Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI CV-16mm2 0.6/1kV
THÔNG SIN SẢN PHẨM
Cáp điện Cadivi CV-16mm2 có tiết diện 16mm gồm 1 ruột đồng nguyên chất có tác dụng cách điện bằng nhựa PVC với 7 sợi kết xoắn 1.7mm, dùng để truyền tải, phân phối điện, lắp đặt cố định cho hệ thống điện. Dòng cáp điện lực này hoạt động ở mức điện áp 450/750V sử dụng ở dòng điện hạ thế dân dụng.
CẤU TRÚC
- Vật liệu dây dẫn trong: Đồng nguyên chất
- Vật liệu cách điện: vỏ bọc PVC
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6610-3/IEC 60227-3, TCVN 6612/IEC 60228
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 450/750 V.
- Điện áp thử: 2,5 kV (5 phút).
- Tiết diện: 16mm2
- Đường kính ruột dẫn: 4.75mm
- Điện trở tối đa: 1.15 Ω/km
- Chiều dày cách điện danh định: 1mm
- Đường kính tổng: 6.8mm
- Khối lượng dây: 170kg/km
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:160 độ C
ỨNG DỤNG
Hệ thống điện đường dài, cáp hạ thế ngầm, hệ thống điện cho một tòa nhà lớn…
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách
điện danh nghĩa |
Đường kính tổng
gần đúng (*) |
Khối lượng dây
gần đúng (*) |
|||
Tiết diện
danh định |
Kết
cấu |
Đường kính ruột dẫn
gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa
ở 200C |
|||
Nominal
Area |
Structure | Approx. conductor
diameter |
Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx.
overall diameter |
Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,0 (E) | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 (**) | 0,6 | 2,5 | 14 |
1,5 (E) | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 (**) | 0,6 | 2,8 | 20 |
2,5 (E) | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 3,4 | 32 |
1,0 | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 (**) | 0,8 | 2,9 | 17 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 (**) | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 33 |
4,0 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 53 |
6,0 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 74 |
10
10 (CC) |
7/1,35 7/(CC) | 4,05
3,75 |
1,83
1,83 |
1,0
1,0 |
6,1
5,8 |
117
112 |
16 | 7/CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 6,7 | 165 |
25 | 7/CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 8,2 | 258 |
35 | 7/CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 9,3 | 346 |
50 | 19/CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 10,8 | 472 |
70 | 19/CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 12,5 | 676 |
95 | 19/CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 14,5 | 916 |
120 | 19/CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 15,9 | 1142 |
150 | 19/CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 17,7 | 1415 |
185 | 19/CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 19,7 | 1755 |
240 | 37/CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 22,4 | 2304 |
300 | 61/CC | 20,4 | 0,0601 | 2,4 | 25,2 | 2938 |
400 | 61/CC | 23,2 | 0,0470 | 2,6 | 28,4 | 3783 |
500 | 61/CC | 26,2 | 0,0366 | 2,8 | 31,8 | 4805 |
630 | 61/CC | 30,2 | 0,0283 | 2,8 | 35,8 | 6312 |
Một số ưu đãi khi mua Dây Cáp Điện CADIVI tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm mua Dây Cáp Điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An