Bảng Giá Dây Cáp Nhôm CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Bảng Giá Dây Cáp Nhôm CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Bảng Giá Dây Cáp Nhôm CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 – dây cáp ruột nhôm, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.

Bảng Giá Dây Cáp Nhôm Hạ Thế CADIVI 2022

Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây AV-16 – 0,6/1kV 6.900 đ 7.590 đ
2 Dây AV-25 – 0,6/1kV 9.710 đ 10.681 đ
3 Dây AV-35 – 0,6/1kV 12.660 đ 13.926 đ
4 Dây AV-50 – 0,6/1kV 17.710 đ 19.481 đ
5 Dây AV-70 – 0,6/1kV 23.900 đ 26.290 đ
6 Dây AV-95 – 0,6/1kV 32.500 đ 35.750 đ
7 Dây AV-120 – 0,6/1kV 39.500 đ 43.450 đ
8 Dây AV-150 – 0,6/1kV 50.800 đ 55.880 đ
9 Dây AV-185 – 0,6/1kV 62.200 đ 68.420 đ
10 Dây AV-240 – 0,6/1kV 78.700 đ 86.570 đ
11 Dây AV-300 – 0,6/1kV 98.500 đ 108.350 đ
12 Dây AV-400 – 0,6/1kV 124.600 đ 137.060 đ
13 Dây AV-500 – 0,6/1kV 157.000 đ 172.700 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV-10 – 0,6/1kV 8.220 đ 9.042 đ
2 AXV-16 – 0,6/1kV 10.490 đ 11.539 đ
3 AXV-25 – 0,6/1kV 14.430 đ 15.873 đ
4 AXV-35 – 0,6/1kV 18.140 đ 19.954 đ
5 AXV-50 – 0,6/1kV 24.600 đ 27.060 đ
6 AXV-70 – 0,6/1kV 32.900 đ 36.190 đ
7 AXV-95 – 0,6/1kV 42.400 đ 46.640 đ
8 AXV-120 – 0,6/1kV 53.800 đ 59.180 đ
9 AXV-150 – 0,6/1kV 63.300 đ 69.630 đ
10 AXV-185 – 0,6/1kV 78.900 đ 86.790 đ
11 AXV-240 – 0,6/1kV 98.400 đ 108.240 đ
12 AXV-300 – 0,6/1kV 122.200 đ 134.420 đ
13 AXV-400 – 0,6/1kV 153.700 đ 169.070 đ
14 AXV-500 – 0,6/1kV 192.900 đ 212.190 đ
15 AXV-630 – 0,6/1kV 246.500 đ 271.150 đ

Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV-2×16 – 0,6/1kV 35.200 đ 38.720 đ
2 AXV-2×25 – 0,6/1kV 45.100 đ 49.610 đ
3 AXV-2×35 – 0,6/1kV 54.200 đ 59.620 đ
4 AXV-2×50 – 0,6/1kV 67.200 đ 73.920 đ
5 AXV-2×70 – 0,6/1kV 85.500 đ 94.050 đ
6 AXV-2×95 – 0,6/1kV 107.800 đ 118.580 đ
7 AXV-2×120 – 0,6/1kV 144.800 đ 159.280 đ
8 AXV-2×150 – 0,6/1kV 164.500 đ 180.950 đ
9 AXV-2×185 – 0,6/1kV 197.600 đ 217.360 đ
10 AXV-2×240 – 0,6/1kV 245.200 đ 269.720 đ
11 AXV-2×300 – 0,6/1kV 306.000 đ 336.600 đ
12 AXV-2×400 – 0,6/1kV 384.500 đ 422.950 đ

Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV-3×16 – 0,6/1kV 42.500 đ 46.750 đ
2 AXV-3×25 – 0,6/1kV 55.900 đ 61.490 đ
3 AXV-3×35 – 0,6/1kV 66.300 đ 72.930 đ
4 AXV-3×50 – 0,6/1kV 86.600 đ 95.260 đ
5 AXV-3×70 – 0,6/1kV 112.600 đ 123.860 đ
6 AXV-3×95 – 0,6/1kV 146.800 đ 161.480 đ
7 AXV-3×120 – 0,6/1kV 191.200 đ 210.320 đ
8 AXV-3×150 – 0,6/1kV 221.900 đ 244.090 đ
9 AXV-3×185 – 0,6/1kV 269.600 đ 296.560 đ
10 AXV-3×240 – 0,6/1kV 338.700 đ 372.570 đ
11 AXV-3×300 – 0,6/1kV 413.900 đ 455.290 đ
12 AXV-3×400 – 0,6/1kV 523.300 đ 575.630 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV-4×16 – 0,6/1kV 51.600 đ 56.760 đ
2 AXV-4×25 – 0,6/1kV 68.000 đ 74.800 đ
3 AXV-4×35 – 0,6/1kV 82.300 đ 90.530 đ
4 AXV-4×50 – 0,6/1kV 108.900 đ 119.790 đ
5 AXV-4×70 – 0,6/1kV 144.600 đ 159.060 đ
6 AXV-4×95 – 0,6/1kV 188.400 đ 207.240 đ
7 AXV-4×120 – 0,6/1kV 239.300 đ 263.230 đ
8 AXV-4×150 – 0,6/1kV 290.000 đ 319.000 đ
9 AXV-4×185 – 0,6/1kV 350.400 đ 385.440 đ
10 AXV-4×240 – 0,6/1kV 442.000 đ 486.200 đ
11 AXV-4×300 – 0,6/1kV 545.900 đ 600.490 đ
12 AXV-4×400 – 0,6/1kV 679.000 đ 746.900 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DATA-16 – 0,6/1kV 33.800 đ 37.180 đ
2 AXV/DATA-25 – 0,6/1kV 41.300 đ 45.430 đ
3 AXV/DATA-35 – 0,6/1kV 46.900 đ 51.590 đ
4 AXV/DATA-50 – 0,6/1kV 56.200 đ 61.820 đ
5 AXV/DATA-70 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ
6 AXV/DATA-95 – 0,6/1kV 77.700 đ 85.470 đ
7 AXV/DATA-120 – 0,6/1kV 95.800 đ 105.380 đ
8 AXV/DATA-150 – 0,6/1kV 107.300 đ 118.030 đ
9 AXV/DATA-185 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ
10 AXV/DATA-240 – 0,6/1kV 149.100 đ 164.010 đ
11 AXV/DATA-300 – 0,6/1kV 179.400 đ 197.340 đ
12 AXV/DATA-400 – 0,6/1kV 219.600 đ 241.560 đ

Báo giá 2022: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 51.200 đ 56.320 đ
2 AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 65.000 đ 71.500 đ
3 AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 76.200 đ 83.820 đ
4 AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 90.000 đ 99.000 đ
5 AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 112.800 đ 124.080 đ
6 AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 140.300 đ 154.330 đ
7 AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 208.000 đ 228.800 đ
8 AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 232.600 đ 255.860 đ
9 AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 275.100 đ 302.610 đ
10 AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 332.900 đ 366.190 đ
11 AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 408.700 đ 449.570 đ
12 AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 502.600 đ 552.860 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 60.300 đ 66.330 đ
2 AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 77.000 đ 84.700 đ
3 AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 88.800 đ 97.680 đ
4 AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 111.200 đ 122.320 đ
5 AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 142.400 đ 156.640 đ
6 AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 183.000 đ 201.300 đ
7 AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 260.900 đ 286.990 đ
8 AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 297.400 đ 327.140 đ
9 AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 355.000 đ 390.500 đ
10 AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 437.300 đ 481.030 đ
11 AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 526.000 đ 578.600 đ
12 AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 654.300 đ 719.730 đ

Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 63.300 đ 69.630 đ
2 AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 88.400 đ 97.240 đ
3 AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 105.700 đ 116.270 đ
4 AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 137.900 đ 151.690 đ
5 AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 177.500 đ 195.250 đ
6 AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 253.800 đ 279.180 đ
7 AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 302.000 đ 332.200 đ
8 AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 379.600 đ 417.560 đ
9 AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 446.600 đ 491.260 đ
10 AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 557.800 đ 613.580 đ
11 AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 677.000 đ 744.700 đ
12 AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 845.400 đ 929.940 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 50.200 đ 55.220 đ
2 AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 69.400 đ 76.340 đ
3 AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 83.600 đ 91.960 đ
4 AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 127.000 đ 139.700 đ
5 AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 132.000 đ 145.200 đ
6 AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 163.200 đ 179.520 đ
7 AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 168.700 đ 185.570 đ
8 AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 231.700 đ 254.870 đ
9 AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 242.300 đ 266.530 đ
10 AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 284.800 đ 313.280 đ
11 AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 296.000 đ 325.600 đ
12 AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 338.500 đ 372.350 đ
13 AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 352.300 đ 387.530 đ
14 AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 401.800 đ 441.980 đ
15 AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 412.800 đ 454.080 đ
16 AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 501.900 đ 552.090 đ
17 AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 520.000 đ 572.000 đ
18 AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 536.400 đ 590.040 đ
19 AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 608.900 đ 669.790 đ
20 AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 628.800 đ 691.680 đ
21 AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 753.000 đ 828.300 đ
22 AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 780.800 đ 858.880 đ

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV 11.030 đ 12.133 đ
2 LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV 12.000 đ 13.200 đ
3 LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV 15.700 đ 17.270 đ
4 LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV 20.700 đ 22.770 đ
5 LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV 26.400 đ 29.040 đ
6 LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV 38.600 đ 42.460 đ
7 LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV 49.800 đ 54.780 đ
8 LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV 64.000 đ 70.400 đ
9 LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV 81.000 đ 89.100 đ
10 LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV 97.400 đ 107.140 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
11 LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV 22.700 đ 24.970 đ
12 LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV 30.100 đ 33.110 đ
13 LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV 38.600 đ 42.460 đ
14 LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV 53.500 đ 58.850 đ
15 LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV 71.600 đ 78.760 đ
16 LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV 95.500 đ 105.050 đ
17 LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV 119.600 đ 131.560 đ
18 LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV 144.200 đ 158.620 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
19 LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV 29.700 đ 32.670 đ
20 LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV 39.800 đ 43.780 đ
21 LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV 51.000 đ 56.100 đ
22 LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV 69.200 đ 76.120 đ
23 LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV 94.800 đ 104.280 đ
24 LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV 125.100 đ 137.610 đ
25 LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV 158.400 đ 174.240 đ
26 LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV 191.100 đ 210.210 đ

Bảng Giá Dây Cáp Nhôm Trung Thế CADIVI 2022

Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AX1V-25 – 12,7/22(24)kV 45.500 đ 50.050 đ
2 AX1V-35 – 12,7/22(24)kV 49.500 đ 54.450 đ
3 AX1V-50 – 12,7/22(24)kV 58.300 đ 64.130 đ
4 AX1V-70 – 12,7/22(24)kV 69.200 đ 76.120 đ
5 AX1V-95 – 12,7/22(24)kV 82.700 đ 90.970 đ
6 AX1V-120 – 12,7/22(24)kV 95.000 đ 104.500 đ
7 AX1V-150 – 12,7/22(24)kV 108.700 đ 119.570 đ
8 AX1V-185 – 12,7/22(24)kV 120.400 đ 132.440 đ
9 AX1V-240 – 12,7/22(24)kV 144.400 đ 158.840 đ
10 AX1V-300 – 12,7/22(24)kV 170.900 đ 187.990 đ
11 AX1V-400 – 12,7/22(24)kV 196.500 đ 216.150 đ

Báo giá 2022: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV 45.200 đ 49.720 đ
2 AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV 52.200 đ 57.420 đ
3 AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV 61.500 đ 67.650 đ
4 AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV 73.300 đ 80.630 đ
5 AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV 86.600 đ 95.260 đ
6 AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV 99.700 đ 109.670 đ
7 AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV 112.000 đ 123.200 đ
8 AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV 130.000 đ 143.000 đ
9 AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV 155.500 đ 171.050 đ
10 AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV 184.200 đ 202.620 đ
11 AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV 222.800 đ 245.080 đ

Cập nhật giá 2022: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV 86.400 đ 95.040 đ
2 AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV 93.500 đ 102.850 đ
3 AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV 103.700 đ 114.070 đ
4 AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV 117.000 đ 128.700 đ
5 AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV 133.200 đ 146.520 đ
6 AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV 146.700 đ 161.370 đ
7 AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV 165.100 đ 181.610 đ
8 AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV 183.000 đ 201.300 đ
9 AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV 209.600 đ 230.560 đ
10 AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV 240.700 đ 264.770 đ
11 AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV 280.600 đ 308.660 đ

Bảng giá 2022: Cáp trung thế nhôm CADIVI – AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV 349.500 đ 384.450 đ
2 AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV 398.200 đ 438.020 đ
3 AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV 451.500 đ 496.650 đ
4 AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV 498.600 đ 548.460 đ
5 AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV 565.000 đ 621.500 đ
6 AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV 629.200 đ 692.120 đ
7 AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV 717.700 đ 789.470 đ
8 AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV 817.800 đ 899.580 đ
9 AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV 952.500 đ 1.047.750 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế giáp băng kim loại CADIVI – AXV/S/DATA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV 146.500 đ 161.150 đ
2 AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV 163.000 đ 179.300 đ
3 AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV 181.500 đ 199.650 đ
4 AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV 197.900 đ 217.690 đ
5 AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV 218.200 đ 240.020 đ
6 AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV 239.700 đ 263.670 đ
7 AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV 269.700 đ 296.670 đ
8 AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV 305.400 đ 335.940 đ
9 AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV 351.800 đ 386.980 đ

Báo giá 2022: Cáp trung thế có giáp bảo vệ CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV 449.500 đ 494.450 đ
2 AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV 500.000 đ 550.000 đ
3 AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV 567.400 đ 624.140 đ
4 AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV 619.200 đ 681.120 đ
5 AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV 710.600 đ 781.660 đ
6 AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV 812.800 đ 894.080 đ
7 AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV 930.500 đ 1.023.550 đ
8 AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.037.800 đ 1.141.580 đ
9 AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.185.300 đ 1.303.830 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế giáp sợi nhôm CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV 156.500 đ 172.150 đ
2 AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV 179.200 đ 197.120 đ
3 AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV 198.000 đ 217.800 đ
4 AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV 214.500 đ 235.950 đ
5 AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV 240.500 đ 264.550 đ
6 AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV 257.300 đ 283.030 đ
7 AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV 291.100 đ 320.210 đ
8 AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV 345.600 đ 380.160 đ
9 AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV 389.900 đ 428.890 đ

Bảng giá 2022: Cáp trung thế CADIVI – AXV/SE/SWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV 538.900 đ 592.790 đ
2 AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV 569.400 đ 626.340 đ
3 AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV 691.000 đ 760.100 đ
4 AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV 776.100 đ 853.710 đ
5 AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV 872.000 đ 959.200 đ
6 AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV 944.500 đ 1.038.950 đ
7 AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV 1.065.700 đ 1.172.270 đ
8 AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.183.100 đ 1.301.410 đ
9 AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.338.900 đ 1.472.790 đ

Đơn giá 2022: Dây nhôm lõi thép 24kV – CADIVI AsXV, TCVN 5935-2/IEC 60502-1995

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV 42.900 đ 47.190 đ
2 AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV 51.800 đ 56.980 đ
3 AsXV-50/8 – 12/20(24)kV 58.900 đ 64.790 đ
4 AsXV-70/11 – 12/20(24)kV 67.400 đ 74.140 đ
5 AsXV-95/16 – 12/20(24)kV 83.500 đ 91.850 đ
6 AsXV-120/19 – 12/20(24)kV 98.800 đ 108.680 đ
7 AsXV-150/19 – 12/20(24)kV 109.900 đ 120.890 đ
8 AsXV-185/24 – 12/20(24)kV 128.100 đ 140.910 đ
9 AsXV-185/29 – 12/20(24)kV 128.000 đ 140.800 đ
10 AsXV-240/32 – 12/20(24)kV 155.000 đ 170.500 đ
11 AsXV-300/39 – 12/20(24)kV 182.900 đ 201.190 đ

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI Chúng tôi

Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI HCM – Chiết Khấu Cao

  • Tư vấn miễn phí.
  • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
  • Giao hàng đúng hẹn công trình.
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
  • Bảo hành chính hãng 100%.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An