV-4×240 – 0,6/1kV | 2.395.000 | 2.634.500 | CADIVI |
17 | CXV-4×300 – 0,6/1kV | 2.997.500 | 3.297.250 | CADIVI |
18 | CXV-4×400 – 0,6/1kV | 3.820.700 | 4.202.770 | CADIVI |
Đơn Giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 48.400 | 53.240 | CADIVI |
2 | CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 68.300 | 75.130 | CADIVI |
3 | CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 104.900 | 115.390 | CADIVI |
4 | CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 162.500 | 178.750 | CADIVI |
5 | CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 241.900 | 266.090 | CADIVI |
6 | CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 312.400 | 343.640 | CADIVI |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 335.700 | 369.270 | CADIVI |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 431.700 | 474.870 | CADIVI |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 455.000 | 500.500 | CADIVI |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 605.900 | 666.490 | CADIVI |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 636.500 | 700.150 | CADIVI |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 831.500 | 914.650 | CADIVI |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.700 | 969.870 | CADIVI |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.098.500 | 1.208.350 | CADIVI |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.167.600 | 1.284.360 | CADIVI |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.313.100 | 1.444.410 | CADIVI |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.378.500 | 1.516.350 | CADIVI |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.612.900 | 1.774.190 | CADIVI |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.722.000 | 1.894.200 | CADIVI |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.163.500 | 2.379.850 | CADIVI |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.233.100 | 2.456.410 | CADIVI |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.327.100 | 2.559.810 | CADIVI |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.700.600 | 2.970.660 | CADIVI |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.710.700 | 2.981.770 | CADIVI |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.328.800 | 3.661.680 | CADIVI |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.575.300 | 3.932.830 | CADIVI |
Báo Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2 – 600V | 7.230 | 7.953 | CADIVI |
2 | CXV-3,5 – 600V | 11.300 | 12.430 | CADIVI |
3 | CXV-5,5 – 600V | 16.660 | 18.326 | CADIVI |
4 | CXV-8 – 600V | 22.800 | 25.080 | CADIVI |
5 | CXV-14 – 600V | 38.000 | 41.800 | CADIVI |
6 | CXV-22 – 600V | 58.200 | 64.020 | CADIVI |
7 | CXV-38 – 600V | 95.700 | 105.270 | CADIVI |
8 | CXV-60 – 600V | 152.600 | 167.860 | CADIVI |
9 | CXV-100 – 600V | 254.300 | 279.730 | CADIVI |
10 | CXV-200 – 600V | 493.800 | 543.180 | CADIVI |
11 | CXV-250 – 600V | 633.500 | 696.850 | CADIVI |
12 | CXV-325 – 600V | 807.100 | 887.810 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp đồng hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2×2 – 600V | 17.890 | 19.679 | CADIVI |
2 | CXV-2×3,5 – 600V | 27.100 | 29.810 | CADIVI |
3 | CXV-2×5,5 – 600V | 39.200 | 43.120 | CADIVI |
4 | CXV-2×8 – 600V | 52.500 | 57.750 | CADIVI |
5 | CXV-2×14 – 600V | 85.500 | 94.050 | CADIVI |
6 | CXV-2×22 – 600V | 129.200 | 142.120 | CADIVI |
7 | CXV-2×38 – 600V | 206.200 | 226.820 | CADIVI |
8 | CXV-2×60 – 600V | 324.500 | 356.950 | CADIVI |
9 | CXV-2×100 – 600V | 535.700 | 589.270 | CADIVI |
10 | CXV-2×200 – 600V | 1.035.100 | 1.138.610 | CADIVI |
11 | CXV-2×250 – 600V | 1.324.800 | 1.457.280 | CADIVI |
12 | CXV-2×325 – 600V | 1.683.600 | 1.851.960 | CADIVI |
Cập Nhật Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×2 – 600V | 23.500 | 25.850 | CADIVI |
2 | CXV-3×3,5 – 600V | 36.600 | 40.260 | CADIVI |
3 | CXV-3×5,5 – 600V | 53.400 | 58.740 | CADIVI |
4 | CXV-3×8 – 600V | 72.800 | 80.080 | CADIVI |
5 | CXV-3×14 – 600V | 119.600 | 131.560 | CADIVI |
6 | CXV-3×22 – 600V | 183.800 | 202.180 | CADIVI |
7 | CXV-3×38 – 600V | 297.800 | 327.580 | CADIVI |
8 | CXV-3×60 – 600V | 471.600 | 518.760 | CADIVI |
9 | CXV-3×100 – 600V | 787.400 | 866.140 | CADIVI |
10 | CXV-3×200 – 600V | 1.521.800 | 1.673.980 | CADIVI |
11 | CXV-3×250 – 600V | 1.950.900 | 2.145.990 | CADIVI |
12 | CXV-3×325 – 600V | 2.482.800 | 2.731.080 | CADIVI |
Bảng Giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-4×2 – 600V | 29.800 | 32.780 | CADIVI |
2 | CXV-4×3,5 – 600V | 46.600 | 51.260 | CADIVI |
3 | CXV-4×5,5 – 600V | 69.100 | 76.010 | CADIVI |
4 | CXV-4×8 – 600V | 94.500 | 103.950 | CADIVI |
5 | CXV-4×14 – 600V | 157.300 | 173.030 | CADIVI |
6 | CXV-4×22 – 600V | 240.900 | 264.990 | CADIVI |
7 | CXV-4×38 – 600V | 391.800 | 430.980 | CADIVI |
8 | CXV-4×60 – 600V | 623.500 | 685.850 | CADIVI |
9 | CXV-4×100 – 600V | 1.044.200 | 1.148.620 | CADIVI |
10 | CXV-4×200 – 600V | 2.023.500 | 2.225.850 | CADIVI |
11 | CXV-4×250 – 600V | 2.599.100 | 2.859.010 | CADIVI |
12 | CXV-4×325 – 600V | 3.305.600 | 3.636.160 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 87.400 | 96.140 | CADIVI |
2 | CXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 112.800 | 124.080 | CADIVI |
3 | CXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 146.800 | 161.480 | CADIVI |
4 | CXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 196.300 | 215.930 | CADIVI |
5 | CXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 263.300 | 289.630 | CADIVI |
6 | CXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 335.500 | 369.050 | CADIVI |
7 | CXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 398.100 | 437.910 | CADIVI |
8 | CXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 490.200 | 539.220 | CADIVI |
9 | CXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 633.300 | 696.630 | CADIVI |
10 | CXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 788.000 | 866.800 | CADIVI |
11 | CXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 997.900 | 1.097.690 | CADIVI |
12 | CXV/DATA-500 – 0,6/1kV | 1.265.700 | 1.392.270 | CADIVI |
Báo Giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 43.500 | 47.850 | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 55.100 | 60.610 | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 77.300 | 85.030 | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 109.200 | 120.120 | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 160.000 | 176.000 | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 210.700 | 231.770 | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 274.700 | 302.170 | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 379.800 | 417.780 | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 514.400 | 565.840 | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 686.600 | 755.260 | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 812.400 | 893.640 | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.004.300 | 1.104.730 | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.298.600 | 1.428.460 | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 1.622.600 | 1.784.860 | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.054.400 | 2.259.840 | CADIVI |
Giá Bán: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 3x
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV | 54.600 | 60.060 | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 72.300 | 79.530 | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 103.500 | 113.850 | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 149.500 | 164.450 | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 222.200 | 244.420 | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 294.000 | 323.400 | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 391.500 | 430.650 | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 547.000 | 601.700 | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 748.000 | 822.800 | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 985.600 | 1.084.160 | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.175.900 | 1.293.490 | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.458.500 | 1.604.350 | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 1.896.000 | 2.085.600 | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 2.359.100 | 2.595.010 | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 2.997.500 | 3.297.250 | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 67.600 | 74.360 | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 86.900 | 95.590 | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 131.100 | 144.210 | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 190.600 | 209.660 | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 284.000 | 312.400 | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 381.000 | 419.100 | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 512.900 | 564.190 | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 718.900 | 790.790 | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.005.800 | 1.106.380 | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.303.300 | 1.433.630 | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 1.551.600 | 1.706.760 | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 1.922.200 | 2.114.420 | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 2.505.600 | 2.756.160 | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 3.125.700 | 3.438.270 | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 3.972.800 | 4.370.080 | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 63.700 | 70.070 | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 81.700 | 89.870 | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 120.300 | 132.330 | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 179.800 | 197.780 | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 260.200 | 286.220 | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 333.200 | 366.520 | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 356.600 | 392.260 | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 456.800 | 502.480 | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 481.300 | 529.430 | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 636.100 | 699.710 | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 666.700 | 733.370 | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 887.200 | 975.920 | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 939.800 | 1.033.780 | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.166.100 | 1.282.710 | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.232.100 | 1.355.310 | CADIVI |
16 | CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.390.400 | 1.529.440 | CADIVI |
17 | CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.456.700 | 1.602.370 | CADIVI |
18 | CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.695.800 | 1.865.380 | CADIVI |
19 | CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.812.500 | 1.993.750 | CADIVI |
20 | CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.270.000 | 2.497.000 | CADIVI |
21 | CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.340.200 | 2.574.220 | CADIVI |
22 | CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.435.200 | 2.678.720 | CADIVI |
23 | CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.819.800 | 3.101.780 | CADIVI |
24 | CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.828.500 | 3.111.350 | CADIVI |
25 | CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.464.400 | 3.810.840 | CADIVI |
26 | CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.721.200 | 4.093.320 | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.
*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, dây điện dân dụng, Cáp Đồng, cáp điện lực hạ thế, cáp chống cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An