Cập Nhật Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI [Tháng 5-2021]

Cập Nhật Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI [Tháng 5-2021]

Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI [Mới Nhất Tháng 5-2021]

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất tháng 5-2021 tổng hợp đầy đủ theo giá gốc nhà máy ban hành, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI Chính Hãng

    CADIVI là thương hiệu quốc gia được đăng ký nhãn hiệu trong sản xuất các loại dây cáp điện, vật tư và thiết bị điện chất lượng cao.

    Cáp Điện Lực - Cáp Hạ Thế - Cáp Trung Thế - Cáp Ngầm

    Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất

    Dây Đơn CADIDI VC 4mm2 300/500V - Dây Điện Dân Dụng CADIVI

    Sản Phẩm Dây Điện CADIVI  – Chiết Khấu Cao

    Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Điện Giá Chiết Khấu Hấp Dẫn

    Tổng Hợp Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Đồng Hạ Thế

    Báo giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.

    Báo giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Dây điện lực hạ thế 0,6/1kV tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER 4.040 đ 4.444 đ CADIVI
    2 Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER 5.550 đ 6.105 đ CADIVI
    3 Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER 9.050 đ 9.955 đ CADIVI
    4 Dây CV-1 – 0,6/1kV 4.040 đ 4.444 đ CADIVI
    5 Dây CV-1,5– 0,6/1kV 5.550 đ 6.105 đ CADIVI
    6 Dây CV-2,5– 0,6/1kV 9.050 đ 9.955 đ CADIVI
    7 Dây CV-4– 0,6/1kV 13.700 đ 15.070 đ CADIVI
    8 Dây CV-6– 0,6/1kV 20.100 đ 22.110 đ CADIVI
    9 Dây CV-10– 0,6/1kV 33.300 đ 36.630 đ CADIVI
    10 Dây CV-16 – 0,6/1kV 50.700 đ 55.770 đ CADIVI
    11 Dây CV-25 – 0,6/1kV 79.500 đ 87.450 đ CADIVI
    12 Dây CV-35 – 0,6/1kV 110.000 đ 121.000 đ CADIVI
    13 Dây CV-50 – 0,6/1kV 150.500 đ 165.550 đ CADIVI
    14 Dây CV-70 – 0,6/1kV 214.700 đ 236.170 đ CADIVI
    15 Dây CV-95 – 0,6/1kV 296.900 đ 326.590 đ CADIVI
    16 Dây CV-120 – 0,6/1kV 386.700 đ 425.370 đ CADIVI
    17 Dây CV-150 – 0,6/1kV 462.200 đ 508.420 đ CADIVI
    18 Dây CV-185 – 0,6/1kV 577.100 đ 634.810 đ CADIVI
    19 Dây CV-240 – 0,6/1kV 756.200 đ 831.820 đ CADIVI
    20 Dây CV-300 – 0,6/1kV 948.500 đ 1.043.350 đ CADIVI
    21 Dây CV-400 – 0,6/1kV 1.209.800 đ 1.330.780 đ CADIVI
    22 Dây CV-500 – 0,6/1kV 1.570.100 đ 1.727.110 đ CADIVI
    23 Dây CV-630 – 0,6/1kV 2.022.200 đ 2.224.420 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI: CV – 600V

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Dây điện lực hạ thế 600V Tiêu chuẩn JIS C 3307 Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V 4.290 đ 4.719 đ CADIVI
    2 Dây CV-2 (7/0,6) – 600V 7.190 đ 7.909 đ CADIVI
    3 Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V 12.170 đ 13.387 đ CADIVI
    4 Dây CV-5,5 (7/1) – 600V 18.840 đ 20.724 đ CADIVI
    5 Dây CV-8 (7/1,2) – 600V 27.000 đ 29.700 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
    1 Cáp CVV-2×1,5 – 300/500V 17.810 đ 19.591 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-2×2,5 – 300/500V 26.100 đ 28.710 đ CADIVI
    3 Cáp CVV-2×4 – 300/500V 37.800 đ 41.580 đ CADIVI
    4 Cáp CVV-2×6 – 300/500V 52.200 đ 57.420 đ CADIVI
    5 Cáp CVV-2×10 – 300/500V 84.300 đ 92.730 đ CADIVI
    Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
    6 Cáp CVV-3×1,5 – 300/500V 23.500 đ 25.850 đ CADIVI
    7 Cáp CVV-3×2,5 – 300/500V 34.800 đ 38.280 đ CADIVI
    8 Cáp CVV-3×4 – 300/500V 51.000 đ 56.100 đ CADIVI
    9 Cáp CVV-3×6 – 300/500V 72.600 đ 79.860 đ CADIVI
    10 Cáp CVV-3×10 – 300/500V 117.200 đ 128.920 đ CADIVI
    Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
    11 Cáp CVV-4×1,5 – 300/500V 29.900 đ 32.890 đ CADIVI
    12 Cáp CVV-4×2,5 – 300/500V 44.300 đ 48.730 đ CADIVI
    13 Cáp CVV-4×4 – 300/500V 66.600 đ 73.260 đ CADIVI
    14 Cáp CVV-4×6 – 300/500V 95.400 đ 104.940 đ CADIVI
    15 Cáp CVV-4×10 – 300/500V 152.600 đ 167.860 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp CVV-1 – 0,6/1kV 6.210 đ 6.831 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV 8.010 đ 8.811 đ CADIVI
    3 Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV 11.570 đ 12.727 đ CADIVI
    4 Cáp CVV-4 – 0,6/1kV 16.820 đ 18.502 đ CADIVI
    5 Cáp CVV-6 – 0,6/1kV 23.600 đ 25.960 đ CADIVI
    6 Cáp CVV-10 – 0,6/1kV 36.900 đ 40.590 đ CADIVI
    7 Cáp CVV-16 – 0,6/1kV 54.800 đ 60.280 đ CADIVI
    8 Cáp CVV-25 – 0,6/1kV 84.800 đ 93.280 đ CADIVI
    9 Cáp CVV-35 – 0,6/1kV 115.500 đ 127.050 đ CADIVI
    10 Cáp CVV-50 – 0,6/1kV 157.100 đ 172.810 đ CADIVI
    11 Cáp CVV-70 – 0,6/1kV 222.300 đ 244.530 đ CADIVI
    12 Cáp CVV-95 – 0,6/1kV 306.800 đ 337.480 đ CADIVI
    13 Cáp CVV-120 – 0,6/1kV 398.300 đ 438.130 đ CADIVI
    14 Cáp CVV-150 – 0,6/1kV 474.600 đ 522.060 đ CADIVI
    15 Cáp CVV-185 – 0,6/1kV 592.100 đ 651.310 đ CADIVI
    16 Cáp CVV-240 – 0,6/1kV 774.600 đ 852.060 đ CADIVI
    17 Cáp CVV-300 – 0,6/1kV 971.700 đ 1.068.870 đ CADIVI
    18 Cáp CVV-400 – 0,6/1kV 1.237.700 đ 1.361.470 đ CADIVI
    19 Cáp CVV-500 – 0,6/1kV 1.582.700 đ 1.740.970 đ CADIVI
    20 Cáp CVV-630 – 0,6/1kV 2.036.000 đ 2.239.600 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp điện lực hạ thế 2 Lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp CVV-2×16 – 0,6/1kV 130.700 đ 143.770 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-2×25 – 0,6/1kV 189.500 đ 208.450 đ CADIVI
    3 Cáp CVV-2×35 – 0,6/1kV 252.500 đ 277.750 đ CADIVI
    4 Cáp CVV-2×50 – 0,6/1kV 336.300 đ 369.930 đ CADIVI
    5 Cáp CVV-2×70 – 0,6/1kV 470.000 đ 517.000 đ CADIVI
    6 Cáp CVV-2×95 – 0,6/1kV 642.800 đ 707.080 đ CADIVI
    7 Cáp CVV-2×120 – 0,6/1kV 837.000 đ 920.700 đ CADIVI
    8 Cáp CVV-2×150 – 0,6/1kV 992.000 đ 1.091.200 đ CADIVI
    9 Cáp CVV-2×185 – 0,6/1kV 1.234.800 đ 1.358.280 đ CADIVI
    10 Cáp CVV-2×240 – 0,6/1kV 1.610.900 đ 1.771.990 đ CADIVI
    11 Cáp CVV-2×300 – 0,6/1kV 2.019.500 đ 2.221.450 đ CADIVI
    12 Cáp CVV-2×400 – 0,6/1kV 2.573.000 đ 2.830.300 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp CVV-3×16 – 0,6/1kV 180.900 đ 198.990 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-3×25 – 0,6/1kV 269.900 đ 296.890 đ CADIVI
    3 Cáp CVV-3×35 – 0,6/1kV 362.600 đ 398.860 đ CADIVI
    4 Cáp CVV-3×50 – 0,6/1kV 487.400 đ 536.140 đ CADIVI
    5 Cáp CVV-3×70 – 0,6/1kV 686.400 đ 755.040 đ CADIVI
    6 Cáp CVV-3×95 – 0,6/1kV 947.300 đ 1.042.030 đ CADIVI
    7 Cáp CVV-3×120 – 0,6/1kV 1.226.300 đ 1.348.930 đ CADIVI
    8 Cáp CVV-3×150 – 0,6/1kV 1.456.800 đ 1.602.480 đ CADIVI
    9 Cáp CVV-3×185 – 0,6/1kV 1.818.000 đ 1.999.800 đ CADIVI
    10 Cáp CVV-3×240 – 0,6/1kV 2.377.800 đ 2.615.580 đ CADIVI
    11 Cáp CVV-3×300 – 0,6/1kV 2.976.600 đ 3.274.260 đ CADIVI
    12 Cáp CVV-3×400 – 0,6/1kV 3.794.400 đ 4.173.840 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp điện lực 4 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp CVV-4×16 – 0,6/1kV 232.200 đ 255.420 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-4×25 – 0,6/1kV 351.300 đ 289.850 đ CADIVI
    3 Cáp CVV-4×35 – 0,6/1kV 474.900 đ 391.820 đ CADIVI
    4 Cáp CVV-4×50 – 0,6/1kV 642.200 đ 529.760 đ CADIVI
    5 Cáp CVV-4×70 – 0,6/1kV 907.800 đ 748.990 đ CADIVI
    6 Cáp CVV-4×95 – 0,6/1kV 1.252.500 đ 1.033.340 đ CADIVI
    7 Cáp CVV-4×120 – 0,6/1kV 2.624.700 đ 1.340.350 đ CADIVI
    8 Cáp CVV-4×150 – 0,6/1kV 1.941.300 đ 1.601.600 đ CADIVI
    9 Cáp CVV-4×185 – 0,6/1kV 2.414.600 đ 1.991.990 đ CADIVI
    10 Cáp CVV-4×240 – 0,6/1kV 3.162.300 đ 2.608.870 đ CADIVI
    11 Cáp CVV-4×300 – 0,6/1kV 3.962.900 đ 3.269.310 đ CADIVI
    12 Cáp CVV-4×400 – 0,6/1kV 5.051.600 đ 4.167.570 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 218.300 đ 240.130 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 321.500 đ 353.650 đ CADIVI
    3 Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 414.200 đ 455.620 đ CADIVI
    4 Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 444.000 đ 488.400 đ CADIVI
    5 Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 571.500 đ 628.650 đ CADIVI
    6 Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 602.300 đ 662.530 đ CADIVI
    7 Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 801.200 đ 881.320 đ CADIVI
    8 Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 841.100 đ 925.210 đ CADIVI
    9 Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.102.400 đ 1.212.640 đ CADIVI
    10 Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.168.200 đ 1.285.020 đ CADIVI
    11 Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.454.000 đ 1.599.400 đ CADIVI
    12 Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.541.700 đ 1.695.870 đ CADIVI
    13 Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.732.400 đ 1.905.640 đ CADIVI
    14 Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.818.800 đ 2.000.680 đ CADIVI
    15 Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.128.700 đ 2.341.570 đ CADIVI
    16 Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.275.100 đ 2.502.610 đ CADIVI
    17 Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.858.300 đ 3.144.130 đ CADIVI
    18 Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.948.400 đ 3.243.240 đ CADIVI
    19 Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.070.800 đ 3.377.880 đ CADIVI
    20 Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.569.400 đ 3.926.340 đ CADIVI
    21 Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.579.800 đ 3.937.780 đ CADIVI
    22 Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.400.000 đ 4.840.000 đ CADIVI
    23 Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.726.800 đ 5.199.480 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V, JIS C 3342:2000

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp CVV-2 – 600V 9.860 đ 10.846 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-3,5 – 600V 14.930 đ 16.423 đ CADIVI
    3 Cáp CVV-5,5 – 600V 22.100 đ 24.310 đ CADIVI
    4 Cáp CVV-8 – 600V 30.600 đ 33.660 đ CADIVI
    5 Cáp CVV-14 – 600V 51.000 đ 56.100 đ CADIVI
    6 Cáp CVV-22 – 600V 77.400 đ 85.140 đ CADIVI
    7 Cáp CVV-38 – 600V 127.500 đ 140.250 đ CADIVI
    8 Cáp CVV-60 – 600V 201.800 đ 221.980 đ CADIVI
    9 Cáp CVV-100 – 600V 334.500 đ 367.950 đ CADIVI
    10 Cáp CVV-200 – 600V 648.800 đ 713.680 đ CADIVI
    11 Cáp CVV-250 – 600V 833.000 đ 916.300 đ CADIVI
    12 Cáp CVV-325 – 600V 1.063.100 đ 1.169.410 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V, JIS C 3342:2000

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp CVV-2×2 – 600V 23.300 đ 25.630 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-2×3,5 – 600V 35.400 đ 29.260 CADIVI
    3 Cáp CVV-2×5,5 – 600V 51.300 đ 42.350 CADIVI
    4 Cáp CVV-2×8 – 600V 70.500 đ 58.190 CADIVI
    5 Cáp CVV-2×14 – 600V 116.000 đ 95.700 CADIVI
    6 Cáp CVV-2×22 – 600V 174.900 đ 144.320 CADIVI
    7 Cáp CVV-2×38 – 600V 276.600 đ 228.250 CADIVI
    8 Cáp CVV-2×60 – 600V 429.300 đ 354.200 CADIVI
    9 Cáp CVV-2×100 – 600V 704.400 đ 581.130 CADIVI
    10 Cáp CVV-2×200 – 600V 1.359.800 đ 1.121.780 CADIVI
    11 Cáp CVV-2×250 – 600V 1.739.600 đ 1.435.170 CADIVI
    12 Cáp CVV-2×325 – 600V 2.218.500 đ 1.830.290 CADIVI

    Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V, JIS C 3342:2000

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp CVV-3×2 – 600V 30.600 đ 33.660 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-3×3,5 – 600V 47.700 đ 52.470 đ CADIVI
    3 Cáp CVV-3×5,5 – 600V 70.100 đ 77.110 đ CADIVI
    4 Cáp CVV-3×8 – 600V 97.400 đ 107.140 đ CADIVI
    5 Cáp CVV-3×14 – 600V 162.200 đ 178.420 đ CADIVI
    6 Cáp CVV-3×22 – 600V 246.600 đ 271.260 đ CADIVI
    7 Cáp CVV-3×38 – 600V 398.000 đ 437.800 đ CADIVI
    8 Cáp CVV-3×60 – 600V 624.000 đ 686.400 đ CADIVI
    9 Cáp CVV-3×100 – 600V 1.035.600 đ 1.139.160 đ CADIVI
    10 Cáp CVV-3×200 – 600V 1.997.300 đ 2.197.030 đ CADIVI
    11 Cáp CVV-3×250 – 600V 2.563.100 đ 2.819.410 đ CADIVI
    12 Cáp CVV-3×325 – 600V 3.268.500 đ 3.595.350 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V, JIS C 3342:2000

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp CVV-4×2 – 600V 38.400 đ 42.240 đ CADIVI
    2 Cáp CVV-4×3,5 – 600V 60.300 đ 66.330 đ CADIVI
    3 Cáp CVV-4×5,5 – 600V 90.200 đ 99.220 đ CADIVI
    4 Cáp CVV-4×8 – 600V 125.700 đ 138.270 đ CADIVI
    5 Cáp CVV-4×14 – 600V 212.000 đ 233.200 đ CADIVI
    6 Cáp CVV-4×22 – 600V 321.000 đ 353.100 đ CADIVI
    7 Cáp CVV-4×38 – 600V 522.500 đ 574.750 đ CADIVI
    8 Cáp CVV-4×60 – 600V 824.300 đ 906.730 đ CADIVI
    9 Cáp CVV-4×100 – 600V 1.372.100 đ 1.509.310 đ CADIVI
    10 Cáp CVV-4×200 – 600V 2.652.800 đ 2.918.080 đ CADIVI
    11 Cáp CVV-4×250 – 600V 3.411.800 đ 3.752.980 đ CADIVI
    12 Cáp CVV-4×325 – 600V 4.348.200 đ 4.783.020 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV 116.300 đ 127.930 đ CADIVI
    2 Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV 149.300 đ 164.230 đ CADIVI
    3 Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV 194.900 đ 214.390 đ CADIVI
    4 Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV 259.100 đ 285.010 đ CADIVI
    5 Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV 348.600 đ 383.460 đ CADIVI
    6 Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV 444.900 đ 489.390 đ CADIVI
    7 Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV 524.000 đ 576.400 đ CADIVI
    8 Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV 645.600 đ 710.160 đ CADIVI
    9 Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV 834.500 đ 917.950 đ CADIVI
    10 Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV 1.038.000 đ 1.141.800 đ CADIVI
    11 Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV 1.315.200 đ 1.446.720 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 59.900 đ 65.890 đ CADIVI
    2 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 76.800 đ 84.480 đ CADIVI
    3 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 104.900 đ 115.390 đ CADIVI
    4 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 150.300 đ 165.330 đ CADIVI
    5 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 214.200 đ 235.620 đ CADIVI
    6 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 279.000 đ 306.900 đ CADIVI
    7 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 364.100 đ 400.510 đ CADIVI
    8 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 501.800 đ 551.980 đ CADIVI
    9 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 683.400 đ 751.740 đ CADIVI
    10 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 909.600 đ 1.000.560 đ CADIVI
    11 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 1.073.600 đ 1.180.960 đ CADIVI
    12 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.328.300 đ 1.461.130 đ CADIVI
    13 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.715.300 đ 1.886.830 đ CADIVI
    14 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 2.145.600 đ 2.360.160 đ CADIVI
    15 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.715.600 đ 2.987.160 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 98.400 đ 108.240 đ CADIVI
    2 CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 139.400 đ 153.340 đ CADIVI
    3 CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 202.200 đ 222.420 đ CADIVI
    4 CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 294.900 đ 324.390 đ CADIVI
    5 CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 388.500 đ 427.350 đ CADIVI
    6 CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 518.700 đ 570.570 đ CADIVI
    7 CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 724.100 đ 796.510 đ CADIVI
    8 CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 1.020.300 đ 1.122.330 đ CADIVI
    9 CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 1.310.100 đ 1.441.110 đ CADIVI
    10 CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.549.800 đ 1.704.780 đ CADIVI
    11 CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.922.700 đ 2.114.970 đ CADIVI
    12 CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 2.501.000 đ 2.751.100 đ CADIVI
    13 CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 3.112.800 đ 3.424.080 đ CADIVI
    14 CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 3.955.200 đ 4.350.720 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV 65.300 đ 71.830 đ CADIVI
    2 CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 93.300 đ 102.630 đ CADIVI
    3 CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 119.100 đ 131.010 đ CADIVI
    4 CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 177.300 đ 195.030 đ CADIVI
    5 CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 255.600 đ 281.160 đ CADIVI
    6 CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 376.800 đ 414.480 đ CADIVI
    7 CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 503.900 đ 554.290 đ CADIVI
    8 CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 681.900 đ 750.090 đ CADIVI
    9 CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 977.100 đ 1.074.810 đ CADIVI
    10 CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.334.300 đ 1.467.730 đ CADIVI
    11 CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.713.300 đ 1.884.630 đ CADIVI
    12 CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 2.048.000 đ 2.252.800 đ CADIVI
    13 CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 2.537.900 đ 2.791.690 đ CADIVI
    14 CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 3.305.900 đ 3.636.490 đ CADIVI
    15 CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 4.127.900 đ 4.540.690 đ CADIVI
    16 CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 5.242.500 đ 5.766.750 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 87.000 đ 95.700 đ CADIVI
    2 CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 112.100 đ 123.310 đ CADIVI
    3 CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 163.200 đ 179.520 đ CADIVI
    4 CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 243.300 đ 267.630 đ CADIVI
    5 CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 348.300 đ 383.130 đ CADIVI
    6 CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ CADIVI
    7 CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.400 đ 522.940 đ CADIVI
    8 CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 610.200 đ 671.220 đ CADIVI
    9 CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 643.800 đ 708.180 đ CADIVI
    10 CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 846.200 đ 930.820 đ CADIVI
    11 CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.300 đ 977.130 đ CADIVI
    12 CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.186.500 đ 1.305.150 đ CADIVI
    13 CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.255.700 đ 1.381.270 đ CADIVI
    14 CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.555.500 đ 1.711.050 đ CADIVI
    15 CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.648.500 đ 1.813.350 đ CADIVI
    16 CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.849.500 đ 2.034.450 đ CADIVI
    17 CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.939.100 đ 2.133.010 đ CADIVI
    18 CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.254.800 đ 2.480.280 đ CADIVI
    19 CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.410.400 đ 2.651.440 đ CADIVI
    20 CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.017.000 đ 3.318.700 đ CADIVI
    21 CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.111.800 đ 3.422.980 đ CADIVI
    22 CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.237.800 đ 3.561.580 đ CADIVI
    23 CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.755.100 đ 4.130.610 đ CADIVI
    24 CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.762.900 đ 4.139.190 đ CADIVI
    25 CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.611.600 đ 5.072.760 đ CADIVI
    26 CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.948.800 đ 5.443.680 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Dây cáp đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-1 – 0,6/1kV 5.940 đ 6.534 đ CADIVI
    2 CXV-1,5– 0,6/1kV 7.700 đ 8.470 đ CADIVI
    3 CXV-2,5– 0,6/1kV 11.520 đ 12.672 đ CADIVI
    4 CXV-4– 0,6/1kV 16.400 đ 18.040 đ CADIVI
    5 CXV-6– 0,6/1kV 23.100 đ 25.410 đ CADIVI
    6 CXV-10– 0,6/1kV 36.600 đ 40.260 đ CADIVI
    7 CXV-16 – 0,6/1kV 54.900 đ 60.390 đ CADIVI
    8 CXV-25 – 0,6/1kV 85.100 đ 93.610 đ CADIVI
    9 CXV-35 – 0,6/1kV 116.600 đ 128.260 đ CADIVI
    10 CXV-50 – 0,6/1kV 158.300 đ 174.130 đ CADIVI
    11 CXV-70 – 0,6/1kV 224.400 đ 246.840 đ CADIVI
    12 CXV-95 – 0,6/1kV 308.400 đ 339.240 đ CADIVI
    13 CXV-120 – 0,6/1kV 402.200 đ 442.420 đ CADIVI
    14 CXV-150 – 0,6/1kV 479.900 đ 527.890 đ CADIVI
    15 CXV-185 – 0,6/1kV 597.600 đ 657.360 đ CADIVI
    16 CXV-240 – 0,6/1kV 781.700 đ 859.870 đ CADIVI
    17 CXV-300 – 0,6/1kV 979.400 đ 1.077.340 đ CADIVI
    18 CXV-400 – 0,6/1kV 1.248.200 đ 1.373.020 đ CADIVI
    19 CXV-500 – 0,6/1kV 1.596.500 đ 1.756.150 đ CADIVI
    20 CXV-630 – 0,6/1kV 2.059.100 đ 2.265.010 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-2×1 – 0,6/1kV 16.740 đ 18.414 đ CADIVI
    2 CXV-2×1,5– 0,6/1kV 20.700 đ 22.770 đ CADIVI
    3 CXV-2×2,5– 0,6/1kV 28.400 đ 31.240 đ CADIVI
    4 CXV-2×4– 0,6/1kV 40.500 đ 44.550 đ CADIVI
    5 CXV-2×6– 0,6/1kV 55.100 đ 60.610 đ CADIVI
    6 CXV-2×10– 0,6/1kV 84.500 đ 92.950 đ CADIVI
    7 CXV-2×16 – 0,6/1kV 126.300 đ 138.930 đ CADIVI
    8 CXV-2×25 – 0,6/1kV 189.300 đ 208.230 đ CADIVI
    9 CXV-2×35 – 0,6/1kV 254.100 đ 279.510 đ CADIVI
    10 CXV-2×50 – 0,6/1kV 338.400 đ 372.240 đ CADIVI
    11 CXV-2×70 – 0,6/1kV 473.000 đ 520.300 đ CADIVI
    12 CXV-2×95 – 0,6/1kV 645.300 đ 709.830 đ CADIVI
    13 CXV-2×120 – 0,6/1kV 842.300 đ 926.530 đ CADIVI
    14 CXV-2×150 – 0,6/1kV 999.800 đ 1.099.780 đ CADIVI
    15 CXV-2×185 – 0,6/1kV 1.242.500 đ 1.366.750 đ CADIVI
    16 CXV-2×240 – 0,6/1kV 1.622.300 đ 1.784.530 đ CADIVI
    17 CXV-2×300 – 0,6/1kV 2.033.700 đ 2.237.070 đ CADIVI
    18 CXV-2×400 – 0,6/1kV 2.590.200 đ 2.849.220 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-3×1 – 0,6/1kV 20.900 đ 22.990 đ CADIVI
    2 CXV-3×1,5– 0,6/1kV 26.500 đ 29.150 đ CADIVI
    3 CXV-3×2,5– 0,6/1kV 37.500 đ 41.250 đ CADIVI
    4 CXV-3×4– 0,6/1kV 54.200 đ 59.620 đ CADIVI
    5 CXV-3×6– 0,6/1kV 75.500 đ 83.050 đ CADIVI
    6 CXV-3×10– 0,6/1kV 117.800 đ 129.580 đ CADIVI
    7 CXV-3×16 – 0,6/1kV 177.900 đ 195.690 đ CADIVI
    8 CXV-3×25 – 0,6/1kV 270.500 đ 297.550 đ CADIVI
    9 CXV-3×35 – 0,6/1kV 365.500 đ 402.050 đ CADIVI
    10 CXV-3×50 – 0,6/1kV 490.800 đ 539.880 đ CADIVI
    11 CXV-3×70 – 0,6/1kV 691.700 đ 760.870 đ CADIVI
    12 CXV-3×95 – 0,6/1kV 951.000 đ 1.046.100 đ CADIVI
    13 CXV-3×120 – 0,6/1kV 1.227.800 đ 1.350.580 đ CADIVI
    14 CXV-3×150 – 0,6/1kV 1.471.400 đ 1.618.540 đ CADIVI
    15 CXV-3×185 – 0,6/1kV 1.835.100 đ 2.018.610 đ CADIVI
    16 CXV-3×240 – 0,6/1kV 2.398.500 đ 2.638.350 đ CADIVI
    17 CXV-3×300 – 0,6/1kV 3.000.300 đ 3.300.330 đ CADIVI
    18 CXV-3×400 – 0,6/1kV 3.824.900 đ 4.207.390 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-4×1 – 0,6/1kV 25.900 đ 28.490 đ CADIVI
    2 CXV-4×1,5– 0,6/1kV 33.200 đ 36.520 đ CADIVI
    3 CXV-4×2,5– 0,6/1kV 47.300 đ 52.030 đ CADIVI
    4 CXV-4×4– 0,6/1kV 69.500 đ 76.450 đ CADIVI
    5 CXV-4×6– 0,6/1kV 97.700 đ 107.470 đ CADIVI
    6 CXV-4×10– 0,6/1kV 153.500 đ 168.850 đ CADIVI
    7 CXV-4×16 – 0,6/1kV 231.200 đ 254.320 đ CADIVI
    8 CXV-4×25 – 0,6/1kV 361.700 đ 397.870 đ CADIVI
    9 CXV-4×35 – 0,6/1kV 489.800 đ 538.780 đ CADIVI
    10 CXV-4×50 – 0,6/1kV 647.100 đ 711.810 đ CADIVI
    11 CXV-4×70 – 0,6/1kV 939.500 đ 1.033.450 đ CADIVI
    12 CXV-4×95 – 0,6/1kV 1.259.400 đ 1.385.340 đ CADIVI
    13 CXV-4×120 – 0,6/1kV 1.637.600 đ 1.801.360 đ CADIVI
    14 CXV-4×150 – 0,6/1kV 1.958.600 đ 2.154.460 đ CADIVI
    15 CXV-4×185 – 0,6/1kV 2.349.900 đ 2.584.890 đ CADIVI
    16 CXV-4×240 – 0,6/1kV 3.193.400 đ 3.512.740 đ CADIVI
    17 CXV-4×300 – 0,6/1kV 3.996.600 đ 4.396.260 đ CADIVI
    18 CXV-4×400 – 0,6/1kV 5.094.300 đ 5.603.730 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 64.500 đ 70.950 đ CADIVI
    2 CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV 91.100 đ 100.210 đ CADIVI
    3 CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 139.800 đ 153.780 đ CADIVI
    4 CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 216.600 đ 238.260 đ CADIVI
    5 CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 322.500 đ 354.750 đ CADIVI
    6 CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 416.600 đ 458.260 đ CADIVI
    7 CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 447.600 đ 492.360 đ CADIVI
    8 CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 575.600 đ 633.160 đ CADIVI
    9 CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 606.600 đ 667.260 đ CADIVI
    10 CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 807.900 đ 888.690 đ CADIVI
    11 CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 848.700 đ 933.570 đ CADIVI
    12 CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.108.700 đ 1.219.570 đ CADIVI
    13 CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.175.600 đ 1.293.160 đ CADIVI
    14 CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.464.600 đ 1.611.060 đ CADIVI
    15 CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.556.900 đ 1.712.590 đ CADIVI
    16 CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.750.800 đ 1.925.880 đ CADIVI
    17 CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.838.000 đ 2.021.800 đ CADIVI
    18 CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.150.600 đ 2.365.660 đ CADIVI
    19 CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.296.100 đ 2.525.710 đ CADIVI
    20 CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 1.884.700 đ 2.073.170 đ CADIVI
    21 CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.977.500 đ 3.275.250 đ CADIVI
    22 CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.102.800 đ 3.413.080 đ CADIVI
    23 CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.600.800 đ 3.960.880 đ CADIVI
    24 CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.614.300 đ 3.975.730 đ CADIVI
    25 CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.438.400 đ 4.882.240 đ CADIVI
    26 CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.767.000 đ 5.243.700 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V, JIS C 3605:2002

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-2 – 600V 9.650 đ 10.615 đ CADIVI
    2 CXV-3,5 – 600V 15.060 đ 16.566 đ CADIVI
    3 CXV-5,5 – 600V 22.200 đ 24.420 đ CADIVI
    4 CXV-8 – 600V 30.500 đ 33.550 đ CADIVI
    5 CXV-14 – 600V 50.700 đ 55.770 đ CADIVI
    6 CXV-22 – 600V 77.600 đ 85.360 đ CADIVI
    7 CXV-38 – 600V 127.700 đ 140.470 đ CADIVI
    8 CXV-60 – 600V 203.400 đ 223.740 đ CADIVI
    9 CXV-100 – 600V 339.000 đ 372.900 đ CADIVI
    10 CXV-200 – 600V 658.400 đ 724.240 đ CADIVI
    11 CXV-250 – 600V 844.700 đ 929.170 đ CADIVI
    12 CXV-325 – 600V 1.076.100 đ 1.183.710 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V, JIS C 3605:2002

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-2×2 – 600V 23.900 đ 26.290 đ CADIVI
    2 CXV-2×3,5 – 600V 36.200 đ 39.820 đ CADIVI
    3 CXV-2×5,5 – 600V 52.200 đ 57.420 đ CADIVI
    4 CXV-2×8 – 600V 70.100 đ 77.110 đ CADIVI
    5 CXV-2×14 – 600V 114.000 đ 125.400 đ CADIVI
    6 CXV-2×22 – 600V 172.200 đ 189.420 đ CADIVI
    7 CXV-2×38 – 600V 275.000 đ 302.500 đ CADIVI
    8 CXV-2×60 – 600V 432.600 đ 475.860 đ CADIVI
    9 CXV-2×100 – 600V 714.300 đ 785.730 đ CADIVI
    10 CXV-2×200 – 600V 1.380.200 đ 1.518.220 đ CADIVI
    11 CXV-2×250 – 600V 1.766.400 đ 1.943.040 đ CADIVI
    12 CXV-2×325 – 600V 2.244.800 đ 2.469.280 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V, JIS C 3605:2002

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-3×2 – 600V 31.400 đ 34.540 đ CADIVI
    2 CXV-3×3,5 – 600V 48.800 đ 53.680 đ CADIVI
    3 CXV-3×5,5 – 600V 71.300 đ 78.430 đ CADIVI
    4 CXV-3×8 – 600V 97.100 đ 106.810 đ CADIVI
    5 CXV-3×14 – 600V 159.500 đ 175.450 đ CADIVI
    6 CXV-3×22 – 600V 245.100 đ 269.610 đ CADIVI
    7 CXV-3×38 – 600V 397.100 đ 436.810 đ CADIVI
    8 CXV-3×60 – 600V 628.800 đ 691.680 đ CADIVI
    9 CXV-3×100 – 600V 1.049.900 đ 1.154.890 đ CADIVI
    10 CXV-3×200 – 600V 2.029.100 đ 2.232.010 đ CADIVI
    11 CXV-3×250 – 600V 2.601.200 đ 2.861.320 đ CADIVI
    12 CXV-3×325 – 600V 3.310.400 đ 3.641.440 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V, JIS C 3605:2002

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-4×2 – 600V 38.900 đ 42.790 đ CADIVI
    2 CXV-4×3,5 – 600V 62.100 đ 68.310 đ CADIVI
    3 CXV-4×5,5 – 600V 92.100 đ 101.310 đ CADIVI
    4 CXV-4×8 – 600V 126.000 đ 138.600 đ CADIVI
    5 CXV-4×14 – 600V 209.700 đ 230.670 đ CADIVI
    6 CXV-4×22 – 600V 321.200 đ 353.320 đ CADIVI
    7 CXV-4×38 – 600V 522.500 đ 574.750 đ CADIVI
    8 CXV-4×60 – 600V 831.300 đ 914.430 đ CADIVI
    9 CXV-4×100 – 600V 1.392.300 đ 1.531.530 đ CADIVI
    10 CXV-4×200 – 600V 2.698.100 đ 2.967.910 đ CADIVI
    11 CXV-4×250 – 600V 3.465.500 đ 3.812.050 đ CADIVI
    12 CXV-4×325 – 600V 4.407.500 đ 4.848.250 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DATA-25 – 0,6/1kV 116.600 đ 128.260 đ CADIVI
    2 CXV/DATA-35 – 0,6/1kV 150.500 đ 165.550 đ CADIVI
    3 CXV/DATA-50 – 0,6/1kV 195.800 đ 215.380 đ CADIVI
    4 CXV/DATA-70 – 0,6/1kV 261.800 đ 287.980 đ CADIVI
    5 CXV/DATA-95 – 0,6/1kV 351.000 đ 386.100 đ CADIVI
    6 CXV/DATA-120 – 0,6/1kV 447.300 đ 492.030 đ CADIVI
    7 CXV/DATA-150 – 0,6/1kV 530.900 đ 583.990 đ CADIVI
    8 CXV/DATA-185 – 0,6/1kV 653.600 đ 718.960 đ CADIVI
    9 CXV/DATA-240 – 0,6/1kV 844.400 đ 928.840 đ CADIVI
    10 CXV/DATA-300 – 0,6/1kV 1.050.600 đ 1.155.660 đ CADIVI
    11 CXV/DATA-400 – 0,6/1kV 1.330.500 đ 1.463.550 đ CADIVI
    12 CXV/DATA-500 – 0,6/1kV 1.687.700 đ 1.856.470 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 58.100 đ 63.910 đ CADIVI
    2 CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 74.900 đ 82.390 đ CADIVI
    3 CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 103.100 đ 113.410 đ CADIVI
    4 CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 145.700 đ 160.270 đ CADIVI
    5 CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 213.300 đ 234.630 đ CADIVI
    6 CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 281.000 đ 309.100 đ CADIVI
    7 CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 366.300 đ 402.930 đ CADIVI
    8 CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 506.400 đ 557.040 đ CADIVI
    9 CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 685.800 đ 754.380 đ CADIVI
    10 CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 915.500 đ 1.007.050 đ CADIVI
    11 CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 1.083.200 đ 1.191.520 đ CADIVI
    12 CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.339.100 đ 1.473.010 đ CADIVI
    13 CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.731.500 đ 1.904.650 đ CADIVI
    14 CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 2.163.500 đ 2.379.850 đ CADIVI
    15 CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.739.200 đ 3.013.120 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV 72.800 đ 80.080 đ CADIVI
    2 CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 96.500 đ 106.150 đ CADIVI
    3 CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 138.000 đ 151.800 đ CADIVI
    4 CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 199.400 đ 219.340 đ CADIVI
    5 CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 296.300 đ 325.930 đ CADIVI
    6 CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 392.000 đ 431.200 đ CADIVI
    7 CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 522.000 đ 574.200 đ CADIVI
    8 CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 729.300 đ 802.230 đ CADIVI
    9 CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 997.400 đ 1.097.140 đ CADIVI
    10 CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 1.314.200 đ 1.445.620 đ CADIVI
    11 CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.567.800 đ 1.724.580 đ CADIVI
    12 CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.944.600 đ 2.139.060 đ CADIVI
    13 CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 2.528.000 đ 2.780.800 đ CADIVI
    14 CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 3.145.500 đ 3.460.050 đ CADIVI
    15 CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 3.996.600 đ 4.396.260 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 90.200 đ 74.360 đ CADIVI
    2 CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 115.800 đ 95.590 đ CADIVI
    3 CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 174.800 đ 144.210 đ CADIVI
    4 CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 254.100 đ 209.660 đ CADIVI
    5 CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 378.600 đ 312.400 đ CADIVI
    6 CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 508.100 đ 419.100 đ CADIVI
    7 CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 683.900 đ 564.190 đ CADIVI
    8 CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 958.500 đ 790.790 đ CADIVI
    9 CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.341.000 đ 1.106.380 đ CADIVI
    10 CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.737.800 đ 1.433.630 đ CADIVI
    11 CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 2.068.800 đ 1.706.760 đ CADIVI
    12 CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 2.562.900 đ 2.114.420 đ CADIVI
    13 CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 3.340.800 đ 2.756.160 đ CADIVI
    14 CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 4.167.600 đ 3.438.270 đ CADIVI
    15 CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 5.297.100 đ 4.370.080 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 84.900 đ 93.390 đ CADIVI
    2 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 108.900 đ 119.790 đ CADIVI
    3 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 160.400 đ 176.440 đ CADIVI
    4 CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 239.700 đ 263.670 đ CADIVI
    5 CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 347.000 đ 381.700 đ CADIVI
    6 CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ CADIVI
    7 CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.500 đ 523.050 đ CADIVI
    8 CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 608.000 đ 668.800 đ CADIVI
    9 CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 641.700 đ 705.870 đ CADIVI
    10 CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 848.100 đ 932.910 đ CADIVI
    11 CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.900 đ 977.790 đ CADIVI
    12 CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.182.900 đ 1.301.190 đ CADIVI
    13 CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.253.100 đ 1.378.410 đ CADIVI
    14 CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.554.800 đ 1.710.280 đ CADIVI
    15 CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.642.800 đ 1.807.080 đ CADIVI
    16 CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.853.900 đ 2.039.290 đ CADIVI
    17 CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.942.200 đ 2.136.420 đ CADIVI
    18 CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.261.100 đ 2.487.210 đ CADIVI
    19 CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.416.700 đ 2.658.370 đ CADIVI
    20 CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.026.700 đ 3.329.370 đ CADIVI
    21 CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.120.300 đ 3.432.330 đ CADIVI
    22 CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.246.900 đ 3.571.590 đ CADIVI
    23 CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.759.800 đ 4.135.780 đ CADIVI
    24 CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.771.300 đ 4.148.430 đ CADIVI
    25 CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.619.300 đ 5.081.230 đ CADIVI
    26 CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.961.600 đ 5.457.760 đ CADIVI

    Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Nhôm Hạ Thế

    Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây AV-16 – 0,6/1kV 6.900 đ 7.590 đ CADIVI
    2 Dây AV-25 – 0,6/1kV 9.710 đ 10.681 đ CADIVI
    3 Dây AV-35 – 0,6/1kV 12.660 đ 13.926 đ CADIVI
    4 Dây AV-50 – 0,6/1kV 17.710 đ 19.481 đ CADIVI
    5 Dây AV-70 – 0,6/1kV 23.900 đ 26.290 đ CADIVI
    6 Dây AV-95 – 0,6/1kV 32.500 đ 35.750 đ CADIVI
    7 Dây AV-120 – 0,6/1kV 39.500 đ 43.450 đ CADIVI
    8 Dây AV-150 – 0,6/1kV 50.800 đ 55.880 đ CADIVI
    9 Dây AV-185 – 0,6/1kV 62.200 đ 68.420 đ CADIVI
    10 Dây AV-240 – 0,6/1kV 78.700 đ 86.570 đ CADIVI
    11 Dây AV-300 – 0,6/1kV 98.500 đ 108.350 đ CADIVI
    12 Dây AV-400 – 0,6/1kV 124.600 đ 137.060 đ CADIVI
    13 Dây AV-500 – 0,6/1kV 157.000 đ 172.700 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV 11.030 đ 12.133 đ CADIVI
    2 LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV 12.000 đ 13.200 đ CADIVI
    3 LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV 15.700 đ 17.270 đ CADIVI
    4 LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV 20.700 đ 22.770 đ CADIVI
    5 LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV 26.400 đ 29.040 đ CADIVI
    6 LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV 38.600 đ 42.460 đ CADIVI
    7 LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV 49.800 đ 54.780 đ CADIVI
    8 LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV 64.000 đ 70.400 đ CADIVI
    9 LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV 81.000 đ 89.100 đ CADIVI
    10 LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV 97.400 đ 107.140 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    11 LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV 22.700 đ 24.970 đ CADIVI
    12 LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV 30.100 đ 33.110 đ CADIVI
    13 LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV 38.600 đ 42.460 đ CADIVI
    14 LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV 53.500 đ 58.850 đ CADIVI
    15 LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV 71.600 đ 78.760 đ CADIVI
    16 LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV 95.500 đ 105.050 đ CADIVI
    17 LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV 119.600 đ 131.560 đ CADIVI
    18 LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV 144.200 đ 158.620 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    19 LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV 29.700 đ 32.670 đ CADIVI
    20 LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV 39.800 đ 43.780 đ CADIVI
    21 LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV 51.000 đ 56.100 đ CADIVI
    22 LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV 69.200 đ 76.120 đ CADIVI
    23 LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV 94.800 đ 104.280 đ CADIVI
    24 LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV 125.100 đ 137.610 đ CADIVI
    25 LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV 158.400 đ 174.240 đ CADIVI
    26 LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV 191.100 đ 210.210 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV-10 – 0,6/1kV 8.220 đ 9.042 đ CADIVI
    2 AXV-16 – 0,6/1kV 10.490 đ 11.539 đ CADIVI
    3 AXV-25 – 0,6/1kV 14.430 đ 15.873 đ CADIVI
    4 AXV-35 – 0,6/1kV 18.140 đ 19.954 đ CADIVI
    5 AXV-50 – 0,6/1kV 24.600 đ 27.060 đ CADIVI
    6 AXV-70 – 0,6/1kV 32.900 đ 36.190 đ CADIVI
    7 AXV-95 – 0,6/1kV 42.400 đ 46.640 đ CADIVI
    8 AXV-120 – 0,6/1kV 53.800 đ 59.180 đ CADIVI
    9 AXV-150 – 0,6/1kV 63.300 đ 69.630 đ CADIVI
    10 AXV-185 – 0,6/1kV 78.900 đ 86.790 đ CADIVI
    11 AXV-240 – 0,6/1kV 98.400 đ 108.240 đ CADIVI
    12 AXV-300 – 0,6/1kV 122.200 đ 134.420 đ CADIVI
    13 AXV-400 – 0,6/1kV 153.700 đ 169.070 đ CADIVI
    14 AXV-500 – 0,6/1kV 192.900 đ 212.190 đ CADIVI
    15 AXV-630 – 0,6/1kV 246.500 đ 271.150 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV-2×16 – 0,6/1kV 35.200 đ 38.720 đ CADIVI
    2 AXV-2×25 – 0,6/1kV 45.100 đ 49.610 đ CADIVI
    3 AXV-2×35 – 0,6/1kV 54.200 đ 59.620 đ CADIVI
    4 AXV-2×50 – 0,6/1kV 67.200 đ 73.920 đ CADIVI
    5 AXV-2×70 – 0,6/1kV 85.500 đ 94.050 đ CADIVI
    6 AXV-2×95 – 0,6/1kV 107.800 đ 118.580 đ CADIVI
    7 AXV-2×120 – 0,6/1kV 144.800 đ 159.280 đ CADIVI
    8 AXV-2×150 – 0,6/1kV 164.500 đ 180.950 đ CADIVI
    9 AXV-2×185 – 0,6/1kV 197.600 đ 217.360 đ CADIVI
    10 AXV-2×240 – 0,6/1kV 245.200 đ 269.720 đ CADIVI
    11 AXV-2×300 – 0,6/1kV 306.000 đ 336.600 đ CADIVI
    12 AXV-2×400 – 0,6/1kV 384.500 đ 422.950 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV-3×16 – 0,6/1kV 42.500 đ 46.750 đ CADIVI
    2 AXV-3×25 – 0,6/1kV 55.900 đ 61.490 đ CADIVI
    3 AXV-3×35 – 0,6/1kV 66.300 đ 72.930 đ CADIVI
    4 AXV-3×50 – 0,6/1kV 86.600 đ 95.260 đ CADIVI
    5 AXV-3×70 – 0,6/1kV 112.600 đ 123.860 đ CADIVI
    6 AXV-3×95 – 0,6/1kV 146.800 đ 161.480 đ CADIVI
    7 AXV-3×120 – 0,6/1kV 191.200 đ 210.320 đ CADIVI
    8 AXV-3×150 – 0,6/1kV 221.900 đ 244.090 đ CADIVI
    9 AXV-3×185 – 0,6/1kV 269.600 đ 296.560 đ CADIVI
    10 AXV-3×240 – 0,6/1kV 338.700 đ 372.570 đ CADIVI
    11 AXV-3×300 – 0,6/1kV 413.900 đ 455.290 đ CADIVI
    12 AXV-3×400 – 0,6/1kV 523.300 đ 575.630 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV-4×16 – 0,6/1kV 51.600 đ 56.760 đ CADIVI
    2 AXV-4×25 – 0,6/1kV 68.000 đ 74.800 đ CADIVI
    3 AXV-4×35 – 0,6/1kV 82.300 đ 90.530 đ CADIVI
    4 AXV-4×50 – 0,6/1kV 108.900 đ 119.790 đ CADIVI
    5 AXV-4×70 – 0,6/1kV 144.600 đ 159.060 đ CADIVI
    6 AXV-4×95 – 0,6/1kV 188.400 đ 207.240 đ CADIVI
    7 AXV-4×120 – 0,6/1kV 239.300 đ 263.230 đ CADIVI
    8 AXV-4×150 – 0,6/1kV 290.000 đ 319.000 đ CADIVI
    9 AXV-4×185 – 0,6/1kV 350.400 đ 385.440 đ CADIVI
    10 AXV-4×240 – 0,6/1kV 442.000 đ 486.200 đ CADIVI
    11 AXV-4×300 – 0,6/1kV 545.900 đ 600.490 đ CADIVI
    12 AXV-4×400 – 0,6/1kV 679.000 đ 746.900 đ CADIVI

    Báo Giá: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DATA-16 – 0,6/1kV 33.800 đ 37.180 đ CADIVI
    2 AXV/DATA-25 – 0,6/1kV 41.300 đ 45.430 đ CADIVI
    3 AXV/DATA-35 – 0,6/1kV 46.900 đ 51.590 đ CADIVI
    4 AXV/DATA-50 – 0,6/1kV 56.200 đ 61.820 đ CADIVI
    5 AXV/DATA-70 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ CADIVI
    6 AXV/DATA-95 – 0,6/1kV 77.700 đ 85.470 đ CADIVI
    7 AXV/DATA-120 – 0,6/1kV 95.800 đ 105.380 đ CADIVI
    8 AXV/DATA-150 – 0,6/1kV 107.300 đ 118.030 đ CADIVI
    9 AXV/DATA-185 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ CADIVI
    10 AXV/DATA-240 – 0,6/1kV 149.100 đ 164.010 đ CADIVI
    11 AXV/DATA-300 – 0,6/1kV 179.400 đ 197.340 đ CADIVI
    12 AXV/DATA-400 – 0,6/1kV 219.600 đ 241.560 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 51.200 đ 56.320 đ CADIVI
    2 AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 65.000 đ 71.500 đ CADIVI
    3 AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 76.200 đ 83.820 đ CADIVI
    4 AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 90.000 đ 99.000 đ CADIVI
    5 AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 112.800 đ 124.080 đ CADIVI
    6 AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 140.300 đ 154.330 đ CADIVI
    7 AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 208.000 đ 228.800 đ CADIVI
    8 AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 232.600 đ 255.860 đ CADIVI
    9 AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 275.100 đ 302.610 đ CADIVI
    10 AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 332.900 đ 366.190 đ CADIVI
    11 AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 408.700 đ 449.570 đ CADIVI
    12 AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 502.600 đ 552.860 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 60.300 đ 66.330 đ CADIVI
    2 AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 77.000 đ 84.700 đ CADIVI
    3 AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 88.800 đ 97.680 đ CADIVI
    4 AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 111.200 đ 122.320 đ CADIVI
    5 AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 142.400 đ 156.640 đ CADIVI
    6 AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 183.000 đ 201.300 đ CADIVI
    7 AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 260.900 đ 286.990 đ CADIVI
    8 AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 297.400 đ 327.140 đ CADIVI
    9 AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 355.000 đ 390.500 đ CADIVI
    10 AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 437.300 đ 481.030 đ CADIVI
    11 AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 526.000 đ 578.600 đ CADIVI
    12 AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 654.300 đ 719.730 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 63.300 đ 69.630 đ CADIVI
    2 AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 88.400 đ 97.240 đ CADIVI
    3 AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 105.700 đ 116.270 đ CADIVI
    4 AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 137.900 đ 151.690 đ CADIVI
    5 AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 177.500 đ 195.250 đ CADIVI
    6 AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 253.800 đ 279.180 đ CADIVI
    7 AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 302.000 đ 332.200 đ CADIVI
    8 AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 379.600 đ 417.560 đ CADIVI
    9 AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 446.600 đ 491.260 đ CADIVI
    10 AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 557.800 đ 613.580 đ CADIVI
    11 AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 677.000 đ 744.700 đ CADIVI
    12 AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 845.400 đ 929.940 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 50.200 đ 55.220 đ CADIVI
    2 AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 69.400 đ 76.340 đ CADIVI
    3 AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 83.600 đ 91.960 đ CADIVI
    4 AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 127.000 đ 139.700 đ CADIVI
    5 AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 132.000 đ 145.200 đ CADIVI
    6 AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 163.200 đ 179.520 đ CADIVI
    7 AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 168.700 đ 185.570 đ CADIVI
    8 AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 231.700 đ 254.870 đ CADIVI
    9 AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 242.300 đ 266.530 đ CADIVI
    10 AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 284.800 đ 313.280 đ CADIVI
    11 AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 296.000 đ 325.600 đ CADIVI
    12 AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 338.500 đ 372.350 đ CADIVI
    13 AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 352.300 đ 387.530 đ CADIVI
    14 AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 401.800 đ 441.980 đ CADIVI
    15 AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 412.800 đ 454.080 đ CADIVI
    16 AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 501.900 đ 552.090 đ CADIVI
    17 AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 520.000 đ 572.000 đ CADIVI
    18 AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 536.400 đ 590.040 đ CADIVI
    19 AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 608.900 đ 669.790 đ CADIVI
    20 AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 628.800 đ 691.680 đ CADIVI
    21 AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 753.000 đ 828.300 đ CADIVI
    22 AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 780.800 đ 858.880 đ CADIVI

    Cập Nhật Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Đồng Trung Thế 

    Bảng giá: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-25 – 12/20(24)kV 113.700 đ 125.070 đ CADIVI
    2 CXV-35 – 12/20(24)kV 147.400 đ 162.140 đ CADIVI
    3 CXV-50 – 12/20(24)kV 192.100 đ 211.310 đ CADIVI
    4 CXV-70 – 12/20(24)kV 262.400 đ 288.640 đ CADIVI
    5 CXV-95 – 12/20(24)kV 351.700 đ 386.870 đ CADIVI
    6 CXV-120 – 12/20(24)kV 436.400 đ 480.040 đ CADIVI
    7 CXV-150 – 12/20(24)kV 526.400 đ 579.040 đ CADIVI
    8 CXV-185 – 12/20(24)kV 649.600 đ 714.560 đ CADIVI
    9 CXV-240 – 12/20(24)kV 840.400 đ 924.440 đ CADIVI
    10 CXV-300 – 12/20(24)kV 1.044.100 đ 1.148.510 đ CADIVI
    11 CXV-400 – 12/20(24)kV 1.319.800 đ 1.451.780 đ CADIVI
    12 CXV-500 – 12/20(24)kV 1.647.800 đ 1.812.580 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CX1V-25 – 12/20(24)kV 123.900 đ 136.290 đ CADIVI
    2 CX1V-35 – 12/20(24)kV 159.200 đ 175.120 đ CADIVI
    3 CX1V-50 – 12/20(24)kV 203.800 đ 224.180 đ CADIVI
    4 CX1V-70 – 12/20(24)kV 276.100 đ 303.710 đ CADIVI
    5 CX1V-95 – 12/20(24)kV 365.100 đ 401.610 đ CADIVI
    6 CX1V-120 – 12/20(24)kV 449.800 đ 494.780 đ CADIVI
    7 CX1V-150 – 12/20(24)kV 541.200 đ 595.320 đ CADIVI
    8 CX1V-185 – 12/20(24)kV 666.000 đ 732.600 đ CADIVI
    9 CX1V-240 – 12/20(24)kV 858.600 đ 944.460 đ CADIVI
    10 CX1V-300 – 12/20(24)kV 1.063.700 đ 1.170.070 đ CADIVI
    11 CX1V-400 – 12/20(24)kV 1.342.600 đ 1.476.860 đ CADIVI
    12 CX1V-500 – 12/20(24)kV 1.673.300 đ 1.840.630 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV 124.200 đ 136.620 đ CADIVI
    2 CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV 159.500 đ 175.450 đ CADIVI
    3 CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV 204.500 đ 224.950 đ CADIVI
    4 CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV 176.900 đ 194.590 đ CADIVI
    5 CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV 366.000 đ 402.600 đ CADIVI
    6 CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV 450.800 đ 495.880 đ CADIVI
    7 CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV 542.800 đ 597.080 đ CADIVI
    8 CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV 667.700 đ 734.470 đ CADIVI
    9 CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV 861.100 đ 947.210 đ CADIVI
    10 CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV 1.066.700 đ 1.173.370 đ CADIVI
    11 CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV 1.345.700 đ 1.480.270 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/S-25 – 12/20(24)kV 171.900 đ 189.090 đ CADIVI
    2 CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900 đ 229.790 đ CADIVI
    3 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100 đ 285.010 đ CADIVI
    4 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100 đ 365.310 đ CADIVI
    5 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900 đ 466.290 đ CADIVI
    6 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100 đ 558.910 đ CADIVI
    7 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200 đ 665.720 đ CADIVI
    8 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000 đ 800.800 đ CADIVI
    9 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500 đ 1.011.450 đ CADIVI
    10 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900 đ 1.238.490 đ CADIVI
    11 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400 đ 1.547.040 đ CADIVI
    12 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600 đ 1.937.760 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/SE-25 – 12/20(24)kV 550.200 đ 605.220 đ CADIVI
    2 CXV/SE-35 – 12/20(24)kV 661.500 đ 727.650 đ CADIVI
    3 CXV/SE-50 – 12/20(24)kV 804.000 đ 884.400 đ CADIVI
    4 CXV/SE-70 – 12/20(24)kV 1.044.400 đ 1.148.840 đ CADIVI
    5 CXV/SE-95 – 12/20(24)kV 1.328.700 đ 1.461.570 đ CADIVI
    6 CXV/SE-120 – 12/20(24)kV 1.588.900 đ 1.747.790 đ CADIVI
    7 CXV/SE-150 – 12/20(24)kV 1.895.500 đ 2.085.050 đ CADIVI
    8 CXV/SE-185 – 12/20(24)kV 2.276.300 đ 2.503.930 đ CADIVI
    9 CXV/SE-240 – 12/20(24)kV 2.863.000 đ 3.149.300 đ CADIVI
    10 CXV/SE-300 – 12/20(24)kV 3.490.800 đ 3.839.880 đ CADIVI
    11 CXV/SE-400 – 12/20(24)kV 4.353.200 đ 4.788.520 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV 214.100 đ 235.510 đ CADIVI
    2 CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV 256.100 đ 281.710 đ CADIVI
    3 CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV 307.600 đ 338.360 đ CADIVI
    4 CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV 387.700 đ 426.470 đ CADIVI
    5 CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV 482.300 đ 530.530 đ CADIVI
    6 CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV 570.200 đ 627.220 đ CADIVI
    7 CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV 704.800 đ 775.280 đ CADIVI
    8 CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV 797.400 đ 877.140 đ CADIVI
    9 CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV 1.015.000 đ 1.116.500 đ CADIVI
    10 CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV 1.208.300 đ 1.329.130 đ CADIVI
    11 CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV 1.497.900 đ 1.647.690 đ CADIVI
    12 CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV 1.861.400 đ 2.047.540 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV 634.800 đ 698.280 đ CADIVI
    2 CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV 756.300 đ 831.930 đ CADIVI
    3 CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV 914.300 đ 1.005.730 đ CADIVI
    4 CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV 1.165.200 đ 1.281.720 đ CADIVI
    5 CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV 1.464.400 đ 1.610.840 đ CADIVI
    6 CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV 1.731.800 đ 1.904.980 đ CADIVI
    7 CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV 2.152.100 đ 2.367.310 đ CADIVI
    8 CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV 2.444.100 đ 2.688.510 đ CADIVI
    9 CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV 3.158.300 đ 3.474.130 đ CADIVI
    10 CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV 3.749.900 đ 4.124.890 đ CADIVI
    11 CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV 4.641.800 đ 5.105.980 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV 218.700 đ 240.570 đ CADIVI
    2 CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV 261.500 đ 287.650 đ CADIVI
    3 CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV 310.200 đ 341.220 đ CADIVI
    4 CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV 403.100 đ 443.410 đ CADIVI
    5 CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV 498.100 đ 547.910 đ CADIVI
    6 CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV 586.200 đ 644.820 đ CADIVI
    7 CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV 720.600 đ 792.660 đ CADIVI
    8 CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV 813.800 đ 895.180 đ CADIVI
    9 CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV 1.034.200 đ 1.137.620 đ CADIVI
    10 CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV 1.247.000 đ 1.371.700 đ CADIVI
    11 CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV 1.537.800 đ 1.691.580 đ CADIVI
    12 CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV 1.902.600 đ 2.092.860 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV 751.700 đ 826.870 đ CADIVI
    2 CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV 870.400 đ 957.440 đ CADIVI
    3 CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV 1.024.000 đ 1.126.400 đ CADIVI
    4 CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV 1.262.100 đ 1.388.310 đ CADIVI
    5 CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV 1.615.900 đ 1.777.490 đ CADIVI
    6 CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV 1.936.500 đ 2.130.150 đ CADIVI
    7 CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV 2.345.100 đ 2.579.610 đ CADIVI
    8 CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV 2.671.600 đ 2.938.760 đ CADIVI
    9 CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV 3.330.700 đ 3.663.770 đ CADIVI
    10 CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV 3.951.500 đ 4.346.650 đ CADIVI
    11 CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV 4.627.700 đ 5.090.470 đ CADIVI

    Đơn Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Nhôm Trung Thế

    Báo giá: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AX1V-25 – 12,7/22(24)kV 45.500 đ 50.050 đ CADIVI
    2 AX1V-35 – 12,7/22(24)kV 49.500 đ 54.450 đ CADIVI
    3 AX1V-50 – 12,7/22(24)kV 58.300 đ 64.130 đ CADIVI
    4 AX1V-70 – 12,7/22(24)kV 69.200 đ 76.120 đ CADIVI
    5 AX1V-95 – 12,7/22(24)kV 82.700 đ 90.970 đ CADIVI
    6 AX1V-120 – 12,7/22(24)kV 95.000 đ 104.500 đ CADIVI
    7 AX1V-150 – 12,7/22(24)kV 108.700 đ 119.570 đ CADIVI
    8 AX1V-185 – 12,7/22(24)kV 120.400 đ 132.440 đ CADIVI
    9 AX1V-240 – 12,7/22(24)kV 144.400 đ 158.840 đ CADIVI
    10 AX1V-300 – 12,7/22(24)kV 170.900 đ 187.990 đ CADIVI
    11 AX1V-400 – 12,7/22(24)kV 196.500 đ 216.150 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV 45.200 đ 49.720 đ CADIVI
    2 AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV 52.200 đ 57.420 đ CADIVI
    3 AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV 61.500 đ 67.650 đ CADIVI
    4 AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV 73.300 đ 80.630 đ CADIVI
    5 AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV 86.600 đ 95.260 đ CADIVI
    6 AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV 99.700 đ 109.670 đ CADIVI
    7 AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV 112.000 đ 123.200 đ CADIVI
    8 AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV 130.000 đ 143.000 đ CADIVI
    9 AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV 155.500 đ 171.050 đ CADIVI
    10 AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV 184.200 đ 202.620 đ CADIVI
    11 AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV 222.800 đ 245.080 đ CADIVI

    Bảng giá: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV 86.400 đ 95.040 đ CADIVI
    2 AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV 93.500 đ 102.850 đ CADIVI
    3 AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV 103.700 đ 114.070 đ CADIVI
    4 AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV 117.000 đ 128.700 đ CADIVI
    5 AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV 133.200 đ 146.520 đ CADIVI
    6 AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV 146.700 đ 161.370 đ CADIVI
    7 AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV 165.100 đ 181.610 đ CADIVI
    8 AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV 183.000 đ 201.300 đ CADIVI
    9 AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV 209.600 đ 230.560 đ CADIVI
    10 AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV 240.700 đ 264.770 đ CADIVI
    11 AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV 280.600 đ 308.660 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp trung thế nhôm CADIVI – AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV 349.500 đ 384.450 đ CADIVI
    2 AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV 398.200 đ 438.020 đ CADIVI
    3 AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV 451.500 đ 496.650 đ CADIVI
    4 AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV 498.600 đ 548.460 đ CADIVI
    5 AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV 565.000 đ 621.500 đ CADIVI
    6 AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV 629.200 đ 692.120 đ CADIVI
    7 AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV 717.700 đ 789.470 đ CADIVI
    8 AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV 817.800 đ 899.580 đ CADIVI
    9 AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV 952.500 đ 1.047.750 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp ngầm trung thế giáp băng kim loại CADIVI – AXV/S/DATA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV 146.500 đ 161.150 đ CADIVI
    2 AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV 163.000 đ 179.300 đ CADIVI
    3 AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV 181.500 đ 199.650 đ CADIVI
    4 AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV 197.900 đ 217.690 đ CADIVI
    5 AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV 218.200 đ 240.020 đ CADIVI
    6 AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV 239.700 đ 263.670 đ CADIVI
    7 AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV 269.700 đ 296.670 đ CADIVI
    8 AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV 305.400 đ 335.940 đ CADIVI
    9 AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV 351.800 đ 386.980 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp trung thế có giáp bảo vệ CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV 449.500 đ 494.450 đ CADIVI
    2 AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV 500.000 đ 550.000 đ CADIVI
    3 AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV 567.400 đ 624.140 đ CADIVI
    4 AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV 619.200 đ 681.120 đ CADIVI
    5 AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV 710.600 đ 781.660 đ CADIVI
    6 AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV 812.800 đ 894.080 đ CADIVI
    7 AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV 930.500 đ 1.023.550 đ CADIVI
    8 AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.037.800 đ 1.141.580 đ CADIVI
    9 AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.185.300 đ 1.303.830 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp trung thế giáp sợi nhôm CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV 156.500 đ 172.150 đ CADIVI
    2 AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV 179.200 đ 197.120 đ CADIVI
    3 AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV 198.000 đ 217.800 đ CADIVI
    4 AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV 214.500 đ 235.950 đ CADIVI
    5 AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV 240.500 đ 264.550 đ CADIVI
    6 AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV 257.300 đ 283.030 đ CADIVI
    7 AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV 291.100 đ 320.210 đ CADIVI
    8 AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV 345.600 đ 380.160 đ CADIVI
    9 AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV 389.900 đ 428.890 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp trung thế CADIVI – AXV/SE/SWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV 538.900 đ 592.790 đ CADIVI
    2 AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV 569.400 đ 626.340 đ CADIVI
    3 AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV 691.000 đ 760.100 đ CADIVI
    4 AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV 776.100 đ 853.710 đ CADIVI
    5 AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV 872.000 đ 959.200 đ CADIVI
    6 AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV 944.500 đ 1.038.950 đ CADIVI
    7 AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV 1.065.700 đ 1.172.270 đ CADIVI
    8 AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.183.100 đ 1.301.410 đ CADIVI
    9 AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.338.900 đ 1.472.790 đ CADIVI

    Báo giá: Dây nhôm lõi thép 24kV – CADIVI AsXV, TCVN 5935-2/IEC 60502-1995

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV 42.900 đ 47.190 đ CADIVI
    2 AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV 51.800 đ 56.980 đ CADIVI
    3 AsXV-50/8 – 12/20(24)kV 58.900 đ 64.790 đ CADIVI
    4 AsXV-70/11 – 12/20(24)kV 67.400 đ 74.140 đ CADIVI
    5 AsXV-95/16 – 12/20(24)kV 83.500 đ 91.850 đ CADIVI
    6 AsXV-120/19 – 12/20(24)kV 98.800 đ 108.680 đ CADIVI
    7 AsXV-150/19 – 12/20(24)kV 109.900 đ 120.890 đ CADIVI
    8 AsXV-185/24 – 12/20(24)kV 128.100 đ 140.910 đ CADIVI
    9 AsXV-185/29 – 12/20(24)kV 128.000 đ 140.800 đ CADIVI
    10 AsXV-240/32 – 12/20(24)kV 155.000 đ 170.500 đ CADIVI
    11 AsXV-300/39 – 12/20(24)kV 182.900 đ 201.190 đ CADIVI

    Cập Nhật Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI Tháng 5 2021 

    Bảng Giá: Dây điện đồng CADIVI – VC – 450/750V (TCVN 6610-3)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V 5.220 đ 5.742 đ CADIVI
    2 Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V 8.360 đ 9.196 đ CADIVI
    3 Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V 13.040 đ 14.344 đ CADIVI
    4 Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V 19.220 đ 21.142 đ CADIVI
    5 Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V 32.300 đ 35.530 đ CADIVI

    Đơn giá: Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC: CADIVI – VC – 300/500V (TCVN 6610-3)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V 2.180 đ 2.398 đ CADIVI
    2 Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V 2.850 đ 3.135 đ CADIVI
    3 Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V 3.620 đ 3.982 đ CADIVI

    Báo giá: Dây đồng đơn cứng bọc PVC CADIVI VC – 600V (JIS C 3307)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V 6.930 đ 7.623 đ CADIVI
    2 Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V 10.500 đ 11.550 đ CADIVI
    3 Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V 26.500 đ 29.150 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm – 300/500V (TCVN 6610-3)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V 2.090 đ 2.299 đ CADIVI
    2 Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V 2.900 đ 3.190 đ CADIVI
    3 Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V 3.720 đ 4.092 đ CADIVI

    Bảng giá: Dây đơn mềm CADIVI – VCm – 450/750V (TCVN 6610-3)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V 5.460 đ 6.006 đ CADIVI
    2 Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/750V 8.750 đ 9.625 đ CADIVI
    3 Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V 13.530 đ 14.883 đ CADIVI
    4 Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V 20.500 đ 22.550 đ CADIVI

    Đơn giá: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm -0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV 36.800 đ 40.480 đ CADIVI
    2 Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV 54.300 đ 59.730 đ CADIVI
    3 Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV 84.000 đ 92.400 đ CADIVI
    4 Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV 119.100 đ 131.010 đ CADIVI
    5 Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV 171.200 đ 188.320 đ CADIVI
    6 Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV 238.200 đ 262.020 đ CADIVI
    7 Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV 312.200 đ 343.420 đ CADIVI
    8 Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV 395.100 đ 434.610 đ CADIVI
    9 Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV 512.900 đ 564.190 đ CADIVI
    10 Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV 607.500 đ 668.250 đ CADIVI
    11 Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV 803.700 đ 884.070 đ CADIVI
    12 Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV 1.003.200 đ 1.103.520 đ CADIVI

    Báo giá: Dây điện đôi CADIVI VCmo – 300/500V (TCVN 6610-5)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 6.870 đ 7.557 đ CADIVI
    2 Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 8.600 đ 9.460 đ CADIVI
    3 Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 12.120 đ 13.332 đ CADIVI
    4 Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 19.520 đ 21.472 đ CADIVI
    5 Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 29.500 đ 32.450 đ CADIVI
    6 Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 44.100 đ 48.510 đ CADIVI

    Đơn giá: Dây đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.140 đ 4.554 đ CADIVI
    2 Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 5.840 đ 6.424 đ CADIVI
    3 Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 7.490 đ 8.239 đ CADIVI
    4 Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 10.670 đ 11.737 đ CADIVI
    5 Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 17.300 đ 19.030 đ CADIVI

    Báo giá: Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC – CADIVI VCmt – 300/500V (TCVN 6610-5)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 7.700 đ 8.470 đ CADIVI
    2 Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 9.510 đ 10.461 đ CADIVI
    3 Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 13.370 đ 14.707 đ CADIVI
    4 Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 21.300 đ 23.430 đ CADIVI
    5 Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 31.800 đ 34.980 đ CADIVI
    6 Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 47.100 đ 51.810 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    7 Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V 10.400 đ 11.440 đ CADIVI
    8 Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 12.920 đ 14.212 đ CADIVI
    9 Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V 18.800 đ 20.680 đ CADIVI
    10 Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V 29.700 đ 32.670 đ CADIVI
    11 Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V 44.500 đ 48.950 đ CADIVI
    12 Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V 67.500 đ 74.250 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    13 Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V 13.340 đ 14.674 đ CADIVI
    14 Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 16.890 đ 18.579 đ CADIVI
    15 Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V 24.400 đ 26.840 đ CADIVI
    16 Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V 38.400 đ 42.240 đ CADIVI
    17 Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V 58.200 đ 64.020 đ CADIVI
    18 Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V 87.800 đ 96.580 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Dây đôi mềm ovan, cách điện và vỏ PVC 90 °C không chì CADIVI VCmo-LF (AS/NZS 5000.2)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V 9.090 đ 9.999 đ CADIVI
    2 Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V 12.420 đ 13.662 đ CADIVI
    3 Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V 19.770 đ 21.747 đ CADIVI
    4 Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V 30.200 đ 33.220 đ CADIVI
    5 Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V 44.700 đ 49.170 đ CADIVI

    Bảng giá: Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105ºC không chì, ruột dẫn cấp 5 – CADIVI VCm/HR-LF (UL 758)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V 5.700 đ 6.270 đ CADIVI
    2 Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V 8.960 đ 9.856 đ CADIVI
    3 Dây VCm/HR-LF-4– 600V 13.770 đ 15.147 đ CADIVI
    4 Dây VCm/HR-LF-6– 600V 21.700 đ 23.870 đ CADIVI
    5 Dây VCm/HR-LF-10– 600V 38.900 đ 42.790 đ CADIVI
    6 Dây VCm/HR-LF-16 – 600V 56.700 đ 62.370 đ CADIVI
    7 Dây VCm/HR-LF-25 – 600V 86.600 đ 95.260 đ CADIVI
    8 Dây VCm/HR-LF-35 – 600V 124.400 đ 136.840 đ CADIVI
    9 Dây VCm/HR-LF-50 – 600V 176.700 đ 194.370 đ CADIVI
    10 Dây VCm/HR-LF-70 – 600V 244.700 đ 269.170 đ CADIVI
    11 Dây VCm/HR-LF-95 – 600V 318.800 đ 350.680 đ CADIVI
    12 Dây VCm/HR-LF-120 – 600V 405.500 đ 446.050 đ CADIVI
    13 Dây VCm/HR-LF-150 – 600V 523.500 đ 575.850 đ CADIVI
    14 Dây VCm/HR-LF-185 – 600V 618.200 đ 680.020 đ CADIVI
    15 Dây VCm/HR-LF-240 – 600V 814.800 đ 896.280 đ CADIVI
    16 Dây VCm/HR-LF-300 – 600V 1.013.000 đ 1.114.300 đ CADIVI

    Đơn Giá: Dây Trần CADIVI 5/2021

    Báo giá dây nhôm trần xoắn A – CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây A-50 13.710 đ 15.081 đ CADIVI
    2 Dây A-70 20.730 đ 22.803 đ CADIVI
    3 Dây A-95 27.240 đ 29.964 đ CADIVI
    4 Dây A-120 33.320 đ 36.652 đ CADIVI
    5 Dây A-150 41.730 đ 45.903 đ CADIVI
    6 Dây A-185 53.230 đ 58.553 đ CADIVI
    7 Dây A-240 67.030 đ 73.733 đ CADIVI
    8 Dây A-300 80.990 đ 89.089 đ CADIVI
    9 Dây A-400 109.340 đ 120.274 đ CADIVI

    Cập nhật giá dây thép trần xoắn GSW – CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây TK-25 13.170 đ 14.487 đ CADIVI
    2 Dây TK-35 19.260 đ 21.186 đ CADIVI
    3 Dây TK-50 33.430 đ 36.773 đ CADIVI
    4 Dây TK-70 43.830 đ 48.213 đ CADIVI
    5 Dây TK-95 55.400 đ 60.940 đ CADIVI
    6 Dây TK-120 67.910 đ 74.701 đ CADIVI

    Bảng giá dây đồng trần xoắn C – CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây C-10 30.990 đ 34.089 đ CADIVI
    2 Dây C-16 48.810 đ 53.691 đ CADIVI
    3 Dây C-25 76.260 đ 83.886 đ CADIVI
    4 Dây C-35 107.020 đ 117.722 đ CADIVI
    5 Dây C-50 154.520 đ 169.972 đ CADIVI
    6 Dây C-70 213.760 đ 235.136 đ CADIVI
    7 Dây C-95 290.690 đ 319.759 đ CADIVI
    8 Dây C-120 373.260 đ 410.586 đ CADIVI
    9 Dây C-150 457.220 đ 502.942 đ CADIVI
    10 Dây C-185 569.160 đ 626.076 đ CADIVI
    11 Dây C-240 738.910 đ 812.801 đ CADIVI
    12 Dây C-300 894.060 đ 983.466 đ CADIVI
    13 Dây C-400 1.207.700 đ 1.328.470 đ CADIVI

    Đơn giá dây nhôm lõi thép ACSR (As) CADIVI – TCVN 5064

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây As 50/8 16.600 đ 18.260 đ CADIVI
    2 Dây As 70/11 23.210 đ 25.531 đ CADIVI
    3 Dây As 95/16 32.160 đ 35.376 đ CADIVI
    4 Dây As 120/19 42.410 đ 46.651 đ CADIVI
    5 Dây As 120/27 42.380 đ 46.618 đ CADIVI
    6 Dây As 150/19 49.860 đ 54.846 đ CADIVI
    7 Dây As 150/24 50.800 đ 55.880 đ CADIVI
    8 Dây As 185/24 61.230 đ 67.353 đ CADIVI
    9 Dây As 185/29 61.510 đ 67.661 đ CADIVI
    10 Dây As 240/32 80.070 đ 88.077 đ CADIVI
    11 Dây As 240/39 80.470 đ 88.517 đ CADIVI
    12 Dây As 300/39 100.890 đ 110.979 đ CADIVI
    13 Dây As 330/43 111.980 đ 123.178 đ CADIVI
    14 Dây As 400/51 132.720 đ 145.992 đ CADIVI

    Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Chống Cháy, Chậm Cháy

    Cập nhật giá cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CV/FR-1 – 0,6/1kV 8.270 đ 9.097 đ CADIVI
    2 CV/FR-1,5 – 0,6/1kV 10.220 đ 11.242 đ CADIVI
    3 CV/FR-2,5 – 0,6/1kV 13.740 đ 15.114 đ CADIVI
    4 CV/FR-4 – 0,6/1kV 19.650 đ 21.615 đ CADIVI
    5 CV/FR-6 – 0,6/1kV 26.600 đ 29.260 đ CADIVI
    6 CV/FR-10 – 0,6/1kV 41.000 đ 45.100 đ CADIVI
    7 CV/FR-16 – 0,6/1kV 59.100 đ 65.010 đ CADIVI
    8 CV/FR-25 – 0,6/1kV 91.100 đ 100.210 đ CADIVI
    9 CV/FR-35 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ CADIVI
    10 CV/FR-50 – 0,6/1kV 169.200 đ 186.120 đ CADIVI
    11 CV/FR-70 – 0,6/1kV 235.700 đ 259.270 đ CADIVI
    12 CV/FR-95 – 0,6/1kV 322.400 đ 354.640 đ CADIVI
    13 CV/FR-120 – 0,6/1kV 411.500 đ 452.650 đ CADIVI
    14 CV/FR-150 – 0,6/1kV 488.100 đ 536.910 đ CADIVI
    15 CV/FR-185 – 0,6/1kV 607.200 đ 667.920 đ CADIVI
    16 CV/FR-240 – 0,6/1kV 791.400 đ 870.540 đ CADIVI
    17 CV/FR-300 – 0,6/1kV 987.900 đ 1.086.690 đ CADIVI
    18 CV/FR-400 – 0,6/1kV 1.236.500 đ 1.360.150 đ CADIVI

    Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV 1 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV 11.660 đ 12.826 đ CADIVI
    2 CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV 13.800 đ 15.180 đ CADIVI
    3 CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV 18.000 đ 19.800 đ CADIVI
    4 CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV 23.400 đ 25.740 đ CADIVI
    5 CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV 30.600 đ 33.660 đ CADIVI
    6 CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV 45.300 đ 49.830 đ CADIVI
    7 CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ CADIVI
    8 CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV 96.800 đ 106.480 đ CADIVI
    9 CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV 129.500 đ 142.450 đ CADIVI
    10 CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV 175.200 đ 192.720 đ CADIVI
    11 CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV 242.900 đ 267.190 đ CADIVI
    12 CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV 329.600 đ 362.560 đ CADIVI
    13 CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV 421.200 đ 463.320 đ CADIVI
    14 CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV 501.200 đ 551.320 đ CADIVI
    15 CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV 619.200 đ 681.120 đ CADIVI
    16 CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV 804.900 đ 885.390 đ CADIVI
    17 CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV 1.003.200 đ 1.103.520 đ CADIVI
    18 CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV 1.272.800 đ 1.400.080 đ CADIVI
    19 CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV 1.618.400 đ 1.780.240 đ CADIVI
    20 CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV 2.079.000 đ 2.286.900 đ CADIVI

    Đơn giá cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV 33.000 đ 36.300 đ CADIVI
    2 CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV 38.100 đ 41.910 đ CADIVI
    3 CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV 47.300 đ 52.030 đ CADIVI
    4 CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV 61.200 đ 67.320 đ CADIVI
    5 CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV 77.700 đ 85.470 đ CADIVI
    6 CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV 103.800 đ 114.180 đ CADIVI
    7 CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV 147.000 đ 161.700 đ CADIVI
    8 CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV 215.600 đ 237.160 đ CADIVI
    9 CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV 282.900 đ 311.190 đ CADIVI
    10 CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV 375.800 đ 413.380 đ CADIVI
    11 CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV 513.800 đ 565.180 đ CADIVI
    12 CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV 692.900 đ 762.190 đ CADIVI
    13 CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV 888.500 đ 977.350 đ CADIVI
    14 CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV 1.046.000 đ 1.150.600 đ CADIVI
    15 CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV 1.295.700 đ 1.425.270 đ CADIVI
    16 CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV 1.679.100 đ 1.847.010 đ CADIVI
    17 CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV 2.094.600 đ 2.304.060 đ CADIVI
    18 CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV 2.640.500 đ 2.904.550 đ CADIVI

    Báo giá cáp hạ thế chống cháy 3 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV 40.800 đ 44.880 đ CADIVI
    2 CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV 47.100 đ 51.810 đ CADIVI
    3 CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV 60.500 đ 66.550 đ CADIVI
    4 CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV 79.200 đ 87.120 đ CADIVI
    5 CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV 102.500 đ 112.750 đ CADIVI
    6 CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV 150.000 đ 165.000 đ CADIVI
    7 CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV 209.700 đ 230.670 đ CADIVI
    8 CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV 306.900 đ 337.590 đ CADIVI
    9 CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV 403.800 đ 444.180 đ CADIVI
    10 CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV 543.200 đ 597.520 đ CADIVI
    11 CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV 749.300 đ 824.230 đ CADIVI
    12 CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV 1.016.700 đ 1.118.370 đ CADIVI
    13 CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV 1.292.600 đ 1.421.860 đ CADIVI
    14 CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV 1.544.300 đ 1.698.730 đ CADIVI
    15 CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV 1.900.100 đ 2.090.110 đ CADIVI
    16 CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV 2.457.600 đ 2.703.360 đ CADIVI
    17 CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV 3.074.600 đ 3.382.060 đ CADIVI
    18 CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV 3.905.900 đ 4.296.490 đ CADIVI

    Cập nhật giá cáp điện lực hạ thế chống cháy 4 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV 50.400 đ 55.440 đ CADIVI
    2 CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV 59.600 đ 65.560 đ CADIVI
    3 CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV 75.500 đ 83.050 đ CADIVI
    4 CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV 100.200 đ 110.220 đ CADIVI
    5 CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV 130.800 đ 143.880 đ CADIVI
    6 CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV 192.000 đ 211.200 đ CADIVI
    7 CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV 265.500 đ 292.050 đ CADIVI
    8 CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV 397.400 đ 437.140 đ CADIVI
    9 CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV 527.300 đ 580.030 đ CADIVI
    10 CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV 715.100 đ 786.610 đ CADIVI
    11 CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV 989.700 đ 1.088.670 đ CADIVI
    12 CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV 1.344.200 đ 1.478.620 đ CADIVI
    13 CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV 1.716.500 đ 1.888.150 đ CADIVI
    14 CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV 2.036.100 đ 2.239.710 đ CADIVI
    15 CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV 2.527.200 đ 2.779.920 đ CADIVI
    16 CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV 3.288.200 đ 3.617.020 đ CADIVI
    17 CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV 4.088.900 đ 4.497.790 đ CADIVI
    18 CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV 5.227.500 đ 5.750.250 đ CADIVI

    Bảng giá cáp chống cháy 3 lõi pha 1 lõi đất CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV 74.000 đ 81.400 đ CADIVI
    2 CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 93.900 đ 103.290 đ CADIVI
    3 CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ CADIVI
    4 CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV 176.700 đ 194.370 đ CADIVI
    5 CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV 251.400 đ 276.540 đ CADIVI
    6 CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV 365.700 đ 402.270 đ CADIVI
    7 CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV 463.400 đ 509.740 đ CADIVI
    8 CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV 495.200 đ 544.720 đ CADIVI
    9 CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV 640.400 đ 704.440 đ CADIVI
    10 CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV 672.500 đ 739.750 đ CADIVI
    11 CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV 878.700 đ 966.570 đ CADIVI
    12 CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV 921.600 đ 1.013.760 đ CADIVI
    13 CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.190.900 đ 1.309.990 đ CADIVI
    14 CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.259.100 đ 1.385.010 đ CADIVI
    15 CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.488.900 đ 1.637.790 đ CADIVI
    16 CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.585.700 đ 1.744.270 đ CADIVI
    17 CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.769.900 đ 1.946.890 đ CADIVI
    18 CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.857.600 đ 2.043.360 đ CADIVI
    19 CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.233.700 đ 2.457.070 đ CADIVI
    20 CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.879.000 đ 3.166.900 đ CADIVI
    21 CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.970.300 đ 3.267.330 đ CADIVI
    22 CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.100.800 đ 3.410.880 đ CADIVI
    23 CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.580.700 đ 3.938.770 đ CADIVI
    24 CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.701.100 đ 4.071.210 đ CADIVI
    25 CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.566.300 đ 5.022.930 đ CADIVI
    26 CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.754.600 đ 5.230.060 đ CADIVI

    Đơn giá cáp chậm cháy không vỏ CADIVI – CE/FRT-LSHF – 450/750V (BS EN 50525-3-41)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V 7.290 đ 8.019 đ CADIVI
    2 CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V 10.460 đ 11.506 đ CADIVI
    3 CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V 15.860 đ 17.446 đ CADIVI
    4 CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V 22.900 đ 25.190 đ CADIVI
    5 CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V 37.400 đ 41.140 đ CADIVI
    6 CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V 55.800 đ 61.380 đ CADIVI
    7 CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V 87.300 đ 96.030 đ CADIVI
    8 CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V 119.900 đ 131.890 đ CADIVI
    9 CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V 163.700 đ 180.070 đ CADIVI
    10 CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V 231.900 đ 255.090 đ CADIVI
    11 CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V 320.400 đ 352.440 đ CADIVI
    12 CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V 414.600 đ 456.060 đ CADIVI
    13 CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V 497.000 đ 546.700 đ CADIVI
    14 CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V 620.400 đ 682.440 đ CADIVI
    15 CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V 811.500 đ 892.650 đ CADIVI

    Báo giá dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV 7.140 đ 7.854 đ CADIVI
    2 Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV 10.250 đ 11.275 đ CADIVI
    3 Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV 15.330 đ 16.863 đ CADIVI
    4 Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV 22.000 đ 24.200 đ CADIVI
    5 Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV 35.300 đ 38.830 đ CADIVI
    6 Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV 52.700 đ 57.970 đ CADIVI
    7 Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV 83.000 đ 91.300 đ CADIVI
    8 Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV 113.700 đ 125.070 đ CADIVI
    9 Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV 158.300 đ 174.130 đ CADIVI
    10 Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV 222.900 đ 245.190 đ CADIVI
    11 Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV 307.400 đ 338.140 đ CADIVI
    12 Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV 396.600 đ 436.260 đ CADIVI
    13 Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV 471.300 đ 518.430 đ CADIVI
    14 Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV 586.800 đ 645.480 đ CADIVI
    15 Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV 768.300 đ 845.130 đ CADIVI
    16 Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV 961.800 đ 1.057.980 đ CADIVI
    17 Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV 1.224.600 đ 1.347.060 đ CADIVI
    18 Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV 1.565.100 đ 1.721.610 đ CADIVI
    19 Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV 2.012.400 đ 2.213.640 đ CADIVI

    Cập nhật giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 1 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV 7.520 đ 8.272 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV 9.360 đ 10.296 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV 13.320 đ 14.652 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV 18.330 đ 20.163 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV 25.200 đ 27.720 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV 38.900 đ 42.790 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV 57.000 đ 62.700 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV 87.500 đ 96.250 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV 118.800 đ 130.680 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV 160.200 đ 176.220 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV 226.100 đ 248.710 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV 309.800 đ 340.780 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV 403.800 đ 444.180 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV 480.000 đ 528.000 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV 599.300 đ 659.230 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV 783.300 đ 861.630 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV 981.300 đ 1.079.430 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV 1.250.300 đ 1.375.330 đ CADIVI

    Bảng giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 2 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV 22.500 đ 24.750 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV 27.000 đ 29.700 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV 35.600 đ 39.160 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV 48.600 đ 53.460 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV 64.200 đ 70.620 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV 95.600 đ 105.160 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV 131.700 đ 144.870 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV 195.500 đ 215.050 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV 260.300 đ 286.330 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV 344.300 đ 378.730 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV 478.500 đ 526.350 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV 651.500 đ 716.650 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV 845.700 đ 930.270 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV 1.006.800 đ 1.107.480 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV 1.249.500 đ 1.374.450 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV 1.628.700 đ 1.791.570 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV 2.040.300 đ 2.244.330 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV 2.596.500 đ 2.856.150 đ CADIVI

    Đơn giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV 26.900 đ 29.590 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV 33.000 đ 36.300 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV 44.700 đ 49.170 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV 62.300 đ 68.530 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV 84.300 đ 92.730 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV 128.300 đ 141.130 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV 183.000 đ 201.300 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV 276.200 đ 303.820 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV 370.800 đ 407.880 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV 495.000 đ 544.500 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV 695.600 đ 765.160 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV 953.400 đ 1.048.740 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV 1.237.400 đ 1.361.140 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV 1.471.800 đ 1.618.980 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV 1.838.100 đ 2.021.910 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV 2.402.300 đ 2.642.530 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV 3.004.100 đ 3.304.510 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV 3.828.600 đ 4.211.460 đ CADIVI

    Báo giá cáp điện lực chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 4 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV 32.400 đ 35.640 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV 40.200 đ 44.220 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV 55.100 đ 60.610 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV 78.200 đ 86.020 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV 107.100 đ 117.810 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV 164.600 đ 181.060 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV 236.400 đ 260.040 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV 358.700 đ 394.570 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV 483.300 đ 531.630 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV 651.000 đ 716.100 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV 918.300 đ 1.010.130 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV 1.259.900 đ 1.385.890 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV 1.639.400 đ 1.803.340 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV 1.955.000 đ 2.150.500 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV 2.435.300 đ 2.678.830 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV 3.183.200 đ 3.501.520 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV 3.981.900 đ 4.380.090 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV 5.077.800 đ 5.585.580 đ CADIVI

    Cập nhật giá cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 pha 4 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 72.500 đ 79.750 đ CADIVI
    2 CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV 99.900 đ 109.890 đ CADIVI
    3 CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV 150.000 đ 165.000 đ CADIVI
    4 CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV 222.200 đ 244.420 đ CADIVI
    5 CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV 328.100 đ 360.910 đ CADIVI
    6 CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV 421.500 đ 463.650 đ CADIVI
    7 CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV 451.800 đ 496.980 đ CADIVI
    8 CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV 578.300 đ 636.130 đ CADIVI
    9 CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV 609.200 đ 670.120 đ CADIVI
    10 CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV 809.700 đ 890.670 đ CADIVI
    11 CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV 851.100 đ 936.210 đ CADIVI
    12 CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.109.300 đ 1.220.230 đ CADIVI
    13 CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.175.700 đ 1.293.270 đ CADIVI
    14 CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.465.200 đ 1.611.720 đ CADIVI
    15 CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV 2.560.600 đ 2.816.660 đ CADIVI
    16 CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.747.800 đ 1.922.580 đ CADIVI
    17 CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.841.300 đ 2.025.430 đ CADIVI
    18 CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.154.300 đ 2.369.730 đ CADIVI
    19 CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.300.900 đ 2.530.990 đ CADIVI
    20 CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.888.600 đ 3.177.460 đ CADIVI
    21 CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.983.100 đ 3.281.410 đ CADIVI
    22 CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.106.800 đ 3.417.480 đ CADIVI
    23 CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.605.400 đ 3.965.940 đ CADIVI
    24 CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.619.400 đ 3.981.340 đ CADIVI
    25 CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.443.600 đ 4.887.960 đ CADIVI
    26 CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.772.100 đ 5.249.310 đ CADIVI

    *Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

    Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI 5/2021: Cáp Điều Khiển

    Đơn giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (2-3-4 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV 10.730 đ 8.844 CADIVI
    2 DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV 12.680 đ 10.461 CADIVI
    3 DVV- 2×1 – 0,6/1kV 15.080 đ 12.441 CADIVI
    4 DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV 18.810 đ 15.521 CADIVI
    5 DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV 24.300 đ 20.086 CADIVI
    6 DVV-2×4 – 0,6/1kV 36.300 đ 29.920 CADIVI
    7 DVV-2×6 – 0,6/1kV 50.400 đ 41.580 CADIVI
    8 DVV-2×10 – 0,6/1kV 78.800 đ 65.010 CADIVI
    9 DVV-2×16 – 0,6/1kV 119.700 đ 98.780 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    10 DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV 13.230 đ 14.553 CADIVI
    11 DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV 15.320 đ 12.639 CADIVI
    12 DVV- 3×1 – 0,6/1kV 19.680 đ 16.236 CADIVI
    13 DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV 24.700 đ 20.394 CADIVI
    14 DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV 33.500 đ 27.610 CADIVI
    15 DVV-3×4 – 0,6/1kV 50.700 đ 41.800 CADIVI
    16 DVV-3×6 – 0,6/1kV 71.400 đ 58.960 CADIVI
    17 DVV-3×10 – 0,6/1kV 113.000 đ 93.170 CADIVI
    18 DVV-3×16 – 0,6/1kV 172.500 đ 142.340 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    19 DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV 15.300 đ 12.628 CADIVI
    20 DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV 18.890 đ 15.576 CADIVI
    21 DVV- 4×1 – 0,6/1kV 24.200 đ 19.921 CADIVI
    22 DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV 29.500 đ 24.310 CADIVI
    23 DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV 43.200 đ 35.640 CADIVI
    24 DVV-4×4 – 0,6/1kV 66.200 đ 54.560 CADIVI
    25 DVV-4×6 – 0,6/1kV 93.600 đ 77.220 CADIVI
    26 DVV-4×10 – 0,6/1kV 148.700 đ 122.650 CADIVI
    27 DVV-4×16 – 0,6/1kV 228.200 đ 188.210 CADIVI

    Báo giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV – 0,6/1kV (5-7-8 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    28 DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV 17.330 đ 14.289 CADIVI
    29 DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV 21.900 đ 18.084 CADIVI
    30 DVV- 5×1 – 0,6/1kV 28.500 đ 23.540 CADIVI
    31 DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV 35.600 đ 29.370 CADIVI
    32 DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV 52.700 đ 43.450 CADIVI
    33 DVV-5×4 – 0,6/1kV 80.900 đ 66.660 CADIVI
    34 DVV-5×6 – 0,6/1kV 114.900 đ 94.820 CADIVI
    35 DVV-5×10 – 0,6/1kV 183.900 đ 151.690 CADIVI
    36 DVV-5×16 – 0,6/1kV 282.600 đ 233.200 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    37 DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV 20.900 đ 17.215 CADIVI
    38 DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV 26.800 đ 22.110 CADIVI
    39 DVV- 7×1 – 0,6/1kV 33.600 đ 27.720 CADIVI
    40 DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV 47.700 đ 39.380 CADIVI
    41 DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV 71.300 đ 58.740 CADIVI
    42 DVV-7×4 – 0,6/1kV 110.100 đ 90.860 CADIVI
    43 DVV-7×6 – 0,6/1kV 157.400 đ 129.800 CADIVI
    44 DVV-7×10 – 0,6/1kV 253.200 đ 208.890 CADIVI
    45 DVV-7×16 – 0,6/1kV 390.200 đ 321.860 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    46 DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV 24.800 đ 20.460 CADIVI
    47 DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV 31.500 đ 25.960 CADIVI
    48 DVV- 8×1 – 0,6/1kV 41.900 đ 34.540 CADIVI
    49 DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV 55.400 đ 45.650 CADIVI
    50 DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV 82.400 đ 67.980 CADIVI
    51 DVV-8×4 – 0,6/1kV 126.900 đ 104.720 CADIVI
    52 DVV-8×6 – 0,6/1kV 181.700 đ 149.820 CADIVI
    53 DVV-8×10 – 0,6/1kV 291.600 đ 240.570 CADIVI

    Cập nhật giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (10-12-14 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    54 DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV 29.800 đ 24.530 CADIVI
    55 DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV 38.100 đ 31.460 CADIVI
    56 DVV- 10×1 – 0,6/1kV 51.200 đ 42.240 CADIVI
    57 DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV 68.000 đ 56.100 CADIVI
    58 DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV 101.700 đ 83.930 CADIVI
    59 DVV-10×4 – 0,6/1kV 157.800 đ 130.240 CADIVI
    60 DVV-10×6 – 0,6/1kV 226.400 đ 186.780 CADIVI
    61 DVV-10×10 – 0,6/1kV 364.400 đ 300.630 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    62 DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV 34.200 đ 28.270 CADIVI
    63 DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV 44.300 đ 36.520 CADIVI
    64 DVV- 12×1 – 0,6/1kV 59.700 đ 49.280 CADIVI
    65 DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV 79.800 đ 65.890 CADIVI
    66 DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV 120.200 đ 99.110 CADIVI
    67 DVV-12×4 – 0,6/1kV 187.500 đ 154.660 CADIVI
    68 DVV-12×6 – 0,6/1kV 269.400 đ 222.310 CADIVI
    69 DVV-12×10 – 0,6/1kV 433.500 đ 357.610 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    70 DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV 39.900 đ 32.890 CADIVI
    71 DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV 51.600 đ 42.570 CADIVI
    72 DVV- 14×1 – 0,6/1kV 68.700 đ 56.650 CADIVI
    73 DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV 92.300 đ 76.120 CADIVI
    74 DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV 139.700 đ 115.170 CADIVI
    75 DVV-14×4 – 0,6/1kV 216.000 đ 178.200 CADIVI
    76 DVV-14×6 – 0,6/1kV 310.800 đ 256.410 CADIVI
    77 DVV-14×10 – 0,6/1kV 501.600 đ 413.820 CADIVI

    Bảng giá cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (16-19-24 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    78 DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV 44.700 đ 49.170 CADIVI
    79 DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV 58.100 đ 63.910 CADIVI
    80 DVV- 16×1 – 0,6/1kV 78.000 đ 85.800 CADIVI
    81 DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV 106.900 đ 117.590 CADIVI
    82 DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV 159.000 đ 174.900 CADIVI
    83 DVV-16×4 – 0,6/1kV 247.100 đ 271.810 CADIVI
    84 DVV-16×6 – 0,6/1kV 354.900 đ 390.390 CADIVI
    85 DVV-16×10 – 0,6/1kV 573.800 đ 631.180 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    86 DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV 50.300 đ 41.470 CADIVI
    87 DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV 66.000 đ 54.450 CADIVI
    88 DVV- 19×1 – 0,6/1kV 90.300 đ 74.470 CADIVI
    89 DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV 122.300 đ 100.870 CADIVI
    90 DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV 185.900 đ 153.340 CADIVI
    91 DVV-19×4 – 0,6/1kV 291.200 đ 240.240 CADIVI
    92 DVV-19×6 – 0,6/1kV 419.900 đ 346.390 CADIVI
    93 DVV-19×10 – 0,6/1kV 679.200 đ 560.340 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    94 DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV 63.200 đ 52.140 CADIVI
    95 DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV 83.100 đ 68.530 CADIVI
    96 DVV- 24×1 – 0,6/1kV 114.300 đ 94.270 CADIVI
    97 DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV 155.000 đ 127.820 CADIVI
    98 DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV 236.300 đ 194.920 CADIVI

    Đơn giá cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV (27-30-37 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    99 DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV 69.900 đ 57.640 CADIVI
    100 DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV 92.700 đ 76.450 CADIVI
    101 DVV- 27×1 – 0,6/1kV 127.200 đ 104.940 CADIVI
    102 DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV 172.800 đ 142.560 CADIVI
    103 DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV 263.900 đ 217.690 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    104 DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV 76.800 đ 63.360 CADIVI
    105 DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV 102.000 đ 84.150 CADIVI
    106 DVV- 30×1 – 0,6/1kV 140.900 đ 116.160 CADIVI
    107 DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV 190.800 đ 157.410 CADIVI
    108 DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV 291.900 đ 240.790 CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    109 DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV 93.200 đ 102.520 CADIVI
    110 DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV 123.600 đ 135.960 CADIVI
    111 DVV- 37×1 – 0,6/1kV 171.300 đ 188.430 CADIVI
    112 DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV 233.400 đ 256.740 CADIVI
    113 DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV 357.800 đ 393.580 CADIVI

    Báo giá cáp điều khiển có chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2-3-4 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV 17.630 đ 19.393 đ CADIVI
    2 DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV 20.500 đ 22.550 đ CADIVI
    3 DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV 24.400 đ 26.840 đ CADIVI
    4 DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV 28.800 đ 31.680 đ CADIVI
    5 DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV 36.900 đ 40.590 đ CADIVI
    6 DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV 50.300 đ 55.330 đ CADIVI
    7 DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ CADIVI
    8 DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV 93.900 đ 103.290 đ CADIVI
    9 DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV 137.000 đ 150.700 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    10 DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV 21.100 đ 23.210 đ CADIVI
    11 DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV 24.500 đ 26.950 đ CADIVI
    12 DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV 29.500 đ 32.450 đ CADIVI
    13 DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV 35.600 đ 39.160 đ CADIVI
    14 DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV 46.800 đ 51.480 đ CADIVI
    15 DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV 65.700 đ 72.270 đ CADIVI
    16 DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV 87.200 đ 95.920 đ CADIVI
    17 DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV 128.900 đ 141.790 đ CADIVI
    18 DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV 190.800 đ 209.880 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    19 DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV 24.600 đ 27.060 đ CADIVI
    20 DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV 28.600 đ 31.460 đ CADIVI
    21 DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV 35.000 đ 38.500 đ CADIVI
    22 DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV 42.500 đ 46.750 đ CADIVI
    23 DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV 57.000 đ 62.700 đ CADIVI
    24 DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV 81.300 đ 89.430 đ CADIVI
    25 DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV 108.300 đ 119.130 đ CADIVI
    26 DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV 165.200 đ 181.720 đ CADIVI
    27 DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV 247.100 đ 271.810 đ CADIVI

    Cập nhật giá cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (5-7-8 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    28 DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV 27.600 đ 30.360 đ CADIVI
    29 DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV 32.400 đ 35.640 đ CADIVI
    30 DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV 40.100 đ 44.110 đ CADIVI
    31 DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV 49.400 đ 54.340 đ CADIVI
    32 DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV 67.200 đ 73.920 đ CADIVI
    33 DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV 96.800 đ 106.480 đ CADIVI
    34 DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV 130.500 đ 143.550 đ CADIVI
    35 DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV 201.500 đ 221.650 đ CADIVI
    36 DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV 301.800 đ 331.980 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    37 DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV 33.300 đ 36.630 đ CADIVI
    38 DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV 39.600 đ 43.560 đ CADIVI
    39 DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV 50.000 đ 55.000 đ CADIVI
    40 DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV 62.400 đ 68.640 đ CADIVI
    41 DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV 86.900 đ 95.590 đ CADIVI
    42 DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV 125.700 đ 138.270 đ CADIVI
    43 DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV 174.300 đ 191.730 đ CADIVI
    44 DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV 272.300 đ 299.530 đ CADIVI
    45 DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV 412.500 đ 453.750 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    46 DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV 38.900 đ 42.790 đ CADIVI
    47 DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV 46.100 đ 50.710 đ CADIVI
    48 DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV 57.800 đ 63.580 đ CADIVI
    49 DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV 71.900 đ 79.090 đ CADIVI
    50 DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV 99.800 đ 109.780 đ CADIVI
    51 DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV 143.700 đ 158.070 đ CADIVI
    52 DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV 200.000 đ 220.000 đ CADIVI
    53 DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV 312.200 đ 343.420 đ CADIVI

    Bảng giá cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV (10-12-14 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    54 DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV 45.800 đ 50.380 đ CADIVI
    55 DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV 54.600 đ 60.060 đ CADIVI
    56 DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV 69.300 đ 76.230 đ CADIVI
    57 DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV 87.000 đ 95.700 đ CADIVI
    58 DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV 121.800 đ 133.980 đ CADIVI
    59 DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV 177.800 đ 195.580 đ CADIVI
    60 DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV 248.100 đ 272.910 đ CADIVI
    61 DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV 389.100 đ 428.010 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    62 DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV 50.700 đ 55.770 đ CADIVI
    63 DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV 61.200 đ 67.320 đ CADIVI
    64 DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV 78.500 đ 86.350 đ CADIVI
    65 DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV 95.900 đ 105.490 đ CADIVI
    66 DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV 137.700 đ 151.470 đ CADIVI
    67 DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV 208.100 đ 228.910 đ CADIVI
    68 DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV 291.900 đ 321.090 đ CADIVI
    69 DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV 459.000 đ 504.900 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    70 DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV 56.100 đ 61.710 đ CADIVI
    71 DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV 68.400 đ 75.240 đ CADIVI
    72 DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV 88.800 đ 97.680 đ CADIVI
    73 DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV 113.300 đ 124.630 đ CADIVI
    74 DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV 159.000 đ 174.900 đ CADIVI
    75 DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV 239.100 đ 263.010 đ CADIVI
    76 DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV 236.300 đ 259.930 đ CADIVI
    77 DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV 531.000 đ 584.100 đ CADIVI

    Đơn giá cáp điều khiển DVV/Sc (16-19-24 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    78 DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV 58.400 đ 64.240 đ CADIVI
    79 DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV 72.500 đ 79.750 đ CADIVI
    80 DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV 93.500 đ 102.850 đ CADIVI
    81 DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV 121.200 đ 133.320 đ CADIVI
    82 DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV 177.000 đ 194.700 đ CADIVI
    83 DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV 268.400 đ 295.240 đ CADIVI
    84 DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV 378.800 đ 416.680 đ CADIVI
    85 DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV 600.300 đ 660.330 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    86 DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV 64.700 đ 71.170 đ CADIVI
    87 DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV 84.300 đ 92.730 đ CADIVI
    88 DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV 111.000 đ 122.100 đ CADIVI
    89 DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV 144.200 đ 158.620 đ CADIVI
    90 DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV 204.600 đ 225.060 đ CADIVI
    91 DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV 313.400 đ 344.740 đ CADIVI
    92 DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV 444.200 đ 488.620 đ CADIVI
    93 DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV 707.100 đ 777.810 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    94 DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV 81.500 đ 89.650 đ CADIVI
    95 DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV 101.400 đ 111.540 đ CADIVI
    96 DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV 133.500 đ 146.850 đ CADIVI
    97 DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV 175.700 đ 193.270 đ CADIVI
    98 DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV 258.900 đ 284.790 đ CADIVI

    Báo giá cáp điều khiển DVV/Sc (27-30-37 lõi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    99 DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV 91.500 đ 100.650 đ CADIVI
    100 DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV 110.900 đ 121.990 đ CADIVI
    101 DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV 146.700 đ 161.370 đ CADIVI
    102 DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV 193.800 đ 213.180 đ CADIVI
    103 DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV 287.000 đ 315.700 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    104 DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV 99.000 đ 108.900 đ CADIVI
    105 DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV 120.800 đ 132.880 đ CADIVI
    106 DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV 161.100 đ 177.210 đ CADIVI
    107 DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV 212.400 đ 233.640 đ CADIVI
    108 DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV 315.800 đ 347.380 đ CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    109 DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV 116.000 đ 127.600 đ CADIVI
    110 DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV 147.500 đ 162.250 đ CADIVI
    111 DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV 199.400 đ 219.340 đ CADIVI
    112 DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV 255.200 đ 280.720 đ CADIVI
    113 DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV 381.800 đ 419.980 đ CADIVI

    Đơn Giá 5/2021: Cáp Điện Kế Muller CADIVI 

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 DK-CVV-2×4 – 0,6/1kV 38.100 41.910 CADIVI
    2 DK-CVV-2×6 – 0,6/1kV 53.200 58.520 CADIVI
    3 DK-CVV-2×10 – 0,6/1kV 76.700 84.370 CADIVI
    4 DK-CVV-2×16 – 0,6/1kV 99.500 109.450 CADIVI
    5 DK-CVV-2×25 – 0,6/1kV 155.900 171.490 CADIVI
    6 DK-CVV-2×35 – 0,6/1kV 206.400 227.040 CADIVI
    7 DK-CVV-3×4 – 0,6/1kV 50.900 55.990 CADIVI
    8 DK-CVV-3×6 – 0,6/1kV 69.200 76.120 CADIVI
    9 DK-CVV-3×10 – 0,6/1kV 98.200 108.020 CADIVI
    10 DK-CVV-3×16 – 0,6/1kV 139.200 153.120 CADIVI
    11 DK-CVV-3×25 – 0,6/1kV 218.700 240.570 CADIVI
    12 DK-CVV-3×35 – 0,6/1kV 292.100 321.310 CADIVI
    13 DK-CVV-4×4 – 0,6/1kV 63.200 69.520 CADIVI
    14 DK-CVV-4×6 – 0,6/1kV 86.400 95.040 CADIVI
    15 DK-CVV-4×10 – 0,6/1kV 125.800 138.380 CADIVI
    16 DK-CVV-4×16 – 0,6/1kV 179.800 197.780 CADIVI
    17 DK-CVV-4×25 – 0,6/1kV 282.800 311.080 CADIVI
    18 DK-CVV-4×35 – 0,6/1kV 379.800 417.780 CADIVI
    19 DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 115.300 126.830 CADIVI
    20 DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.100 182.710 CADIVI
    21 DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 260.400 286.440 CADIVI
    22 DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 334.000 367.400 CADIVI
    23 DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 357.200 392.920 CADIVI

    Báo Giá CADIVI 5/2021: Cầu Dao – Ống và Phụ Kiện Luồn Dây Điện CADIVI

    Cập nhật giá cầu dao điện CADIVI – khí cụ điện giá tốt

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
      Cầu dao 2 pha     CADIVI
    1 CD 15A-2P 33.100 đ 36.410 đ CADIVI
    2 CD 20A-2P 38.320 đ 42.152 đ CADIVI
    3 CD 30A-2P 44.780 đ 49.258 đ CADIVI
    4 CD 60A-2P 84.020 đ 92.422 đ CADIVI
    5 CD 100A-2P 152.580 đ 167.838 đ CADIVI
      Cầu dao 3 pha     CADIVI
    1 CD 30A-3P 52.840 đ 58.124 đ CADIVI
    2 CD 60A-3P 99.190 đ 109.109 đ CADIVI
    3 CD 100A-3P 180.050 đ 198.055 đ CADIVI
      Cầu dao 2 pha đảo     CADIVI
    1 CDD 20A-2P 45.800 đ 50.380 đ CADIVI
    2 CDD 30A-2P 86.920 đ 95.612 đ CADIVI
    3 CDD 60A-2P 106.680 đ 117.348 đ CADIVI
      Cầu dao 3 pha đảo     CADIVI
    1 CDD 20A-3P 82.090 đ 90.299 đ CADIVI
    2 CDD 30A-3P 101.410 đ 111.551 đ CADIVI
    3 CDD 60A-3P 153.440 đ 168.784 đ CADIVI

    Bảng giá ống luồn dây điện đàn hồi CADIVI (ruột gà Cadivi)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Ống luồn đàn hồi CAF-16 190.880 đ 209.968 đ CADIVI
    2 Ống luồn đàn hồi CAF-20 265.100 đ 291.610 đ CADIVI
    3 Ống luồn đàn hồi CAF-25 246.140 đ 270.754 đ CADIVI
    4 Ống luồn đàn hồi CAF-32 311.200 đ 342.320 đ CADIVI

    Đơn giá ống luồn dây điện tròn cứng CADIVI 

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Ống luồn cứng phi 16 20.420 đ 22.462 đ CADIVI
    2 Ống luồn cứng phi 20 26.020 đ 28.622 đ CADIVI
    3 Ống luồn cứng phi 25 35.200 đ 38.720 đ CADIVI
    4 Ống luồn cứng phi 32 51.580 đ 56.738 đ CADIVI
    5 Ống luồn cứng phi 16 – 1250N-CA16H 23.700 đ 26.070 đ CADIVI
    6 Ống luồn cứng phi 20 – 1250N-CA20H 31.700 đ 34.870 đ CADIVI
    7 Ống luồn cứng phi 25 – 1250N-CA25H 41.600 đ 45.760 đ CADIVI
    8 Ống luồn cứng phi 32 – 1250N-CA32H 60.400 đ 66.440 đ CADIVI

    Báo giá phụ kiện ống luồn dây điện PVC CADIVI 

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 Loại nối phi 16 770 đ 847 đ CADIVI
    2 Loại nối phi 20 930 đ 1.023 đ CADIVI
    3 Loại nối phi 25 1.530 đ 1.683 đ CADIVI
    4 Loại nối phi 32 2.260 đ 2.486 đ CADIVI
    5 ĐẾ ÂM ĐƠN 7.300 đ 8.030 đ CADIVI
    6 ĐẾ ÂM ĐÔI 12.000 đ 13.200 đ CADIVI
    7 NỐI CHỮ L CAE244/16 1.410 đ 1.551 đ CADIVI
    8 NỐI CHỮ L CAE244/20 2.400 đ 2.640 đ CADIVI
    9 NỐI CHỮ L CAE244/25 3.620 đ 3.982 đ CADIVI
    10 NỐI CHỮ L CAE244/32 6.030 đ 6.633 đ CADIVI
    11 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/20N 3.460 đ 3.806 đ CADIVI
    12 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/25N 5.580 đ 6.138 đ CADIVI
    13 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/32N 8.810 đ 9.691 đ CADIVI
    14 NỐI CHỮ T CAE246/16 2.040 đ 2.244 đ CADIVI
    15 NỐI CHỮ T CAE246/20 3.650 đ 4.015 đ CADIVI
    16 NỐI CHỮ T CAE246/25 6.030 đ 6.633 đ CADIVI
    17 NỐI CHỮ T CAE246/32 8.550 đ 9.405 đ CADIVI
    18 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/20N 5.400 đ 5.940 đ CADIVI
    19 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/25N 8.400 đ 9.240 đ CADIVI
    20 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/32N 10.300 đ 11.330 đ CADIVI
    21 KHỚP NỐI GIẢM CAE20-16 1.180 đ 1.298 đ CADIVI
    22 KHỚP NỐI GIẢM CAE25-20 1.790 đ 1.969 đ CADIVI
    23 KHỚP NỐI GIẢM CAE32-20 2.500 đ 2.750 đ CADIVI
    24 KHỚP NỐI GIẢM CAE32-25 3.230 đ 3.553 đ CADIVI
    25 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/16 1.000 đ 1.100 đ CADIVI
    26 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/20 1.180 đ 1.298 đ CADIVI
    27 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/25 1.780 đ 1.958 đ CADIVI
    28 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/32 2.950 đ 3.245 đ CADIVI
    29 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/16 1.300 đ 1.430 đ CADIVI
    30 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/20 1.530 đ 1.683 đ CADIVI
    31 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/25 1.940 đ 2.134 đ CADIVI
    32 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/32 3.820 đ 4.202 đ CADIVI
    33 HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/16/1 8.000 đ 8.800 đ CADIVI
    34 HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/20/1 8.500 đ 9.350 đ CADIVI
    35 HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/25/1 9.000 đ 9.900 đ CADIVI
    36 HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/16/2 8.000 đ 8.800 đ CADIVI
    37 HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/20/2 8.500 đ 9.350 đ CADIVI
    38 HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/25/2 9.000 đ 9.900 đ CADIVI
    39 HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/16/2A 8.000 đ 8.800 đ CADIVI
    40 HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/20/2A 8.500 đ 9.350 đ CADIVI
    41 HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/25/2A 9.000 đ 9.900 đ CADIVI
    42 HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/16/3 8.000 đ 8.800 đ CADIVI
    43 HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/20/3 8.500 đ 9.350 đ CADIVI
    44 HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/25/3 9.000 đ 9.900 đ CADIVI
    45 HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/16/4 8.000 đ 8.800 đ CADIVI
    46 HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/20/4 8.500 đ 9.350 đ CADIVI
    47 HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/25/4 9.000 đ 9.900 đ CADIVI

    Cập Nhật Giá Cáp Điện Năng Lượng Mặt Trời (DC Solar Cable) CADIVI H1Z2Z2-K-1,5kV DC (EN 50168)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 H1Z2Z2-K – 1,5 – 1,5kV DC 11.300 đ 12.430 đ CADIVI
    2 H1Z2Z2-K – 2,5 – 1,5kV DC 15.800 đ 17.380 đ CADIVI
    3 H1Z2Z2-K – 4 – 1,5kV DC 21.400 đ 23.540 đ CADIVI
    4 H1Z2Z2-K – 6 – 1,5kV DC 30.500 đ 33.550 đ CADIVI
    5 H1Z2Z2-K – 10 – 1,5kV DC 48.200 đ 53.020 đ CADIVI
    6 H1Z2Z2-K – 16 – 1,5kV DC 69.100 đ 76.010 đ CADIVI
    7 H1Z2Z2-K – 25 – 1,5kV DC 105.200 đ 115.720 đ CADIVI
    8 H1Z2Z2-K – 35 – 1,5kV DC 146.100 đ 160.710 đ CADIVI
    9 H1Z2Z2-K – 50 – 1,5kV DC 214.700 đ 236.170 đ CADIVI
    10 H1Z2Z2-K – 70 – 1,5kV DC 289.300 đ 318.230 đ CADIVI
    11 H1Z2Z2-K – 95 – 1,5kV DC 373.900 đ 411.290 đ CADIVI
    12 H1Z2Z2-K – 120 – 1,5kV DC 469.300 đ 516.230 đ CADIVI
    13 H1Z2Z2-K – 150 – 1,5kV DC 621.600 đ 683.760 đ CADIVI
    14 H1Z2Z2-K – 185 – 1,5kV DC 740.900 đ 814.990 đ CADIVI
    15 H1Z2Z2-K – 240 – 1,5kV DC 970.500 đ 1.067.550 đ CADIVI
    16 H1Z2Z2-K – 300 – 1,5kV DC 1.172.700 đ 1.289.970 đ CADIVI

    Bảng Giá Dây điện từ CADIVI

    Đơn giá dây điện từ CADIVI PEI/AIW 1i

    Đơn vị tính: đồng/kg

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 PEI/AIW-1i-0.50 (220•C) 304.880 đ 335.368 đ CADIVI
    2 PEI/AIW-1i-0.55 (220•C) 302.420 đ 332.662 đ CADIVI
    3 PEI/AIW-1i-0.60 (220•C) 299.920 đ 329.912 đ CADIVI
    4 PEI/AIW-1i-0.65 (220•C) 300.100 đ 330.110 đ CADIVI
    5 PEI/AIW-1i-0.70 (220•C) 298.610 đ 328.471 đ CADIVI
    6 PEI/AIW-1i-0.75 (220•C) 297.020 đ 326.722 đ CADIVI
    7 PEI/AIW-1i-0.80 (220•C) 295.500 đ 325.050 đ CADIVI
    8 PEI/AIW-1i-0.85 (220•C) 294.440 đ 323.884 đ CADIVI
    9 PEI/AIW-1i-0.90 (220•C) 293.920 đ 323.312 đ CADIVI
    10 PEI/AIW-1i-0.95 (220•C) 291.620 đ 320.782 đ CADIVI

    Báo giá dây điện từ CADIVI PEI/AIW 1i

    Đơn vị tính: đồng/kg

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 PEI/AIW-1i-1.00 (220•C) 292.020 đ 321.222 đ CADIVI
    2 PEI/AIW-1i-1.05 (220•C) 291.130 đ 320.243 đ CADIVI
    3 PEI/AIW-1i-1.10 (220•C) 290.290 đ 319.319 đ CADIVI
    4 PEI/AIW-1i-1.15 (220•C) 289.480 đ 318.428 đ CADIVI
    5 PEI/AIW-1i-1.20 (220•C) 289.370 đ 318.307 đ CADIVI
    6 PEI/AIW-1i-1.25 (220•C) 288.840 đ 317.724 đ CADIVI
    7 PEI/AIW-1i-1.30 (220•C) 287.960 đ 316.756 đ CADIVI
    8 PEI/AIW-1i-1.35 (220•C) 287.280 đ 316.008 đ CADIVI
    9 PEI/AIW-1i-1.40 (220•C) 286.630 đ 315.293 đ CADIVI
    10 PEI/AIW-1i-1.45 (220•C) 286.140 đ 314.754 đ CADIVI
    11 PEI/AIW-1i-1.50 (220•C) 185.680 đ 204.248 đ CADIVI
    12 PEI/AIW-1i-1.55 (220•C) 285.140 đ 313.654 đ CADIVI

    Bảng giá dây điện từ CADIVI EIW 1i

    Đơn vị tính: đồng/kg

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    23 EIW-1i-1.60 (220•C) 282.650 đ 310.915 đ CADIVI
    24 EIW-1i-1.65 (220•C) 282.380 đ 310.618 đ CADIVI
    25 EIW-1i-1.70 (220•C) 282.140 đ 310.354 đ CADIVI
    26 EIW-1i-1.75 (220•C) 281.880 đ 310.068 đ CADIVI
    27 EIW-1i-1.80 (220•C) 281.760 đ 309.936 đ CADIVI
    28 EIW-1i-1.85 (220•C) 281.520 đ 309.672 đ CADIVI
    29 EIW-1i-1.90 (220•C) 281.210 đ 309.331 đ CADIVI
    30 EIW-1i-1.95 (220•C) 281.120 đ 309.232 đ CADIVI
    31 EIW-1i-2.00 (220•C) 280.920 đ 309.012 đ CADIVI
    32 EIW-1i-2.05 (220•C) 280.660 đ 308.726 đ CADIVI
    33 EIW-1i-2.10 (220•C) 280.510 đ 308.561 đ CADIVI
    34 EIW-1i-2.15 (220•C) 280.380 đ 308.418 đ CADIVI
    35 EIW-1i-2.20 (220•C) 280.220 đ 308.242 đ CADIVI

    Đơn giá dây điện từ CADIVI EIW 1i

    Đơn vị tính: đồng/kg

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    23 EIW-1i-2.25 (220•C) 280.210 đ 308.231 đ CADIVI
    24 EIW-1i-2.30 (220•C) 279.970 đ 307.967 đ CADIVI
    25 EIW-1i-2.35 (220•C) 279.900 đ 307.890 đ CADIVI
    26 EIW-1i-2.40 (220•C) 279.840 đ 307.824 đ CADIVI
    27 EIW-1i-2.45 (220•C) 279.620 đ 307.582 đ CADIVI
    28 EIW-1i-2.50 (220•C) 279.410 đ 307.351 đ CADIVI
    29 EIW-1i-2.55 (220•C) 279.200 đ 307.120 đ CADIVI
    30 EIW-1i-2.60 (220•C) 279.000 đ 306.900 đ CADIVI
    31 EIW-1i-2.65 (220•C) 278.930 đ 306.823 đ CADIVI
    32 EIW-1i-2.70 (220•C) 278.870 đ 306.757 đ CADIVI
    33 EIW-1i-2.75 (220•C) 278.800 đ 306.680 đ CADIVI
    34 EIW-1i-2.80 (220•C) 278.530 đ 306.383 đ CADIVI
    35 EIW-1i-2.85 (220•C) 278.470 đ 306.317 đ CADIVI
    36 EIW-1i-2.90 (220•C) 278.300 đ 306.130 đ CADIVI
    37 EIW-1i-2.95 (220•C) 278.280 đ 306.108 đ CADIVI
    38 EIW-1i-3.00 (220•C) 278.140 đ 305.954 đ CADIVI
    39 EIW-1i-3.10 (220•C) 277.750 đ 305.525 đ CADIVI
    40 EIW-1i-3.15 (220•C) 277.750 đ 305.525 đ CADIVI
    41 EIW-1i-3.20 (220•C) 277.760 đ 305.536 đ CADIVI
    42 EIW-1i-3.40 (220•C) 275.200 đ 302.720 đ CADIVI
    43 EIW-1i-3.60 (220•C) 276.550 đ 304.205 đ CADIVI

    Báo Giá Dây Vuông Dẹp Giáp Giấy CADIVI (Giấy 0,44mm)

    Đơn vị tính: đồng/kg

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CCG có tiết diện <+ 10mm2 285.980 đ 314.578 đ CADIVI
    2 CCG có tiết diện > 10mm2 đến 20mm2 278.400 đ 306.240 đ CADIVI
    3 CCG có tiết diện > 20mm2 đến 40mm2 272.160 đ 299.376 đ CADIVI
    4 CCG có tiết diện > 40mm2 268.160 đ 294.976 đ CADIVI

    Cập Nhật Giá Cáp Truyền Số Liệu CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/kg

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CAT 5E 9.360 đ 10.296 đ CADIVI
    2 CAT 6 11.760 đ 12.936 đ CADIVI

    Bảng Giá Cáp Đồng Trục CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/kg

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 5C-FB 6.720 đ 7.392 đ CADIVI

    *Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1.

    *Ngoài những quy cách sẵn có, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các loại dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

    Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại dây cáp điện CADIVI với chiết khấu cao.

    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
    • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An