XEM NHANH
- Cập Nhật Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI [Tháng 5-2021]
- Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI Chính Hãng
- Tổng Hợp Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Đồng Hạ Thế
- Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Nhôm Hạ Thế
- Cập Nhật Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Đồng Trung Thế
- Đơn Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Nhôm Trung Thế
- Cập Nhật Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI Tháng 5 2021
- Đơn Giá: Dây Trần CADIVI 5/2021
- Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Chống Cháy, Chậm Cháy
- Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI 5/2021: Cáp Điều Khiển
- Đơn Giá 5/2021: Cáp Điện Kế Muller CADIVI
- Báo Giá CADIVI 5/2021: Cầu Dao – Ống và Phụ Kiện Luồn Dây Điện CADIVI
- Cập Nhật Giá Cáp Điện Năng Lượng Mặt Trời (DC Solar Cable) CADIVI H1Z2Z2-K-1,5kV DC (EN 50168)
- Bảng Giá Dây điện từ CADIVI
- Báo Giá Dây Vuông Dẹp Giáp Giấy CADIVI (Giấy 0,44mm)
- Cập Nhật Giá Cáp Truyền Số Liệu CADIVI
- Bảng Giá Cáp Đồng Trục CADIVI
- Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)
Cập Nhật Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI [Tháng 5-2021]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất tháng 5-2021 tổng hợp đầy đủ theo giá gốc nhà máy ban hành, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI Chính Hãng
CADIVI là thương hiệu quốc gia được đăng ký nhãn hiệu trong sản xuất các loại dây cáp điện, vật tư và thiết bị điện chất lượng cao.
Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất
Sản Phẩm Dây Điện CADIVI – Chiết Khấu Cao
Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Điện Giá Chiết Khấu Hấp Dẫn
Tổng Hợp Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Đồng Hạ Thế
Báo giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Dây điện lực hạ thế 0,6/1kV tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.040 đ | 4.444 đ | CADIVI |
2 | Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 5.550 đ | 6.105 đ | CADIVI |
3 | Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 9.050 đ | 9.955 đ | CADIVI |
4 | Dây CV-1 – 0,6/1kV | 4.040 đ | 4.444 đ | CADIVI |
5 | Dây CV-1,5– 0,6/1kV | 5.550 đ | 6.105 đ | CADIVI |
6 | Dây CV-2,5– 0,6/1kV | 9.050 đ | 9.955 đ | CADIVI |
7 | Dây CV-4– 0,6/1kV | 13.700 đ | 15.070 đ | CADIVI |
8 | Dây CV-6– 0,6/1kV | 20.100 đ | 22.110 đ | CADIVI |
9 | Dây CV-10– 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ | CADIVI |
10 | Dây CV-16 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ | CADIVI |
11 | Dây CV-25 – 0,6/1kV | 79.500 đ | 87.450 đ | CADIVI |
12 | Dây CV-35 – 0,6/1kV | 110.000 đ | 121.000 đ | CADIVI |
13 | Dây CV-50 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ | CADIVI |
14 | Dây CV-70 – 0,6/1kV | 214.700 đ | 236.170 đ | CADIVI |
15 | Dây CV-95 – 0,6/1kV | 296.900 đ | 326.590 đ | CADIVI |
16 | Dây CV-120 – 0,6/1kV | 386.700 đ | 425.370 đ | CADIVI |
17 | Dây CV-150 – 0,6/1kV | 462.200 đ | 508.420 đ | CADIVI |
18 | Dây CV-185 – 0,6/1kV | 577.100 đ | 634.810 đ | CADIVI |
19 | Dây CV-240 – 0,6/1kV | 756.200 đ | 831.820 đ | CADIVI |
20 | Dây CV-300 – 0,6/1kV | 948.500 đ | 1.043.350 đ | CADIVI |
21 | Dây CV-400 – 0,6/1kV | 1.209.800 đ | 1.330.780 đ | CADIVI |
22 | Dây CV-500 – 0,6/1kV | 1.570.100 đ | 1.727.110 đ | CADIVI |
23 | Dây CV-630 – 0,6/1kV | 2.022.200 đ | 2.224.420 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI: CV – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Dây điện lực hạ thế 600V Tiêu chuẩn JIS C 3307 | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V | 4.290 đ | 4.719 đ | CADIVI |
2 | Dây CV-2 (7/0,6) – 600V | 7.190 đ | 7.909 đ | CADIVI |
3 | Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V | 12.170 đ | 13.387 đ | CADIVI |
4 | Dây CV-5,5 (7/1) – 600V | 18.840 đ | 20.724 đ | CADIVI |
5 | Dây CV-8 (7/1,2) – 600V | 27.000 đ | 29.700 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||
1 | Cáp CVV-2×1,5 – 300/500V | 17.810 đ | 19.591 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-2×2,5 – 300/500V | 26.100 đ | 28.710 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2×4 – 300/500V | 37.800 đ | 41.580 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-2×6 – 300/500V | 52.200 đ | 57.420 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-2×10 – 300/500V | 84.300 đ | 92.730 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||
6 | Cáp CVV-3×1,5 – 300/500V | 23.500 đ | 25.850 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3×2,5 – 300/500V | 34.800 đ | 38.280 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3×4 – 300/500V | 51.000 đ | 56.100 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3×6 – 300/500V | 72.600 đ | 79.860 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3×10 – 300/500V | 117.200 đ | 128.920 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||
11 | Cáp CVV-4×1,5 – 300/500V | 29.900 đ | 32.890 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-4×2,5 – 300/500V | 44.300 đ | 48.730 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-4×4 – 300/500V | 66.600 đ | 73.260 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-4×6 – 300/500V | 95.400 đ | 104.940 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-4×10 – 300/500V | 152.600 đ | 167.860 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-1 – 0,6/1kV | 6.210 đ | 6.831 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV | 8.010 đ | 8.811 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV | 11.570 đ | 12.727 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4 – 0,6/1kV | 16.820 đ | 18.502 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-6 – 0,6/1kV | 23.600 đ | 25.960 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-10 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-16 – 0,6/1kV | 54.800 đ | 60.280 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-25 – 0,6/1kV | 84.800 đ | 93.280 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-35 – 0,6/1kV | 115.500 đ | 127.050 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-50 – 0,6/1kV | 157.100 đ | 172.810 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-70 – 0,6/1kV | 222.300 đ | 244.530 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-95 – 0,6/1kV | 306.800 đ | 337.480 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-120 – 0,6/1kV | 398.300 đ | 438.130 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-150 – 0,6/1kV | 474.600 đ | 522.060 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-185 – 0,6/1kV | 592.100 đ | 651.310 đ | CADIVI |
16 | Cáp CVV-240 – 0,6/1kV | 774.600 đ | 852.060 đ | CADIVI |
17 | Cáp CVV-300 – 0,6/1kV | 971.700 đ | 1.068.870 đ | CADIVI |
18 | Cáp CVV-400 – 0,6/1kV | 1.237.700 đ | 1.361.470 đ | CADIVI |
19 | Cáp CVV-500 – 0,6/1kV | 1.582.700 đ | 1.740.970 đ | CADIVI |
20 | Cáp CVV-630 – 0,6/1kV | 2.036.000 đ | 2.239.600 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế 2 Lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-2×16 – 0,6/1kV | 130.700 đ | 143.770 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-2×25 – 0,6/1kV | 189.500 đ | 208.450 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2×35 – 0,6/1kV | 252.500 đ | 277.750 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-2×50 – 0,6/1kV | 336.300 đ | 369.930 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-2×70 – 0,6/1kV | 470.000 đ | 517.000 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-2×95 – 0,6/1kV | 642.800 đ | 707.080 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-2×120 – 0,6/1kV | 837.000 đ | 920.700 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-2×150 – 0,6/1kV | 992.000 đ | 1.091.200 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-2×185 – 0,6/1kV | 1.234.800 đ | 1.358.280 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-2×240 – 0,6/1kV | 1.610.900 đ | 1.771.990 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-2×300 – 0,6/1kV | 2.019.500 đ | 2.221.450 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-2×400 – 0,6/1kV | 2.573.000 đ | 2.830.300 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-3×16 – 0,6/1kV | 180.900 đ | 198.990 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3×25 – 0,6/1kV | 269.900 đ | 296.890 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-3×35 – 0,6/1kV | 362.600 đ | 398.860 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-3×50 – 0,6/1kV | 487.400 đ | 536.140 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-3×70 – 0,6/1kV | 686.400 đ | 755.040 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-3×95 – 0,6/1kV | 947.300 đ | 1.042.030 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3×120 – 0,6/1kV | 1.226.300 đ | 1.348.930 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3×150 – 0,6/1kV | 1.456.800 đ | 1.602.480 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3×185 – 0,6/1kV | 1.818.000 đ | 1.999.800 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3×240 – 0,6/1kV | 2.377.800 đ | 2.615.580 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-3×300 – 0,6/1kV | 2.976.600 đ | 3.274.260 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-3×400 – 0,6/1kV | 3.794.400 đ | 4.173.840 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực 4 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-4×16 – 0,6/1kV | 232.200 đ | 255.420 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-4×25 – 0,6/1kV | 351.300 đ | 289.850 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-4×35 – 0,6/1kV | 474.900 đ | 391.820 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4×50 – 0,6/1kV | 642.200 đ | 529.760 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-4×70 – 0,6/1kV | 907.800 đ | 748.990 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-4×95 – 0,6/1kV | 1.252.500 đ | 1.033.340 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-4×120 – 0,6/1kV | 2.624.700 đ | 1.340.350 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-4×150 – 0,6/1kV | 1.941.300 đ | 1.601.600 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-4×185 – 0,6/1kV | 2.414.600 đ | 1.991.990 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-4×240 – 0,6/1kV | 3.162.300 đ | 2.608.870 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-4×300 – 0,6/1kV | 3.962.900 đ | 3.269.310 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-4×400 – 0,6/1kV | 5.051.600 đ | 4.167.570 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 218.300 đ | 240.130 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 321.500 đ | 353.650 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 414.200 đ | 455.620 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 444.000 đ | 488.400 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 571.500 đ | 628.650 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 602.300 đ | 662.530 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 801.200 đ | 881.320 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 841.100 đ | 925.210 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.102.400 đ | 1.212.640 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.168.200 đ | 1.285.020 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.454.000 đ | 1.599.400 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.541.700 đ | 1.695.870 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.732.400 đ | 1.905.640 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.818.800 đ | 2.000.680 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.128.700 đ | 2.341.570 đ | CADIVI |
16 | Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.275.100 đ | 2.502.610 đ | CADIVI |
17 | Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.858.300 đ | 3.144.130 đ | CADIVI |
18 | Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.948.400 đ | 3.243.240 đ | CADIVI |
19 | Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.070.800 đ | 3.377.880 đ | CADIVI |
20 | Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.569.400 đ | 3.926.340 đ | CADIVI |
21 | Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.579.800 đ | 3.937.780 đ | CADIVI |
22 | Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.400.000 đ | 4.840.000 đ | CADIVI |
23 | Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.726.800 đ | 5.199.480 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-2 – 600V | 9.860 đ | 10.846 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3,5 – 600V | 14.930 đ | 16.423 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-5,5 – 600V | 22.100 đ | 24.310 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-8 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-14 – 600V | 51.000 đ | 56.100 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-22 – 600V | 77.400 đ | 85.140 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-38 – 600V | 127.500 đ | 140.250 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-60 – 600V | 201.800 đ | 221.980 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-100 – 600V | 334.500 đ | 367.950 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-200 – 600V | 648.800 đ | 713.680 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-250 – 600V | 833.000 đ | 916.300 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-325 – 600V | 1.063.100 đ | 1.169.410 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-2×2 – 600V | 23.300 đ | 25.630 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-2×3,5 – 600V | 35.400 đ | 29.260 | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2×5,5 – 600V | 51.300 đ | 42.350 | CADIVI |
4 | Cáp CVV-2×8 – 600V | 70.500 đ | 58.190 | CADIVI |
5 | Cáp CVV-2×14 – 600V | 116.000 đ | 95.700 | CADIVI |
6 | Cáp CVV-2×22 – 600V | 174.900 đ | 144.320 | CADIVI |
7 | Cáp CVV-2×38 – 600V | 276.600 đ | 228.250 | CADIVI |
8 | Cáp CVV-2×60 – 600V | 429.300 đ | 354.200 | CADIVI |
9 | Cáp CVV-2×100 – 600V | 704.400 đ | 581.130 | CADIVI |
10 | Cáp CVV-2×200 – 600V | 1.359.800 đ | 1.121.780 | CADIVI |
11 | Cáp CVV-2×250 – 600V | 1.739.600 đ | 1.435.170 | CADIVI |
12 | Cáp CVV-2×325 – 600V | 2.218.500 đ | 1.830.290 | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-3×2 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3×3,5 – 600V | 47.700 đ | 52.470 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-3×5,5 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-3×8 – 600V | 97.400 đ | 107.140 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-3×14 – 600V | 162.200 đ | 178.420 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-3×22 – 600V | 246.600 đ | 271.260 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3×38 – 600V | 398.000 đ | 437.800 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3×60 – 600V | 624.000 đ | 686.400 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3×100 – 600V | 1.035.600 đ | 1.139.160 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3×200 – 600V | 1.997.300 đ | 2.197.030 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-3×250 – 600V | 2.563.100 đ | 2.819.410 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-3×325 – 600V | 3.268.500 đ | 3.595.350 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-4×2 – 600V | 38.400 đ | 42.240 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-4×3,5 – 600V | 60.300 đ | 66.330 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-4×5,5 – 600V | 90.200 đ | 99.220 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4×8 – 600V | 125.700 đ | 138.270 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-4×14 – 600V | 212.000 đ | 233.200 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-4×22 – 600V | 321.000 đ | 353.100 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-4×60 – 600V | 824.300 đ | 906.730 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-4×100 – 600V | 1.372.100 đ | 1.509.310 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-4×200 – 600V | 2.652.800 đ | 2.918.080 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-4×250 – 600V | 3.411.800 đ | 3.752.980 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-4×325 – 600V | 4.348.200 đ | 4.783.020 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.300 đ | 127.930 đ | CADIVI |
2 | Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 149.300 đ | 164.230 đ | CADIVI |
3 | Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 194.900 đ | 214.390 đ | CADIVI |
4 | Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 259.100 đ | 285.010 đ | CADIVI |
5 | Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 348.600 đ | 383.460 đ | CADIVI |
6 | Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 444.900 đ | 489.390 đ | CADIVI |
7 | Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 524.000 đ | 576.400 đ | CADIVI |
8 | Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 645.600 đ | 710.160 đ | CADIVI |
9 | Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 834.500 đ | 917.950 đ | CADIVI |
10 | Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.038.000 đ | 1.141.800 đ | CADIVI |
11 | Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.315.200 đ | 1.446.720 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 59.900 đ | 65.890 đ | CADIVI |
2 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 84.480 đ | CADIVI |
3 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 104.900 đ | 115.390 đ | CADIVI |
4 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 150.300 đ | 165.330 đ | CADIVI |
5 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 214.200 đ | 235.620 đ | CADIVI |
6 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 279.000 đ | 306.900 đ | CADIVI |
7 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 364.100 đ | 400.510 đ | CADIVI |
8 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 501.800 đ | 551.980 đ | CADIVI |
9 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 683.400 đ | 751.740 đ | CADIVI |
10 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 909.600 đ | 1.000.560 đ | CADIVI |
11 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.073.600 đ | 1.180.960 đ | CADIVI |
12 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.328.300 đ | 1.461.130 đ | CADIVI |
13 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.715.300 đ | 1.886.830 đ | CADIVI |
14 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.145.600 đ | 2.360.160 đ | CADIVI |
15 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.715.600 đ | 2.987.160 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 139.400 đ | 153.340 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 202.200 đ | 222.420 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 294.900 đ | 324.390 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 388.500 đ | 427.350 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 518.700 đ | 570.570 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 724.100 đ | 796.510 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 1.020.300 đ | 1.122.330 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.310.100 đ | 1.441.110 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.549.800 đ | 1.704.780 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.922.700 đ | 2.114.970 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.501.000 đ | 2.751.100 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.112.800 đ | 3.424.080 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.955.200 đ | 4.350.720 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV | 65.300 đ | 71.830 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 93.300 đ | 102.630 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 119.100 đ | 131.010 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 177.300 đ | 195.030 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 255.600 đ | 281.160 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 376.800 đ | 414.480 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 503.900 đ | 554.290 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 681.900 đ | 750.090 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 977.100 đ | 1.074.810 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.334.300 đ | 1.467.730 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.713.300 đ | 1.884.630 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.048.000 đ | 2.252.800 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.537.900 đ | 2.791.690 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.305.900 đ | 3.636.490 đ | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.127.900 đ | 4.540.690 đ | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.242.500 đ | 5.766.750 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 112.100 đ | 123.310 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 243.300 đ | 267.630 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 348.300 đ | 383.130 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.400 đ | 522.940 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 610.200 đ | 671.220 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 643.800 đ | 708.180 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 846.200 đ | 930.820 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.300 đ | 977.130 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.186.500 đ | 1.305.150 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.255.700 đ | 1.381.270 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.555.500 đ | 1.711.050 đ | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.648.500 đ | 1.813.350 đ | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.849.500 đ | 2.034.450 đ | CADIVI |
17 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.939.100 đ | 2.133.010 đ | CADIVI |
18 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.254.800 đ | 2.480.280 đ | CADIVI |
19 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.410.400 đ | 2.651.440 đ | CADIVI |
20 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.017.000 đ | 3.318.700 đ | CADIVI |
21 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.111.800 đ | 3.422.980 đ | CADIVI |
22 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.237.800 đ | 3.561.580 đ | CADIVI |
23 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.755.100 đ | 4.130.610 đ | CADIVI |
24 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.762.900 đ | 4.139.190 đ | CADIVI |
25 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.611.600 đ | 5.072.760 đ | CADIVI |
26 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.948.800 đ | 5.443.680 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Dây cáp đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-1 – 0,6/1kV | 5.940 đ | 6.534 đ | CADIVI |
2 | CXV-1,5– 0,6/1kV | 7.700 đ | 8.470 đ | CADIVI |
3 | CXV-2,5– 0,6/1kV | 11.520 đ | 12.672 đ | CADIVI |
4 | CXV-4– 0,6/1kV | 16.400 đ | 18.040 đ | CADIVI |
5 | CXV-6– 0,6/1kV | 23.100 đ | 25.410 đ | CADIVI |
6 | CXV-10– 0,6/1kV | 36.600 đ | 40.260 đ | CADIVI |
7 | CXV-16 – 0,6/1kV | 54.900 đ | 60.390 đ | CADIVI |
8 | CXV-25 – 0,6/1kV | 85.100 đ | 93.610 đ | CADIVI |
9 | CXV-35 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ | CADIVI |
10 | CXV-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | 174.130 đ | CADIVI |
11 | CXV-70 – 0,6/1kV | 224.400 đ | 246.840 đ | CADIVI |
12 | CXV-95 – 0,6/1kV | 308.400 đ | 339.240 đ | CADIVI |
13 | CXV-120 – 0,6/1kV | 402.200 đ | 442.420 đ | CADIVI |
14 | CXV-150 – 0,6/1kV | 479.900 đ | 527.890 đ | CADIVI |
15 | CXV-185 – 0,6/1kV | 597.600 đ | 657.360 đ | CADIVI |
16 | CXV-240 – 0,6/1kV | 781.700 đ | 859.870 đ | CADIVI |
17 | CXV-300 – 0,6/1kV | 979.400 đ | 1.077.340 đ | CADIVI |
18 | CXV-400 – 0,6/1kV | 1.248.200 đ | 1.373.020 đ | CADIVI |
19 | CXV-500 – 0,6/1kV | 1.596.500 đ | 1.756.150 đ | CADIVI |
20 | CXV-630 – 0,6/1kV | 2.059.100 đ | 2.265.010 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2×1 – 0,6/1kV | 16.740 đ | 18.414 đ | CADIVI |
2 | CXV-2×1,5– 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ | CADIVI |
3 | CXV-2×2,5– 0,6/1kV | 28.400 đ | 31.240 đ | CADIVI |
4 | CXV-2×4– 0,6/1kV | 40.500 đ | 44.550 đ | CADIVI |
5 | CXV-2×6– 0,6/1kV | 55.100 đ | 60.610 đ | CADIVI |
6 | CXV-2×10– 0,6/1kV | 84.500 đ | 92.950 đ | CADIVI |
7 | CXV-2×16 – 0,6/1kV | 126.300 đ | 138.930 đ | CADIVI |
8 | CXV-2×25 – 0,6/1kV | 189.300 đ | 208.230 đ | CADIVI |
9 | CXV-2×35 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 279.510 đ | CADIVI |
10 | CXV-2×50 – 0,6/1kV | 338.400 đ | 372.240 đ | CADIVI |
11 | CXV-2×70 – 0,6/1kV | 473.000 đ | 520.300 đ | CADIVI |
12 | CXV-2×95 – 0,6/1kV | 645.300 đ | 709.830 đ | CADIVI |
13 | CXV-2×120 – 0,6/1kV | 842.300 đ | 926.530 đ | CADIVI |
14 | CXV-2×150 – 0,6/1kV | 999.800 đ | 1.099.780 đ | CADIVI |
15 | CXV-2×185 – 0,6/1kV | 1.242.500 đ | 1.366.750 đ | CADIVI |
16 | CXV-2×240 – 0,6/1kV | 1.622.300 đ | 1.784.530 đ | CADIVI |
17 | CXV-2×300 – 0,6/1kV | 2.033.700 đ | 2.237.070 đ | CADIVI |
18 | CXV-2×400 – 0,6/1kV | 2.590.200 đ | 2.849.220 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×1 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 22.990 đ | CADIVI |
2 | CXV-3×1,5– 0,6/1kV | 26.500 đ | 29.150 đ | CADIVI |
3 | CXV-3×2,5– 0,6/1kV | 37.500 đ | 41.250 đ | CADIVI |
4 | CXV-3×4– 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ | CADIVI |
5 | CXV-3×6– 0,6/1kV | 75.500 đ | 83.050 đ | CADIVI |
6 | CXV-3×10– 0,6/1kV | 117.800 đ | 129.580 đ | CADIVI |
7 | CXV-3×16 – 0,6/1kV | 177.900 đ | 195.690 đ | CADIVI |
8 | CXV-3×25 – 0,6/1kV | 270.500 đ | 297.550 đ | CADIVI |
9 | CXV-3×35 – 0,6/1kV | 365.500 đ | 402.050 đ | CADIVI |
10 | CXV-3×50 – 0,6/1kV | 490.800 đ | 539.880 đ | CADIVI |
11 | CXV-3×70 – 0,6/1kV | 691.700 đ | 760.870 đ | CADIVI |
12 | CXV-3×95 – 0,6/1kV | 951.000 đ | 1.046.100 đ | CADIVI |
13 | CXV-3×120 – 0,6/1kV | 1.227.800 đ | 1.350.580 đ | CADIVI |
14 | CXV-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.400 đ | 1.618.540 đ | CADIVI |
15 | CXV-3×185 – 0,6/1kV | 1.835.100 đ | 2.018.610 đ | CADIVI |
16 | CXV-3×240 – 0,6/1kV | 2.398.500 đ | 2.638.350 đ | CADIVI |
17 | CXV-3×300 – 0,6/1kV | 3.000.300 đ | 3.300.330 đ | CADIVI |
18 | CXV-3×400 – 0,6/1kV | 3.824.900 đ | 4.207.390 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-4×1 – 0,6/1kV | 25.900 đ | 28.490 đ | CADIVI |
2 | CXV-4×1,5– 0,6/1kV | 33.200 đ | 36.520 đ | CADIVI |
3 | CXV-4×2,5– 0,6/1kV | 47.300 đ | 52.030 đ | CADIVI |
4 | CXV-4×4– 0,6/1kV | 69.500 đ | 76.450 đ | CADIVI |
5 | CXV-4×6– 0,6/1kV | 97.700 đ | 107.470 đ | CADIVI |
6 | CXV-4×10– 0,6/1kV | 153.500 đ | 168.850 đ | CADIVI |
7 | CXV-4×16 – 0,6/1kV | 231.200 đ | 254.320 đ | CADIVI |
8 | CXV-4×25 – 0,6/1kV | 361.700 đ | 397.870 đ | CADIVI |
9 | CXV-4×35 – 0,6/1kV | 489.800 đ | 538.780 đ | CADIVI |
10 | CXV-4×50 – 0,6/1kV | 647.100 đ | 711.810 đ | CADIVI |
11 | CXV-4×70 – 0,6/1kV | 939.500 đ | 1.033.450 đ | CADIVI |
12 | CXV-4×95 – 0,6/1kV | 1.259.400 đ | 1.385.340 đ | CADIVI |
13 | CXV-4×120 – 0,6/1kV | 1.637.600 đ | 1.801.360 đ | CADIVI |
14 | CXV-4×150 – 0,6/1kV | 1.958.600 đ | 2.154.460 đ | CADIVI |
15 | CXV-4×185 – 0,6/1kV | 2.349.900 đ | 2.584.890 đ | CADIVI |
16 | CXV-4×240 – 0,6/1kV | 3.193.400 đ | 3.512.740 đ | CADIVI |
17 | CXV-4×300 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ | CADIVI |
18 | CXV-4×400 – 0,6/1kV | 5.094.300 đ | 5.603.730 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 64.500 đ | 70.950 đ | CADIVI |
2 | CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ | CADIVI |
3 | CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 139.800 đ | 153.780 đ | CADIVI |
4 | CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 216.600 đ | 238.260 đ | CADIVI |
5 | CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 322.500 đ | 354.750 đ | CADIVI |
6 | CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 416.600 đ | 458.260 đ | CADIVI |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 447.600 đ | 492.360 đ | CADIVI |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 575.600 đ | 633.160 đ | CADIVI |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 606.600 đ | 667.260 đ | CADIVI |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 807.900 đ | 888.690 đ | CADIVI |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 848.700 đ | 933.570 đ | CADIVI |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.108.700 đ | 1.219.570 đ | CADIVI |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.600 đ | 1.293.160 đ | CADIVI |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.464.600 đ | 1.611.060 đ | CADIVI |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.556.900 đ | 1.712.590 đ | CADIVI |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.750.800 đ | 1.925.880 đ | CADIVI |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.838.000 đ | 2.021.800 đ | CADIVI |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.150.600 đ | 2.365.660 đ | CADIVI |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.296.100 đ | 2.525.710 đ | CADIVI |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 1.884.700 đ | 2.073.170 đ | CADIVI |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.977.500 đ | 3.275.250 đ | CADIVI |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.102.800 đ | 3.413.080 đ | CADIVI |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.600.800 đ | 3.960.880 đ | CADIVI |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.614.300 đ | 3.975.730 đ | CADIVI |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.438.400 đ | 4.882.240 đ | CADIVI |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.767.000 đ | 5.243.700 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2 – 600V | 9.650 đ | 10.615 đ | CADIVI |
2 | CXV-3,5 – 600V | 15.060 đ | 16.566 đ | CADIVI |
3 | CXV-5,5 – 600V | 22.200 đ | 24.420 đ | CADIVI |
4 | CXV-8 – 600V | 30.500 đ | 33.550 đ | CADIVI |
5 | CXV-14 – 600V | 50.700 đ | 55.770 đ | CADIVI |
6 | CXV-22 – 600V | 77.600 đ | 85.360 đ | CADIVI |
7 | CXV-38 – 600V | 127.700 đ | 140.470 đ | CADIVI |
8 | CXV-60 – 600V | 203.400 đ | 223.740 đ | CADIVI |
9 | CXV-100 – 600V | 339.000 đ | 372.900 đ | CADIVI |
10 | CXV-200 – 600V | 658.400 đ | 724.240 đ | CADIVI |
11 | CXV-250 – 600V | 844.700 đ | 929.170 đ | CADIVI |
12 | CXV-325 – 600V | 1.076.100 đ | 1.183.710 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2×2 – 600V | 23.900 đ | 26.290 đ | CADIVI |
2 | CXV-2×3,5 – 600V | 36.200 đ | 39.820 đ | CADIVI |
3 | CXV-2×5,5 – 600V | 52.200 đ | 57.420 đ | CADIVI |
4 | CXV-2×8 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ | CADIVI |
5 | CXV-2×14 – 600V | 114.000 đ | 125.400 đ | CADIVI |
6 | CXV-2×22 – 600V | 172.200 đ | 189.420 đ | CADIVI |
7 | CXV-2×38 – 600V | 275.000 đ | 302.500 đ | CADIVI |
8 | CXV-2×60 – 600V | 432.600 đ | 475.860 đ | CADIVI |
9 | CXV-2×100 – 600V | 714.300 đ | 785.730 đ | CADIVI |
10 | CXV-2×200 – 600V | 1.380.200 đ | 1.518.220 đ | CADIVI |
11 | CXV-2×250 – 600V | 1.766.400 đ | 1.943.040 đ | CADIVI |
12 | CXV-2×325 – 600V | 2.244.800 đ | 2.469.280 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×2 – 600V | 31.400 đ | 34.540 đ | CADIVI |
2 | CXV-3×3,5 – 600V | 48.800 đ | 53.680 đ | CADIVI |
3 | CXV-3×5,5 – 600V | 71.300 đ | 78.430 đ | CADIVI |
4 | CXV-3×8 – 600V | 97.100 đ | 106.810 đ | CADIVI |
5 | CXV-3×14 – 600V | 159.500 đ | 175.450 đ | CADIVI |
6 | CXV-3×22 – 600V | 245.100 đ | 269.610 đ | CADIVI |
7 | CXV-3×38 – 600V | 397.100 đ | 436.810 đ | CADIVI |
8 | CXV-3×60 – 600V | 628.800 đ | 691.680 đ | CADIVI |
9 | CXV-3×100 – 600V | 1.049.900 đ | 1.154.890 đ | CADIVI |
10 | CXV-3×200 – 600V | 2.029.100 đ | 2.232.010 đ | CADIVI |
11 | CXV-3×250 – 600V | 2.601.200 đ | 2.861.320 đ | CADIVI |
12 | CXV-3×325 – 600V | 3.310.400 đ | 3.641.440 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-4×2 – 600V | 38.900 đ | 42.790 đ | CADIVI |
2 | CXV-4×3,5 – 600V | 62.100 đ | 68.310 đ | CADIVI |
3 | CXV-4×5,5 – 600V | 92.100 đ | 101.310 đ | CADIVI |
4 | CXV-4×8 – 600V | 126.000 đ | 138.600 đ | CADIVI |
5 | CXV-4×14 – 600V | 209.700 đ | 230.670 đ | CADIVI |
6 | CXV-4×22 – 600V | 321.200 đ | 353.320 đ | CADIVI |
7 | CXV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ | CADIVI |
8 | CXV-4×60 – 600V | 831.300 đ | 914.430 đ | CADIVI |
9 | CXV-4×100 – 600V | 1.392.300 đ | 1.531.530 đ | CADIVI |
10 | CXV-4×200 – 600V | 2.698.100 đ | 2.967.910 đ | CADIVI |
11 | CXV-4×250 – 600V | 3.465.500 đ | 3.812.050 đ | CADIVI |
12 | CXV-4×325 – 600V | 4.407.500 đ | 4.848.250 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ | CADIVI |
2 | CXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ | CADIVI |
3 | CXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 195.800 đ | 215.380 đ | CADIVI |
4 | CXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 261.800 đ | 287.980 đ | CADIVI |
5 | CXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 351.000 đ | 386.100 đ | CADIVI |
6 | CXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 447.300 đ | 492.030 đ | CADIVI |
7 | CXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 530.900 đ | 583.990 đ | CADIVI |
8 | CXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 653.600 đ | 718.960 đ | CADIVI |
9 | CXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 844.400 đ | 928.840 đ | CADIVI |
10 | CXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.050.600 đ | 1.155.660 đ | CADIVI |
11 | CXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.330.500 đ | 1.463.550 đ | CADIVI |
12 | CXV/DATA-500 – 0,6/1kV | 1.687.700 đ | 1.856.470 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 74.900 đ | 82.390 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 103.100 đ | 113.410 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 145.700 đ | 160.270 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 213.300 đ | 234.630 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 281.000 đ | 309.100 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 366.300 đ | 402.930 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 506.400 đ | 557.040 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 685.800 đ | 754.380 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 915.500 đ | 1.007.050 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.083.200 đ | 1.191.520 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.339.100 đ | 1.473.010 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.731.500 đ | 1.904.650 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.163.500 đ | 2.379.850 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.739.200 đ | 3.013.120 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV | 72.800 đ | 80.080 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 96.500 đ | 106.150 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 138.000 đ | 151.800 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 296.300 đ | 325.930 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 392.000 đ | 431.200 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 522.000 đ | 574.200 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 729.300 đ | 802.230 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 997.400 đ | 1.097.140 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.314.200 đ | 1.445.620 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.567.800 đ | 1.724.580 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.944.600 đ | 2.139.060 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.528.000 đ | 2.780.800 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.145.500 đ | 3.460.050 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 90.200 đ | 74.360 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 115.800 đ | 95.590 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 174.800 đ | 144.210 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 209.660 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 378.600 đ | 312.400 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 508.100 đ | 419.100 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 683.900 đ | 564.190 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 958.500 đ | 790.790 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.341.000 đ | 1.106.380 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.737.800 đ | 1.433.630 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.068.800 đ | 1.706.760 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.562.900 đ | 2.114.420 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.340.800 đ | 2.756.160 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.167.600 đ | 3.438.270 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.297.100 đ | 4.370.080 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 84.900 đ | 93.390 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 160.400 đ | 176.440 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 239.700 đ | 263.670 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 347.000 đ | 381.700 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.500 đ | 523.050 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 608.000 đ | 668.800 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 641.700 đ | 705.870 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 848.100 đ | 932.910 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.900 đ | 977.790 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.182.900 đ | 1.301.190 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.253.100 đ | 1.378.410 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.554.800 đ | 1.710.280 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.642.800 đ | 1.807.080 đ | CADIVI |
16 | CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.853.900 đ | 2.039.290 đ | CADIVI |
17 | CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.942.200 đ | 2.136.420 đ | CADIVI |
18 | CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.261.100 đ | 2.487.210 đ | CADIVI |
19 | CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.416.700 đ | 2.658.370 đ | CADIVI |
20 | CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.026.700 đ | 3.329.370 đ | CADIVI |
21 | CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.120.300 đ | 3.432.330 đ | CADIVI |
22 | CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.246.900 đ | 3.571.590 đ | CADIVI |
23 | CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.759.800 đ | 4.135.780 đ | CADIVI |
24 | CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.771.300 đ | 4.148.430 đ | CADIVI |
25 | CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.619.300 đ | 5.081.230 đ | CADIVI |
26 | CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.961.600 đ | 5.457.760 đ | CADIVI |
Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Nhôm Hạ Thế
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây AV-16 – 0,6/1kV | 6.900 đ | 7.590 đ | CADIVI |
2 | Dây AV-25 – 0,6/1kV | 9.710 đ | 10.681 đ | CADIVI |
3 | Dây AV-35 – 0,6/1kV | 12.660 đ | 13.926 đ | CADIVI |
4 | Dây AV-50 – 0,6/1kV | 17.710 đ | 19.481 đ | CADIVI |
5 | Dây AV-70 – 0,6/1kV | 23.900 đ | 26.290 đ | CADIVI |
6 | Dây AV-95 – 0,6/1kV | 32.500 đ | 35.750 đ | CADIVI |
7 | Dây AV-120 – 0,6/1kV | 39.500 đ | 43.450 đ | CADIVI |
8 | Dây AV-150 – 0,6/1kV | 50.800 đ | 55.880 đ | CADIVI |
9 | Dây AV-185 – 0,6/1kV | 62.200 đ | 68.420 đ | CADIVI |
10 | Dây AV-240 – 0,6/1kV | 78.700 đ | 86.570 đ | CADIVI |
11 | Dây AV-300 – 0,6/1kV | 98.500 đ | 108.350 đ | CADIVI |
12 | Dây AV-400 – 0,6/1kV | 124.600 đ | 137.060 đ | CADIVI |
13 | Dây AV-500 – 0,6/1kV | 157.000 đ | 172.700 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV | 11.030 đ | 12.133 đ | CADIVI |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV | 12.000 đ | 13.200 đ | CADIVI |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV | 15.700 đ | 17.270 đ | CADIVI |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ | CADIVI |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV | 26.400 đ | 29.040 đ | CADIVI |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ | CADIVI |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV | 49.800 đ | 54.780 đ | CADIVI |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV | 64.000 đ | 70.400 đ | CADIVI |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV | 81.000 đ | 89.100 đ | CADIVI |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV | 97.400 đ | 107.140 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV | 22.700 đ | 24.970 đ | CADIVI |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV | 30.100 đ | 33.110 đ | CADIVI |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ | CADIVI |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV | 53.500 đ | 58.850 đ | CADIVI |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV | 71.600 đ | 78.760 đ | CADIVI |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV | 95.500 đ | 105.050 đ | CADIVI |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV | 119.600 đ | 131.560 đ | CADIVI |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
19 | LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV | 29.700 đ | 32.670 đ | CADIVI |
20 | LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV | 39.800 đ | 43.780 đ | CADIVI |
21 | LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV | 51.000 đ | 56.100 đ | CADIVI |
22 | LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV | 69.200 đ | 76.120 đ | CADIVI |
23 | LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV | 94.800 đ | 104.280 đ | CADIVI |
24 | LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV | 125.100 đ | 137.610 đ | CADIVI |
25 | LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV | 158.400 đ | 174.240 đ | CADIVI |
26 | LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV | 191.100 đ | 210.210 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-10 – 0,6/1kV | 8.220 đ | 9.042 đ | CADIVI |
2 | AXV-16 – 0,6/1kV | 10.490 đ | 11.539 đ | CADIVI |
3 | AXV-25 – 0,6/1kV | 14.430 đ | 15.873 đ | CADIVI |
4 | AXV-35 – 0,6/1kV | 18.140 đ | 19.954 đ | CADIVI |
5 | AXV-50 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ | CADIVI |
6 | AXV-70 – 0,6/1kV | 32.900 đ | 36.190 đ | CADIVI |
7 | AXV-95 – 0,6/1kV | 42.400 đ | 46.640 đ | CADIVI |
8 | AXV-120 – 0,6/1kV | 53.800 đ | 59.180 đ | CADIVI |
9 | AXV-150 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ | CADIVI |
10 | AXV-185 – 0,6/1kV | 78.900 đ | 86.790 đ | CADIVI |
11 | AXV-240 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ | CADIVI |
12 | AXV-300 – 0,6/1kV | 122.200 đ | 134.420 đ | CADIVI |
13 | AXV-400 – 0,6/1kV | 153.700 đ | 169.070 đ | CADIVI |
14 | AXV-500 – 0,6/1kV | 192.900 đ | 212.190 đ | CADIVI |
15 | AXV-630 – 0,6/1kV | 246.500 đ | 271.150 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-2×16 – 0,6/1kV | 35.200 đ | 38.720 đ | CADIVI |
2 | AXV-2×25 – 0,6/1kV | 45.100 đ | 49.610 đ | CADIVI |
3 | AXV-2×35 – 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ | CADIVI |
4 | AXV-2×50 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ | CADIVI |
5 | AXV-2×70 – 0,6/1kV | 85.500 đ | 94.050 đ | CADIVI |
6 | AXV-2×95 – 0,6/1kV | 107.800 đ | 118.580 đ | CADIVI |
7 | AXV-2×120 – 0,6/1kV | 144.800 đ | 159.280 đ | CADIVI |
8 | AXV-2×150 – 0,6/1kV | 164.500 đ | 180.950 đ | CADIVI |
9 | AXV-2×185 – 0,6/1kV | 197.600 đ | 217.360 đ | CADIVI |
10 | AXV-2×240 – 0,6/1kV | 245.200 đ | 269.720 đ | CADIVI |
11 | AXV-2×300 – 0,6/1kV | 306.000 đ | 336.600 đ | CADIVI |
12 | AXV-2×400 – 0,6/1kV | 384.500 đ | 422.950 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-3×16 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ | CADIVI |
2 | AXV-3×25 – 0,6/1kV | 55.900 đ | 61.490 đ | CADIVI |
3 | AXV-3×35 – 0,6/1kV | 66.300 đ | 72.930 đ | CADIVI |
4 | AXV-3×50 – 0,6/1kV | 86.600 đ | 95.260 đ | CADIVI |
5 | AXV-3×70 – 0,6/1kV | 112.600 đ | 123.860 đ | CADIVI |
6 | AXV-3×95 – 0,6/1kV | 146.800 đ | 161.480 đ | CADIVI |
7 | AXV-3×120 – 0,6/1kV | 191.200 đ | 210.320 đ | CADIVI |
8 | AXV-3×150 – 0,6/1kV | 221.900 đ | 244.090 đ | CADIVI |
9 | AXV-3×185 – 0,6/1kV | 269.600 đ | 296.560 đ | CADIVI |
10 | AXV-3×240 – 0,6/1kV | 338.700 đ | 372.570 đ | CADIVI |
11 | AXV-3×300 – 0,6/1kV | 413.900 đ | 455.290 đ | CADIVI |
12 | AXV-3×400 – 0,6/1kV | 523.300 đ | 575.630 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-4×16 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 56.760 đ | CADIVI |
2 | AXV-4×25 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 74.800 đ | CADIVI |
3 | AXV-4×35 – 0,6/1kV | 82.300 đ | 90.530 đ | CADIVI |
4 | AXV-4×50 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ | CADIVI |
5 | AXV-4×70 – 0,6/1kV | 144.600 đ | 159.060 đ | CADIVI |
6 | AXV-4×95 – 0,6/1kV | 188.400 đ | 207.240 đ | CADIVI |
7 | AXV-4×120 – 0,6/1kV | 239.300 đ | 263.230 đ | CADIVI |
8 | AXV-4×150 – 0,6/1kV | 290.000 đ | 319.000 đ | CADIVI |
9 | AXV-4×185 – 0,6/1kV | 350.400 đ | 385.440 đ | CADIVI |
10 | AXV-4×240 – 0,6/1kV | 442.000 đ | 486.200 đ | CADIVI |
11 | AXV-4×300 – 0,6/1kV | 545.900 đ | 600.490 đ | CADIVI |
12 | AXV-4×400 – 0,6/1kV | 679.000 đ | 746.900 đ | CADIVI |
Báo Giá: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 33.800 đ | 37.180 đ | CADIVI |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 41.300 đ | 45.430 đ | CADIVI |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 46.900 đ | 51.590 đ | CADIVI |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 56.200 đ | 61.820 đ | CADIVI |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ | CADIVI |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ | CADIVI |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 95.800 đ | 105.380 đ | CADIVI |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 107.300 đ | 118.030 đ | CADIVI |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ | CADIVI |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 149.100 đ | 164.010 đ | CADIVI |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 179.400 đ | 197.340 đ | CADIVI |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 219.600 đ | 241.560 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 56.320 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 65.000 đ | 71.500 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 76.200 đ | 83.820 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 90.000 đ | 99.000 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 112.800 đ | 124.080 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 140.300 đ | 154.330 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 208.000 đ | 228.800 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 232.600 đ | 255.860 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 275.100 đ | 302.610 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 332.900 đ | 366.190 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 408.700 đ | 449.570 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 502.600 đ | 552.860 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 60.300 đ | 66.330 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 77.000 đ | 84.700 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 111.200 đ | 122.320 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 142.400 đ | 156.640 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 260.900 đ | 286.990 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 297.400 đ | 327.140 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 355.000 đ | 390.500 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 437.300 đ | 481.030 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 526.000 đ | 578.600 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 654.300 đ | 719.730 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 88.400 đ | 97.240 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 105.700 đ | 116.270 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 137.900 đ | 151.690 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 177.500 đ | 195.250 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 253.800 đ | 279.180 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 302.000 đ | 332.200 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 379.600 đ | 417.560 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 446.600 đ | 491.260 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 557.800 đ | 613.580 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 677.000 đ | 744.700 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 845.400 đ | 929.940 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | 55.220 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | 76.340 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | 91.960 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | 139.700 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | 145.200 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | 185.570 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | 254.870 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | 266.530 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | 313.280 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | 325.600 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | 372.350 đ | CADIVI |
13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | 387.530 đ | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | 441.980 đ | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | 454.080 đ | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | 552.090 đ | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | 572.000 đ | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | 590.040 đ | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | 669.790 đ | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | 691.680 đ | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | 828.300 đ | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | 858.880 đ | CADIVI |
Cập Nhật Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Đồng Trung Thế
Bảng giá: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-25 – 12/20(24)kV | 113.700 đ | 125.070 đ | CADIVI |
2 | CXV-35 – 12/20(24)kV | 147.400 đ | 162.140 đ | CADIVI |
3 | CXV-50 – 12/20(24)kV | 192.100 đ | 211.310 đ | CADIVI |
4 | CXV-70 – 12/20(24)kV | 262.400 đ | 288.640 đ | CADIVI |
5 | CXV-95 – 12/20(24)kV | 351.700 đ | 386.870 đ | CADIVI |
6 | CXV-120 – 12/20(24)kV | 436.400 đ | 480.040 đ | CADIVI |
7 | CXV-150 – 12/20(24)kV | 526.400 đ | 579.040 đ | CADIVI |
8 | CXV-185 – 12/20(24)kV | 649.600 đ | 714.560 đ | CADIVI |
9 | CXV-240 – 12/20(24)kV | 840.400 đ | 924.440 đ | CADIVI |
10 | CXV-300 – 12/20(24)kV | 1.044.100 đ | 1.148.510 đ | CADIVI |
11 | CXV-400 – 12/20(24)kV | 1.319.800 đ | 1.451.780 đ | CADIVI |
12 | CXV-500 – 12/20(24)kV | 1.647.800 đ | 1.812.580 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V-25 – 12/20(24)kV | 123.900 đ | 136.290 đ | CADIVI |
2 | CX1V-35 – 12/20(24)kV | 159.200 đ | 175.120 đ | CADIVI |
3 | CX1V-50 – 12/20(24)kV | 203.800 đ | 224.180 đ | CADIVI |
4 | CX1V-70 – 12/20(24)kV | 276.100 đ | 303.710 đ | CADIVI |
5 | CX1V-95 – 12/20(24)kV | 365.100 đ | 401.610 đ | CADIVI |
6 | CX1V-120 – 12/20(24)kV | 449.800 đ | 494.780 đ | CADIVI |
7 | CX1V-150 – 12/20(24)kV | 541.200 đ | 595.320 đ | CADIVI |
8 | CX1V-185 – 12/20(24)kV | 666.000 đ | 732.600 đ | CADIVI |
9 | CX1V-240 – 12/20(24)kV | 858.600 đ | 944.460 đ | CADIVI |
10 | CX1V-300 – 12/20(24)kV | 1.063.700 đ | 1.170.070 đ | CADIVI |
11 | CX1V-400 – 12/20(24)kV | 1.342.600 đ | 1.476.860 đ | CADIVI |
12 | CX1V-500 – 12/20(24)kV | 1.673.300 đ | 1.840.630 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV | 124.200 đ | 136.620 đ | CADIVI |
2 | CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV | 159.500 đ | 175.450 đ | CADIVI |
3 | CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV | 204.500 đ | 224.950 đ | CADIVI |
4 | CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV | 176.900 đ | 194.590 đ | CADIVI |
5 | CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV | 366.000 đ | 402.600 đ | CADIVI |
6 | CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV | 450.800 đ | 495.880 đ | CADIVI |
7 | CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV | 542.800 đ | 597.080 đ | CADIVI |
8 | CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV | 667.700 đ | 734.470 đ | CADIVI |
9 | CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV | 861.100 đ | 947.210 đ | CADIVI |
10 | CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV | 1.066.700 đ | 1.173.370 đ | CADIVI |
11 | CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV | 1.345.700 đ | 1.480.270 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-25 – 12/20(24)kV | 171.900 đ | 189.090 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 đ | 229.790 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 đ | 285.010 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 đ | 365.310 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 đ | 466.290 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 đ | 558.910 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 đ | 665.720 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 đ | 800.800 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 đ | 1.011.450 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 đ | 1.238.490 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 đ | 1.547.040 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 đ | 1.937.760 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-25 – 12/20(24)kV | 550.200 đ | 605.220 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-35 – 12/20(24)kV | 661.500 đ | 727.650 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-50 – 12/20(24)kV | 804.000 đ | 884.400 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-70 – 12/20(24)kV | 1.044.400 đ | 1.148.840 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-95 – 12/20(24)kV | 1.328.700 đ | 1.461.570 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-120 – 12/20(24)kV | 1.588.900 đ | 1.747.790 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-150 – 12/20(24)kV | 1.895.500 đ | 2.085.050 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-185 – 12/20(24)kV | 2.276.300 đ | 2.503.930 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-240 – 12/20(24)kV | 2.863.000 đ | 3.149.300 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-300 – 12/20(24)kV | 3.490.800 đ | 3.839.880 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-400 – 12/20(24)kV | 4.353.200 đ | 4.788.520 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV | 214.100 đ | 235.510 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV | 256.100 đ | 281.710 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV | 307.600 đ | 338.360 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV | 387.700 đ | 426.470 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV | 482.300 đ | 530.530 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV | 570.200 đ | 627.220 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV | 704.800 đ | 775.280 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV | 797.400 đ | 877.140 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV | 1.015.000 đ | 1.116.500 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV | 1.208.300 đ | 1.329.130 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.497.900 đ | 1.647.690 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.861.400 đ | 2.047.540 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV | 634.800 đ | 698.280 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV | 756.300 đ | 831.930 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV | 914.300 đ | 1.005.730 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 đ | 1.281.720 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 đ | 1.610.840 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 đ | 1.904.980 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 đ | 2.367.310 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 đ | 2.688.510 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 đ | 3.474.130 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 đ | 4.124.890 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 đ | 5.105.980 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV | 218.700 đ | 240.570 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV | 261.500 đ | 287.650 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV | 310.200 đ | 341.220 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV | 403.100 đ | 443.410 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV | 498.100 đ | 547.910 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV | 586.200 đ | 644.820 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV | 720.600 đ | 792.660 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV | 813.800 đ | 895.180 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 đ | 1.137.620 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 đ | 1.371.700 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 đ | 1.691.580 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 đ | 2.092.860 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV | 751.700 đ | 826.870 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV | 870.400 đ | 957.440 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV | 1.024.000 đ | 1.126.400 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV | 1.262.100 đ | 1.388.310 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV | 1.615.900 đ | 1.777.490 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV | 1.936.500 đ | 2.130.150 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV | 2.345.100 đ | 2.579.610 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV | 2.671.600 đ | 2.938.760 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV | 3.330.700 đ | 3.663.770 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV | 3.951.500 đ | 4.346.650 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV | 4.627.700 đ | 5.090.470 đ | CADIVI |
Đơn Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Nhôm Trung Thế
Báo giá: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V-25 – 12,7/22(24)kV | 45.500 đ | 50.050 đ | CADIVI |
2 | AX1V-35 – 12,7/22(24)kV | 49.500 đ | 54.450 đ | CADIVI |
3 | AX1V-50 – 12,7/22(24)kV | 58.300 đ | 64.130 đ | CADIVI |
4 | AX1V-70 – 12,7/22(24)kV | 69.200 đ | 76.120 đ | CADIVI |
5 | AX1V-95 – 12,7/22(24)kV | 82.700 đ | 90.970 đ | CADIVI |
6 | AX1V-120 – 12,7/22(24)kV | 95.000 đ | 104.500 đ | CADIVI |
7 | AX1V-150 – 12,7/22(24)kV | 108.700 đ | 119.570 đ | CADIVI |
8 | AX1V-185 – 12,7/22(24)kV | 120.400 đ | 132.440 đ | CADIVI |
9 | AX1V-240 – 12,7/22(24)kV | 144.400 đ | 158.840 đ | CADIVI |
10 | AX1V-300 – 12,7/22(24)kV | 170.900 đ | 187.990 đ | CADIVI |
11 | AX1V-400 – 12,7/22(24)kV | 196.500 đ | 216.150 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV | 45.200 đ | 49.720 đ | CADIVI |
2 | AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV | 52.200 đ | 57.420 đ | CADIVI |
3 | AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV | 61.500 đ | 67.650 đ | CADIVI |
4 | AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV | 73.300 đ | 80.630 đ | CADIVI |
5 | AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV | 86.600 đ | 95.260 đ | CADIVI |
6 | AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV | 99.700 đ | 109.670 đ | CADIVI |
7 | AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV | 112.000 đ | 123.200 đ | CADIVI |
8 | AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV | 130.000 đ | 143.000 đ | CADIVI |
9 | AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV | 155.500 đ | 171.050 đ | CADIVI |
10 | AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV | 184.200 đ | 202.620 đ | CADIVI |
11 | AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV | 222.800 đ | 245.080 đ | CADIVI |
Bảng giá: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV | 86.400 đ | 95.040 đ | CADIVI |
2 | AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV | 93.500 đ | 102.850 đ | CADIVI |
3 | AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV | 103.700 đ | 114.070 đ | CADIVI |
4 | AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV | 117.000 đ | 128.700 đ | CADIVI |
5 | AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV |