XEM NHANH
- Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]
- CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CADIVI
- CÁP ĐIỆN LỰC TRUNG THẾ CADIVI
- DÂY TRẦN CADIVI
- CÁP CHỐNG CHÁY – CHẬM CHÁY CADIVI
- CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI
- DÂY DIỆN DÂN DỤNG CADIVI
- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI MULLER
- BẢNG GIÁ CÁP DC SOLAR CADIVI
- BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN TỪ CADIVI
- ĐẠI LÝ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 tổng hợp đầy đủ – thay thế cho mọi bảng giá cũ (2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.
CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CADIVI
Catalogue Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI
☑ Bảng tra dây cáp diện hạ thế CADIVI.
☑ Hướng dẫn lựa chọn dây cáp điện hạ thế CADIVI.
☑ Hướng dẫn đặt hàng cáp hạ thế CADIVI.
Tải xuống ngay Link Google DriveBảng Giá Cáp Đồng Hạ Thế CADIVI 2022
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.040 đ | 4.444 đ |
2 | Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 5.550 đ | 6.105 đ |
3 | Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 9.050 đ | 9.955 đ |
4 | Dây CV-1 – 0,6/1kV | 4.040 đ | 4.444 đ |
5 | Dây CV-1,5– 0,6/1kV | 5.550 đ | 6.105 đ |
6 | Dây CV-2,5– 0,6/1kV | 9.050 đ | 9.955 đ |
7 | Dây CV-4– 0,6/1kV | 13.700 đ | 15.070 đ |
8 | Dây CV-6– 0,6/1kV | 20.100 đ | 22.110 đ |
9 | Dây CV-10– 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ |
10 | Dây CV-16 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ |
11 | Dây CV-25 – 0,6/1kV | 79.500 đ | 87.450 đ |
12 | Dây CV-35 – 0,6/1kV | 110.000 đ | 121.000 đ |
13 | Dây CV-50 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ |
14 | Dây CV-70 – 0,6/1kV | 214.700 đ | 236.170 đ |
15 | Dây CV-95 – 0,6/1kV | 296.900 đ | 326.590 đ |
16 | Dây CV-120 – 0,6/1kV | 386.700 đ | 425.370 đ |
17 | Dây CV-150 – 0,6/1kV | 462.200 đ | 508.420 đ |
18 | Dây CV-185 – 0,6/1kV | 577.100 đ | 634.810 đ |
19 | Dây CV-240 – 0,6/1kV | 756.200 đ | 831.820 đ |
20 | Dây CV-300 – 0,6/1kV | 948.500 đ | 1.043.350 đ |
21 | Dây CV-400 – 0,6/1kV | 1.209.800 đ | 1.330.780 đ |
22 | Dây CV-500 – 0,6/1kV | 1.570.100 đ | 1.727.110 đ |
23 | Dây CV-630 – 0,6/1kV | 2.022.200 đ | 2.224.420 đ |
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI: CV – 600V – JIS C 3307
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V | 4.290 đ | 4.719 đ |
2 | Dây CV-2 (7/0,6) – 600V | 7.190 đ | 7.909 đ |
3 | Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V | 12.170 đ | 13.387 đ |
4 | Dây CV-5,5 (7/1) – 600V | 18.840 đ | 20.724 đ |
5 | Dây CV-8 (7/1,2) – 600V | 27.000 đ | 29.700 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | Cáp CVV-2×1,5 – 300/500V | 17.810 đ | 19.591 đ |
2 | Cáp CVV-2×2,5 – 300/500V | 26.100 đ | 28.710 đ |
3 | Cáp CVV-2×4 – 300/500V | 37.800 đ | 41.580 đ |
4 | Cáp CVV-2×6 – 300/500V | 52.200 đ | 57.420 đ |
5 | Cáp CVV-2×10 – 300/500V | 84.300 đ | 92.730 đ |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
6 | Cáp CVV-3×1,5 – 300/500V | 23.500 đ | 25.850 đ |
7 | Cáp CVV-3×2,5 – 300/500V | 34.800 đ | 38.280 đ |
8 | Cáp CVV-3×4 – 300/500V | 51.000 đ | 56.100 đ |
9 | Cáp CVV-3×6 – 300/500V | 72.600 đ | 79.860 đ |
10 | Cáp CVV-3×10 – 300/500V | 117.200 đ | 128.920 đ |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
11 | Cáp CVV-4×1,5 – 300/500V | 29.900 đ | 32.890 đ |
12 | Cáp CVV-4×2,5 – 300/500V | 44.300 đ | 48.730 đ |
13 | Cáp CVV-4×4 – 300/500V | 66.600 đ | 73.260 đ |
14 | Cáp CVV-4×6 – 300/500V | 95.400 đ | 104.940 đ |
15 | Cáp CVV-4×10 – 300/500V | 152.600 đ | 167.860 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-1 – 0,6/1kV | 6.210 đ | 6.831 đ |
2 | Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV | 8.010 đ | 8.811 đ |
3 | Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV | 11.570 đ | 12.727 đ |
4 | Cáp CVV-4 – 0,6/1kV | 16.820 đ | 18.502 đ |
5 | Cáp CVV-6 – 0,6/1kV | 23.600 đ | 25.960 đ |
6 | Cáp CVV-10 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ |
7 | Cáp CVV-16 – 0,6/1kV | 54.800 đ | 60.280 đ |
8 | Cáp CVV-25 – 0,6/1kV | 84.800 đ | 93.280 đ |
9 | Cáp CVV-35 – 0,6/1kV | 115.500 đ | 127.050 đ |
10 | Cáp CVV-50 – 0,6/1kV | 157.100 đ | 172.810 đ |
11 | Cáp CVV-70 – 0,6/1kV | 222.300 đ | 244.530 đ |
12 | Cáp CVV-95 – 0,6/1kV | 306.800 đ | 337.480 đ |
13 | Cáp CVV-120 – 0,6/1kV | 398.300 đ | 438.130 đ |
14 | Cáp CVV-150 – 0,6/1kV | 474.600 đ | 522.060 đ |
15 | Cáp CVV-185 – 0,6/1kV | 592.100 đ | 651.310 đ |
16 | Cáp CVV-240 – 0,6/1kV | 774.600 đ | 852.060 đ |
17 | Cáp CVV-300 – 0,6/1kV | 971.700 đ | 1.068.870 đ |
18 | Cáp CVV-400 – 0,6/1kV | 1.237.700 đ | 1.361.470 đ |
19 | Cáp CVV-500 – 0,6/1kV | 1.582.700 đ | 1.740.970 đ |
20 | Cáp CVV-630 – 0,6/1kV | 2.036.000 đ | 2.239.600 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 Lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-2×16 – 0,6/1kV | 130.700 đ | 143.770 đ |
2 | Cáp CVV-2×25 – 0,6/1kV | 189.500 đ | 208.450 đ |
3 | Cáp CVV-2×35 – 0,6/1kV | 252.500 đ | 277.750 đ |
4 | Cáp CVV-2×50 – 0,6/1kV | 336.300 đ | 369.930 đ |
5 | Cáp CVV-2×70 – 0,6/1kV | 470.000 đ | 517.000 đ |
6 | Cáp CVV-2×95 – 0,6/1kV | 642.800 đ | 707.080 đ |
7 | Cáp CVV-2×120 – 0,6/1kV | 837.000 đ | 920.700 đ |
8 | Cáp CVV-2×150 – 0,6/1kV | 992.000 đ | 1.091.200 đ |
9 | Cáp CVV-2×185 – 0,6/1kV | 1.234.800 đ | 1.358.280 đ |
10 | Cáp CVV-2×240 – 0,6/1kV | 1.610.900 đ | 1.771.990 đ |
11 | Cáp CVV-2×300 – 0,6/1kV | 2.019.500 đ | 2.221.450 đ |
12 | Cáp CVV-2×400 – 0,6/1kV | 2.573.000 đ | 2.830.300 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-3×16 – 0,6/1kV | 180.900 đ | 198.990 đ |
2 | Cáp CVV-3×25 – 0,6/1kV | 269.900 đ | 296.890 đ |
3 | Cáp CVV-3×35 – 0,6/1kV | 362.600 đ | 398.860 đ |
4 | Cáp CVV-3×50 – 0,6/1kV | 487.400 đ | 536.140 đ |
5 | Cáp CVV-3×70 – 0,6/1kV | 686.400 đ | 755.040 đ |
6 | Cáp CVV-3×95 – 0,6/1kV | 947.300 đ | 1.042.030 đ |
7 | Cáp CVV-3×120 – 0,6/1kV | 1.226.300 đ | 1.348.930 đ |
8 | Cáp CVV-3×150 – 0,6/1kV | 1.456.800 đ | 1.602.480 đ |
9 | Cáp CVV-3×185 – 0,6/1kV | 1.818.000 đ | 1.999.800 đ |
10 | Cáp CVV-3×240 – 0,6/1kV | 2.377.800 đ | 2.615.580 đ |
11 | Cáp CVV-3×300 – 0,6/1kV | 2.976.600 đ | 3.274.260 đ |
12 | Cáp CVV-3×400 – 0,6/1kV | 3.794.400 đ | 4.173.840 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-4×16 – 0,6/1kV | 232.200 đ | 255.420 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-4×25 – 0,6/1kV | 351.300 đ | 289.850 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-4×35 – 0,6/1kV | 474.900 đ | 391.820 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4×50 – 0,6/1kV | 642.200 đ | 529.760 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-4×70 – 0,6/1kV | 907.800 đ | 748.990 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-4×95 – 0,6/1kV | 1.252.500 đ | 1.033.340 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-4×120 – 0,6/1kV | 2.624.700 đ | 1.340.350 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-4×150 – 0,6/1kV | 1.941.300 đ | 1.601.600 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-4×185 – 0,6/1kV | 2.414.600 đ | 1.991.990 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-4×240 – 0,6/1kV | 3.162.300 đ | 2.608.870 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-4×300 – 0,6/1kV | 3.962.900 đ | 3.269.310 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-4×400 – 0,6/1kV | 5.051.600 đ | 4.167.570 đ | CADIVI |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 218.300 đ | 240.130 đ |
2 | Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 321.500 đ | 353.650 đ |
3 | Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 414.200 đ | 455.620 đ |
4 | Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 444.000 đ | 488.400 đ |
5 | Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 571.500 đ | 628.650 đ |
6 | Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 602.300 đ | 662.530 đ |
7 | Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 801.200 đ | 881.320 đ |
8 | Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 841.100 đ | 925.210 đ |
9 | Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.102.400 đ | 1.212.640 đ |
10 | Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.168.200 đ | 1.285.020 đ |
11 | Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.454.000 đ | 1.599.400 đ |
12 | Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.541.700 đ | 1.695.870 đ |
13 | Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.732.400 đ | 1.905.640 đ |
14 | Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.818.800 đ | 2.000.680 đ |
15 | Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.128.700 đ | 2.341.570 đ |
16 | Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.275.100 đ | 2.502.610 đ |
17 | Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.858.300 đ | 3.144.130 đ |
18 | Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.948.400 đ | 3.243.240 đ |
19 | Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.070.800 đ | 3.377.880 đ |
20 | Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.569.400 đ | 3.926.340 đ |
21 | Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.579.800 đ | 3.937.780 đ |
22 | Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.400.000 đ | 4.840.000 đ |
23 | Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.726.800 đ | 5.199.480 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-2 – 600V | 9.860 đ | 10.846 đ |
2 | Cáp CVV-3,5 – 600V | 14.930 đ | 16.423 đ |
3 | Cáp CVV-5,5 – 600V | 22.100 đ | 24.310 đ |
4 | Cáp CVV-8 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ |
5 | Cáp CVV-14 – 600V | 51.000 đ | 56.100 đ |
6 | Cáp CVV-22 – 600V | 77.400 đ | 85.140 đ |
7 | Cáp CVV-38 – 600V | 127.500 đ | 140.250 đ |
8 | Cáp CVV-60 – 600V | 201.800 đ | 221.980 đ |
9 | Cáp CVV-100 – 600V | 334.500 đ | 367.950 đ |
10 | Cáp CVV-200 – 600V | 648.800 đ | 713.680 đ |
11 | Cáp CVV-250 – 600V | 833.000 đ | 916.300 đ |
12 | Cáp CVV-325 – 600V | 1.063.100 đ | 1.169.410 đ |
Báo giá 2022: Cáp hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-2×2 – 600V | 23.300 đ | 25.630 đ |
2 | Cáp CVV-2×3,5 – 600V | 35.400 đ | 29.260 |
3 | Cáp CVV-2×5,5 – 600V | 51.300 đ | 42.350 |
4 | Cáp CVV-2×8 – 600V | 70.500 đ | 58.190 |
5 | Cáp CVV-2×14 – 600V | 116.000 đ | 95.700 |
6 | Cáp CVV-2×22 – 600V | 174.900 đ | 144.320 |
7 | Cáp CVV-2×38 – 600V | 276.600 đ | 228.250 |
8 | Cáp CVV-2×60 – 600V | 429.300 đ | 354.200 |
9 | Cáp CVV-2×100 – 600V | 704.400 đ | 581.130 |
10 | Cáp CVV-2×200 – 600V | 1.359.800 đ | 1.121.780 |
11 | Cáp CVV-2×250 – 600V | 1.739.600 đ | 1.435.170 |
12 | Cáp CVV-2×325 – 600V | 2.218.500 đ | 1.830.290 |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-3×2 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ |
2 | Cáp CVV-3×3,5 – 600V | 47.700 đ | 52.470 đ |
3 | Cáp CVV-3×5,5 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ |
4 | Cáp CVV-3×8 – 600V | 97.400 đ | 107.140 đ |
5 | Cáp CVV-3×14 – 600V | 162.200 đ | 178.420 đ |
6 | Cáp CVV-3×22 – 600V | 246.600 đ | 271.260 đ |
7 | Cáp CVV-3×38 – 600V | 398.000 đ | 437.800 đ |
8 | Cáp CVV-3×60 – 600V | 624.000 đ | 686.400 đ |
9 | Cáp CVV-3×100 – 600V | 1.035.600 đ | 1.139.160 đ |
10 | Cáp CVV-3×200 – 600V | 1.997.300 đ | 2.197.030 đ |
11 | Cáp CVV-3×250 – 600V | 2.563.100 đ | 2.819.410 đ |
12 | Cáp CVV-3×325 – 600V | 3.268.500 đ | 3.595.350 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-4×2 – 600V | 38.400 đ | 42.240 đ |
2 | Cáp CVV-4×3,5 – 600V | 60.300 đ | 66.330 đ |
3 | Cáp CVV-4×5,5 – 600V | 90.200 đ | 99.220 đ |
4 | Cáp CVV-4×8 – 600V | 125.700 đ | 138.270 đ |
5 | Cáp CVV-4×14 – 600V | 212.000 đ | 233.200 đ |
6 | Cáp CVV-4×22 – 600V | 321.000 đ | 353.100 đ |
7 | Cáp CVV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ |
8 | Cáp CVV-4×60 – 600V | 824.300 đ | 906.730 đ |
9 | Cáp CVV-4×100 – 600V | 1.372.100 đ | 1.509.310 đ |
10 | Cáp CVV-4×200 – 600V | 2.652.800 đ | 2.918.080 đ |
11 | Cáp CVV-4×250 – 600V | 3.411.800 đ | 3.752.980 đ |
12 | Cáp CVV-4×325 – 600V | 4.348.200 đ | 4.783.020 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.300 đ | 127.930 đ |
2 | Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 149.300 đ | 164.230 đ |
3 | Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 194.900 đ | 214.390 đ |
4 | Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 259.100 đ | 285.010 đ |
5 | Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 348.600 đ | 383.460 đ |
6 | Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 444.900 đ | 489.390 đ |
7 | Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 524.000 đ | 576.400 đ |
8 | Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 645.600 đ | 710.160 đ |
9 | Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 834.500 đ | 917.950 đ |
10 | Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.038.000 đ | 1.141.800 đ |
11 | Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.315.200 đ | 1.446.720 đ |
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 59.900 đ | 65.890 đ |
2 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 84.480 đ |
3 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 104.900 đ | 115.390 đ |
4 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 150.300 đ | 165.330 đ |
5 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 214.200 đ | 235.620 đ |
6 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 279.000 đ | 306.900 đ |
7 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 364.100 đ | 400.510 đ |
8 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 501.800 đ | 551.980 đ |
9 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 683.400 đ | 751.740 đ |
10 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 909.600 đ | 1.000.560 đ |
11 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.073.600 đ | 1.180.960 đ |
12 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.328.300 đ | 1.461.130 đ |
13 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.715.300 đ | 1.886.830 đ |
14 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.145.600 đ | 2.360.160 đ |
15 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.715.600 đ | 2.987.160 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ |
2 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 139.400 đ | 153.340 đ |
3 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 202.200 đ | 222.420 đ |
4 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 294.900 đ | 324.390 đ |
5 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 388.500 đ | 427.350 đ |
6 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 518.700 đ | 570.570 đ |
7 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 724.100 đ | 796.510 đ |
8 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 1.020.300 đ | 1.122.330 đ |
9 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.310.100 đ | 1.441.110 đ |
10 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.549.800 đ | 1.704.780 đ |
11 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.922.700 đ | 2.114.970 đ |
12 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.501.000 đ | 2.751.100 đ |
13 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.112.800 đ | 3.424.080 đ |
14 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.955.200 đ | 4.350.720 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV | 65.300 đ | 71.830 đ |
2 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 93.300 đ | 102.630 đ |
3 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 119.100 đ | 131.010 đ |
4 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 177.300 đ | 195.030 đ |
5 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 255.600 đ | 281.160 đ |
6 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 376.800 đ | 414.480 đ |
7 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 503.900 đ | 554.290 đ |
8 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 681.900 đ | 750.090 đ |
9 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 977.100 đ | 1.074.810 đ |
10 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.334.300 đ | 1.467.730 đ |
11 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.713.300 đ | 1.884.630 đ |
12 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.048.000 đ | 2.252.800 đ |
13 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.537.900 đ | 2.791.690 đ |
14 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.305.900 đ | 3.636.490 đ |
15 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.127.900 đ | 4.540.690 đ |
16 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.242.500 đ | 5.766.750 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ |
2 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 112.100 đ | 123.310 đ |
3 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ |
4 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 243.300 đ | 267.630 đ |
5 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 348.300 đ | 383.130 đ |
6 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ |
7 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.400 đ | 522.940 đ |
8 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 610.200 đ | 671.220 đ |
9 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 643.800 đ | 708.180 đ |
10 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 846.200 đ | 930.820 đ |
11 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.300 đ | 977.130 đ |
12 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.186.500 đ | 1.305.150 đ |
13 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.255.700 đ | 1.381.270 đ |
14 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.555.500 đ | 1.711.050 đ |
15 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.648.500 đ | 1.813.350 đ |
16 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.849.500 đ | 2.034.450 đ |
17 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.939.100 đ | 2.133.010 đ |
18 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.254.800 đ | 2.480.280 đ |
19 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.410.400 đ | 2.651.440 đ |
20 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.017.000 đ | 3.318.700 đ |
21 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.111.800 đ | 3.422.980 đ |
22 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.237.800 đ | 3.561.580 đ |
23 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.755.100 đ | 4.130.610 đ |
24 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.762.900 đ | 4.139.190 đ |
25 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.611.600 đ | 5.072.760 đ |
26 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.948.800 đ | 5.443.680 đ |
Báo giá 2022: Dây cáp đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-1 – 0,6/1kV | 5.940 đ | 6.534 đ |
2 | CXV-1,5– 0,6/1kV | 7.700 đ | 8.470 đ |
3 | CXV-2,5– 0,6/1kV | 11.520 đ | 12.672 đ |
4 | CXV-4– 0,6/1kV | 16.400 đ | 18.040 đ |
5 | CXV-6– 0,6/1kV | 23.100 đ | 25.410 đ |
6 | CXV-10– 0,6/1kV | 36.600 đ | 40.260 đ |
7 | CXV-16 – 0,6/1kV | 54.900 đ | 60.390 đ |
8 | CXV-25 – 0,6/1kV | 85.100 đ | 93.610 đ |
9 | CXV-35 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ |
10 | CXV-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | 174.130 đ |
11 | CXV-70 – 0,6/1kV | 224.400 đ | 246.840 đ |
12 | CXV-95 – 0,6/1kV | 308.400 đ | 339.240 đ |
13 | CXV-120 – 0,6/1kV | 402.200 đ | 442.420 đ |
14 | CXV-150 – 0,6/1kV | 479.900 đ | 527.890 đ |
15 | CXV-185 – 0,6/1kV | 597.600 đ | 657.360 đ |
16 | CXV-240 – 0,6/1kV | 781.700 đ | 859.870 đ |
17 | CXV-300 – 0,6/1kV | 979.400 đ | 1.077.340 đ |
18 | CXV-400 – 0,6/1kV | 1.248.200 đ | 1.373.020 đ |
19 | CXV-500 – 0,6/1kV | 1.596.500 đ | 1.756.150 đ |
20 | CXV-630 – 0,6/1kV | 2.059.100 đ | 2.265.010 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-2×1 – 0,6/1kV | 16.740 đ | 18.414 đ |
2 | CXV-2×1,5– 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ |
3 | CXV-2×2,5– 0,6/1kV | 28.400 đ | 31.240 đ |
4 | CXV-2×4– 0,6/1kV | 40.500 đ | 44.550 đ |
5 | CXV-2×6– 0,6/1kV | 55.100 đ | 60.610 đ |
6 | CXV-2×10– 0,6/1kV | 84.500 đ | 92.950 đ |
7 | CXV-2×16 – 0,6/1kV | 126.300 đ | 138.930 đ |
8 | CXV-2×25 – 0,6/1kV | 189.300 đ | 208.230 đ |
9 | CXV-2×35 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 279.510 đ |
10 | CXV-2×50 – 0,6/1kV | 338.400 đ | 372.240 đ |
11 | CXV-2×70 – 0,6/1kV | 473.000 đ | 520.300 đ |
12 | CXV-2×95 – 0,6/1kV | 645.300 đ | 709.830 đ |
13 | CXV-2×120 – 0,6/1kV | 842.300 đ | 926.530 đ |
14 | CXV-2×150 – 0,6/1kV | 999.800 đ | 1.099.780 đ |
15 | CXV-2×185 – 0,6/1kV | 1.242.500 đ | 1.366.750 đ |
16 | CXV-2×240 – 0,6/1kV | 1.622.300 đ | 1.784.530 đ |
17 | CXV-2×300 – 0,6/1kV | 2.033.700 đ | 2.237.070 đ |
18 | CXV-2×400 – 0,6/1kV | 2.590.200 đ | 2.849.220 đ |
Bảng giá 2022: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-3×1 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 22.990 đ |
2 | CXV-3×1,5– 0,6/1kV | 26.500 đ | 29.150 đ |
3 | CXV-3×2,5– 0,6/1kV | 37.500 đ | 41.250 đ |
4 | CXV-3×4– 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ |
5 | CXV-3×6– 0,6/1kV | 75.500 đ | 83.050 đ |
6 | CXV-3×10– 0,6/1kV | 117.800 đ | 129.580 đ |
7 | CXV-3×16 – 0,6/1kV | 177.900 đ | 195.690 đ |
8 | CXV-3×25 – 0,6/1kV | 270.500 đ | 297.550 đ |
9 | CXV-3×35 – 0,6/1kV | 365.500 đ | 402.050 đ |
10 | CXV-3×50 – 0,6/1kV | 490.800 đ | 539.880 đ |
11 | CXV-3×70 – 0,6/1kV | 691.700 đ | 760.870 đ |
12 | CXV-3×95 – 0,6/1kV | 951.000 đ | 1.046.100 đ |
13 | CXV-3×120 – 0,6/1kV | 1.227.800 đ | 1.350.580 đ |
14 | CXV-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.400 đ | 1.618.540 đ |
15 | CXV-3×185 – 0,6/1kV | 1.835.100 đ | 2.018.610 đ |
16 | CXV-3×240 – 0,6/1kV | 2.398.500 đ | 2.638.350 đ |
17 | CXV-3×300 – 0,6/1kV | 3.000.300 đ | 3.300.330 đ |
18 | CXV-3×400 – 0,6/1kV | 3.824.900 đ | 4.207.390 đ |
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-4×1 – 0,6/1kV | 25.900 đ | 28.490 đ |
2 | CXV-4×1,5– 0,6/1kV | 33.200 đ | 36.520 đ |
3 | CXV-4×2,5– 0,6/1kV | 47.300 đ | 52.030 đ |
4 | CXV-4×4– 0,6/1kV | 69.500 đ | 76.450 đ |
5 | CXV-4×6– 0,6/1kV | 97.700 đ | 107.470 đ |
6 | CXV-4×10– 0,6/1kV | 153.500 đ | 168.850 đ |
7 | CXV-4×16 – 0,6/1kV | 231.200 đ | 254.320 đ |
8 | CXV-4×25 – 0,6/1kV | 361.700 đ | 397.870 đ |
9 | CXV-4×35 – 0,6/1kV | 489.800 đ | 538.780 đ |
10 | CXV-4×50 – 0,6/1kV | 647.100 đ | 711.810 đ |
11 | CXV-4×70 – 0,6/1kV | 939.500 đ | 1.033.450 đ |
12 | CXV-4×95 – 0,6/1kV | 1.259.400 đ | 1.385.340 đ |
13 | CXV-4×120 – 0,6/1kV | 1.637.600 đ | 1.801.360 đ |
14 | CXV-4×150 – 0,6/1kV | 1.958.600 đ | 2.154.460 đ |
15 | CXV-4×185 – 0,6/1kV | 2.349.900 đ | 2.584.890 đ |
16 | CXV-4×240 – 0,6/1kV | 3.193.400 đ | 3.512.740 đ |
17 | CXV-4×300 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ |
18 | CXV-4×400 – 0,6/1kV | 5.094.300 đ | 5.603.730 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 64.500 đ | 70.950 đ |
2 | CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ |
3 | CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 139.800 đ | 153.780 đ |
4 | CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 216.600 đ | 238.260 đ |
5 | CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 322.500 đ | 354.750 đ |
6 | CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 416.600 đ | 458.260 đ |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 447.600 đ | 492.360 đ |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 575.600 đ | 633.160 đ |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 606.600 đ | 667.260 đ |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 807.900 đ | 888.690 đ |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 848.700 đ | 933.570 đ |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.108.700 đ | 1.219.570 đ |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.600 đ | 1.293.160 đ |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.464.600 đ | 1.611.060 đ |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.556.900 đ | 1.712.590 đ |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.750.800 đ | 1.925.880 đ |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.838.000 đ | 2.021.800 đ |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.150.600 đ | 2.365.660 đ |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.296.100 đ | 2.525.710 đ |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 1.884.700 đ | 2.073.170 đ |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.977.500 đ | 3.275.250 đ |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.102.800 đ | 3.413.080 đ |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.600.800 đ | 3.960.880 đ |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.614.300 đ | 3.975.730 đ |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.438.400 đ | 4.882.240 đ |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.767.000 đ | 5.243.700 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-2 – 600V | 9.650 đ | 10.615 đ |
2 | CXV-3,5 – 600V | 15.060 đ | 16.566 đ |
3 | CXV-5,5 – 600V | 22.200 đ | 24.420 đ |
4 | CXV-8 – 600V | 30.500 đ | 33.550 đ |
5 | CXV-14 – 600V | 50.700 đ | 55.770 đ |
6 | CXV-22 – 600V | 77.600 đ | 85.360 đ |
7 | CXV-38 – 600V | 127.700 đ | 140.470 đ |
8 | CXV-60 – 600V | 203.400 đ | 223.740 đ |
9 | CXV-100 – 600V | 339.000 đ | 372.900 đ |
10 | CXV-200 – 600V | 658.400 đ | 724.240 đ |
11 | CXV-250 – 600V | 844.700 đ | 929.170 đ |
12 | CXV-325 – 600V | 1.076.100 đ | 1.183.710 đ |
Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-2×2 – 600V | 23.900 đ | 26.290 đ |
2 | CXV-2×3,5 – 600V | 36.200 đ | 39.820 đ |
3 | CXV-2×5,5 – 600V | 52.200 đ | 57.420 đ |
4 | CXV-2×8 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ |
5 | CXV-2×14 – 600V | 114.000 đ | 125.400 đ |
6 | CXV-2×22 – 600V | 172.200 đ | 189.420 đ |
7 | CXV-2×38 – 600V | 275.000 đ | 302.500 đ |
8 | CXV-2×60 – 600V | 432.600 đ | 475.860 đ |
9 | CXV-2×100 – 600V | 714.300 đ | 785.730 đ |
10 | CXV-2×200 – 600V | 1.380.200 đ | 1.518.220 đ |
11 | CXV-2×250 – 600V | 1.766.400 đ | 1.943.040 đ |
12 | CXV-2×325 – 600V | 2.244.800 đ | 2.469.280 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT |
1 | CXV-3×2 – 600V | 31.400 đ |
2 | CXV-3×3,5 – 600V | 48.800 đ |
3 | CXV-3×5,5 – 600V | 71.300 đ |
4 | CXV-3×8 – 600V | 97.100 đ |
5 | CXV-3×14 – 600V | 159.500 đ |
6 | CXV-3×22 – 600V | 245.100 đ |
7 | CXV-3×38 – 600V | 397.100 đ |
8 | CXV-3×60 – 600V | 628.800 đ |
9 | CXV-3×100 – 600V | 1.049.900 đ |
10 | CXV-3×200 – 600V | 2.029.100 đ |
11 | CXV-3×250 – 600V | 2.601.200 đ |
12 | CXV-3×325 – 600V | 3.310.400 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-4×2 – 600V | 38.900 đ | 42.790 đ |
2 | CXV-4×3,5 – 600V | 62.100 đ | 68.310 đ |
3 | CXV-4×5,5 – 600V | 92.100 đ | 101.310 đ |
4 | CXV-4×8 – 600V | 126.000 đ | 138.600 đ |
5 | CXV-4×14 – 600V | 209.700 đ | 230.670 đ |
6 | CXV-4×22 – 600V | 321.200 đ | 353.320 đ |
7 | CXV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ |
8 | CXV-4×60 – 600V | 831.300 đ | 914.430 đ |
9 | CXV-4×100 – 600V | 1.392.300 đ | 1.531.530 đ |
10 | CXV-4×200 – 600V | 2.698.100 đ | 2.967.910 đ |
11 | CXV-4×250 – 600V | 3.465.500 đ | 3.812.050 đ |
12 | CXV-4×325 – 600V | 4.407.500 đ | 4.848.250 đ |
Bảng giá 2022: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ |
2 | CXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ |
3 | CXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 195.800 đ | 215.380 đ |
4 | CXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 261.800 đ | 287.980 đ |
5 | CXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 351.000 đ | 386.100 đ |
6 | CXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 447.300 đ | 492.030 đ |
7 | CXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 530.900 đ | 583.990 đ |
8 | CXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 653.600 đ | 718.960 đ |
9 | CXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 844.400 đ | 928.840 đ |
10 | CXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.050.600 đ | 1.155.660 đ |
11 | CXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.330.500 đ | 1.463.550 đ |
12 | CXV/DATA-500 – 0,6/1kV | 1.687.700 đ | 1.856.470 đ |
Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 đ |
CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 74.900 đ | 82.390 đ |
CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 103.100 đ | 113.410 đ |
CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 145.700 đ | 160.270 đ |
CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 213.300 đ | 234.630 đ |
CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 281.000 đ | 309.100 đ |
CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 366.300 đ | 402.930 đ |
CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 506.400 đ | 557.040 đ |
CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 685.800 đ | 754.380 đ |
CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 915.500 đ | 1.007.050 đ |
CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.083.200 đ | 1.191.520 đ |
CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.339.100 đ | 1.473.010 đ |
CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.731.500 đ | 1.904.650 đ |
CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.163.500 đ | 2.379.850 đ |
CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.739.200 đ | 3.013.120 đ |
Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV | 72.800 đ | 80.080 đ |
2 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 96.500 đ | 106.150 đ |
3 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 138.000 đ | 151.800 đ |
4 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ |
5 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 296.300 đ | 325.930 đ |
6 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 392.000 đ | 431.200 đ |
7 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 522.000 đ | 574.200 đ |
8 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 729.300 đ | 802.230 đ |
9 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 997.400 đ | 1.097.140 đ |
10 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.314.200 đ | 1.445.620 đ |
11 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.567.800 đ | 1.724.580 đ |
12 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.944.600 đ | 2.139.060 đ |
13 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.528.000 đ | 2.780.800 đ |
14 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.145.500 đ | 3.460.050 đ |
15 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 90.200 đ | 74.360 đ |
2 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 115.800 đ | 95.590 đ |
3 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 174.800 đ | 144.210 đ |
4 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 209.660 đ |
5 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 378.600 đ | 312.400 đ |
6 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 508.100 đ | 419.100 đ |
7 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 683.900 đ | 564.190 đ |
8 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 958.500 đ | 790.790 đ |
9 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.341.000 đ | 1.106.380 đ |
10 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.737.800 đ | 1.433.630 đ |
11 | CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.068.800 đ | 1.706.760 đ |
12 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.562.900 đ | 2.114.420 đ |
13 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.340.800 đ | 2.756.160 đ |
14 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.167.600 đ | 3.438.270 đ |
15 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.297.100 đ | 4.370.080 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 84.900 đ | 93.390 đ |
2 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ |
3 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 160.400 đ | 176.440 đ |
4 | CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 239.700 đ | 263.670 đ |
5 | CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 347.000 đ | 381.700 đ |
6 | CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ |
7 | CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.500 đ | 523.050 đ |
8 | CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 608.000 đ | 668.800 đ |
9 | CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 641.700 đ | 705.870 đ |
10 | CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 848.100 đ | 932.910 đ |
11 | CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.900 đ | 977.790 đ |
12 | CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.182.900 đ | 1.301.190 đ |
13 | CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.253.100 đ | 1.378.410 đ |
14 | CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.554.800 đ | 1.710.280 đ |
15 | CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.642.800 đ | 1.807.080 đ |
16 | CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.853.900 đ | 2.039.290 đ |
17 | CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.942.200 đ | 2.136.420 đ |
18 | CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.261.100 đ | 2.487.210 đ |
19 | CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.416.700 đ | 2.658.370 đ |
20 | CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.026.700 đ | 3.329.370 đ |
21 | CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.120.300 đ | 3.432.330 đ |
22 | CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.246.900 đ | 3.571.590 đ |
23 | CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.759.800 đ | 4.135.780 đ |
24 | CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.771.300 đ | 4.148.430 đ |
25 | CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.619.300 đ | 5.081.230 đ |
26 | CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.961.600 đ | 5.457.760 đ |
Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế CADIVI 2022
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây AV-16 – 0,6/1kV | 6.900 đ | 7.590 đ |
2 | Dây AV-25 – 0,6/1kV | 9.710 đ | 10.681 đ |
3 | Dây AV-35 – 0,6/1kV | 12.660 đ | 13.926 đ |
4 | Dây AV-50 – 0,6/1kV | 17.710 đ | 19.481 đ |
5 | Dây AV-70 – 0,6/1kV | 23.900 đ | 26.290 đ |
6 | Dây AV-95 – 0,6/1kV | 32.500 đ | 35.750 đ |
7 | Dây AV-120 – 0,6/1kV | 39.500 đ | 43.450 đ |
8 | Dây AV-150 – 0,6/1kV | 50.800 đ | 55.880 đ |
9 | Dây AV-185 – 0,6/1kV | 62.200 đ | 68.420 đ |
10 | Dây AV-240 – 0,6/1kV | 78.700 đ | 86.570 đ |
11 | Dây AV-300 – 0,6/1kV | 98.500 đ | 108.350 đ |
12 | Dây AV-400 – 0,6/1kV | 124.600 đ | 137.060 đ |
13 | Dây AV-500 – 0,6/1kV | 157.000 đ | 172.700 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV | 11.030 đ | 12.133 đ |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV | 12.000 đ | 13.200 đ |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV | 15.700 đ | 17.270 đ |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV | 26.400 đ | 29.040 đ |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV | 49.800 đ | 54.780 đ |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV | 64.000 đ | 70.400 đ |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV | 81.000 đ | 89.100 đ |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV | 97.400 đ | 107.140 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV | 22.700 đ | 24.970 đ |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV | 30.100 đ | 33.110 đ |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV | 53.500 đ | 58.850 đ |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV | 71.600 đ | 78.760 đ |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV | 95.500 đ | 105.050 đ |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV | 119.600 đ | 131.560 đ |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
19 | LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV | 29.700 đ | 32.670 đ |
20 | LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV | 39.800 đ | 43.780 đ |
21 | LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV | 51.000 đ | 56.100 đ |
22 | LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV | 69.200 đ | 76.120 đ |
23 | LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV | 94.800 đ | 104.280 đ |
24 | LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV | 125.100 đ | 137.610 đ |
25 | LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV | 158.400 đ | 174.240 đ |
26 | LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV | 191.100 đ | 210.210 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-10 – 0,6/1kV | 8.220 đ | 9.042 đ |
2 | AXV-16 – 0,6/1kV | 10.490 đ | 11.539 đ |
3 | AXV-25 – 0,6/1kV | 14.430 đ | 15.873 đ |
4 | AXV-35 – 0,6/1kV | 18.140 đ | 19.954 đ |
5 | AXV-50 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ |
6 | AXV-70 – 0,6/1kV | 32.900 đ | 36.190 đ |
7 | AXV-95 – 0,6/1kV | 42.400 đ | 46.640 đ |
8 | AXV-120 – 0,6/1kV | 53.800 đ | 59.180 đ |
9 | AXV-150 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ |
10 | AXV-185 – 0,6/1kV | 78.900 đ | 86.790 đ |
11 | AXV-240 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ |
12 | AXV-300 – 0,6/1kV | 122.200 đ | 134.420 đ |
13 | AXV-400 – 0,6/1kV | 153.700 đ | 169.070 đ |
14 | AXV-500 – 0,6/1kV | 192.900 đ | 212.190 đ |
15 | AXV-630 – 0,6/1kV | 246.500 đ | 271.150 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-2×16 – 0,6/1kV | 35.200 đ | 38.720 đ |
2 | AXV-2×25 – 0,6/1kV | 45.100 đ | 49.610 đ |
3 | AXV-2×35 – 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ |
4 | AXV-2×50 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ |
5 | AXV-2×70 – 0,6/1kV | 85.500 đ | 94.050 đ |
6 | AXV-2×95 – 0,6/1kV | 107.800 đ | 118.580 đ |
7 | AXV-2×120 – 0,6/1kV | 144.800 đ | 159.280 đ |
8 | AXV-2×150 – 0,6/1kV | 164.500 đ | 180.950 đ |
9 | AXV-2×185 – 0,6/1kV | 197.600 đ | 217.360 đ |
10 | AXV-2×240 – 0,6/1kV | 245.200 đ | 269.720 đ |
11 | AXV-2×300 – 0,6/1kV | 306.000 đ | 336.600 đ |
12 | AXV-2×400 – 0,6/1kV | 384.500 đ | 422.950 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-3×16 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ |
2 | AXV-3×25 – 0,6/1kV | 55.900 đ | 61.490 đ |
3 | AXV-3×35 – 0,6/1kV | 66.300 đ | 72.930 đ |
4 | AXV-3×50 – 0,6/1kV | 86.600 đ | 95.260 đ |
5 | AXV-3×70 – 0,6/1kV | 112.600 đ | 123.860 đ |
6 | AXV-3×95 – 0,6/1kV | 146.800 đ | 161.480 đ |
7 | AXV-3×120 – 0,6/1kV | 191.200 đ | 210.320 đ |
8 | AXV-3×150 – 0,6/1kV | 221.900 đ | 244.090 đ |
9 | AXV-3×185 – 0,6/1kV | 269.600 đ | 296.560 đ |
10 | AXV-3×240 – 0,6/1kV | 338.700 đ | 372.570 đ |
11 | AXV-3×300 – 0,6/1kV | 413.900 đ | 455.290 đ |
12 | AXV-3×400 – 0,6/1kV | 523.300 đ | 575.630 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-4×16 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 56.760 đ |
2 | AXV-4×25 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 74.800 đ |
3 | AXV-4×35 – 0,6/1kV | 82.300 đ | 90.530 đ |
4 | AXV-4×50 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ |
5 | AXV-4×70 – 0,6/1kV | 144.600 đ | 159.060 đ |
6 | AXV-4×95 – 0,6/1kV | 188.400 đ | 207.240 đ |
7 | AXV-4×120 – 0,6/1kV | 239.300 đ | 263.230 đ |
8 | AXV-4×150 – 0,6/1kV | 290.000 đ | 319.000 đ |
9 | AXV-4×185 – 0,6/1kV | 350.400 đ | 385.440 đ |
10 | AXV-4×240 – 0,6/1kV | 442.000 đ | 486.200 đ |
11 | AXV-4×300 – 0,6/1kV | 545.900 đ | 600.490 đ |
12 | AXV-4×400 – 0,6/1kV | 679.000 đ | 746.900 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 33.800 đ | 37.180 đ |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 41.300 đ | 45.430 đ |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 46.900 đ | 51.590 đ |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 56.200 đ | 61.820 đ |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 95.800 đ | 105.380 đ |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 107.300 đ | 118.030 đ |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 149.100 đ | 164.010 đ |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 179.400 đ | 197.340 đ |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 219.600 đ | 241.560 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 56.320 đ |
2 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 65.000 đ | 71.500 đ |
3 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 76.200 đ | 83.820 đ |
4 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 90.000 đ | 99.000 đ |
5 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 112.800 đ | 124.080 đ |
6 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 140.300 đ | 154.330 đ |
7 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 208.000 đ | 228.800 đ |
8 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 232.600 đ | 255.860 đ |
9 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 275.100 đ | 302.610 đ |
10 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 332.900 đ | 366.190 đ |
11 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 408.700 đ | 449.570 đ |
12 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 502.600 đ | 552.860 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 60.300 đ | 66.330 đ |
2 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 77.000 đ | 84.700 đ |
3 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ |
4 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 111.200 đ | 122.320 đ |
5 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 142.400 đ | 156.640 đ |
6 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ |
7 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 260.900 đ | 286.990 đ |
8 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 297.400 đ | 327.140 đ |
9 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 355.000 đ | 390.500 đ |
10 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 437.300 đ | 481.030 đ |
11 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 526.000 đ | 578.600 đ |
12 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 654.300 đ | 719.730 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ |
2 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 88.400 đ | 97.240 đ |
3 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 105.700 đ | 116.270 đ |
4 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 137.900 đ | 151.690 đ |
5 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 177.500 đ | 195.250 đ |
6 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 253.800 đ | 279.180 đ |
7 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 302.000 đ | 332.200 đ |
8 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 379.600 đ | 417.560 đ |
9 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 446.600 đ | 491.260 đ |
10 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 557.800 đ | 613.580 đ |
11 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 677.000 đ | 744.700 đ |
12 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 845.400 đ | 929.940 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | 55.220 đ |
2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | 76.340 đ |
3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | 91.960 đ |
4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | 139.700 đ |
5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | 145.200 đ |
6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ |
7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | 185.570 đ |
8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | 254.870 đ |
9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | 266.530 đ |
10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | 313.280 đ |
11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | 325.600 đ |
12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | 372.350 đ |
13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | 387.530 đ |
14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | 441.980 đ |
15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | 454.080 đ |
16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | 552.090 đ |
17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | 572.000 đ |
18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | 590.040 đ |
19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | 669.790 đ |
20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | 691.680 đ |
21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | 828.300 đ |
22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | 858.880 đ |
CÁP ĐIỆN LỰC TRUNG THẾ CADIVI
Catalogue Cáp Điện Lực Trung Thế CADIVI
☑ Khả năng truyền tải dòng điện và các điều kiện cần thiết khi lắp đặt cáp trung thế CADIVI.
☑ Chọn lựa tiết điện cáp trung thế CADIVI.
☑ Hướng dẫn bảo quản, lưu kho, vận chuyển và sử dụng cáp trung thế CADIVI.
☑ Các yêu cầu lắp đặt cáp trung thế CADIVI.
☑ Hướng dẫn đặt hàng cáp trung thế CADIVI.
Tải xuống ngay Link Google DriveBảng Giá Cáp Đồng Trung Thế CADIVI 2022
Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-25 – 12/20(24)kV | 113.700 đ | 125.070 đ |
2 | CXV-35 – 12/20(24)kV | 147.400 đ | 162.140 đ |
3 | CXV-50 – 12/20(24)kV | 192.100 đ | 211.310 đ |
4 | CXV-70 – 12/20(24)kV | 262.400 đ | 288.640 đ |
5 | CXV-95 – 12/20(24)kV | 351.700 đ | 386.870 đ |
6 | CXV-120 – 12/20(24)kV | 436.400 đ | 480.040 đ |
7 | CXV-150 – 12/20(24)kV | 526.400 đ | 579.040 đ |
8 | CXV-185 – 12/20(24)kV | 649.600 đ | 714.560 đ |
9 | CXV-240 – 12/20(24)kV | 840.400 đ | 924.440 đ |
10 | CXV-300 – 12/20(24)kV | 1.044.100 đ | 1.148.510 đ |
11 | CXV-400 – 12/20(24)kV | 1.319.800 đ | 1.451.780 đ |
12 | CXV-500 – 12/20(24)kV | 1.647.800 đ | 1.812.580 đ |
Bảng giá 2022: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CX1V-25 – 12/20(24)kV | 123.900 đ | 136.290 đ |
2 | CX1V-35 – 12/20(24)kV | 159.200 đ | 175.120 đ |
3 | CX1V-50 – 12/20(24)kV | 203.800 đ | 224.180 đ |
4 | CX1V-70 – 12/20(24)kV | 276.100 đ | 303.710 đ |
5 | CX1V-95 – 12/20(24)kV | 365.100 đ | 401.610 đ |
6 | CX1V-120 – 12/20(24)kV | 449.800 đ | 494.780 đ |
7 | CX1V-150 – 12/20(24)kV | 541.200 đ | 595.320 đ |
8 | CX1V-185 – 12/20(24)kV | 666.000 đ | 732.600 đ |
9 | CX1V-240 – 12/20(24)kV | 858.600 đ | 944.460 đ |
10 | CX1V-300 – 12/20(24)kV | 1.063.700 đ | 1.170.070 đ |
11 | CX1V-400 – 12/20(24)kV | 1.342.600 đ | 1.476.860 đ |
12 | CX1V-500 – 12/20(24)kV | 1.673.300 đ | 1.840.630 đ |
Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV | 124.200 đ | 136.620 đ |
2 | CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV | 159.500 đ | 175.450 đ |
3 | CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV | 204.500 đ | 224.950 đ |
4 | CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV | 176.900 đ | 194.590 đ |
5 | CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV | 366.000 đ | 402.600 đ |
6 | CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV | 450.800 đ | 495.880 đ |
7 | CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV | 542.800 đ | 597.080 đ |
8 | CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV | 667.700 đ | 734.470 đ |
9 | CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV | 861.100 đ | 947.210 đ |
10 | CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV | 1.066.700 đ | 1.173.370 đ |
11 | CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV | 1.345.700 đ | 1.480.270 đ |
Báo giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/S-25 – 12/20(24)kV | 171.900 đ | 189.090 đ |
2 | CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 đ | 229.790 đ |
3 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 đ | 285.010 đ |
4 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 đ | 365.310 đ |
5 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 đ | 466.290 đ |
6 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 đ | 558.910 đ |
7 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 đ | 665.720 đ |
8 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 đ | 800.800 đ |
9 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 đ | 1.011.450 đ |
10 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 đ | 1.238.490 đ |
11 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 đ | 1.547.040 đ |
12 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 đ | 1.937.760 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/SE-25 – 12/20(24)kV | 550.200 đ | 605.220 đ |
2 | CXV/SE-35 – 12/20(24)kV | 661.500 đ | 727.650 đ |
3 | CXV/SE-50 – 12/20(24)kV | 804.000 đ | 884.400 đ |
4 | CXV/SE-70 – 12/20(24)kV | 1.044.400 đ | 1.148.840 đ |
5 | CXV/SE-95 – 12/20(24)kV | 1.328.700 đ | 1.461.570 đ |
6 | CXV/SE-120 – 12/20(24)kV | 1.588.900 đ | 1.747.790 đ |
7 | CXV/SE-150 – 12/20(24)kV | 1.895.500 đ | 2.085.050 đ |
8 | CXV/SE-185 – 12/20(24)kV | 2.276.300 đ | 2.503.930 đ |
9 | CXV/SE-240 – 12/20(24)kV | 2.863.000 đ | 3.149.300 đ |
10 | CXV/SE-300 – 12/20(24)kV | 3.490.800 đ | 3.839.880 đ |
11 | CXV/SE-400 – 12/20(24)kV | 4.353.200 đ | 4.788.520 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV | 214.100 đ | 235.510 đ |
2 | CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV | 256.100 đ | 281.710 đ |
3 | CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV | 307.600 đ | 338.360 đ |
4 | CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV | 387.700 đ | 426.470 đ |
5 | CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV | 482.300 đ | 530.530 đ |
6 | CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV | 570.200 đ | 627.220 đ |
7 | CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV | 704.800 đ | 775.280 đ |
8 | CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV | 797.400 đ | 877.140 đ |
9 | CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV | 1.015.000 đ | 1.116.500 đ |
10 | CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV | 1.208.300 đ | 1.329.130 đ |
11 | CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.497.900 đ | 1.647.690 đ |
12 | CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.861.400 đ | 2.047.540 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV | 634.800 đ | 698.280 đ |
2 | CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV | 756.300 đ | 831.930 đ |
3 | CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV | 914.300 đ | 1.005.730 đ |
4 | CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 đ | 1.281.720 đ |
5 | CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 đ | 1.610.840 đ |
6 | CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 đ | 1.904.980 đ |
7 | CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 đ | 2.367.310 đ |
8 | CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 đ | 2.688.510 đ |
9 | CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 đ | 3.474.130 đ |
10 | CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 đ | 4.124.890 đ |
11 | CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 đ | 5.105.980 đ |
Báo giá 2022: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV | 218.700 đ | 240.570 đ |
2 | CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV | 261.500 đ | 287.650 đ |
3 | CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV | 310.200 đ | 341.220 đ |
4 | CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV | 403.100 đ | 443.410 đ |
5 | CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV | 498.100 đ | 547.910 đ |
6 | CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV | 586.200 đ | 644.820 đ |
7 | CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV | 720.600 đ | 792.660 đ |
8 | CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV | 813.800 đ | 895.180 đ |
9 | CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 đ | 1.137.620 đ |
10 | CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 đ | 1.371.700 đ |
11 | CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 đ | 1.691.580 đ |
12 | CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 đ | 2.092.860 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV | 751.700 đ | 826.870 đ |
2 | CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV | 870.400 đ | 957.440 đ |
3 | CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV | 1.024.000 đ | 1.126.400 đ |
4 | CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV | 1.262.100 đ | 1.388.310 đ |
5 | CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV | 1.615.900 đ | 1.777.490 đ |
6 | CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV | 1.936.500 đ | 2.130.150 đ |
7 | CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV | 2.345.100 đ | 2.579.610 đ |
8 | CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV | 2.671.600 đ | 2.938.760 đ |
9 | CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV | 3.330.700 đ | 3.663.770 đ |
10 | CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV | 3.951.500 đ | 4.346.650 đ |
11 | CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV | 4.627.700 đ | 5.090.470 đ |
Bảng Giá Cáp Nhôm Trung Thế CADIVI 2022
Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AX1V-25 – 12,7/22(24)kV | 45.500 đ | 50.050 đ |
2 | AX1V-35 – 12,7/22(24)kV | 49.500 đ | 54.450 đ |
3 | AX1V-50 – 12,7/22(24)kV | 58.300 đ | 64.130 đ |
4 | AX1V-70 – 12,7/22(24)kV | 69.200 đ | 76.120 đ |
5 | AX1V-95 – 12,7/22(24)kV | 82.700 đ | 90.970 đ |
6 | AX1V-120 – 12,7/22(24)kV | 95.000 đ | 104.500 đ |
7 | AX1V-150 – 12,7/22(24)kV | 108.700 đ | 119.570 đ |
8 | AX1V-185 – 12,7/22(24)kV | 120.400 đ | 132.440 đ |
9 | AX1V-240 – 12,7/22(24)kV | 144.400 đ | 158.840 đ |
10 | AX1V-300 – 12,7/22(24)kV | 170.900 đ | 187.990 đ |
11 | AX1V-400 – 12,7/22(24)kV | 196.500 đ | 216.150 đ |
Báo giá 2022: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV | 45.200 đ | 49.720 đ |
2 | AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV | 52.200 đ | 57.420 đ |
3 | AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV | 61.500 đ | 67.650 đ |
4 | AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV | 73.300 đ | 80.630 đ |
5 | AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV | 86.600 đ | 95.260 đ |
6 | AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV | 99.700 đ | 109.670 đ |
7 | AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV | 112.000 đ | 123.200 đ |
8 | AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV | 130.000 đ | 143.000 đ |
9 | AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV | 155.500 đ | 171.050 đ |
10 | AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV | 184.200 đ | 202.620 đ |
11 | AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV | 222.800 đ | 245.080 đ |
Cập nhật giá 2022: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV | 86.400 đ | 95.040 đ |
2 | AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV | 93.500 đ | 102.850 đ |
3 | AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV | 103.700 đ | 114.070 đ |
4 | AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV | 117.000 đ | 128.700 đ |
5 | AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV | 133.200 đ | 146.520 đ |
6 | AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV | 146.700 đ | 161.370 đ |
7 | AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV | 165.100 đ | 181.610 đ |
8 | AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV | 183.000 đ | 201.300 đ |
9 | AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV | 209.600 đ | 230.560 đ |
10 | AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV | 240.700 đ | 264.770 đ |
11 | AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV | 280.600 đ | 308.660 đ |
Bảng giá 2022: Cáp trung thế nhôm CADIVI – AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV | 349.500 đ | 384.450 đ |
2 | AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV | 398.200 đ | 438.020 đ |
3 | AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV | 451.500 đ | 496.650 đ |
4 | AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV | 498.600 đ | 548.460 đ |
5 | AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV | 565.000 đ | 621.500 đ |
6 | AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV | 629.200 đ | 692.120 đ |
7 | AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV | 717.700 đ | 789.470 đ |
8 | AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV | 817.800 đ | 899.580 đ |
9 | AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV | 952.500 đ | 1.047.750 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế giáp băng kim loại CADIVI – AXV/S/DATA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV | 146.500 đ | 161.150 đ |
2 | AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV | 163.000 đ | 179.300 đ |
3 | AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV | 181.500 đ | 199.650 đ |
4 | AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV | 197.900 đ | 217.690 đ |
5 | AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV | 218.200 đ | 240.020 đ |
6 | AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV | 239.700 đ | 263.670 đ |
7 | AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV | 269.700 đ | 296.670 đ |
8 | AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV | 305.400 đ | 335.940 đ |
9 | AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV | 351.800 đ | 386.980 đ |
Báo giá 2022: Cáp trung thế có giáp bảo vệ CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 449.500 đ | 494.450 đ |
2 | AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 500.000 đ | 550.000 đ |
3 | AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 567.400 đ | 624.140 đ |
4 | AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 619.200 đ | 681.120 đ |
5 | AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 710.600 đ | 781.660 đ |
6 | AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 812.800 đ | 894.080 đ |
7 | AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 930.500 đ | 1.023.550 đ |
8 | AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.037.800 đ | 1.141.580 đ |
9 | AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.185.300 đ | 1.303.830 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế giáp sợi nhôm CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV | 156.500 đ | 172.150 đ |
2 | AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV | 179.200 đ | 197.120 đ |
3 | AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV | 198.000 đ | 217.800 đ |
4 | AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV | 214.500 đ | 235.950 đ |
5 | AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV | 240.500 đ | 264.550 đ |
6 | AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV | 257.300 đ | 283.030 đ |
7 | AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV | 291.100 đ | 320.210 đ |
8 | AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV | 345.600 đ | 380.160 đ |
9 | AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV | 389.900 đ | 428.890 đ |
Bảng giá 2022: Cáp trung thế CADIVI – AXV/SE/SWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 538.900 đ | 592.790 đ |
2 | AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 569.400 đ | 626.340 đ |
3 | AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 691.000 đ | 760.100 đ |
4 | AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 776.100 đ | 853.710 đ |
5 | AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 872.000 đ | 959.200 đ |
6 | AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 944.500 đ | 1.038.950 đ |
7 | AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 1.065.700 đ | 1.172.270 đ |
8 | AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.183.100 đ | 1.301.410 đ |
9 | AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.338.900 đ | 1.472.790 đ |
Đơn giá 2022: Dây nhôm lõi thép 24kV – CADIVI AsXV, TCVN 5935-2/IEC 60502-1995
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV | 42.900 đ | 47.190 đ |
2 | AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV | 51.800 đ | 56.980 đ |
3 | AsXV-50/8 – 12/20(24)kV | 58.900 đ | 64.790 đ |
4 | AsXV-70/11 – 12/20(24)kV | 67.400 đ | 74.140 đ |
5 | AsXV-95/16 – 12/20(24)kV | 83.500 đ | 91.850 đ |
6 | AsXV-120/19 – 12/20(24)kV | 98.800 đ | 108.680 đ |
7 | AsXV-150/19 – 12/20(24)kV | 109.900 đ | 120.890 đ |
8 | AsXV-185/24 – 12/20(24)kV | 128.100 đ | 140.910 đ |
9 | AsXV-185/29 – 12/20(24)kV | 128.000 đ | 140.800 đ |
10 | AsXV-240/32 – 12/20(24)kV | 155.000 đ | 170.500 đ |
11 | AsXV-300/39 – 12/20(24)kV | 182.900 đ | 201.190 đ |
DÂY TRẦN CADIVI
Bảng Giá Dây Nhôm Trần Xoắn A – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây A-50 | 13.710 đ | 15.081 đ |
2 | Dây A-70 | 20.730 đ | 22.803 đ |
3 | Dây A-95 | 27.240 đ | 29.964 đ |
4 | Dây A-120 | 33.320 đ | 36.652 đ |
5 | Dây A-150 | 41.730 đ | 45.903 đ |
6 | Dây A-185 | 53.230 đ | 58.553 đ |
7 | Dây A-240 | 67.030 đ | 73.733 đ |
8 | Dây A-300 | 80.990 đ | 89.089 đ |
9 | Dây A-400 | 109.340 đ | 120.274 đ |
Bảng Giá Dây Thép Trần Xoắn GSW – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây TK-25 | 13.170 đ | 14.487 đ |
2 | Dây TK-35 | 19.260 đ | 21.186 đ |
3 | Dây TK-50 | 33.430 đ | 36.773 đ |
4 | Dây TK-70 | 43.830 đ | 48.213 đ |
5 | Dây TK-95 | 55.400 đ | 60.940 đ |
6 | Dây TK-120 | 67.910 đ | 74.701 đ |
Bảng Giá Dây Đồng Trần Xoắn C – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây C-10 | 30.990 đ | 34.089 đ |
2 | Dây C-16 | 48.810 đ | 53.691 đ |
3 | Dây C-25 | 76.260 đ | 83.886 đ |
4 | Dây C-35 | 107.020 đ | 117.722 đ |
5 | Dây C-50 | 154.520 đ | 169.972 đ |
6 | Dây C-70 | 213.760 đ | 235.136 đ |
7 | Dây C-95 | 290.690 đ | 319.759 đ |
8 | Dây C-120 | 373.260 đ | 410.586 đ |
9 | Dây C-150 | 457.220 đ | 502.942 đ |
10 | Dây C-185 | 569.160 đ | 626.076 đ |
11 | Dây C-240 | 738.910 đ | 812.801 đ |
12 | Dây C-300 | 894.060 đ | 983.466 đ |
13 | Dây C-400 | 1.207.700 đ | 1.328.470 đ |
Bảng Giá Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (As) – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây As 50/8 | 16.600 đ | 18.260 đ |
2 | Dây As 70/11 | 23.210 đ | 25.531 đ |
3 | Dây As 95/16 | 32.160 đ | 35.376 đ |
4 | Dây As 120/19 | 42.410 đ | 46.651 đ |
5 | Dây As 120/27 | 42.380 đ | 46.618 đ |
6 | Dây As 150/19 | 49.860 đ | 54.846 đ |
7 | Dây As 150/24 | 50.800 đ | 55.880 đ |
8 | Dây As 185/24 | 61.230 đ | 67.353 đ |
9 | Dây As 185/29 | 61.510 đ | 67.661 đ |
10 | Dây As 240/32 | 80.070 đ | 88.077 đ |
11 | Dây As 240/39 | 80.470 đ | 88.517 đ |
12 | Dây As 300/39 | 100.890 đ | 110.979 đ |
13 | Dây As 330/43 | 111.980 đ | 123.178 đ |
14 | Dây As 400/51 | 132.720 đ | 145.992 đ |
CÁP CHỐNG CHÁY – CHẬM CHÁY CADIVI
Catalogue Cáp Chống Cháy – Cáp Chậm Cháy CADIVI
Tải xuống ngay Link Google DriveBảng Giá Cáp Chống Cháy CADIVI 2022
Báo giá 2022: cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CV/FR-1 – 0,6/1kV | 8.270 đ | 9.097 đ |
2 | CV/FR-1,5 – 0,6/1kV | 10.220 đ | 11.242 đ |
3 | CV/FR-2,5 – 0,6/1kV | 13.740 đ | 15.114 đ |
4 | CV/FR-4 – 0,6/1kV | 19.650 đ | 21.615 đ |
5 | CV/FR-6 – 0,6/1kV | 26.600 đ | 29.260 đ |
6 | CV/FR-10 – 0,6/1kV | 41.000 đ | 45.100 đ |
7 | CV/FR-16 – 0,6/1kV | 59.100 đ | 65.010 đ |
8 | CV/FR-25 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ |
9 | CV/FR-35 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ |
10 | CV/FR-50 – 0,6/1kV | 169.200 đ | 186.120 đ |
11 | CV/FR-70 – 0,6/1kV | 235.700 đ | 259.270 đ |
12 | CV/FR-95 – 0,6/1kV | 322.400 đ | 354.640 đ |
13 | CV/FR-120 – 0,6/1kV | 411.500 đ | 452.650 đ |
14 | CV/FR-150 – 0,6/1kV | 488.100 đ | 536.910 đ |
15 | CV/FR-185 – 0,6/1kV | 607.200 đ | 667.920 đ |
16 | CV/FR-240 – 0,6/1kV | 791.400 đ | 870.540 đ |
17 | CV/FR-300 – 0,6/1kV | 987.900 đ | 1.086.690 đ |
18 | CV/FR-400 – 0,6/1kV | 1.236.500 đ | 1.360.150 đ |
Cập nhật giá 2022: cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV 1 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV | 11.660 đ | 12.826 đ |
2 | CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV | 13.800 đ | 15.180 đ |
3 | CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV | 18.000 đ | 19.800 đ |
4 | CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV | 23.400 đ | 25.740 đ |
5 | CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV | 30.600 đ | 33.660 đ |
6 | CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV | 45.300 đ | 49.830 đ |
7 | CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ |
8 | CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ |
9 | CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV | 129.500 đ | 142.450 đ |
10 | CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV | 175.200 đ | 192.720 đ |
11 | CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV | 242.900 đ | 267.190 đ |
12 | CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV | 329.600 đ | 362.560 đ |
13 | CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV | 421.200 đ | 463.320 đ |
14 | CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV | 501.200 đ | 551.320 đ |
15 | CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV | 619.200 đ | 681.120 đ |
16 | CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV | 804.900 đ | 885.390 đ |
17 | CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV | 1.003.200 đ | 1.103.520 đ |
18 | CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV | 1.272.800 đ | 1.400.080 đ |
19 | CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV | 1.618.400 đ | 1.780.240 đ |
20 | CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV | 2.079.000 đ | 2.286.900 đ |
Bảng giá 2022: cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV | 33.000 đ | 36.300 đ |
2 | CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV | 38 |