Bảng Giá: Dây Cáp Nhôm Hạ Thế CADIVI [Mới Ban Hành 2/2021]

Bảng Giá: Dây Cáp Nhôm Hạ Thế CADIVI [Mới Ban Hành 2/2021]

Bảng giá dây cáp nhôm hạ thế CADIVI mới ban hành 2/2021 với đầy đủ tiết diện, kết cấu, quy cách. Bảng giá chi tiết từng sản phẩm được tổng hợp theo giá gốc ban hành chính thức từ nhà máy, áp dụng từ ngày 01/02/2021.

Bảng Giá: Dây Cáp Nhôm Hạ Thế CADIVI [Mới Ban Hành 2/2021]

Thay vì tra cứu hàng ngàn sản phẩm trong bảng giá cáp Cadivi tổng hợp đầy đủ, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi để nhận báo giá nhanh nhất – giá tốt nhất – đúng yêu cầu thi công:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Dây Cáp Nhôm Hạ Thế Cadivi – Mới Nhất Hiện Nay

    Cáp Điện CADIVI AV 0,6/1kV - Cáp Nhôm Hạ Thế

    Các Loại Dây Cáp Nhôm Hạ Thế Cadivi Chính Hãng – Giá Tốt

    Cáp Điện CADIVI AXV/AWA & AXV/SWA 0,6/1kV - Cáp Nhôm Hạ Thế

    Hình Ảnh Sản Phẩm Dây Cáp Nhôm Hạ Thế Cadivi Bán Chạy Nhất

    Cáp CADIVI - Cáp Điện Lực

    Đại Lý Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi 

    Cập Nhật Bảng Giá Cadivi [2/2021]: Dây Cáp Nhôm Hạ Thế

    Giá bán cáp nhôm hạ thế CADIVI mới ban hành có hiệu lực từ 01-02-2021. Bảng giá list cáp CADIVI 2021 sẽ thay thế cho bảng giá cáp CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 cùng mọi quyết định liên quan trước đây.

    1. Bảng giá Dây điện lực CADIVI AV – 0,6/1kV [Ban Hành Tháng 2/2021]

    Dây điện lực hạ thế AV CADIVI cấp điện áp 0,6/1kV, sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1.

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
    1 Dây điện lực CADIVI AVDây AV-16 – 0,6/1kV 5.750 6.325 CADIVI
    2 Dây AV-25 – 0,6/1kV 8.090 8.899 CADIVI
    3 Dây AV-35 – 0,6/1kV 10.550 11.605 CADIVI
    4 Dây AV-50 – 0,6/1kV 14.760 16.236 CADIVI
    5 Dây AV-70 – 0,6/1kV 19.920 21.912 CADIVI
    6 Dây AV-95 – 0,6/1kV 27.100 29.810 CADIVI
    7 Dây AV-120 – 0,6/1kV 32.900 36.190 CADIVI
    8 Dây AV-150 – 0,6/1kV 42.300 46.530 CADIVI
    9 Dây AV-185 – 0,6/1kV 51.800 56.980 CADIVI
    10 Dây AV-240 – 0,6/1kV 65.600 72.160 CADIVI
    11 Dây AV-300 – 0,6/1kV 82.100 90.310 CADIVI
    12 Dây AV-400 – 0,6/1kV 103.800 114.180 CADIVI
    13 Dây AV-500 – 0,6/1kV 130.800 143.880 CADIVI

    2. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Cáp CADIVI LV-ABC – 0,6/1kV – Cáp vặn xoắn hạ thế

    Cáp nhôm hạ thế LV-ABC thương hiệu CADIVI – cấp điện áp 600-1000V được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 6647/AS 3560-1.

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
    1 LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV 10.030 11.033 CADIVI
    2 LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV 10.910 12.001 CADIVI
    3 LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV 14.270 15.697 CADIVI
    4 LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV 18.840 20.724 CADIVI
    5 LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV 24.000 26.400 CADIVI
    6 LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV 35.100 38.610 CADIVI
    7 LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV 45.300 49.830 CADIVI
    8 LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV 58.200 64.020 CADIVI
    9 LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV 73.600 80.960 CADIVI
    10 LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV 88.500 97.350 CADIVI
    11 LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV 20.600 22.660 CADIVI
    12 LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV 27.400 30.140 CADIVI
    13 LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV 35.100 38.610 CADIVI
    14 LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV 48.600 53.460 CADIVI
    15 LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV 65.100 71.610 CADIVI
    16 LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV 86.800 95.480 CADIVI
    17 LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV 108.700 119.570 CADIVI
    18 LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV 131.100 144.210 CADIVI
    19 LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV 27.000 29.700 CADIVI
    20 LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV 36.200 39.820 CADIVI
    21 LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV 46.400 51.040 CADIVI
    22 LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV 62.900 69.190 CADIVI
    23 LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV 86.200 94.820 CADIVI
    24 LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV 113.700 125.070 CADIVI
    25 LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV 144.000 158.400 CADIVI
    26 LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV 173.700 191.070 CADIVI

    3. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Cáp hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV

    Sản phẩm cáp điện lực hạ thế AXV – 0,6/1kV CADIVI chính hãng có kết cấu ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC..

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV-10 – 0,6/1kV 6.320 6.952 CADIVI
    2 AXV-16 – 0,6/1kV 8.070 8.877 CADIVI
    3 AXV-25 – 0,6/1kV 11.100 12.210 CADIVI
    4 AXV-35 – 0,6/1kV 13.950 15.345 CADIVI
    5 AXV-50 – 0,6/1kV 18.920 20.812 CADIVI
    6 AXV-70 – 0,6/1kV 25.300 27.830 CADIVI
    7 AXV-95 – 0,6/1kV 32.600 35.860 CADIVI
    8 AXV-120 – 0,6/1kV 41.400 45.540 CADIVI
    9 AXV-150 – 0,6/1kV 48.700 53.570 CADIVI
    10 AXV-185 – 0,6/1kV 60.700 66.770 CADIVI
    11 AXV-240 – 0,6/1kV 75.700 83.270 CADIVI
    12 AXV-300 – 0,6/1kV 94.000 103.400 CADIVI
    13 AXV-400 – 0,6/1kV 118.200 130.020 CADIVI
    14 AXV-500 – 0,6/1kV 148.400 163.240 CADIVI
    15 AXV-630 – 0,6/1kV 189.600 208.560 CADIVI
    16 AXV-2×16 – 0,6/1kV 27.100 29.810 CADIVI
    17 AXV-2×25 – 0,6/1kV 34.700 38.170 CADIVI
    18 AXV-2×35 – 0,6/1kV 41.700 45.870 CADIVI
    19 AXV-2×50 – 0,6/1kV 51.700 56.870 CADIVI
    20 AXV-2×70 – 0,6/1kV 65.800 72.380 CADIVI
    21 AXV-2×95 – 0,6/1kV 82.900 91.190 CADIVI
    22 AXV-2×120 – 0,6/1kV 111.400 122.540 CADIVI
    23 AXV-2×150 – 0,6/1kV 126.500 139.150 CADIVI
    24 AXV-2×185 – 0,6/1kV 152.000 167.200 CADIVI
    25 AXV-2×240 – 0,6/1kV 188.600 207.460 CADIVI
    26 AXV-2×300 – 0,6/1kV 235.400 258.940 CADIVI
    27 AXV-2×400 – 0,6/1kV 295.800 325.380 CADIVI
    28 AXV-3×16 – 0,6/1kV 32.700 35.970 CADIVI
    29 AXV-3×25 – 0,6/1kV 43.000 47.300 CADIVI
    30 AXV-3×35 – 0,6/1kV 51.000 56.100 CADIVI
    31 AXV-3×50 – 0,6/1kV 66.600 73.260 CADIVI
    32 AXV-3×70 – 0,6/1kV 86.600 95.260 CADIVI
    33 AXV-3×95 – 0,6/1kV 112.900 124.190 CADIVI
    34 AXV-3×120 – 0,6/1kV 147.100 161.810 CADIVI
    35 AXV-3×150 – 0,6/1kV 170.700 187.770 CADIVI
    36 AXV-3×185 – 0,6/1kV 207.400 228.140 CADIVI
    37 AXV-3×240 – 0,6/1kV 260.500 286.550 CADIVI
    38 AXV-3×300 – 0,6/1kV 318.400 350.240 CADIVI
    39 AXV-3×400 – 0,6/1kV 402.500 442.750 CADIVI
    40 AXV-4×16 – 0,6/1kV 39.700 43.670 CADIVI
    41 AXV-4×25 – 0,6/1kV 52.300 57.530 CADIVI
    42 AXV-4×35 – 0,6/1kV 63.000 69.300 CADIVI
    43 AXV-4×50 – 0,6/1kV 83.800 92.180 CADIVI
    44 AXV-4×70 – 0,6/1kV 111.200 122.320 CADIVI
    45 AXV-4×95 – 0,6/1kV 144.900 159.390 CADIVI
    46 AXV-4×120 – 0,6/1kV 184.100 202.510 CADIVI
    47 AXV-4×150 – 0,6/1kV 223.100 245.410 CADIVI
    48 AXV-4×185 – 0,6/1kV 269.500 296.450 CADIVI
    49 AXV-4×240 – 0,6/1kV 340.000 374.000 CADIVI
    50 AXV-4×300 – 0,6/1kV 419.900 461.890 CADIVI
    51 AXV-4×400 – 0,6/1kV 522.300 574.530 CADIVI

    4. Bảng giá cáp hạ thế CADIVI AXV/DATA và AXV/DSTA – 0,6/1kV [Ban Hành Tháng 2/2021]

    Dây cáp nhôm ngầm hạ thế AXV/DATA và AXV/DSTA cấp điện áp 600/1000V, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1.

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/DATA-16 – 0,6/1kV 26.000 28.600 CADIVI
    2 AXV/DATA-25 – 0,6/1kV 31.800 34.980 CADIVI
    3 AXV/DATA-35 – 0,6/1kV 36.100 39.710 CADIVI
    4 AXV/DATA-50 – 0,6/1kV 43.200 47.520 CADIVI
    5 AXV/DATA-70 – 0,6/1kV 49.300 54.230 CADIVI
    6 AXV/DATA-95 – 0,6/1kV 59.800 65.780 CADIVI
    7 AXV/DATA-120 – 0,6/1kV 73.700 81.070 CADIVI
    8 AXV/DATA-150 – 0,6/1kV 82.500 90.750 CADIVI
    9 AXV/DATA-185 – 0,6/1kV 94.600 104.060 CADIVI
    10 AXV/DATA-240 – 0,6/1kV 114.700 126.170 CADIVI
    11 AXV/DATA-300 – 0,6/1kV 138.000 151.800 CADIVI
    12 AXV/DATA-400 – 0,6/1kV 168.900 185.790 CADIVI
    13 AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 39.400 43.340 CADIVI
    14 AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 50.000 55.000 CADIVI
    15 AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 58.600 64.460 CADIVI
    16 AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 69.200 76.120 CADIVI
    17 AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 86.800 95.480 CADIVI
    18 AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 107.900 118.690 CADIVI
    19 AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 160.000 176.000 CADIVI
    20 AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 178.900 196.790 CADIVI
    21 AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 211.600 232.760 CADIVI
    22 AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 256.100 281.710 CADIVI
    23 AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 314.400 345.840 CADIVI
    24 AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 386.600 425.260 CADIVI
    25 AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 46.400 51.040 CADIVI
    26 AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 59.200 65.120 CADIVI
    27 AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 68.300 75.130 CADIVI
    28 AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 85.500 94.050 CADIVI
    29 AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 109.500 120.450 CADIVI
    30 AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 140.800 154.880 CADIVI
    31 AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 200.700 220.770 CADIVI
    32 AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 228.800 251.680 CADIVI
    33 AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 273.100 300.410 CADIVI
    34 AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 336.400 370.040 CADIVI
    35 AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 404.600 445.060 CADIVI
    36 AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 503.300 553.630 CADIVI
    37 AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 48.700 53.570 CADIVI
    38 AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 68.000 74.800 CADIVI
    39 AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 81.300 89.430 CADIVI
    40 AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 106.100 116.710 CADIVI
    41 AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 136.500 150.150 CADIVI
    42 AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 195.200 214.720 CADIVI
    43 AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 232.300 255.530 CADIVI
    44 AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 292.000 321.200 CADIVI
    45 AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 343.500 377.850 CADIVI
    46 AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 429.100 472.010 CADIVI
    47 AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 520.800 572.880 CADIVI
    48 AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 650.300 715.330 CADIVI
    49 AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 38.600 42.460 CADIVI
    50 AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 53.400 58.740 CADIVI
    51 AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 64.300 70.730 CADIVI
    52 AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 97.700 107.470 CADIVI
    53 AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 101.500 111.650 CADIVI
    54 AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 125.500 138.050 CADIVI
    55 AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 129.800 142.780 CADIVI
    56 AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 178.200 196.020 CADIVI
    57 AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 186.400 205.040 CADIVI
    58 AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 219.100 241.010 CADIVI
    59 AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 227.700 250.470 CADIVI
    60 AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 260.400 286.440 CADIVI
    61 AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 271.000 298.100 CADIVI
    62 AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 309.100 340.010 CADIVI
    63 AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 317.500 349.250 CADIVI
    64 AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 386.100 424.710 CADIVI
    65 AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 400.000 440.000 CADIVI
    66 AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 412.600 453.860 CADIVI
    67 AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 486.400 535.040 CADIVI
    68 AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 483.700 532.070 CADIVI
    69 AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 579.200 637.120 CADIVI
    70 AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 600.600 660.660 CADIVI

    *Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.

    *Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

    Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2/2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, cáp điện lực hạ thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

    Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

    Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

    – Tư vấn nhiệt tình.

    – Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

    – Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

    – Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

    – Bảo hành sản phẩm 100%.

    Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

    Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

    Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An