Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 tổng hợp đầy đủ – thay thế cho mọi bảng giá cũ (2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CADIVI

Catalogue Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI

☑ Bảng tra dây cáp diện hạ thế CADIVI.

☑ Hướng dẫn lựa chọn dây cáp điện hạ thế CADIVI.

☑ Hướng dẫn đặt hàng cáp hạ thế CADIVI.

Tải xuống ngay Link Google Drive

Bảng Giá Cáp Đồng Hạ Thế CADIVI 2022

Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER 4.040 đ 4.444 đ
2 Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER 5.550 đ 6.105 đ
3 Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER 9.050 đ 9.955 đ
4 Dây CV-1 – 0,6/1kV 4.040 đ 4.444 đ
5 Dây CV-1,5– 0,6/1kV 5.550 đ 6.105 đ
6 Dây CV-2,5– 0,6/1kV 9.050 đ 9.955 đ
7 Dây CV-4– 0,6/1kV 13.700 đ 15.070 đ
8 Dây CV-6– 0,6/1kV 20.100 đ 22.110 đ
9 Dây CV-10– 0,6/1kV 33.300 đ 36.630 đ
10 Dây CV-16 – 0,6/1kV 50.700 đ 55.770 đ
11 Dây CV-25 – 0,6/1kV 79.500 đ 87.450 đ
12 Dây CV-35 – 0,6/1kV 110.000 đ 121.000 đ
13 Dây CV-50 – 0,6/1kV 150.500 đ 165.550 đ
14 Dây CV-70 – 0,6/1kV 214.700 đ 236.170 đ
15 Dây CV-95 – 0,6/1kV 296.900 đ 326.590 đ
16 Dây CV-120 – 0,6/1kV 386.700 đ 425.370 đ
17 Dây CV-150 – 0,6/1kV 462.200 đ 508.420 đ
18 Dây CV-185 – 0,6/1kV 577.100 đ 634.810 đ
19 Dây CV-240 – 0,6/1kV 756.200 đ 831.820 đ
20 Dây CV-300 – 0,6/1kV 948.500 đ 1.043.350 đ
21 Dây CV-400 – 0,6/1kV 1.209.800 đ 1.330.780 đ
22 Dây CV-500 – 0,6/1kV 1.570.100 đ 1.727.110 đ
23 Dây CV-630 – 0,6/1kV 2.022.200 đ 2.224.420 đ

Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI: CV – 600V – JIS C 3307

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V 4.290 đ 4.719 đ
2 Dây CV-2 (7/0,6) – 600V 7.190 đ 7.909 đ
3 Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V 12.170 đ 13.387 đ
4 Dây CV-5,5 (7/1) – 600V 18.840 đ 20.724 đ
5 Dây CV-8 (7/1,2) – 600V 27.000 đ 29.700 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 Cáp CVV-2×1,5 – 300/500V 17.810 đ 19.591 đ
2 Cáp CVV-2×2,5 – 300/500V 26.100 đ 28.710 đ
3 Cáp CVV-2×4 – 300/500V 37.800 đ 41.580 đ
4 Cáp CVV-2×6 – 300/500V 52.200 đ 57.420 đ
5 Cáp CVV-2×10 – 300/500V 84.300 đ 92.730 đ
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
6 Cáp CVV-3×1,5 – 300/500V 23.500 đ 25.850 đ
7 Cáp CVV-3×2,5 – 300/500V 34.800 đ 38.280 đ
8 Cáp CVV-3×4 – 300/500V 51.000 đ 56.100 đ
9 Cáp CVV-3×6 – 300/500V 72.600 đ 79.860 đ
10 Cáp CVV-3×10 – 300/500V 117.200 đ 128.920 đ
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
11 Cáp CVV-4×1,5 – 300/500V 29.900 đ 32.890 đ
12 Cáp CVV-4×2,5 – 300/500V 44.300 đ 48.730 đ
13 Cáp CVV-4×4 – 300/500V 66.600 đ 73.260 đ
14 Cáp CVV-4×6 – 300/500V 95.400 đ 104.940 đ
15 Cáp CVV-4×10 – 300/500V 152.600 đ 167.860 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-1 – 0,6/1kV 6.210 đ 6.831 đ
2 Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV 8.010 đ 8.811 đ
3 Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV 11.570 đ 12.727 đ
4 Cáp CVV-4 – 0,6/1kV 16.820 đ 18.502 đ
5 Cáp CVV-6 – 0,6/1kV 23.600 đ 25.960 đ
6 Cáp CVV-10 – 0,6/1kV 36.900 đ 40.590 đ
7 Cáp CVV-16 – 0,6/1kV 54.800 đ 60.280 đ
8 Cáp CVV-25 – 0,6/1kV 84.800 đ 93.280 đ
9 Cáp CVV-35 – 0,6/1kV 115.500 đ 127.050 đ
10 Cáp CVV-50 – 0,6/1kV 157.100 đ 172.810 đ
11 Cáp CVV-70 – 0,6/1kV 222.300 đ 244.530 đ
12 Cáp CVV-95 – 0,6/1kV 306.800 đ 337.480 đ
13 Cáp CVV-120 – 0,6/1kV 398.300 đ 438.130 đ
14 Cáp CVV-150 – 0,6/1kV 474.600 đ 522.060 đ
15 Cáp CVV-185 – 0,6/1kV 592.100 đ 651.310 đ
16 Cáp CVV-240 – 0,6/1kV 774.600 đ 852.060 đ
17 Cáp CVV-300 – 0,6/1kV 971.700 đ 1.068.870 đ
18 Cáp CVV-400 – 0,6/1kV 1.237.700 đ 1.361.470 đ
19 Cáp CVV-500 – 0,6/1kV 1.582.700 đ 1.740.970 đ
20 Cáp CVV-630 – 0,6/1kV 2.036.000 đ 2.239.600 đ

Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 Lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-2×16 – 0,6/1kV 130.700 đ 143.770 đ
2 Cáp CVV-2×25 – 0,6/1kV 189.500 đ 208.450 đ
3 Cáp CVV-2×35 – 0,6/1kV 252.500 đ 277.750 đ
4 Cáp CVV-2×50 – 0,6/1kV 336.300 đ 369.930 đ
5 Cáp CVV-2×70 – 0,6/1kV 470.000 đ 517.000 đ
6 Cáp CVV-2×95 – 0,6/1kV 642.800 đ 707.080 đ
7 Cáp CVV-2×120 – 0,6/1kV 837.000 đ 920.700 đ
8 Cáp CVV-2×150 – 0,6/1kV 992.000 đ 1.091.200 đ
9 Cáp CVV-2×185 – 0,6/1kV 1.234.800 đ 1.358.280 đ
10 Cáp CVV-2×240 – 0,6/1kV 1.610.900 đ 1.771.990 đ
11 Cáp CVV-2×300 – 0,6/1kV 2.019.500 đ 2.221.450 đ
12 Cáp CVV-2×400 – 0,6/1kV 2.573.000 đ 2.830.300 đ

Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-3×16 – 0,6/1kV 180.900 đ 198.990 đ
2 Cáp CVV-3×25 – 0,6/1kV 269.900 đ 296.890 đ
3 Cáp CVV-3×35 – 0,6/1kV 362.600 đ 398.860 đ
4 Cáp CVV-3×50 – 0,6/1kV 487.400 đ 536.140 đ
5 Cáp CVV-3×70 – 0,6/1kV 686.400 đ 755.040 đ
6 Cáp CVV-3×95 – 0,6/1kV 947.300 đ 1.042.030 đ
7 Cáp CVV-3×120 – 0,6/1kV 1.226.300 đ 1.348.930 đ
8 Cáp CVV-3×150 – 0,6/1kV 1.456.800 đ 1.602.480 đ
9 Cáp CVV-3×185 – 0,6/1kV 1.818.000 đ 1.999.800 đ
10 Cáp CVV-3×240 – 0,6/1kV 2.377.800 đ 2.615.580 đ
11 Cáp CVV-3×300 – 0,6/1kV 2.976.600 đ 3.274.260 đ
12 Cáp CVV-3×400 – 0,6/1kV 3.794.400 đ 4.173.840 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
1 Cáp CVV-4×16 – 0,6/1kV 232.200 đ 255.420 đ CADIVI
2 Cáp CVV-4×25 – 0,6/1kV 351.300 đ 289.850 đ CADIVI
3 Cáp CVV-4×35 – 0,6/1kV 474.900 đ 391.820 đ CADIVI
4 Cáp CVV-4×50 – 0,6/1kV 642.200 đ 529.760 đ CADIVI
5 Cáp CVV-4×70 – 0,6/1kV 907.800 đ 748.990 đ CADIVI
6 Cáp CVV-4×95 – 0,6/1kV 1.252.500 đ 1.033.340 đ CADIVI
7 Cáp CVV-4×120 – 0,6/1kV 2.624.700 đ 1.340.350 đ CADIVI
8 Cáp CVV-4×150 – 0,6/1kV 1.941.300 đ 1.601.600 đ CADIVI
9 Cáp CVV-4×185 – 0,6/1kV 2.414.600 đ 1.991.990 đ CADIVI
10 Cáp CVV-4×240 – 0,6/1kV 3.162.300 đ 2.608.870 đ CADIVI
11 Cáp CVV-4×300 – 0,6/1kV 3.962.900 đ 3.269.310 đ CADIVI
12 Cáp CVV-4×400 – 0,6/1kV 5.051.600 đ 4.167.570 đ CADIVI

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 218.300 đ 240.130 đ
2 Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 321.500 đ 353.650 đ
3 Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 414.200 đ 455.620 đ
4 Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 444.000 đ 488.400 đ
5 Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 571.500 đ 628.650 đ
6 Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 602.300 đ 662.530 đ
7 Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 801.200 đ 881.320 đ
8 Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 841.100 đ 925.210 đ
9 Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.102.400 đ 1.212.640 đ
10 Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.168.200 đ 1.285.020 đ
11 Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.454.000 đ 1.599.400 đ
12 Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.541.700 đ 1.695.870 đ
13 Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.732.400 đ 1.905.640 đ
14 Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.818.800 đ 2.000.680 đ
15 Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.128.700 đ 2.341.570 đ
16 Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.275.100 đ 2.502.610 đ
17 Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.858.300 đ 3.144.130 đ
18 Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.948.400 đ 3.243.240 đ
19 Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.070.800 đ 3.377.880 đ
20 Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.569.400 đ 3.926.340 đ
21 Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.579.800 đ 3.937.780 đ
22 Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.400.000 đ 4.840.000 đ
23 Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.726.800 đ 5.199.480 đ

Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V, JIS C 3342:2000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-2 – 600V 9.860 đ 10.846 đ
2 Cáp CVV-3,5 – 600V 14.930 đ 16.423 đ
3 Cáp CVV-5,5 – 600V 22.100 đ 24.310 đ
4 Cáp CVV-8 – 600V 30.600 đ 33.660 đ
5 Cáp CVV-14 – 600V 51.000 đ 56.100 đ
6 Cáp CVV-22 – 600V 77.400 đ 85.140 đ
7 Cáp CVV-38 – 600V 127.500 đ 140.250 đ
8 Cáp CVV-60 – 600V 201.800 đ 221.980 đ
9 Cáp CVV-100 – 600V 334.500 đ 367.950 đ
10 Cáp CVV-200 – 600V 648.800 đ 713.680 đ
11 Cáp CVV-250 – 600V 833.000 đ 916.300 đ
12 Cáp CVV-325 – 600V 1.063.100 đ 1.169.410 đ

Báo giá 2022: Cáp hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V, JIS C 3342:2000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-2×2 – 600V 23.300 đ 25.630 đ
2 Cáp CVV-2×3,5 – 600V 35.400 đ 29.260
3 Cáp CVV-2×5,5 – 600V 51.300 đ 42.350
4 Cáp CVV-2×8 – 600V 70.500 đ 58.190
5 Cáp CVV-2×14 – 600V 116.000 đ 95.700
6 Cáp CVV-2×22 – 600V 174.900 đ 144.320
7 Cáp CVV-2×38 – 600V 276.600 đ 228.250
8 Cáp CVV-2×60 – 600V 429.300 đ 354.200
9 Cáp CVV-2×100 – 600V 704.400 đ 581.130
10 Cáp CVV-2×200 – 600V 1.359.800 đ 1.121.780
11 Cáp CVV-2×250 – 600V 1.739.600 đ 1.435.170
12 Cáp CVV-2×325 – 600V 2.218.500 đ 1.830.290

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V, JIS C 3342:2000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-3×2 – 600V 30.600 đ 33.660 đ
2 Cáp CVV-3×3,5 – 600V 47.700 đ 52.470 đ
3 Cáp CVV-3×5,5 – 600V 70.100 đ 77.110 đ
4 Cáp CVV-3×8 – 600V 97.400 đ 107.140 đ
5 Cáp CVV-3×14 – 600V 162.200 đ 178.420 đ
6 Cáp CVV-3×22 – 600V 246.600 đ 271.260 đ
7 Cáp CVV-3×38 – 600V 398.000 đ 437.800 đ
8 Cáp CVV-3×60 – 600V 624.000 đ 686.400 đ
9 Cáp CVV-3×100 – 600V 1.035.600 đ 1.139.160 đ
10 Cáp CVV-3×200 – 600V 1.997.300 đ 2.197.030 đ
11 Cáp CVV-3×250 – 600V 2.563.100 đ 2.819.410 đ
12 Cáp CVV-3×325 – 600V 3.268.500 đ 3.595.350 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V, JIS C 3342:2000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-4×2 – 600V 38.400 đ 42.240 đ
2 Cáp CVV-4×3,5 – 600V 60.300 đ 66.330 đ
3 Cáp CVV-4×5,5 – 600V 90.200 đ 99.220 đ
4 Cáp CVV-4×8 – 600V 125.700 đ 138.270 đ
5 Cáp CVV-4×14 – 600V 212.000 đ 233.200 đ
6 Cáp CVV-4×22 – 600V 321.000 đ 353.100 đ
7 Cáp CVV-4×38 – 600V 522.500 đ 574.750 đ
8 Cáp CVV-4×60 – 600V 824.300 đ 906.730 đ
9 Cáp CVV-4×100 – 600V 1.372.100 đ 1.509.310 đ
10 Cáp CVV-4×200 – 600V 2.652.800 đ 2.918.080 đ
11 Cáp CVV-4×250 – 600V 3.411.800 đ 3.752.980 đ
12 Cáp CVV-4×325 – 600V 4.348.200 đ 4.783.020 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV 116.300 đ 127.930 đ
2 Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV 149.300 đ 164.230 đ
3 Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV 194.900 đ 214.390 đ
4 Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV 259.100 đ 285.010 đ
5 Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV 348.600 đ 383.460 đ
6 Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV 444.900 đ 489.390 đ
7 Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV 524.000 đ 576.400 đ
8 Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV 645.600 đ 710.160 đ
9 Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV 834.500 đ 917.950 đ
10 Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV 1.038.000 đ 1.141.800 đ
11 Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV 1.315.200 đ 1.446.720 đ

Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 59.900 đ 65.890 đ
2 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 76.800 đ 84.480 đ
3 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 104.900 đ 115.390 đ
4 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 150.300 đ 165.330 đ
5 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 214.200 đ 235.620 đ
6 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 279.000 đ 306.900 đ
7 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 364.100 đ 400.510 đ
8 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 501.800 đ 551.980 đ
9 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 683.400 đ 751.740 đ
10 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 909.600 đ 1.000.560 đ
11 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 1.073.600 đ 1.180.960 đ
12 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.328.300 đ 1.461.130 đ
13 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.715.300 đ 1.886.830 đ
14 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 2.145.600 đ 2.360.160 đ
15 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.715.600 đ 2.987.160 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 98.400 đ 108.240 đ
2 CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 139.400 đ 153.340 đ
3 CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 202.200 đ 222.420 đ
4 CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 294.900 đ 324.390 đ
5 CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 388.500 đ 427.350 đ
6 CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 518.700 đ 570.570 đ
7 CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 724.100 đ 796.510 đ
8 CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 1.020.300 đ 1.122.330 đ
9 CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 1.310.100 đ 1.441.110 đ
10 CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.549.800 đ 1.704.780 đ
11 CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.922.700 đ 2.114.970 đ
12 CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 2.501.000 đ 2.751.100 đ
13 CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 3.112.800 đ 3.424.080 đ
14 CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 3.955.200 đ 4.350.720 đ

Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV 65.300 đ 71.830 đ
2 CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 93.300 đ 102.630 đ
3 CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 119.100 đ 131.010 đ
4 CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 177.300 đ 195.030 đ
5 CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 255.600 đ 281.160 đ
6 CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 376.800 đ 414.480 đ
7 CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 503.900 đ 554.290 đ
8 CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 681.900 đ 750.090 đ
9 CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 977.100 đ 1.074.810 đ
10 CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.334.300 đ 1.467.730 đ
11 CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.713.300 đ 1.884.630 đ
12 CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 2.048.000 đ 2.252.800 đ
13 CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 2.537.900 đ 2.791.690 đ
14 CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 3.305.900 đ 3.636.490 đ
15 CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 4.127.900 đ 4.540.690 đ
16 CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 5.242.500 đ 5.766.750 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 87.000 đ 95.700 đ
2 CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 112.100 đ 123.310 đ
3 CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 163.200 đ 179.520 đ
4 CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 243.300 đ 267.630 đ
5 CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 348.300 đ 383.130 đ
6 CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ
7 CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.400 đ 522.940 đ
8 CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 610.200 đ 671.220 đ
9 CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 643.800 đ 708.180 đ
10 CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 846.200 đ 930.820 đ
11 CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.300 đ 977.130 đ
12 CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.186.500 đ 1.305.150 đ
13 CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.255.700 đ 1.381.270 đ
14 CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.555.500 đ 1.711.050 đ
15 CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.648.500 đ 1.813.350 đ
16 CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.849.500 đ 2.034.450 đ
17 CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.939.100 đ 2.133.010 đ
18 CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.254.800 đ 2.480.280 đ
19 CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.410.400 đ 2.651.440 đ
20 CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.017.000 đ 3.318.700 đ
21 CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.111.800 đ 3.422.980 đ
22 CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.237.800 đ 3.561.580 đ
23 CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.755.100 đ 4.130.610 đ
24 CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.762.900 đ 4.139.190 đ
25 CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.611.600 đ 5.072.760 đ
26 CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.948.800 đ 5.443.680 đ

Báo giá 2022: Dây cáp đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-1 – 0,6/1kV 5.940 đ 6.534 đ
2 CXV-1,5– 0,6/1kV 7.700 đ 8.470 đ
3 CXV-2,5– 0,6/1kV 11.520 đ 12.672 đ
4 CXV-4– 0,6/1kV 16.400 đ 18.040 đ
5 CXV-6– 0,6/1kV 23.100 đ 25.410 đ
6 CXV-10– 0,6/1kV 36.600 đ 40.260 đ
7 CXV-16 – 0,6/1kV 54.900 đ 60.390 đ
8 CXV-25 – 0,6/1kV 85.100 đ 93.610 đ
9 CXV-35 – 0,6/1kV 116.600 đ 128.260 đ
10 CXV-50 – 0,6/1kV 158.300 đ 174.130 đ
11 CXV-70 – 0,6/1kV 224.400 đ 246.840 đ
12 CXV-95 – 0,6/1kV 308.400 đ 339.240 đ
13 CXV-120 – 0,6/1kV 402.200 đ 442.420 đ
14 CXV-150 – 0,6/1kV 479.900 đ 527.890 đ
15 CXV-185 – 0,6/1kV 597.600 đ 657.360 đ
16 CXV-240 – 0,6/1kV 781.700 đ 859.870 đ
17 CXV-300 – 0,6/1kV 979.400 đ 1.077.340 đ
18 CXV-400 – 0,6/1kV 1.248.200 đ 1.373.020 đ
19 CXV-500 – 0,6/1kV 1.596.500 đ 1.756.150 đ
20 CXV-630 – 0,6/1kV 2.059.100 đ 2.265.010 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-2×1 – 0,6/1kV 16.740 đ 18.414 đ
2 CXV-2×1,5– 0,6/1kV 20.700 đ 22.770 đ
3 CXV-2×2,5– 0,6/1kV 28.400 đ 31.240 đ
4 CXV-2×4– 0,6/1kV 40.500 đ 44.550 đ
5 CXV-2×6– 0,6/1kV 55.100 đ 60.610 đ
6 CXV-2×10– 0,6/1kV 84.500 đ 92.950 đ
7 CXV-2×16 – 0,6/1kV 126.300 đ 138.930 đ
8 CXV-2×25 – 0,6/1kV 189.300 đ 208.230 đ
9 CXV-2×35 – 0,6/1kV 254.100 đ 279.510 đ
10 CXV-2×50 – 0,6/1kV 338.400 đ 372.240 đ
11 CXV-2×70 – 0,6/1kV 473.000 đ 520.300 đ
12 CXV-2×95 – 0,6/1kV 645.300 đ 709.830 đ
13 CXV-2×120 – 0,6/1kV 842.300 đ 926.530 đ
14 CXV-2×150 – 0,6/1kV 999.800 đ 1.099.780 đ
15 CXV-2×185 – 0,6/1kV 1.242.500 đ 1.366.750 đ
16 CXV-2×240 – 0,6/1kV 1.622.300 đ 1.784.530 đ
17 CXV-2×300 – 0,6/1kV 2.033.700 đ 2.237.070 đ
18 CXV-2×400 – 0,6/1kV 2.590.200 đ 2.849.220 đ

Bảng giá 2022: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-3×1 – 0,6/1kV 20.900 đ 22.990 đ
2 CXV-3×1,5– 0,6/1kV 26.500 đ 29.150 đ
3 CXV-3×2,5– 0,6/1kV 37.500 đ 41.250 đ
4 CXV-3×4– 0,6/1kV 54.200 đ 59.620 đ
5 CXV-3×6– 0,6/1kV 75.500 đ 83.050 đ
6 CXV-3×10– 0,6/1kV 117.800 đ 129.580 đ
7 CXV-3×16 – 0,6/1kV 177.900 đ 195.690 đ
8 CXV-3×25 – 0,6/1kV 270.500 đ 297.550 đ
9 CXV-3×35 – 0,6/1kV 365.500 đ 402.050 đ
10 CXV-3×50 – 0,6/1kV 490.800 đ 539.880 đ
11 CXV-3×70 – 0,6/1kV 691.700 đ 760.870 đ
12 CXV-3×95 – 0,6/1kV 951.000 đ 1.046.100 đ
13 CXV-3×120 – 0,6/1kV 1.227.800 đ 1.350.580 đ
14 CXV-3×150 – 0,6/1kV 1.471.400 đ 1.618.540 đ
15 CXV-3×185 – 0,6/1kV 1.835.100 đ 2.018.610 đ
16 CXV-3×240 – 0,6/1kV 2.398.500 đ 2.638.350 đ
17 CXV-3×300 – 0,6/1kV 3.000.300 đ 3.300.330 đ
18 CXV-3×400 – 0,6/1kV 3.824.900 đ 4.207.390 đ

Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-4×1 – 0,6/1kV 25.900 đ 28.490 đ
2 CXV-4×1,5– 0,6/1kV 33.200 đ 36.520 đ
3 CXV-4×2,5– 0,6/1kV 47.300 đ 52.030 đ
4 CXV-4×4– 0,6/1kV 69.500 đ 76.450 đ
5 CXV-4×6– 0,6/1kV 97.700 đ 107.470 đ
6 CXV-4×10– 0,6/1kV 153.500 đ 168.850 đ
7 CXV-4×16 – 0,6/1kV 231.200 đ 254.320 đ
8 CXV-4×25 – 0,6/1kV 361.700 đ 397.870 đ
9 CXV-4×35 – 0,6/1kV 489.800 đ 538.780 đ
10 CXV-4×50 – 0,6/1kV 647.100 đ 711.810 đ
11 CXV-4×70 – 0,6/1kV 939.500 đ 1.033.450 đ
12 CXV-4×95 – 0,6/1kV 1.259.400 đ 1.385.340 đ
13 CXV-4×120 – 0,6/1kV 1.637.600 đ 1.801.360 đ
14 CXV-4×150 – 0,6/1kV 1.958.600 đ 2.154.460 đ
15 CXV-4×185 – 0,6/1kV 2.349.900 đ 2.584.890 đ
16 CXV-4×240 – 0,6/1kV 3.193.400 đ 3.512.740 đ
17 CXV-4×300 – 0,6/1kV 3.996.600 đ 4.396.260 đ
18 CXV-4×400 – 0,6/1kV 5.094.300 đ 5.603.730 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 64.500 đ 70.950 đ
2 CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV 91.100 đ 100.210 đ
3 CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 139.800 đ 153.780 đ
4 CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 216.600 đ 238.260 đ
5 CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 322.500 đ 354.750 đ
6 CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 416.600 đ 458.260 đ
7 CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 447.600 đ 492.360 đ
8 CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 575.600 đ 633.160 đ
9 CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 606.600 đ 667.260 đ
10 CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 807.900 đ 888.690 đ
11 CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 848.700 đ 933.570 đ
12 CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.108.700 đ 1.219.570 đ
13 CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.175.600 đ 1.293.160 đ
14 CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.464.600 đ 1.611.060 đ
15 CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.556.900 đ 1.712.590 đ
16 CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.750.800 đ 1.925.880 đ
17 CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.838.000 đ 2.021.800 đ
18 CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.150.600 đ 2.365.660 đ
19 CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.296.100 đ 2.525.710 đ
20 CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 1.884.700 đ 2.073.170 đ
21 CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.977.500 đ 3.275.250 đ
22 CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.102.800 đ 3.413.080 đ
23 CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.600.800 đ 3.960.880 đ
24 CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.614.300 đ 3.975.730 đ
25 CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.438.400 đ 4.882.240 đ
26 CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.767.000 đ 5.243.700 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V, JIS C 3605:2002

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-2 – 600V 9.650 đ 10.615 đ
2 CXV-3,5 – 600V 15.060 đ 16.566 đ
3 CXV-5,5 – 600V 22.200 đ 24.420 đ
4 CXV-8 – 600V 30.500 đ 33.550 đ
5 CXV-14 – 600V 50.700 đ 55.770 đ
6 CXV-22 – 600V 77.600 đ 85.360 đ
7 CXV-38 – 600V 127.700 đ 140.470 đ
8 CXV-60 – 600V 203.400 đ 223.740 đ
9 CXV-100 – 600V 339.000 đ 372.900 đ
10 CXV-200 – 600V 658.400 đ 724.240 đ
11 CXV-250 – 600V 844.700 đ 929.170 đ
12 CXV-325 – 600V 1.076.100 đ 1.183.710 đ

Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V, JIS C 3605:2002

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-2×2 – 600V 23.900 đ 26.290 đ
2 CXV-2×3,5 – 600V 36.200 đ 39.820 đ
3 CXV-2×5,5 – 600V 52.200 đ 57.420 đ
4 CXV-2×8 – 600V 70.100 đ 77.110 đ
5 CXV-2×14 – 600V 114.000 đ 125.400 đ
6 CXV-2×22 – 600V 172.200 đ 189.420 đ
7 CXV-2×38 – 600V 275.000 đ 302.500 đ
8 CXV-2×60 – 600V 432.600 đ 475.860 đ
9 CXV-2×100 – 600V 714.300 đ 785.730 đ
10 CXV-2×200 – 600V 1.380.200 đ 1.518.220 đ
11 CXV-2×250 – 600V 1.766.400 đ 1.943.040 đ
12 CXV-2×325 – 600V 2.244.800 đ 2.469.280 đ

Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V, JIS C 3605:2002

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT
1 CXV-3×2 – 600V 31.400 đ
2 CXV-3×3,5 – 600V 48.800 đ
3 CXV-3×5,5 – 600V 71.300 đ
4 CXV-3×8 – 600V 97.100 đ
5 CXV-3×14 – 600V 159.500 đ
6 CXV-3×22 – 600V 245.100 đ
7 CXV-3×38 – 600V 397.100 đ
8 CXV-3×60 – 600V 628.800 đ
9 CXV-3×100 – 600V 1.049.900 đ
10 CXV-3×200 – 600V 2.029.100 đ
11 CXV-3×250 – 600V 2.601.200 đ
12 CXV-3×325 – 600V 3.310.400 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V, JIS C 3605:2002

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-4×2 – 600V 38.900 đ 42.790 đ
2 CXV-4×3,5 – 600V 62.100 đ 68.310 đ
3 CXV-4×5,5 – 600V 92.100 đ 101.310 đ
4 CXV-4×8 – 600V 126.000 đ 138.600 đ
5 CXV-4×14 – 600V 209.700 đ 230.670 đ
6 CXV-4×22 – 600V 321.200 đ 353.320 đ
7 CXV-4×38 – 600V 522.500 đ 574.750 đ
8 CXV-4×60 – 600V 831.300 đ 914.430 đ
9 CXV-4×100 – 600V 1.392.300 đ 1.531.530 đ
10 CXV-4×200 – 600V 2.698.100 đ 2.967.910 đ
11 CXV-4×250 – 600V 3.465.500 đ 3.812.050 đ
12 CXV-4×325 – 600V 4.407.500 đ 4.848.250 đ

Bảng giá 2022: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/DATA-25 – 0,6/1kV 116.600 đ 128.260 đ
2 CXV/DATA-35 – 0,6/1kV 150.500 đ 165.550 đ
3 CXV/DATA-50 – 0,6/1kV 195.800 đ 215.380 đ
4 CXV/DATA-70 – 0,6/1kV 261.800 đ 287.980 đ
5 CXV/DATA-95 – 0,6/1kV 351.000 đ 386.100 đ
6 CXV/DATA-120 – 0,6/1kV 447.300 đ 492.030 đ
7 CXV/DATA-150 – 0,6/1kV 530.900 đ 583.990 đ
8 CXV/DATA-185 – 0,6/1kV 653.600 đ 718.960 đ
9 CXV/DATA-240 – 0,6/1kV 844.400 đ 928.840 đ
10 CXV/DATA-300 – 0,6/1kV 1.050.600 đ 1.155.660 đ
11 CXV/DATA-400 – 0,6/1kV 1.330.500 đ 1.463.550 đ
12 CXV/DATA-500 – 0,6/1kV 1.687.700 đ 1.856.470 đ

Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 58.100 đ 63.910 đ
CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 74.900 đ 82.390 đ
CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 103.100 đ 113.410 đ
CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 145.700 đ 160.270 đ
CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 213.300 đ 234.630 đ
CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 281.000 đ 309.100 đ
CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 366.300 đ 402.930 đ
CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 506.400 đ 557.040 đ
CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 685.800 đ 754.380 đ
CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 915.500 đ 1.007.050 đ
CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 1.083.200 đ 1.191.520 đ
CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.339.100 đ 1.473.010 đ
CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.731.500 đ 1.904.650 đ
CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 2.163.500 đ 2.379.850 đ
CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.739.200 đ 3.013.120 đ

Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV 72.800 đ 80.080 đ
2 CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 96.500 đ 106.150 đ
3 CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 138.000 đ 151.800 đ
4 CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 199.400 đ 219.340 đ
5 CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 296.300 đ 325.930 đ
6 CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 392.000 đ 431.200 đ
7 CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 522.000 đ 574.200 đ
8 CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 729.300 đ 802.230 đ
9 CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 997.400 đ 1.097.140 đ
10 CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 1.314.200 đ 1.445.620 đ
11 CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.567.800 đ 1.724.580 đ
12 CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.944.600 đ 2.139.060 đ
13 CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 2.528.000 đ 2.780.800 đ
14 CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 3.145.500 đ 3.460.050 đ
15 CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 3.996.600 đ 4.396.260 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 90.200 đ 74.360 đ
2 CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 115.800 đ 95.590 đ
3 CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 174.800 đ 144.210 đ
4 CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 254.100 đ 209.660 đ
5 CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 378.600 đ 312.400 đ
6 CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 508.100 đ 419.100 đ
7 CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 683.900 đ 564.190 đ
8 CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 958.500 đ 790.790 đ
9 CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.341.000 đ 1.106.380 đ
10 CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.737.800 đ 1.433.630 đ
11 CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 2.068.800 đ 1.706.760 đ
12 CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 2.562.900 đ 2.114.420 đ
13 CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 3.340.800 đ 2.756.160 đ
14 CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 4.167.600 đ 3.438.270 đ
15 CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 5.297.100 đ 4.370.080 đ

Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 84.900 đ 93.390 đ
2 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 108.900 đ 119.790 đ
3 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 160.400 đ 176.440 đ
4 CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 239.700 đ 263.670 đ
5 CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 347.000 đ 381.700 đ
6 CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ
7 CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.500 đ 523.050 đ
8 CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 608.000 đ 668.800 đ
9 CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 641.700 đ 705.870 đ
10 CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 848.100 đ 932.910 đ
11 CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.900 đ 977.790 đ
12 CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.182.900 đ 1.301.190 đ
13 CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.253.100 đ 1.378.410 đ
14 CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.554.800 đ 1.710.280 đ
15 CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.642.800 đ 1.807.080 đ
16 CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.853.900 đ 2.039.290 đ
17 CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.942.200 đ 2.136.420 đ
18 CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.261.100 đ 2.487.210 đ
19 CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.416.700 đ 2.658.370 đ
20 CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.026.700 đ 3.329.370 đ
21 CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.120.300 đ 3.432.330 đ
22 CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.246.900 đ 3.571.590 đ
23 CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.759.800 đ 4.135.780 đ
24 CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.771.300 đ 4.148.430 đ
25 CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.619.300 đ 5.081.230 đ
26 CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.961.600 đ 5.457.760 đ

Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế CADIVI 2022

Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây AV-16 – 0,6/1kV 6.900 đ 7.590 đ
2 Dây AV-25 – 0,6/1kV 9.710 đ 10.681 đ
3 Dây AV-35 – 0,6/1kV 12.660 đ 13.926 đ
4 Dây AV-50 – 0,6/1kV 17.710 đ 19.481 đ
5 Dây AV-70 – 0,6/1kV 23.900 đ 26.290 đ
6 Dây AV-95 – 0,6/1kV 32.500 đ 35.750 đ
7 Dây AV-120 – 0,6/1kV 39.500 đ 43.450 đ
8 Dây AV-150 – 0,6/1kV 50.800 đ 55.880 đ
9 Dây AV-185 – 0,6/1kV 62.200 đ 68.420 đ
10 Dây AV-240 – 0,6/1kV 78.700 đ 86.570 đ
11 Dây AV-300 – 0,6/1kV 98.500 đ 108.350 đ
12 Dây AV-400 – 0,6/1kV 124.600 đ 137.060 đ
13 Dây AV-500 – 0,6/1kV 157.000 đ 172.700 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV 11.030 đ 12.133 đ
2 LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV 12.000 đ 13.200 đ
3 LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV 15.700 đ 17.270 đ
4 LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV 20.700 đ 22.770 đ
5 LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV 26.400 đ 29.040 đ
6 LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV 38.600 đ 42.460 đ
7 LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV 49.800 đ 54.780 đ
8 LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV 64.000 đ 70.400 đ
9 LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV 81.000 đ 89.100 đ
10 LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV 97.400 đ 107.140 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
11 LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV 22.700 đ 24.970 đ
12 LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV 30.100 đ 33.110 đ
13 LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV 38.600 đ 42.460 đ
14 LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV 53.500 đ 58.850 đ
15 LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV 71.600 đ 78.760 đ
16 LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV 95.500 đ 105.050 đ
17 LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV 119.600 đ 131.560 đ
18 LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV 144.200 đ 158.620 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
19 LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV 29.700 đ 32.670 đ
20 LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV 39.800 đ 43.780 đ
21 LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV 51.000 đ 56.100 đ
22 LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV 69.200 đ 76.120 đ
23 LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV 94.800 đ 104.280 đ
24 LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV 125.100 đ 137.610 đ
25 LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV 158.400 đ 174.240 đ
26 LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV 191.100 đ 210.210 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV-10 – 0,6/1kV 8.220 đ 9.042 đ
2 AXV-16 – 0,6/1kV 10.490 đ 11.539 đ
3 AXV-25 – 0,6/1kV 14.430 đ 15.873 đ
4 AXV-35 – 0,6/1kV 18.140 đ 19.954 đ
5 AXV-50 – 0,6/1kV 24.600 đ 27.060 đ
6 AXV-70 – 0,6/1kV 32.900 đ 36.190 đ
7 AXV-95 – 0,6/1kV 42.400 đ 46.640 đ
8 AXV-120 – 0,6/1kV 53.800 đ 59.180 đ
9 AXV-150 – 0,6/1kV 63.300 đ 69.630 đ
10 AXV-185 – 0,6/1kV 78.900 đ 86.790 đ
11 AXV-240 – 0,6/1kV 98.400 đ 108.240 đ
12 AXV-300 – 0,6/1kV 122.200 đ 134.420 đ
13 AXV-400 – 0,6/1kV 153.700 đ 169.070 đ
14 AXV-500 – 0,6/1kV 192.900 đ 212.190 đ
15 AXV-630 – 0,6/1kV 246.500 đ 271.150 đ

Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV-2×16 – 0,6/1kV 35.200 đ 38.720 đ
2 AXV-2×25 – 0,6/1kV 45.100 đ 49.610 đ
3 AXV-2×35 – 0,6/1kV 54.200 đ 59.620 đ
4 AXV-2×50 – 0,6/1kV 67.200 đ 73.920 đ
5 AXV-2×70 – 0,6/1kV 85.500 đ 94.050 đ
6 AXV-2×95 – 0,6/1kV 107.800 đ 118.580 đ
7 AXV-2×120 – 0,6/1kV 144.800 đ 159.280 đ
8 AXV-2×150 – 0,6/1kV 164.500 đ 180.950 đ
9 AXV-2×185 – 0,6/1kV 197.600 đ 217.360 đ
10 AXV-2×240 – 0,6/1kV 245.200 đ 269.720 đ
11 AXV-2×300 – 0,6/1kV 306.000 đ 336.600 đ
12 AXV-2×400 – 0,6/1kV 384.500 đ 422.950 đ

Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV-3×16 – 0,6/1kV 42.500 đ 46.750 đ
2 AXV-3×25 – 0,6/1kV 55.900 đ 61.490 đ
3 AXV-3×35 – 0,6/1kV 66.300 đ 72.930 đ
4 AXV-3×50 – 0,6/1kV 86.600 đ 95.260 đ
5 AXV-3×70 – 0,6/1kV 112.600 đ 123.860 đ
6 AXV-3×95 – 0,6/1kV 146.800 đ 161.480 đ
7 AXV-3×120 – 0,6/1kV 191.200 đ 210.320 đ
8 AXV-3×150 – 0,6/1kV 221.900 đ 244.090 đ
9 AXV-3×185 – 0,6/1kV 269.600 đ 296.560 đ
10 AXV-3×240 – 0,6/1kV 338.700 đ 372.570 đ
11 AXV-3×300 – 0,6/1kV 413.900 đ 455.290 đ
12 AXV-3×400 – 0,6/1kV 523.300 đ 575.630 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV-4×16 – 0,6/1kV 51.600 đ 56.760 đ
2 AXV-4×25 – 0,6/1kV 68.000 đ 74.800 đ
3 AXV-4×35 – 0,6/1kV 82.300 đ 90.530 đ
4 AXV-4×50 – 0,6/1kV 108.900 đ 119.790 đ
5 AXV-4×70 – 0,6/1kV 144.600 đ 159.060 đ
6 AXV-4×95 – 0,6/1kV 188.400 đ 207.240 đ
7 AXV-4×120 – 0,6/1kV 239.300 đ 263.230 đ
8 AXV-4×150 – 0,6/1kV 290.000 đ 319.000 đ
9 AXV-4×185 – 0,6/1kV 350.400 đ 385.440 đ
10 AXV-4×240 – 0,6/1kV 442.000 đ 486.200 đ
11 AXV-4×300 – 0,6/1kV 545.900 đ 600.490 đ
12 AXV-4×400 – 0,6/1kV 679.000 đ 746.900 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DATA-16 – 0,6/1kV 33.800 đ 37.180 đ
2 AXV/DATA-25 – 0,6/1kV 41.300 đ 45.430 đ
3 AXV/DATA-35 – 0,6/1kV 46.900 đ 51.590 đ
4 AXV/DATA-50 – 0,6/1kV 56.200 đ 61.820 đ
5 AXV/DATA-70 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ
6 AXV/DATA-95 – 0,6/1kV 77.700 đ 85.470 đ
7 AXV/DATA-120 – 0,6/1kV 95.800 đ 105.380 đ
8 AXV/DATA-150 – 0,6/1kV 107.300 đ 118.030 đ
9 AXV/DATA-185 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ
10 AXV/DATA-240 – 0,6/1kV 149.100 đ 164.010 đ
11 AXV/DATA-300 – 0,6/1kV 179.400 đ 197.340 đ
12 AXV/DATA-400 – 0,6/1kV 219.600 đ 241.560 đ

Báo giá 2022: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 51.200 đ 56.320 đ
2 AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 65.000 đ 71.500 đ
3 AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 76.200 đ 83.820 đ
4 AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 90.000 đ 99.000 đ
5 AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 112.800 đ 124.080 đ
6 AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 140.300 đ 154.330 đ
7 AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 208.000 đ 228.800 đ
8 AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 232.600 đ 255.860 đ
9 AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 275.100 đ 302.610 đ
10 AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 332.900 đ 366.190 đ
11 AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 408.700 đ 449.570 đ
12 AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 502.600 đ 552.860 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 60.300 đ 66.330 đ
2 AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 77.000 đ 84.700 đ
3 AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 88.800 đ 97.680 đ
4 AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 111.200 đ 122.320 đ
5 AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 142.400 đ 156.640 đ
6 AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 183.000 đ 201.300 đ
7 AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 260.900 đ 286.990 đ
8 AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 297.400 đ 327.140 đ
9 AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 355.000 đ 390.500 đ
10 AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 437.300 đ 481.030 đ
11 AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 526.000 đ 578.600 đ
12 AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 654.300 đ 719.730 đ

Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 63.300 đ 69.630 đ
2 AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 88.400 đ 97.240 đ
3 AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 105.700 đ 116.270 đ
4 AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 137.900 đ 151.690 đ
5 AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 177.500 đ 195.250 đ
6 AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 253.800 đ 279.180 đ
7 AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 302.000 đ 332.200 đ
8 AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 379.600 đ 417.560 đ
9 AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 446.600 đ 491.260 đ
10 AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 557.800 đ 613.580 đ
11 AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 677.000 đ 744.700 đ
12 AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 845.400 đ 929.940 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 50.200 đ 55.220 đ
2 AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 69.400 đ 76.340 đ
3 AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 83.600 đ 91.960 đ
4 AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 127.000 đ 139.700 đ
5 AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 132.000 đ 145.200 đ
6 AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 163.200 đ 179.520 đ
7 AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 168.700 đ 185.570 đ
8 AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 231.700 đ 254.870 đ
9 AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 242.300 đ 266.530 đ
10 AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 284.800 đ 313.280 đ
11 AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 296.000 đ 325.600 đ
12 AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 338.500 đ 372.350 đ
13 AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 352.300 đ 387.530 đ
14 AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 401.800 đ 441.980 đ
15 AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 412.800 đ 454.080 đ
16 AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 501.900 đ 552.090 đ
17 AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 520.000 đ 572.000 đ
18 AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 536.400 đ 590.040 đ
19 AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 608.900 đ 669.790 đ
20 AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 628.800 đ 691.680 đ
21 AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 753.000 đ 828.300 đ
22 AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 780.800 đ 858.880 đ

CÁP ĐIỆN LỰC TRUNG THẾ CADIVI

Catalogue Cáp Điện Lực Trung Thế CADIVI

☑ Khả năng truyền tải dòng điện và các điều kiện cần thiết khi lắp đặt cáp trung thế CADIVI.

☑ Chọn lựa tiết điện cáp trung thế CADIVI.

☑ Hướng dẫn bảo quản, lưu kho, vận chuyển và sử dụng cáp trung thế CADIVI.

☑ Các yêu cầu lắp đặt cáp trung thế CADIVI.

☑ Hướng dẫn đặt hàng cáp trung thế CADIVI.

Tải xuống ngay Link Google Drive

Bảng Giá Cáp Đồng Trung Thế CADIVI 2022

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-25 – 12/20(24)kV 113.700 đ 125.070 đ
2 CXV-35 – 12/20(24)kV 147.400 đ 162.140 đ
3 CXV-50 – 12/20(24)kV 192.100 đ 211.310 đ
4 CXV-70 – 12/20(24)kV 262.400 đ 288.640 đ
5 CXV-95 – 12/20(24)kV 351.700 đ 386.870 đ
6 CXV-120 – 12/20(24)kV 436.400 đ 480.040 đ
7 CXV-150 – 12/20(24)kV 526.400 đ 579.040 đ
8 CXV-185 – 12/20(24)kV 649.600 đ 714.560 đ
9 CXV-240 – 12/20(24)kV 840.400 đ 924.440 đ
10 CXV-300 – 12/20(24)kV 1.044.100 đ 1.148.510 đ
11 CXV-400 – 12/20(24)kV 1.319.800 đ 1.451.780 đ
12 CXV-500 – 12/20(24)kV 1.647.800 đ 1.812.580 đ

Bảng giá 2022: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CX1V-25 – 12/20(24)kV 123.900 đ 136.290 đ
2 CX1V-35 – 12/20(24)kV 159.200 đ 175.120 đ
3 CX1V-50 – 12/20(24)kV 203.800 đ 224.180 đ
4 CX1V-70 – 12/20(24)kV 276.100 đ 303.710 đ
5 CX1V-95 – 12/20(24)kV 365.100 đ 401.610 đ
6 CX1V-120 – 12/20(24)kV 449.800 đ 494.780 đ
7 CX1V-150 – 12/20(24)kV 541.200 đ 595.320 đ
8 CX1V-185 – 12/20(24)kV 666.000 đ 732.600 đ
9 CX1V-240 – 12/20(24)kV 858.600 đ 944.460 đ
10 CX1V-300 – 12/20(24)kV 1.063.700 đ 1.170.070 đ
11 CX1V-400 – 12/20(24)kV 1.342.600 đ 1.476.860 đ
12 CX1V-500 – 12/20(24)kV 1.673.300 đ 1.840.630 đ

Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV 124.200 đ 136.620 đ
2 CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV 159.500 đ 175.450 đ
3 CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV 204.500 đ 224.950 đ
4 CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV 176.900 đ 194.590 đ
5 CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV 366.000 đ 402.600 đ
6 CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV 450.800 đ 495.880 đ
7 CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV 542.800 đ 597.080 đ
8 CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV 667.700 đ 734.470 đ
9 CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV 861.100 đ 947.210 đ
10 CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV 1.066.700 đ 1.173.370 đ
11 CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV 1.345.700 đ 1.480.270 đ

Báo giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/S-25 – 12/20(24)kV 171.900 đ 189.090 đ
2 CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900 đ 229.790 đ
3 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100 đ 285.010 đ
4 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100 đ 365.310 đ
5 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900 đ 466.290 đ
6 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100 đ 558.910 đ
7 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200 đ 665.720 đ
8 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000 đ 800.800 đ
9 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500 đ 1.011.450 đ
10 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900 đ 1.238.490 đ
11 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400 đ 1.547.040 đ
12 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600 đ 1.937.760 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/SE-25 – 12/20(24)kV 550.200 đ 605.220 đ
2 CXV/SE-35 – 12/20(24)kV 661.500 đ 727.650 đ
3 CXV/SE-50 – 12/20(24)kV 804.000 đ 884.400 đ
4 CXV/SE-70 – 12/20(24)kV 1.044.400 đ 1.148.840 đ
5 CXV/SE-95 – 12/20(24)kV 1.328.700 đ 1.461.570 đ
6 CXV/SE-120 – 12/20(24)kV 1.588.900 đ 1.747.790 đ
7 CXV/SE-150 – 12/20(24)kV 1.895.500 đ 2.085.050 đ
8 CXV/SE-185 – 12/20(24)kV 2.276.300 đ 2.503.930 đ
9 CXV/SE-240 – 12/20(24)kV 2.863.000 đ 3.149.300 đ
10 CXV/SE-300 – 12/20(24)kV 3.490.800 đ 3.839.880 đ
11 CXV/SE-400 – 12/20(24)kV 4.353.200 đ 4.788.520 đ

Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV 214.100 đ 235.510 đ
2 CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV 256.100 đ 281.710 đ
3 CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV 307.600 đ 338.360 đ
4 CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV 387.700 đ 426.470 đ
5 CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV 482.300 đ 530.530 đ
6 CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV 570.200 đ 627.220 đ
7 CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV 704.800 đ 775.280 đ
8 CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV 797.400 đ 877.140 đ
9 CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV 1.015.000 đ 1.116.500 đ
10 CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV 1.208.300 đ 1.329.130 đ
11 CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV 1.497.900 đ 1.647.690 đ
12 CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV 1.861.400 đ 2.047.540 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV 634.800 đ 698.280 đ
2 CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV 756.300 đ 831.930 đ
3 CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV 914.300 đ 1.005.730 đ
4 CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV 1.165.200 đ 1.281.720 đ
5 CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV 1.464.400 đ 1.610.840 đ
6 CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV 1.731.800 đ 1.904.980 đ
7 CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV 2.152.100 đ 2.367.310 đ
8 CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV 2.444.100 đ 2.688.510 đ
9 CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV 3.158.300 đ 3.474.130 đ
10 CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV 3.749.900 đ 4.124.890 đ
11 CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV 4.641.800 đ 5.105.980 đ

Báo giá 2022: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV 218.700 đ 240.570 đ
2 CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV 261.500 đ 287.650 đ
3 CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV 310.200 đ 341.220 đ
4 CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV 403.100 đ 443.410 đ
5 CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV 498.100 đ 547.910 đ
6 CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV 586.200 đ 644.820 đ
7 CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV 720.600 đ 792.660 đ
8 CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV 813.800 đ 895.180 đ
9 CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV 1.034.200 đ 1.137.620 đ
10 CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV 1.247.000 đ 1.371.700 đ
11 CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV 1.537.800 đ 1.691.580 đ
12 CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV 1.902.600 đ 2.092.860 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV 751.700 đ 826.870 đ
2 CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV 870.400 đ 957.440 đ
3 CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV 1.024.000 đ 1.126.400 đ
4 CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV 1.262.100 đ 1.388.310 đ
5 CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV 1.615.900 đ 1.777.490 đ
6 CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV 1.936.500 đ 2.130.150 đ
7 CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV 2.345.100 đ 2.579.610 đ
8 CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV 2.671.600 đ 2.938.760 đ
9 CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV 3.330.700 đ 3.663.770 đ
10 CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV 3.951.500 đ 4.346.650 đ
11 CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV 4.627.700 đ 5.090.470 đ

Bảng Giá Cáp Nhôm Trung Thế CADIVI 2022

Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AX1V-25 – 12,7/22(24)kV 45.500 đ 50.050 đ
2 AX1V-35 – 12,7/22(24)kV 49.500 đ 54.450 đ
3 AX1V-50 – 12,7/22(24)kV 58.300 đ 64.130 đ
4 AX1V-70 – 12,7/22(24)kV 69.200 đ 76.120 đ
5 AX1V-95 – 12,7/22(24)kV 82.700 đ 90.970 đ
6 AX1V-120 – 12,7/22(24)kV 95.000 đ 104.500 đ
7 AX1V-150 – 12,7/22(24)kV 108.700 đ 119.570 đ
8 AX1V-185 – 12,7/22(24)kV 120.400 đ 132.440 đ
9 AX1V-240 – 12,7/22(24)kV 144.400 đ 158.840 đ
10 AX1V-300 – 12,7/22(24)kV 170.900 đ 187.990 đ
11 AX1V-400 – 12,7/22(24)kV 196.500 đ 216.150 đ

Báo giá 2022: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV 45.200 đ 49.720 đ
2 AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV 52.200 đ 57.420 đ
3 AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV 61.500 đ 67.650 đ
4 AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV 73.300 đ 80.630 đ
5 AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV 86.600 đ 95.260 đ
6 AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV 99.700 đ 109.670 đ
7 AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV 112.000 đ 123.200 đ
8 AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV 130.000 đ 143.000 đ
9 AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV 155.500 đ 171.050 đ
10 AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV 184.200 đ 202.620 đ
11 AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV 222.800 đ 245.080 đ

Cập nhật giá 2022: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV 86.400 đ 95.040 đ
2 AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV 93.500 đ 102.850 đ
3 AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV 103.700 đ 114.070 đ
4 AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV 117.000 đ 128.700 đ
5 AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV 133.200 đ 146.520 đ
6 AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV 146.700 đ 161.370 đ
7 AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV 165.100 đ 181.610 đ
8 AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV 183.000 đ 201.300 đ
9 AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV 209.600 đ 230.560 đ
10 AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV 240.700 đ 264.770 đ
11 AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV 280.600 đ 308.660 đ

Bảng giá 2022: Cáp trung thế nhôm CADIVI – AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV 349.500 đ 384.450 đ
2 AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV 398.200 đ 438.020 đ
3 AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV 451.500 đ 496.650 đ
4 AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV 498.600 đ 548.460 đ
5 AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV 565.000 đ 621.500 đ
6 AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV 629.200 đ 692.120 đ
7 AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV 717.700 đ 789.470 đ
8 AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV 817.800 đ 899.580 đ
9 AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV 952.500 đ 1.047.750 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế giáp băng kim loại CADIVI – AXV/S/DATA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV 146.500 đ 161.150 đ
2 AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV 163.000 đ 179.300 đ
3 AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV 181.500 đ 199.650 đ
4 AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV 197.900 đ 217.690 đ
5 AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV 218.200 đ 240.020 đ
6 AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV 239.700 đ 263.670 đ
7 AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV 269.700 đ 296.670 đ
8 AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV 305.400 đ 335.940 đ
9 AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV 351.800 đ 386.980 đ

Báo giá 2022: Cáp trung thế có giáp bảo vệ CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV 449.500 đ 494.450 đ
2 AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV 500.000 đ 550.000 đ
3 AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV 567.400 đ 624.140 đ
4 AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV 619.200 đ 681.120 đ
5 AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV 710.600 đ 781.660 đ
6 AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV 812.800 đ 894.080 đ
7 AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV 930.500 đ 1.023.550 đ
8 AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.037.800 đ 1.141.580 đ
9 AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.185.300 đ 1.303.830 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế giáp sợi nhôm CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV 156.500 đ 172.150 đ
2 AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV 179.200 đ 197.120 đ
3 AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV 198.000 đ 217.800 đ
4 AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV 214.500 đ 235.950 đ
5 AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV 240.500 đ 264.550 đ
6 AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV 257.300 đ 283.030 đ
7 AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV 291.100 đ 320.210 đ
8 AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV 345.600 đ 380.160 đ
9 AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV 389.900 đ 428.890 đ

Bảng giá 2022: Cáp trung thế CADIVI – AXV/SE/SWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV 538.900 đ 592.790 đ
2 AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV 569.400 đ 626.340 đ
3 AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV 691.000 đ 760.100 đ
4 AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV 776.100 đ 853.710 đ
5 AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV 872.000 đ 959.200 đ
6 AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV 944.500 đ 1.038.950 đ
7 AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV 1.065.700 đ 1.172.270 đ
8 AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.183.100 đ 1.301.410 đ
9 AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.338.900 đ 1.472.790 đ

Đơn giá 2022: Dây nhôm lõi thép 24kV – CADIVI AsXV, TCVN 5935-2/IEC 60502-1995

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV 42.900 đ 47.190 đ
2 AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV 51.800 đ 56.980 đ
3 AsXV-50/8 – 12/20(24)kV 58.900 đ 64.790 đ
4 AsXV-70/11 – 12/20(24)kV 67.400 đ 74.140 đ
5 AsXV-95/16 – 12/20(24)kV 83.500 đ 91.850 đ
6 AsXV-120/19 – 12/20(24)kV 98.800 đ 108.680 đ
7 AsXV-150/19 – 12/20(24)kV 109.900 đ 120.890 đ
8 AsXV-185/24 – 12/20(24)kV 128.100 đ 140.910 đ
9 AsXV-185/29 – 12/20(24)kV 128.000 đ 140.800 đ
10 AsXV-240/32 – 12/20(24)kV 155.000 đ 170.500 đ
11 AsXV-300/39 – 12/20(24)kV 182.900 đ 201.190 đ

DÂY TRẦN CADIVI

Bảng Giá Dây Nhôm Trần Xoắn A – CADIVI 2022

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây A-50 13.710 đ 15.081 đ
2 Dây A-70 20.730 đ 22.803 đ
3 Dây A-95 27.240 đ 29.964 đ
4 Dây A-120 33.320 đ 36.652 đ
5 Dây A-150 41.730 đ 45.903 đ
6 Dây A-185 53.230 đ 58.553 đ
7 Dây A-240 67.030 đ 73.733 đ
8 Dây A-300 80.990 đ 89.089 đ
9 Dây A-400 109.340 đ 120.274 đ

Bảng Giá Dây Thép Trần Xoắn GSW – CADIVI 2022

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây TK-25 13.170 đ 14.487 đ
2 Dây TK-35 19.260 đ 21.186 đ
3 Dây TK-50 33.430 đ 36.773 đ
4 Dây TK-70 43.830 đ 48.213 đ
5 Dây TK-95 55.400 đ 60.940 đ
6 Dây TK-120 67.910 đ 74.701 đ

Bảng Giá Dây Đồng Trần Xoắn C – CADIVI 2022

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây C-10 30.990 đ 34.089 đ
2 Dây C-16 48.810 đ 53.691 đ
3 Dây C-25 76.260 đ 83.886 đ
4 Dây C-35 107.020 đ 117.722 đ
5 Dây C-50 154.520 đ 169.972 đ
6 Dây C-70 213.760 đ 235.136 đ
7 Dây C-95 290.690 đ 319.759 đ
8 Dây C-120 373.260 đ 410.586 đ
9 Dây C-150 457.220 đ 502.942 đ
10 Dây C-185 569.160 đ 626.076 đ
11 Dây C-240 738.910 đ 812.801 đ
12 Dây C-300 894.060 đ 983.466 đ
13 Dây C-400 1.207.700 đ 1.328.470 đ

Bảng Giá Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (As) – CADIVI 2022

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây As 50/8 16.600 đ 18.260 đ
2 Dây As 70/11 23.210 đ 25.531 đ
3 Dây As 95/16 32.160 đ 35.376 đ
4 Dây As 120/19 42.410 đ 46.651 đ
5 Dây As 120/27 42.380 đ 46.618 đ
6 Dây As 150/19 49.860 đ 54.846 đ
7 Dây As 150/24 50.800 đ 55.880 đ
8 Dây As 185/24 61.230 đ 67.353 đ
9 Dây As 185/29 61.510 đ 67.661 đ
10 Dây As 240/32 80.070 đ 88.077 đ
11 Dây As 240/39 80.470 đ 88.517 đ
12 Dây As 300/39 100.890 đ 110.979 đ
13 Dây As 330/43 111.980 đ 123.178 đ
14 Dây As 400/51 132.720 đ 145.992 đ

CÁP CHỐNG CHÁY – CHẬM CHÁY CADIVI

Catalogue Cáp Chống Cháy – Cáp Chậm Cháy CADIVI

Tải xuống ngay Link Google Drive

Bảng Giá Cáp Chống Cháy CADIVI 2022

Báo giá 2022: cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV

Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CV/FR-1 – 0,6/1kV 8.270 đ 9.097 đ
2 CV/FR-1,5 – 0,6/1kV 10.220 đ 11.242 đ
3 CV/FR-2,5 – 0,6/1kV 13.740 đ 15.114 đ
4 CV/FR-4 – 0,6/1kV 19.650 đ 21.615 đ
5 CV/FR-6 – 0,6/1kV 26.600 đ 29.260 đ
6 CV/FR-10 – 0,6/1kV 41.000 đ 45.100 đ
7 CV/FR-16 – 0,6/1kV 59.100 đ 65.010 đ
8 CV/FR-25 – 0,6/1kV 91.100 đ 100.210 đ
9 CV/FR-35 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ
10 CV/FR-50 – 0,6/1kV 169.200 đ 186.120 đ
11 CV/FR-70 – 0,6/1kV 235.700 đ 259.270 đ
12 CV/FR-95 – 0,6/1kV 322.400 đ 354.640 đ
13 CV/FR-120 – 0,6/1kV 411.500 đ 452.650 đ
14 CV/FR-150 – 0,6/1kV 488.100 đ 536.910 đ
15 CV/FR-185 – 0,6/1kV 607.200 đ 667.920 đ
16 CV/FR-240 – 0,6/1kV 791.400 đ 870.540 đ
17 CV/FR-300 – 0,6/1kV 987.900 đ 1.086.690 đ
18 CV/FR-400 – 0,6/1kV 1.236.500 đ 1.360.150 đ

Cập nhật giá 2022: cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV 1 lõi

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV 11.660 đ 12.826 đ
2 CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV 13.800 đ 15.180 đ
3 CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV 18.000 đ 19.800 đ
4 CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV 23.400 đ 25.740 đ
5 CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV 30.600 đ 33.660 đ
6 CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV 45.300 đ 49.830 đ
7 CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ
8 CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV 96.800 đ 106.480 đ
9 CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV 129.500 đ 142.450 đ
10 CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV 175.200 đ 192.720 đ
11 CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV 242.900 đ 267.190 đ
12 CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV 329.600 đ 362.560 đ
13 CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV 421.200 đ 463.320 đ
14 CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV 501.200 đ 551.320 đ
15 CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV 619.200 đ 681.120 đ
16 CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV 804.900 đ 885.390 đ
17 CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV 1.003.200 đ 1.103.520 đ
18 CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV 1.272.800 đ 1.400.080 đ
19 CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV 1.618.400 đ 1.780.240 đ
20 CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV 2.079.000 đ 2.286.900 đ

Bảng giá 2022: cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV 33.000 đ 36.300 đ
2 CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV 38.100 đ 41.910 đ
3 CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV 47.300 đ 52.030 đ
4 CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV 61.200 đ 67.320 đ
5 CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV 77.700 đ 85.470 đ
6 CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV 103.800 đ 114.180 đ
7 CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV 147.000 đ 161.700 đ
8 CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV 215.600 đ 237.160 đ
9 CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV 282.900 đ 311.190 đ
10 CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV 375.800 đ 413.380 đ
11 CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV 513.800 đ 565.180 đ
12 CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV 692.900 đ 762.190 đ
13 CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV 888.500 đ 977.350 đ
14 CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV 1.046.000 đ 1.150.600 đ
15 CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV 1.295.700 đ 1.425.270 đ
16 CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV 1.679.100 đ 1.847.010 đ
17 CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV 2.094.600 đ 2.304.060 đ
18 CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV 2.640.500 đ 2.904.550 đ

Đơn giá 2022: cáp hạ thế chống cháy 3 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV 40.800 đ 44.880 đ
2 CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV 47.100 đ 51.810 đ
3 CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV 60.500 đ 66.550 đ
4 CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV 79.200 đ 87.120 đ
5 CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV 102.500 đ 112.750 đ
6 CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV 150.000 đ 165.000 đ
7 CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV 209.700 đ 230.670 đ
8 CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV 306.900 đ 337.590 đ
9 CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV 403.800 đ 444.180 đ
10 CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV 543.200 đ 597.520 đ
11 CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV 749.300 đ 824.230 đ
12 CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV 1.016.700 đ 1.118.370 đ
13 CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV 1.292.600 đ 1.421.860 đ
14 CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV 1.544.300 đ 1.698.730 đ
15 CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV 1.900.100 đ 2.090.110 đ
16 CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV 2.457.600 đ 2.703.360 đ
17 CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV 3.074.600 đ 3.382.060 đ
18 CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV 3.905.900 đ 4.296.490 đ

Báo giá 2022: cáp điện lực hạ thế chống cháy 4 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV 50.400 đ 55.440 đ
2 CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV 59.600 đ 65.560 đ
3 CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV 75.500 đ 83.050 đ
4 CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV 100.200 đ 110.220 đ
5 CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV 130.800 đ 143.880 đ
6 CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV 192.000 đ 211.200 đ
7 CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV 265.500 đ 292.050 đ
8 CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV 397.400 đ 437.140 đ
9 CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV 527.300 đ 580.030 đ
10 CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV 715.100 đ 786.610 đ
11 CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV 989.700 đ 1.088.670 đ
12 CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV 1.344.200 đ 1.478.620 đ
13 CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV 1.716.500 đ 1.888.150 đ
14 CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV 2.036.100 đ 2.239.710 đ
15 CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV 2.527.200 đ 2.779.920 đ
16 CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV 3.288.200 đ 3.617.020 đ
17 CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV 4.088.900 đ 4.497.790 đ
18 CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV 5.227.500 đ 5.750.250 đ

Cập nhật giá 2022: cáp chống cháy 3 lõi pha 1 lõi đất CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV 74.000 đ 81.400 đ
2 CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 93.900 đ 103.290 đ
3 CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV 123.000 đ 135.300 đ
4 CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV 176.700 đ 194.370 đ
5 CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV 251.400 đ 276.540 đ
6 CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV 365.700 đ 402.270 đ
7 CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV 463.400 đ 509.740 đ
8 CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV 495.200 đ 544.720 đ
9 CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV 640.400 đ 704.440 đ
10 CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV 672.500 đ 739.750 đ
11 CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV 878.700 đ 966.570 đ
12 CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV 921.600 đ 1.013.760 đ
13 CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.190.900 đ 1.309.990 đ
14 CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.259.100 đ 1.385.010 đ
15 CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.488.900 đ 1.637.790 đ
16 CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.585.700 đ 1.744.270 đ
17 CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.769.900 đ 1.946.890 đ
18 CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.857.600 đ 2.043.360 đ
19 CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.233.700 đ 2.457.070 đ
20 CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.879.000 đ 3.166.900 đ
21 CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.970.300 đ 3.267.330 đ
22 CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.100.800 đ 3.410.880 đ
23 CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.580.700 đ 3.938.770 đ
24 CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.701.100 đ 4.071.210 đ
25 CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.566.300 đ 5.022.930 đ
26 CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.754.600 đ 5.230.060 đ

Bảng Giá Cáp Chậm Cháy CADIVI 2022

Bảng giá 2022: cáp chậm cháy không vỏ CADIVI – CE/FRT-LSHF – 450/750V

Tiêu chuẩn: BS EN 50525-3-41

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V 7.290 đ 8.019 đ
2 CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V 10.460 đ 11.506 đ
3 CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V 15.860 đ 17.446 đ
4 CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V 22.900 đ 25.190 đ
5 CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V 37.400 đ 41.140 đ
6 CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V 55.800 đ 61.380 đ
7 CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V 87.300 đ 96.030 đ
8 CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V 119.900 đ 131.890 đ
9 CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V 163.700 đ 180.070 đ
10 CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V 231.900 đ 255.090 đ
11 CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V 320.400 đ 352.440 đ
12 CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V 414.600 đ 456.060 đ
13 CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V 497.000 đ 546.700 đ
14 CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V 620.400 đ 682.440 đ
15 CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V 811.500 đ 892.650 đ

Đơn giá 2022: dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT – 0,6/1kV

Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV 7.140 đ 7.854 đ
2 Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV 10.250 đ 11.275 đ
3 Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV 15.330 đ 16.863 đ
4 Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV 22.000 đ 24.200 đ
5 Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV 35.300 đ 38.830 đ
6 Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV 52.700 đ 57.970 đ
7 Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV 83.000 đ 91.300 đ
8 Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV 113.700 đ 125.070 đ
9 Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV 158.300 đ 174.130 đ
10 Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV 222.900 đ 245.190 đ
11 Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV 307.400 đ 338.140 đ
12 Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV 396.600 đ 436.260 đ
13 Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV 471.300 đ 518.430 đ
14 Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV 586.800 đ 645.480 đ
15 Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV 768.300 đ 845.130 đ
16 Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV 961.800 đ 1.057.980 đ
17 Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV 1.224.600 đ 1.347.060 đ
18 Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV 1.565.100 đ 1.721.610 đ
19 Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV 2.012.400 đ 2.213.640 đ

Báo giá 2022: cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 1 lõi

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV 7.520 đ 8.272 đ
2 CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV 9.360 đ 10.296 đ
3 CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV 13.320 đ 14.652 đ
4 CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV 18.330 đ 20.163 đ
5 CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV 25.200 đ 27.720 đ
6 CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV 38.900 đ 42.790 đ
7 CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV 57.000 đ 62.700 đ
8 CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV 87.500 đ 96.250 đ
9 CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV 118.800 đ 130.680 đ
10 CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV 160.200 đ 176.220 đ
11 CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV 226.100 đ 248.710 đ
12 CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV 309.800 đ 340.780 đ
13 CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV 403.800 đ 444.180 đ
14 CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV 480.000 đ 528.000 đ
15 CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV 599.300 đ 659.230 đ
16 CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV 783.300 đ 861.630 đ
17 CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV 981.300 đ 1.079.430 đ
18 CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV 1.250.300 đ 1.375.330 đ

Cập nhật giá 2022: cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 2 lõi

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV 22.500 đ 24.750 đ
2 CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV 27.000 đ 29.700 đ
3 CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV 35.600 đ 39.160 đ
4 CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV 48.600 đ 53.460 đ
5 CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV 64.200 đ 70.620 đ
6 CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV 95.600 đ 105.160 đ
7 CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV 131.700 đ 144.870 đ
8 CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV 195.500 đ 215.050 đ
9 CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV 260.300 đ 286.330 đ
10 CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV 344.300 đ 378.730 đ
11 CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV 478.500 đ 526.350 đ
12 CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV 651.500 đ 716.650 đ
13 CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV 845.700 đ 930.270 đ
14 CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV 1.006.800 đ 1.107.480 đ
15 CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV 1.249.500 đ 1.374.450 đ
16 CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV 1.628.700 đ 1.791.570 đ
17 CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV 2.040.300 đ 2.244.330 đ
18 CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV 2.596.500 đ 2.856.150 đ

Bảng giá 2022: cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 lõi

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV 26.900 đ 29.590 đ
2 CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV 33.000 đ 36.300 đ
3 CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV 44.700 đ 49.170 đ
4 CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV 62.300 đ 68.530 đ
5 CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV 84.300 đ 92.730 đ
6 CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV 128.300 đ 141.130 đ
7 CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV 183.000 đ 201.300 đ
8 CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV 276.200 đ 303.820 đ
9 CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV 370.800 đ 407.880 đ
10 CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV 495.000 đ 544.500 đ
11 CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV 695.600 đ 765.160 đ
12 CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV 953.400 đ 1.048.740 đ
13 CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV 1.237.400 đ 1.361.140 đ
14 CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV 1.471.800 đ 1.618.980 đ
15 CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV 1.838.100 đ 2.021.910 đ
16 CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV 2.402.300 đ 2.642.530 đ
17 CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV 3.004.100 đ 3.304.510 đ
18 CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV 3.828.600 đ 4.211.460 đ

Đơn giá 2022: cáp điện lực chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 4 lõi

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV 32.400 đ 35.640 đ
2 CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV 40.200 đ 44.220 đ
3 CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV 55.100 đ 60.610 đ
4 CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV 78.200 đ 86.020 đ
5 CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV 107.100 đ 117.810 đ
6 CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV 164.600 đ 181.060 đ
7 CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV 236.400 đ 260.040 đ
8 CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV 358.700 đ 394.570 đ
9 CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV 483.300 đ 531.630 đ
10 CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV 651.000 đ 716.100 đ
11 CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV 918.300 đ 1.010.130 đ
12 CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV 1.259.900 đ 1.385.890 đ
13 CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV 1.639.400 đ 1.803.340 đ
14 CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV 1.955.000 đ 2.150.500 đ
15 CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV 2.435.300 đ 2.678.830 đ
16 CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV 3.183.200 đ 3.501.520 đ
17 CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV 3.981.900 đ 4.380.090 đ
18 CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV 5.077.800 đ 5.585.580 đ

Báo giá 2022: cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 pha 4 lõi

Tiểu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 72.500 đ 79.750 đ
2 CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV 99.900 đ 109.890 đ
3 CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV 150.000 đ 165.000 đ
4 CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV 222.200 đ 244.420 đ
5 CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV 328.100 đ 360.910 đ
6 CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV 421.500 đ 463.650 đ
7 CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV 451.800 đ 496.980 đ
8 CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV 578.300 đ 636.130 đ
9 CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV 609.200 đ 670.120 đ
10 CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV 809.700 đ 890.670 đ
11 CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV 851.100 đ 936.210 đ
12 CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.109.300 đ 1.220.230 đ
13 CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.175.700 đ 1.293.270 đ
14 CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.465.200 đ 1.611.720 đ
15 CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV 2.560.600 đ 2.816.660 đ
16 CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.747.800 đ 1.922.580 đ
17 CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.841.300 đ 2.025.430 đ
18 CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.154.300 đ 2.369.730 đ
19 CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.300.900 đ 2.530.990 đ
20 CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.888.600 đ 3.177.460 đ
21 CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.983.100 đ 3.281.410 đ
22 CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.106.800 đ 3.417.480 đ
23 CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.605.400 đ 3.965.940 đ
24 CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.619.400 đ 3.981.340 đ
25 CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.443.600 đ 4.887.960 đ
26 CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.772.100 đ 5.249.310 đ

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI 

Catalogue Cáp Điều Khiển CADIVI

Tải xuống ngay Link Google Drive

Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2022 (Không Chống Nhiễu)

Bảng giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (2-3-4 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV 10.730 đ 8.844
2 DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV 12.680 đ 10.461
3 DVV- 2×1 – 0,6/1kV 15.080 đ 12.441
4 DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV 18.810 đ 15.521
5 DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV 24.300 đ 20.086
6 DVV-2×4 – 0,6/1kV 36.300 đ 29.920
7 DVV-2×6 – 0,6/1kV 50.400 đ 41.580
8 DVV-2×10 – 0,6/1kV 78.800 đ 65.010
9 DVV-2×16 – 0,6/1kV 119.700 đ 98.780

Đơn vị tính: đồng/mét

Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV 13.230 đ 14.553
DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV 15.320 đ 12.639
DVV- 3×1 – 0,6/1kV 19.680 đ 16.236
DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV 24.700 đ 20.394
DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV 33.500 đ 27.610
DVV-3×4 – 0,6/1kV 50.700 đ 41.800
DVV-3×6 – 0,6/1kV 71.400 đ 58.960
DVV-3×10 – 0,6/1kV 113.000 đ 93.170
DVV-3×16 – 0,6/1kV 172.500 đ 142.340

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
19 DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV 15.300 đ 12.628
20 DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV 18.890 đ 15.576
21 DVV- 4×1 – 0,6/1kV 24.200 đ 19.921
22 DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV 29.500 đ 24.310
23 DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV 43.200 đ 35.640
24 DVV-4×4 – 0,6/1kV 66.200 đ 54.560
25 DVV-4×6 – 0,6/1kV 93.600 đ 77.220
26 DVV-4×10 – 0,6/1kV 148.700 đ 122.650
27 DVV-4×16 – 0,6/1kV 228.200 đ 188.210

Đơn giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV – 0,6/1kV (5-7-8 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
28 DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV 17.330 đ 14.289
29 DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV 21.900 đ 18.084
30 DVV- 5×1 – 0,6/1kV 28.500 đ 23.540
31 DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV 35.600 đ 29.370
32 DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV 52.700 đ 43.450
33 DVV-5×4 – 0,6/1kV 80.900 đ 66.660
34 DVV-5×6 – 0,6/1kV 114.900 đ 94.820
35 DVV-5×10 – 0,6/1kV 183.900 đ 151.690
36 DVV-5×16 – 0,6/1kV 282.600 đ 233.200

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
37 DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV 20.900 đ 17.215
38 DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV 26.800 đ 22.110
39 DVV- 7×1 – 0,6/1kV 33.600 đ 27.720
40 DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV 47.700 đ 39.380
41 DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV 71.300 đ 58.740
42 DVV-7×4 – 0,6/1kV 110.100 đ 90.860
43 DVV-7×6 – 0,6/1kV 157.400 đ 129.800
44 DVV-7×10 – 0,6/1kV 253.200 đ 208.890
45 DVV-7×16 – 0,6/1kV 390.200 đ 321.860

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
46 DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV 24.800 đ 20.460
47 DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV 31.500 đ 25.960
48 DVV- 8×1 – 0,6/1kV 41.900 đ 34.540
49 DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV 55.400 đ 45.650
50 DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV 82.400 đ 67.980
51 DVV-8×4 – 0,6/1kV 126.900 đ 104.720
52 DVV-8×6 – 0,6/1kV 181.700 đ 149.820
53 DVV-8×10 – 0,6/1kV 291.600 đ 240.570

Báo giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (10-12-14 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
54 DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV 29.800 đ 24.530
55 DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV 38.100 đ 31.460
56 DVV- 10×1 – 0,6/1kV 51.200 đ 42.240
57 DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV 68.000 đ 56.100
58 DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV 101.700 đ 83.930
59 DVV-10×4 – 0,6/1kV 157.800 đ 130.240
60 DVV-10×6 – 0,6/1kV 226.400 đ 186.780
61 DVV-10×10 – 0,6/1kV 364.400 đ 300.630

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
62 DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV 34.200 đ 28.270
63 DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV 44.300 đ 36.520
64 DVV- 12×1 – 0,6/1kV 59.700 đ 49.280
65 DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV 79.800 đ 65.890
66 DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV 120.200 đ 99.110
67 DVV-12×4 – 0,6/1kV 187.500 đ 154.660
68 DVV-12×6 – 0,6/1kV 269.400 đ 222.310
69 DVV-12×10 – 0,6/1kV 433.500 đ 357.610

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
70 DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV 39.900 đ 32.890
71 DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV 51.600 đ 42.570
72 DVV- 14×1 – 0,6/1kV 68.700 đ 56.650
73 DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV 92.300 đ 76.120
74 DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV 139.700 đ 115.170
75 DVV-14×4 – 0,6/1kV 216.000 đ 178.200
76 DVV-14×6 – 0,6/1kV 310.800 đ 256.410
77 DVV-14×10 – 0,6/1kV 501.600 đ 413.820

Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (16-19-24 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
78 DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV 44.700 đ 49.170
79 DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV 58.100 đ 63.910
80 DVV- 16×1 – 0,6/1kV 78.000 đ 85.800
81 DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV 106.900 đ 117.590
82 DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV 159.000 đ 174.900
83 DVV-16×4 – 0,6/1kV 247.100 đ 271.810
84 DVV-16×6 – 0,6/1kV 354.900 đ 390.390
85 DVV-16×10 – 0,6/1kV 573.800 đ 631.180

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
86 DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV 50.300 đ 41.470
87 DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV 66.000 đ 54.450
88 DVV- 19×1 – 0,6/1kV 90.300 đ 74.470
89 DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV 122.300 đ 100.870
90 DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV 185.900 đ 153.340
91 DVV-19×4 – 0,6/1kV 291.200 đ 240.240
92 DVV-19×6 – 0,6/1kV 419.900 đ 346.390
93 DVV-19×10 – 0,6/1kV 679.200 đ 560.340

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
94 DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV 63.200 đ 52.140
95 DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV 83.100 đ 68.530
96 DVV- 24×1 – 0,6/1kV 114.300 đ 94.270
97 DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV 155.000 đ 127.820
98 DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV 236.300 đ 194.920

Bảng giá 2022: Cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV (27-30-37 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
99 DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV 69.900 đ 57.640
100 DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV 92.700 đ 76.450
101 DVV- 27×1 – 0,6/1kV 127.200 đ 104.940
102 DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV 172.800 đ 142.560
103 DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV 263.900 đ 217.690

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
104 DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV 76.800 đ 63.360
105 DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV 102.000 đ 84.150
106 DVV- 30×1 – 0,6/1kV 140.900 đ 116.160
107 DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV 190.800 đ 157.410
108 DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV 291.900 đ 240.790

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
109 DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV 93.200 đ 102.520
110 DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV 123.600 đ 135.960
111 DVV- 37×1 – 0,6/1kV 171.300 đ 188.430
112 DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV 233.400 đ 256.740
113 DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV 357.800 đ 393.580

Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2022 (Có Chống Nhiễu)

Đơn giá 2022: Cáp điều khiển có chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2-3-4 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV 17.630 đ 19.393 đ
2 DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV 20.500 đ 22.550 đ
3 DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV 24.400 đ 26.840 đ
4 DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV 28.800 đ 31.680 đ
5 DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV 36.900 đ 40.590 đ
6 DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV 50.300 đ 55.330 đ
7 DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV 64.100 đ 70.510 đ
8 DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV 93.900 đ 103.290 đ
9 DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV 137.000 đ 150.700 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
10 DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV 21.100 đ 23.210 đ
11 DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV 24.500 đ 26.950 đ
12 DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV 29.500 đ 32.450 đ
13 DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV 35.600 đ 39.160 đ
14 DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV 46.800 đ 51.480 đ
15 DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV 65.700 đ 72.270 đ
16 DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV 87.200 đ 95.920 đ
17 DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV 128.900 đ 141.790 đ
18 DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV 190.800 đ 209.880 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
19 DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV 24.600 đ 27.060 đ
20 DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV 28.600 đ 31.460 đ
21 DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV 35.000 đ 38.500 đ
22 DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV 42.500 đ 46.750 đ
23 DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV 57.000 đ 62.700 đ
24 DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV 81.300 đ 89.430 đ
25 DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV 108.300 đ 119.130 đ
26 DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV 165.200 đ 181.720 đ
27 DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV 247.100 đ 271.810 đ

Báo giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (5-7-8 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
28 DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV 27.600 đ 30.360 đ
29 DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV 32.400 đ 35.640 đ
30 DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV 40.100 đ 44.110 đ
31 DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV 49.400 đ 54.340 đ
32 DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV 67.200 đ 73.920 đ
33 DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV 96.800 đ 106.480 đ
34 DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV 130.500 đ 143.550 đ
35 DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV 201.500 đ 221.650 đ
36 DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV 301.800 đ 331.980 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
37 DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV 33.300 đ 36.630 đ
38 DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV 39.600 đ 43.560 đ
39 DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV 50.000 đ 55.000 đ
40 DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV 62.400 đ 68.640 đ
41 DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV 86.900 đ 95.590 đ
42 DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV 125.700 đ 138.270 đ
43 DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV 174.300 đ 191.730 đ
44 DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV 272.300 đ 299.530 đ
45 DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV 412.500 đ 453.750 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
46 DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV 38.900 đ 42.790 đ
47 DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV 46.100 đ 50.710 đ
48 DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV 57.800 đ 63.580 đ
49 DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV 71.900 đ 79.090 đ
50 DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV 99.800 đ 109.780 đ
51 DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV 143.700 đ 158.070 đ
52 DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV 200.000 đ 220.000 đ
53 DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV 312.200 đ 343.420 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV (10-12-14 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
54 DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV 45.800 đ 50.380 đ
55 DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV 54.600 đ 60.060 đ
56 DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV 69.300 đ 76.230 đ
57 DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV 87.000 đ 95.700 đ
58 DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV 121.800 đ 133.980 đ
59 DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV 177.800 đ 195.580 đ
60 DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV 248.100 đ 272.910 đ
61 DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV 389.100 đ 428.010 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
62 DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV 50.700 đ 55.770 đ
63 DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV 61.200 đ 67.320 đ
64 DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV 78.500 đ 86.350 đ
65 DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV 95.900 đ 105.490 đ
66 DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV 137.700 đ 151.470 đ
67 DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV 208.100 đ 228.910 đ
68 DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV 291.900 đ 321.090 đ
69 DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV 459.000 đ 504.900 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
70 DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV 56.100 đ 61.710 đ
71 DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV 68.400 đ 75.240 đ
72 DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV 88.800 đ 97.680 đ
73 DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV 113.300 đ 124.630 đ
74 DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV 159.000 đ 174.900 đ
75 DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV 239.100 đ 263.010 đ
76 DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV 236.300 đ 259.930 đ
77 DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV 531.000 đ 584.100 đ

Bảng giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc (16-19-24 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
78 DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV 58.400 đ 64.240 đ
79 DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV 72.500 đ 79.750 đ
80 DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV 93.500 đ 102.850 đ
81 DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV 121.200 đ 133.320 đ
82 DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV 177.000 đ 194.700 đ
83 DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV 268.400 đ 295.240 đ
84 DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV 378.800 đ 416.680 đ
85 DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV 600.300 đ 660.330 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
86 DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV 64.700 đ 71.170 đ
87 DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV 84.300 đ 92.730 đ
88 DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV 111.000 đ 122.100 đ
89 DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV 144.200 đ 158.620 đ
90 DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV 204.600 đ 225.060 đ
91 DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV 313.400 đ 344.740 đ
92 DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV 444.200 đ 488.620 đ
93 DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV 707.100 đ 777.810 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
94 DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV 81.500 đ 89.650 đ
95 DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV 101.400 đ 111.540 đ
96 DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV 133.500 đ 146.850 đ
97 DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV 175.700 đ 193.270 đ
98 DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV 258.900 đ 284.790 đ

Đơn giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc (27-30-37 lõi)

Đơn vị tính: đồng/mét

Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV 91.500 đ 100.650 đ
DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV 110.900 đ 121.990 đ
DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV 146.700 đ 161.370 đ
DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV 193.800 đ 213.180 đ
DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV 287.000 đ 315.700 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
104 DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV 99.000 đ 108.900 đ
105 DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV 120.800 đ 132.880 đ
106 DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV 161.100 đ 177.210 đ
107 DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV 212.400 đ 233.640 đ
108 DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV 315.800 đ 347.380 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
109 DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV 116.000 đ 127.600 đ
110 DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV 147.500 đ 162.250 đ
111 DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV 199.400 đ 219.340 đ
112 DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV 255.200 đ 280.720 đ
113 DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV 381.800 đ 419.980 đ

DÂY DIỆN DÂN DỤNG CADIVI

Catalogue Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI

☑ Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.

☑ Dây cáp điện được lắp ở vị trí nào trong mạng điện trong nhà?

Tải xuống ngay Link Google Drive

Bảng Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI 2022

Cập nhật giá 2022: Dây điện đồng CADIVI – VC – 450/750V (TCVN 6610-3)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V 5.220 đ 5.742 đ
2 Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V 8.360 đ 9.196 đ
3 Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V 13.040 đ 14.344 đ
4 Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V 19.220 đ 21.142 đ
5 Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V 32.300 đ 35.530 đ

Bảng giá 2022: Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC: CADIVI – VC – 300/500V (TCVN 6610-3)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V 2.180 đ 2.398 đ
2 Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V 2.850 đ 3.135 đ
3 Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V 3.620 đ 3.982 đ

Đơn giá 2022: Dây đồng đơn cứng bọc PVC CADIVI VC – 600V (JIS C 3307)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V 6.930 đ 7.623 đ
2 Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V 10.500 đ 11.550 đ
3 Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V 26.500 đ 29.150 đ

Báo giá 2022: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm – 300/500V (TCVN 6610-3)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V 2.090 đ 2.299 đ
2 Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V 2.900 đ 3.190 đ
3 Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V 3.720 đ 4.092 đ

Cập nhật giá 2022: Dây đơn mềm CADIVI – VCm – 450/750V (TCVN 6610-3)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT
1 Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V 5.460 đ
2 Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/750V 8.750 đ
3 Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V 13.530 đ
4 Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V 20.500 đ

Bảng giá 2022: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm -0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV 36.800 đ 40.480 đ
2 Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV 54.300 đ 59.730 đ
3 Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV 84.000 đ 92.400 đ
4 Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV 119.100 đ 131.010 đ
5 Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV 171.200 đ 188.320 đ
6 Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV 238.200 đ 262.020 đ
7 Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV 312.200 đ 343.420 đ
8 Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV 395.100 đ 434.610 đ
9 Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV 512.900 đ 564.190 đ
10 Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV 607.500 đ 668.250 đ
11 Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV 803.700 đ 884.070 đ
12 Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV 1.003.200 đ 1.103.520 đ

Đơn giá 2022: Dây điện đôi CADIVI VCmo – 300/500V (TCVN 6610-5)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 6.870 đ 7.557 đ
2 Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 8.600 đ 9.460 đ
3 Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 12.120 đ 13.332 đ
4 Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 19.520 đ 21.472 đ
5 Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 29.500 đ 32.450 đ
6 Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 44.100 đ 48.510 đ

Bảng giá 2022: Dây đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.140 đ 4.554 đ
2 Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 5.840 đ 6.424 đ
3 Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 7.490 đ 8.239 đ
4 Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 10.670 đ 11.737 đ
5 Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 17.300 đ 19.030 đ

Đơn giá 2022: Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC – CADIVI VCmt – 300/500V (TCVN 6610-5)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 7.700 đ 8.470 đ
2 Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 9.510 đ 10.461 đ
3 Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 13.370 đ 14.707 đ
4 Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 21.300 đ 23.430 đ
5 Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 31.800 đ 34.980 đ
6 Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 47.100 đ 51.810 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
7 Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V 10.400 đ 11.440 đ
8 Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 12.920 đ 14.212 đ
9 Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V 18.800 đ 20.680 đ
10 Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V 29.700 đ 32.670 đ
11 Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V 44.500 đ 48.950 đ
12 Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V 67.500 đ 74.250 đ

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
13 Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V 13.340 đ 14.674 đ
14 Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 16.890 đ 18.579 đ
15 Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V 24.400 đ 26.840 đ
16 Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V 38.400 đ 42.240 đ
17 Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V 58.200 đ 64.020 đ
18 Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V 87.800 đ 96.580 đ

Báo giá 2022: Dây đôi mềm ovan, cách điện và vỏ PVC 90 °C không chì CADIVI VCmo-LF (AS/NZS 5000.2)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V 9.090 đ 9.999 đ
2 Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V 12.420 đ 13.662 đ
3 Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V 19.770 đ 21.747 đ
4 Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V 30.200 đ 33.220 đ
5 Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V 44.700 đ 49.170 đ

Cập nhật giá 2022: Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105ºC không chì, ruột dẫn cấp 5 – CADIVI VCm/HR-LF (UL 758)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V 5.700 đ 6.270 đ
2 Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V 8.960 đ 9.856 đ
3 Dây VCm/HR-LF-4– 600V 13.770 đ 15.147 đ
4 Dây VCm/HR-LF-6– 600V 21.700 đ 23.870 đ
5 Dây VCm/HR-LF-10– 600V 38.900 đ 42.790 đ
6 Dây VCm/HR-LF-16 – 600V 56.700 đ 62.370 đ
7 Dây VCm/HR-LF-25 – 600V 86.600 đ 95.260 đ
8 Dây VCm/HR-LF-35 – 600V 124.400 đ 136.840 đ
9 Dây VCm/HR-LF-50 – 600V 176.700 đ 194.370 đ
10 Dây VCm/HR-LF-70 – 600V 244.700 đ 269.170 đ
11 Dây VCm/HR-LF-95 – 600V 318.800 đ 350.680 đ
12 Dây VCm/HR-LF-120 – 600V 405.500 đ 446.050 đ
13 Dây VCm/HR-LF-150 – 600V 523.500 đ 575.850 đ
14 Dây VCm/HR-LF-185 – 600V 618.200 đ 680.020 đ
15 Dây VCm/HR-LF-240 – 600V 814.800 đ 896.280 đ
16 Dây VCm/HR-LF-300 – 600V 1.013.000 đ 1.114.300 đ

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI MULLER 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT
1 DK-CVV-2×4 – 0,6/1kV 38.100
2 DK-CVV-2×6 – 0,6/1kV 53.200
3 DK-CVV-2×10 – 0,6/1kV 76.700
4 DK-CVV-2×16 – 0,6/1kV 99.500
5 DK-CVV-2×25 – 0,6/1kV 155.900
6 DK-CVV-2×35 – 0,6/1kV 206.400
7 DK-CVV-3×4 – 0,6/1kV 50.900
8 DK-CVV-3×6 – 0,6/1kV 69.200
9 DK-CVV-3×10 – 0,6/1kV 98.200
10 DK-CVV-3×16 – 0,6/1kV 139.200
11 DK-CVV-3×25 – 0,6/1kV 218.700
12 DK-CVV-3×35 – 0,6/1kV 292.100
13 DK-CVV-4×4 – 0,6/1kV 63.200
14 DK-CVV-4×6 – 0,6/1kV 86.400
15 DK-CVV-4×10 – 0,6/1kV 125.800
16 DK-CVV-4×16 – 0,6/1kV 179.800
17 DK-CVV-4×25 – 0,6/1kV 282.800
18 DK-CVV-4×35 – 0,6/1kV 379.800
19 DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 115.300
20 DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.100
21 DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 260.400
22 DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 334.000
23 DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 357.200

BẢNG GIÁ CÁP DC SOLAR CADIVI 

Bảng giá 2022: Cáp điện năng lượng mặt trời (DC Solar Cable) CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 H1Z2Z2-K – 1,5 – 1,5kV DC 11.300 đ 12.430 đ
2 H1Z2Z2-K – 2,5 – 1,5kV DC 15.800 đ 17.380 đ
3 H1Z2Z2-K – 4 – 1,5kV DC 21.400 đ 23.540 đ
4 H1Z2Z2-K – 6 – 1,5kV DC 30.500 đ 33.550 đ
5 H1Z2Z2-K – 10 – 1,5kV DC 48.200 đ 53.020 đ
6 H1Z2Z2-K – 16 – 1,5kV DC 69.100 đ 76.010 đ
7 H1Z2Z2-K – 25 – 1,5kV DC 105.200 đ 115.720 đ
8 H1Z2Z2-K – 35 – 1,5kV DC 146.100 đ 160.710 đ
9 H1Z2Z2-K – 50 – 1,5kV DC 214.700 đ 236.170 đ
10 H1Z2Z2-K – 70 – 1,5kV DC 289.300 đ 318.230 đ
11 H1Z2Z2-K – 95 – 1,5kV DC 373.900 đ 411.290 đ
12 H1Z2Z2-K – 120 – 1,5kV DC 469.300 đ 516.230 đ
13 H1Z2Z2-K – 150 – 1,5kV DC 621.600 đ 683.760 đ
14 H1Z2Z2-K – 185 – 1,5kV DC 740.900 đ 814.990 đ
15 H1Z2Z2-K – 240 – 1,5kV DC 970.500 đ 1.067.550 đ
16 H1Z2Z2-K – 300 – 1,5kV DC 1.172.700 đ 1.289.970 đ

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN TỪ CADIVI 

Bảng giá 2022: Dây điện từ CADIVI PEI/AIW 1i

Đơn vị tính: đồng/kg

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 PEI/AIW-1i-0.50 (220•C) 304.880 đ 335.368 đ
2 PEI/AIW-1i-0.55 (220•C) 302.420 đ 332.662 đ
3 PEI/AIW-1i-0.60 (220•C) 299.920 đ 329.912 đ
4 PEI/AIW-1i-0.65 (220•C) 300.100 đ 330.110 đ
5 PEI/AIW-1i-0.70 (220•C) 298.610 đ 328.471 đ
6 PEI/AIW-1i-0.75 (220•C) 297.020 đ 326.722 đ
7 PEI/AIW-1i-0.80 (220•C) 295.500 đ 325.050 đ
8 PEI/AIW-1i-0.85 (220•C) 294.440 đ 323.884 đ
9 PEI/AIW-1i-0.90 (220•C) 293.920 đ 323.312 đ
10 PEI/AIW-1i-0.95 (220•C) 291.620 đ 320.782 đ

Đơn giá 2022: Dây điện từ CADIVI PEI/AIW 1i

Đơn vị tính: đồng/kg

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 PEI/AIW-1i-1.00 (220•C) 292.020 đ 321.222 đ
2 PEI/AIW-1i-1.05 (220•C) 291.130 đ 320.243 đ
3 PEI/AIW-1i-1.10 (220•C) 290.290 đ 319.319 đ
4 PEI/AIW-1i-1.15 (220•C) 289.480 đ 318.428 đ
5 PEI/AIW-1i-1.20 (220•C) 289.370 đ 318.307 đ
6 PEI/AIW-1i-1.25 (220•C) 288.840 đ 317.724 đ
7 PEI/AIW-1i-1.30 (220•C) 287.960 đ 316.756 đ
8 PEI/AIW-1i-1.35 (220•C) 287.280 đ 316.008 đ
9 PEI/AIW-1i-1.40 (220•C) 286.630 đ 315.293 đ
10 PEI/AIW-1i-1.45 (220•C) 286.140 đ 314.754 đ
11 PEI/AIW-1i-1.50 (220•C) 185.680 đ 204.248 đ
12 PEI/AIW-1i-1.55 (220•C) 285.140 đ 313.654 đ

Cập nhật giá 2022: Dây điện từ CADIVI EIW 1i

Đơn vị tính: đồng/kg

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
23 EIW-1i-1.60 (220•C) 282.650 đ 310.915 đ
24 EIW-1i-1.65 (220•C) 282.380 đ 310.618 đ
25 EIW-1i-1.70 (220•C) 282.140 đ 310.354 đ
26 EIW-1i-1.75 (220•C) 281.880 đ 310.068 đ
27 EIW-1i-1.80 (220•C) 281.760 đ 309.936 đ
28 EIW-1i-1.85 (220•C) 281.520 đ 309.672 đ
29 EIW-1i-1.90 (220•C) 281.210 đ 309.331 đ
30 EIW-1i-1.95 (220•C) 281.120 đ 309.232 đ
31 EIW-1i-2.00 (220•C) 280.920 đ 309.012 đ
32 EIW-1i-2.05 (220•C) 280.660 đ 308.726 đ
33 EIW-1i-2.10 (220•C) 280.510 đ 308.561 đ
34 EIW-1i-2.15 (220•C) 280.380 đ 308.418 đ
35 EIW-1i-2.20 (220•C) 280.220 đ 308.242 đ

Bảng giá 2022: Dây điện từ CADIVI EIW 1i

Đơn vị tính: đồng/kg

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
23 EIW-1i-2.25 (220•C) 280.210 đ 308.231 đ
24 EIW-1i-2.30 (220•C) 279.970 đ 307.967 đ
25 EIW-1i-2.35 (220•C) 279.900 đ 307.890 đ
26 EIW-1i-2.40 (220•C) 279.840 đ 307.824 đ
27 EIW-1i-2.45 (220•C) 279.620 đ 307.582 đ
28 EIW-1i-2.50 (220•C) 279.410 đ 307.351 đ
29 EIW-1i-2.55 (220•C) 279.200 đ 307.120 đ
30 EIW-1i-2.60 (220•C) 279.000 đ 306.900 đ
31 EIW-1i-2.65 (220•C) 278.930 đ 306.823 đ
32 EIW-1i-2.70 (220•C) 278.870 đ 306.757 đ
33 EIW-1i-2.75 (220•C) 278.800 đ 306.680 đ
34 EIW-1i-2.80 (220•C) 278.530 đ 306.383 đ
35 EIW-1i-2.85 (220•C) 278.470 đ 306.317 đ
36 EIW-1i-2.90 (220•C) 278.300 đ 306.130 đ
37 EIW-1i-2.95 (220•C) 278.280 đ 306.108 đ
38 EIW-1i-3.00 (220•C) 278.140 đ 305.954 đ
39 EIW-1i-3.10 (220•C) 277.750 đ 305.525 đ
40 EIW-1i-3.15 (220•C) 277.750 đ 305.525 đ
41 EIW-1i-3.20 (220•C) 277.760 đ 305.536 đ
42 EIW-1i-3.40 (220•C) 275.200 đ 302.720 đ
43 EIW-1i-3.60 (220•C) 276.550 đ 304.205 đ

ĐẠI LÝ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:

  • Tư vấn miễn phí.
  • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
  • Giao hàng đúng hẹn công trình.
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
  • Bảo hành chính hãng 100%.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An