Bảng Giá Máy Biến Áp HEM – Cập Nhật Mới Nhất
Máy biến áp HEM chất lượng THIBIDI được phân phối rộng rãi cho công trình, dự án toàn quốc với mức giá cạnh tranh. Để cập nhật bảng giá đại lý chiết khấu cao nhất, mời quý khách liên hệ qua thông tin dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Đại lý máy biến áp HEM-THIBIDI xin gửi đến quý khách hàng bảng giá bán lẻ máy biến áp HEM (giá tham khảo chưa bao gồm VAT, chi phí thí nghiệm):
Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous HEM – Tiêu Chuẩn 107
Áp dụng theo quyết định số: 107/QĐ-HĐTV của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
Đơn vị tính: 1.000 đồng
STT
|
LOẠI MÁY
|
CÔNG SUẤT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Cấp điện áp | |||
Po (W) (≤) | Pk (W) (≤) | Uk % (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
MÁY BIẾN ÁP AMORPHOUS HEM 1 PHA
|
15kVA | 14 | 213 |
2
|
43.200 | 44.800 |
2 | 25kVA | 19 | 333 | 54.400 | 55.800 | ||
3 | 37,5kVA | 26 | 420 | 67.200 | 69.600 | ||
4 | 50kVA | 31 | 570 | 76.400 | 82.100 | ||
5 | 75kVA | 42 | 933 | 100.900 | 104.800 | ||
6 | 100kVA | 64 | 1.305 | 119.500 | 124.200 | ||
STT
|
LOẠI MÁY
|
CÔNG SUẤT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Cấp điện áp | |||
Po (W) (≤) | Pk (W) (≤) | Uk % (≥) | 22/0.4kV | ||||
1 |
MÁY BIẾN ÁP AMORPHOUS HEM 3 PHA
|
100kVA | 60 | 1.250 |
4
|
180.100 | |
2 | 160kVA | 76 | 1.940 | 206.900 | |||
3 | 250kVA | 100 | 2.600 | 297.200 | |||
4 | 320kVA | 1.160 | 3.170 | 358.700 | |||
5 | 400kVA | 132 | 3.820 | 419.300 | |||
6 | 560kVA | 176 | 1.510 | 480.500 | |||
7 | 630kVA | 216 | 5.570 | 496.600 | |||
8 | 750kVA | 232 | 6.540 |
5
|
527.600 | ||
9 | 800kVA | 248 | 6.920 | 563.200 | |||
10 | 1000kVA | 280 | 8.550 | 673.900 | |||
11 | 1250kVA | 336 | 10.690 | 796.400 | |||
12 | 1500kVA | 376 | 12.825 |
6
|
924.200 | ||
13 | 1600kVA | 392 | 13.680 | 934.100 | |||
14 | 2000kVA | 464 | 17.100 | 1.148.000 |
Bảng Giá Máy Biến Áp HEM – Tiêu Chuẩn 62 – 3370 – 7691 – 1011
Áp dụng theo quyết định số:
- Quyết định 62/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 3370/EVNHCMC-KT của Tổng Công ty Điện lực TP.HCM.
- Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC của Tổng Công ty Điện lực Miền Trung.
- Quyết định số 1011/QĐ-EVN NPC của Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc.
Đơn vị tính: 1.000 đồng
STT
|
CÔNG SUẤT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CẤP ĐIỆN ÁP | |||||||
Po (W) (≤) | Pk (W) (≤) | Uk % (≥) | 22/0.4kV Dyn11 |
35/0.4kV Yyn12 |
35/0.4kV Dyn 11 |
10(22)/0.4kV D(D)Yn12(12) |
35(20)/0.4kV Y(D)Yn12(11) |
35(22)/0.4kV D(D)Yn11(11) |
||
1 | 31,5kVA | 87 | 515 |
4
|
90.000 | 93.000 | 97.000 | 95.000 | 105.000 | 110.000 |
2 | 50kVA | 120 | 715 | 109.000 | 120.000 | 124.000 | 125.000 | 130.000 | 137.000 | |
3 | 75kVA | 165 | 985 | 127.000 | 135.000 | 140.000 | 141.000 | 152.000 | 160.000 | |
4 | 100kVA | 205 | 1.250 | 136.000 | 151.000 | 157.000 | 163.000 | 170.000 | 179.000 | |
5 | 160kVA | 280 | 1.940 | 157.000 | 177.000 | 184.000 | 192.000 | 190.000 | 199.000 | |
6 | 180kVA | 295 | 2.090 | 176.000 | 198.000 | 207.000 | 206.000 | 242.000 | 254.000 | |
7 | 250kVA | 340 | 2.600 | 226.000 | 272.000 | 283.000 | 276.000 | 279.000 | 293.000 | |
8 | 320kVA | 385 | 3.170 | 273.000 | 311.000 | 323.000 | 309.000 | 342.000 | 359.000 | |
9 | 400kVA | 433 | 3.820 | 318.000 | 350.000 | 364.000 | 354.000 | 373.000 | 392.000 | |
10 | 560kVA | 580 | 4.810 | 364.000 | 404.000 | 420.000 | 420.000 | 432.000 | 453.000 | |
11 | 630kVA | 780 | 5.570 | 377.000 | 419.000 | 439.000 | 439.000 | 447.000 | 469.000 | |
12 | 750kVA | 845 | 6.540 |
5
|
400.000 | 472.000 | 477.000 | 477.000 | 535.000 | 562.000 |
13 | 800kVA | 880 | 6.920 | 439.000 | 498.000 | 504.000 | 504.000 | 575.000 | 604.000 | |
14 | 1000kVA | 980 | 8.550 | 512.000 | 568.000 | 563.000 | 563.000 | 635.000 | 667.000 | |
15 | 1250kVA | 1.115 | 10.690 | 603.000 | 668.000 | 673.000 | 673.000 | 715.000 | 750.000 | |
16 | 1500kVA | 1.225 | 12.825 | 702.000 | 747.000 | 757.000 | 757.000 | 768.000 | 806.000 | |
17 | 1600kVA | 1.305 | 13.680 |
6
|
710.000 | 785.000 | 796.000 | 796.000 | 910.000 | 955.000 |
18 | 2000kVA | 1.500 | 17.100 | 851.000 | 925.000 | 920.000 | 920.000 | 1.010.000 | 1.060.000 |
Bảng Giá Máy Biến Áp HEM – Tiêu Chuẩn 2608
Áp dụng theo quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng Công ty Điện lực Miền Nam.
Đơn vị tính: 1.000 đồng
STT
|
LOẠI MÁY
|
CÔNG SUẤT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Cấp điện áp | ||
Po (W) (≤) | Pk (W) (≤) | Uk % (=) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
MÁY BIẾN ÁP HEM 1 PHA – TOLE SILIC
|
15kVA | 52 | 213 |
2÷2,4
|
32.000 |
2 | 25kVA | 67 | 333 | 41.000 | ||
3 | 37,5kVA | 92 | 420 | 52.000 | ||
4 | 50kVA | 108 | 570 | 61.000 | ||
5 | 75kVA | 148 | 933 | 80.000 | ||
6 | 100kVA | 192 | 1.305 | 95.000 | ||
STT
|
LOẠI MÁY
|
CÔNG SUẤT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Cấp điện áp | ||
Po (W) (≤) | Pk (W) (≤) | Uk % (=) | 22/0.4kV | |||
1 |
MÁY BIẾN ÁP HEM 3 PHA – TOLE SILIC
|
50kVA | 120 | 715 |
4÷6
|
109.000 |
2 | 75kVA | 165 | 985 | 127.000 | ||
3 | 100kVA | 205 | 1.258 | 136.000 | ||
4 | 160kVA | 280 | 1.940 | 157.000 | ||
5 | 180kVA | 315 | 2.185 | 176.000 | ||
6 | 250kVA | 340 | 2.600 | 226.000 | ||
7 | 320kVA | 390 | 3.330 | 273.000 | ||
8 | 400kVA | 433 | 3.818 | 318.000 | ||
9 | 560kVA | 580 | 4.810 | 364.000 | ||
10 | 630kVA | 787 | 5.570 | 377.000 | ||
11 | 750kVA | 855 | 6.725 | 400.000 | ||
12 | 800kVA | 880 | 6.920 | 439.000 | ||
13 | 1000kVA | 980 | 8.550 | 512.000 | ||
14 | 1250kVA | 1.020 | 10.690 | 603.000 | ||
15 | 1500kVA | 1.223 | 12.825 | 702.000 | ||
16 | 1600kVA | 1.305 | 13.680 | 710.000 | ||
17 | 2000kVA | 1.500 | 17.100 | 851.000 |
Bảng Giá Máy Biến Áp HEM – Tiêu Chuẩn 8525:2015
Áp dụng theo tiêu chuẩn 8525:2015 quy định về Hiệu suất tiết kiệm năng lượng tối thiểu của Bộ khoa học và Công nghệ
Đơn vị tính: 1.000 đồng
STT
|
LOẠI MÁY
|
CÔNG SUẤT
|
CẤP ĐIỆN ÁP | |||||
22/0.4kV Dyn11 |
35/0.4kV Yyn12 |
35/0.4kV Dyn 11 |
10(22)/0.4kV D(D)Yn12(12) |
35(20)/0.4kV Y(D)Yn12(11) |
35(22)/0.4kV D(D)Yn11(11) |
|||
1 |
MÁY BIẾN ÁP HEM LÕI TOLE SILIC
|
31,5kVA | 78.000 | 88.000 | 92.000 | 94.000 | 97.000 | 101.000 |
2 | 50kVA | 95.000 | 101.000 | 10.400 | 104.000 | 111.000 | 116.000 | |
3 | 75kVA | 110.000 | 116.000 | 122.000 | 122.000 | 129.000 | 136.000 | |
4 | 100kVA | 12.000 | 126.000 | 13.100 | 131.000 | 139.000 | 147.000 | |
5 | 160kVA | 137.000 | 144.000 | 15.000 | 151.000 | 159.000 | 168.000 | |
6 | 180kVA | 154.000 | 163.000 | 169.000 | 171.000 | 180.000 | 189.000 | |
7 | 250kVA | 181.000 | 192.000 | 199.000 | 200.000 | 211.000 | 224.000 | |
8 | 320kVA | 224.000 | 238.000 | 246.000 | 247.000 | 263.000 | 276.000 | |
9 | 400kVA | 260.000 | 274.000 | 286.000 | 286.000 | 303.000 | 319.000 | |
10 | 560kVA | 312.000 | 329.000 | 342.000 | 344.000 | 364.000 | 383.000 | |
11 | 630kVA | 333.000 | 351.000 | 366.000 | 367.000 | 389.000 | 409.000 | |
12 | 750kVA | 357.000 | 379.000 | 393.000 | 394.000 | 418.000 | 440.000 | |
13 | 800kVA | 397.000 | 421.000 | 437.000 | 438.000 | 464.000 | 488.000 | |
14 | 1000kVA | 457.000 | 483.000 | 503.000 | 504.000 | 533.000 | 562.000 | |
15 | 1250kVA | 522.000 | 553.000 | 575.000 | 575.000 | 609.000 | 642.000 | |
16 | 1500kVA | 640.000 | 678.000 | 704.000 | 705.000 | 750.000 | 788.000 | |
17 | 1600kVA | 688.000 | 729.000 | 757.000 | 743.000 | 743.000 | 846.000 | |
18 | 2000kVA | 824.000 | 872.000 | 908.000 | 886.000 | 886.000 | 1.014.000 |
Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây cập nhật giá máy biến áp HEM (giá đại lý cấp 1 chiết khấu cao):
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An