Cập Nhật Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI [Tháng 5-2021]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất tháng 5-2021 tổng hợp đầy đủ theo giá gốc nhà máy ban hành, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI Chính Hãng
CADIVI là thương hiệu quốc gia được đăng ký nhãn hiệu trong sản xuất các loại dây cáp điện, vật tư và thiết bị điện chất lượng cao.
Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất
Sản Phẩm Dây Điện CADIVI – Chiết Khấu Cao
Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Điện Giá Chiết Khấu Hấp Dẫn
Tổng Hợp Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Đồng Hạ Thế
Báo giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Dây điện lực hạ thế 0,6/1kV tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.040 đ | 4.444 đ | CADIVI |
2 | Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 5.550 đ | 6.105 đ | CADIVI |
3 | Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 9.050 đ | 9.955 đ | CADIVI |
4 | Dây CV-1 – 0,6/1kV | 4.040 đ | 4.444 đ | CADIVI |
5 | Dây CV-1,5– 0,6/1kV | 5.550 đ | 6.105 đ | CADIVI |
6 | Dây CV-2,5– 0,6/1kV | 9.050 đ | 9.955 đ | CADIVI |
7 | Dây CV-4– 0,6/1kV | 13.700 đ | 15.070 đ | CADIVI |
8 | Dây CV-6– 0,6/1kV | 20.100 đ | 22.110 đ | CADIVI |
9 | Dây CV-10– 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ | CADIVI |
10 | Dây CV-16 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ | CADIVI |
11 | Dây CV-25 – 0,6/1kV | 79.500 đ | 87.450 đ | CADIVI |
12 | Dây CV-35 – 0,6/1kV | 110.000 đ | 121.000 đ | CADIVI |
13 | Dây CV-50 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ | CADIVI |
14 | Dây CV-70 – 0,6/1kV | 214.700 đ | 236.170 đ | CADIVI |
15 | Dây CV-95 – 0,6/1kV | 296.900 đ | 326.590 đ | CADIVI |
16 | Dây CV-120 – 0,6/1kV | 386.700 đ | 425.370 đ | CADIVI |
17 | Dây CV-150 – 0,6/1kV | 462.200 đ | 508.420 đ | CADIVI |
18 | Dây CV-185 – 0,6/1kV | 577.100 đ | 634.810 đ | CADIVI |
19 | Dây CV-240 – 0,6/1kV | 756.200 đ | 831.820 đ | CADIVI |
20 | Dây CV-300 – 0,6/1kV | 948.500 đ | 1.043.350 đ | CADIVI |
21 | Dây CV-400 – 0,6/1kV | 1.209.800 đ | 1.330.780 đ | CADIVI |
22 | Dây CV-500 – 0,6/1kV | 1.570.100 đ | 1.727.110 đ | CADIVI |
23 | Dây CV-630 – 0,6/1kV | 2.022.200 đ | 2.224.420 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI: CV – 600V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Dây điện lực hạ thế 600V Tiêu chuẩn JIS C 3307 | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V | 4.290 đ | 4.719 đ | CADIVI |
2 | Dây CV-2 (7/0,6) – 600V | 7.190 đ | 7.909 đ | CADIVI |
3 | Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V | 12.170 đ | 13.387 đ | CADIVI |
4 | Dây CV-5,5 (7/1) – 600V | 18.840 đ | 20.724 đ | CADIVI |
5 | Dây CV-8 (7/1,2) – 600V | 27.000 đ | 29.700 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||
1 | Cáp CVV-2×1,5 – 300/500V | 17.810 đ | 19.591 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-2×2,5 – 300/500V | 26.100 đ | 28.710 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2×4 – 300/500V | 37.800 đ | 41.580 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-2×6 – 300/500V | 52.200 đ | 57.420 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-2×10 – 300/500V | 84.300 đ | 92.730 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||
6 | Cáp CVV-3×1,5 – 300/500V | 23.500 đ | 25.850 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3×2,5 – 300/500V | 34.800 đ | 38.280 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3×4 – 300/500V | 51.000 đ | 56.100 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3×6 – 300/500V | 72.600 đ | 79.860 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3×10 – 300/500V | 117.200 đ | 128.920 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ||||
11 | Cáp CVV-4×1,5 – 300/500V | 29.900 đ | 32.890 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-4×2,5 – 300/500V | 44.300 đ | 48.730 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-4×4 – 300/500V | 66.600 đ | 73.260 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-4×6 – 300/500V | 95.400 đ | 104.940 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-4×10 – 300/500V | 152.600 đ | 167.860 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-1 – 0,6/1kV | 6.210 đ | 6.831 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV | 8.010 đ | 8.811 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV | 11.570 đ | 12.727 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4 – 0,6/1kV | 16.820 đ | 18.502 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-6 – 0,6/1kV | 23.600 đ | 25.960 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-10 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-16 – 0,6/1kV | 54.800 đ | 60.280 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-25 – 0,6/1kV | 84.800 đ | 93.280 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-35 – 0,6/1kV | 115.500 đ | 127.050 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-50 – 0,6/1kV | 157.100 đ | 172.810 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-70 – 0,6/1kV | 222.300 đ | 244.530 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-95 – 0,6/1kV | 306.800 đ | 337.480 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-120 – 0,6/1kV | 398.300 đ | 438.130 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-150 – 0,6/1kV | 474.600 đ | 522.060 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-185 – 0,6/1kV | 592.100 đ | 651.310 đ | CADIVI |
16 | Cáp CVV-240 – 0,6/1kV | 774.600 đ | 852.060 đ | CADIVI |
17 | Cáp CVV-300 – 0,6/1kV | 971.700 đ | 1.068.870 đ | CADIVI |
18 | Cáp CVV-400 – 0,6/1kV | 1.237.700 đ | 1.361.470 đ | CADIVI |
19 | Cáp CVV-500 – 0,6/1kV | 1.582.700 đ | 1.740.970 đ | CADIVI |
20 | Cáp CVV-630 – 0,6/1kV | 2.036.000 đ | 2.239.600 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế 2 Lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-2×16 – 0,6/1kV | 130.700 đ | 143.770 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-2×25 – 0,6/1kV | 189.500 đ | 208.450 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2×35 – 0,6/1kV | 252.500 đ | 277.750 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-2×50 – 0,6/1kV | 336.300 đ | 369.930 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-2×70 – 0,6/1kV | 470.000 đ | 517.000 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-2×95 – 0,6/1kV | 642.800 đ | 707.080 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-2×120 – 0,6/1kV | 837.000 đ | 920.700 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-2×150 – 0,6/1kV | 992.000 đ | 1.091.200 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-2×185 – 0,6/1kV | 1.234.800 đ | 1.358.280 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-2×240 – 0,6/1kV | 1.610.900 đ | 1.771.990 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-2×300 – 0,6/1kV | 2.019.500 đ | 2.221.450 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-2×400 – 0,6/1kV | 2.573.000 đ | 2.830.300 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-3×16 – 0,6/1kV | 180.900 đ | 198.990 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3×25 – 0,6/1kV | 269.900 đ | 296.890 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-3×35 – 0,6/1kV | 362.600 đ | 398.860 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-3×50 – 0,6/1kV | 487.400 đ | 536.140 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-3×70 – 0,6/1kV | 686.400 đ | 755.040 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-3×95 – 0,6/1kV | 947.300 đ | 1.042.030 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3×120 – 0,6/1kV | 1.226.300 đ | 1.348.930 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3×150 – 0,6/1kV | 1.456.800 đ | 1.602.480 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3×185 – 0,6/1kV | 1.818.000 đ | 1.999.800 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3×240 – 0,6/1kV | 2.377.800 đ | 2.615.580 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-3×300 – 0,6/1kV | 2.976.600 đ | 3.274.260 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-3×400 – 0,6/1kV | 3.794.400 đ | 4.173.840 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực 4 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-4×16 – 0,6/1kV | 232.200 đ | 255.420 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-4×25 – 0,6/1kV | 351.300 đ | 289.850 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-4×35 – 0,6/1kV | 474.900 đ | 391.820 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4×50 – 0,6/1kV | 642.200 đ | 529.760 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-4×70 – 0,6/1kV | 907.800 đ | 748.990 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-4×95 – 0,6/1kV | 1.252.500 đ | 1.033.340 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-4×120 – 0,6/1kV | 2.624.700 đ | 1.340.350 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-4×150 – 0,6/1kV | 1.941.300 đ | 1.601.600 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-4×185 – 0,6/1kV | 2.414.600 đ | 1.991.990 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-4×240 – 0,6/1kV | 3.162.300 đ | 2.608.870 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-4×300 – 0,6/1kV | 3.962.900 đ | 3.269.310 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-4×400 – 0,6/1kV | 5.051.600 đ | 4.167.570 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 218.300 đ | 240.130 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 321.500 đ | 353.650 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 414.200 đ | 455.620 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 444.000 đ | 488.400 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 571.500 đ | 628.650 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 602.300 đ | 662.530 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 801.200 đ | 881.320 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 841.100 đ | 925.210 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.102.400 đ | 1.212.640 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.168.200 đ | 1.285.020 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.454.000 đ | 1.599.400 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.541.700 đ | 1.695.870 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.732.400 đ | 1.905.640 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.818.800 đ | 2.000.680 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.128.700 đ | 2.341.570 đ | CADIVI |
16 | Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.275.100 đ | 2.502.610 đ | CADIVI |
17 | Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.858.300 đ | 3.144.130 đ | CADIVI |
18 | Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.948.400 đ | 3.243.240 đ | CADIVI |
19 | Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.070.800 đ | 3.377.880 đ | CADIVI |
20 | Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.569.400 đ | 3.926.340 đ | CADIVI |
21 | Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.579.800 đ | 3.937.780 đ | CADIVI |
22 | Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.400.000 đ | 4.840.000 đ | CADIVI |
23 | Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.726.800 đ | 5.199.480 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-2 – 600V | 9.860 đ | 10.846 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3,5 – 600V | 14.930 đ | 16.423 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-5,5 – 600V | 22.100 đ | 24.310 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-8 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-14 – 600V | 51.000 đ | 56.100 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-22 – 600V | 77.400 đ | 85.140 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-38 – 600V | 127.500 đ | 140.250 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-60 – 600V | 201.800 đ | 221.980 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-100 – 600V | 334.500 đ | 367.950 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-200 – 600V | 648.800 đ | 713.680 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-250 – 600V | 833.000 đ | 916.300 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-325 – 600V | 1.063.100 đ | 1.169.410 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-2×2 – 600V | 23.300 đ | 25.630 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-2×3,5 – 600V | 35.400 đ | 29.260 | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2×5,5 – 600V | 51.300 đ | 42.350 | CADIVI |
4 | Cáp CVV-2×8 – 600V | 70.500 đ | 58.190 | CADIVI |
5 | Cáp CVV-2×14 – 600V | 116.000 đ | 95.700 | CADIVI |
6 | Cáp CVV-2×22 – 600V | 174.900 đ | 144.320 | CADIVI |
7 | Cáp CVV-2×38 – 600V | 276.600 đ | 228.250 | CADIVI |
8 | Cáp CVV-2×60 – 600V | 429.300 đ | 354.200 | CADIVI |
9 | Cáp CVV-2×100 – 600V | 704.400 đ | 581.130 | CADIVI |
10 | Cáp CVV-2×200 – 600V | 1.359.800 đ | 1.121.780 | CADIVI |
11 | Cáp CVV-2×250 – 600V | 1.739.600 đ | 1.435.170 | CADIVI |
12 | Cáp CVV-2×325 – 600V | 2.218.500 đ | 1.830.290 | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-3×2 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3×3,5 – 600V | 47.700 đ | 52.470 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-3×5,5 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-3×8 – 600V | 97.400 đ | 107.140 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-3×14 – 600V | 162.200 đ | 178.420 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-3×22 – 600V | 246.600 đ | 271.260 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3×38 – 600V | 398.000 đ | 437.800 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3×60 – 600V | 624.000 đ | 686.400 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3×100 – 600V | 1.035.600 đ | 1.139.160 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3×200 – 600V | 1.997.300 đ | 2.197.030 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-3×250 – 600V | 2.563.100 đ | 2.819.410 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-3×325 – 600V | 3.268.500 đ | 3.595.350 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-4×2 – 600V | 38.400 đ | 42.240 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-4×3,5 – 600V | 60.300 đ | 66.330 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-4×5,5 – 600V | 90.200 đ | 99.220 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4×8 – 600V | 125.700 đ | 138.270 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-4×14 – 600V | 212.000 đ | 233.200 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-4×22 – 600V | 321.000 đ | 353.100 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-4×60 – 600V | 824.300 đ | 906.730 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-4×100 – 600V | 1.372.100 đ | 1.509.310 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-4×200 – 600V | 2.652.800 đ | 2.918.080 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-4×250 – 600V | 3.411.800 đ | 3.752.980 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-4×325 – 600V | 4.348.200 đ | 4.783.020 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.300 đ | 127.930 đ | CADIVI |
2 | Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 149.300 đ | 164.230 đ | CADIVI |
3 | Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 194.900 đ | 214.390 đ | CADIVI |
4 | Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 259.100 đ | 285.010 đ | CADIVI |
5 | Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 348.600 đ | 383.460 đ | CADIVI |
6 | Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 444.900 đ | 489.390 đ | CADIVI |
7 | Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 524.000 đ | 576.400 đ | CADIVI |
8 | Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 645.600 đ | 710.160 đ | CADIVI |
9 | Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 834.500 đ | 917.950 đ | CADIVI |
10 | Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.038.000 đ | 1.141.800 đ | CADIVI |
11 | Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.315.200 đ | 1.446.720 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 59.900 đ | 65.890 đ | CADIVI |
2 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 84.480 đ | CADIVI |
3 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 104.900 đ | 115.390 đ | CADIVI |
4 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 150.300 đ | 165.330 đ | CADIVI |
5 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 214.200 đ | 235.620 đ | CADIVI |
6 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 279.000 đ | 306.900 đ | CADIVI |
7 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 364.100 đ | 400.510 đ | CADIVI |
8 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 501.800 đ | 551.980 đ | CADIVI |
9 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 683.400 đ | 751.740 đ | CADIVI |
10 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 909.600 đ | 1.000.560 đ | CADIVI |
11 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.073.600 đ | 1.180.960 đ | CADIVI |
12 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.328.300 đ | 1.461.130 đ | CADIVI |
13 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.715.300 đ | 1.886.830 đ | CADIVI |
14 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.145.600 đ | 2.360.160 đ | CADIVI |
15 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.715.600 đ | 2.987.160 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 139.400 đ | 153.340 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 202.200 đ | 222.420 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 294.900 đ | 324.390 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 388.500 đ | 427.350 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 518.700 đ | 570.570 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 724.100 đ | 796.510 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 1.020.300 đ | 1.122.330 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.310.100 đ | 1.441.110 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.549.800 đ | 1.704.780 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.922.700 đ | 2.114.970 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.501.000 đ | 2.751.100 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.112.800 đ | 3.424.080 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.955.200 đ | 4.350.720 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV | 65.300 đ | 71.830 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 93.300 đ | 102.630 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 119.100 đ | 131.010 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 177.300 đ | 195.030 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 255.600 đ | 281.160 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 376.800 đ | 414.480 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 503.900 đ | 554.290 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 681.900 đ | 750.090 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 977.100 đ | 1.074.810 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.334.300 đ | 1.467.730 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.713.300 đ | 1.884.630 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.048.000 đ | 2.252.800 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.537.900 đ | 2.791.690 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.305.900 đ | 3.636.490 đ | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.127.900 đ | 4.540.690 đ | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.242.500 đ | 5.766.750 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 112.100 đ | 123.310 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 243.300 đ | 267.630 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 348.300 đ | 383.130 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.400 đ | 522.940 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 610.200 đ | 671.220 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 643.800 đ | 708.180 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 846.200 đ | 930.820 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.300 đ | 977.130 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.186.500 đ | 1.305.150 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.255.700 đ | 1.381.270 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.555.500 đ | 1.711.050 đ | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.648.500 đ | 1.813.350 đ | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.849.500 đ | 2.034.450 đ | CADIVI |
17 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.939.100 đ | 2.133.010 đ | CADIVI |
18 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.254.800 đ | 2.480.280 đ | CADIVI |
19 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.410.400 đ | 2.651.440 đ | CADIVI |
20 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.017.000 đ | 3.318.700 đ | CADIVI |
21 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.111.800 đ | 3.422.980 đ | CADIVI |
22 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.237.800 đ | 3.561.580 đ | CADIVI |
23 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.755.100 đ | 4.130.610 đ | CADIVI |
24 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.762.900 đ | 4.139.190 đ | CADIVI |
25 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.611.600 đ | 5.072.760 đ | CADIVI |
26 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.948.800 đ | 5.443.680 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Dây cáp đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-1 – 0,6/1kV | 5.940 đ | 6.534 đ | CADIVI |
2 | CXV-1,5– 0,6/1kV | 7.700 đ | 8.470 đ | CADIVI |
3 | CXV-2,5– 0,6/1kV | 11.520 đ | 12.672 đ | CADIVI |
4 | CXV-4– 0,6/1kV | 16.400 đ | 18.040 đ | CADIVI |
5 | CXV-6– 0,6/1kV | 23.100 đ | 25.410 đ | CADIVI |
6 | CXV-10– 0,6/1kV | 36.600 đ | 40.260 đ | CADIVI |
7 | CXV-16 – 0,6/1kV | 54.900 đ | 60.390 đ | CADIVI |
8 | CXV-25 – 0,6/1kV | 85.100 đ | 93.610 đ | CADIVI |
9 | CXV-35 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ | CADIVI |
10 | CXV-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | 174.130 đ | CADIVI |
11 | CXV-70 – 0,6/1kV | 224.400 đ | 246.840 đ | CADIVI |
12 | CXV-95 – 0,6/1kV | 308.400 đ | 339.240 đ | CADIVI |
13 | CXV-120 – 0,6/1kV | 402.200 đ | 442.420 đ | CADIVI |
14 | CXV-150 – 0,6/1kV | 479.900 đ | 527.890 đ | CADIVI |
15 | CXV-185 – 0,6/1kV | 597.600 đ | 657.360 đ | CADIVI |
16 | CXV-240 – 0,6/1kV | 781.700 đ | 859.870 đ | CADIVI |
17 | CXV-300 – 0,6/1kV | 979.400 đ | 1.077.340 đ | CADIVI |
18 | CXV-400 – 0,6/1kV | 1.248.200 đ | 1.373.020 đ | CADIVI |
19 | CXV-500 – 0,6/1kV | 1.596.500 đ | 1.756.150 đ | CADIVI |
20 | CXV-630 – 0,6/1kV | 2.059.100 đ | 2.265.010 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2×1 – 0,6/1kV | 16.740 đ | 18.414 đ | CADIVI |
2 | CXV-2×1,5– 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ | CADIVI |
3 | CXV-2×2,5– 0,6/1kV | 28.400 đ | 31.240 đ | CADIVI |
4 | CXV-2×4– 0,6/1kV | 40.500 đ | 44.550 đ | CADIVI |
5 | CXV-2×6– 0,6/1kV | 55.100 đ | 60.610 đ | CADIVI |
6 | CXV-2×10– 0,6/1kV | 84.500 đ | 92.950 đ | CADIVI |
7 | CXV-2×16 – 0,6/1kV | 126.300 đ | 138.930 đ | CADIVI |
8 | CXV-2×25 – 0,6/1kV | 189.300 đ | 208.230 đ | CADIVI |
9 | CXV-2×35 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 279.510 đ | CADIVI |
10 | CXV-2×50 – 0,6/1kV | 338.400 đ | 372.240 đ | CADIVI |
11 | CXV-2×70 – 0,6/1kV | 473.000 đ | 520.300 đ | CADIVI |
12 | CXV-2×95 – 0,6/1kV | 645.300 đ | 709.830 đ | CADIVI |
13 | CXV-2×120 – 0,6/1kV | 842.300 đ | 926.530 đ | CADIVI |
14 | CXV-2×150 – 0,6/1kV | 999.800 đ | 1.099.780 đ | CADIVI |
15 | CXV-2×185 – 0,6/1kV | 1.242.500 đ | 1.366.750 đ | CADIVI |
16 | CXV-2×240 – 0,6/1kV | 1.622.300 đ | 1.784.530 đ | CADIVI |
17 | CXV-2×300 – 0,6/1kV | 2.033.700 đ | 2.237.070 đ | CADIVI |
18 | CXV-2×400 – 0,6/1kV | 2.590.200 đ | 2.849.220 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×1 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 22.990 đ | CADIVI |
2 | CXV-3×1,5– 0,6/1kV | 26.500 đ | 29.150 đ | CADIVI |
3 | CXV-3×2,5– 0,6/1kV | 37.500 đ | 41.250 đ | CADIVI |
4 | CXV-3×4– 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ | CADIVI |
5 | CXV-3×6– 0,6/1kV | 75.500 đ | 83.050 đ | CADIVI |
6 | CXV-3×10– 0,6/1kV | 117.800 đ | 129.580 đ | CADIVI |
7 | CXV-3×16 – 0,6/1kV | 177.900 đ | 195.690 đ | CADIVI |
8 | CXV-3×25 – 0,6/1kV | 270.500 đ | 297.550 đ | CADIVI |
9 | CXV-3×35 – 0,6/1kV | 365.500 đ | 402.050 đ | CADIVI |
10 | CXV-3×50 – 0,6/1kV | 490.800 đ | 539.880 đ | CADIVI |
11 | CXV-3×70 – 0,6/1kV | 691.700 đ | 760.870 đ | CADIVI |
12 | CXV-3×95 – 0,6/1kV | 951.000 đ | 1.046.100 đ | CADIVI |
13 | CXV-3×120 – 0,6/1kV | 1.227.800 đ | 1.350.580 đ | CADIVI |
14 | CXV-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.400 đ | 1.618.540 đ | CADIVI |
15 | CXV-3×185 – 0,6/1kV | 1.835.100 đ | 2.018.610 đ | CADIVI |
16 | CXV-3×240 – 0,6/1kV | 2.398.500 đ | 2.638.350 đ | CADIVI |
17 | CXV-3×300 – 0,6/1kV | 3.000.300 đ | 3.300.330 đ | CADIVI |
18 | CXV-3×400 – 0,6/1kV | 3.824.900 đ | 4.207.390 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-4×1 – 0,6/1kV | 25.900 đ | 28.490 đ | CADIVI |
2 | CXV-4×1,5– 0,6/1kV | 33.200 đ | 36.520 đ | CADIVI |
3 | CXV-4×2,5– 0,6/1kV | 47.300 đ | 52.030 đ | CADIVI |
4 | CXV-4×4– 0,6/1kV | 69.500 đ | 76.450 đ | CADIVI |
5 | CXV-4×6– 0,6/1kV | 97.700 đ | 107.470 đ | CADIVI |
6 | CXV-4×10– 0,6/1kV | 153.500 đ | 168.850 đ | CADIVI |
7 | CXV-4×16 – 0,6/1kV | 231.200 đ | 254.320 đ | CADIVI |
8 | CXV-4×25 – 0,6/1kV | 361.700 đ | 397.870 đ | CADIVI |
9 | CXV-4×35 – 0,6/1kV | 489.800 đ | 538.780 đ | CADIVI |
10 | CXV-4×50 – 0,6/1kV | 647.100 đ | 711.810 đ | CADIVI |
11 | CXV-4×70 – 0,6/1kV | 939.500 đ | 1.033.450 đ | CADIVI |
12 | CXV-4×95 – 0,6/1kV | 1.259.400 đ | 1.385.340 đ | CADIVI |
13 | CXV-4×120 – 0,6/1kV | 1.637.600 đ | 1.801.360 đ | CADIVI |
14 | CXV-4×150 – 0,6/1kV | 1.958.600 đ | 2.154.460 đ | CADIVI |
15 | CXV-4×185 – 0,6/1kV | 2.349.900 đ | 2.584.890 đ | CADIVI |
16 | CXV-4×240 – 0,6/1kV | 3.193.400 đ | 3.512.740 đ | CADIVI |
17 | CXV-4×300 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ | CADIVI |
18 | CXV-4×400 – 0,6/1kV | 5.094.300 đ | 5.603.730 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 64.500 đ | 70.950 đ | CADIVI |
2 | CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ | CADIVI |
3 | CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 139.800 đ | 153.780 đ | CADIVI |
4 | CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 216.600 đ | 238.260 đ | CADIVI |
5 | CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 322.500 đ | 354.750 đ | CADIVI |
6 | CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 416.600 đ | 458.260 đ | CADIVI |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 447.600 đ | 492.360 đ | CADIVI |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 575.600 đ | 633.160 đ | CADIVI |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 606.600 đ | 667.260 đ | CADIVI |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 807.900 đ | 888.690 đ | CADIVI |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 848.700 đ | 933.570 đ | CADIVI |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.108.700 đ | 1.219.570 đ | CADIVI |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.600 đ | 1.293.160 đ | CADIVI |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.464.600 đ | 1.611.060 đ | CADIVI |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.556.900 đ | 1.712.590 đ | CADIVI |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.750.800 đ | 1.925.880 đ | CADIVI |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.838.000 đ | 2.021.800 đ | CADIVI |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.150.600 đ | 2.365.660 đ | CADIVI |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.296.100 đ | 2.525.710 đ | CADIVI |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 1.884.700 đ | 2.073.170 đ | CADIVI |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.977.500 đ | 3.275.250 đ | CADIVI |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.102.800 đ | 3.413.080 đ | CADIVI |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.600.800 đ | 3.960.880 đ | CADIVI |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.614.300 đ | 3.975.730 đ | CADIVI |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.438.400 đ | 4.882.240 đ | CADIVI |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.767.000 đ | 5.243.700 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2 – 600V | 9.650 đ | 10.615 đ | CADIVI |
2 | CXV-3,5 – 600V | 15.060 đ | 16.566 đ | CADIVI |
3 | CXV-5,5 – 600V | 22.200 đ | 24.420 đ | CADIVI |
4 | CXV-8 – 600V | 30.500 đ | 33.550 đ | CADIVI |
5 | CXV-14 – 600V | 50.700 đ | 55.770 đ | CADIVI |
6 | CXV-22 – 600V | 77.600 đ | 85.360 đ | CADIVI |
7 | CXV-38 – 600V | 127.700 đ | 140.470 đ | CADIVI |
8 | CXV-60 – 600V | 203.400 đ | 223.740 đ | CADIVI |
9 | CXV-100 – 600V | 339.000 đ | 372.900 đ | CADIVI |
10 | CXV-200 – 600V | 658.400 đ | 724.240 đ | CADIVI |
11 | CXV-250 – 600V | 844.700 đ | 929.170 đ | CADIVI |
12 | CXV-325 – 600V | 1.076.100 đ | 1.183.710 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-2×2 – 600V | 23.900 đ | 26.290 đ | CADIVI |
2 | CXV-2×3,5 – 600V | 36.200 đ | 39.820 đ | CADIVI |
3 | CXV-2×5,5 – 600V | 52.200 đ | 57.420 đ | CADIVI |
4 | CXV-2×8 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ | CADIVI |
5 | CXV-2×14 – 600V | 114.000 đ | 125.400 đ | CADIVI |
6 | CXV-2×22 – 600V | 172.200 đ | 189.420 đ | CADIVI |
7 | CXV-2×38 – 600V | 275.000 đ | 302.500 đ | CADIVI |
8 | CXV-2×60 – 600V | 432.600 đ | 475.860 đ | CADIVI |
9 | CXV-2×100 – 600V | 714.300 đ | 785.730 đ | CADIVI |
10 | CXV-2×200 – 600V | 1.380.200 đ | 1.518.220 đ | CADIVI |
11 | CXV-2×250 – 600V | 1.766.400 đ | 1.943.040 đ | CADIVI |
12 | CXV-2×325 – 600V | 2.244.800 đ | 2.469.280 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-3×2 – 600V | 31.400 đ | 34.540 đ | CADIVI |
2 | CXV-3×3,5 – 600V | 48.800 đ | 53.680 đ | CADIVI |
3 | CXV-3×5,5 – 600V | 71.300 đ | 78.430 đ | CADIVI |
4 | CXV-3×8 – 600V | 97.100 đ | 106.810 đ | CADIVI |
5 | CXV-3×14 – 600V | 159.500 đ | 175.450 đ | CADIVI |
6 | CXV-3×22 – 600V | 245.100 đ | 269.610 đ | CADIVI |
7 | CXV-3×38 – 600V | 397.100 đ | 436.810 đ | CADIVI |
8 | CXV-3×60 – 600V | 628.800 đ | 691.680 đ | CADIVI |
9 | CXV-3×100 – 600V | 1.049.900 đ | 1.154.890 đ | CADIVI |
10 | CXV-3×200 – 600V | 2.029.100 đ | 2.232.010 đ | CADIVI |
11 | CXV-3×250 – 600V | 2.601.200 đ | 2.861.320 đ | CADIVI |
12 | CXV-3×325 – 600V | 3.310.400 đ | 3.641.440 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-4×2 – 600V | 38.900 đ | 42.790 đ | CADIVI |
2 | CXV-4×3,5 – 600V | 62.100 đ | 68.310 đ | CADIVI |
3 | CXV-4×5,5 – 600V | 92.100 đ | 101.310 đ | CADIVI |
4 | CXV-4×8 – 600V | 126.000 đ | 138.600 đ | CADIVI |
5 | CXV-4×14 – 600V | 209.700 đ | 230.670 đ | CADIVI |
6 | CXV-4×22 – 600V | 321.200 đ | 353.320 đ | CADIVI |
7 | CXV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ | CADIVI |
8 | CXV-4×60 – 600V | 831.300 đ | 914.430 đ | CADIVI |
9 | CXV-4×100 – 600V | 1.392.300 đ | 1.531.530 đ | CADIVI |
10 | CXV-4×200 – 600V | 2.698.100 đ | 2.967.910 đ | CADIVI |
11 | CXV-4×250 – 600V | 3.465.500 đ | 3.812.050 đ | CADIVI |
12 | CXV-4×325 – 600V | 4.407.500 đ | 4.848.250 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ | CADIVI |
2 | CXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ | CADIVI |
3 | CXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 195.800 đ | 215.380 đ | CADIVI |
4 | CXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 261.800 đ | 287.980 đ | CADIVI |
5 | CXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 351.000 đ | 386.100 đ | CADIVI |
6 | CXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 447.300 đ | 492.030 đ | CADIVI |
7 | CXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 530.900 đ | 583.990 đ | CADIVI |
8 | CXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 653.600 đ | 718.960 đ | CADIVI |
9 | CXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 844.400 đ | 928.840 đ | CADIVI |
10 | CXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.050.600 đ | 1.155.660 đ | CADIVI |
11 | CXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.330.500 đ | 1.463.550 đ | CADIVI |
12 | CXV/DATA-500 – 0,6/1kV | 1.687.700 đ | 1.856.470 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 74.900 đ | 82.390 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 103.100 đ | 113.410 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 145.700 đ | 160.270 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 213.300 đ | 234.630 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 281.000 đ | 309.100 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 366.300 đ | 402.930 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 506.400 đ | 557.040 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 685.800 đ | 754.380 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 915.500 đ | 1.007.050 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.083.200 đ | 1.191.520 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.339.100 đ | 1.473.010 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.731.500 đ | 1.904.650 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.163.500 đ | 2.379.850 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.739.200 đ | 3.013.120 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV | 72.800 đ | 80.080 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 96.500 đ | 106.150 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 138.000 đ | 151.800 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 296.300 đ | 325.930 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 392.000 đ | 431.200 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 522.000 đ | 574.200 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 729.300 đ | 802.230 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 997.400 đ | 1.097.140 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.314.200 đ | 1.445.620 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.567.800 đ | 1.724.580 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.944.600 đ | 2.139.060 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.528.000 đ | 2.780.800 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.145.500 đ | 3.460.050 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 90.200 đ | 74.360 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 115.800 đ | 95.590 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 174.800 đ | 144.210 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 209.660 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 378.600 đ | 312.400 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 508.100 đ | 419.100 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 683.900 đ | 564.190 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 958.500 đ | 790.790 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.341.000 đ | 1.106.380 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.737.800 đ | 1.433.630 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.068.800 đ | 1.706.760 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.562.900 đ | 2.114.420 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.340.800 đ | 2.756.160 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.167.600 đ | 3.438.270 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.297.100 đ | 4.370.080 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 84.900 đ | 93.390 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 160.400 đ | 176.440 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 239.700 đ | 263.670 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 347.000 đ | 381.700 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.500 đ | 523.050 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 608.000 đ | 668.800 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 641.700 đ | 705.870 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 848.100 đ | 932.910 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.900 đ | 977.790 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.182.900 đ | 1.301.190 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.253.100 đ | 1.378.410 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.554.800 đ | 1.710.280 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.642.800 đ | 1.807.080 đ | CADIVI |
16 | CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.853.900 đ | 2.039.290 đ | CADIVI |
17 | CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.942.200 đ | 2.136.420 đ | CADIVI |
18 | CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.261.100 đ | 2.487.210 đ | CADIVI |
19 | CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.416.700 đ | 2.658.370 đ | CADIVI |
20 | CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.026.700 đ | 3.329.370 đ | CADIVI |
21 | CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.120.300 đ | 3.432.330 đ | CADIVI |
22 | CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.246.900 đ | 3.571.590 đ | CADIVI |
23 | CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.759.800 đ | 4.135.780 đ | CADIVI |
24 | CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.771.300 đ | 4.148.430 đ | CADIVI |
25 | CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.619.300 đ | 5.081.230 đ | CADIVI |
26 | CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.961.600 đ | 5.457.760 đ | CADIVI |
Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Nhôm Hạ Thế
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây AV-16 – 0,6/1kV | 6.900 đ | 7.590 đ | CADIVI |
2 | Dây AV-25 – 0,6/1kV | 9.710 đ | 10.681 đ | CADIVI |
3 | Dây AV-35 – 0,6/1kV | 12.660 đ | 13.926 đ | CADIVI |
4 | Dây AV-50 – 0,6/1kV | 17.710 đ | 19.481 đ | CADIVI |
5 | Dây AV-70 – 0,6/1kV | 23.900 đ | 26.290 đ | CADIVI |
6 | Dây AV-95 – 0,6/1kV | 32.500 đ | 35.750 đ | CADIVI |
7 | Dây AV-120 – 0,6/1kV | 39.500 đ | 43.450 đ | CADIVI |
8 | Dây AV-150 – 0,6/1kV | 50.800 đ | 55.880 đ | CADIVI |
9 | Dây AV-185 – 0,6/1kV | 62.200 đ | 68.420 đ | CADIVI |
10 | Dây AV-240 – 0,6/1kV | 78.700 đ | 86.570 đ | CADIVI |
11 | Dây AV-300 – 0,6/1kV | 98.500 đ | 108.350 đ | CADIVI |
12 | Dây AV-400 – 0,6/1kV | 124.600 đ | 137.060 đ | CADIVI |
13 | Dây AV-500 – 0,6/1kV | 157.000 đ | 172.700 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV | 11.030 đ | 12.133 đ | CADIVI |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV | 12.000 đ | 13.200 đ | CADIVI |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV | 15.700 đ | 17.270 đ | CADIVI |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ | CADIVI |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV | 26.400 đ | 29.040 đ | CADIVI |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ | CADIVI |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV | 49.800 đ | 54.780 đ | CADIVI |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV | 64.000 đ | 70.400 đ | CADIVI |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV | 81.000 đ | 89.100 đ | CADIVI |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV | 97.400 đ | 107.140 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV | 22.700 đ | 24.970 đ | CADIVI |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV | 30.100 đ | 33.110 đ | CADIVI |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ | CADIVI |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV | 53.500 đ | 58.850 đ | CADIVI |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV | 71.600 đ | 78.760 đ | CADIVI |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV | 95.500 đ | 105.050 đ | CADIVI |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV | 119.600 đ | 131.560 đ | CADIVI |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
19 | LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV | 29.700 đ | 32.670 đ | CADIVI |
20 | LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV | 39.800 đ | 43.780 đ | CADIVI |
21 | LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV | 51.000 đ | 56.100 đ | CADIVI |
22 | LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV | 69.200 đ | 76.120 đ | CADIVI |
23 | LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV | 94.800 đ | 104.280 đ | CADIVI |
24 | LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV | 125.100 đ | 137.610 đ | CADIVI |
25 | LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV | 158.400 đ | 174.240 đ | CADIVI |
26 | LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV | 191.100 đ | 210.210 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-10 – 0,6/1kV | 8.220 đ | 9.042 đ | CADIVI |
2 | AXV-16 – 0,6/1kV | 10.490 đ | 11.539 đ | CADIVI |
3 | AXV-25 – 0,6/1kV | 14.430 đ | 15.873 đ | CADIVI |
4 | AXV-35 – 0,6/1kV | 18.140 đ | 19.954 đ | CADIVI |
5 | AXV-50 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ | CADIVI |
6 | AXV-70 – 0,6/1kV | 32.900 đ | 36.190 đ | CADIVI |
7 | AXV-95 – 0,6/1kV | 42.400 đ | 46.640 đ | CADIVI |
8 | AXV-120 – 0,6/1kV | 53.800 đ | 59.180 đ | CADIVI |
9 | AXV-150 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ | CADIVI |
10 | AXV-185 – 0,6/1kV | 78.900 đ | 86.790 đ | CADIVI |
11 | AXV-240 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ | CADIVI |
12 | AXV-300 – 0,6/1kV | 122.200 đ | 134.420 đ | CADIVI |
13 | AXV-400 – 0,6/1kV | 153.700 đ | 169.070 đ | CADIVI |
14 | AXV-500 – 0,6/1kV | 192.900 đ | 212.190 đ | CADIVI |
15 | AXV-630 – 0,6/1kV | 246.500 đ | 271.150 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-2×16 – 0,6/1kV | 35.200 đ | 38.720 đ | CADIVI |
2 | AXV-2×25 – 0,6/1kV | 45.100 đ | 49.610 đ | CADIVI |
3 | AXV-2×35 – 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ | CADIVI |
4 | AXV-2×50 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ | CADIVI |
5 | AXV-2×70 – 0,6/1kV | 85.500 đ | 94.050 đ | CADIVI |
6 | AXV-2×95 – 0,6/1kV | 107.800 đ | 118.580 đ | CADIVI |
7 | AXV-2×120 – 0,6/1kV | 144.800 đ | 159.280 đ | CADIVI |
8 | AXV-2×150 – 0,6/1kV | 164.500 đ | 180.950 đ | CADIVI |
9 | AXV-2×185 – 0,6/1kV | 197.600 đ | 217.360 đ | CADIVI |
10 | AXV-2×240 – 0,6/1kV | 245.200 đ | 269.720 đ | CADIVI |
11 | AXV-2×300 – 0,6/1kV | 306.000 đ | 336.600 đ | CADIVI |
12 | AXV-2×400 – 0,6/1kV | 384.500 đ | 422.950 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-3×16 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ | CADIVI |
2 | AXV-3×25 – 0,6/1kV | 55.900 đ | 61.490 đ | CADIVI |
3 | AXV-3×35 – 0,6/1kV | 66.300 đ | 72.930 đ | CADIVI |
4 | AXV-3×50 – 0,6/1kV | 86.600 đ | 95.260 đ | CADIVI |
5 | AXV-3×70 – 0,6/1kV | 112.600 đ | 123.860 đ | CADIVI |
6 | AXV-3×95 – 0,6/1kV | 146.800 đ | 161.480 đ | CADIVI |
7 | AXV-3×120 – 0,6/1kV | 191.200 đ | 210.320 đ | CADIVI |
8 | AXV-3×150 – 0,6/1kV | 221.900 đ | 244.090 đ | CADIVI |
9 | AXV-3×185 – 0,6/1kV | 269.600 đ | 296.560 đ | CADIVI |
10 | AXV-3×240 – 0,6/1kV | 338.700 đ | 372.570 đ | CADIVI |
11 | AXV-3×300 – 0,6/1kV | 413.900 đ | 455.290 đ | CADIVI |
12 | AXV-3×400 – 0,6/1kV | 523.300 đ | 575.630 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV-4×16 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 56.760 đ | CADIVI |
2 | AXV-4×25 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 74.800 đ | CADIVI |
3 | AXV-4×35 – 0,6/1kV | 82.300 đ | 90.530 đ | CADIVI |
4 | AXV-4×50 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ | CADIVI |
5 | AXV-4×70 – 0,6/1kV | 144.600 đ | 159.060 đ | CADIVI |
6 | AXV-4×95 – 0,6/1kV | 188.400 đ | 207.240 đ | CADIVI |
7 | AXV-4×120 – 0,6/1kV | 239.300 đ | 263.230 đ | CADIVI |
8 | AXV-4×150 – 0,6/1kV | 290.000 đ | 319.000 đ | CADIVI |
9 | AXV-4×185 – 0,6/1kV | 350.400 đ | 385.440 đ | CADIVI |
10 | AXV-4×240 – 0,6/1kV | 442.000 đ | 486.200 đ | CADIVI |
11 | AXV-4×300 – 0,6/1kV | 545.900 đ | 600.490 đ | CADIVI |
12 | AXV-4×400 – 0,6/1kV | 679.000 đ | 746.900 đ | CADIVI |
Báo Giá: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 33.800 đ | 37.180 đ | CADIVI |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 41.300 đ | 45.430 đ | CADIVI |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 46.900 đ | 51.590 đ | CADIVI |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 56.200 đ | 61.820 đ | CADIVI |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ | CADIVI |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ | CADIVI |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 95.800 đ | 105.380 đ | CADIVI |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 107.300 đ | 118.030 đ | CADIVI |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ | CADIVI |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 149.100 đ | 164.010 đ | CADIVI |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 179.400 đ | 197.340 đ | CADIVI |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 219.600 đ | 241.560 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 56.320 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 65.000 đ | 71.500 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 76.200 đ | 83.820 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 90.000 đ | 99.000 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 112.800 đ | 124.080 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 140.300 đ | 154.330 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 208.000 đ | 228.800 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 232.600 đ | 255.860 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 275.100 đ | 302.610 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 332.900 đ | 366.190 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 408.700 đ | 449.570 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 502.600 đ | 552.860 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 60.300 đ | 66.330 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 77.000 đ | 84.700 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 111.200 đ | 122.320 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 142.400 đ | 156.640 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 260.900 đ | 286.990 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 297.400 đ | 327.140 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 355.000 đ | 390.500 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 437.300 đ | 481.030 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 526.000 đ | 578.600 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 654.300 đ | 719.730 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 88.400 đ | 97.240 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 105.700 đ | 116.270 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 137.900 đ | 151.690 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 177.500 đ | 195.250 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 253.800 đ | 279.180 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 302.000 đ | 332.200 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 379.600 đ | 417.560 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 446.600 đ | 491.260 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 557.800 đ | 613.580 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 677.000 đ | 744.700 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 845.400 đ | 929.940 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | 55.220 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | 76.340 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | 91.960 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | 139.700 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | 145.200 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | 185.570 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | 254.870 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | 266.530 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | 313.280 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | 325.600 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | 372.350 đ | CADIVI |
13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | 387.530 đ | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | 441.980 đ | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | 454.080 đ | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | 552.090 đ | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | 572.000 đ | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | 590.040 đ | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | 669.790 đ | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | 691.680 đ | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | 828.300 đ | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | 858.880 đ | CADIVI |
Cập Nhật Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Đồng Trung Thế
Bảng giá: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-25 – 12/20(24)kV | 113.700 đ | 125.070 đ | CADIVI |
2 | CXV-35 – 12/20(24)kV | 147.400 đ | 162.140 đ | CADIVI |
3 | CXV-50 – 12/20(24)kV | 192.100 đ | 211.310 đ | CADIVI |
4 | CXV-70 – 12/20(24)kV | 262.400 đ | 288.640 đ | CADIVI |
5 | CXV-95 – 12/20(24)kV | 351.700 đ | 386.870 đ | CADIVI |
6 | CXV-120 – 12/20(24)kV | 436.400 đ | 480.040 đ | CADIVI |
7 | CXV-150 – 12/20(24)kV | 526.400 đ | 579.040 đ | CADIVI |
8 | CXV-185 – 12/20(24)kV | 649.600 đ | 714.560 đ | CADIVI |
9 | CXV-240 – 12/20(24)kV | 840.400 đ | 924.440 đ | CADIVI |
10 | CXV-300 – 12/20(24)kV | 1.044.100 đ | 1.148.510 đ | CADIVI |
11 | CXV-400 – 12/20(24)kV | 1.319.800 đ | 1.451.780 đ | CADIVI |
12 | CXV-500 – 12/20(24)kV | 1.647.800 đ | 1.812.580 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V-25 – 12/20(24)kV | 123.900 đ | 136.290 đ | CADIVI |
2 | CX1V-35 – 12/20(24)kV | 159.200 đ | 175.120 đ | CADIVI |
3 | CX1V-50 – 12/20(24)kV | 203.800 đ | 224.180 đ | CADIVI |
4 | CX1V-70 – 12/20(24)kV | 276.100 đ | 303.710 đ | CADIVI |
5 | CX1V-95 – 12/20(24)kV | 365.100 đ | 401.610 đ | CADIVI |
6 | CX1V-120 – 12/20(24)kV | 449.800 đ | 494.780 đ | CADIVI |
7 | CX1V-150 – 12/20(24)kV | 541.200 đ | 595.320 đ | CADIVI |
8 | CX1V-185 – 12/20(24)kV | 666.000 đ | 732.600 đ | CADIVI |
9 | CX1V-240 – 12/20(24)kV | 858.600 đ | 944.460 đ | CADIVI |
10 | CX1V-300 – 12/20(24)kV | 1.063.700 đ | 1.170.070 đ | CADIVI |
11 | CX1V-400 – 12/20(24)kV | 1.342.600 đ | 1.476.860 đ | CADIVI |
12 | CX1V-500 – 12/20(24)kV | 1.673.300 đ | 1.840.630 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV | 124.200 đ | 136.620 đ | CADIVI |
2 | CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV | 159.500 đ | 175.450 đ | CADIVI |
3 | CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV | 204.500 đ | 224.950 đ | CADIVI |
4 | CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV | 176.900 đ | 194.590 đ | CADIVI |
5 | CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV | 366.000 đ | 402.600 đ | CADIVI |
6 | CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV | 450.800 đ | 495.880 đ | CADIVI |
7 | CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV | 542.800 đ | 597.080 đ | CADIVI |
8 | CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV | 667.700 đ | 734.470 đ | CADIVI |
9 | CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV | 861.100 đ | 947.210 đ | CADIVI |
10 | CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV | 1.066.700 đ | 1.173.370 đ | CADIVI |
11 | CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV | 1.345.700 đ | 1.480.270 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-25 – 12/20(24)kV | 171.900 đ | 189.090 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 đ | 229.790 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 đ | 285.010 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 đ | 365.310 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 đ | 466.290 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 đ | 558.910 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 đ | 665.720 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 đ | 800.800 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 đ | 1.011.450 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 đ | 1.238.490 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 đ | 1.547.040 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 đ | 1.937.760 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-25 – 12/20(24)kV | 550.200 đ | 605.220 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-35 – 12/20(24)kV | 661.500 đ | 727.650 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-50 – 12/20(24)kV | 804.000 đ | 884.400 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-70 – 12/20(24)kV | 1.044.400 đ | 1.148.840 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-95 – 12/20(24)kV | 1.328.700 đ | 1.461.570 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-120 – 12/20(24)kV | 1.588.900 đ | 1.747.790 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-150 – 12/20(24)kV | 1.895.500 đ | 2.085.050 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-185 – 12/20(24)kV | 2.276.300 đ | 2.503.930 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-240 – 12/20(24)kV | 2.863.000 đ | 3.149.300 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-300 – 12/20(24)kV | 3.490.800 đ | 3.839.880 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-400 – 12/20(24)kV | 4.353.200 đ | 4.788.520 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV | 214.100 đ | 235.510 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV | 256.100 đ | 281.710 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV | 307.600 đ | 338.360 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV | 387.700 đ | 426.470 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV | 482.300 đ | 530.530 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV | 570.200 đ | 627.220 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV | 704.800 đ | 775.280 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV | 797.400 đ | 877.140 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV | 1.015.000 đ | 1.116.500 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV | 1.208.300 đ | 1.329.130 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.497.900 đ | 1.647.690 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.861.400 đ | 2.047.540 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV | 634.800 đ | 698.280 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV | 756.300 đ | 831.930 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV | 914.300 đ | 1.005.730 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 đ | 1.281.720 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 đ | 1.610.840 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 đ | 1.904.980 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 đ | 2.367.310 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 đ | 2.688.510 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 đ | 3.474.130 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 đ | 4.124.890 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 đ | 5.105.980 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV | 218.700 đ | 240.570 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV | 261.500 đ | 287.650 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV | 310.200 đ | 341.220 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV | 403.100 đ | 443.410 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV | 498.100 đ | 547.910 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV | 586.200 đ | 644.820 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV | 720.600 đ | 792.660 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV | 813.800 đ | 895.180 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 đ | 1.137.620 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 đ | 1.371.700 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 đ | 1.691.580 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 đ | 2.092.860 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV | 751.700 đ | 826.870 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV | 870.400 đ | 957.440 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV | 1.024.000 đ | 1.126.400 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV | 1.262.100 đ | 1.388.310 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV | 1.615.900 đ | 1.777.490 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV | 1.936.500 đ | 2.130.150 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV | 2.345.100 đ | 2.579.610 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV | 2.671.600 đ | 2.938.760 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV | 3.330.700 đ | 3.663.770 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV | 3.951.500 đ | 4.346.650 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV | 4.627.700 đ | 5.090.470 đ | CADIVI |
Đơn Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Nhôm Trung Thế
Báo giá: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V-25 – 12,7/22(24)kV | 45.500 đ | 50.050 đ | CADIVI |
2 | AX1V-35 – 12,7/22(24)kV | 49.500 đ | 54.450 đ | CADIVI |
3 | AX1V-50 – 12,7/22(24)kV | 58.300 đ | 64.130 đ | CADIVI |
4 | AX1V-70 – 12,7/22(24)kV | 69.200 đ | 76.120 đ | CADIVI |
5 | AX1V-95 – 12,7/22(24)kV | 82.700 đ | 90.970 đ | CADIVI |
6 | AX1V-120 – 12,7/22(24)kV | 95.000 đ | 104.500 đ | CADIVI |
7 | AX1V-150 – 12,7/22(24)kV | 108.700 đ | 119.570 đ | CADIVI |
8 | AX1V-185 – 12,7/22(24)kV | 120.400 đ | 132.440 đ | CADIVI |
9 | AX1V-240 – 12,7/22(24)kV | 144.400 đ | 158.840 đ | CADIVI |
10 | AX1V-300 – 12,7/22(24)kV | 170.900 đ | 187.990 đ | CADIVI |
11 | AX1V-400 – 12,7/22(24)kV | 196.500 đ | 216.150 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV | 45.200 đ | 49.720 đ | CADIVI |
2 | AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV | 52.200 đ | 57.420 đ | CADIVI |
3 | AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV | 61.500 đ | 67.650 đ | CADIVI |
4 | AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV | 73.300 đ | 80.630 đ | CADIVI |
5 | AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV | 86.600 đ | 95.260 đ | CADIVI |
6 | AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV | 99.700 đ | 109.670 đ | CADIVI |
7 | AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV | 112.000 đ | 123.200 đ | CADIVI |
8 | AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV | 130.000 đ | 143.000 đ | CADIVI |
9 | AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV | 155.500 đ | 171.050 đ | CADIVI |
10 | AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV | 184.200 đ | 202.620 đ | CADIVI |
11 | AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV | 222.800 đ | 245.080 đ | CADIVI |
Bảng giá: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV | 86.400 đ | 95.040 đ | CADIVI |
2 | AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV | 93.500 đ | 102.850 đ | CADIVI |
3 | AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV | 103.700 đ | 114.070 đ | CADIVI |
4 | AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV | 117.000 đ | 128.700 đ | CADIVI |
5 | AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV | 133.200 đ | 146.520 đ | CADIVI |
6 | AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV | 146.700 đ | 161.370 đ | CADIVI |
7 | AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV | 165.100 đ | 181.610 đ | CADIVI |
8 | AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV | 183.000 đ | 201.300 đ | CADIVI |
9 | AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV | 209.600 đ | 230.560 đ | CADIVI |
10 | AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV | 240.700 đ | 264.770 đ | CADIVI |
11 | AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV | 280.600 đ | 308.660 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp trung thế nhôm CADIVI – AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV | 349.500 đ | 384.450 đ | CADIVI |
2 | AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV | 398.200 đ | 438.020 đ | CADIVI |
3 | AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV | 451.500 đ | 496.650 đ | CADIVI |
4 | AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV | 498.600 đ | 548.460 đ | CADIVI |
5 | AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV | 565.000 đ | 621.500 đ | CADIVI |
6 | AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV | 629.200 đ | 692.120 đ | CADIVI |
7 | AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV | 717.700 đ | 789.470 đ | CADIVI |
8 | AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV | 817.800 đ | 899.580 đ | CADIVI |
9 | AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV | 952.500 đ | 1.047.750 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế giáp băng kim loại CADIVI – AXV/S/DATA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV | 146.500 đ | 161.150 đ | CADIVI |
2 | AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV | 163.000 đ | 179.300 đ | CADIVI |
3 | AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV | 181.500 đ | 199.650 đ | CADIVI |
4 | AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV | 197.900 đ | 217.690 đ | CADIVI |
5 | AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV | 218.200 đ | 240.020 đ | CADIVI |
6 | AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV | 239.700 đ | 263.670 đ | CADIVI |
7 | AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV | 269.700 đ | 296.670 đ | CADIVI |
8 | AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV | 305.400 đ | 335.940 đ | CADIVI |
9 | AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV | 351.800 đ | 386.980 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp trung thế có giáp bảo vệ CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 449.500 đ | 494.450 đ | CADIVI |
2 | AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 500.000 đ | 550.000 đ | CADIVI |
3 | AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 567.400 đ | 624.140 đ | CADIVI |
4 | AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 619.200 đ | 681.120 đ | CADIVI |
5 | AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 710.600 đ | 781.660 đ | CADIVI |
6 | AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 812.800 đ | 894.080 đ | CADIVI |
7 | AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 930.500 đ | 1.023.550 đ | CADIVI |
8 | AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.037.800 đ | 1.141.580 đ | CADIVI |
9 | AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.185.300 đ | 1.303.830 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp trung thế giáp sợi nhôm CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV | 156.500 đ | 172.150 đ | CADIVI |
2 | AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV | 179.200 đ | 197.120 đ | CADIVI |
3 | AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV | 198.000 đ | 217.800 đ | CADIVI |
4 | AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV | 214.500 đ | 235.950 đ | CADIVI |
5 | AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV | 240.500 đ | 264.550 đ | CADIVI |
6 | AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV | 257.300 đ | 283.030 đ | CADIVI |
7 | AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV | 291.100 đ | 320.210 đ | CADIVI |
8 | AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV | 345.600 đ | 380.160 đ | CADIVI |
9 | AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV | 389.900 đ | 428.890 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp trung thế CADIVI – AXV/SE/SWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 538.900 đ | 592.790 đ | CADIVI |
2 | AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 569.400 đ | 626.340 đ | CADIVI |
3 | AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 691.000 đ | 760.100 đ | CADIVI |
4 | AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 776.100 đ | 853.710 đ | CADIVI |
5 | AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 872.000 đ | 959.200 đ | CADIVI |
6 | AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 944.500 đ | 1.038.950 đ | CADIVI |
7 | AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 1.065.700 đ | 1.172.270 đ | CADIVI |
8 | AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.183.100 đ | 1.301.410 đ | CADIVI |
9 | AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.338.900 đ | 1.472.790 đ | CADIVI |
Báo giá: Dây nhôm lõi thép 24kV – CADIVI AsXV, TCVN 5935-2/IEC 60502-1995
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV | 42.900 đ | 47.190 đ | CADIVI |
2 | AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV | 51.800 đ | 56.980 đ | CADIVI |
3 | AsXV-50/8 – 12/20(24)kV | 58.900 đ | 64.790 đ | CADIVI |
4 | AsXV-70/11 – 12/20(24)kV | 67.400 đ | 74.140 đ | CADIVI |
5 | AsXV-95/16 – 12/20(24)kV | 83.500 đ | 91.850 đ | CADIVI |
6 | AsXV-120/19 – 12/20(24)kV | 98.800 đ | 108.680 đ | CADIVI |
7 | AsXV-150/19 – 12/20(24)kV | 109.900 đ | 120.890 đ | CADIVI |
8 | AsXV-185/24 – 12/20(24)kV | 128.100 đ | 140.910 đ | CADIVI |
9 | AsXV-185/29 – 12/20(24)kV | 128.000 đ | 140.800 đ | CADIVI |
10 | AsXV-240/32 – 12/20(24)kV | 155.000 đ | 170.500 đ | CADIVI |
11 | AsXV-300/39 – 12/20(24)kV | 182.900 đ | 201.190 đ | CADIVI |
Cập Nhật Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI Tháng 5 2021
Bảng Giá: Dây điện đồng CADIVI – VC – 450/750V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | 5.220 đ | 5.742 đ | CADIVI |
2 | Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | 8.360 đ | 9.196 đ | CADIVI |
3 | Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | 13.040 đ | 14.344 đ | CADIVI |
4 | Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | 19.220 đ | 21.142 đ | CADIVI |
5 | Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | 32.300 đ | 35.530 đ | CADIVI |
Đơn giá: Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC: CADIVI – VC – 300/500V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V | 2.180 đ | 2.398 đ | CADIVI |
2 | Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V | 2.850 đ | 3.135 đ | CADIVI |
3 | Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V | 3.620 đ | 3.982 đ | CADIVI |
Báo giá: Dây đồng đơn cứng bọc PVC CADIVI VC – 600V (JIS C 3307)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V | 6.930 đ | 7.623 đ | CADIVI |
2 | Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V | 10.500 đ | 11.550 đ | CADIVI |
3 | Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V | 26.500 đ | 29.150 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm – 300/500V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | 2.090 đ | 2.299 đ | CADIVI |
2 | Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V | 2.900 đ | 3.190 đ | CADIVI |
3 | Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V | 3.720 đ | 4.092 đ | CADIVI |
Bảng giá: Dây đơn mềm CADIVI – VCm – 450/750V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V | 5.460 đ | 6.006 đ | CADIVI |
2 | Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/750V | 8.750 đ | 9.625 đ | CADIVI |
3 | Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V | 13.530 đ | 14.883 đ | CADIVI |
4 | Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V | 20.500 đ | 22.550 đ | CADIVI |
Đơn giá: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm -0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV | 36.800 đ | 40.480 đ | CADIVI |
2 | Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV | 54.300 đ | 59.730 đ | CADIVI |
3 | Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV | 84.000 đ | 92.400 đ | CADIVI |
4 | Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV | 119.100 đ | 131.010 đ | CADIVI |
5 | Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV | 171.200 đ | 188.320 đ | CADIVI |
6 | Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV | 238.200 đ | 262.020 đ | CADIVI |
7 | Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV | 312.200 đ | 343.420 đ | CADIVI |
8 | Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV | 395.100 đ | 434.610 đ | CADIVI |
9 | Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV | 512.900 đ | 564.190 đ | CADIVI |
10 | Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV | 607.500 đ | 668.250 đ | CADIVI |
11 | Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV | 803.700 đ | 884.070 đ | CADIVI |
12 | Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV | 1.003.200 đ | 1.103.520 đ | CADIVI |
Báo giá: Dây điện đôi CADIVI VCmo – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 6.870 đ | 7.557 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 8.600 đ | 9.460 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 12.120 đ | 13.332 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 19.520 đ | 21.472 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 29.500 đ | 32.450 đ | CADIVI |
6 | Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 44.100 đ | 48.510 đ | CADIVI |
Đơn giá: Dây đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.140 đ | 4.554 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 5.840 đ | 6.424 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 7.490 đ | 8.239 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 10.670 đ | 11.737 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 17.300 đ | 19.030 đ | CADIVI |
Báo giá: Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC – CADIVI VCmt – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 7.700 đ | 8.470 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 9.510 đ | 10.461 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 13.370 đ | 14.707 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 21.300 đ | 23.430 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 31.800 đ | 34.980 đ | CADIVI |
6 | Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 47.100 đ | 51.810 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
7 | Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V | 10.400 đ | 11.440 đ | CADIVI |
8 | Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 12.920 đ | 14.212 đ | CADIVI |
9 | Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V | 18.800 đ | 20.680 đ | CADIVI |
10 | Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V | 29.700 đ | 32.670 đ | CADIVI |
11 | Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V | 44.500 đ | 48.950 đ | CADIVI |
12 | Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V | 67.500 đ | 74.250 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
13 | Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V | 13.340 đ | 14.674 đ | CADIVI |
14 | Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 16.890 đ | 18.579 đ | CADIVI |
15 | Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V | 24.400 đ | 26.840 đ | CADIVI |
16 | Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V | 38.400 đ | 42.240 đ | CADIVI |
17 | Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V | 58.200 đ | 64.020 đ | CADIVI |
18 | Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V | 87.800 đ | 96.580 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Dây đôi mềm ovan, cách điện và vỏ PVC 90 °C không chì CADIVI VCmo-LF (AS/NZS 5000.2)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V | 9.090 đ | 9.999 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V | 12.420 đ | 13.662 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V | 19.770 đ | 21.747 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V | 30.200 đ | 33.220 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V | 44.700 đ | 49.170 đ | CADIVI |
Bảng giá: Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105ºC không chì, ruột dẫn cấp 5 – CADIVI VCm/HR-LF (UL 758)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V | 5.700 đ | 6.270 đ | CADIVI |
2 | Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V | 8.960 đ | 9.856 đ | CADIVI |
3 | Dây VCm/HR-LF-4– 600V | 13.770 đ | 15.147 đ | CADIVI |
4 | Dây VCm/HR-LF-6– 600V | 21.700 đ | 23.870 đ | CADIVI |
5 | Dây VCm/HR-LF-10– 600V | 38.900 đ | 42.790 đ | CADIVI |
6 | Dây VCm/HR-LF-16 – 600V | 56.700 đ | 62.370 đ | CADIVI |
7 | Dây VCm/HR-LF-25 – 600V | 86.600 đ | 95.260 đ | CADIVI |
8 | Dây VCm/HR-LF-35 – 600V | 124.400 đ | 136.840 đ | CADIVI |
9 | Dây VCm/HR-LF-50 – 600V | 176.700 đ | 194.370 đ | CADIVI |
10 | Dây VCm/HR-LF-70 – 600V | 244.700 đ | 269.170 đ | CADIVI |
11 | Dây VCm/HR-LF-95 – 600V | 318.800 đ | 350.680 đ | CADIVI |
12 | Dây VCm/HR-LF-120 – 600V | 405.500 đ | 446.050 đ | CADIVI |
13 | Dây VCm/HR-LF-150 – 600V | 523.500 đ | 575.850 đ | CADIVI |
14 | Dây VCm/HR-LF-185 – 600V | 618.200 đ | 680.020 đ | CADIVI |
15 | Dây VCm/HR-LF-240 – 600V | 814.800 đ | 896.280 đ | CADIVI |
16 | Dây VCm/HR-LF-300 – 600V | 1.013.000 đ | 1.114.300 đ | CADIVI |
Đơn Giá: Dây Trần CADIVI 5/2021
Báo giá dây nhôm trần xoắn A – CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây A-50 | 13.710 đ | 15.081 đ | CADIVI |
2 | Dây A-70 | 20.730 đ | 22.803 đ | CADIVI |
3 | Dây A-95 | 27.240 đ | 29.964 đ | CADIVI |
4 | Dây A-120 | 33.320 đ | 36.652 đ | CADIVI |
5 | Dây A-150 | 41.730 đ | 45.903 đ | CADIVI |
6 | Dây A-185 | 53.230 đ | 58.553 đ | CADIVI |
7 | Dây A-240 | 67.030 đ | 73.733 đ | CADIVI |
8 | Dây A-300 | 80.990 đ | 89.089 đ | CADIVI |
9 | Dây A-400 | 109.340 đ | 120.274 đ | CADIVI |
Cập nhật giá dây thép trần xoắn GSW – CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây TK-25 | 13.170 đ | 14.487 đ | CADIVI |
2 | Dây TK-35 | 19.260 đ | 21.186 đ | CADIVI |
3 | Dây TK-50 | 33.430 đ | 36.773 đ | CADIVI |
4 | Dây TK-70 | 43.830 đ | 48.213 đ | CADIVI |
5 | Dây TK-95 | 55.400 đ | 60.940 đ | CADIVI |
6 | Dây TK-120 | 67.910 đ | 74.701 đ | CADIVI |
Bảng giá dây đồng trần xoắn C – CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây C-10 | 30.990 đ | 34.089 đ | CADIVI |
2 | Dây C-16 | 48.810 đ | 53.691 đ | CADIVI |
3 | Dây C-25 | 76.260 đ | 83.886 đ | CADIVI |
4 | Dây C-35 | 107.020 đ | 117.722 đ | CADIVI |
5 | Dây C-50 | 154.520 đ | 169.972 đ | CADIVI |
6 | Dây C-70 | 213.760 đ | 235.136 đ | CADIVI |
7 | Dây C-95 | 290.690 đ | 319.759 đ | CADIVI |
8 | Dây C-120 | 373.260 đ | 410.586 đ | CADIVI |
9 | Dây C-150 | 457.220 đ | 502.942 đ | CADIVI |
10 | Dây C-185 | 569.160 đ | 626.076 đ | CADIVI |
11 | Dây C-240 | 738.910 đ | 812.801 đ | CADIVI |
12 | Dây C-300 | 894.060 đ | 983.466 đ | CADIVI |
13 | Dây C-400 | 1.207.700 đ | 1.328.470 đ | CADIVI |
Đơn giá dây nhôm lõi thép ACSR (As) CADIVI – TCVN 5064
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây As 50/8 | 16.600 đ | 18.260 đ | CADIVI |
2 | Dây As 70/11 | 23.210 đ | 25.531 đ | CADIVI |
3 | Dây As 95/16 | 32.160 đ | 35.376 đ | CADIVI |
4 | Dây As 120/19 | 42.410 đ | 46.651 đ | CADIVI |
5 | Dây As 120/27 | 42.380 đ | 46.618 đ | CADIVI |
6 | Dây As 150/19 | 49.860 đ | 54.846 đ | CADIVI |
7 | Dây As 150/24 | 50.800 đ | 55.880 đ | CADIVI |
8 | Dây As 185/24 | 61.230 đ | 67.353 đ | CADIVI |
9 | Dây As 185/29 | 61.510 đ | 67.661 đ | CADIVI |
10 | Dây As 240/32 | 80.070 đ | 88.077 đ | CADIVI |
11 | Dây As 240/39 | 80.470 đ | 88.517 đ | CADIVI |
12 | Dây As 300/39 | 100.890 đ | 110.979 đ | CADIVI |
13 | Dây As 330/43 | 111.980 đ | 123.178 đ | CADIVI |
14 | Dây As 400/51 | 132.720 đ | 145.992 đ | CADIVI |
Báo Giá Dây Cáp Điện CADIVI Tháng 5 2021: Cáp Chống Cháy, Chậm Cháy
Cập nhật giá cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CV/FR-1 – 0,6/1kV | 8.270 đ | 9.097 đ | CADIVI |
2 | CV/FR-1,5 – 0,6/1kV | 10.220 đ | 11.242 đ | CADIVI |
3 | CV/FR-2,5 – 0,6/1kV | 13.740 đ | 15.114 đ | CADIVI |
4 | CV/FR-4 – 0,6/1kV | 19.650 đ | 21.615 đ | CADIVI |
5 | CV/FR-6 – 0,6/1kV | 26.600 đ | 29.260 đ | CADIVI |
6 | CV/FR-10 – 0,6/1kV | 41.000 đ | 45.100 đ | CADIVI |
7 | CV/FR-16 – 0,6/1kV | 59.100 đ | 65.010 đ | CADIVI |
8 | CV/FR-25 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ | CADIVI |
9 | CV/FR-35 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ | CADIVI |
10 | CV/FR-50 – 0,6/1kV | 169.200 đ | 186.120 đ | CADIVI |
11 | CV/FR-70 – 0,6/1kV | 235.700 đ | 259.270 đ | CADIVI |
12 | CV/FR-95 – 0,6/1kV | 322.400 đ | 354.640 đ | CADIVI |
13 | CV/FR-120 – 0,6/1kV | 411.500 đ | 452.650 đ | CADIVI |
14 | CV/FR-150 – 0,6/1kV | 488.100 đ | 536.910 đ | CADIVI |
15 | CV/FR-185 – 0,6/1kV | 607.200 đ | 667.920 đ | CADIVI |
16 | CV/FR-240 – 0,6/1kV | 791.400 đ | 870.540 đ | CADIVI |
17 | CV/FR-300 – 0,6/1kV | 987.900 đ | 1.086.690 đ | CADIVI |
18 | CV/FR-400 – 0,6/1kV | 1.236.500 đ | 1.360.150 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV 1 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV | 11.660 đ | 12.826 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV | 13.800 đ | 15.180 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV | 18.000 đ | 19.800 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV | 23.400 đ | 25.740 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV | 30.600 đ | 33.660 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV | 45.300 đ | 49.830 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV | 129.500 đ | 142.450 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV | 175.200 đ | 192.720 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV | 242.900 đ | 267.190 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV | 329.600 đ | 362.560 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV | 421.200 đ | 463.320 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV | 501.200 đ | 551.320 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV | 619.200 đ | 681.120 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV | 804.900 đ | 885.390 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV | 1.003.200 đ | 1.103.520 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV | 1.272.800 đ | 1.400.080 đ | CADIVI |
19 | CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV | 1.618.400 đ | 1.780.240 đ | CADIVI |
20 | CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV | 2.079.000 đ | 2.286.900 đ | CADIVI |
Đơn giá cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV | 33.000 đ | 36.300 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV | 38.100 đ | 41.910 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV | 47.300 đ | 52.030 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV | 61.200 đ | 67.320 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV | 103.800 đ | 114.180 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV | 147.000 đ | 161.700 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV | 215.600 đ | 237.160 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV | 282.900 đ | 311.190 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV | 375.800 đ | 413.380 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV | 513.800 đ | 565.180 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV | 692.900 đ | 762.190 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV | 888.500 đ | 977.350 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV | 1.046.000 đ | 1.150.600 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV | 1.295.700 đ | 1.425.270 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV | 1.679.100 đ | 1.847.010 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV | 2.094.600 đ | 2.304.060 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV | 2.640.500 đ | 2.904.550 đ | CADIVI |
Báo giá cáp hạ thế chống cháy 3 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV | 40.800 đ | 44.880 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV | 47.100 đ | 51.810 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV | 60.500 đ | 66.550 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV | 79.200 đ | 87.120 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV | 102.500 đ | 112.750 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV | 150.000 đ | 165.000 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV | 209.700 đ | 230.670 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV | 306.900 đ | 337.590 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV | 403.800 đ | 444.180 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV | 543.200 đ | 597.520 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV | 749.300 đ | 824.230 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV | 1.016.700 đ | 1.118.370 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV | 1.292.600 đ | 1.421.860 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV | 1.544.300 đ | 1.698.730 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV | 1.900.100 đ | 2.090.110 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV | 2.457.600 đ | 2.703.360 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV | 3.074.600 đ | 3.382.060 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV | 3.905.900 đ | 4.296.490 đ | CADIVI |
Cập nhật giá cáp điện lực hạ thế chống cháy 4 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV | 50.400 đ | 55.440 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV | 59.600 đ | 65.560 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV | 75.500 đ | 83.050 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV | 100.200 đ | 110.220 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV | 130.800 đ | 143.880 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV | 192.000 đ | 211.200 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV | 265.500 đ | 292.050 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV | 397.400 đ | 437.140 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV | 527.300 đ | 580.030 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV | 715.100 đ | 786.610 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV | 989.700 đ | 1.088.670 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV | 1.344.200 đ | 1.478.620 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV | 1.716.500 đ | 1.888.150 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV | 2.036.100 đ | 2.239.710 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV | 2.527.200 đ | 2.779.920 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV | 3.288.200 đ | 3.617.020 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV | 4.088.900 đ | 4.497.790 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV | 5.227.500 đ | 5.750.250 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp chống cháy 3 lõi pha 1 lõi đất CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV | 74.000 đ | 81.400 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 93.900 đ | 103.290 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 176.700 đ | 194.370 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 251.400 đ | 276.540 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 365.700 đ | 402.270 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 463.400 đ | 509.740 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 495.200 đ | 544.720 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 640.400 đ | 704.440 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 672.500 đ | 739.750 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 878.700 đ | 966.570 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 921.600 đ | 1.013.760 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.190.900 đ | 1.309.990 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.259.100 đ | 1.385.010 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.488.900 đ | 1.637.790 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.585.700 đ | 1.744.270 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.769.900 đ | 1.946.890 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.857.600 đ | 2.043.360 đ | CADIVI |
19 | CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.233.700 đ | 2.457.070 đ | CADIVI |
20 | CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.879.000 đ | 3.166.900 đ | CADIVI |
21 | CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.970.300 đ | 3.267.330 đ | CADIVI |
22 | CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.100.800 đ | 3.410.880 đ | CADIVI |
23 | CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.580.700 đ | 3.938.770 đ | CADIVI |
24 | CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.701.100 đ | 4.071.210 đ | CADIVI |
25 | CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.566.300 đ | 5.022.930 đ | CADIVI |
26 | CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.754.600 đ | 5.230.060 đ | CADIVI |
Đơn giá cáp chậm cháy không vỏ CADIVI – CE/FRT-LSHF – 450/750V (BS EN 50525-3-41)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V | 7.290 đ | 8.019 đ | CADIVI |
2 | CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V | 10.460 đ | 11.506 đ | CADIVI |
3 | CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V | 15.860 đ | 17.446 đ | CADIVI |
4 | CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V | 22.900 đ | 25.190 đ | CADIVI |
5 | CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V | 37.400 đ | 41.140 đ | CADIVI |
6 | CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V | 55.800 đ | 61.380 đ | CADIVI |
7 | CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V | 87.300 đ | 96.030 đ | CADIVI |
8 | CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V | 119.900 đ | 131.890 đ | CADIVI |
9 | CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V | 163.700 đ | 180.070 đ | CADIVI |
10 | CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V | 231.900 đ | 255.090 đ | CADIVI |
11 | CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V | 320.400 đ | 352.440 đ | CADIVI |
12 | CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V | 414.600 đ | 456.060 đ | CADIVI |
13 | CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V | 497.000 đ | 546.700 đ | CADIVI |
14 | CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V | 620.400 đ | 682.440 đ | CADIVI |
15 | CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V | 811.500 đ | 892.650 đ | CADIVI |
Báo giá dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV | 7.140 đ | 7.854 đ | CADIVI |
2 | Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV | 10.250 đ | 11.275 đ | CADIVI |
3 | Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV | 15.330 đ | 16.863 đ | CADIVI |
4 | Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV | 22.000 đ | 24.200 đ | CADIVI |
5 | Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV | 35.300 đ | 38.830 đ | CADIVI |
6 | Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV | 52.700 đ | 57.970 đ | CADIVI |
7 | Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV | 83.000 đ | 91.300 đ | CADIVI |
8 | Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV | 113.700 đ | 125.070 đ | CADIVI |
9 | Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | 174.130 đ | CADIVI |
10 | Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV | 222.900 đ | 245.190 đ | CADIVI |
11 | Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV | 307.400 đ | 338.140 đ | CADIVI |
12 | Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV | 396.600 đ | 436.260 đ | CADIVI |
13 | Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV | 471.300 đ | 518.430 đ | CADIVI |
14 | Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV | 586.800 đ | 645.480 đ | CADIVI |
15 | Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV | 768.300 đ | 845.130 đ | CADIVI |
16 | Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV | 961.800 đ | 1.057.980 đ | CADIVI |
17 | Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV | 1.224.600 đ | 1.347.060 đ | CADIVI |
18 | Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV | 1.565.100 đ | 1.721.610 đ | CADIVI |
19 | Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV | 2.012.400 đ | 2.213.640 đ | CADIVI |
Cập nhật giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 1 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV | 7.520 đ | 8.272 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV | 9.360 đ | 10.296 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV | 13.320 đ | 14.652 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV | 18.330 đ | 20.163 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV | 25.200 đ | 27.720 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV | 38.900 đ | 42.790 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV | 57.000 đ | 62.700 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV | 87.500 đ | 96.250 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV | 118.800 đ | 130.680 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV | 160.200 đ | 176.220 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV | 226.100 đ | 248.710 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV | 309.800 đ | 340.780 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV | 403.800 đ | 444.180 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV | 480.000 đ | 528.000 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV | 599.300 đ | 659.230 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV | 783.300 đ | 861.630 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV | 981.300 đ | 1.079.430 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV | 1.250.300 đ | 1.375.330 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 2 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV | 22.500 đ | 24.750 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV | 27.000 đ | 29.700 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 39.160 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV | 48.600 đ | 53.460 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV | 64.200 đ | 70.620 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV | 95.600 đ | 105.160 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV | 131.700 đ | 144.870 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV | 195.500 đ | 215.050 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV | 260.300 đ | 286.330 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV | 344.300 đ | 378.730 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV | 478.500 đ | 526.350 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV | 651.500 đ | 716.650 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV | 845.700 đ | 930.270 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV | 1.006.800 đ | 1.107.480 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV | 1.249.500 đ | 1.374.450 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV | 1.628.700 đ | 1.791.570 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV | 2.040.300 đ | 2.244.330 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV | 2.596.500 đ | 2.856.150 đ | CADIVI |
Đơn giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV | 26.900 đ | 29.590 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV | 33.000 đ | 36.300 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV | 44.700 đ | 49.170 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV | 62.300 đ | 68.530 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV | 84.300 đ | 92.730 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV | 128.300 đ | 141.130 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV | 276.200 đ | 303.820 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV | 370.800 đ | 407.880 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV | 495.000 đ | 544.500 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV | 695.600 đ | 765.160 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV | 953.400 đ | 1.048.740 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV | 1.237.400 đ | 1.361.140 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.800 đ | 1.618.980 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV | 1.838.100 đ | 2.021.910 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV | 2.402.300 đ | 2.642.530 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV | 3.004.100 đ | 3.304.510 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV | 3.828.600 đ | 4.211.460 đ | CADIVI |
Báo giá cáp điện lực chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 4 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV | 32.400 đ | 35.640 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV | 40.200 đ | 44.220 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV | 55.100 đ | 60.610 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV | 78.200 đ | 86.020 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV | 107.100 đ | 117.810 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV | 164.600 đ | 181.060 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV | 236.400 đ | 260.040 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV | 358.700 đ | 394.570 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV | 483.300 đ | 531.630 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV | 651.000 đ | 716.100 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV | 918.300 đ | 1.010.130 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV | 1.259.900 đ | 1.385.890 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV | 1.639.400 đ | 1.803.340 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV | 1.955.000 đ | 2.150.500 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV | 2.435.300 đ | 2.678.830 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV | 3.183.200 đ | 3.501.520 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV | 3.981.900 đ | 4.380.090 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV | 5.077.800 đ | 5.585.580 đ | CADIVI |
Cập nhật giá cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 pha 4 lõi (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 72.500 đ | 79.750 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 99.900 đ | 109.890 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 150.000 đ | 165.000 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 222.200 đ | 244.420 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 328.100 đ | 360.910 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 421.500 đ | 463.650 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 451.800 đ | 496.980 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 578.300 đ | 636.130 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 609.200 đ | 670.120 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 809.700 đ | 890.670 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 851.100 đ | 936.210 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.109.300 đ | 1.220.230 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.700 đ | 1.293.270 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.465.200 đ | 1.611.720 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 2.560.600 đ | 2.816.660 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.747.800 đ | 1.922.580 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.841.300 đ | 2.025.430 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.154.300 đ | 2.369.730 đ | CADIVI |
19 | CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.300.900 đ | 2.530.990 đ | CADIVI |
20 | CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.888.600 đ | 3.177.460 đ | CADIVI |
21 | CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.983.100 đ | 3.281.410 đ | CADIVI |
22 | CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.106.800 đ | 3.417.480 đ | CADIVI |
23 | CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.605.400 đ | 3.965.940 đ | CADIVI |
24 | CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.619.400 đ | 3.981.340 đ | CADIVI |
25 | CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.443.600 đ | 4.887.960 đ | CADIVI |
26 | CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.772.100 đ | 5.249.310 đ | CADIVI |
*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI 5/2021: Cáp Điều Khiển
Đơn giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV | 10.730 đ | 8.844 | CADIVI |
2 | DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV | 12.680 đ | 10.461 | CADIVI |
3 | DVV- 2×1 – 0,6/1kV | 15.080 đ | 12.441 | CADIVI |
4 | DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV | 18.810 đ | 15.521 | CADIVI |
5 | DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV | 24.300 đ | 20.086 | CADIVI |
6 | DVV-2×4 – 0,6/1kV | 36.300 đ | 29.920 | CADIVI |
7 | DVV-2×6 – 0,6/1kV | 50.400 đ | 41.580 | CADIVI |
8 | DVV-2×10 – 0,6/1kV | 78.800 đ | 65.010 | CADIVI |
9 | DVV-2×16 – 0,6/1kV | 119.700 đ | 98.780 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
10 | DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV | 13.230 đ | 14.553 | CADIVI |
11 | DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV | 15.320 đ | 12.639 | CADIVI |
12 | DVV- 3×1 – 0,6/1kV | 19.680 đ | 16.236 | CADIVI |
13 | DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV | 24.700 đ | 20.394 | CADIVI |
14 | DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 đ | 27.610 | CADIVI |
15 | DVV-3×4 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 41.800 | CADIVI |
16 | DVV-3×6 – 0,6/1kV | 71.400 đ | 58.960 | CADIVI |
17 | DVV-3×10 – 0,6/1kV | 113.000 đ | 93.170 | CADIVI |
18 | DVV-3×16 – 0,6/1kV | 172.500 đ | 142.340 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
19 | DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV | 15.300 đ | 12.628 | CADIVI |
20 | DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV | 18.890 đ | 15.576 | CADIVI |
21 | DVV- 4×1 – 0,6/1kV | 24.200 đ | 19.921 | CADIVI |
22 | DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 24.310 | CADIVI |
23 | DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV | 43.200 đ | 35.640 | CADIVI |
24 | DVV-4×4 – 0,6/1kV | 66.200 đ | 54.560 | CADIVI |
25 | DVV-4×6 – 0,6/1kV | 93.600 đ | 77.220 | CADIVI |
26 | DVV-4×10 – 0,6/1kV | 148.700 đ | 122.650 | CADIVI |
27 | DVV-4×16 – 0,6/1kV | 228.200 đ | 188.210 | CADIVI |
Báo giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV – 0,6/1kV (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
28 | DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV | 17.330 đ | 14.289 | CADIVI |
29 | DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV | 21.900 đ | 18.084 | CADIVI |
30 | DVV- 5×1 – 0,6/1kV | 28.500 đ | 23.540 | CADIVI |
31 | DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 29.370 | CADIVI |
32 | DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV | 52.700 đ | 43.450 | CADIVI |
33 | DVV-5×4 – 0,6/1kV | 80.900 đ | 66.660 | CADIVI |
34 | DVV-5×6 – 0,6/1kV | 114.900 đ | 94.820 | CADIVI |
35 | DVV-5×10 – 0,6/1kV | 183.900 đ | 151.690 | CADIVI |
36 | DVV-5×16 – 0,6/1kV | 282.600 đ | 233.200 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
37 | DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 17.215 | CADIVI |
38 | DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV | 26.800 đ | 22.110 | CADIVI |
39 | DVV- 7×1 – 0,6/1kV | 33.600 đ | 27.720 | CADIVI |
40 | DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV | 47.700 đ | 39.380 | CADIVI |
41 | DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV | 71.300 đ | 58.740 | CADIVI |
42 | DVV-7×4 – 0,6/1kV | 110.100 đ | 90.860 | CADIVI |
43 | DVV-7×6 – 0,6/1kV | 157.400 đ | 129.800 | CADIVI |
44 | DVV-7×10 – 0,6/1kV | 253.200 đ | 208.890 | CADIVI |
45 | DVV-7×16 – 0,6/1kV | 390.200 đ | 321.860 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
46 | DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV | 24.800 đ | 20.460 | CADIVI |
47 | DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV | 31.500 đ | 25.960 | CADIVI |
48 | DVV- 8×1 – 0,6/1kV | 41.900 đ | 34.540 | CADIVI |
49 | DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV | 55.400 đ | 45.650 | CADIVI |
50 | DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV | 82.400 đ | 67.980 | CADIVI |
51 | DVV-8×4 – 0,6/1kV | 126.900 đ | 104.720 | CADIVI |
52 | DVV-8×6 – 0,6/1kV | 181.700 đ | 149.820 | CADIVI |
53 | DVV-8×10 – 0,6/1kV | 291.600 đ | 240.570 | CADIVI |
Cập nhật giá cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
54 | DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV | 29.800 đ | 24.530 | CADIVI |
55 | DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV | 38.100 đ | 31.460 | CADIVI |
56 | DVV- 10×1 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 42.240 | CADIVI |
57 | DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 56.100 | CADIVI |
58 | DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV | 101.700 đ | 83.930 | CADIVI |
59 | DVV-10×4 – 0,6/1kV | 157.800 đ | 130.240 | CADIVI |
60 | DVV-10×6 – 0,6/1kV | 226.400 đ | 186.780 | CADIVI |
61 | DVV-10×10 – 0,6/1kV | 364.400 đ | 300.630 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
62 | DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV | 34.200 đ | 28.270 | CADIVI |
63 | DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV | 44.300 đ | 36.520 | CADIVI |
64 | DVV- 12×1 – 0,6/1kV | 59.700 đ | 49.280 | CADIVI |
65 | DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV | 79.800 đ | 65.890 | CADIVI |
66 | DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV | 120.200 đ | 99.110 | CADIVI |
67 | DVV-12×4 – 0,6/1kV | 187.500 đ | 154.660 | CADIVI |
68 | DVV-12×6 – 0,6/1kV | 269.400 đ | 222.310 | CADIVI |
69 | DVV-12×10 – 0,6/1kV | 433.500 đ | 357.610 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
70 | DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV | 39.900 đ | 32.890 | CADIVI |
71 | DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 42.570 | CADIVI |
72 | DVV- 14×1 – 0,6/1kV | 68.700 đ | 56.650 | CADIVI |
73 | DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV | 92.300 đ | 76.120 | CADIVI |
74 | DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV | 139.700 đ | 115.170 | CADIVI |
75 | DVV-14×4 – 0,6/1kV | 216.000 đ | 178.200 | CADIVI |
76 | DVV-14×6 – 0,6/1kV | 310.800 đ | 256.410 | CADIVI |
77 | DVV-14×10 – 0,6/1kV | 501.600 đ | 413.820 | CADIVI |
Bảng giá cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
78 | DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV | 44.700 đ | 49.170 | CADIVI |
79 | DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 | CADIVI |
80 | DVV- 16×1 – 0,6/1kV | 78.000 đ | 85.800 | CADIVI |
81 | DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV | 106.900 đ | 117.590 | CADIVI |
82 | DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 | CADIVI |
83 | DVV-16×4 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 | CADIVI |
84 | DVV-16×6 – 0,6/1kV | 354.900 đ | 390.390 | CADIVI |
85 | DVV-16×10 – 0,6/1kV | 573.800 đ | 631.180 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
86 | DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 41.470 | CADIVI |
87 | DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV | 66.000 đ | 54.450 | CADIVI |
88 | DVV- 19×1 – 0,6/1kV | 90.300 đ | 74.470 | CADIVI |
89 | DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV | 122.300 đ | 100.870 | CADIVI |
90 | DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV | 185.900 đ | 153.340 | CADIVI |
91 | DVV-19×4 – 0,6/1kV | 291.200 đ | 240.240 | CADIVI |
92 | DVV-19×6 – 0,6/1kV | 419.900 đ | 346.390 | CADIVI |
93 | DVV-19×10 – 0,6/1kV | 679.200 đ | 560.340 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
94 | DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV | 63.200 đ | 52.140 | CADIVI |
95 | DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV | 83.100 đ | 68.530 | CADIVI |
96 | DVV- 24×1 – 0,6/1kV | 114.300 đ | 94.270 | CADIVI |
97 | DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV | 155.000 đ | 127.820 | CADIVI |
98 | DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 194.920 | CADIVI |
Đơn giá cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
99 | DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV | 69.900 đ | 57.640 | CADIVI |
100 | DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV | 92.700 đ | 76.450 | CADIVI |
101 | DVV- 27×1 – 0,6/1kV | 127.200 đ | 104.940 | CADIVI |
102 | DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV | 172.800 đ | 142.560 | CADIVI |
103 | DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV | 263.900 đ | 217.690 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
104 | DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 63.360 | CADIVI |
105 | DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV | 102.000 đ | 84.150 | CADIVI |
106 | DVV- 30×1 – 0,6/1kV | 140.900 đ | 116.160 | CADIVI |
107 | DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 157.410 | CADIVI |
108 | DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 240.790 | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
109 | DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV | 93.200 đ | 102.520 | CADIVI |
110 | DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV | 123.600 đ | 135.960 | CADIVI |
111 | DVV- 37×1 – 0,6/1kV | 171.300 đ | 188.430 | CADIVI |
112 | DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV | 233.400 đ | 256.740 | CADIVI |
113 | DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV | 357.800 đ | 393.580 | CADIVI |
Báo giá cáp điều khiển có chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV | 17.630 đ | 19.393 đ | CADIVI |
2 | DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV | 20.500 đ | 22.550 đ | CADIVI |
3 | DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV | 24.400 đ | 26.840 đ | CADIVI |
4 | DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.800 đ | 31.680 đ | CADIVI |
5 | DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ | CADIVI |
6 | DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 55.330 đ | CADIVI |
7 | DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ | CADIVI |
8 | DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV | 93.900 đ | 103.290 đ | CADIVI |
9 | DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV | 137.000 đ | 150.700 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
10 | DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV | 21.100 đ | 23.210 đ | CADIVI |
11 | DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV | 24.500 đ | 26.950 đ | CADIVI |
12 | DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 32.450 đ | CADIVI |
13 | DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 39.160 đ | CADIVI |
14 | DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV | 46.800 đ | 51.480 đ | CADIVI |
15 | DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV | 65.700 đ | 72.270 đ | CADIVI |
16 | DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV | 87.200 đ | 95.920 đ | CADIVI |
17 | DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV | 128.900 đ | 141.790 đ | CADIVI |
18 | DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 209.880 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
19 | DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ | CADIVI |
20 | DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV | 28.600 đ | 31.460 đ | CADIVI |
21 | DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV | 35.000 đ | 38.500 đ | CADIVI |
22 | DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ | CADIVI |
23 | DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV | 57.000 đ | 62.700 đ | CADIVI |
24 | DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV | 81.300 đ | 89.430 đ | CADIVI |
25 | DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV | 108.300 đ | 119.130 đ | CADIVI |
26 | DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV | 165.200 đ | 181.720 đ | CADIVI |
27 | DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 đ | CADIVI |
Cập nhật giá cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
28 | DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV | 27.600 đ | 30.360 đ | CADIVI |
29 | DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV | 32.400 đ | 35.640 đ | CADIVI |
30 | DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV | 40.100 đ | 44.110 đ | CADIVI |
31 | DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV | 49.400 đ | 54.340 đ | CADIVI |
32 | DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ | CADIVI |
33 | DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ | CADIVI |
34 | DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV | 130.500 đ | 143.550 đ | CADIVI |
35 | DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV | 201.500 đ | 221.650 đ | CADIVI |
36 | DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV | 301.800 đ | 331.980 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
37 | DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ | CADIVI |
38 | DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV | 39.600 đ | 43.560 đ | CADIVI |
39 | DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV | 50.000 đ | 55.000 đ | CADIVI |
40 | DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV | 62.400 đ | 68.640 đ | CADIVI |
41 | DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV | 86.900 đ | 95.590 đ | CADIVI |
42 | DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV | 125.700 đ | 138.270 đ | CADIVI |
43 | DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV | 174.300 đ | 191.730 đ | CADIVI |
44 | DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV | 272.300 đ | 299.530 đ | CADIVI |
45 | DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV | 412.500 đ | 453.750 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
46 | DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV | 38.900 đ | 42.790 đ | CADIVI |
47 | DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV | 46.100 đ | 50.710 đ | CADIVI |
48 | DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV | 57.800 đ | 63.580 đ | CADIVI |
49 | DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV | 71.900 đ | 79.090 đ | CADIVI |
50 | DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV | 99.800 đ | 109.780 đ | CADIVI |
51 | DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV | 143.700 đ | 158.070 đ | CADIVI |
52 | DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV | 200.000 đ | 220.000 đ | CADIVI |
53 | DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV | 312.200 đ | 343.420 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
54 | DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV | 45.800 đ | 50.380 đ | CADIVI |
55 | DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV | 54.600 đ | 60.060 đ | CADIVI |
56 | DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV | 69.300 đ | 76.230 đ | CADIVI |
57 | DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ | CADIVI |
58 | DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV | 121.800 đ | 133.980 đ | CADIVI |
59 | DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV | 177.800 đ | 195.580 đ | CADIVI |
60 | DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV | 248.100 đ | 272.910 đ | CADIVI |
61 | DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV | 389.100 đ | 428.010 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
62 | DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ | CADIVI |
63 | DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV | 61.200 đ | 67.320 đ | CADIVI |
64 | DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV | 78.500 đ | 86.350 đ | CADIVI |
65 | DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV | 95.900 đ | 105.490 đ | CADIVI |
66 | DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV | 137.700 đ | 151.470 đ | CADIVI |
67 | DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV | 208.100 đ | 228.910 đ | CADIVI |
68 | DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 321.090 đ | CADIVI |
69 | DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV | 459.000 đ | 504.900 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
70 | DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV | 56.100 đ | 61.710 đ | CADIVI |
71 | DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV | 68.400 đ | 75.240 đ | CADIVI |
72 | DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ | CADIVI |
73 | DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV | 113.300 đ | 124.630 đ | CADIVI |
74 | DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 đ | CADIVI |
75 | DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV | 239.100 đ | 263.010 đ | CADIVI |
76 | DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 259.930 đ | CADIVI |
77 | DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV | 531.000 đ | 584.100 đ | CADIVI |
Đơn giá cáp điều khiển DVV/Sc (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
78 | DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV | 58.400 đ | 64.240 đ | CADIVI |
79 | DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV | 72.500 đ | 79.750 đ | CADIVI |
80 | DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV | 93.500 đ | 102.850 đ | CADIVI |
81 | DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV | 121.200 đ | 133.320 đ | CADIVI |
82 | DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV | 177.000 đ | 194.700 đ | CADIVI |
83 | DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV | 268.400 đ | 295.240 đ | CADIVI |
84 | DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV | 378.800 đ | 416.680 đ | CADIVI |
85 | DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV | 600.300 đ | 660.330 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
86 | DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV | 64.700 đ | 71.170 đ | CADIVI |
87 | DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV | 84.300 đ | 92.730 đ | CADIVI |
88 | DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV | 111.000 đ | 122.100 đ | CADIVI |
89 | DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ | CADIVI |
90 | DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV | 204.600 đ | 225.060 đ | CADIVI |
91 | DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV | 313.400 đ | 344.740 đ | CADIVI |
92 | DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV | 444.200 đ | 488.620 đ | CADIVI |
93 | DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV | 707.100 đ | 777.810 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
94 | DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV | 81.500 đ | 89.650 đ | CADIVI |
95 | DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV | 101.400 đ | 111.540 đ | CADIVI |
96 | DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV | 133.500 đ | 146.850 đ | CADIVI |
97 | DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV | 175.700 đ | 193.270 đ | CADIVI |
98 | DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV | 258.900 đ | 284.790 đ | CADIVI |
Báo giá cáp điều khiển DVV/Sc (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
99 | DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV | 91.500 đ | 100.650 đ | CADIVI |
100 | DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV | 110.900 đ | 121.990 đ | CADIVI |
101 | DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV | 146.700 đ | 161.370 đ | CADIVI |
102 | DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV | 193.800 đ | 213.180 đ | CADIVI |
103 | DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV | 287.000 đ | 315.700 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
104 | DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV | 99.000 đ | 108.900 đ | CADIVI |
105 | DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV | 120.800 đ | 132.880 đ | CADIVI |
106 | DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV | 161.100 đ | 177.210 đ | CADIVI |
107 | DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV | 212.400 đ | 233.640 đ | CADIVI |
108 | DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV | 315.800 đ | 347.380 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
109 | DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV | 116.000 đ | 127.600 đ | CADIVI |
110 | DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV | 147.500 đ | 162.250 đ | CADIVI |
111 | DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ | CADIVI |
112 | DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV | 255.200 đ | 280.720 đ | CADIVI |
113 | DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV | 381.800 đ | 419.980 đ | CADIVI |
Đơn Giá 5/2021: Cáp Điện Kế Muller CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | DK-CVV-2×4 – 0,6/1kV | 38.100 | 41.910 | CADIVI |
2 | DK-CVV-2×6 – 0,6/1kV | 53.200 | 58.520 | CADIVI |
3 | DK-CVV-2×10 – 0,6/1kV | 76.700 | 84.370 | CADIVI |
4 | DK-CVV-2×16 – 0,6/1kV | 99.500 | 109.450 | CADIVI |
5 | DK-CVV-2×25 – 0,6/1kV | 155.900 | 171.490 | CADIVI |
6 | DK-CVV-2×35 – 0,6/1kV | 206.400 | 227.040 | CADIVI |
7 | DK-CVV-3×4 – 0,6/1kV | 50.900 | 55.990 | CADIVI |
8 | DK-CVV-3×6 – 0,6/1kV | 69.200 | 76.120 | CADIVI |
9 | DK-CVV-3×10 – 0,6/1kV | 98.200 | 108.020 | CADIVI |
10 | DK-CVV-3×16 – 0,6/1kV | 139.200 | 153.120 | CADIVI |
11 | DK-CVV-3×25 – 0,6/1kV | 218.700 | 240.570 | CADIVI |
12 | DK-CVV-3×35 – 0,6/1kV | 292.100 | 321.310 | CADIVI |
13 | DK-CVV-4×4 – 0,6/1kV | 63.200 | 69.520 | CADIVI |
14 | DK-CVV-4×6 – 0,6/1kV | 86.400 | 95.040 | CADIVI |
15 | DK-CVV-4×10 – 0,6/1kV | 125.800 | 138.380 | CADIVI |
16 | DK-CVV-4×16 – 0,6/1kV | 179.800 | 197.780 | CADIVI |
17 | DK-CVV-4×25 – 0,6/1kV | 282.800 | 311.080 | CADIVI |
18 | DK-CVV-4×35 – 0,6/1kV | 379.800 | 417.780 | CADIVI |
19 | DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 115.300 | 126.830 | CADIVI |
20 | DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.100 | 182.710 | CADIVI |
21 | DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 260.400 | 286.440 | CADIVI |
22 | DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 334.000 | 367.400 | CADIVI |
23 | DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 357.200 | 392.920 | CADIVI |
Báo Giá CADIVI 5/2021: Cầu Dao – Ống và Phụ Kiện Luồn Dây Điện CADIVI
Cập nhật giá cầu dao điện CADIVI – khí cụ điện giá tốt
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
Cầu dao 2 pha | CADIVI | |||
1 | CD 15A-2P | 33.100 đ | 36.410 đ | CADIVI |
2 | CD 20A-2P | 38.320 đ | 42.152 đ | CADIVI |
3 | CD 30A-2P | 44.780 đ | 49.258 đ | CADIVI |
4 | CD 60A-2P | 84.020 đ | 92.422 đ | CADIVI |
5 | CD 100A-2P | 152.580 đ | 167.838 đ | CADIVI |
Cầu dao 3 pha | CADIVI | |||
1 | CD 30A-3P | 52.840 đ | 58.124 đ | CADIVI |
2 | CD 60A-3P | 99.190 đ | 109.109 đ | CADIVI |
3 | CD 100A-3P | 180.050 đ | 198.055 đ | CADIVI |
Cầu dao 2 pha đảo | CADIVI | |||
1 | CDD 20A-2P | 45.800 đ | 50.380 đ | CADIVI |
2 | CDD 30A-2P | 86.920 đ | 95.612 đ | CADIVI |
3 | CDD 60A-2P | 106.680 đ | 117.348 đ | CADIVI |
Cầu dao 3 pha đảo | CADIVI | |||
1 | CDD 20A-3P | 82.090 đ | 90.299 đ | CADIVI |
2 | CDD 30A-3P | 101.410 đ | 111.551 đ | CADIVI |
3 | CDD 60A-3P | 153.440 đ | 168.784 đ | CADIVI |
Bảng giá ống luồn dây điện đàn hồi CADIVI (ruột gà Cadivi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Ống luồn đàn hồi CAF-16 | 190.880 đ | 209.968 đ | CADIVI |
2 | Ống luồn đàn hồi CAF-20 | 265.100 đ | 291.610 đ | CADIVI |
3 | Ống luồn đàn hồi CAF-25 | 246.140 đ | 270.754 đ | CADIVI |
4 | Ống luồn đàn hồi CAF-32 | 311.200 đ | 342.320 đ | CADIVI |
Đơn giá ống luồn dây điện tròn cứng CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Ống luồn cứng phi 16 | 20.420 đ | 22.462 đ | CADIVI |
2 | Ống luồn cứng phi 20 | 26.020 đ | 28.622 đ | CADIVI |
3 | Ống luồn cứng phi 25 | 35.200 đ | 38.720 đ | CADIVI |
4 | Ống luồn cứng phi 32 | 51.580 đ | 56.738 đ | CADIVI |
5 | Ống luồn cứng phi 16 – 1250N-CA16H | 23.700 đ | 26.070 đ | CADIVI |
6 | Ống luồn cứng phi 20 – 1250N-CA20H | 31.700 đ | 34.870 đ | CADIVI |
7 | Ống luồn cứng phi 25 – 1250N-CA25H | 41.600 đ | 45.760 đ | CADIVI |
8 | Ống luồn cứng phi 32 – 1250N-CA32H | 60.400 đ | 66.440 đ | CADIVI |
Báo giá phụ kiện ống luồn dây điện PVC CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Loại nối phi 16 | 770 đ | 847 đ | CADIVI |
2 | Loại nối phi 20 | 930 đ | 1.023 đ | CADIVI |
3 | Loại nối phi 25 | 1.530 đ | 1.683 đ | CADIVI |
4 | Loại nối phi 32 | 2.260 đ | 2.486 đ | CADIVI |
5 | ĐẾ ÂM ĐƠN | 7.300 đ | 8.030 đ | CADIVI |
6 | ĐẾ ÂM ĐÔI | 12.000 đ | 13.200 đ | CADIVI |
7 | NỐI CHỮ L CAE244/16 | 1.410 đ | 1.551 đ | CADIVI |
8 | NỐI CHỮ L CAE244/20 | 2.400 đ | 2.640 đ | CADIVI |
9 | NỐI CHỮ L CAE244/25 | 3.620 đ | 3.982 đ | CADIVI |
10 | NỐI CHỮ L CAE244/32 | 6.030 đ | 6.633 đ | CADIVI |
11 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/20N | 3.460 đ | 3.806 đ | CADIVI |
12 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/25N | 5.580 đ | 6.138 đ | CADIVI |
13 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/32N | 8.810 đ | 9.691 đ | CADIVI |
14 | NỐI CHỮ T CAE246/16 | 2.040 đ | 2.244 đ | CADIVI |
15 | NỐI CHỮ T CAE246/20 | 3.650 đ | 4.015 đ | CADIVI |
16 | NỐI CHỮ T CAE246/25 | 6.030 đ | 6.633 đ | CADIVI |
17 | NỐI CHỮ T CAE246/32 | 8.550 đ | 9.405 đ | CADIVI |
18 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/20N | 5.400 đ | 5.940 đ | CADIVI |
19 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/25N | 8.400 đ | 9.240 đ | CADIVI |
20 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE246/32N | 10.300 đ | 11.330 đ | CADIVI |
21 | KHỚP NỐI GIẢM CAE20-16 | 1.180 đ | 1.298 đ | CADIVI |
22 | KHỚP NỐI GIẢM CAE25-20 | 1.790 đ | 1.969 đ | CADIVI |
23 | KHỚP NỐI GIẢM CAE32-20 | 2.500 đ | 2.750 đ | CADIVI |
24 | KHỚP NỐI GIẢM CAE32-25 | 3.230 đ | 3.553 đ | CADIVI |
25 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/16 | 1.000 đ | 1.100 đ | CADIVI |
26 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/20 | 1.180 đ | 1.298 đ | CADIVI |
27 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/25 | 1.780 đ | 1.958 đ | CADIVI |
28 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/32 | 2.950 đ | 3.245 đ | CADIVI |
29 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/16 | 1.300 đ | 1.430 đ | CADIVI |
30 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/20 | 1.530 đ | 1.683 đ | CADIVI |
31 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/25 | 1.940 đ | 2.134 đ | CADIVI |
32 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/32 | 3.820 đ | 4.202 đ | CADIVI |
33 | HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/16/1 | 8.000 đ | 8.800 đ | CADIVI |
34 | HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/20/1 | 8.500 đ | 9.350 đ | CADIVI |
35 | HỘP NỐI TRÒN 1N CÓ NẮP CAE240/25/1 | 9.000 đ | 9.900 đ | CADIVI |
36 | HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/16/2 | 8.000 đ | 8.800 đ | CADIVI |
37 | HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/20/2 | 8.500 đ | 9.350 đ | CADIVI |
38 | HỘP NỐI TRÒN 2N CÓ NẮP CAE240/25/2 | 9.000 đ | 9.900 đ | CADIVI |
39 | HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/16/2A | 8.000 đ | 8.800 đ | CADIVI |
40 | HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/20/2A | 8.500 đ | 9.350 đ | CADIVI |
41 | HỘP NỐI TRÒN 2N VUÔNG CÓ NẮP CAE240/25/2A | 9.000 đ | 9.900 đ | CADIVI |
42 | HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/16/3 | 8.000 đ | 8.800 đ | CADIVI |
43 | HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/20/3 | 8.500 đ | 9.350 đ | CADIVI |
44 | HỘP NỐI TRÒN 3N CÓ NẮP CAE240/25/3 | 9.000 đ | 9.900 đ | CADIVI |
45 | HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/16/4 | 8.000 đ | 8.800 đ | CADIVI |
46 | HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/20/4 | 8.500 đ | 9.350 đ | CADIVI |
47 | HỘP NỐI TRÒN 4N CÓ NẮP CAE240/25/4 | 9.000 đ | 9.900 đ | CADIVI |
Cập Nhật Giá Cáp Điện Năng Lượng Mặt Trời (DC Solar Cable) CADIVI H1Z2Z2-K-1,5kV DC (EN 50168)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | H1Z2Z2-K – 1,5 – 1,5kV DC | 11.300 đ | 12.430 đ | CADIVI |
2 | H1Z2Z2-K – 2,5 – 1,5kV DC | 15.800 đ | 17.380 đ | CADIVI |
3 | H1Z2Z2-K – 4 – 1,5kV DC | 21.400 đ | 23.540 đ | CADIVI |
4 | H1Z2Z2-K – 6 – 1,5kV DC | 30.500 đ | 33.550 đ | CADIVI |
5 | H1Z2Z2-K – 10 – 1,5kV DC | 48.200 đ | 53.020 đ | CADIVI |
6 | H1Z2Z2-K – 16 – 1,5kV DC | 69.100 đ | 76.010 đ | CADIVI |
7 | H1Z2Z2-K – 25 – 1,5kV DC | 105.200 đ | 115.720 đ | CADIVI |
8 | H1Z2Z2-K – 35 – 1,5kV DC | 146.100 đ | 160.710 đ | CADIVI |
9 | H1Z2Z2-K – 50 – 1,5kV DC | 214.700 đ | 236.170 đ | CADIVI |
10 | H1Z2Z2-K – 70 – 1,5kV DC | 289.300 đ | 318.230 đ | CADIVI |
11 | H1Z2Z2-K – 95 – 1,5kV DC | 373.900 đ | 411.290 đ | CADIVI |
12 | H1Z2Z2-K – 120 – 1,5kV DC | 469.300 đ | 516.230 đ | CADIVI |
13 | H1Z2Z2-K – 150 – 1,5kV DC | 621.600 đ | 683.760 đ | CADIVI |
14 | H1Z2Z2-K – 185 – 1,5kV DC | 740.900 đ | 814.990 đ | CADIVI |
15 | H1Z2Z2-K – 240 – 1,5kV DC | 970.500 đ | 1.067.550 đ | CADIVI |
16 | H1Z2Z2-K – 300 – 1,5kV DC | 1.172.700 đ | 1.289.970 đ | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện từ CADIVI
Đơn giá dây điện từ CADIVI PEI/AIW 1i
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | PEI/AIW-1i-0.50 (220•C) | 304.880 đ | 335.368 đ | CADIVI |
2 | PEI/AIW-1i-0.55 (220•C) | 302.420 đ | 332.662 đ | CADIVI |
3 | PEI/AIW-1i-0.60 (220•C) | 299.920 đ | 329.912 đ | CADIVI |
4 | PEI/AIW-1i-0.65 (220•C) | 300.100 đ | 330.110 đ | CADIVI |
5 | PEI/AIW-1i-0.70 (220•C) | 298.610 đ | 328.471 đ | CADIVI |
6 | PEI/AIW-1i-0.75 (220•C) | 297.020 đ | 326.722 đ | CADIVI |
7 | PEI/AIW-1i-0.80 (220•C) | 295.500 đ | 325.050 đ | CADIVI |
8 | PEI/AIW-1i-0.85 (220•C) | 294.440 đ | 323.884 đ | CADIVI |
9 | PEI/AIW-1i-0.90 (220•C) | 293.920 đ | 323.312 đ | CADIVI |
10 | PEI/AIW-1i-0.95 (220•C) | 291.620 đ | 320.782 đ | CADIVI |
Báo giá dây điện từ CADIVI PEI/AIW 1i
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | PEI/AIW-1i-1.00 (220•C) | 292.020 đ | 321.222 đ | CADIVI |
2 | PEI/AIW-1i-1.05 (220•C) | 291.130 đ | 320.243 đ | CADIVI |
3 | PEI/AIW-1i-1.10 (220•C) | 290.290 đ | 319.319 đ | CADIVI |
4 | PEI/AIW-1i-1.15 (220•C) | 289.480 đ | 318.428 đ | CADIVI |
5 | PEI/AIW-1i-1.20 (220•C) | 289.370 đ | 318.307 đ | CADIVI |
6 | PEI/AIW-1i-1.25 (220•C) | 288.840 đ | 317.724 đ | CADIVI |
7 | PEI/AIW-1i-1.30 (220•C) | 287.960 đ | 316.756 đ | CADIVI |
8 | PEI/AIW-1i-1.35 (220•C) | 287.280 đ | 316.008 đ | CADIVI |
9 | PEI/AIW-1i-1.40 (220•C) | 286.630 đ | 315.293 đ | CADIVI |
10 | PEI/AIW-1i-1.45 (220•C) | 286.140 đ | 314.754 đ | CADIVI |
11 | PEI/AIW-1i-1.50 (220•C) | 185.680 đ | 204.248 đ | CADIVI |
12 | PEI/AIW-1i-1.55 (220•C) | 285.140 đ | 313.654 đ | CADIVI |
Bảng giá dây điện từ CADIVI EIW 1i
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
23 | EIW-1i-1.60 (220•C) | 282.650 đ | 310.915 đ | CADIVI |
24 | EIW-1i-1.65 (220•C) | 282.380 đ | 310.618 đ | CADIVI |
25 | EIW-1i-1.70 (220•C) | 282.140 đ | 310.354 đ | CADIVI |
26 | EIW-1i-1.75 (220•C) | 281.880 đ | 310.068 đ | CADIVI |
27 | EIW-1i-1.80 (220•C) | 281.760 đ | 309.936 đ | CADIVI |
28 | EIW-1i-1.85 (220•C) | 281.520 đ | 309.672 đ | CADIVI |
29 | EIW-1i-1.90 (220•C) | 281.210 đ | 309.331 đ | CADIVI |
30 | EIW-1i-1.95 (220•C) | 281.120 đ | 309.232 đ | CADIVI |
31 | EIW-1i-2.00 (220•C) | 280.920 đ | 309.012 đ | CADIVI |
32 | EIW-1i-2.05 (220•C) | 280.660 đ | 308.726 đ | CADIVI |
33 | EIW-1i-2.10 (220•C) | 280.510 đ | 308.561 đ | CADIVI |
34 | EIW-1i-2.15 (220•C) | 280.380 đ | 308.418 đ | CADIVI |
35 | EIW-1i-2.20 (220•C) | 280.220 đ | 308.242 đ | CADIVI |
Đơn giá dây điện từ CADIVI EIW 1i
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
23 | EIW-1i-2.25 (220•C) | 280.210 đ | 308.231 đ | CADIVI |
24 | EIW-1i-2.30 (220•C) | 279.970 đ | 307.967 đ | CADIVI |
25 | EIW-1i-2.35 (220•C) | 279.900 đ | 307.890 đ | CADIVI |
26 | EIW-1i-2.40 (220•C) | 279.840 đ | 307.824 đ | CADIVI |
27 | EIW-1i-2.45 (220•C) | 279.620 đ | 307.582 đ | CADIVI |
28 | EIW-1i-2.50 (220•C) | 279.410 đ | 307.351 đ | CADIVI |
29 | EIW-1i-2.55 (220•C) | 279.200 đ | 307.120 đ | CADIVI |
30 | EIW-1i-2.60 (220•C) | 279.000 đ | 306.900 đ | CADIVI |
31 | EIW-1i-2.65 (220•C) | 278.930 đ | 306.823 đ | CADIVI |
32 | EIW-1i-2.70 (220•C) | 278.870 đ | 306.757 đ | CADIVI |
33 | EIW-1i-2.75 (220•C) | 278.800 đ | 306.680 đ | CADIVI |
34 | EIW-1i-2.80 (220•C) | 278.530 đ | 306.383 đ | CADIVI |
35 | EIW-1i-2.85 (220•C) | 278.470 đ | 306.317 đ | CADIVI |
36 | EIW-1i-2.90 (220•C) | 278.300 đ | 306.130 đ | CADIVI |
37 | EIW-1i-2.95 (220•C) | 278.280 đ | 306.108 đ | CADIVI |
38 | EIW-1i-3.00 (220•C) | 278.140 đ | 305.954 đ | CADIVI |
39 | EIW-1i-3.10 (220•C) | 277.750 đ | 305.525 đ | CADIVI |
40 | EIW-1i-3.15 (220•C) | 277.750 đ | 305.525 đ | CADIVI |
41 | EIW-1i-3.20 (220•C) | 277.760 đ | 305.536 đ | CADIVI |
42 | EIW-1i-3.40 (220•C) | 275.200 đ | 302.720 đ | CADIVI |
43 | EIW-1i-3.60 (220•C) | 276.550 đ | 304.205 đ | CADIVI |
Báo Giá Dây Vuông Dẹp Giáp Giấy CADIVI (Giấy 0,44mm)
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CCG có tiết diện <+ 10mm2 | 285.980 đ | 314.578 đ | CADIVI |
2 | CCG có tiết diện > 10mm2 đến 20mm2 | 278.400 đ | 306.240 đ | CADIVI |
3 | CCG có tiết diện > 20mm2 đến 40mm2 | 272.160 đ | 299.376 đ | CADIVI |
4 | CCG có tiết diện > 40mm2 | 268.160 đ | 294.976 đ | CADIVI |
Cập Nhật Giá Cáp Truyền Số Liệu CADIVI
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CAT 5E | 9.360 đ | 10.296 đ | CADIVI |
2 | CAT 6 | 11.760 đ | 12.936 đ | CADIVI |
Bảng Giá Cáp Đồng Trục CADIVI
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | 5C-FB | 6.720 đ | 7.392 đ | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1.
*Ngoài những quy cách sẵn có, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các loại dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại dây cáp điện CADIVI với chiết khấu cao.
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An