Mitsubishi ACB Catalogue PDF
Tải xuống ngay Link Google DriveSản Phẩm Mitsubishi ACB
Bảng giá Máy cắt Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P cố định
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P cố định 65kA | AE630-SW 3P 630A FIX | 630A | 65kA at 415V AC | 49.971.600 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P cố định 65kA | AE1000-SW 3P 1000A FIX | 1000A | 65kA at 415V AC | 52.608.000 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P cố định 65kA | AE1250-SW 3P 1250A FIX | 1250A | 65kA at 415V AC | 56.096.400 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P cố định 65kA | AE1600-SW 3P 1600A FIX | 1600A | 65kA at 415V AC | 63.493.200 |
5 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 65kA | AE2000-SWA 3P 2000A FIX | 2000A | 65kA at 415V AC | 72.272.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P cố định
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 85kA | AE2000-SW 3P 2000A FIX | 2000A | 85kA at 415V AC | 90.052.800 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 85kA | AE2500-SW 3P 2500A FIX | 2500A | 85kA at 415V AC | 91.785.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 85kA | AE3200-SW 3P 3200A FIX | 3200A | 85kA at 415V AC | 112.238.400 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 85kA | AE4000-SWA 3P 4000A FIX | 4000A | 85kA at 415V AC | 179.486.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P cố định
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 100kA | AE2000-SW 3P 2000A FIX | 2000A | 100kA at 415V AC | 90.052.800 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 100kA | AE2500-SW 3P 2500A FIX | 2500A | 100kA at 415V AC | 91.785.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 100kA | AE3200-SW 3P 3200A FIX | 3200A | 100kA at 415V AC | 112.238.400 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 100kA | AE4000-SWA 3P 4000A FIX | 4000A | 100kA at 415V AC | 179.486.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P cố định
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 130kA | AE4000-SW 3P 4000A FIX | 4000A | 130kA at 415V AC | 315.573.600 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P cố định 130kA | AE5000-SW 3P 5000A FIX | 5000A | 130kA at 415V AC | 330.417.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P cố định 130kA | AE6300-SW 3P 6300A FIX | 6300A | 130kA at 415V AC | 371.512.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P di động
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P di động 65kA | AE630-SW 3P 630A DR | 630A | 65kA at 415V AC | 66.442.800 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P di động 65kA | AE1000-SW 3P 1000A DR | 1000A | 65kA at 415V AC | 69.933.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P di động 65kA | AE1250-SW 3P 1250A DR | 1250A | 65kA at 415V AC | 72.955.200 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P di động 65kA | AE1600-SW 3P 1600A DR | 1600A | 65kA at 415V AC | 79.488.000 |
5 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 65kA | AE2000-SWA 3P 2000A DR | 2000A | 65kA at 415V AC | 82.904.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P di động
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 85kA | AE2000-SW 3P 2000A DR | 2000A | 85kA at 415V AC | 103.146.000 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 85kA | AE2500-SW 3P 2500A DR | 2500A | 85kA at 415V AC | 105.759.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 85kA | AE3200-SW 3P 3200A DR | 3200A | 85kA at 415V AC | 143.420.400 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 85kA | AE4000-SWA 3P 4000A DR | 4000A | 85kA at 415V AC | 232.363.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P di động
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 100kA | AE2000-SW 3P 2000A DR | 2000A | 100kA at 415V AC | 103.146.000 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 100kA | AE2500-SW 3P 2500A DR | 2500A | 100kA at 415V AC | 105.759.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 100kA | AE3200-SW 3P 3200A DR | 3200A | 100kA at 415V AC | 143.420.400 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 100kA | AE4000-SWA 3P 4000A DR | 4000A | 100kA at 415V AC | 232.363.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P di động
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 130kA | AE4000-SW 3P 4000A DR | 4000A | 130kA at 415V AC | 453.399.600 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P di động 130kA | AE5000-SW 3P 5000A DR | 5000A | 130kA at 415V AC | 495.624.000 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P di động 130kA | AE6300-SW 3P 6300A DR | 6300A | 130kA at 415V AC | 557.266.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P cố định
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P fixed 65kA | AE630-SW 4P 630A FIX | 630A | 65kA at 415V AC | 59.625.600 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P fixed 65kA | AE1000-SW 4P 1000A FIX | 1000A | 65kA at 415V AC | 62.758.800 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P fixed 65kA | AE1250-SW 4P 1250A FIX | 1250A | 65kA at 415V AC | 66.974.400 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P fixed 65kA | AE1600-SW 4P 1600A FIX | 1600A | 65kA at 415V AC | 75.549.600 |
5 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 65kA | AE2000-SWA 4P 2000A FIX | 2000A | 65kA at 415V AC | 84.790.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P cố định
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 85kA | AE2000-SW 4P 2000A FIX | 2000A | 85kA at 415V AC | 93.022.800 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 85kA | AE2500-SW 4P 2500A FIX | 2500A | 85kA at 415V AC | 118.314.000 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 85kA | AE3200-SW 4P 3200A FIX | 3200A | 85kA at 415V AC | 127.536.000 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 85kA | AE4000-SWA 4P 4000A FIX | 4000A | 85kA at 415V AC | 260.914.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P cố định
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 100kA | AE2000-SW 4P 2000A FIX | 2000A | 100kA at 415V AC | 93.022.800 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 100kA | AE2500-SW 4P 2500A FIX | 2500A | 100kA at 415V AC | 118.314.000 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 100kA | AE3200-SW 4P 3200A FIX | 3200A | 100kA at 415V AC | 127.536.000 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 100kA | AE4000-SWA 4P 4000A FIX | 4000A | 100kA at 415V AC | 260.914.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P cố định
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 130kA | AE4000-SW 4P 4000A FIX | 4000A | 130kA at 415V AC | 363.439.200 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P fixed 130kA | AE5000-SW 4P 5000A FIX | 5000A | 130kA at 415V AC | 371.512.800 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P fixed 130kA | AE6300-SW 4P 6300A FIX | 6300A | 130kA at 415V AC | 438.014.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P di động
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P drawout 65kA | AE630-SW 4P 630A DR | 630A | 65kA at 415V AC | 76.820.400 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P drawout 65kA | AE1000-SW 4P 1000A DR | 1000A | 65kA at 415V AC | 80.865.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P drawout 65kA | AE1250-SW 4P 1250A DR | 1250A | 65kA at 415V AC | 85.804.800 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P drawout 65kA | AE1600-SW 4P 1600A DR | 1600A | 65kA at 415V AC | 99.144.000 |
5 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 65kA | AE2000-SWA 4P 2000A DR | 2000A | 65kA at 415V AC | 108.910.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P di động
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 85kA | AE2000-SW 4P 2000A DR | 2000A | 85kA at 415V AC | 118.681.200 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 85kA | AE2500-SW 4P 2500A DR | 2500A | 85kA at 415V AC | 135.742.800 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 85kA | AE3200-SW 4P 3200A DR | 3200A | 85kA at 415V AC | 162.096.000 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 85kA | AE4000-SWA 4P 4000A DR | 4000A | 85kA at 415V AC | 336.583.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P di động
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 100kA | AE2000-SW 4P 2000A DR | 2000A | 100kA at 415V AC | 118.681.200 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 100kA | AE2500-SW 4P 2500A DR | 2500A | 100kA at 415V AC | 135.742.800 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 100kA | AE3200-SW 4P 3200A DR | 3200A | 100kA at 415V AC | 162.096.000 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 100kA | AE4000-SWA 4P 4000A DR | 4000A | 100kA at 415V AC | 336.583.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P di động
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 130kA | AE4000-SW 4P 4000A DR | 4000A | 130kA at 415V AC | 508.818.000 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P drawout 130kA | AE5000-SW 4P 5000A DR | 5000A | 130kA at 415V AC | 557.266.800 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P drawout 130kA | AE6300-SW 4P 6300A DR | 6300A | 130kA at 415V AC | 647.286.000 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 630A 65KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P 65kA cố định | AE630-SW 3P 630A FIX | 630A | 65kA at 415V AC | 49.971.600 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P 65kA di động | AE630-SW 3P 630A DR | 630A | 65kA at 415V AC | 66.442.800 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P 65kA cố định | AE630-SW 4P 630A FIX | 630A | 65kA at 415V AC | 59.625.600 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P 65kA di động | AE630-SW 4P 630A DR | 630A | 65kA at 415V AC | 76.820.400 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 1000A 65KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P 65kA cố định | AE1000-SW 3P 1000A FIX | 1000A | 65kA at 415V AC | 52.608.000 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P 65kA di động | AE1000-SW 3P 1000A DR | 1000A | 65kA at 415V AC | 69.933.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P 65kA cố định | AE1000-SW 4P 1000A FIX | 1000A | 65kA at 415V AC | 62.758.800 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P 65kA di động | AE1000-SW 4P 1000A DR | 1000A | 65kA at 415V AC | 80.865.600 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 1250A 65KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P 65kA cố định | AE1250-SW 3P 1250A FIX | 1250A | 65kA at 415V AC | 56.096.400 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P 65kA di động | AE1250-SW 3P 1250A DR | 1250A | 65kA at 415V AC | 72.955.200 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P 65kA cố định | AE1250-SW 4P 1250A FIX | 1250A | 65kA at 415V AC | 66.974.400 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P 65kA di động | AE1250-SW 4P 1250A DR | 1250A | 65kA at 415V AC | 85.804.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 1600A 65KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P 65kA cố định | AE1600-SW 3P 1600A FIX | 1600A | 65kA at 415V AC | 63.493.200 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P 65kA di động | AE1600-SW 3P 1600A DR | 1600A | 65kA at 415V AC | 79.488.000 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P 65kA cố định | AE1600-SW 4P 1600A FIX | 1600A | 65kA at 415V AC | 75.549.600 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P 65kA di động | AE1600-SW 4P 1600A DR | 1600A | 65kA at 415V AC | 99.144.000 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2000A 65KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 65kA cố định | AE2000-SWA 3P 2000A FIX | 2000A | 65kA at 415V AC | 72.272.400 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 65kA di động | AE2000-SWA 3P 2000A DR | 2000A | 65kA at 415V AC | 82.904.400 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 65kA cố định | AE2000-SWA 4P 2000A FIX | 2000A | 65kA at 415V AC | 84.790.800 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 65kA di động | AE2000-SWA 4P 2000A DR | 2000A | 65kA at 415V AC | 108.910.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2000A 85KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 85kA cố định | AE2000-SW 4P 2000A FIX | 2000A | 85kA at 415V AC | 93.022.800 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 85kA di động | AE2000-SW 4P 2000A DR | 2000A | 85kA at 415V AC | 118.681.200 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 85kA cố định | AE2000-SW 3P 2000A FIX | 2000A | 85kA at 415V AC | 90.052.800 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 85kA di động | AE2000-SW 3P 2000A DR | 2000A | 85kA at 415V AC | 103.146.000 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2000A 100KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 100kA cố định | AE2000-SW 3P 2000A FIX | 2000A | 100kA at 415V AC | 90.052.800 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 100kA di động | AE2000-SW 3P 2000A DR | 2000A | 100kA at 415V AC | 103.146.000 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 100kA cố định | AE2000-SW 4P 2000A FIX | 2000A | 100kA at 415V AC | 93.022.800 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 100kA di động | AE2000-SW 4P 2000A DR | 2000A | 100kA at 415V AC | 118.681.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2500A 85KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P 85kA cố định | AE2500-SW 3P 2500A FIX | 2500A | 85kA at 415V AC | 91.785.600 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P 85kA di động | AE2500-SW 3P 2500A DR | 2500A | 85kA at 415V AC | 105.759.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P 85kA cố định | AE2500-SW 4P 2500A FIX | 2500A | 85kA at 415V AC | 118.314.000 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P 85kA di động | AE2500-SW 4P 2500A DR | 2500A | 85kA at 415V AC | 135.742.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2500A 100KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P 100kA cố định | AE2500-SW 3P 2500A FIX | 2500A | 100kA at 415V AC | 91.785.600 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P 100kA di động | AE2500-SW 3P 2500A DR | 2500A | 100kA at 415V AC | 105.759.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P 100kA cố định | AE2500-SW 4P 2500A FIX | 2500A | 100kA at 415V AC | 118.314.000 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P 100kA di động | AE2500-SW 4P 2500A DR | 2500A | 100kA at 415V AC | 135.742.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 3200A 85KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P 85kA cố định | AE3200-SW 3P 3200A FIX | 3200A | 85kA at 415V AC | 112.238.400 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P 85kA di động | AE3200-SW 3P 3200A DR | 3200A | 85kA at 415V AC | 143.420.400 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P 85kA cố định | AE3200-SW 4P 3200A FIX | 3200A | 85kA at 415V AC | 127.536.000 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P 85kA di động | AE3200-SW 4P 3200A DR | 3200A | 85kA at 415V AC | 162.096.000 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 3200A 100KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P 100kA cố định | AE3200-SW 3P 3200A FIX | 3200A | 100kA at 415V AC | 112.238.400 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P 100kA di động | AE3200-SW 3P 3200A DR | 3200A | 100kA at 415V AC | 143.420.400 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P 100kA cố định | AE3200-SW 4P 3200A FIX | 3200A | 100kA at 415V AC | 127.536.000 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P 100kA di động | AE3200-SW 4P 3200A DR | 3200A | 100kA at 415V AC | 162.096.000 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 4000A 85KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 85kA cố định | AE4000-SWA 3P 4000A FIX | 4000A | 85kA at 415V AC | 179.486.400 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 85kA di động | AE4000-SWA 3P 4000A DR | 4000A | 85kA at 415V AC | 232.363.200 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 85kA cố định | AE4000-SWA 4P 4000A FIX | 4000A | 85kA at 415V AC | 260.914.800 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 85kA di động | AE4000-SWA 4P 4000A DR | 4000A | 85kA at 415V AC | 336.583.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 4000A 100KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 100kA cố định | AE4000-SWA 3P 4000A FIX | 4000A | 100kA at 415V AC | 179.486.400 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 100kA di động | AE4000-SWA 3P 4000A DR | 4000A | 100kA at 415V AC | 232.363.200 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 100kA cố định | AE4000-SWA 4P 4000A FIX | 4000A | 100kA at 415V AC | 260.914.800 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 100kA di động | AE4000-SWA 4P 4000A DR | 4000A | 100kA at 415V AC | 336.583.200 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 4000A 130KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 130kA cố định | AE4000-SW 3P 4000A FIX | 4000A | 130kA at 415V AC | 315.573.600 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 130kA di động | AE4000-SW 3P 4000A DR | 4000A | 130kA at 415V AC | 453.399.600 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 130kA cố định | AE4000-SW 4P 4000A FIX | 4000A | 130kA at 415V AC | 363.439.200 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 130kA di động | AE4000-SW 4P 4000A DR | 4000A | 130kA at 415V AC | 508.818.000 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 5000A 130KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P 130kA cố định | AE5000-SW 3P 5000A FIX | 5000A | 130kA at 415V AC | 330.417.600 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P 130kA di động | AE5000-SW 3P 5000A DR | 5000A | 130kA at 415V AC | 495.624.000 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P 130kA cố định | AE5000-SW 4P 5000A FIX | 5000A | 130kA at 415V AC | 371.512.800 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P 130kA di động | AE5000-SW 4P 5000A DR | 5000A | 130kA at 415V AC | 557.266.800 |
Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 6300A 130KA
STT | Sản phẩm | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P 130kA cố định | AE6300-SW 3P 6300A FIX | 6300A | 130kA at 415V AC | 371.512.800 |
2 | Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P 130kA di động | AE6300-SW 3P 6300A DR | 6300A | 130kA at 415V AC | 557.266.800 |
3 | Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P 130kA cố định | AE6300-SW 4P 6300A FIX | 6300A | 130kA at 415V AC | 438.014.400 |
4 | Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P 130kA di động | AE6300-SW 4P 6300A DR | 6300A | 130kA at 415V AC | 647.286.000 |
Ngoài ra, bạn có thể xem thêm Bảng Giá Máy Cắt Không Khí ACB Mitsubishi CK cao, số lượng lớn mới nhất mà chúng tôi đang phân phối tại đây.
Cần hỗ trợ tư vấn thêm về sản phẩm Mitsubishi ACB: báo giá, catalogue, hướng dẫn sử dụng hay các thông tin khác về bảng giá thiết bị đóng cắt Mitsubishi, vui lòng liên hệ cho chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An