[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Hạ Thế Chậm Cháy CXV/FRT – Cadivi

[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Hạ Thế Chậm Cháy CXV/FRT – Cadivi

[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Hạ Thế Chậm Cháy CXV/FRT – Cadivi có thiết kế đặc biệt với ruột dẫn đồng, Cách điện XLPE, vỏ bọc FR-PVC. Loại cáp này giúp duy trì nguồn điện cho thiết bị một cách hiệu quả và an toàn khi có hỏa hoạn xảy ra.

Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để cập nhật bảng giá cáp Cadivi đầy đủ mẫu, đủ loại, giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công xây lắp:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Bảng Giá Cáp Cadivi

    Catalogue Mới Nhất – Cáp Điện Chậm Cháy CXV/FRT – Cadivi 

    Cáp Chậm Cháy CADIVI

    Cấu Trúc Cáp Điện Lực Hạ Thế CXV/FRT Cadivi 

    Cáp Chậm Cháy CADIVI CV/FRT 10mm2, CV/FRT 16mm2 0.6/1kV

    Sản Phẩm Cáp Chậm Cháy CXV/FRT – Chính Hãng CADIVI

    Tổng Phân Phối Cáp Điện CADIVI Miền Nam - Toàn Quốc

    Đại Lý Cấp 1 – Chuyên Phân Phối Dây Cáp Dây Điện Cadivi

    Báo Giá Mới Nhất: Cáp Chậm Cháy CXV/FRT Cadivi

    Bảng Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FRT 1x – Cadivi Chính Hãng

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-1×1.5 (1×7/0.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    2 CXV/FRT-1×2.5 (1×7/0.67) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    3 CXV/FRT-1×4 (1×7/0.85) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    4 CXV/FRT-1×6 (1×7/1.04) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    5 CXV/FRT-1×10 (1×7/1.35) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    6 CXV/FRT-1×16 (1×7/1.7) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    7 CXV/FRT-1×25 (1×7/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    8 CXV/FRT-1×35 (1×7/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    9 CXV/FRT-1×50 (1×19/1.8) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    10 CXV/FRT-1×70 (1×19/2.14) – 0,6/1kV 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    11 CXV/FRT-1×95 (1×19/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    12 CXV/FRT-1×120 (1×37/2.03) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    13 CXV/FRT-1×150 (1×37/2.3) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    14 CXV/FRT-1×185 (1×37/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    15 CXV/FRT-1×240 (1×61/2.25) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    16 CXV/FRT-1×300 (1×61/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    17 CXV/FRT-1×400 (1×61/2.9) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    18 CXV/FRT-1×1 (1×7/0.425) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI

    Đơn Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FRT 2x Cadivi – Chính Hãng

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-2×1.5 (2×7/0.52) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    2 CXV/FRT-2×2.5 (2×7/0.67) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    3 CXV/FRT-2×4 (2×7/0.85) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    4 CXV/FRT-2×6 (2×7/1.04) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    5 CXV/FRT-2×10 (2×7/1.35) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    6 CXV/FRT-2×16 (2×7/1.7) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    7 CXV/FRT-2×25 (2×7/2.14) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    8 CXV/FRT-2×35 (2×7/2.52) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    9 CXV/FRT-2×50 (2×19/1.8) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    10 CXV/FRT-2×70 (2×19/2.14) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    11 CXV/FRT-2×95 (2×19/2.52) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    12 CXV/FRT-2×120 (2×37/2.03) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    13 CXV/FRT-2×150 (2×37/2.3) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    15 CXV/FRT-2×240 (2×61/2.25) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    16 CXV/FRT-2×300 (2×61/2.52) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    17 CXV/FRT-2×400 (2×61/2.9) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    18 CXV/FRT-2×1 (2×7/0.425) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI

    Báo Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FRT 3x – Cadivi Chính Hãng

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-3×1.5 (3×7/0.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    2 CXV/FRT-3×2.5 (3×7/0.67) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    3 CXV/FRT-3×4 (3×7/0.85) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    4 CXV/FRT-3×6 (3×7/1.04) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    5 CXV/FRT-3×10 (3×7/1.35) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    6 CXV/FRT-3×16 (3×7/1.7) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    7 CXV/FRT-3×25 (3×7/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    8 CXV/FRT-3×35 (3×7/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    9 CXV/FRT-3×50 (3×19/1.8) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    10 CXV/FRT-3×70 (3×19/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    11 CXV/FRT-3×95 (3×19/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    12 CXV/FRT-3×120 (3×37/2.03) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    13 CXV/FRT-3×150 (3×37/2.3) – 0,6/1kV 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    14 CXV/FRT-3×185 (3×37/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    15 CXV/FRT-3×240 (3×61/2.25) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    16 CXV/FRT-3×300 (3×61/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    17 CXV/FRT-3×400 (3×61/2.9) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    18 CXV/FRT-3×1 (3×7/0.43) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    19 CXV/FRT-3×4+1×2.5 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    20 CXV/FRT-3×6+1×4 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    21 CXV/FRT-3×10+1×6 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    22 CXV/FRT-3×16+1×10 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    23 CXV/FRT-3×25+1×16 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    24 CXV/FRT-3×35+1×16 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    25 CXV/FRT-3×35+1×25 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    26 CXV/FRT-3×50+1×25 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    27 CXV/FRT-3×50+1×35 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    28 CXV/FRT-3×70+1×35 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    29 CXV/FRT-3×70+1×50 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    30 CXV/FRT-3×95+1×50 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    31 CXV/FRT-3×95+1×70 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    32 CXV/FRT-3×120+1×70 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    33 CXV/FRT-3×120+1×95 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    34 CXV/FRT-3×150+1×70 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    35 CXV/FRT-3×150+1×95 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    36 CXV/FRT-3×185+1×95 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    37 CXV/FRT-3×185+1×120 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    38 CXV/FRT-3×240+1×120 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    39 CXV/FRT-3×240+1×150 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    40 CXV/FRT-3×240+1×185 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    41 CXV/FRT-3×300+1×150 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    42 CXV/FRT-3×300+1×185 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    43 CXV/FRT-3×400+1×185 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    44 CXV/FRT-3×400+1×240 – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI

    Giá Bán: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FRT 1x – Cadivi Chính Hãng

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 CXV/FRT-4×1.5 (4×7/0.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    2 CXV/FRT-4×2.5 (4×7/0.67) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    3 CXV/FRT-4×4 (4×7/0.85) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    4 CXV/FRT-4×6 (4×7/1.04) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    5 CXV/FRT-4×10 (4×7/1.35) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    6 CXV/FRT-4×16 (4×7/1.7) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    7 CXV/FRT-4×25 (4×7/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    8 CXV/FRT-4×35 (4×7/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    9 CXV/FRT-4×50 (4×19/1.8) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    10 CXV/FRT-4×70 (4×19/2.14) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    11 CXV/FRT-4×95 (4×19/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    12 CXV/FRT-4×120 (4×37/2.03) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    13 CXV/FRT-4×150 (4×37/2.3) – 0.6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    14 CXV/FRT-4×185 (4×37/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    15 CXV/FRT-4×240 (4×61/2.25) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    16 CXV/FRT-4×300 (4×61/2.52) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    17 CXV/FRT-4×400 (4×61/2.9) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI
    18 CXV/FRT-4×1 (4×7/0.425) – 0,6/1kV LH: 0903924986 CADIVI

    Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm cáp điện lực , cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

    Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

    Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI, Cáp Chậm Cháy CADIVI CXV/FRT chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

    – Tư vấn nhiệt tình.

    – Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

    – Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

    – Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

    – Bảo hành sản phẩm 100%.

    Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

    Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

    Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An