Cáp Triplex CADIVI TrCV 10mm2 & TrCV 11mm2 0.6/1kV
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
- Cáp Triplex CADIVI TrCV – 10mm2 0.6/1kV : tiết diện 10mm2, chiều dày cách điện danh định: 1mm, đường kính tổng gần đúng: 13.1mm, khối lượng cáp gần đúng: 350kg/km, lực kéo đứt nhỏ nhất: 11625N.
- Cáp Triplex CADIVI TrCV – 11mm2 0.6/1kV : tiết diện 11mm2, chiều dày cách điện danh định: 1mm, đường kính tổng gần đúng: 13.4mm, khối lượng cáp gần đúng: 374kg/km, lực kéo đứt nhỏ nhất: 12780N.
- Cáp Triplex CADIVI TrCV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 6612 / IEC 60228
- TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
- TCVN 5064 – 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
NHẬN BIẾT LÕI
- Bằng màu cách điện: Đỏ – vàng – xanh
- Bằng vạch màu trên cách điện màu đen: Đỏ – vàng – xanh
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng
CẤU TRÚC CÁP
- Ruột dẫn: Đồng
- Cách điện PVC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 độ C.
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng cáp gần đúng (*) | Lực kéo đứt nhỏ nhất (*) | |||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 20°C | ||||
Nominal
area |
Structure | Approx. conductor
diameter |
Max. DC resistance at 20°C | Nominal thickness of Insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass | Minimum breaking load |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km | N |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 9,8 | 160 | 4875 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 11,1 | 224 | 7350 |
7 | 7/1,13 | 3,39 | 2,61 | 1,0 | 11,6 | 257 | 8625 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 2,31 | 1,0 | 12,1 | 285 | 9900 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 13,1 | 350 | 11625 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,71 | 1,0 | 13,4 | 374 | 12780 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,33 | 1,0 | 14,7 | 474 | 13875 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,15 | 1,0 | 15,3 | 529 | 18600 |
22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,840 | 1,2 | 18,1 | 735 | 24750 |
25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,727 | 1,2 | 19,1 | 831 | 27750 |
35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,524 | 1,2 | 21,5 | 1122 | 38250 |
38 | 7/2,60 | 7,80 | 0,497 | 1,2 | 22,0 | 1189 | 40800 |
50 | 19/1,78 | 8,90 | 0,387 | 1,4 | 25,3 | 1509 | 50250 |
Một số ưu đãi khi mua Dây Cáp Điện CADIVI tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm mua Dây Cáp Điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An