Cáp Chống Cháy CADIVI CXV/FR 10mm2, CXV/FR 16mm2 0.6/1kV
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
- Cáp Chống Cháy CADIVI CXV/FR – 10 0.6/1kV : gồm cáp 1 lõi đến 4 lõi, có tiết diện 10mm2, chiều dày cách điện: 0.7mm
- Cáp Chống Cháy CADIVI CXV/FR – 16 0.6/1kV : gồm cáp 1 lõi đến 4 lõi, có tiết diện 16mm2, chiều dày cách điện: 0.7mm
Cáp Chống Cháy CADIVI CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
- TCVN 6612 / IEC 60228
- IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
- BS 6387; BS 4066-1,3
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
- Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
- Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC CÁP
- Ruột dẫn: Đồng
- Lớp băng mica chống cháy
- Cách điện XLPE
- Lớp độn: Điền đầy bằng PP quấn PET hoặc PVC
- Vỏ bọc bên ngoài: FR-PVC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 độ C.
- Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
- Cáp chịu cháy ở 950 độ C trong 3 giờ.
- Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
- Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
ỨNG DỤNG:
Cáp chống cháy CXV/FR – CADIVI sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm…
CÁP CXV/FR – 1 ĐẾN 4 LÕI (CXV/FR CABLE – 1 TO 4 CORES)
Ruột dẫn
Conductor |
Chiều dày
cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*)
Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện
danh nghĩa Nominal area |
Kết
cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
1
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
1
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
|
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,4 | 12,4 | 13,1 | 14,1 | 52 | 197 | 218 | 255 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,9 | 13,3 | 14,0 | 15,2 | 65 | 238 | 268 | 317 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,4 | 14,4 | 15,2 | 16,5 | 83 | 294 | 337 | 404 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,0 | 15,5 | 16,4 | 17,9 | 106 | 362 | 422 | 511 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,6 | 16,0 | 17,0 | 18,6 | 148 | 352 | 460 | 584 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,5 | 17,8 | 18,9 | 20,8 | 205 | 478 | 637 | 816 |
25 | CC | 5,80 | 0,727 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,0 | 20,9 | 22,3 | 24,5 | 302 | 698 | 944 | 1218 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 12,1 | 23,0 | 24,5 | 27,1 | 394 | 900 | 1230 | 1594 |
50 | CC | 8,00 | 0,387 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,4 | 25,7 | 27,5 | 30,5 | 518 | 1175 | 1619 | 2119 |
70 | CC | 9,70 | 0,268 | 1,1 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 15,3 | 29,5 | 31,7 | 35,3 | 731 | 1646 | 2300 | 3016 |
95 | CC | 11,30 | 0,193 | 1,1 | 1,5 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 17,1 | 33,0 | 35,4 | 39,4 | 968 | 2175 | 3034 | 3984 |
120 | CC | 12,70 | 0,153 | 1,2 | 1,5 | 2,1 | 2,1 | 2,3 | 18,7 | 36,4 | 39,0 | 43,6 | 1203 | 2706 | 3786 | 4992 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 20,7 | 40,3 | 43,3 | 48,6 | 1484 | 3328 | 4681 | 6158 |
185 | CC | 15,70 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 22,7 | 44,4 | 48,2 | 53,7 | 1823 | 4095 | 5778 | 7615 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 1,7 | 1,7 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 25,4 | 50,2 | 54,0 | 60,2 | 2373 | 5328 | 7518 | 9909 |
300 | CC | 20,40 | 0,0601 | 1,8 | 1,8 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 28,2 | 55,7 | 59,9 | 67,2 | 3008 | 6736 | 9522 | 12565 |
400 | CC | 23,20 | 0,0470 | 2,0 | 1,9 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 31,5 | 62,5 | 67,8 | 75,5 | 3859 | 8629 | 12257 | 16361 |
500 | CC | 26,20 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | – | – | – | 35,1 | – | – | – | 4888 | – | – | – |
630 | CC | 30,20 | 0,0283 | 2,4 | 2,2 | – | – | – | 39,9 | – | – | – | 6451 | – | – | – |
Một số ưu đãi khi mua Dây Cáp Điện CADIVI tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm mua Dây Cáp Điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An