Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Đồng CADIVI [Báo Giá Tốt Nhất Tháng 5-2021]
Để cập nhật giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI (báo giá đại lý tốt nhất tháng 5-2021) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Đồng – CADIVI Chính Hãng
Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp.
Cấu tạo cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CVV/DATA CVV/DSTA
Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất
Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI CXV/DSTA 4x35mm
Tổng Hợp Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Đồng CADIVI
Cập nhật bảng giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 – thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.300 đ | 127.930 đ | CADIVI |
2 | Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 149.300 đ | 164.230 đ | CADIVI |
3 | Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 194.900 đ | 214.390 đ | CADIVI |
4 | Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 259.100 đ | 285.010 đ | CADIVI |
5 | Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 348.600 đ | 383.460 đ | CADIVI |
6 | Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 444.900 đ | 489.390 đ | CADIVI |
7 | Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 524.000 đ | 576.400 đ | CADIVI |
8 | Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 645.600 đ | 710.160 đ | CADIVI |
9 | Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 834.500 đ | 917.950 đ | CADIVI |
10 | Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.038.000 đ | 1.141.800 đ | CADIVI |
11 | Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.315.200 đ | 1.446.720 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp đồng ngầm hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 59.900 đ | 65.890 đ | CADIVI |
2 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 84.480 đ | CADIVI |
3 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 104.900 đ | 115.390 đ | CADIVI |
4 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 150.300 đ | 165.330 đ | CADIVI |
5 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 214.200 đ | 235.620 đ | CADIVI |
6 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 279.000 đ | 306.900 đ | CADIVI |
7 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 364.100 đ | 400.510 đ | CADIVI |
8 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 501.800 đ | 551.980 đ | CADIVI |
9 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 683.400 đ | 751.740 đ | CADIVI |
10 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 909.600 đ | 1.000.560 đ | CADIVI |
11 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.073.600 đ | 1.180.960 đ | CADIVI |
12 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.328.300 đ | 1.461.130 đ | CADIVI |
13 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.715.300 đ | 1.886.830 đ | CADIVI |
14 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.145.600 đ | 2.360.160 đ | CADIVI |
15 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.715.600 đ | 2.987.160 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 139.400 đ | 153.340 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 202.200 đ | 222.420 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 294.900 đ | 324.390 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 388.500 đ | 427.350 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 518.700 đ | 570.570 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 724.100 đ | 796.510 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 1.020.300 đ | 1.122.330 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.310.100 đ | 1.441.110 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.549.800 đ | 1.704.780 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.922.700 đ | 2.114.970 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.501.000 đ | 2.751.100 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.112.800 đ | 3.424.080 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.955.200 đ | 4.350.720 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV | 65.300 đ | 71.830 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 93.300 đ | 102.630 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 119.100 đ | 131.010 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 177.300 đ | 195.030 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 255.600 đ | 281.160 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 376.800 đ | 414.480 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 503.900 đ | 554.290 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 681.900 đ | 750.090 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 977.100 đ | 1.074.810 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.334.300 đ | 1.467.730 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.713.300 đ | 1.884.630 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.048.000 đ | 2.252.800 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.537.900 đ | 2.791.690 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.305.900 đ | 3.636.490 đ | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.127.900 đ | 4.540.690 đ | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.242.500 đ | 5.766.750 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 112.100 đ | 123.310 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 243.300 đ | 267.630 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 348.300 đ | 383.130 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.400 đ | 522.940 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 610.200 đ | 671.220 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 643.800 đ | 708.180 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 846.200 đ | 930.820 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.300 đ | 977.130 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.186.500 đ | 1.305.150 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.255.700 đ | 1.381.270 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.555.500 đ | 1.711.050 đ | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.648.500 đ | 1.813.350 đ | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.849.500 đ | 2.034.450 đ | CADIVI |
17 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.939.100 đ | 2.133.010 đ | CADIVI |
18 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.254.800 đ | 2.480.280 đ | CADIVI |
19 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.410.400 đ | 2.651.440 đ | CADIVI |
20 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.017.000 đ | 3.318.700 đ | CADIVI |
21 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.111.800 đ | 3.422.980 đ | CADIVI |
22 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.237.800 đ | 3.561.580 đ | CADIVI |
23 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.755.100 đ | 4.130.610 đ | CADIVI |
24 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.762.900 đ | 4.139.190 đ | CADIVI |
25 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.611.600 đ | 5.072.760 đ | CADIVI |
26 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.948.800 đ | 5.443.680 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ | CADIVI |
2 | CXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ | CADIVI |
3 | CXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 195.800 đ | 215.380 đ | CADIVI |
4 | CXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 261.800 đ | 287.980 đ | CADIVI |
5 | CXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 351.000 đ | 386.100 đ | CADIVI |
6 | CXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 447.300 đ | 492.030 đ | CADIVI |
7 | CXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 530.900 đ | 583.990 đ | CADIVI |
8 | CXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 653.600 đ | 718.960 đ | CADIVI |
9 | CXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 844.400 đ | 928.840 đ | CADIVI |
10 | CXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.050.600 đ | 1.155.660 đ | CADIVI |
11 | CXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.330.500 đ | 1.463.550 đ | CADIVI |
12 | CXV/DATA-500 – 0,6/1kV | 1.687.700 đ | 1.856.470 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 74.900 đ | 82.390 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 103.100 đ | 113.410 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 145.700 đ | 160.270 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 213.300 đ | 234.630 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 281.000 đ | 309.100 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 366.300 đ | 402.930 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 506.400 đ | 557.040 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 685.800 đ | 754.380 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 915.500 đ | 1.007.050 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.083.200 đ | 1.191.520 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.339.100 đ | 1.473.010 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.731.500 đ | 1.904.650 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.163.500 đ | 2.379.850 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.739.200 đ | 3.013.120 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV | 72.800 đ | 80.080 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 96.500 đ | 106.150 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 138.000 đ | 151.800 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 296.300 đ | 325.930 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 392.000 đ | 431.200 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 522.000 đ | 574.200 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 729.300 đ | 802.230 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 997.400 đ | 1.097.140 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.314.200 đ | 1.445.620 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.567.800 đ | 1.724.580 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.944.600 đ | 2.139.060 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.528.000 đ | 2.780.800 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.145.500 đ | 3.460.050 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 90.200 đ | 74.360 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 115.800 đ | 95.590 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 174.800 đ | 144.210 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 209.660 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 378.600 đ | 312.400 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 508.100 đ | 419.100 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 683.900 đ | 564.190 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 958.500 đ | 790.790 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.341.000 đ | 1.106.380 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.737.800 đ | 1.433.630 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.068.800 đ | 1.706.760 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.562.900 đ | 2.114.420 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.340.800 đ | 2.756.160 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.167.600 đ | 3.438.270 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.297.100 đ | 4.370.080 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 84.900 đ | 93.390 đ | CADIVI |
2 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ | CADIVI |
3 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 160.400 đ | 176.440 đ | CADIVI |
4 | CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 239.700 đ | 263.670 đ | CADIVI |
5 | CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 347.000 đ | 381.700 đ | CADIVI |
6 | CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ | CADIVI |
7 | CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.500 đ | 523.050 đ | CADIVI |
8 | CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 608.000 đ | 668.800 đ | CADIVI |
9 | CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 641.700 đ | 705.870 đ | CADIVI |
10 | CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 848.100 đ | 932.910 đ | CADIVI |
11 | CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.900 đ | 977.790 đ | CADIVI |
12 | CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.182.900 đ | 1.301.190 đ | CADIVI |
13 | CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.253.100 đ | 1.378.410 đ | CADIVI |
14 | CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.554.800 đ | 1.710.280 đ | CADIVI |
15 | CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.642.800 đ | 1.807.080 đ | CADIVI |
16 | CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.853.900 đ | 2.039.290 đ | CADIVI |
17 | CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.942.200 đ | 2.136.420 đ | CADIVI |
18 | CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.261.100 đ | 2.487.210 đ | CADIVI |
19 | CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.416.700 đ | 2.658.370 đ | CADIVI |
20 | CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.026.700 đ | 3.329.370 đ | CADIVI |
21 | CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.120.300 đ | 3.432.330 đ | CADIVI |
22 | CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.246.900 đ | 3.571.590 đ | CADIVI |
23 | CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.759.800 đ | 4.135.780 đ | CADIVI |
24 | CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.771.300 đ | 4.148.430 đ | CADIVI |
25 | CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.619.300 đ | 5.081.230 đ | CADIVI |
26 | CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.961.600 đ | 5.457.760 đ | CADIVI |
*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1.
*Ngoài những quy cách sẵn có, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các loại dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại cáp đồng hạ thế CADIVI với chiết khấu cao.
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An