Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI 2022 [Cập Nhật Mới Nhất]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 tổng hợp đầy đủ – thay thế cho mọi bảng giá cũ (2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.
CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CADIVI
Catalogue Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI
☑ Bảng tra dây cáp diện hạ thế CADIVI.
☑ Hướng dẫn lựa chọn dây cáp điện hạ thế CADIVI.
☑ Hướng dẫn đặt hàng cáp hạ thế CADIVI.
Tải xuống ngay Link Google DriveBảng Giá Cáp Đồng Hạ Thế CADIVI 2022
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER | 4.040 đ | 4.444 đ |
2 | Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 5.550 đ | 6.105 đ |
3 | Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER | 9.050 đ | 9.955 đ |
4 | Dây CV-1 – 0,6/1kV | 4.040 đ | 4.444 đ |
5 | Dây CV-1,5– 0,6/1kV | 5.550 đ | 6.105 đ |
6 | Dây CV-2,5– 0,6/1kV | 9.050 đ | 9.955 đ |
7 | Dây CV-4– 0,6/1kV | 13.700 đ | 15.070 đ |
8 | Dây CV-6– 0,6/1kV | 20.100 đ | 22.110 đ |
9 | Dây CV-10– 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ |
10 | Dây CV-16 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ |
11 | Dây CV-25 – 0,6/1kV | 79.500 đ | 87.450 đ |
12 | Dây CV-35 – 0,6/1kV | 110.000 đ | 121.000 đ |
13 | Dây CV-50 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ |
14 | Dây CV-70 – 0,6/1kV | 214.700 đ | 236.170 đ |
15 | Dây CV-95 – 0,6/1kV | 296.900 đ | 326.590 đ |
16 | Dây CV-120 – 0,6/1kV | 386.700 đ | 425.370 đ |
17 | Dây CV-150 – 0,6/1kV | 462.200 đ | 508.420 đ |
18 | Dây CV-185 – 0,6/1kV | 577.100 đ | 634.810 đ |
19 | Dây CV-240 – 0,6/1kV | 756.200 đ | 831.820 đ |
20 | Dây CV-300 – 0,6/1kV | 948.500 đ | 1.043.350 đ |
21 | Dây CV-400 – 0,6/1kV | 1.209.800 đ | 1.330.780 đ |
22 | Dây CV-500 – 0,6/1kV | 1.570.100 đ | 1.727.110 đ |
23 | Dây CV-630 – 0,6/1kV | 2.022.200 đ | 2.224.420 đ |
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI: CV – 600V – JIS C 3307
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V | 4.290 đ | 4.719 đ |
2 | Dây CV-2 (7/0,6) – 600V | 7.190 đ | 7.909 đ |
3 | Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V | 12.170 đ | 13.387 đ |
4 | Dây CV-5,5 (7/1) – 600V | 18.840 đ | 20.724 đ |
5 | Dây CV-8 (7/1,2) – 600V | 27.000 đ | 29.700 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1 | Cáp CVV-2×1,5 – 300/500V | 17.810 đ | 19.591 đ |
2 | Cáp CVV-2×2,5 – 300/500V | 26.100 đ | 28.710 đ |
3 | Cáp CVV-2×4 – 300/500V | 37.800 đ | 41.580 đ |
4 | Cáp CVV-2×6 – 300/500V | 52.200 đ | 57.420 đ |
5 | Cáp CVV-2×10 – 300/500V | 84.300 đ | 92.730 đ |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
6 | Cáp CVV-3×1,5 – 300/500V | 23.500 đ | 25.850 đ |
7 | Cáp CVV-3×2,5 – 300/500V | 34.800 đ | 38.280 đ |
8 | Cáp CVV-3×4 – 300/500V | 51.000 đ | 56.100 đ |
9 | Cáp CVV-3×6 – 300/500V | 72.600 đ | 79.860 đ |
10 | Cáp CVV-3×10 – 300/500V | 117.200 đ | 128.920 đ |
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
11 | Cáp CVV-4×1,5 – 300/500V | 29.900 đ | 32.890 đ |
12 | Cáp CVV-4×2,5 – 300/500V | 44.300 đ | 48.730 đ |
13 | Cáp CVV-4×4 – 300/500V | 66.600 đ | 73.260 đ |
14 | Cáp CVV-4×6 – 300/500V | 95.400 đ | 104.940 đ |
15 | Cáp CVV-4×10 – 300/500V | 152.600 đ | 167.860 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-1 – 0,6/1kV | 6.210 đ | 6.831 đ |
2 | Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV | 8.010 đ | 8.811 đ |
3 | Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV | 11.570 đ | 12.727 đ |
4 | Cáp CVV-4 – 0,6/1kV | 16.820 đ | 18.502 đ |
5 | Cáp CVV-6 – 0,6/1kV | 23.600 đ | 25.960 đ |
6 | Cáp CVV-10 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ |
7 | Cáp CVV-16 – 0,6/1kV | 54.800 đ | 60.280 đ |
8 | Cáp CVV-25 – 0,6/1kV | 84.800 đ | 93.280 đ |
9 | Cáp CVV-35 – 0,6/1kV | 115.500 đ | 127.050 đ |
10 | Cáp CVV-50 – 0,6/1kV | 157.100 đ | 172.810 đ |
11 | Cáp CVV-70 – 0,6/1kV | 222.300 đ | 244.530 đ |
12 | Cáp CVV-95 – 0,6/1kV | 306.800 đ | 337.480 đ |
13 | Cáp CVV-120 – 0,6/1kV | 398.300 đ | 438.130 đ |
14 | Cáp CVV-150 – 0,6/1kV | 474.600 đ | 522.060 đ |
15 | Cáp CVV-185 – 0,6/1kV | 592.100 đ | 651.310 đ |
16 | Cáp CVV-240 – 0,6/1kV | 774.600 đ | 852.060 đ |
17 | Cáp CVV-300 – 0,6/1kV | 971.700 đ | 1.068.870 đ |
18 | Cáp CVV-400 – 0,6/1kV | 1.237.700 đ | 1.361.470 đ |
19 | Cáp CVV-500 – 0,6/1kV | 1.582.700 đ | 1.740.970 đ |
20 | Cáp CVV-630 – 0,6/1kV | 2.036.000 đ | 2.239.600 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 Lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-2×16 – 0,6/1kV | 130.700 đ | 143.770 đ |
2 | Cáp CVV-2×25 – 0,6/1kV | 189.500 đ | 208.450 đ |
3 | Cáp CVV-2×35 – 0,6/1kV | 252.500 đ | 277.750 đ |
4 | Cáp CVV-2×50 – 0,6/1kV | 336.300 đ | 369.930 đ |
5 | Cáp CVV-2×70 – 0,6/1kV | 470.000 đ | 517.000 đ |
6 | Cáp CVV-2×95 – 0,6/1kV | 642.800 đ | 707.080 đ |
7 | Cáp CVV-2×120 – 0,6/1kV | 837.000 đ | 920.700 đ |
8 | Cáp CVV-2×150 – 0,6/1kV | 992.000 đ | 1.091.200 đ |
9 | Cáp CVV-2×185 – 0,6/1kV | 1.234.800 đ | 1.358.280 đ |
10 | Cáp CVV-2×240 – 0,6/1kV | 1.610.900 đ | 1.771.990 đ |
11 | Cáp CVV-2×300 – 0,6/1kV | 2.019.500 đ | 2.221.450 đ |
12 | Cáp CVV-2×400 – 0,6/1kV | 2.573.000 đ | 2.830.300 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-3×16 – 0,6/1kV | 180.900 đ | 198.990 đ |
2 | Cáp CVV-3×25 – 0,6/1kV | 269.900 đ | 296.890 đ |
3 | Cáp CVV-3×35 – 0,6/1kV | 362.600 đ | 398.860 đ |
4 | Cáp CVV-3×50 – 0,6/1kV | 487.400 đ | 536.140 đ |
5 | Cáp CVV-3×70 – 0,6/1kV | 686.400 đ | 755.040 đ |
6 | Cáp CVV-3×95 – 0,6/1kV | 947.300 đ | 1.042.030 đ |
7 | Cáp CVV-3×120 – 0,6/1kV | 1.226.300 đ | 1.348.930 đ |
8 | Cáp CVV-3×150 – 0,6/1kV | 1.456.800 đ | 1.602.480 đ |
9 | Cáp CVV-3×185 – 0,6/1kV | 1.818.000 đ | 1.999.800 đ |
10 | Cáp CVV-3×240 – 0,6/1kV | 2.377.800 đ | 2.615.580 đ |
11 | Cáp CVV-3×300 – 0,6/1kV | 2.976.600 đ | 3.274.260 đ |
12 | Cáp CVV-3×400 – 0,6/1kV | 3.794.400 đ | 4.173.840 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-4×16 – 0,6/1kV | 232.200 đ | 255.420 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-4×25 – 0,6/1kV | 351.300 đ | 289.850 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-4×35 – 0,6/1kV | 474.900 đ | 391.820 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4×50 – 0,6/1kV | 642.200 đ | 529.760 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-4×70 – 0,6/1kV | 907.800 đ | 748.990 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-4×95 – 0,6/1kV | 1.252.500 đ | 1.033.340 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-4×120 – 0,6/1kV | 2.624.700 đ | 1.340.350 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-4×150 – 0,6/1kV | 1.941.300 đ | 1.601.600 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-4×185 – 0,6/1kV | 2.414.600 đ | 1.991.990 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-4×240 – 0,6/1kV | 3.162.300 đ | 2.608.870 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-4×300 – 0,6/1kV | 3.962.900 đ | 3.269.310 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-4×400 – 0,6/1kV | 5.051.600 đ | 4.167.570 đ | CADIVI |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 218.300 đ | 240.130 đ |
2 | Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 321.500 đ | 353.650 đ |
3 | Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 414.200 đ | 455.620 đ |
4 | Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 444.000 đ | 488.400 đ |
5 | Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 571.500 đ | 628.650 đ |
6 | Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 602.300 đ | 662.530 đ |
7 | Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 801.200 đ | 881.320 đ |
8 | Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 841.100 đ | 925.210 đ |
9 | Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.102.400 đ | 1.212.640 đ |
10 | Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.168.200 đ | 1.285.020 đ |
11 | Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.454.000 đ | 1.599.400 đ |
12 | Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.541.700 đ | 1.695.870 đ |
13 | Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.732.400 đ | 1.905.640 đ |
14 | Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.818.800 đ | 2.000.680 đ |
15 | Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.128.700 đ | 2.341.570 đ |
16 | Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.275.100 đ | 2.502.610 đ |
17 | Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.858.300 đ | 3.144.130 đ |
18 | Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.948.400 đ | 3.243.240 đ |
19 | Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.070.800 đ | 3.377.880 đ |
20 | Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.569.400 đ | 3.926.340 đ |
21 | Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.579.800 đ | 3.937.780 đ |
22 | Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.400.000 đ | 4.840.000 đ |
23 | Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.726.800 đ | 5.199.480 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-2 – 600V | 9.860 đ | 10.846 đ |
2 | Cáp CVV-3,5 – 600V | 14.930 đ | 16.423 đ |
3 | Cáp CVV-5,5 – 600V | 22.100 đ | 24.310 đ |
4 | Cáp CVV-8 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ |
5 | Cáp CVV-14 – 600V | 51.000 đ | 56.100 đ |
6 | Cáp CVV-22 – 600V | 77.400 đ | 85.140 đ |
7 | Cáp CVV-38 – 600V | 127.500 đ | 140.250 đ |
8 | Cáp CVV-60 – 600V | 201.800 đ | 221.980 đ |
9 | Cáp CVV-100 – 600V | 334.500 đ | 367.950 đ |
10 | Cáp CVV-200 – 600V | 648.800 đ | 713.680 đ |
11 | Cáp CVV-250 – 600V | 833.000 đ | 916.300 đ |
12 | Cáp CVV-325 – 600V | 1.063.100 đ | 1.169.410 đ |
Báo giá 2022: Cáp hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-2×2 – 600V | 23.300 đ | 25.630 đ |
2 | Cáp CVV-2×3,5 – 600V | 35.400 đ | 29.260 |
3 | Cáp CVV-2×5,5 – 600V | 51.300 đ | 42.350 |
4 | Cáp CVV-2×8 – 600V | 70.500 đ | 58.190 |
5 | Cáp CVV-2×14 – 600V | 116.000 đ | 95.700 |
6 | Cáp CVV-2×22 – 600V | 174.900 đ | 144.320 |
7 | Cáp CVV-2×38 – 600V | 276.600 đ | 228.250 |
8 | Cáp CVV-2×60 – 600V | 429.300 đ | 354.200 |
9 | Cáp CVV-2×100 – 600V | 704.400 đ | 581.130 |
10 | Cáp CVV-2×200 – 600V | 1.359.800 đ | 1.121.780 |
11 | Cáp CVV-2×250 – 600V | 1.739.600 đ | 1.435.170 |
12 | Cáp CVV-2×325 – 600V | 2.218.500 đ | 1.830.290 |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-3×2 – 600V | 30.600 đ | 33.660 đ |
2 | Cáp CVV-3×3,5 – 600V | 47.700 đ | 52.470 đ |
3 | Cáp CVV-3×5,5 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ |
4 | Cáp CVV-3×8 – 600V | 97.400 đ | 107.140 đ |
5 | Cáp CVV-3×14 – 600V | 162.200 đ | 178.420 đ |
6 | Cáp CVV-3×22 – 600V | 246.600 đ | 271.260 đ |
7 | Cáp CVV-3×38 – 600V | 398.000 đ | 437.800 đ |
8 | Cáp CVV-3×60 – 600V | 624.000 đ | 686.400 đ |
9 | Cáp CVV-3×100 – 600V | 1.035.600 đ | 1.139.160 đ |
10 | Cáp CVV-3×200 – 600V | 1.997.300 đ | 2.197.030 đ |
11 | Cáp CVV-3×250 – 600V | 2.563.100 đ | 2.819.410 đ |
12 | Cáp CVV-3×325 – 600V | 3.268.500 đ | 3.595.350 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V, JIS C 3342:2000
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp CVV-4×2 – 600V | 38.400 đ | 42.240 đ |
2 | Cáp CVV-4×3,5 – 600V | 60.300 đ | 66.330 đ |
3 | Cáp CVV-4×5,5 – 600V | 90.200 đ | 99.220 đ |
4 | Cáp CVV-4×8 – 600V | 125.700 đ | 138.270 đ |
5 | Cáp CVV-4×14 – 600V | 212.000 đ | 233.200 đ |
6 | Cáp CVV-4×22 – 600V | 321.000 đ | 353.100 đ |
7 | Cáp CVV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ |
8 | Cáp CVV-4×60 – 600V | 824.300 đ | 906.730 đ |
9 | Cáp CVV-4×100 – 600V | 1.372.100 đ | 1.509.310 đ |
10 | Cáp CVV-4×200 – 600V | 2.652.800 đ | 2.918.080 đ |
11 | Cáp CVV-4×250 – 600V | 3.411.800 đ | 3.752.980 đ |
12 | Cáp CVV-4×325 – 600V | 4.348.200 đ | 4.783.020 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.300 đ | 127.930 đ |
2 | Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 149.300 đ | 164.230 đ |
3 | Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 194.900 đ | 214.390 đ |
4 | Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 259.100 đ | 285.010 đ |
5 | Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 348.600 đ | 383.460 đ |
6 | Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 444.900 đ | 489.390 đ |
7 | Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 524.000 đ | 576.400 đ |
8 | Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 645.600 đ | 710.160 đ |
9 | Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 834.500 đ | 917.950 đ |
10 | Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.038.000 đ | 1.141.800 đ |
11 | Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.315.200 đ | 1.446.720 đ |
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 59.900 đ | 65.890 đ |
2 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 84.480 đ |
3 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 104.900 đ | 115.390 đ |
4 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 150.300 đ | 165.330 đ |
5 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 214.200 đ | 235.620 đ |
6 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 279.000 đ | 306.900 đ |
7 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 364.100 đ | 400.510 đ |
8 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 501.800 đ | 551.980 đ |
9 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 683.400 đ | 751.740 đ |
10 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 909.600 đ | 1.000.560 đ |
11 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.073.600 đ | 1.180.960 đ |
12 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.328.300 đ | 1.461.130 đ |
13 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.715.300 đ | 1.886.830 đ |
14 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.145.600 đ | 2.360.160 đ |
15 | Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.715.600 đ | 2.987.160 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ |
2 | CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 139.400 đ | 153.340 đ |
3 | CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 202.200 đ | 222.420 đ |
4 | CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 294.900 đ | 324.390 đ |
5 | CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 388.500 đ | 427.350 đ |
6 | CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 518.700 đ | 570.570 đ |
7 | CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 724.100 đ | 796.510 đ |
8 | CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 1.020.300 đ | 1.122.330 đ |
9 | CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.310.100 đ | 1.441.110 đ |
10 | CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.549.800 đ | 1.704.780 đ |
11 | CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.922.700 đ | 2.114.970 đ |
12 | CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.501.000 đ | 2.751.100 đ |
13 | CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.112.800 đ | 3.424.080 đ |
14 | CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.955.200 đ | 4.350.720 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV | 65.300 đ | 71.830 đ |
2 | CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 93.300 đ | 102.630 đ |
3 | CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 119.100 đ | 131.010 đ |
4 | CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 177.300 đ | 195.030 đ |
5 | CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 255.600 đ | 281.160 đ |
6 | CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 376.800 đ | 414.480 đ |
7 | CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 503.900 đ | 554.290 đ |
8 | CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 681.900 đ | 750.090 đ |
9 | CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 977.100 đ | 1.074.810 đ |
10 | CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.334.300 đ | 1.467.730 đ |
11 | CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.713.300 đ | 1.884.630 đ |
12 | CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.048.000 đ | 2.252.800 đ |
13 | CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.537.900 đ | 2.791.690 đ |
14 | CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.305.900 đ | 3.636.490 đ |
15 | CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.127.900 đ | 4.540.690 đ |
16 | CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.242.500 đ | 5.766.750 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ |
2 | CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 112.100 đ | 123.310 đ |
3 | CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ |
4 | CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 243.300 đ | 267.630 đ |
5 | CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 348.300 đ | 383.130 đ |
6 | CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ |
7 | CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.400 đ | 522.940 đ |
8 | CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 610.200 đ | 671.220 đ |
9 | CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 643.800 đ | 708.180 đ |
10 | CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 846.200 đ | 930.820 đ |
11 | CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.300 đ | 977.130 đ |
12 | CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.186.500 đ | 1.305.150 đ |
13 | CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.255.700 đ | 1.381.270 đ |
14 | CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.555.500 đ | 1.711.050 đ |
15 | CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.648.500 đ | 1.813.350 đ |
16 | CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.849.500 đ | 2.034.450 đ |
17 | CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.939.100 đ | 2.133.010 đ |
18 | CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.254.800 đ | 2.480.280 đ |
19 | CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.410.400 đ | 2.651.440 đ |
20 | CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.017.000 đ | 3.318.700 đ |
21 | CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.111.800 đ | 3.422.980 đ |
22 | CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.237.800 đ | 3.561.580 đ |
23 | CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.755.100 đ | 4.130.610 đ |
24 | CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.762.900 đ | 4.139.190 đ |
25 | CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.611.600 đ | 5.072.760 đ |
26 | CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.948.800 đ | 5.443.680 đ |
Báo giá 2022: Dây cáp đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-1 – 0,6/1kV | 5.940 đ | 6.534 đ |
2 | CXV-1,5– 0,6/1kV | 7.700 đ | 8.470 đ |
3 | CXV-2,5– 0,6/1kV | 11.520 đ | 12.672 đ |
4 | CXV-4– 0,6/1kV | 16.400 đ | 18.040 đ |
5 | CXV-6– 0,6/1kV | 23.100 đ | 25.410 đ |
6 | CXV-10– 0,6/1kV | 36.600 đ | 40.260 đ |
7 | CXV-16 – 0,6/1kV | 54.900 đ | 60.390 đ |
8 | CXV-25 – 0,6/1kV | 85.100 đ | 93.610 đ |
9 | CXV-35 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ |
10 | CXV-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | 174.130 đ |
11 | CXV-70 – 0,6/1kV | 224.400 đ | 246.840 đ |
12 | CXV-95 – 0,6/1kV | 308.400 đ | 339.240 đ |
13 | CXV-120 – 0,6/1kV | 402.200 đ | 442.420 đ |
14 | CXV-150 – 0,6/1kV | 479.900 đ | 527.890 đ |
15 | CXV-185 – 0,6/1kV | 597.600 đ | 657.360 đ |
16 | CXV-240 – 0,6/1kV | 781.700 đ | 859.870 đ |
17 | CXV-300 – 0,6/1kV | 979.400 đ | 1.077.340 đ |
18 | CXV-400 – 0,6/1kV | 1.248.200 đ | 1.373.020 đ |
19 | CXV-500 – 0,6/1kV | 1.596.500 đ | 1.756.150 đ |
20 | CXV-630 – 0,6/1kV | 2.059.100 đ | 2.265.010 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-2×1 – 0,6/1kV | 16.740 đ | 18.414 đ |
2 | CXV-2×1,5– 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ |
3 | CXV-2×2,5– 0,6/1kV | 28.400 đ | 31.240 đ |
4 | CXV-2×4– 0,6/1kV | 40.500 đ | 44.550 đ |
5 | CXV-2×6– 0,6/1kV | 55.100 đ | 60.610 đ |
6 | CXV-2×10– 0,6/1kV | 84.500 đ | 92.950 đ |
7 | CXV-2×16 – 0,6/1kV | 126.300 đ | 138.930 đ |
8 | CXV-2×25 – 0,6/1kV | 189.300 đ | 208.230 đ |
9 | CXV-2×35 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 279.510 đ |
10 | CXV-2×50 – 0,6/1kV | 338.400 đ | 372.240 đ |
11 | CXV-2×70 – 0,6/1kV | 473.000 đ | 520.300 đ |
12 | CXV-2×95 – 0,6/1kV | 645.300 đ | 709.830 đ |
13 | CXV-2×120 – 0,6/1kV | 842.300 đ | 926.530 đ |
14 | CXV-2×150 – 0,6/1kV | 999.800 đ | 1.099.780 đ |
15 | CXV-2×185 – 0,6/1kV | 1.242.500 đ | 1.366.750 đ |
16 | CXV-2×240 – 0,6/1kV | 1.622.300 đ | 1.784.530 đ |
17 | CXV-2×300 – 0,6/1kV | 2.033.700 đ | 2.237.070 đ |
18 | CXV-2×400 – 0,6/1kV | 2.590.200 đ | 2.849.220 đ |
Bảng giá 2022: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-3×1 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 22.990 đ |
2 | CXV-3×1,5– 0,6/1kV | 26.500 đ | 29.150 đ |
3 | CXV-3×2,5– 0,6/1kV | 37.500 đ | 41.250 đ |
4 | CXV-3×4– 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ |
5 | CXV-3×6– 0,6/1kV | 75.500 đ | 83.050 đ |
6 | CXV-3×10– 0,6/1kV | 117.800 đ | 129.580 đ |
7 | CXV-3×16 – 0,6/1kV | 177.900 đ | 195.690 đ |
8 | CXV-3×25 – 0,6/1kV | 270.500 đ | 297.550 đ |
9 | CXV-3×35 – 0,6/1kV | 365.500 đ | 402.050 đ |
10 | CXV-3×50 – 0,6/1kV | 490.800 đ | 539.880 đ |
11 | CXV-3×70 – 0,6/1kV | 691.700 đ | 760.870 đ |
12 | CXV-3×95 – 0,6/1kV | 951.000 đ | 1.046.100 đ |
13 | CXV-3×120 – 0,6/1kV | 1.227.800 đ | 1.350.580 đ |
14 | CXV-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.400 đ | 1.618.540 đ |
15 | CXV-3×185 – 0,6/1kV | 1.835.100 đ | 2.018.610 đ |
16 | CXV-3×240 – 0,6/1kV | 2.398.500 đ | 2.638.350 đ |
17 | CXV-3×300 – 0,6/1kV | 3.000.300 đ | 3.300.330 đ |
18 | CXV-3×400 – 0,6/1kV | 3.824.900 đ | 4.207.390 đ |
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-4×1 – 0,6/1kV | 25.900 đ | 28.490 đ |
2 | CXV-4×1,5– 0,6/1kV | 33.200 đ | 36.520 đ |
3 | CXV-4×2,5– 0,6/1kV | 47.300 đ | 52.030 đ |
4 | CXV-4×4– 0,6/1kV | 69.500 đ | 76.450 đ |
5 | CXV-4×6– 0,6/1kV | 97.700 đ | 107.470 đ |
6 | CXV-4×10– 0,6/1kV | 153.500 đ | 168.850 đ |
7 | CXV-4×16 – 0,6/1kV | 231.200 đ | 254.320 đ |
8 | CXV-4×25 – 0,6/1kV | 361.700 đ | 397.870 đ |
9 | CXV-4×35 – 0,6/1kV | 489.800 đ | 538.780 đ |
10 | CXV-4×50 – 0,6/1kV | 647.100 đ | 711.810 đ |
11 | CXV-4×70 – 0,6/1kV | 939.500 đ | 1.033.450 đ |
12 | CXV-4×95 – 0,6/1kV | 1.259.400 đ | 1.385.340 đ |
13 | CXV-4×120 – 0,6/1kV | 1.637.600 đ | 1.801.360 đ |
14 | CXV-4×150 – 0,6/1kV | 1.958.600 đ | 2.154.460 đ |
15 | CXV-4×185 – 0,6/1kV | 2.349.900 đ | 2.584.890 đ |
16 | CXV-4×240 – 0,6/1kV | 3.193.400 đ | 3.512.740 đ |
17 | CXV-4×300 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ |
18 | CXV-4×400 – 0,6/1kV | 5.094.300 đ | 5.603.730 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 64.500 đ | 70.950 đ |
2 | CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ |
3 | CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 139.800 đ | 153.780 đ |
4 | CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 216.600 đ | 238.260 đ |
5 | CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 322.500 đ | 354.750 đ |
6 | CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 416.600 đ | 458.260 đ |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 447.600 đ | 492.360 đ |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 575.600 đ | 633.160 đ |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 606.600 đ | 667.260 đ |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 807.900 đ | 888.690 đ |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 848.700 đ | 933.570 đ |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.108.700 đ | 1.219.570 đ |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.600 đ | 1.293.160 đ |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.464.600 đ | 1.611.060 đ |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.556.900 đ | 1.712.590 đ |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.750.800 đ | 1.925.880 đ |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.838.000 đ | 2.021.800 đ |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.150.600 đ | 2.365.660 đ |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.296.100 đ | 2.525.710 đ |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 1.884.700 đ | 2.073.170 đ |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.977.500 đ | 3.275.250 đ |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.102.800 đ | 3.413.080 đ |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.600.800 đ | 3.960.880 đ |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.614.300 đ | 3.975.730 đ |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.438.400 đ | 4.882.240 đ |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.767.000 đ | 5.243.700 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-2 – 600V | 9.650 đ | 10.615 đ |
2 | CXV-3,5 – 600V | 15.060 đ | 16.566 đ |
3 | CXV-5,5 – 600V | 22.200 đ | 24.420 đ |
4 | CXV-8 – 600V | 30.500 đ | 33.550 đ |
5 | CXV-14 – 600V | 50.700 đ | 55.770 đ |
6 | CXV-22 – 600V | 77.600 đ | 85.360 đ |
7 | CXV-38 – 600V | 127.700 đ | 140.470 đ |
8 | CXV-60 – 600V | 203.400 đ | 223.740 đ |
9 | CXV-100 – 600V | 339.000 đ | 372.900 đ |
10 | CXV-200 – 600V | 658.400 đ | 724.240 đ |
11 | CXV-250 – 600V | 844.700 đ | 929.170 đ |
12 | CXV-325 – 600V | 1.076.100 đ | 1.183.710 đ |
Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-2×2 – 600V | 23.900 đ | 26.290 đ |
2 | CXV-2×3,5 – 600V | 36.200 đ | 39.820 đ |
3 | CXV-2×5,5 – 600V | 52.200 đ | 57.420 đ |
4 | CXV-2×8 – 600V | 70.100 đ | 77.110 đ |
5 | CXV-2×14 – 600V | 114.000 đ | 125.400 đ |
6 | CXV-2×22 – 600V | 172.200 đ | 189.420 đ |
7 | CXV-2×38 – 600V | 275.000 đ | 302.500 đ |
8 | CXV-2×60 – 600V | 432.600 đ | 475.860 đ |
9 | CXV-2×100 – 600V | 714.300 đ | 785.730 đ |
10 | CXV-2×200 – 600V | 1.380.200 đ | 1.518.220 đ |
11 | CXV-2×250 – 600V | 1.766.400 đ | 1.943.040 đ |
12 | CXV-2×325 – 600V | 2.244.800 đ | 2.469.280 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT |
1 | CXV-3×2 – 600V | 31.400 đ |
2 | CXV-3×3,5 – 600V | 48.800 đ |
3 | CXV-3×5,5 – 600V | 71.300 đ |
4 | CXV-3×8 – 600V | 97.100 đ |
5 | CXV-3×14 – 600V | 159.500 đ |
6 | CXV-3×22 – 600V | 245.100 đ |
7 | CXV-3×38 – 600V | 397.100 đ |
8 | CXV-3×60 – 600V | 628.800 đ |
9 | CXV-3×100 – 600V | 1.049.900 đ |
10 | CXV-3×200 – 600V | 2.029.100 đ |
11 | CXV-3×250 – 600V | 2.601.200 đ |
12 | CXV-3×325 – 600V | 3.310.400 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V, JIS C 3605:2002
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-4×2 – 600V | 38.900 đ | 42.790 đ |
2 | CXV-4×3,5 – 600V | 62.100 đ | 68.310 đ |
3 | CXV-4×5,5 – 600V | 92.100 đ | 101.310 đ |
4 | CXV-4×8 – 600V | 126.000 đ | 138.600 đ |
5 | CXV-4×14 – 600V | 209.700 đ | 230.670 đ |
6 | CXV-4×22 – 600V | 321.200 đ | 353.320 đ |
7 | CXV-4×38 – 600V | 522.500 đ | 574.750 đ |
8 | CXV-4×60 – 600V | 831.300 đ | 914.430 đ |
9 | CXV-4×100 – 600V | 1.392.300 đ | 1.531.530 đ |
10 | CXV-4×200 – 600V | 2.698.100 đ | 2.967.910 đ |
11 | CXV-4×250 – 600V | 3.465.500 đ | 3.812.050 đ |
12 | CXV-4×325 – 600V | 4.407.500 đ | 4.848.250 đ |
Bảng giá 2022: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.600 đ | 128.260 đ |
2 | CXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 150.500 đ | 165.550 đ |
3 | CXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 195.800 đ | 215.380 đ |
4 | CXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 261.800 đ | 287.980 đ |
5 | CXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 351.000 đ | 386.100 đ |
6 | CXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 447.300 đ | 492.030 đ |
7 | CXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 530.900 đ | 583.990 đ |
8 | CXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 653.600 đ | 718.960 đ |
9 | CXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 844.400 đ | 928.840 đ |
10 | CXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.050.600 đ | 1.155.660 đ |
11 | CXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.330.500 đ | 1.463.550 đ |
12 | CXV/DATA-500 – 0,6/1kV | 1.687.700 đ | 1.856.470 đ |
Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 đ |
CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV | 74.900 đ | 82.390 đ |
CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV | 103.100 đ | 113.410 đ |
CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 145.700 đ | 160.270 đ |
CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 213.300 đ | 234.630 đ |
CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 281.000 đ | 309.100 đ |
CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 366.300 đ | 402.930 đ |
CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 506.400 đ | 557.040 đ |
CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 685.800 đ | 754.380 đ |
CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 915.500 đ | 1.007.050 đ |
CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 1.083.200 đ | 1.191.520 đ |
CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 1.339.100 đ | 1.473.010 đ |
CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 1.731.500 đ | 1.904.650 đ |
CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 2.163.500 đ | 2.379.850 đ |
CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 2.739.200 đ | 3.013.120 đ |
Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV | 72.800 đ | 80.080 đ |
2 | CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV | 96.500 đ | 106.150 đ |
3 | CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV | 138.000 đ | 151.800 đ |
4 | CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ |
5 | CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 296.300 đ | 325.930 đ |
6 | CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 392.000 đ | 431.200 đ |
7 | CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 522.000 đ | 574.200 đ |
8 | CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 729.300 đ | 802.230 đ |
9 | CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 997.400 đ | 1.097.140 đ |
10 | CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 1.314.200 đ | 1.445.620 đ |
11 | CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 1.567.800 đ | 1.724.580 đ |
12 | CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 1.944.600 đ | 2.139.060 đ |
13 | CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 2.528.000 đ | 2.780.800 đ |
14 | CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 3.145.500 đ | 3.460.050 đ |
15 | CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 3.996.600 đ | 4.396.260 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV | 90.200 đ | 74.360 đ |
2 | CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV | 115.800 đ | 95.590 đ |
3 | CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV | 174.800 đ | 144.210 đ |
4 | CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 254.100 đ | 209.660 đ |
5 | CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 378.600 đ | 312.400 đ |
6 | CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 508.100 đ | 419.100 đ |
7 | CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 683.900 đ | 564.190 đ |
8 | CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 958.500 đ | 790.790 đ |
9 | CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 1.341.000 đ | 1.106.380 đ |
10 | CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 1.737.800 đ | 1.433.630 đ |
11 | CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 2.068.800 đ | 1.706.760 đ |
12 | CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 2.562.900 đ | 2.114.420 đ |
13 | CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 3.340.800 đ | 2.756.160 đ |
14 | CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 4.167.600 đ | 3.438.270 đ |
15 | CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 5.297.100 đ | 4.370.080 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 84.900 đ | 93.390 đ |
2 | CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ |
3 | CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 160.400 đ | 176.440 đ |
4 | CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 239.700 đ | 263.670 đ |
5 | CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 347.000 đ | 381.700 đ |
6 | CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | 488.730 đ |
7 | CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 475.500 đ | 523.050 đ |
8 | CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 608.000 đ | 668.800 đ |
9 | CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 641.700 đ | 705.870 đ |
10 | CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 848.100 đ | 932.910 đ |
11 | CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 888.900 đ | 977.790 đ |
12 | CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.182.900 đ | 1.301.190 đ |
13 | CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.253.100 đ | 1.378.410 đ |
14 | CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.554.800 đ | 1.710.280 đ |
15 | CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.642.800 đ | 1.807.080 đ |
16 | CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.853.900 đ | 2.039.290 đ |
17 | CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.942.200 đ | 2.136.420 đ |
18 | CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.261.100 đ | 2.487.210 đ |
19 | CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.416.700 đ | 2.658.370 đ |
20 | CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.026.700 đ | 3.329.370 đ |
21 | CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.120.300 đ | 3.432.330 đ |
22 | CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.246.900 đ | 3.571.590 đ |
23 | CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.759.800 đ | 4.135.780 đ |
24 | CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.771.300 đ | 4.148.430 đ |
25 | CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.619.300 đ | 5.081.230 đ |
26 | CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.961.600 đ | 5.457.760 đ |
Bảng Giá Cáp Nhôm Hạ Thế CADIVI 2022
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây AV-16 – 0,6/1kV | 6.900 đ | 7.590 đ |
2 | Dây AV-25 – 0,6/1kV | 9.710 đ | 10.681 đ |
3 | Dây AV-35 – 0,6/1kV | 12.660 đ | 13.926 đ |
4 | Dây AV-50 – 0,6/1kV | 17.710 đ | 19.481 đ |
5 | Dây AV-70 – 0,6/1kV | 23.900 đ | 26.290 đ |
6 | Dây AV-95 – 0,6/1kV | 32.500 đ | 35.750 đ |
7 | Dây AV-120 – 0,6/1kV | 39.500 đ | 43.450 đ |
8 | Dây AV-150 – 0,6/1kV | 50.800 đ | 55.880 đ |
9 | Dây AV-185 – 0,6/1kV | 62.200 đ | 68.420 đ |
10 | Dây AV-240 – 0,6/1kV | 78.700 đ | 86.570 đ |
11 | Dây AV-300 – 0,6/1kV | 98.500 đ | 108.350 đ |
12 | Dây AV-400 – 0,6/1kV | 124.600 đ | 137.060 đ |
13 | Dây AV-500 – 0,6/1kV | 157.000 đ | 172.700 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV | 11.030 đ | 12.133 đ |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV | 12.000 đ | 13.200 đ |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV | 15.700 đ | 17.270 đ |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV | 20.700 đ | 22.770 đ |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV | 26.400 đ | 29.040 đ |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV | 49.800 đ | 54.780 đ |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV | 64.000 đ | 70.400 đ |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV | 81.000 đ | 89.100 đ |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV | 97.400 đ | 107.140 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV | 22.700 đ | 24.970 đ |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV | 30.100 đ | 33.110 đ |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV | 38.600 đ | 42.460 đ |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV | 53.500 đ | 58.850 đ |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV | 71.600 đ | 78.760 đ |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV | 95.500 đ | 105.050 đ |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV | 119.600 đ | 131.560 đ |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
19 | LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV | 29.700 đ | 32.670 đ |
20 | LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV | 39.800 đ | 43.780 đ |
21 | LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV | 51.000 đ | 56.100 đ |
22 | LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV | 69.200 đ | 76.120 đ |
23 | LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV | 94.800 đ | 104.280 đ |
24 | LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV | 125.100 đ | 137.610 đ |
25 | LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV | 158.400 đ | 174.240 đ |
26 | LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV | 191.100 đ | 210.210 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-10 – 0,6/1kV | 8.220 đ | 9.042 đ |
2 | AXV-16 – 0,6/1kV | 10.490 đ | 11.539 đ |
3 | AXV-25 – 0,6/1kV | 14.430 đ | 15.873 đ |
4 | AXV-35 – 0,6/1kV | 18.140 đ | 19.954 đ |
5 | AXV-50 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ |
6 | AXV-70 – 0,6/1kV | 32.900 đ | 36.190 đ |
7 | AXV-95 – 0,6/1kV | 42.400 đ | 46.640 đ |
8 | AXV-120 – 0,6/1kV | 53.800 đ | 59.180 đ |
9 | AXV-150 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ |
10 | AXV-185 – 0,6/1kV | 78.900 đ | 86.790 đ |
11 | AXV-240 – 0,6/1kV | 98.400 đ | 108.240 đ |
12 | AXV-300 – 0,6/1kV | 122.200 đ | 134.420 đ |
13 | AXV-400 – 0,6/1kV | 153.700 đ | 169.070 đ |
14 | AXV-500 – 0,6/1kV | 192.900 đ | 212.190 đ |
15 | AXV-630 – 0,6/1kV | 246.500 đ | 271.150 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế nhôm 2 Lõi CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-2×16 – 0,6/1kV | 35.200 đ | 38.720 đ |
2 | AXV-2×25 – 0,6/1kV | 45.100 đ | 49.610 đ |
3 | AXV-2×35 – 0,6/1kV | 54.200 đ | 59.620 đ |
4 | AXV-2×50 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ |
5 | AXV-2×70 – 0,6/1kV | 85.500 đ | 94.050 đ |
6 | AXV-2×95 – 0,6/1kV | 107.800 đ | 118.580 đ |
7 | AXV-2×120 – 0,6/1kV | 144.800 đ | 159.280 đ |
8 | AXV-2×150 – 0,6/1kV | 164.500 đ | 180.950 đ |
9 | AXV-2×185 – 0,6/1kV | 197.600 đ | 217.360 đ |
10 | AXV-2×240 – 0,6/1kV | 245.200 đ | 269.720 đ |
11 | AXV-2×300 – 0,6/1kV | 306.000 đ | 336.600 đ |
12 | AXV-2×400 – 0,6/1kV | 384.500 đ | 422.950 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-3×16 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ |
2 | AXV-3×25 – 0,6/1kV | 55.900 đ | 61.490 đ |
3 | AXV-3×35 – 0,6/1kV | 66.300 đ | 72.930 đ |
4 | AXV-3×50 – 0,6/1kV | 86.600 đ | 95.260 đ |
5 | AXV-3×70 – 0,6/1kV | 112.600 đ | 123.860 đ |
6 | AXV-3×95 – 0,6/1kV | 146.800 đ | 161.480 đ |
7 | AXV-3×120 – 0,6/1kV | 191.200 đ | 210.320 đ |
8 | AXV-3×150 – 0,6/1kV | 221.900 đ | 244.090 đ |
9 | AXV-3×185 – 0,6/1kV | 269.600 đ | 296.560 đ |
10 | AXV-3×240 – 0,6/1kV | 338.700 đ | 372.570 đ |
11 | AXV-3×300 – 0,6/1kV | 413.900 đ | 455.290 đ |
12 | AXV-3×400 – 0,6/1kV | 523.300 đ | 575.630 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV-4×16 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 56.760 đ |
2 | AXV-4×25 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 74.800 đ |
3 | AXV-4×35 – 0,6/1kV | 82.300 đ | 90.530 đ |
4 | AXV-4×50 – 0,6/1kV | 108.900 đ | 119.790 đ |
5 | AXV-4×70 – 0,6/1kV | 144.600 đ | 159.060 đ |
6 | AXV-4×95 – 0,6/1kV | 188.400 đ | 207.240 đ |
7 | AXV-4×120 – 0,6/1kV | 239.300 đ | 263.230 đ |
8 | AXV-4×150 – 0,6/1kV | 290.000 đ | 319.000 đ |
9 | AXV-4×185 – 0,6/1kV | 350.400 đ | 385.440 đ |
10 | AXV-4×240 – 0,6/1kV | 442.000 đ | 486.200 đ |
11 | AXV-4×300 – 0,6/1kV | 545.900 đ | 600.490 đ |
12 | AXV-4×400 – 0,6/1kV | 679.000 đ | 746.900 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 33.800 đ | 37.180 đ |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 41.300 đ | 45.430 đ |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 46.900 đ | 51.590 đ |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 56.200 đ | 61.820 đ |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 95.800 đ | 105.380 đ |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 107.300 đ | 118.030 đ |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 149.100 đ | 164.010 đ |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 179.400 đ | 197.340 đ |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 219.600 đ | 241.560 đ |
Báo giá 2022: Cáp điện lực ruột nhôm giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 56.320 đ |
2 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 65.000 đ | 71.500 đ |
3 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 76.200 đ | 83.820 đ |
4 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 90.000 đ | 99.000 đ |
5 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 112.800 đ | 124.080 đ |
6 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 140.300 đ | 154.330 đ |
7 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 208.000 đ | 228.800 đ |
8 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 232.600 đ | 255.860 đ |
9 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 275.100 đ | 302.610 đ |
10 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 332.900 đ | 366.190 đ |
11 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 408.700 đ | 449.570 đ |
12 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 502.600 đ | 552.860 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 60.300 đ | 66.330 đ |
2 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 77.000 đ | 84.700 đ |
3 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ |
4 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 111.200 đ | 122.320 đ |
5 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 142.400 đ | 156.640 đ |
6 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ |
7 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 260.900 đ | 286.990 đ |
8 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 297.400 đ | 327.140 đ |
9 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 355.000 đ | 390.500 đ |
10 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 437.300 đ | 481.030 đ |
11 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 526.000 đ | 578.600 đ |
12 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 654.300 đ | 719.730 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 63.300 đ | 69.630 đ |
2 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 88.400 đ | 97.240 đ |
3 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 105.700 đ | 116.270 đ |
4 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 137.900 đ | 151.690 đ |
5 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 177.500 đ | 195.250 đ |
6 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 253.800 đ | 279.180 đ |
7 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 302.000 đ | 332.200 đ |
8 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 379.600 đ | 417.560 đ |
9 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 446.600 đ | 491.260 đ |
10 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 557.800 đ | 613.580 đ |
11 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 677.000 đ | 744.700 đ |
12 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 845.400 đ | 929.940 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | 55.220 đ |
2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | 76.340 đ |
3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | 91.960 đ |
4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | 139.700 đ |
5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | 145.200 đ |
6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | 179.520 đ |
7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | 185.570 đ |
8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | 254.870 đ |
9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | 266.530 đ |
10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | 313.280 đ |
11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | 325.600 đ |
12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | 372.350 đ |
13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | 387.530 đ |
14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | 441.980 đ |
15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | 454.080 đ |
16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | 552.090 đ |
17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | 572.000 đ |
18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | 590.040 đ |
19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | 669.790 đ |
20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | 691.680 đ |
21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | 828.300 đ |
22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | 858.880 đ |
CÁP ĐIỆN LỰC TRUNG THẾ CADIVI
Catalogue Cáp Điện Lực Trung Thế CADIVI
☑ Khả năng truyền tải dòng điện và các điều kiện cần thiết khi lắp đặt cáp trung thế CADIVI.
☑ Chọn lựa tiết điện cáp trung thế CADIVI.
☑ Hướng dẫn bảo quản, lưu kho, vận chuyển và sử dụng cáp trung thế CADIVI.
☑ Các yêu cầu lắp đặt cáp trung thế CADIVI.
☑ Hướng dẫn đặt hàng cáp trung thế CADIVI.
Tải xuống ngay Link Google DriveBảng Giá Cáp Đồng Trung Thế CADIVI 2022
Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV-25 – 12/20(24)kV | 113.700 đ | 125.070 đ |
2 | CXV-35 – 12/20(24)kV | 147.400 đ | 162.140 đ |
3 | CXV-50 – 12/20(24)kV | 192.100 đ | 211.310 đ |
4 | CXV-70 – 12/20(24)kV | 262.400 đ | 288.640 đ |
5 | CXV-95 – 12/20(24)kV | 351.700 đ | 386.870 đ |
6 | CXV-120 – 12/20(24)kV | 436.400 đ | 480.040 đ |
7 | CXV-150 – 12/20(24)kV | 526.400 đ | 579.040 đ |
8 | CXV-185 – 12/20(24)kV | 649.600 đ | 714.560 đ |
9 | CXV-240 – 12/20(24)kV | 840.400 đ | 924.440 đ |
10 | CXV-300 – 12/20(24)kV | 1.044.100 đ | 1.148.510 đ |
11 | CXV-400 – 12/20(24)kV | 1.319.800 đ | 1.451.780 đ |
12 | CXV-500 – 12/20(24)kV | 1.647.800 đ | 1.812.580 đ |
Bảng giá 2022: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CX1V-25 – 12/20(24)kV | 123.900 đ | 136.290 đ |
2 | CX1V-35 – 12/20(24)kV | 159.200 đ | 175.120 đ |
3 | CX1V-50 – 12/20(24)kV | 203.800 đ | 224.180 đ |
4 | CX1V-70 – 12/20(24)kV | 276.100 đ | 303.710 đ |
5 | CX1V-95 – 12/20(24)kV | 365.100 đ | 401.610 đ |
6 | CX1V-120 – 12/20(24)kV | 449.800 đ | 494.780 đ |
7 | CX1V-150 – 12/20(24)kV | 541.200 đ | 595.320 đ |
8 | CX1V-185 – 12/20(24)kV | 666.000 đ | 732.600 đ |
9 | CX1V-240 – 12/20(24)kV | 858.600 đ | 944.460 đ |
10 | CX1V-300 – 12/20(24)kV | 1.063.700 đ | 1.170.070 đ |
11 | CX1V-400 – 12/20(24)kV | 1.342.600 đ | 1.476.860 đ |
12 | CX1V-500 – 12/20(24)kV | 1.673.300 đ | 1.840.630 đ |
Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV | 124.200 đ | 136.620 đ |
2 | CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV | 159.500 đ | 175.450 đ |
3 | CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV | 204.500 đ | 224.950 đ |
4 | CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV | 176.900 đ | 194.590 đ |
5 | CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV | 366.000 đ | 402.600 đ |
6 | CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV | 450.800 đ | 495.880 đ |
7 | CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV | 542.800 đ | 597.080 đ |
8 | CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV | 667.700 đ | 734.470 đ |
9 | CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV | 861.100 đ | 947.210 đ |
10 | CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV | 1.066.700 đ | 1.173.370 đ |
11 | CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV | 1.345.700 đ | 1.480.270 đ |
Báo giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/S-25 – 12/20(24)kV | 171.900 đ | 189.090 đ |
2 | CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 đ | 229.790 đ |
3 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 đ | 285.010 đ |
4 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 đ | 365.310 đ |
5 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 đ | 466.290 đ |
6 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 đ | 558.910 đ |
7 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 đ | 665.720 đ |
8 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 đ | 800.800 đ |
9 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 đ | 1.011.450 đ |
10 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 đ | 1.238.490 đ |
11 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 đ | 1.547.040 đ |
12 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 đ | 1.937.760 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/SE-25 – 12/20(24)kV | 550.200 đ | 605.220 đ |
2 | CXV/SE-35 – 12/20(24)kV | 661.500 đ | 727.650 đ |
3 | CXV/SE-50 – 12/20(24)kV | 804.000 đ | 884.400 đ |
4 | CXV/SE-70 – 12/20(24)kV | 1.044.400 đ | 1.148.840 đ |
5 | CXV/SE-95 – 12/20(24)kV | 1.328.700 đ | 1.461.570 đ |
6 | CXV/SE-120 – 12/20(24)kV | 1.588.900 đ | 1.747.790 đ |
7 | CXV/SE-150 – 12/20(24)kV | 1.895.500 đ | 2.085.050 đ |
8 | CXV/SE-185 – 12/20(24)kV | 2.276.300 đ | 2.503.930 đ |
9 | CXV/SE-240 – 12/20(24)kV | 2.863.000 đ | 3.149.300 đ |
10 | CXV/SE-300 – 12/20(24)kV | 3.490.800 đ | 3.839.880 đ |
11 | CXV/SE-400 – 12/20(24)kV | 4.353.200 đ | 4.788.520 đ |
Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV | 214.100 đ | 235.510 đ |
2 | CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV | 256.100 đ | 281.710 đ |
3 | CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV | 307.600 đ | 338.360 đ |
4 | CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV | 387.700 đ | 426.470 đ |
5 | CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV | 482.300 đ | 530.530 đ |
6 | CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV | 570.200 đ | 627.220 đ |
7 | CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV | 704.800 đ | 775.280 đ |
8 | CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV | 797.400 đ | 877.140 đ |
9 | CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV | 1.015.000 đ | 1.116.500 đ |
10 | CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV | 1.208.300 đ | 1.329.130 đ |
11 | CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.497.900 đ | 1.647.690 đ |
12 | CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.861.400 đ | 2.047.540 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV | 634.800 đ | 698.280 đ |
2 | CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV | 756.300 đ | 831.930 đ |
3 | CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV | 914.300 đ | 1.005.730 đ |
4 | CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 đ | 1.281.720 đ |
5 | CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 đ | 1.610.840 đ |
6 | CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 đ | 1.904.980 đ |
7 | CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 đ | 2.367.310 đ |
8 | CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 đ | 2.688.510 đ |
9 | CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 đ | 3.474.130 đ |
10 | CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 đ | 4.124.890 đ |
11 | CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 đ | 5.105.980 đ |
Báo giá 2022: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV | 218.700 đ | 240.570 đ |
2 | CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV | 261.500 đ | 287.650 đ |
3 | CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV | 310.200 đ | 341.220 đ |
4 | CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV | 403.100 đ | 443.410 đ |
5 | CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV | 498.100 đ | 547.910 đ |
6 | CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV | 586.200 đ | 644.820 đ |
7 | CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV | 720.600 đ | 792.660 đ |
8 | CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV | 813.800 đ | 895.180 đ |
9 | CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 đ | 1.137.620 đ |
10 | CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 đ | 1.371.700 đ |
11 | CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 đ | 1.691.580 đ |
12 | CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 đ | 2.092.860 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV | 751.700 đ | 826.870 đ |
2 | CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV | 870.400 đ | 957.440 đ |
3 | CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV | 1.024.000 đ | 1.126.400 đ |
4 | CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV | 1.262.100 đ | 1.388.310 đ |
5 | CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV | 1.615.900 đ | 1.777.490 đ |
6 | CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV | 1.936.500 đ | 2.130.150 đ |
7 | CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV | 2.345.100 đ | 2.579.610 đ |
8 | CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV | 2.671.600 đ | 2.938.760 đ |
9 | CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV | 3.330.700 đ | 3.663.770 đ |
10 | CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV | 3.951.500 đ | 4.346.650 đ |
11 | CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV | 4.627.700 đ | 5.090.470 đ |
Bảng Giá Cáp Nhôm Trung Thế CADIVI 2022
Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AX1V-25 – 12,7/22(24)kV | 45.500 đ | 50.050 đ |
2 | AX1V-35 – 12,7/22(24)kV | 49.500 đ | 54.450 đ |
3 | AX1V-50 – 12,7/22(24)kV | 58.300 đ | 64.130 đ |
4 | AX1V-70 – 12,7/22(24)kV | 69.200 đ | 76.120 đ |
5 | AX1V-95 – 12,7/22(24)kV | 82.700 đ | 90.970 đ |
6 | AX1V-120 – 12,7/22(24)kV | 95.000 đ | 104.500 đ |
7 | AX1V-150 – 12,7/22(24)kV | 108.700 đ | 119.570 đ |
8 | AX1V-185 – 12,7/22(24)kV | 120.400 đ | 132.440 đ |
9 | AX1V-240 – 12,7/22(24)kV | 144.400 đ | 158.840 đ |
10 | AX1V-300 – 12,7/22(24)kV | 170.900 đ | 187.990 đ |
11 | AX1V-400 – 12,7/22(24)kV | 196.500 đ | 216.150 đ |
Báo giá 2022: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV | 45.200 đ | 49.720 đ |
2 | AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV | 52.200 đ | 57.420 đ |
3 | AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV | 61.500 đ | 67.650 đ |
4 | AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV | 73.300 đ | 80.630 đ |
5 | AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV | 86.600 đ | 95.260 đ |
6 | AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV | 99.700 đ | 109.670 đ |
7 | AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV | 112.000 đ | 123.200 đ |
8 | AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV | 130.000 đ | 143.000 đ |
9 | AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV | 155.500 đ | 171.050 đ |
10 | AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV | 184.200 đ | 202.620 đ |
11 | AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV | 222.800 đ | 245.080 đ |
Cập nhật giá 2022: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV | 86.400 đ | 95.040 đ |
2 | AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV | 93.500 đ | 102.850 đ |
3 | AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV | 103.700 đ | 114.070 đ |
4 | AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV | 117.000 đ | 128.700 đ |
5 | AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV | 133.200 đ | 146.520 đ |
6 | AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV | 146.700 đ | 161.370 đ |
7 | AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV | 165.100 đ | 181.610 đ |
8 | AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV | 183.000 đ | 201.300 đ |
9 | AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV | 209.600 đ | 230.560 đ |
10 | AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV | 240.700 đ | 264.770 đ |
11 | AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV | 280.600 đ | 308.660 đ |
Bảng giá 2022: Cáp trung thế nhôm CADIVI – AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV | 349.500 đ | 384.450 đ |
2 | AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV | 398.200 đ | 438.020 đ |
3 | AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV | 451.500 đ | 496.650 đ |
4 | AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV | 498.600 đ | 548.460 đ |
5 | AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV | 565.000 đ | 621.500 đ |
6 | AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV | 629.200 đ | 692.120 đ |
7 | AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV | 717.700 đ | 789.470 đ |
8 | AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV | 817.800 đ | 899.580 đ |
9 | AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV | 952.500 đ | 1.047.750 đ |
Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế giáp băng kim loại CADIVI – AXV/S/DATA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV | 146.500 đ | 161.150 đ |
2 | AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV | 163.000 đ | 179.300 đ |
3 | AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV | 181.500 đ | 199.650 đ |
4 | AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV | 197.900 đ | 217.690 đ |
5 | AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV | 218.200 đ | 240.020 đ |
6 | AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV | 239.700 đ | 263.670 đ |
7 | AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV | 269.700 đ | 296.670 đ |
8 | AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV | 305.400 đ | 335.940 đ |
9 | AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV | 351.800 đ | 386.980 đ |
Báo giá 2022: Cáp trung thế có giáp bảo vệ CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 449.500 đ | 494.450 đ |
2 | AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 500.000 đ | 550.000 đ |
3 | AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 567.400 đ | 624.140 đ |
4 | AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 619.200 đ | 681.120 đ |
5 | AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 710.600 đ | 781.660 đ |
6 | AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 812.800 đ | 894.080 đ |
7 | AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 930.500 đ | 1.023.550 đ |
8 | AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.037.800 đ | 1.141.580 đ |
9 | AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.185.300 đ | 1.303.830 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế giáp sợi nhôm CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV | 156.500 đ | 172.150 đ |
2 | AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV | 179.200 đ | 197.120 đ |
3 | AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV | 198.000 đ | 217.800 đ |
4 | AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV | 214.500 đ | 235.950 đ |
5 | AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV | 240.500 đ | 264.550 đ |
6 | AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV | 257.300 đ | 283.030 đ |
7 | AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV | 291.100 đ | 320.210 đ |
8 | AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV | 345.600 đ | 380.160 đ |
9 | AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV | 389.900 đ | 428.890 đ |
Bảng giá 2022: Cáp trung thế CADIVI – AXV/SE/SWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV | 538.900 đ | 592.790 đ |
2 | AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV | 569.400 đ | 626.340 đ |
3 | AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV | 691.000 đ | 760.100 đ |
4 | AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV | 776.100 đ | 853.710 đ |
5 | AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV | 872.000 đ | 959.200 đ |
6 | AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV | 944.500 đ | 1.038.950 đ |
7 | AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV | 1.065.700 đ | 1.172.270 đ |
8 | AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV | 1.183.100 đ | 1.301.410 đ |
9 | AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV | 1.338.900 đ | 1.472.790 đ |
Đơn giá 2022: Dây nhôm lõi thép 24kV – CADIVI AsXV, TCVN 5935-2/IEC 60502-1995
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV | 42.900 đ | 47.190 đ |
2 | AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV | 51.800 đ | 56.980 đ |
3 | AsXV-50/8 – 12/20(24)kV | 58.900 đ | 64.790 đ |
4 | AsXV-70/11 – 12/20(24)kV | 67.400 đ | 74.140 đ |
5 | AsXV-95/16 – 12/20(24)kV | 83.500 đ | 91.850 đ |
6 | AsXV-120/19 – 12/20(24)kV | 98.800 đ | 108.680 đ |
7 | AsXV-150/19 – 12/20(24)kV | 109.900 đ | 120.890 đ |
8 | AsXV-185/24 – 12/20(24)kV | 128.100 đ | 140.910 đ |
9 | AsXV-185/29 – 12/20(24)kV | 128.000 đ | 140.800 đ |
10 | AsXV-240/32 – 12/20(24)kV | 155.000 đ | 170.500 đ |
11 | AsXV-300/39 – 12/20(24)kV | 182.900 đ | 201.190 đ |
DÂY TRẦN CADIVI
Bảng Giá Dây Nhôm Trần Xoắn A – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây A-50 | 13.710 đ | 15.081 đ |
2 | Dây A-70 | 20.730 đ | 22.803 đ |
3 | Dây A-95 | 27.240 đ | 29.964 đ |
4 | Dây A-120 | 33.320 đ | 36.652 đ |
5 | Dây A-150 | 41.730 đ | 45.903 đ |
6 | Dây A-185 | 53.230 đ | 58.553 đ |
7 | Dây A-240 | 67.030 đ | 73.733 đ |
8 | Dây A-300 | 80.990 đ | 89.089 đ |
9 | Dây A-400 | 109.340 đ | 120.274 đ |
Bảng Giá Dây Thép Trần Xoắn GSW – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây TK-25 | 13.170 đ | 14.487 đ |
2 | Dây TK-35 | 19.260 đ | 21.186 đ |
3 | Dây TK-50 | 33.430 đ | 36.773 đ |
4 | Dây TK-70 | 43.830 đ | 48.213 đ |
5 | Dây TK-95 | 55.400 đ | 60.940 đ |
6 | Dây TK-120 | 67.910 đ | 74.701 đ |
Bảng Giá Dây Đồng Trần Xoắn C – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây C-10 | 30.990 đ | 34.089 đ |
2 | Dây C-16 | 48.810 đ | 53.691 đ |
3 | Dây C-25 | 76.260 đ | 83.886 đ |
4 | Dây C-35 | 107.020 đ | 117.722 đ |
5 | Dây C-50 | 154.520 đ | 169.972 đ |
6 | Dây C-70 | 213.760 đ | 235.136 đ |
7 | Dây C-95 | 290.690 đ | 319.759 đ |
8 | Dây C-120 | 373.260 đ | 410.586 đ |
9 | Dây C-150 | 457.220 đ | 502.942 đ |
10 | Dây C-185 | 569.160 đ | 626.076 đ |
11 | Dây C-240 | 738.910 đ | 812.801 đ |
12 | Dây C-300 | 894.060 đ | 983.466 đ |
13 | Dây C-400 | 1.207.700 đ | 1.328.470 đ |
Bảng Giá Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (As) – CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây As 50/8 | 16.600 đ | 18.260 đ |
2 | Dây As 70/11 | 23.210 đ | 25.531 đ |
3 | Dây As 95/16 | 32.160 đ | 35.376 đ |
4 | Dây As 120/19 | 42.410 đ | 46.651 đ |
5 | Dây As 120/27 | 42.380 đ | 46.618 đ |
6 | Dây As 150/19 | 49.860 đ | 54.846 đ |
7 | Dây As 150/24 | 50.800 đ | 55.880 đ |
8 | Dây As 185/24 | 61.230 đ | 67.353 đ |
9 | Dây As 185/29 | 61.510 đ | 67.661 đ |
10 | Dây As 240/32 | 80.070 đ | 88.077 đ |
11 | Dây As 240/39 | 80.470 đ | 88.517 đ |
12 | Dây As 300/39 | 100.890 đ | 110.979 đ |
13 | Dây As 330/43 | 111.980 đ | 123.178 đ |
14 | Dây As 400/51 | 132.720 đ | 145.992 đ |
CÁP CHỐNG CHÁY – CHẬM CHÁY CADIVI
Catalogue Cáp Chống Cháy – Cáp Chậm Cháy CADIVI
Tải xuống ngay Link Google DriveBảng Giá Cáp Chống Cháy CADIVI 2022
Báo giá 2022: cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CV/FR-1 – 0,6/1kV | 8.270 đ | 9.097 đ |
2 | CV/FR-1,5 – 0,6/1kV | 10.220 đ | 11.242 đ |
3 | CV/FR-2,5 – 0,6/1kV | 13.740 đ | 15.114 đ |
4 | CV/FR-4 – 0,6/1kV | 19.650 đ | 21.615 đ |
5 | CV/FR-6 – 0,6/1kV | 26.600 đ | 29.260 đ |
6 | CV/FR-10 – 0,6/1kV | 41.000 đ | 45.100 đ |
7 | CV/FR-16 – 0,6/1kV | 59.100 đ | 65.010 đ |
8 | CV/FR-25 – 0,6/1kV | 91.100 đ | 100.210 đ |
9 | CV/FR-35 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ |
10 | CV/FR-50 – 0,6/1kV | 169.200 đ | 186.120 đ |
11 | CV/FR-70 – 0,6/1kV | 235.700 đ | 259.270 đ |
12 | CV/FR-95 – 0,6/1kV | 322.400 đ | 354.640 đ |
13 | CV/FR-120 – 0,6/1kV | 411.500 đ | 452.650 đ |
14 | CV/FR-150 – 0,6/1kV | 488.100 đ | 536.910 đ |
15 | CV/FR-185 – 0,6/1kV | 607.200 đ | 667.920 đ |
16 | CV/FR-240 – 0,6/1kV | 791.400 đ | 870.540 đ |
17 | CV/FR-300 – 0,6/1kV | 987.900 đ | 1.086.690 đ |
18 | CV/FR-400 – 0,6/1kV | 1.236.500 đ | 1.360.150 đ |
Cập nhật giá 2022: cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV 1 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-1×1 – 0,6/1kV | 11.660 đ | 12.826 đ |
2 | CXV/FR-1×1,5 – 0,6/1kV | 13.800 đ | 15.180 đ |
3 | CXV/FR-1×2,5 – 0,6/1kV | 18.000 đ | 19.800 đ |
4 | CXV/FR-1×4 – 0,6/1kV | 23.400 đ | 25.740 đ |
5 | CXV/FR-1×6 – 0,6/1kV | 30.600 đ | 33.660 đ |
6 | CXV/FR-1×10 – 0,6/1kV | 45.300 đ | 49.830 đ |
7 | CXV/FR-1×16 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ |
8 | CXV/FR-1×25 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ |
9 | CXV/FR-1×35 – 0,6/1kV | 129.500 đ | 142.450 đ |
10 | CXV/FR-1×50 – 0,6/1kV | 175.200 đ | 192.720 đ |
11 | CXV/FR-1×70 – 0,6/1kV | 242.900 đ | 267.190 đ |
12 | CXV/FR-1×95 – 0,6/1kV | 329.600 đ | 362.560 đ |
13 | CXV/FR-1×120 – 0,6/1kV | 421.200 đ | 463.320 đ |
14 | CXV/FR-1×150 – 0,6/1kV | 501.200 đ | 551.320 đ |
15 | CXV/FR-1×185 – 0,6/1kV | 619.200 đ | 681.120 đ |
16 | CXV/FR-1×240 – 0,6/1kV | 804.900 đ | 885.390 đ |
17 | CXV/FR-1×300 – 0,6/1kV | 1.003.200 đ | 1.103.520 đ |
18 | CXV/FR-1×400 – 0,6/1kV | 1.272.800 đ | 1.400.080 đ |
19 | CXV/FR-1×500 – 0,6/1kV | 1.618.400 đ | 1.780.240 đ |
20 | CXV/FR-1×630 – 0,6/1kV | 2.079.000 đ | 2.286.900 đ |
Bảng giá 2022: cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV | 33.000 đ | 36.300 đ |
2 | CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV | 38.100 đ | 41.910 đ |
3 | CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV | 47.300 đ | 52.030 đ |
4 | CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV | 61.200 đ | 67.320 đ |
5 | CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV | 77.700 đ | 85.470 đ |
6 | CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV | 103.800 đ | 114.180 đ |
7 | CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV | 147.000 đ | 161.700 đ |
8 | CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV | 215.600 đ | 237.160 đ |
9 | CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV | 282.900 đ | 311.190 đ |
10 | CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV | 375.800 đ | 413.380 đ |
11 | CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV | 513.800 đ | 565.180 đ |
12 | CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV | 692.900 đ | 762.190 đ |
13 | CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV | 888.500 đ | 977.350 đ |
14 | CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV | 1.046.000 đ | 1.150.600 đ |
15 | CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV | 1.295.700 đ | 1.425.270 đ |
16 | CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV | 1.679.100 đ | 1.847.010 đ |
17 | CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV | 2.094.600 đ | 2.304.060 đ |
18 | CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV | 2.640.500 đ | 2.904.550 đ |
Đơn giá 2022: cáp hạ thế chống cháy 3 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-3×1 – 0,6/1kV | 40.800 đ | 44.880 đ |
2 | CXV/FR-3×1,5 – 0,6/1kV | 47.100 đ | 51.810 đ |
3 | CXV/FR-3×2,5 – 0,6/1kV | 60.500 đ | 66.550 đ |
4 | CXV/FR-3×4 – 0,6/1kV | 79.200 đ | 87.120 đ |
5 | CXV/FR-3×6 – 0,6/1kV | 102.500 đ | 112.750 đ |
6 | CXV/FR-3×10 – 0,6/1kV | 150.000 đ | 165.000 đ |
7 | CXV/FR-3×16 – 0,6/1kV | 209.700 đ | 230.670 đ |
8 | CXV/FR-3×25 – 0,6/1kV | 306.900 đ | 337.590 đ |
9 | CXV/FR-3×35 – 0,6/1kV | 403.800 đ | 444.180 đ |
10 | CXV/FR-3×50 – 0,6/1kV | 543.200 đ | 597.520 đ |
11 | CXV/FR-3×70 – 0,6/1kV | 749.300 đ | 824.230 đ |
12 | CXV/FR-3×95 – 0,6/1kV | 1.016.700 đ | 1.118.370 đ |
13 | CXV/FR-3×120 – 0,6/1kV | 1.292.600 đ | 1.421.860 đ |
14 | CXV/FR-3×150 – 0,6/1kV | 1.544.300 đ | 1.698.730 đ |
15 | CXV/FR-3×185 – 0,6/1kV | 1.900.100 đ | 2.090.110 đ |
16 | CXV/FR-3×240 – 0,6/1kV | 2.457.600 đ | 2.703.360 đ |
17 | CXV/FR-3×300 – 0,6/1kV | 3.074.600 đ | 3.382.060 đ |
18 | CXV/FR-3×400 – 0,6/1kV | 3.905.900 đ | 4.296.490 đ |
Báo giá 2022: cáp điện lực hạ thế chống cháy 4 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-4×1 – 0,6/1kV | 50.400 đ | 55.440 đ |
2 | CXV/FR-4×1,5 – 0,6/1kV | 59.600 đ | 65.560 đ |
3 | CXV/FR-4×2,5 – 0,6/1kV | 75.500 đ | 83.050 đ |
4 | CXV/FR-4×4 – 0,6/1kV | 100.200 đ | 110.220 đ |
5 | CXV/FR-4×6 – 0,6/1kV | 130.800 đ | 143.880 đ |
6 | CXV/FR-4×10 – 0,6/1kV | 192.000 đ | 211.200 đ |
7 | CXV/FR-4×16 – 0,6/1kV | 265.500 đ | 292.050 đ |
8 | CXV/FR-4×25 – 0,6/1kV | 397.400 đ | 437.140 đ |
9 | CXV/FR-4×35 – 0,6/1kV | 527.300 đ | 580.030 đ |
10 | CXV/FR-4×50 – 0,6/1kV | 715.100 đ | 786.610 đ |
11 | CXV/FR-4×70 – 0,6/1kV | 989.700 đ | 1.088.670 đ |
12 | CXV/FR-4×95 – 0,6/1kV | 1.344.200 đ | 1.478.620 đ |
13 | CXV/FR-4×120 – 0,6/1kV | 1.716.500 đ | 1.888.150 đ |
14 | CXV/FR-4×150 – 0,6/1kV | 2.036.100 đ | 2.239.710 đ |
15 | CXV/FR-4×185 – 0,6/1kV | 2.527.200 đ | 2.779.920 đ |
16 | CXV/FR-4×240 – 0,6/1kV | 3.288.200 đ | 3.617.020 đ |
17 | CXV/FR-4×300 – 0,6/1kV | 4.088.900 đ | 4.497.790 đ |
18 | CXV/FR-4×400 – 0,6/1kV | 5.227.500 đ | 5.750.250 đ |
Cập nhật giá 2022: cáp chống cháy 3 lõi pha 1 lõi đất CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FR-3×2,5+1×1,5 – 0,6/1kV | 74.000 đ | 81.400 đ |
2 | CXV/FR-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 93.900 đ | 103.290 đ |
3 | CXV/FR-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 123.000 đ | 135.300 đ |
4 | CXV/FR-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 176.700 đ | 194.370 đ |
5 | CXV/FR-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 251.400 đ | 276.540 đ |
6 | CXV/FR-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 365.700 đ | 402.270 đ |
7 | CXV/FR-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 463.400 đ | 509.740 đ |
8 | CXV/FR-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 495.200 đ | 544.720 đ |
9 | CXV/FR-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 640.400 đ | 704.440 đ |
10 | CXV/FR-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 672.500 đ | 739.750 đ |
11 | CXV/FR-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 878.700 đ | 966.570 đ |
12 | CXV/FR-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 921.600 đ | 1.013.760 đ |
13 | CXV/FR-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.190.900 đ | 1.309.990 đ |
14 | CXV/FR-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.259.100 đ | 1.385.010 đ |
15 | CXV/FR-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.488.900 đ | 1.637.790 đ |
16 | CXV/FR-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.585.700 đ | 1.744.270 đ |
17 | CXV/FR-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.769.900 đ | 1.946.890 đ |
18 | CXV/FR-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.857.600 đ | 2.043.360 đ |
19 | CXV/FR-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.233.700 đ | 2.457.070 đ |
20 | CXV/FR-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.879.000 đ | 3.166.900 đ |
21 | CXV/FR-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.970.300 đ | 3.267.330 đ |
22 | CXV/FR-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.100.800 đ | 3.410.880 đ |
23 | CXV/FR-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.580.700 đ | 3.938.770 đ |
24 | CXV/FR-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.701.100 đ | 4.071.210 đ |
25 | CXV/FR-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.566.300 đ | 5.022.930 đ |
26 | CXV/FR-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.754.600 đ | 5.230.060 đ |
Bảng Giá Cáp Chậm Cháy CADIVI 2022
Bảng giá 2022: cáp chậm cháy không vỏ CADIVI – CE/FRT-LSHF – 450/750V
Tiêu chuẩn: BS EN 50525-3-41
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V | 7.290 đ | 8.019 đ |
2 | CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V | 10.460 đ | 11.506 đ |
3 | CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V | 15.860 đ | 17.446 đ |
4 | CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V | 22.900 đ | 25.190 đ |
5 | CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V | 37.400 đ | 41.140 đ |
6 | CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V | 55.800 đ | 61.380 đ |
7 | CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V | 87.300 đ | 96.030 đ |
8 | CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V | 119.900 đ | 131.890 đ |
9 | CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V | 163.700 đ | 180.070 đ |
10 | CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V | 231.900 đ | 255.090 đ |
11 | CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V | 320.400 đ | 352.440 đ |
12 | CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V | 414.600 đ | 456.060 đ |
13 | CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V | 497.000 đ | 546.700 đ |
14 | CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V | 620.400 đ | 682.440 đ |
15 | CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V | 811.500 đ | 892.650 đ |
Đơn giá 2022: dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT – 0,6/1kV
Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1/IEC 60332-1,3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây CV/FRT-1,5 – 0,6/1kV | 7.140 đ | 7.854 đ |
2 | Dây CV/FRT-2,5 – 0,6/1kV | 10.250 đ | 11.275 đ |
3 | Dây CV/FRT-4 – 0,6/1kV | 15.330 đ | 16.863 đ |
4 | Dây CV/FRT-6 – 0,6/1kV | 22.000 đ | 24.200 đ |
5 | Dây CV/FRT-10 – 0,6/1kV | 35.300 đ | 38.830 đ |
6 | Dây CV/FRT-16 – 0,6/1kV | 52.700 đ | 57.970 đ |
7 | Dây CV/FRT-25 – 0,6/1kV | 83.000 đ | 91.300 đ |
8 | Dây CV/FRT-35 – 0,6/1kV | 113.700 đ | 125.070 đ |
9 | Dây CV/FRT-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | 174.130 đ |
10 | Dây CV/FRT-70 – 0,6/1kV | 222.900 đ | 245.190 đ |
11 | Dây CV/FRT-95 – 0,6/1kV | 307.400 đ | 338.140 đ |
12 | Dây CV/FRT-120 – 0,6/1kV | 396.600 đ | 436.260 đ |
13 | Dây CV/FRT-150 – 0,6/1kV | 471.300 đ | 518.430 đ |
14 | Dây CV/FRT-185 – 0,6/1kV | 586.800 đ | 645.480 đ |
15 | Dây CV/FRT-240 – 0,6/1kV | 768.300 đ | 845.130 đ |
16 | Dây CV/FRT-300 – 0,6/1kV | 961.800 đ | 1.057.980 đ |
17 | Dây CV/FRT-400 – 0,6/1kV | 1.224.600 đ | 1.347.060 đ |
18 | Dây CV/FRT-500 – 0,6/1kV | 1.565.100 đ | 1.721.610 đ |
19 | Dây CV/FRT-630 – 0,6/1kV | 2.012.400 đ | 2.213.640 đ |
Báo giá 2022: cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 1 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-1×1 – 0,6/1kV | 7.520 đ | 8.272 đ |
2 | CXV/FRT-1×1,5 – 0,6/1kV | 9.360 đ | 10.296 đ |
3 | CXV/FRT-1×2,5 – 0,6/1kV | 13.320 đ | 14.652 đ |
4 | CXV/FRT-1×4 – 0,6/1kV | 18.330 đ | 20.163 đ |
5 | CXV/FRT-1×6 – 0,6/1kV | 25.200 đ | 27.720 đ |
6 | CXV/FRT-1×10 – 0,6/1kV | 38.900 đ | 42.790 đ |
7 | CXV/FRT-1×16 – 0,6/1kV | 57.000 đ | 62.700 đ |
8 | CXV/FRT-1×25 – 0,6/1kV | 87.500 đ | 96.250 đ |
9 | CXV/FRT-1×35 – 0,6/1kV | 118.800 đ | 130.680 đ |
10 | CXV/FRT-1×50 – 0,6/1kV | 160.200 đ | 176.220 đ |
11 | CXV/FRT-1×70 – 0,6/1kV | 226.100 đ | 248.710 đ |
12 | CXV/FRT-1×95 – 0,6/1kV | 309.800 đ | 340.780 đ |
13 | CXV/FRT-1×120 – 0,6/1kV | 403.800 đ | 444.180 đ |
14 | CXV/FRT-1×150 – 0,6/1kV | 480.000 đ | 528.000 đ |
15 | CXV/FRT-1×185 – 0,6/1kV | 599.300 đ | 659.230 đ |
16 | CXV/FRT-1×240 – 0,6/1kV | 783.300 đ | 861.630 đ |
17 | CXV/FRT-1×300 – 0,6/1kV | 981.300 đ | 1.079.430 đ |
18 | CXV/FRT-1×400 – 0,6/1kV | 1.250.300 đ | 1.375.330 đ |
Cập nhật giá 2022: cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 2 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV | 22.500 đ | 24.750 đ |
2 | CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV | 27.000 đ | 29.700 đ |
3 | CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 39.160 đ |
4 | CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV | 48.600 đ | 53.460 đ |
5 | CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV | 64.200 đ | 70.620 đ |
6 | CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV | 95.600 đ | 105.160 đ |
7 | CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV | 131.700 đ | 144.870 đ |
8 | CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV | 195.500 đ | 215.050 đ |
9 | CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV | 260.300 đ | 286.330 đ |
10 | CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV | 344.300 đ | 378.730 đ |
11 | CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV | 478.500 đ | 526.350 đ |
12 | CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV | 651.500 đ | 716.650 đ |
13 | CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV | 845.700 đ | 930.270 đ |
14 | CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV | 1.006.800 đ | 1.107.480 đ |
15 | CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV | 1.249.500 đ | 1.374.450 đ |
16 | CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV | 1.628.700 đ | 1.791.570 đ |
17 | CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV | 2.040.300 đ | 2.244.330 đ |
18 | CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV | 2.596.500 đ | 2.856.150 đ |
Bảng giá 2022: cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-3×1 – 0,6/1kV | 26.900 đ | 29.590 đ |
2 | CXV/FRT-3×1,5 – 0,6/1kV | 33.000 đ | 36.300 đ |
3 | CXV/FRT-3×2,5 – 0,6/1kV | 44.700 đ | 49.170 đ |
4 | CXV/FRT-3×4 – 0,6/1kV | 62.300 đ | 68.530 đ |
5 | CXV/FRT-3×6 – 0,6/1kV | 84.300 đ | 92.730 đ |
6 | CXV/FRT-3×10 – 0,6/1kV | 128.300 đ | 141.130 đ |
7 | CXV/FRT-3×16 – 0,6/1kV | 183.000 đ | 201.300 đ |
8 | CXV/FRT-3×25 – 0,6/1kV | 276.200 đ | 303.820 đ |
9 | CXV/FRT-3×35 – 0,6/1kV | 370.800 đ | 407.880 đ |
10 | CXV/FRT-3×50 – 0,6/1kV | 495.000 đ | 544.500 đ |
11 | CXV/FRT-3×70 – 0,6/1kV | 695.600 đ | 765.160 đ |
12 | CXV/FRT-3×95 – 0,6/1kV | 953.400 đ | 1.048.740 đ |
13 | CXV/FRT-3×120 – 0,6/1kV | 1.237.400 đ | 1.361.140 đ |
14 | CXV/FRT-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.800 đ | 1.618.980 đ |
15 | CXV/FRT-3×185 – 0,6/1kV | 1.838.100 đ | 2.021.910 đ |
16 | CXV/FRT-3×240 – 0,6/1kV | 2.402.300 đ | 2.642.530 đ |
17 | CXV/FRT-3×300 – 0,6/1kV | 3.004.100 đ | 3.304.510 đ |
18 | CXV/FRT-3×400 – 0,6/1kV | 3.828.600 đ | 4.211.460 đ |
Đơn giá 2022: cáp điện lực chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 4 lõi
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-4×1 – 0,6/1kV | 32.400 đ | 35.640 đ |
2 | CXV/FRT-4×1,5 – 0,6/1kV | 40.200 đ | 44.220 đ |
3 | CXV/FRT-4×2,5 – 0,6/1kV | 55.100 đ | 60.610 đ |
4 | CXV/FRT-4×4 – 0,6/1kV | 78.200 đ | 86.020 đ |
5 | CXV/FRT-4×6 – 0,6/1kV | 107.100 đ | 117.810 đ |
6 | CXV/FRT-4×10 – 0,6/1kV | 164.600 đ | 181.060 đ |
7 | CXV/FRT-4×16 – 0,6/1kV | 236.400 đ | 260.040 đ |
8 | CXV/FRT-4×25 – 0,6/1kV | 358.700 đ | 394.570 đ |
9 | CXV/FRT-4×35 – 0,6/1kV | 483.300 đ | 531.630 đ |
10 | CXV/FRT-4×50 – 0,6/1kV | 651.000 đ | 716.100 đ |
11 | CXV/FRT-4×70 – 0,6/1kV | 918.300 đ | 1.010.130 đ |
12 | CXV/FRT-4×95 – 0,6/1kV | 1.259.900 đ | 1.385.890 đ |
13 | CXV/FRT-4×120 – 0,6/1kV | 1.639.400 đ | 1.803.340 đ |
14 | CXV/FRT-4×150 – 0,6/1kV | 1.955.000 đ | 2.150.500 đ |
15 | CXV/FRT-4×185 – 0,6/1kV | 2.435.300 đ | 2.678.830 đ |
16 | CXV/FRT-4×240 – 0,6/1kV | 3.183.200 đ | 3.501.520 đ |
17 | CXV/FRT-4×300 – 0,6/1kV | 3.981.900 đ | 4.380.090 đ |
18 | CXV/FRT-4×400 – 0,6/1kV | 5.077.800 đ | 5.585.580 đ |
Báo giá 2022: cáp chậm cháy hạ thế CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 3 pha 4 lõi
Tiểu chuẩn: TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | CXV/FRT-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 72.500 đ | 79.750 đ |
2 | CXV/FRT-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 99.900 đ | 109.890 đ |
3 | CXV/FRT-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 150.000 đ | 165.000 đ |
4 | CXV/FRT-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 222.200 đ | 244.420 đ |
5 | CXV/FRT-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 328.100 đ | 360.910 đ |
6 | CXV/FRT-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 421.500 đ | 463.650 đ |
7 | CXV/FRT-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 451.800 đ | 496.980 đ |
8 | CXV/FRT-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 578.300 đ | 636.130 đ |
9 | CXV/FRT-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 609.200 đ | 670.120 đ |
10 | CXV/FRT-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 809.700 đ | 890.670 đ |
11 | CXV/FRT-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 851.100 đ | 936.210 đ |
12 | CXV/FRT-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.109.300 đ | 1.220.230 đ |
13 | CXV/FRT-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.700 đ | 1.293.270 đ |
14 | CXV/FRT-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.465.200 đ | 1.611.720 đ |
15 | CXV/FRT-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 2.560.600 đ | 2.816.660 đ |
16 | CXV/FRT-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.747.800 đ | 1.922.580 đ |
17 | CXV/FRT-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.841.300 đ | 2.025.430 đ |
18 | CXV/FRT-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.154.300 đ | 2.369.730 đ |
19 | CXV/FRT-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.300.900 đ | 2.530.990 đ |
20 | CXV/FRT-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.888.600 đ | 3.177.460 đ |
21 | CXV/FRT-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.983.100 đ | 3.281.410 đ |
22 | CXV/FRT-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.106.800 đ | 3.417.480 đ |
23 | CXV/FRT-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.605.400 đ | 3.965.940 đ |
24 | CXV/FRT-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.619.400 đ | 3.981.340 đ |
25 | CXV/FRT-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.443.600 đ | 4.887.960 đ |
26 | CXV/FRT-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.772.100 đ | 5.249.310 đ |
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI
Catalogue Cáp Điều Khiển CADIVI
Tải xuống ngay Link Google DriveBảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2022 (Không Chống Nhiễu)
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | DVV- 2×0,5 – 0,6/1kV | 10.730 đ | 8.844 |
2 | DVV- 2×0,75 – 0,6/1kV | 12.680 đ | 10.461 |
3 | DVV- 2×1 – 0,6/1kV | 15.080 đ | 12.441 |
4 | DVV- 2×1,5 – 0,6/1kV | 18.810 đ | 15.521 |
5 | DVV- 2×2,5 – 0,6/1kV | 24.300 đ | 20.086 |
6 | DVV-2×4 – 0,6/1kV | 36.300 đ | 29.920 |
7 | DVV-2×6 – 0,6/1kV | 50.400 đ | 41.580 |
8 | DVV-2×10 – 0,6/1kV | 78.800 đ | 65.010 |
9 | DVV-2×16 – 0,6/1kV | 119.700 đ | 98.780 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
DVV- 3×0,5 – 0,6/1kV | 13.230 đ | 14.553 |
DVV- 3×0,75 – 0,6/1kV | 15.320 đ | 12.639 |
DVV- 3×1 – 0,6/1kV | 19.680 đ | 16.236 |
DVV- 3×1,5 – 0,6/1kV | 24.700 đ | 20.394 |
DVV- 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 đ | 27.610 |
DVV-3×4 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 41.800 |
DVV-3×6 – 0,6/1kV | 71.400 đ | 58.960 |
DVV-3×10 – 0,6/1kV | 113.000 đ | 93.170 |
DVV-3×16 – 0,6/1kV | 172.500 đ | 142.340 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
19 | DVV- 4×0,5 – 0,6/1kV | 15.300 đ | 12.628 |
20 | DVV- 4×0,75 – 0,6/1kV | 18.890 đ | 15.576 |
21 | DVV- 4×1 – 0,6/1kV | 24.200 đ | 19.921 |
22 | DVV- 4×1,5 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 24.310 |
23 | DVV- 4×2,5 – 0,6/1kV | 43.200 đ | 35.640 |
24 | DVV-4×4 – 0,6/1kV | 66.200 đ | 54.560 |
25 | DVV-4×6 – 0,6/1kV | 93.600 đ | 77.220 |
26 | DVV-4×10 – 0,6/1kV | 148.700 đ | 122.650 |
27 | DVV-4×16 – 0,6/1kV | 228.200 đ | 188.210 |
Đơn giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV – 0,6/1kV (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
28 | DVV- 5×0,5 – 0,6/1kV | 17.330 đ | 14.289 |
29 | DVV- 5×0,75 – 0,6/1kV | 21.900 đ | 18.084 |
30 | DVV- 5×1 – 0,6/1kV | 28.500 đ | 23.540 |
31 | DVV- 5×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 29.370 |
32 | DVV- 5×2,5 – 0,6/1kV | 52.700 đ | 43.450 |
33 | DVV-5×4 – 0,6/1kV | 80.900 đ | 66.660 |
34 | DVV-5×6 – 0,6/1kV | 114.900 đ | 94.820 |
35 | DVV-5×10 – 0,6/1kV | 183.900 đ | 151.690 |
36 | DVV-5×16 – 0,6/1kV | 282.600 đ | 233.200 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
37 | DVV- 7×0,5 – 0,6/1kV | 20.900 đ | 17.215 |
38 | DVV- 7×0,75 – 0,6/1kV | 26.800 đ | 22.110 |
39 | DVV- 7×1 – 0,6/1kV | 33.600 đ | 27.720 |
40 | DVV- 7×1,5 – 0,6/1kV | 47.700 đ | 39.380 |
41 | DVV- 7×2,5 – 0,6/1kV | 71.300 đ | 58.740 |
42 | DVV-7×4 – 0,6/1kV | 110.100 đ | 90.860 |
43 | DVV-7×6 – 0,6/1kV | 157.400 đ | 129.800 |
44 | DVV-7×10 – 0,6/1kV | 253.200 đ | 208.890 |
45 | DVV-7×16 – 0,6/1kV | 390.200 đ | 321.860 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
46 | DVV- 8×0,5 – 0,6/1kV | 24.800 đ | 20.460 |
47 | DVV- 8×0,75 – 0,6/1kV | 31.500 đ | 25.960 |
48 | DVV- 8×1 – 0,6/1kV | 41.900 đ | 34.540 |
49 | DVV- 8×1,5 – 0,6/1kV | 55.400 đ | 45.650 |
50 | DVV- 8×2,5 – 0,6/1kV | 82.400 đ | 67.980 |
51 | DVV-8×4 – 0,6/1kV | 126.900 đ | 104.720 |
52 | DVV-8×6 – 0,6/1kV | 181.700 đ | 149.820 |
53 | DVV-8×10 – 0,6/1kV | 291.600 đ | 240.570 |
Báo giá 2022: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
54 | DVV- 10×0,5 – 0,6/1kV | 29.800 đ | 24.530 |
55 | DVV- 10×0,75 – 0,6/1kV | 38.100 đ | 31.460 |
56 | DVV- 10×1 – 0,6/1kV | 51.200 đ | 42.240 |
57 | DVV- 10×1,5 – 0,6/1kV | 68.000 đ | 56.100 |
58 | DVV- 10×2,5 – 0,6/1kV | 101.700 đ | 83.930 |
59 | DVV-10×4 – 0,6/1kV | 157.800 đ | 130.240 |
60 | DVV-10×6 – 0,6/1kV | 226.400 đ | 186.780 |
61 | DVV-10×10 – 0,6/1kV | 364.400 đ | 300.630 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
62 | DVV- 12×0,5 – 0,6/1kV | 34.200 đ | 28.270 |
63 | DVV- 12×0,75 – 0,6/1kV | 44.300 đ | 36.520 |
64 | DVV- 12×1 – 0,6/1kV | 59.700 đ | 49.280 |
65 | DVV- 12×1,5 – 0,6/1kV | 79.800 đ | 65.890 |
66 | DVV- 12×2,5 – 0,6/1kV | 120.200 đ | 99.110 |
67 | DVV-12×4 – 0,6/1kV | 187.500 đ | 154.660 |
68 | DVV-12×6 – 0,6/1kV | 269.400 đ | 222.310 |
69 | DVV-12×10 – 0,6/1kV | 433.500 đ | 357.610 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
70 | DVV- 14×0,5 – 0,6/1kV | 39.900 đ | 32.890 |
71 | DVV- 14×0,75 – 0,6/1kV | 51.600 đ | 42.570 |
72 | DVV- 14×1 – 0,6/1kV | 68.700 đ | 56.650 |
73 | DVV- 14×1,5 – 0,6/1kV | 92.300 đ | 76.120 |
74 | DVV- 14×2,5 – 0,6/1kV | 139.700 đ | 115.170 |
75 | DVV-14×4 – 0,6/1kV | 216.000 đ | 178.200 |
76 | DVV-14×6 – 0,6/1kV | 310.800 đ | 256.410 |
77 | DVV-14×10 – 0,6/1kV | 501.600 đ | 413.820 |
Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
78 | DVV- 16×0,5 – 0,6/1kV | 44.700 đ | 49.170 |
79 | DVV- 16×0,75 – 0,6/1kV | 58.100 đ | 63.910 |
80 | DVV- 16×1 – 0,6/1kV | 78.000 đ | 85.800 |
81 | DVV- 16×1,5 – 0,6/1kV | 106.900 đ | 117.590 |
82 | DVV- 16×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 |
83 | DVV-16×4 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 |
84 | DVV-16×6 – 0,6/1kV | 354.900 đ | 390.390 |
85 | DVV-16×10 – 0,6/1kV | 573.800 đ | 631.180 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
86 | DVV- 19×0,5 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 41.470 |
87 | DVV- 19×0,75 – 0,6/1kV | 66.000 đ | 54.450 |
88 | DVV- 19×1 – 0,6/1kV | 90.300 đ | 74.470 |
89 | DVV- 19×1,5 – 0,6/1kV | 122.300 đ | 100.870 |
90 | DVV- 19×2,5 – 0,6/1kV | 185.900 đ | 153.340 |
91 | DVV-19×4 – 0,6/1kV | 291.200 đ | 240.240 |
92 | DVV-19×6 – 0,6/1kV | 419.900 đ | 346.390 |
93 | DVV-19×10 – 0,6/1kV | 679.200 đ | 560.340 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
94 | DVV- 24×0,5 – 0,6/1kV | 63.200 đ | 52.140 |
95 | DVV- 24×0,75 – 0,6/1kV | 83.100 đ | 68.530 |
96 | DVV- 24×1 – 0,6/1kV | 114.300 đ | 94.270 |
97 | DVV- 24×1,5 – 0,6/1kV | 155.000 đ | 127.820 |
98 | DVV- 24×2,5 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 194.920 |
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển CADIVI – DVV – 0,6/1kV (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
99 | DVV- 27×0,5 – 0,6/1kV | 69.900 đ | 57.640 |
100 | DVV- 27×0,75 – 0,6/1kV | 92.700 đ | 76.450 |
101 | DVV- 27×1 – 0,6/1kV | 127.200 đ | 104.940 |
102 | DVV- 27×1,5 – 0,6/1kV | 172.800 đ | 142.560 |
103 | DVV- 27×2,5 – 0,6/1kV | 263.900 đ | 217.690 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
104 | DVV- 30×0,5 – 0,6/1kV | 76.800 đ | 63.360 |
105 | DVV- 30×0,75 – 0,6/1kV | 102.000 đ | 84.150 |
106 | DVV- 30×1 – 0,6/1kV | 140.900 đ | 116.160 |
107 | DVV- 30×1,5 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 157.410 |
108 | DVV- 30×2,5 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 240.790 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
109 | DVV- 37×0,5 – 0,6/1kV | 93.200 đ | 102.520 |
110 | DVV- 37×0,75 – 0,6/1kV | 123.600 đ | 135.960 |
111 | DVV- 37×1 – 0,6/1kV | 171.300 đ | 188.430 |
112 | DVV- 37×1,5 – 0,6/1kV | 233.400 đ | 256.740 |
113 | DVV- 37×2,5 – 0,6/1kV | 357.800 đ | 393.580 |
Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2022 (Có Chống Nhiễu)
Đơn giá 2022: Cáp điều khiển có chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (2-3-4 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV | 17.630 đ | 19.393 đ |
2 | DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV | 20.500 đ | 22.550 đ |
3 | DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV | 24.400 đ | 26.840 đ |
4 | DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.800 đ | 31.680 đ |
5 | DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV | 36.900 đ | 40.590 đ |
6 | DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV | 50.300 đ | 55.330 đ |
7 | DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV | 64.100 đ | 70.510 đ |
8 | DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV | 93.900 đ | 103.290 đ |
9 | DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV | 137.000 đ | 150.700 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
10 | DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV | 21.100 đ | 23.210 đ |
11 | DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV | 24.500 đ | 26.950 đ |
12 | DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV | 29.500 đ | 32.450 đ |
13 | DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | 39.160 đ |
14 | DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV | 46.800 đ | 51.480 đ |
15 | DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV | 65.700 đ | 72.270 đ |
16 | DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV | 87.200 đ | 95.920 đ |
17 | DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV | 128.900 đ | 141.790 đ |
18 | DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV | 190.800 đ | 209.880 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
19 | DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV | 24.600 đ | 27.060 đ |
20 | DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV | 28.600 đ | 31.460 đ |
21 | DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV | 35.000 đ | 38.500 đ |
22 | DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV | 42.500 đ | 46.750 đ |
23 | DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV | 57.000 đ | 62.700 đ |
24 | DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV | 81.300 đ | 89.430 đ |
25 | DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV | 108.300 đ | 119.130 đ |
26 | DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV | 165.200 đ | 181.720 đ |
27 | DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV | 247.100 đ | 271.810 đ |
Báo giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV, TCVN 5935-1 (5-7-8 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
28 | DVV/Sc- 5×0,5 – 0,6/1kV | 27.600 đ | 30.360 đ |
29 | DVV/Sc- 5×0,75 – 0,6/1kV | 32.400 đ | 35.640 đ |
30 | DVV/Sc- 5×1 – 0,6/1kV | 40.100 đ | 44.110 đ |
31 | DVV/Sc- 5×1,5 – 0,6/1kV | 49.400 đ | 54.340 đ |
32 | DVV/Sc- 5×2,5 – 0,6/1kV | 67.200 đ | 73.920 đ |
33 | DVV/Sc-5×4 – 0,6/1kV | 96.800 đ | 106.480 đ |
34 | DVV/Sc-5×6 – 0,6/1kV | 130.500 đ | 143.550 đ |
35 | DVV/Sc-5×10 – 0,6/1kV | 201.500 đ | 221.650 đ |
36 | DVV/Sc-5×16 – 0,6/1kV | 301.800 đ | 331.980 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
37 | DVV/Sc- 7×0,5 – 0,6/1kV | 33.300 đ | 36.630 đ |
38 | DVV/Sc- 7×0,75 – 0,6/1kV | 39.600 đ | 43.560 đ |
39 | DVV/Sc- 7×1 – 0,6/1kV | 50.000 đ | 55.000 đ |
40 | DVV/Sc- 7×1,5 – 0,6/1kV | 62.400 đ | 68.640 đ |
41 | DVV/Sc- 7×2,5 – 0,6/1kV | 86.900 đ | 95.590 đ |
42 | DVV/Sc-7×4 – 0,6/1kV | 125.700 đ | 138.270 đ |
43 | DVV/Sc-7×6 – 0,6/1kV | 174.300 đ | 191.730 đ |
44 | DVV/Sc-7×10 – 0,6/1kV | 272.300 đ | 299.530 đ |
45 | DVV/Sc-7×16 – 0,6/1kV | 412.500 đ | 453.750 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
46 | DVV/Sc- 8×0,5 – 0,6/1kV | 38.900 đ | 42.790 đ |
47 | DVV/Sc- 8×0,75 – 0,6/1kV | 46.100 đ | 50.710 đ |
48 | DVV/Sc- 8×1 – 0,6/1kV | 57.800 đ | 63.580 đ |
49 | DVV/Sc- 8×1,5 – 0,6/1kV | 71.900 đ | 79.090 đ |
50 | DVV/Sc- 8×2,5 – 0,6/1kV | 99.800 đ | 109.780 đ |
51 | DVV/Sc-8×4 – 0,6/1kV | 143.700 đ | 158.070 đ |
52 | DVV/Sc-8×6 – 0,6/1kV | 200.000 đ | 220.000 đ |
53 | DVV/Sc-8×10 – 0,6/1kV | 312.200 đ | 343.420 đ |
Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc – 0,6/1kV (10-12-14 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
54 | DVV/Sc- 10×0,5 – 0,6/1kV | 45.800 đ | 50.380 đ |
55 | DVV/Sc- 10×0,75 – 0,6/1kV | 54.600 đ | 60.060 đ |
56 | DVV/Sc- 10×1 – 0,6/1kV | 69.300 đ | 76.230 đ |
57 | DVV/Sc- 10×1,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | 95.700 đ |
58 | DVV/Sc- 10×2,5 – 0,6/1kV | 121.800 đ | 133.980 đ |
59 | DVV/Sc-10×4 – 0,6/1kV | 177.800 đ | 195.580 đ |
60 | DVV/Sc-10×6 – 0,6/1kV | 248.100 đ | 272.910 đ |
61 | DVV/Sc-10×10 – 0,6/1kV | 389.100 đ | 428.010 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
62 | DVV/Sc- 12×0,5 – 0,6/1kV | 50.700 đ | 55.770 đ |
63 | DVV/Sc- 12×0,75 – 0,6/1kV | 61.200 đ | 67.320 đ |
64 | DVV/Sc- 12×1 – 0,6/1kV | 78.500 đ | 86.350 đ |
65 | DVV/Sc- 12×1,5 – 0,6/1kV | 95.900 đ | 105.490 đ |
66 | DVV/Sc- 12×2,5 – 0,6/1kV | 137.700 đ | 151.470 đ |
67 | DVV/Sc-12×4 – 0,6/1kV | 208.100 đ | 228.910 đ |
68 | DVV/Sc-12×6 – 0,6/1kV | 291.900 đ | 321.090 đ |
69 | DVV/Sc-12×10 – 0,6/1kV | 459.000 đ | 504.900 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
70 | DVV/Sc- 14×0,5 – 0,6/1kV | 56.100 đ | 61.710 đ |
71 | DVV/Sc- 14×0,75 – 0,6/1kV | 68.400 đ | 75.240 đ |
72 | DVV/Sc- 14×1 – 0,6/1kV | 88.800 đ | 97.680 đ |
73 | DVV/Sc- 14×1,5 – 0,6/1kV | 113.300 đ | 124.630 đ |
74 | DVV/Sc- 14×2,5 – 0,6/1kV | 159.000 đ | 174.900 đ |
75 | DVV/Sc-14×4 – 0,6/1kV | 239.100 đ | 263.010 đ |
76 | DVV/Sc-14×6 – 0,6/1kV | 236.300 đ | 259.930 đ |
77 | DVV/Sc-14×10 – 0,6/1kV | 531.000 đ | 584.100 đ |
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc (16-19-24 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
78 | DVV/Sc- 16×0,5 – 0,6/1kV | 58.400 đ | 64.240 đ |
79 | DVV/Sc- 16×0,75 – 0,6/1kV | 72.500 đ | 79.750 đ |
80 | DVV/Sc- 16×1 – 0,6/1kV | 93.500 đ | 102.850 đ |
81 | DVV/Sc- 16×1,5 – 0,6/1kV | 121.200 đ | 133.320 đ |
82 | DVV/Sc- 16×2,5 – 0,6/1kV | 177.000 đ | 194.700 đ |
83 | DVV/Sc-16×4 – 0,6/1kV | 268.400 đ | 295.240 đ |
84 | DVV/Sc-16×6 – 0,6/1kV | 378.800 đ | 416.680 đ |
85 | DVV/Sc-16×10 – 0,6/1kV | 600.300 đ | 660.330 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
86 | DVV/Sc- 19×0,5 – 0,6/1kV | 64.700 đ | 71.170 đ |
87 | DVV/Sc- 19×0,75 – 0,6/1kV | 84.300 đ | 92.730 đ |
88 | DVV/Sc- 19×1 – 0,6/1kV | 111.000 đ | 122.100 đ |
89 | DVV/Sc- 19×1,5 – 0,6/1kV | 144.200 đ | 158.620 đ |
90 | DVV/Sc- 19×2,5 – 0,6/1kV | 204.600 đ | 225.060 đ |
91 | DVV/Sc-19×4 – 0,6/1kV | 313.400 đ | 344.740 đ |
92 | DVV/Sc-19×6 – 0,6/1kV | 444.200 đ | 488.620 đ |
93 | DVV/Sc-19×10 – 0,6/1kV | 707.100 đ | 777.810 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
94 | DVV/Sc- 24×0,5 – 0,6/1kV | 81.500 đ | 89.650 đ |
95 | DVV/Sc- 24×0,75 – 0,6/1kV | 101.400 đ | 111.540 đ |
96 | DVV/Sc- 24×1 – 0,6/1kV | 133.500 đ | 146.850 đ |
97 | DVV/Sc- 24×1,5 – 0,6/1kV | 175.700 đ | 193.270 đ |
98 | DVV/Sc- 24×2,5 – 0,6/1kV | 258.900 đ | 284.790 đ |
Đơn giá 2022: Cáp điều khiển DVV/Sc (27-30-37 lõi)
Đơn vị tính: đồng/mét
Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
DVV/Sc- 27×0,5 – 0,6/1kV | 91.500 đ | 100.650 đ |
DVV/Sc- 27×0,75 – 0,6/1kV | 110.900 đ | 121.990 đ |
DVV/Sc- 27×1 – 0,6/1kV | 146.700 đ | 161.370 đ |
DVV/Sc- 27×1,5 – 0,6/1kV | 193.800 đ | 213.180 đ |
DVV/Sc- 27×2,5 – 0,6/1kV | 287.000 đ | 315.700 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
104 | DVV/Sc- 30×0,5 – 0,6/1kV | 99.000 đ | 108.900 đ |
105 | DVV/Sc- 30×0,75 – 0,6/1kV | 120.800 đ | 132.880 đ |
106 | DVV/Sc- 30×1 – 0,6/1kV | 161.100 đ | 177.210 đ |
107 | DVV/Sc- 30×1,5 – 0,6/1kV | 212.400 đ | 233.640 đ |
108 | DVV/Sc- 30×2,5 – 0,6/1kV | 315.800 đ | 347.380 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
109 | DVV/Sc- 37×0,5 – 0,6/1kV | 116.000 đ | 127.600 đ |
110 | DVV/Sc- 37×0,75 – 0,6/1kV | 147.500 đ | 162.250 đ |
111 | DVV/Sc- 37×1 – 0,6/1kV | 199.400 đ | 219.340 đ |
112 | DVV/Sc- 37×1,5 – 0,6/1kV | 255.200 đ | 280.720 đ |
113 | DVV/Sc- 37×2,5 – 0,6/1kV | 381.800 đ | 419.980 đ |
DÂY DIỆN DÂN DỤNG CADIVI
Catalogue Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI
☑ Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.
☑ Dây cáp điện được lắp ở vị trí nào trong mạng điện trong nhà?
Tải xuống ngay Link Google DriveBảng Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI 2022
Cập nhật giá 2022: Dây điện đồng CADIVI – VC – 450/750V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | 5.220 đ | 5.742 đ |
2 | Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | 8.360 đ | 9.196 đ |
3 | Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | 13.040 đ | 14.344 đ |
4 | Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | 19.220 đ | 21.142 đ |
5 | Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | 32.300 đ | 35.530 đ |
Bảng giá 2022: Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC: CADIVI – VC – 300/500V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V | 2.180 đ | 2.398 đ |
2 | Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V | 2.850 đ | 3.135 đ |
3 | Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V | 3.620 đ | 3.982 đ |
Đơn giá 2022: Dây đồng đơn cứng bọc PVC CADIVI VC – 600V (JIS C 3307)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V | 6.930 đ | 7.623 đ |
2 | Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V | 10.500 đ | 11.550 đ |
3 | Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V | 26.500 đ | 29.150 đ |
Báo giá 2022: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm – 300/500V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | 2.090 đ | 2.299 đ |
2 | Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V | 2.900 đ | 3.190 đ |
3 | Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V | 3.720 đ | 4.092 đ |
Cập nhật giá 2022: Dây đơn mềm CADIVI – VCm – 450/750V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT |
1 | Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V | 5.460 đ |
2 | Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/750V | 8.750 đ |
3 | Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V | 13.530 đ |
4 | Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V | 20.500 đ |
Bảng giá 2022: Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm -0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV | 36.800 đ | 40.480 đ |
2 | Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV | 54.300 đ | 59.730 đ |
3 | Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV | 84.000 đ | 92.400 đ |
4 | Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV | 119.100 đ | 131.010 đ |
5 | Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV | 171.200 đ | 188.320 đ |
6 | Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV | 238.200 đ | 262.020 đ |
7 | Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV | 312.200 đ | 343.420 đ |
8 | Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV | 395.100 đ | 434.610 đ |
9 | Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV | 512.900 đ | 564.190 đ |
10 | Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV | 607.500 đ | 668.250 đ |
11 | Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV | 803.700 đ | 884.070 đ |
12 | Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV | 1.003.200 đ | 1.103.520 đ |
Đơn giá 2022: Dây điện đôi CADIVI VCmo – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 6.870 đ | 7.557 đ |
2 | Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 8.600 đ | 9.460 đ |
3 | Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 12.120 đ | 13.332 đ |
4 | Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 19.520 đ | 21.472 đ |
5 | Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 29.500 đ | 32.450 đ |
6 | Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 44.100 đ | 48.510 đ |
Bảng giá 2022: Dây đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.140 đ | 4.554 đ |
2 | Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 5.840 đ | 6.424 đ |
3 | Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 7.490 đ | 8.239 đ |
4 | Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 10.670 đ | 11.737 đ |
5 | Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 17.300 đ | 19.030 đ |
Đơn giá 2022: Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC – CADIVI VCmt – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 7.700 đ | 8.470 đ |
2 | Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 9.510 đ | 10.461 đ |
3 | Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 13.370 đ | 14.707 đ |
4 | Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 21.300 đ | 23.430 đ |
5 | Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 31.800 đ | 34.980 đ |
6 | Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 47.100 đ | 51.810 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
7 | Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V | 10.400 đ | 11.440 đ |
8 | Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 12.920 đ | 14.212 đ |
9 | Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V | 18.800 đ | 20.680 đ |
10 | Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V | 29.700 đ | 32.670 đ |
11 | Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V | 44.500 đ | 48.950 đ |
12 | Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V | 67.500 đ | 74.250 đ |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
13 | Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V | 13.340 đ | 14.674 đ |
14 | Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 16.890 đ | 18.579 đ |
15 | Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V | 24.400 đ | 26.840 đ |
16 | Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V | 38.400 đ | 42.240 đ |
17 | Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V | 58.200 đ | 64.020 đ |
18 | Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V | 87.800 đ | 96.580 đ |
Báo giá 2022: Dây đôi mềm ovan, cách điện và vỏ PVC 90 °C không chì CADIVI VCmo-LF (AS/NZS 5000.2)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V | 9.090 đ | 9.999 đ |
2 | Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V | 12.420 đ | 13.662 đ |
3 | Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V | 19.770 đ | 21.747 đ |
4 | Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V | 30.200 đ | 33.220 đ |
5 | Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V | 44.700 đ | 49.170 đ |
Cập nhật giá 2022: Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105ºC không chì, ruột dẫn cấp 5 – CADIVI VCm/HR-LF (UL 758)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V | 5.700 đ | 6.270 đ |
2 | Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V | 8.960 đ | 9.856 đ |
3 | Dây VCm/HR-LF-4– 600V | 13.770 đ | 15.147 đ |
4 | Dây VCm/HR-LF-6– 600V | 21.700 đ | 23.870 đ |
5 | Dây VCm/HR-LF-10– 600V | 38.900 đ | 42.790 đ |
6 | Dây VCm/HR-LF-16 – 600V | 56.700 đ | 62.370 đ |
7 | Dây VCm/HR-LF-25 – 600V | 86.600 đ | 95.260 đ |
8 | Dây VCm/HR-LF-35 – 600V | 124.400 đ | 136.840 đ |
9 | Dây VCm/HR-LF-50 – 600V | 176.700 đ | 194.370 đ |
10 | Dây VCm/HR-LF-70 – 600V | 244.700 đ | 269.170 đ |
11 | Dây VCm/HR-LF-95 – 600V | 318.800 đ | 350.680 đ |
12 | Dây VCm/HR-LF-120 – 600V | 405.500 đ | 446.050 đ |
13 | Dây VCm/HR-LF-150 – 600V | 523.500 đ | 575.850 đ |
14 | Dây VCm/HR-LF-185 – 600V | 618.200 đ | 680.020 đ |
15 | Dây VCm/HR-LF-240 – 600V | 814.800 đ | 896.280 đ |
16 | Dây VCm/HR-LF-300 – 600V | 1.013.000 đ | 1.114.300 đ |
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI MULLER
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT |
1 | DK-CVV-2×4 – 0,6/1kV | 38.100 |
2 | DK-CVV-2×6 – 0,6/1kV | 53.200 |
3 | DK-CVV-2×10 – 0,6/1kV | 76.700 |
4 | DK-CVV-2×16 – 0,6/1kV | 99.500 |
5 | DK-CVV-2×25 – 0,6/1kV | 155.900 |
6 | DK-CVV-2×35 – 0,6/1kV | 206.400 |
7 | DK-CVV-3×4 – 0,6/1kV | 50.900 |
8 | DK-CVV-3×6 – 0,6/1kV | 69.200 |
9 | DK-CVV-3×10 – 0,6/1kV | 98.200 |
10 | DK-CVV-3×16 – 0,6/1kV | 139.200 |
11 | DK-CVV-3×25 – 0,6/1kV | 218.700 |
12 | DK-CVV-3×35 – 0,6/1kV | 292.100 |
13 | DK-CVV-4×4 – 0,6/1kV | 63.200 |
14 | DK-CVV-4×6 – 0,6/1kV | 86.400 |
15 | DK-CVV-4×10 – 0,6/1kV | 125.800 |
16 | DK-CVV-4×16 – 0,6/1kV | 179.800 |
17 | DK-CVV-4×25 – 0,6/1kV | 282.800 |
18 | DK-CVV-4×35 – 0,6/1kV | 379.800 |
19 | DK-CVV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 115.300 |
20 | DK-CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.100 |
21 | DK-CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 260.400 |
22 | DK-CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 334.000 |
23 | DK-CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 357.200 |
BẢNG GIÁ CÁP DC SOLAR CADIVI
Bảng giá 2022: Cáp điện năng lượng mặt trời (DC Solar Cable) CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | H1Z2Z2-K – 1,5 – 1,5kV DC | 11.300 đ | 12.430 đ |
2 | H1Z2Z2-K – 2,5 – 1,5kV DC | 15.800 đ | 17.380 đ |
3 | H1Z2Z2-K – 4 – 1,5kV DC | 21.400 đ | 23.540 đ |
4 | H1Z2Z2-K – 6 – 1,5kV DC | 30.500 đ | 33.550 đ |
5 | H1Z2Z2-K – 10 – 1,5kV DC | 48.200 đ | 53.020 đ |
6 | H1Z2Z2-K – 16 – 1,5kV DC | 69.100 đ | 76.010 đ |
7 | H1Z2Z2-K – 25 – 1,5kV DC | 105.200 đ | 115.720 đ |
8 | H1Z2Z2-K – 35 – 1,5kV DC | 146.100 đ | 160.710 đ |
9 | H1Z2Z2-K – 50 – 1,5kV DC | 214.700 đ | 236.170 đ |
10 | H1Z2Z2-K – 70 – 1,5kV DC | 289.300 đ | 318.230 đ |
11 | H1Z2Z2-K – 95 – 1,5kV DC | 373.900 đ | 411.290 đ |
12 | H1Z2Z2-K – 120 – 1,5kV DC | 469.300 đ | 516.230 đ |
13 | H1Z2Z2-K – 150 – 1,5kV DC | 621.600 đ | 683.760 đ |
14 | H1Z2Z2-K – 185 – 1,5kV DC | 740.900 đ | 814.990 đ |
15 | H1Z2Z2-K – 240 – 1,5kV DC | 970.500 đ | 1.067.550 đ |
16 | H1Z2Z2-K – 300 – 1,5kV DC | 1.172.700 đ | 1.289.970 đ |
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN TỪ CADIVI
Bảng giá 2022: Dây điện từ CADIVI PEI/AIW 1i
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | PEI/AIW-1i-0.50 (220•C) | 304.880 đ | 335.368 đ |
2 | PEI/AIW-1i-0.55 (220•C) | 302.420 đ | 332.662 đ |
3 | PEI/AIW-1i-0.60 (220•C) | 299.920 đ | 329.912 đ |
4 | PEI/AIW-1i-0.65 (220•C) | 300.100 đ | 330.110 đ |
5 | PEI/AIW-1i-0.70 (220•C) | 298.610 đ | 328.471 đ |
6 | PEI/AIW-1i-0.75 (220•C) | 297.020 đ | 326.722 đ |
7 | PEI/AIW-1i-0.80 (220•C) | 295.500 đ | 325.050 đ |
8 | PEI/AIW-1i-0.85 (220•C) | 294.440 đ | 323.884 đ |
9 | PEI/AIW-1i-0.90 (220•C) | 293.920 đ | 323.312 đ |
10 | PEI/AIW-1i-0.95 (220•C) | 291.620 đ | 320.782 đ |
Đơn giá 2022: Dây điện từ CADIVI PEI/AIW 1i
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
1 | PEI/AIW-1i-1.00 (220•C) | 292.020 đ | 321.222 đ |
2 | PEI/AIW-1i-1.05 (220•C) | 291.130 đ | 320.243 đ |
3 | PEI/AIW-1i-1.10 (220•C) | 290.290 đ | 319.319 đ |
4 | PEI/AIW-1i-1.15 (220•C) | 289.480 đ | 318.428 đ |
5 | PEI/AIW-1i-1.20 (220•C) | 289.370 đ | 318.307 đ |
6 | PEI/AIW-1i-1.25 (220•C) | 288.840 đ | 317.724 đ |
7 | PEI/AIW-1i-1.30 (220•C) | 287.960 đ | 316.756 đ |
8 | PEI/AIW-1i-1.35 (220•C) | 287.280 đ | 316.008 đ |
9 | PEI/AIW-1i-1.40 (220•C) | 286.630 đ | 315.293 đ |
10 | PEI/AIW-1i-1.45 (220•C) | 286.140 đ | 314.754 đ |
11 | PEI/AIW-1i-1.50 (220•C) | 185.680 đ | 204.248 đ |
12 | PEI/AIW-1i-1.55 (220•C) | 285.140 đ | 313.654 đ |
Cập nhật giá 2022: Dây điện từ CADIVI EIW 1i
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
23 | EIW-1i-1.60 (220•C) | 282.650 đ | 310.915 đ |
24 | EIW-1i-1.65 (220•C) | 282.380 đ | 310.618 đ |
25 | EIW-1i-1.70 (220•C) | 282.140 đ | 310.354 đ |
26 | EIW-1i-1.75 (220•C) | 281.880 đ | 310.068 đ |
27 | EIW-1i-1.80 (220•C) | 281.760 đ | 309.936 đ |
28 | EIW-1i-1.85 (220•C) | 281.520 đ | 309.672 đ |
29 | EIW-1i-1.90 (220•C) | 281.210 đ | 309.331 đ |
30 | EIW-1i-1.95 (220•C) | 281.120 đ | 309.232 đ |
31 | EIW-1i-2.00 (220•C) | 280.920 đ | 309.012 đ |
32 | EIW-1i-2.05 (220•C) | 280.660 đ | 308.726 đ |
33 | EIW-1i-2.10 (220•C) | 280.510 đ | 308.561 đ |
34 | EIW-1i-2.15 (220•C) | 280.380 đ | 308.418 đ |
35 | EIW-1i-2.20 (220•C) | 280.220 đ | 308.242 đ |
Bảng giá 2022: Dây điện từ CADIVI EIW 1i
Đơn vị tính: đồng/kg
STT | Tên Sản Phẩm CADIVI | Đơn Giá Chưa VAT | Thanh toán |
23 | EIW-1i-2.25 (220•C) | 280.210 đ | 308.231 đ |
24 | EIW-1i-2.30 (220•C) | 279.970 đ | 307.967 đ |
25 | EIW-1i-2.35 (220•C) | 279.900 đ | 307.890 đ |
26 | EIW-1i-2.40 (220•C) | 279.840 đ | 307.824 đ |
27 | EIW-1i-2.45 (220•C) | 279.620 đ | 307.582 đ |
28 | EIW-1i-2.50 (220•C) | 279.410 đ | 307.351 đ |
29 | EIW-1i-2.55 (220•C) | 279.200 đ | 307.120 đ |
30 | EIW-1i-2.60 (220•C) | 279.000 đ | 306.900 đ |
31 | EIW-1i-2.65 (220•C) | 278.930 đ | 306.823 đ |
32 | EIW-1i-2.70 (220•C) | 278.870 đ | 306.757 đ |
33 | EIW-1i-2.75 (220•C) | 278.800 đ | 306.680 đ |
34 | EIW-1i-2.80 (220•C) | 278.530 đ | 306.383 đ |
35 | EIW-1i-2.85 (220•C) | 278.470 đ | 306.317 đ |
36 | EIW-1i-2.90 (220•C) | 278.300 đ | 306.130 đ |
37 | EIW-1i-2.95 (220•C) | 278.280 đ | 306.108 đ |
38 | EIW-1i-3.00 (220•C) | 278.140 đ | 305.954 đ |
39 | EIW-1i-3.10 (220•C) | 277.750 đ | 305.525 đ |
40 | EIW-1i-3.15 (220•C) | 277.750 đ | 305.525 đ |
41 | EIW-1i-3.20 (220•C) | 277.760 đ | 305.536 đ |
42 | EIW-1i-3.40 (220•C) | 275.200 đ | 302.720 đ |
43 | EIW-1i-3.60 (220•C) | 276.550 đ | 304.205 đ |
ĐẠI LÝ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:
- Tư vấn miễn phí.
- Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
- Giao hàng đúng hẹn công trình.
- Kiểm kê đơn hàng chính xác.
- Bảo hành chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An