Bảng Giá: Dây Cáp Điện CADIVI – CVV [Mới Ban Hành 3/2021]

Bảng Giá: Dây Cáp Điện CADIVI – CVV [Mới Ban Hành 3/2021]

Cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI – CVV mới ban hành 3/2021, đầy đủ tiết diện, kèm theo chính sách chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý cấp 1.

Bảng Giá: Dây Cáp Điện CADIVI - CVV [Mới Ban Hành 3/2021]

Thay vì tra cứu bảng giá cáp Cadivi tổng hợp hàng ngàn sản phẩm, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí – báo giá chính xác dây điện CADIVI giá bao nhiêu và đặt giao hành nhanh kèm ưu đãi.

  • Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
  • Zalo: 0903924986
  • Email: Email đang cập nhật

Hỗ trợ giao hàng miễn phí tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Catalogue Dây Cáp Ruột Đồng CVV CADIVI – [Mới Nhất Hiện Nay]

Thông tin sản phẩm Cáp điện lực CVV CADIVI 300/500V

  • Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC.

Thông tin sản phẩm Cáp điện lực CVV CADIVI 0,6/1 kV

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

Hình ảnh dây cáp điện lực hạ thế CADIVI

Dây Cáp Điện CADIVI - CVV

Cấu Trúc Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI Chính Hãng – Giá Tốt

Dây Cáp Điện CADIVI - CVV

Sản Phẩm Dây Điện Lực Hạ Thế CADIVI CVV Bán Chạy Nhất

Tổng Phân Phối Cáp Điện CADIVI Miền Nam - Toàn Quốc

Tổng Đại Lý Phân Phối Dây Cáp – Dây Điện Cadivi Chiết Khấu Cao

Bảng Giá: Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI CVV [Mới Cập Nhật 3/2021]

Giá bán Dây cáp điện CADIVI CVV mới nhất hiện nay sẽ thay thế cho tất cả bảng giá dây cáp điện CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 và các thông báo liên quan trước đây.

Báo giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV – 300/500 V – TCVN6610-4.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-2×1,5 – 300/500V 13.350 14.685 CADIVI
2 Dây CVV-2×2,5 – 300/500V 19.600 21.560 CADIVI
3 Dây CVV-2×4 – 300/500V 28.400 31.240 CADIVI
4 Dây CVV-2×6 – 300/500V 39.200 43.120 CADIVI
5 Dây CVV-2×10 – 300/500V 63.200 69.520 CADIVI
6 Dây CVV-3×1,5 – 300/500V 17.630 19.393 CADIVI
7 Dây CVV-3×2,5 – 300/500V 26.100 28.710 CADIVI
8 Dây CVV-3×4 – 300/500V 38.300 42.130 CADIVI
9 Dây CVV-3×6 – 300/500V 54.500 59.950 CADIVI
10 Dây CVV-3×10 – 300/500V 87.900 96.690 CADIVI
11 Dây CVV-4×1,5 – 300/500V 22.400 24.640 CADIVI
12 Dây CVV-4×2,5 – 300/500V 33.200 36.520 CADIVI
13 Dây CVV-4×4 – 300/500V 50.000 55.000 CADIVI
14 Dây CVV-4×6 – 300/500V 71.600 78.760 CADIVI
15 Dây CVV-4×10 – 300/500V 114.400 125.840 CADIVI

Cập nhật giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV – 0,6/1 kV – TCVN5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-1 – 0,6/1kV 4.660 5.126 CADIVI
2 Dây CVV-1,5 – 0,6/1kV 6.010 6.611 CADIVI
3 Dây CVV-2,5 – 0,6/1kV 8.670 9.537 CADIVI
4 Dây CVV-4 – 0,6/1kV 12.610 13.871 CADIVI
5 Dây CVV-6 – 0,6/1kV 17.690 19.459 CADIVI
6 Dây CVV-10 – 0,6/1kV 27.700 30.470 CADIVI
7 Dây CVV-16 – 0,6/1kV 41.100 45.210 CADIVI
8 Dây CVV-25 – 0,6/1kV 63.600 69.960 CADIVI
9 Dây CVV-35 – 0,6/1kV 86.600 95.260 CADIVI
10 Dây CVV-50 – 0,6/1kV 117.800 129.580 CADIVI
11 Dây CVV-70 – 0,6/1kV 166.700 183.370 CADIVI
12 Dây CVV-95 – 0,6/1kV 230.100 253.110 CADIVI
13 Dây CVV-120 – 0,6/1kV 298.700 328.570 CADIVI
14 Dây CVV-150 – 0,6/1kV 356.000 391.600 CADIVI
15 Dây CVV-185 – 0,6/1kV 444.000 488.400 CADIVI
16 Dây CVV-240 – 0,6/1kV 581.000 639.100 CADIVI
17 Dây CVV-300 – 0,6/1kV 728.800 801.680 CADIVI
18 Dây CVV-400 – 0,6/1kV 928.200 1.021.020 CADIVI
19 Dây CVV-500 – 0,6/1kV 1.187.000 1.305.700 CADIVI
20 Dây CVV-630 – 0,6/1kV 1.527.000 1.679.700 CADIVI

Đơn giá bán: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV – 0,6/1 kV – 2 Lõi 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-2×16 – 0,6/1kV 98.000 107.800 CADIVI
2 Dây CVV-2×25 – 0,6/1kV 142.100 156.310 CADIVI
3 Dây CVV-2×35 – 0,6/1kV 189.300 208.230 CADIVI
4 Dây CVV-2×50 – 0,6/1kV 252.200 277.420 CADIVI
5 Dây CVV-2×70 – 0,6/1kV 352.500 387.750 CADIVI
6 Dây CVV-2×95 – 0,6/1kV 482.100 530.310 CADIVI
7 Dây CVV-2×120 – 0,6/1kV 627.800 690.580 CADIVI
8 Dây CVV-2×150 – 0,6/1kV 744.000 818.400 CADIVI
9 Dây CVV-2×185 – 0,6/1kV 926.100 1.018.710 CADIVI
10 Dây CVV-2×240 – 0,6/1kV 1.208.100 1.328.910 CADIVI
11 Dây CVV-2×300 – 0,6/1kV 1.514.600 1.666.060 CADIVI
12 Dây CVV-2×400 – 0,6/1kV 1.929.700 2.122.670 CADIVI

Bảng báo giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV – 0,6/1 kV – 3 Lõi 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-3×16 – 0,6/1kV 135.700 149.270 CADIVI
2 Dây CVV-3×25 – 0,6/1kV 202.400 222.640 CADIVI
3 Dây CVV-3×35 – 0,6/1kV 271.900 299.090 CADIVI
4 Dây CVV-3×50 – 0,6/1kV 365.500 402.050 CADIVI
5 Dây CVV-3×70 – 0,6/1kV 514.800 566.280 CADIVI
6 Dây CVV-3×95 – 0,6/1kV 710.400 781.440 CADIVI
7 Dây CVV-3×120 – 0,6/1kV 919.700 1.011.670 CADIVI
8 Dây CVV-3×150 – 0,6/1kV 1.092.600 1.201.860 CADIVI
9 Dây CVV-3×185 – 0,6/1kV 1.363.500 1.499.850 CADIVI
10 Dây CVV-3×240 – 0,6/1kV 1.783.400 1.961.740 CADIVI
11 Dây CVV-3×300 – 0,6/1kV 2.232.500 2.455.750 CADIVI
12 Dây CVV-3×400 – 0,6/1kV 2.845.800 3.130.380 CADIVI

Giá mới nhất: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV – 0,6/1 kV – 4 Lõi 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-4×16 – 0,6/1kV 174.200 191.620 CADIVI
2 Dây CVV-4×25 – 0,6/1kV 263.500 289.850 CADIVI
3 Dây CVV-4×35 – 0,6/1kV 356.200 391.820 CADIVI
4 Dây CVV-4×50 – 0,6/1kV 481.600 529.760 CADIVI
5 Dây CVV-4×70 – 0,6/1kV 680.900 748.990 CADIVI
6 Dây CVV-4×95 – 0,6/1kV 939.400 1.033.340 CADIVI
7 Dây CVV-4×120 – 0,6/1kV 1.218.500 1.340.350 CADIVI
8 Dây CVV-4×150 – 0,6/1kV 1.456.000 1.601.600 CADIVI
9 Dây CVV-4×185 – 0,6/1kV 1.810.900 1.991.990 CADIVI
10 Dây CVV-4×240 – 0,6/1kV 2.371.700 2.608.870 CADIVI
11 Dây CVV-4×300 – 0,6/1kV 2.972.100 3.269.310 CADIVI
12 Dây CVV-4×400 – 0,6/1kV 3.788.700 4.167.570 CADIVI

Giá bán: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV – 0,6/1 kV – 4 Lõi (3 Pha 1 Trung Tính)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 163.700 180.070 CADIVI
2 Dây CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 241.100 265.210 CADIVI
3 Dây CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 310.600 341.660 CADIVI
4 Dây CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 333.000 366.300 CADIVI
5 Dây CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 428.600 471.460 CADIVI
6 Dây CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 451.700 496.870 CADIVI
7 Dây CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 600.900 660.990 CADIVI
8 Dây CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 630.800 693.880 CADIVI
9 Dây CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 826.800 909.480 CADIVI
10 Dây CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 876.200 963.820 CADIVI
11 Dây CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.090.500 1.199.550 CADIVI
12 Dây CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.156.300 1.271.930 CADIVI
13 Dây CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.299.300 1.429.230 CADIVI
14 Dây CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.364.100 1.500.510 CADIVI
15 Dây CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.596.500 1.756.150 CADIVI
16 Dây CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.706.300 1.876.930 CADIVI
17 Dây CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.143.700 2.358.070 CADIVI
18 Dây CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.211.300 2.432.430 CADIVI
19 Dây CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.303.100 2.533.410 CADIVI
20 Dây CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.677.100 2.944.810 CADIVI
21 Dây CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.684.800 2.953.280 CADIVI
22 Dây CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 3.300.000 3.630.000 CADIVI
23 Dây CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 3.545.100 3.899.610 CADIVI

Cập nhật giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V – (JIS C 3342:2000)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-2 – 600V 7.390 8.129 CADIVI
2 Dây CVV-3,5 – 600V 11.190 12.309 CADIVI
3 Dây CVV-5,5 – 600V 16.560 18.216 CADIVI
4 Dây CVV-8 – 600V 23.000 25.300 CADIVI
5 Dây CVV-14 – 600V 38.300 42.130 CADIVI
6 Dây CVV-22 – 600V 58.100 63.910 CADIVI
7 Dây CVV-38 – 600V 95.600 105.160 CADIVI
8 Dây CVV-60 – 600V 151.300 166.430 CADIVI
9 Dây CVV-100 – 600V 250.900 275.990 CADIVI
10 Dây CVV-200 – 600V 486.600 535.260 CADIVI
11 Dây CVV-250 – 600V 624.700 687.170 CADIVI
12 Dây CVV-325 – 600V 797.300 877.030 CADIVI

Báo giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI CVV – 600V – 2 Lõi

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-2×2 – 600V 17.480 19.228 CADIVI
2 Dây CVV-2×3,5 – 600V 26.600 29.260 CADIVI
3 Dây CVV-2×5,5 – 600V 38.500 42.350 CADIVI
4 Dây CVV-2×8 – 600V 52.900 58.190 CADIVI
5 Dây CVV-2×14 – 600V 87.000 95.700 CADIVI
6 Dây CVV-2×22 – 600V 131.200 144.320 CADIVI
7 Dây CVV-2×38 – 600V 207.500 228.250 CADIVI
8 Dây CVV-2×60 – 600V 322.000 354.200 CADIVI
9 Dây CVV-2×100 – 600V 528.300 581.130 CADIVI
10 Dây CVV-2×200 – 600V 1.019.800 1.121.780 CADIVI
11 Dây CVV-2×250 – 600V 1.304.700 1.435.170 CADIVI
12 Dây CVV-2×325 – 600V 1.663.900 1.830.290 CADIVI

Đơn giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI CVV – 600V – 3 Lõi

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-3×2 – 600V 23.000 25.300 CADIVI
2 Dây CVV-3×3,5 – 600V 35.800 39.380 CADIVI
3 Dây CVV-3×5,5 – 600V 52.500 57.750 CADIVI
4 Dây CVV-3×8 – 600V 73.000 80.300 CADIVI
5 Dây CVV-3×14 – 600V 121.600 133.760 CADIVI
6 Dây CVV-3×22 – 600V 185.000 203.500 CADIVI
7 Dây CVV-3×38 – 600V 298.500 328.350 CADIVI
8 Dây CVV-3×60 – 600V 468.000 514.800 CADIVI
9 Dây CVV-3×100 – 600V 776.700 854.370 CADIVI
10 Dây CVV-3×200 – 600V 1.497.900 1.647.690 CADIVI
11 Dây CVV-3×250 – 600V 1.922.300 2.114.530 CADIVI
12 Dây CVV-3×325 – 600V 2.451.400 2.696.540 CADIVI

Bảng Giá Cáp đồng hạ thế CADIVI CVV – 600V – 4 Lõi

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây CVV-4×2 – 600V 28.800 31.680 CADIVI
2 Dây CVV-4×3,5 – 600V 45.200 49.720 CADIVI
3 Dây CVV-4×5,5 – 600V 67.600 74.360 CADIVI
4 Dây CVV-4×8 – 600V 94.300 103.730 CADIVI
5 Dây CVV-4×14 – 600V 159.000 174.900 CADIVI
6 Dây CVV-4×22 – 600V 240.800 264.880 CADIVI
7 Dây CVV-4×38 – 600V 391.800 430.980 CADIVI
8 Dây CVV-4×60 – 600V 618.200 680.020 CADIVI
9 Dây CVV-4×100 – 600V 1.029.000 1.131.900 CADIVI
10 Dây CVV-4×200 – 600V 1.989.600 2.188.560 CADIVI
11 Dây CVV-4×250 – 600V 2.558.800 2.814.680 CADIVI
12 Dây CVV-4×325 – 600V 3.261.200 3.587.320 CADIVI

*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.

*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, dây điện dân dụng, cáp ngầm, cáp điện lực hạ thế, cáp chống cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An