Giá Mới Nhất [3/2021]: Cáp Ngầm CADIVI – CVV/DATA và CVV/DSTA
Cập nhật giá mới nhất 3/2021: Cáp ngầm CADIVI – CVV/DATA và CVV/DSTA theo bảng giá gốc nhà máy CADIVI ban hành và chiết khấu ưu đãi cạnh tranh cao..
Thay vì tra cứu hàng ngàn sản phẩm trong bảng giá cáp Cadivi tổng hợp đầy đủ để biết dây điện Cadivi giá bao nhiêu, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí để nhận báo giá nhanh – giá tốt – đặt giao hàng tận nơi.
- Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
- Zalo: 0903924986
- Email: Email đang cập nhật
Miễn phí giao hàng nhanh khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Catalogue Cáp Ngầm Hạ Thế CVV/DATA và CVV/DSTA CADIVI [Mới Nhất Hiện Nay]
- Sản phẩm cáp điện lực CADIVI CVV/DATA có cấu trúc 1 lõi, ruột dẫn đồng, cách điện PVC, lớp độn điền đầy bằng PP quấn PET hoặc PVC, giáp bảo vệ 2 lớp băng nhôm, vỏ bọc bên ngoài PVC.
- Sản phẩm cáp điện lực CADIVI CVV/DSTA có cấu trúc 2-3-4 lõi, ruột dẫn đồng, cách điện PVC, lớp độn điền đầy bằng PP quấn PET hoặc PVC, giáp bảo vệ 2 lớp băng thép, vỏ bọc bên ngoài PVC.
- Cáp CADIVI CVV/DATA và CVV/DSTA cấp điện áp 0,6/1kV (TCVN5935-1), lắp đặt cố định, dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm.
Cấu Trúc Cáp Ngầm Hạ Thế CVV/DATA và CVV/DSTA CADIVI Chính Hãng
Sản Phẩm Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI Bán Chạy Nhất
Nhà Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi
Bảng Giá Cadivi [Mới Nhất 3/2021]: Cáp Ngầm CADIVI CVV/DATA và CVV/DSTA
Giá bán Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DATA và CVV/DSTA mới ban hành sẽ thay thế cho bảng giá CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 cùng mọi quyết định liên quan trước đây.
Bảng giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 87.200 | 95.920 | CADIVI |
2 | CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 111.900 | 123.090 | CADIVI |
3 | CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 146.100 | 160.710 | CADIVI |
4 | CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 194.300 | 213.730 | CADIVI |
5 | CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 261.500 | 287.650 | CADIVI |
6 | CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 333.700 | 367.070 | CADIVI |
7 | CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 393.000 | 432.300 | CADIVI |
8 | CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 484.200 | 532.620 | CADIVI |
9 | CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 625.800 | 688.380 | CADIVI |
10 | CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 778.500 | 856.350 | CADIVI |
11 | CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 986.400 | 1.085.040 | CADIVI |
Đơn giá: Cáp đồng ngầm CADIVI CVV/DSTA – 0,6/1 kV – 2 lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 44.900 | 49.390 | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 57.600 | 63.360 | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 78.600 | 86.460 | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 112.700 | 123.970 | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 160.700 | 176.770 | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 209.300 | 230.230 | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 273.000 | 300.300 | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 376.300 | 413.930 | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 512.600 | 563.860 | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 682.200 | 750.420 | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 805.200 | 885.720 | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 996.200 | 1.095.820 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.286.400 | 1.415.040 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 1.609.200 | 1.770.120 | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.036.700 | 2.240.370 | CADIVI |
Báo giá: Cáp đồng ngầm 3 Lõi CADIVI CVV/DSTA – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 73.800 | 81.180 | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 104.500 | 114.950 | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 151.700 | 166.870 | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 221.200 | 243.320 | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 291.400 | 320.540 | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 389.000 | 427.900 | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 543.000 | 597.300 | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 765.200 | 841.720 | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 982.600 | 1.080.860 | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.162.400 | 1.278.640 | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.442.000 | 1.586.200 | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 1.875.700 | 2.063.270 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 2.334.600 | 2.568.060 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 2.996.400 | 3.296.040 | CADIVI |
Giá bán: Cáp ngầm giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV | 48.900 | 53.790 | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 70.000 | 77.000 | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 89.300 | 98.230 | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 133.000 | 146.300 | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 191.700 | 210.870 | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 282.600 | 310.860 | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 377.900 | 415.690 | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 511.400 | 562.540 | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 732.800 | 806.080 | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.000.700 | 1.100.770 | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.285.000 | 1.413.500 | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 1.536.000 | 1.689.600 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 1.903.400 | 2.093.740 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 2.479.400 | 2.727.340 | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 3.095.900 | 3.405.490 | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 3.931.900 | 4.325.090 | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực 3 pha + 1 lõi đất CADIVI CVV/DSTA – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 65.300 | 71.830 | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 84.000 | 92.400 | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 122.400 | 134.640 | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 182.500 | 200.750 | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 261.200 | 287.320 | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 333.200 | 366.520 | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 356.500 | 392.150 | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 457.700 | 503.470 | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 482.900 | 531.190 | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 634.600 | 698.060 | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 666.200 | 732.820 | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 889.900 | 978.890 | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 941.700 | 1.035.870 | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.166.600 | 1.283.260 | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.236.400 | 1.360.040 | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.387.100 | 1.525.810 | CADIVI |
17 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.454.300 | 1.599.730 | CADIVI |
18 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.691.100 | 1.860.210 | CADIVI |
19 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.807.800 | 1.988.580 | CADIVI |
20 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.262.700 | 2.488.970 | CADIVI |
21 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.333.800 | 2.567.180 | CADIVI |
22 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.428.300 | 2.671.130 | CADIVI |
23 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.816.300 | 3.097.930 | CADIVI |
24 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.822.200 | 3.104.420 | CADIVI |
25 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 3.458.700 | 3.804.570 | CADIVI |
26 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 3.711.600 | 4.082.760 | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 – Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.
*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, dây điện dân dụng, cáp ngầm, cáp điện lực hạ thế, cáp chống cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An