Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn – Tủ RM6 Schneider 24kV
Để cập nhật báo giá tủ trung thế RMU RM6 Schneider 24kV – loại tủ 3 ngăn, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Tìm Hiểu Về Tủ Trung Thế Schneider
Tủ điện trung thế Schneider có nhiệm vụ đóng ngắt và bảo vệ đường dây cấp điện trung thế. Tủ RMU Schneider thường được sử dụng trong các trạm phân phối điện cho tòa nhà, nhà máy,… lắp đặt trong nhà máy phát điện, các trạm truyền tải và phân phối điện…
Sơ Đồ Tủ RMU Schneider Loại Không Mở Rộng
Tủ trung thế bao gồm những gì?
Tủ trung thế bao gồm các thiết bị điện, một bảng điện được đặt bên trong của một vỏ tủ điện bằng tôn mạ cách điện.
Loại tủ hợp bộ trung thế RMU Schneider thường có cấu tạo gồm:
- Hệ thống kết nối: các ngăn cáp đầu ra, đầu vào bằng cầu dao cách ly và ngăn cáp ra máy biến áp sử dụng cầu dao phụ tải kết hợp cầu chì bảo vệ.
- Phần tử đóng cắt: dao cắt tải, máy cắt và dao nối đất, thanh cái và các đầu đấu.
- Phần tử cách điện: các phần tử được đặt trong bình khí SF6 (cấu tạo bằng chất đặc biệt bền bỉ với môi trường như bụi bẩn, dầu mỡ, không rỉ sét).
- Tủ RMU được phân chia và kết nối với nhau bằng những ngăn riêng biệt, với các quy chuẩn RMU 1-2-3-4-5 ngăn đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Cách đấu nối tủ RMU Schneider
Cấu tạo tủ trung thế RMU Schneider RM6 loại 3 ngăn
Tủ RMU 3 ngăn RM6 NE-III (24kV, 630A, 20kA/s)
Cập Nhật Giá Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn – Schneider RM6
Bảng giá tủ RMU 3 ngăn (không mở rộng) hãng Schneider
STT | Loại hàng | Mã hàng | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Nhóm hàng |
1 |
Tủ RMU 3 ngăn không mở rộng
|
NE-IQI
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
2 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
3 |
NE-IDI
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
4 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
5 |
NE-III
|
3 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
6 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
7 |
NE-IBI
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
8 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
9 |
NE-DID
|
2 ngăn ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
10 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
11 |
NE-IQQ
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
12 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
13 |
NE-DBB
|
1 ngăn CB 200A
2 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
14 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
15 |
NE-BDB
|
2 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
16 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
17 |
NE-IDD
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
18 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
19 |
NE-IBB
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
20 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
21 |
NE-BQQ
|
1 ngăn CB 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
22 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
23 |
NE-BDI
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A 1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
24 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Đơn giá tủ RMU 3 ngăn (mở rộng 2 bên) hãng Schneider
STT | Loại hàng | Mã hàng | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Nhóm hàng |
25 |
Tủ RMU 3 ngăn mở rộng 2 bên
|
DE-IDI
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
26 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
27 |
DE-IQI
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
28 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
29 |
DE-III
|
3 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
30 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
31 |
DE-IBI
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
32 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
33 |
DE-QQQ
|
3 ngăn LBS 200A có bệ chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
34 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
35 |
DE-BIQ
|
1 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A 1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
36 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
37 |
DE-IQQ
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
38 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
39 |
DE-DDD
|
3 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
40 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
41 |
DE-BBD
|
2 ngăn CB 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
42 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
43 |
DE-BQQ
|
1 ngăn CB 630A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
44 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
45 |
DE-BBB
|
3 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
46 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
47 |
DE-IBB
|
1 ngăn LBS 630A
2 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
48 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Báo giá tủ RMU 3 ngăn (mở rộng bên phải) hãng Schneider
STT | Loại hàng | Mã hàng | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Nhóm hàng |
49 |
Tủ RMU 3 ngăn mở rộng bên phải
|
RE-IQI
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
50 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
51 |
RE-IDI
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
52 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
53 |
RE-III
|
3 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
54 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
55 |
RE-IBI
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
56 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
57 |
RE-IIQ
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
58 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
59 |
RE-IID
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
60 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
61 |
RE-IIB
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
62 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
63 |
RE-QIQ
|
2 ngăn LBS 200A có bệ chì
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
64 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
65 |
RE-QQQ
|
3 ngăn LBS 200A có bệ chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
66 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
67 |
RE-DID
|
2 ngăn ngăn CB 200A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
68 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
69 |
RE-BIB
|
2 ngăn CB 630A
1 ngăn LBS 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
70 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
71 |
RE-DDD
|
3 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
72 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
73 |
RE-BBB
|
3 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
74 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
75 |
RE-DQQ
|
1 ngăn CB 200A
2 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
76 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Cập nhật giá tủ RMU 3 ngăn (mở rộng bên trái) hãng Schneider
STT | Loại hàng | Mã hàng | Ngăn chức năng | Dòng cắt | Đơn giá | Nhóm hàng |
77 |
Tủ RMU 3 ngăn mở rộng bên trái
|
LE-III
|
3 ngăn LBS 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
78 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
79 |
LE-IIQ
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn LBS 200A có bệ chì |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
80 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
81 |
LE-IID
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn ngăn CB 200A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
82 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
83 |
LE-IIB
|
2 ngăn LBS 630A
1 ngăn CB 630A |
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
84 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
85 |
LE-QQQ
|
3 ngăn LBS 200A có bệ chì
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
86 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
87 |
LE-DDD
|
3 ngăn CB 200A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
88 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |||
89 |
LE-BBB
|
3 ngăn CB 630A
|
20kA/1s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider | |
90 | 20kA/3s | 0903 924 986 | Tủ RM6 Schneider |
Đại Lý Cung Cấp Tủ RMU Schneider (Giá Tốt)
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại tủ trung thế RMU (giá tốt), tủ điện chính hãng, tủ RMU Schneider, LS, Siemens, ABB…. đáp ứng yêu cầu khách hàng. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Đại lý chính hãng chuyên cung cấp tủ trung thế Schneider giá tốt
Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn đúng loại tủ điện phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An