Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI ECOTRANS AMORPHOUS 2021 – TC 6945
Trên thị trường cạnh tranh như hiện nay của ngành máy biến áp thi công xây lắp trạm. THIBIDI là đơn vị tiên phong sản xuất máy biến áp với nhãn hiệu THIBIDI đã được tín nhiệm hơn 30 năm.
THIBIDI sản xuất 2 dòng máy. Máy biến áp THIBIDI tôn Silic Highquality và máy biến áp THIBIDI tôn Amorphouse. Mang đến lợi ích cho khách hàng nhà máy THIBIDI sản xuất dòng sản phẩm Ecotrans tiết kiệm.
Máy biến áp THIBIDI Ecotrans bảo hành 5 năm, đạt các yêu cầu tiêu chuẩn thí nghiệm điện lực toàn quốc, giao hàng tại công trình.
THIBIDI Ecotrans có 2 dòng máy:
- THIBIDI Ecotrans Silic (TC: 2608, 6954, 3370, 62)
- THIBIDI Ecotrans Amorphouse (TC: 2608, 6954, 3370, 62)
Giá bán được điều chỉnh giảm 10% so với dòng sản phẩm trước đây với các ưu điểm tiết kiệm giúp tiết kiệm chi phí đầu tư hạ trạm cho các chủ đầu tư.
THIBIDI nhà máy sản xuất biến áp hàng đầu Việt Nam luôn nghiên cứu mang đến lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng.
BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP THIBIDI 2021 ECOTRANS |
|||||
STT | Tên hàng | Nhãn hiệu | Tên SP | ĐVT | Giá List (VNĐ) |
MÁY BIẾN ÁP THIBIDI ECOTRAN SILIC | |||||
Tiêu chuẩn 2608 – Miền Nam | |||||
1 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 108,228,000 |
2 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 124,386,000 |
3 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 139,945,000 |
4 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 178,739,000 |
5 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 215,704,000 |
6 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 251,941,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 288,750,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 298,583,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 317,244,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 318,512,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 405,246,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 478,193,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 522,657,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 561,636,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 672,793,000 |
Tiêu chuẩn 62 -Miền Trung | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 22,630,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 28,986,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 36,150,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 42,644,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 56,344,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 66,763,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 101,861,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 117,070,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 131,713,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 168,225,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 203,015,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 237,120,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 271,674,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 281,019,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 298,582,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 381,048,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 450,063,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 528,599,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 633,218,000 |
Tiêu chuẩn 6945 – Miền Trung | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 22,630,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 28,986,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 36,150,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 42,644,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 56,344,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 66,763,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 101,861,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 117,070,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 131,713,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 168,225,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 203,015,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 237,120,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 271,674,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 281,019,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 298,582,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 318,512,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 381,048,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 450,063,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 522,657,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 528,599,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 633,218,000 |
Tiêu chuẩn 3370 -Hồ Chí Minh | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 28,986,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 36,150,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 42,664,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 56,344,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 66,763,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 101,861,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 117,070,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 131,713,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 168,225,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 203,015,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 237,120,000 |
22 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 271,674,000 |
23 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 281,019,000 |
24 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 298,582,000 |
25 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 381,048,000 |
26 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 450,063,000 |
27 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 528,599,000 |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 633,218,000 |
MÁY BIẾN ÁP THIBIDI ECOTRAN AMORPHOUSE | |||||
Tiêu chuẩn 2608 – Miền Nam | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 27,945,000 | |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 35,164,000 | |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 43,462,000 | |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 49,413,000 | |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 65,258,000 | |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 77,326,000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 369,475,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 606,282,000 | |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 | |
Tiêu chuẩn 62 -Miền Trung | |||||
22 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 27,945,000 | |
23 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 35,164,000 | |
24 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 43,462,000 | |
25 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 49,413,000 | |
26 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 65,258,000 | |
27 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 77,326,000 | |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 94,139,000 | |
29 | Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 109,631,000 | |
30 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
31 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
32 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
33 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
34 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
35 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
36 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
37 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
38 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
39 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
40 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
41 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
42 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 | |
Tiêu chuẩn 6945 -Miền Trung | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 28,947,000 | |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 36,084,000 | |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 45,004,000 | |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 53,109,000 | |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 70KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 67,800,000 | |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 80,340,000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 369,475,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 606,282,000 | |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 | |
Tiêu chuẩn 3370 – Hồ Chí Minh | |||||
14 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 35,164,000 | |
15 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 43,462,000 | |
16 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 49,413,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 65,258,000 | |
18 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 77,326,000 | |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
22 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
23 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
24 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
25 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
26 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
27 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
29 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
30 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
31 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 |
Một số ưu đãi khi mua Máy Biến Áp THIBIDI tại Công ty Chúng tôi:
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Máy Biến Áp THIBIDI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An