Bảng Giá Dây Cáp Điện 3 Pha 4 Lõi Đồng CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Bảng Giá Dây Cáp Điện 3 Pha 4 Lõi Đồng CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Bảng Giá Dây Cáp Điện 3 Pha 4 Lõi Đồng CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 – dây cáp điện 3 pha 4 lõi đồng, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp 3 Pha 4 Lõi Đồng CVV

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 218.300 đ 240.130 đ
2 Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 321.500 đ 353.650 đ
3 Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 414.200 đ 455.620 đ
4 Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 444.000 đ 488.400 đ
5 Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 571.500 đ 628.650 đ
6 Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 602.300 đ 662.530 đ
7 Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 801.200 đ 881.320 đ
8 Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 841.100 đ 925.210 đ
9 Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.102.400 đ 1.212.640 đ
10 Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.168.200 đ 1.285.020 đ
11 Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.454.000 đ 1.599.400 đ
12 Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.541.700 đ 1.695.870 đ
13 Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.732.400 đ 1.905.640 đ
14 Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.818.800 đ 2.000.680 đ
15 Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.128.700 đ 2.341.570 đ
16 Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.275.100 đ 2.502.610 đ
17 Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.858.300 đ 3.144.130 đ
18 Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.948.400 đ 3.243.240 đ
19 Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.070.800 đ 3.377.880 đ
20 Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.569.400 đ 3.926.340 đ
21 Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.579.800 đ 3.937.780 đ
22 Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.400.000 đ 4.840.000 đ
23 Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.726.800 đ 5.199.480 đ

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp 3 Pha 4 Lõi Đồng CVV/DSTA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 87.000 đ 95.700 đ
2 CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 112.100 đ 123.310 đ
3 CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 163.200 đ 179.520 đ
4 CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 243.300 đ 267.630 đ
5 CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 348.300 đ 383.130 đ
6 CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ
7 CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.400 đ 522.940 đ
8 CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 610.200 đ 671.220 đ
9 CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 643.800 đ 708.180 đ
10 CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 846.200 đ 930.820 đ
11 CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.300 đ 977.130 đ
12 CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.186.500 đ 1.305.150 đ
13 CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.255.700 đ 1.381.270 đ
14 CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.555.500 đ 1.711.050 đ
15 CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.648.500 đ 1.813.350 đ
16 CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.849.500 đ 2.034.450 đ
17 CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.939.100 đ 2.133.010 đ
18 CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.254.800 đ 2.480.280 đ
19 CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.410.400 đ 2.651.440 đ
20 CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.017.000 đ 3.318.700 đ
21 CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.111.800 đ 3.422.980 đ
22 CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.237.800 đ 3.561.580 đ
23 CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.755.100 đ 4.130.610 đ
24 CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.762.900 đ 4.139.190 đ
25 CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.611.600 đ 5.072.760 đ
26 CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.948.800 đ 5.443.680 đ

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp 3 Pha 4 Lõi Đồng CXV

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 64.500 đ 70.950 đ
2 CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV 91.100 đ 100.210 đ
3 CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 139.800 đ 153.780 đ
4 CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 216.600 đ 238.260 đ
5 CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 322.500 đ 354.750 đ
6 CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 416.600 đ 458.260 đ
7 CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 447.600 đ 492.360 đ
8 CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 575.600 đ 633.160 đ
9 CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 606.600 đ 667.260 đ
10 CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 807.900 đ 888.690 đ
11 CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 848.700 đ 933.570 đ
12 CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.108.700 đ 1.219.570 đ
13 CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.175.600 đ 1.293.160 đ
14 CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.464.600 đ 1.611.060 đ
15 CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.556.900 đ 1.712.590 đ
16 CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.750.800 đ 1.925.880 đ
17 CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.838.000 đ 2.021.800 đ
18 CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.150.600 đ 2.365.660 đ
19 CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.296.100 đ 2.525.710 đ
20 CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 1.884.700 đ 2.073.170 đ
21 CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.977.500 đ 3.275.250 đ
22 CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.102.800 đ 3.413.080 đ
23 CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.600.800 đ 3.960.880 đ
24 CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.614.300 đ 3.975.730 đ
25 CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.438.400 đ 4.882.240 đ
26 CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.767.000 đ 5.243.700 đ

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp 3 Pha 4 Lõi Đồng CXV/DSTA

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 84.900 đ 93.390 đ
2 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 108.900 đ 119.790 đ
3 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 160.400 đ 176.440 đ
4 CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 239.700 đ 263.670 đ
5 CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 347.000 đ 381.700 đ
6 CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ
7 CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.500 đ 523.050 đ
8 CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 608.000 đ 668.800 đ
9 CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 641.700 đ 705.870 đ
10 CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 848.100 đ 932.910 đ
11 CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.900 đ 977.790 đ
12 CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.182.900 đ 1.301.190 đ
13 CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.253.100 đ 1.378.410 đ
14 CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.554.800 đ 1.710.280 đ
15 CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.642.800 đ 1.807.080 đ
16 CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.853.900 đ 2.039.290 đ
17 CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.942.200 đ 2.136.420 đ
18 CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.261.100 đ 2.487.210 đ
19 CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.416.700 đ 2.658.370 đ
20 CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.026.700 đ 3.329.370 đ
21 CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.120.300 đ 3.432.330 đ
22 CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.246.900 đ 3.571.590 đ
23 CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.759.800 đ 4.135.780 đ
24 CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.771.300 đ 4.148.430 đ
25 CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.619.300 đ 5.081.230 đ
26 CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.961.600 đ 5.457.760 đ

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI Chúng tôi

Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI HCM – Chiết Khấu Cao

  • Tư vấn miễn phí.
  • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
  • Giao hàng đúng hẹn công trình.
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
  • Bảo hành chính hãng 100%.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An