[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Hạ Thế Chậm Cháy CXV/FRT – Cadivi

[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Hạ Thế Chậm Cháy CXV/FRT – Cadivi

[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Hạ Thế Chậm Cháy CXV/FRT – Cadivi có thiết kế đặc biệt với ruột dẫn đồng, Cách điện XLPE, vỏ bọc FR-PVC. Loại cáp này giúp duy trì nguồn điện cho thiết bị một cách hiệu quả và an toàn khi có hỏa hoạn xảy ra.

Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để cập nhật bảng giá cáp Cadivi đầy đủ mẫu, đủ loại, giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công xây lắp:

  • Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
  • Zalo: 0903924986
  • Email: Email đang cập nhật

Miễn phí giao hàng tận nơi: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Bảng Giá Cáp Cadivi

Catalogue Mới Nhất – Cáp Điện Chậm Cháy CXV/FRT – Cadivi 

Cáp Chậm Cháy CADIVI

Cấu Trúc Cáp Điện Lực Hạ Thế CXV/FRT Cadivi 

Cáp Chậm Cháy CADIVI CV/FRT 10mm2, CV/FRT 16mm2 0.6/1kV

Sản Phẩm Cáp Chậm Cháy CXV/FRT – Chính Hãng CADIVI

Tổng Phân Phối Cáp Điện CADIVI Miền Nam - Toàn Quốc

Đại Lý Cấp 1 – Chuyên Phân Phối Dây Cáp Dây Điện Cadivi

Báo Giá Mới Nhất: Cáp Chậm Cháy CXV/FRT Cadivi

Bảng Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FRT 1x – Cadivi Chính Hãng

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
1 CXV/FRT-1×1.5 (1×7/0.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
2 CXV/FRT-1×2.5 (1×7/0.67) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
3 CXV/FRT-1×4 (1×7/0.85) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
4 CXV/FRT-1×6 (1×7/1.04) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
5 CXV/FRT-1×10 (1×7/1.35) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
6 CXV/FRT-1×16 (1×7/1.7) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
7 CXV/FRT-1×25 (1×7/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
8 CXV/FRT-1×35 (1×7/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
9 CXV/FRT-1×50 (1×19/1.8) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
10 CXV/FRT-1×70 (1×19/2.14) – 0,6/1kV 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
11 CXV/FRT-1×95 (1×19/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
12 CXV/FRT-1×120 (1×37/2.03) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
13 CXV/FRT-1×150 (1×37/2.3) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
14 CXV/FRT-1×185 (1×37/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
15 CXV/FRT-1×240 (1×61/2.25) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
16 CXV/FRT-1×300 (1×61/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
17 CXV/FRT-1×400 (1×61/2.9) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
18 CXV/FRT-1×1 (1×7/0.425) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI

Đơn Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FRT 2x Cadivi – Chính Hãng

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
1 CXV/FRT-2×1.5 (2×7/0.52) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
2 CXV/FRT-2×2.5 (2×7/0.67) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
3 CXV/FRT-2×4 (2×7/0.85) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
4 CXV/FRT-2×6 (2×7/1.04) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
5 CXV/FRT-2×10 (2×7/1.35) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
6 CXV/FRT-2×16 (2×7/1.7) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
7 CXV/FRT-2×25 (2×7/2.14) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
8 CXV/FRT-2×35 (2×7/2.52) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
9 CXV/FRT-2×50 (2×19/1.8) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
10 CXV/FRT-2×70 (2×19/2.14) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
11 CXV/FRT-2×95 (2×19/2.52) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
12 CXV/FRT-2×120 (2×37/2.03) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
13 CXV/FRT-2×150 (2×37/2.3) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
15 CXV/FRT-2×240 (2×61/2.25) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
16 CXV/FRT-2×300 (2×61/2.52) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
17 CXV/FRT-2×400 (2×61/2.9) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
18 CXV/FRT-2×1 (2×7/0.425) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI

Báo Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FRT 3x – Cadivi Chính Hãng

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
1 CXV/FRT-3×1.5 (3×7/0.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
2 CXV/FRT-3×2.5 (3×7/0.67) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
3 CXV/FRT-3×4 (3×7/0.85) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
4 CXV/FRT-3×6 (3×7/1.04) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
5 CXV/FRT-3×10 (3×7/1.35) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
6 CXV/FRT-3×16 (3×7/1.7) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
7 CXV/FRT-3×25 (3×7/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
8 CXV/FRT-3×35 (3×7/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
9 CXV/FRT-3×50 (3×19/1.8) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
10 CXV/FRT-3×70 (3×19/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
11 CXV/FRT-3×95 (3×19/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
12 CXV/FRT-3×120 (3×37/2.03) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
13 CXV/FRT-3×150 (3×37/2.3) – 0,6/1kV 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
14 CXV/FRT-3×185 (3×37/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
15 CXV/FRT-3×240 (3×61/2.25) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
16 CXV/FRT-3×300 (3×61/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
17 CXV/FRT-3×400 (3×61/2.9) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
18 CXV/FRT-3×1 (3×7/0.43) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
19 CXV/FRT-3×4+1×2.5 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
20 CXV/FRT-3×6+1×4 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
21 CXV/FRT-3×10+1×6 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
22 CXV/FRT-3×16+1×10 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
23 CXV/FRT-3×25+1×16 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
24 CXV/FRT-3×35+1×16 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
25 CXV/FRT-3×35+1×25 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
26 CXV/FRT-3×50+1×25 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
27 CXV/FRT-3×50+1×35 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
28 CXV/FRT-3×70+1×35 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
29 CXV/FRT-3×70+1×50 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
30 CXV/FRT-3×95+1×50 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
31 CXV/FRT-3×95+1×70 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
32 CXV/FRT-3×120+1×70 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
33 CXV/FRT-3×120+1×95 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
34 CXV/FRT-3×150+1×70 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
35 CXV/FRT-3×150+1×95 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
36 CXV/FRT-3×185+1×95 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
37 CXV/FRT-3×185+1×120 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
38 CXV/FRT-3×240+1×120 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
39 CXV/FRT-3×240+1×150 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
40 CXV/FRT-3×240+1×185 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
41 CXV/FRT-3×300+1×150 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
42 CXV/FRT-3×300+1×185 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
43 CXV/FRT-3×400+1×185 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
44 CXV/FRT-3×400+1×240 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI

Giá Bán: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FRT 1x – Cadivi Chính Hãng

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
1 CXV/FRT-4×1.5 (4×7/0.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
2 CXV/FRT-4×2.5 (4×7/0.67) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
3 CXV/FRT-4×4 (4×7/0.85) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
4 CXV/FRT-4×6 (4×7/1.04) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
5 CXV/FRT-4×10 (4×7/1.35) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
6 CXV/FRT-4×16 (4×7/1.7) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
7 CXV/FRT-4×25 (4×7/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
8 CXV/FRT-4×35 (4×7/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
9 CXV/FRT-4×50 (4×19/1.8) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
10 CXV/FRT-4×70 (4×19/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
11 CXV/FRT-4×95 (4×19/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
12 CXV/FRT-4×120 (4×37/2.03) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
13 CXV/FRT-4×150 (4×37/2.3) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
14 CXV/FRT-4×185 (4×37/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
15 CXV/FRT-4×240 (4×61/2.25) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
16 CXV/FRT-4×300 (4×61/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
17 CXV/FRT-4×400 (4×61/2.9) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
18 CXV/FRT-4×1 (4×7/0.425) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI

Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm cáp điện lực , cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An