Cáp CADIVI CXV/DATA 70mm2, CXV/DATA 95mm2 0.6/1kV – Cáp Ngầm Hạ Thế

Cáp CADIVI CXV/DATA 70mm2, CXV/DATA 95mm2 0.6/1kV – Cáp Ngầm Hạ Thế

Cáp CADIVI CXV/DATA 70mm2, CXV/DATA 95mm2 0.6/1kV - Cáp Ngầm Hạ Thế

Quý khách có nhu cầu tư vấn và tra cứu Cáp CADIVI CXV/DATA 70mm2, CXV/DATA 95mm2 0.6/1kV – Cáp Ngầm Hạ Thế, hãy liên hệ thông tin dưới đây để được hỗ trợ nhanh nhất.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    THÔNG TIN SẢN PHẨM Cáp CADIVI CXV/DATA 70mm2, CXV/DATA 95mm2 0.6/1kV – Cáp Hạ Thế

    • Dây cáp điện CADIVI CXV/DATA – 70 0.6/1kV : cáp 1 lõi, có tiết diện 70mm2, chiều dày cách điện: 1.1mm, chiều dày băng nhôm: 0.5mm, chiều dày vỏ: 1.5mm, khối lượng cáp: 938kg/km.
    • Dây cáp điện CADIVICXV/DATA – 95 0.6/1kV: cáp 1 lõi, có tiết diện 95mm2, chiều dày cách điện: 1.1mm, chiều dày băng nhôm: 0.5mm, chiều dày vỏ: 1.6mm, khối lượng cáp: 1223kg/km.

    Cáp Hạ Thế CADIVI CXV/DATA sử dụng lắp ngầm chắc chắn, hạn chế các lớp băng ngoài, bảo vệ nguồn điện hiệu quả, an toàn nhất cho hoạt động dẫn điện trong lưới điện hạ thế 0.6/1kV.

    TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

    • TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
    • TCVN 6612/ IEC 60228

    NHẬN BIẾT LÕI

    • Bằng băng màu:
    • Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
    • Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
    • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

    CẤU TRÚC

    • Ruột dẫn: Đồng
    • Cách điện: XLPE
    • Lớp độn: Điền đầy bằng PP hoặc PVC
    • Lớp bọc bên trong: Quấn bằng PET hoặc ép đùn PVC
    • Giáp bảo vệ: Giáp 2 lớp băng thép (DSTA) cho cáp từ 2 đến 4 lõi
    • Vỏ bọc bên ngoài: PVC

    ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

    • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
    • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
    • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90 độ C.
    • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 độ C.

    ỨNG DỤNG

    Dùng để nối các thiết bị điện trong nhà để truyền tải điện, dùng nối trong hệ thống điện cao áp, dùng trong các tầng hầm, dùng để nối các thiết bị điện ngầm,…

    Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách

    điện danh định

      Chiều dày băng thép danh định

    Nominal thickness of steel tape

    Chiều dày vỏ danh định

      Nominal thickness of sheath

      Đường kính tổng gần đúng (*)

    Approx. overall diameter

    Khối lượng cáp gần đúng (*)

    Approx. mass

    Tiết diện danh định Kết cấu   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)    Điện trở DC tối đa ở 200C
    Nominal area  Structure Approx. conductor diameter Max. DC resistance at  200C Nominal Thickness

    of Insulation

    2

    Lõi

    3

    Lõi

    4

    Lõi

    2

    Lõi

    3

    Lõi

    4

    Lõi

    2

    Lõi

    3

    Lõi

    4

    Lõi

    2

    Lõi

    3

    Lõi

    4

    Lõi

    core core core core core core core core core core core core
    mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
    1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 13,5 14,0 14,8 300 325 363
    2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 14,4 15,0 15,9 350 385 437
    4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 15,5 16,1 17,2 417 467 538
    6 7/1,04 3,12 3,08 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,6 17,4 18,5 497 566 660
    10 7/1,35 4,05 1,83 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,5 19,4 20,8 647 753 894
    16 CC 4,75 1,15 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,1 20,1 21,7 678 846 1039
    25 CC 6,0 0,727 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 22,4 23,6 25,7 947 1207 1501
    35 CC 7,1 0,524 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 24,6 26,0 28,3 1189 1540 1923
    50 CC 8,3 0,387 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 27,4 29,0 31,9 1505 1972 2507
    70 CC 9,9 0,268 1,1 0,2 0,2 0,2 1,9 1,9 2,0 31,2 33,1 36,9 2014 2675 3458
    95 CC 11,7 0,193 1,1 0,2 0,2 0,5 2,0 2,1 2,2 35,4 37,8 42,8 2666 3587 5113
    120 CC 13,1 0,153 1,2 0,5 0,5 0,5 2,1 2,2 2,4 40,0 42,7 47,5 3732 4916 6304
    150 CC 14,7 0,124 1,4 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,5 44,4 47,8 53,0 4502 6007 7648
    185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,5 0,5 0,5 2,4 2,5 2,7 49,2 52,9 58,4 5488 7314 9341
    240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,5 0,5 0,5 2,6 2,7 2,9 54,8 58,9 65,0 6890 9292 11904
    300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,5 0,5 0,5 2,7 2,9 3,1 60,8 65,2 72,0 8434 11377 14614
    400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,5 0,5 0,5 3,0 3,1 3,4 68,4 73,5 81,8 10531 14252 1846

    Một số ưu đãi khi mua Dây Cáp Điện CADIVI tại Công ty Chúng tôi

    Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm mua Dây Cáp Điện CADIVI, Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI – CXV/DATA CXV/DSTA chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

    • Bảo hành sản phẩm 100%
    • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
    • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
    • Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

    Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An