Mitsubishi ACB Catalogue PDF

Mitsubishi ACB Catalogue PDF

Tải xuống ngay Link Google Drive

Sản Phẩm Mitsubishi ACB

Bảng giá Máy cắt Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P cố định

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P cố định 65kA AE630-SW 3P 630A FIX 630A 65kA at 415V AC 49.971.600
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P cố định 65kA AE1000-SW 3P 1000A FIX 1000A 65kA at 415V AC 52.608.000
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P cố định 65kA AE1250-SW 3P 1250A FIX 1250A 65kA at 415V AC 56.096.400
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P cố định 65kA AE1600-SW 3P 1600A FIX 1600A 65kA at 415V AC 63.493.200
5 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 65kA AE2000-SWA 3P 2000A FIX 2000A 65kA at 415V AC 72.272.400

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P cố định

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 85kA AE2000-SW 3P 2000A FIX 2000A 85kA at 415V AC 90.052.800
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 85kA AE2500-SW 3P 2500A FIX 2500A 85kA at 415V AC 91.785.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 85kA AE3200-SW 3P 3200A FIX 3200A 85kA at 415V AC 112.238.400
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 85kA AE4000-SWA 3P 4000A FIX 4000A 85kA at 415V AC 179.486.400

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P cố định

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P cố định 100kA AE2000-SW 3P 2000A FIX 2000A 100kA at 415V AC 90.052.800
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P cố định 100kA AE2500-SW 3P 2500A FIX 2500A 100kA at 415V AC 91.785.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P cố định 100kA AE3200-SW 3P 3200A FIX 3200A 100kA at 415V AC 112.238.400
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 100kA AE4000-SWA 3P 4000A FIX 4000A 100kA at 415V AC 179.486.400

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P cố định

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P cố định 130kA AE4000-SW 3P 4000A FIX 4000A 130kA at 415V AC 315.573.600
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P cố định 130kA AE5000-SW 3P 5000A FIX 5000A 130kA at 415V AC 330.417.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P cố định 130kA AE6300-SW 3P 6300A FIX 6300A 130kA at 415V AC 371.512.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 3P di động

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P di động 65kA AE630-SW 3P 630A DR 630A 65kA at 415V AC 66.442.800
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P di động 65kA AE1000-SW 3P 1000A DR 1000A 65kA at 415V AC 69.933.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P di động 65kA AE1250-SW 3P 1250A DR 1250A 65kA at 415V AC 72.955.200
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P di động 65kA AE1600-SW 3P 1600A DR 1600A 65kA at 415V AC 79.488.000
5 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 65kA AE2000-SWA 3P 2000A DR 2000A 65kA at 415V AC 82.904.400

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 3P di động

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 85kA AE2000-SW 3P 2000A DR 2000A 85kA at 415V AC 103.146.000
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 85kA AE2500-SW 3P 2500A DR 2500A 85kA at 415V AC 105.759.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 85kA AE3200-SW 3P 3200A DR 3200A 85kA at 415V AC 143.420.400
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 85kA AE4000-SWA 3P 4000A DR 4000A 85kA at 415V AC 232.363.200

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 3P di động

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P di động 100kA AE2000-SW 3P 2000A DR 2000A 100kA at 415V AC 103.146.000
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P di động 100kA AE2500-SW 3P 2500A DR 2500A 100kA at 415V AC 105.759.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P di động 100kA AE3200-SW 3P 3200A DR 3200A 100kA at 415V AC 143.420.400
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 100kA AE4000-SWA 3P 4000A DR 4000A 100kA at 415V AC 232.363.200

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 3P di động

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P di động 130kA AE4000-SW 3P 4000A DR 4000A 130kA at 415V AC 453.399.600
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P di động 130kA AE5000-SW 3P 5000A DR 5000A 130kA at 415V AC 495.624.000
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P di động 130kA AE6300-SW 3P 6300A DR 6300A 130kA at 415V AC 557.266.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P cố định

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P fixed 65kA AE630-SW 4P 630A FIX 630A 65kA at 415V AC 59.625.600
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P fixed 65kA AE1000-SW 4P 1000A FIX 1000A 65kA at 415V AC 62.758.800
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P fixed 65kA AE1250-SW 4P 1250A FIX 1250A 65kA at 415V AC 66.974.400
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P fixed 65kA AE1600-SW 4P 1600A FIX 1600A 65kA at 415V AC 75.549.600
5 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 65kA AE2000-SWA 4P 2000A FIX 2000A 65kA at 415V AC 84.790.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P cố định

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 85kA AE2000-SW 4P 2000A FIX 2000A 85kA at 415V AC 93.022.800
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 85kA AE2500-SW 4P 2500A FIX 2500A 85kA at 415V AC 118.314.000
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 85kA AE3200-SW 4P 3200A FIX 3200A 85kA at 415V AC 127.536.000
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 85kA AE4000-SWA 4P 4000A FIX 4000A 85kA at 415V AC 260.914.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P cố định

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P fixed 100kA AE2000-SW 4P 2000A FIX 2000A 100kA at 415V AC 93.022.800
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P fixed 100kA AE2500-SW 4P 2500A FIX 2500A 100kA at 415V AC 118.314.000
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P fixed 100kA AE3200-SW 4P 3200A FIX 3200A 100kA at 415V AC 127.536.000
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 100kA AE4000-SWA 4P 4000A FIX 4000A 100kA at 415V AC 260.914.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P cố định

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P fixed 130kA AE4000-SW 4P 4000A FIX 4000A 130kA at 415V AC 363.439.200
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P fixed 130kA AE5000-SW 4P 5000A FIX 5000A 130kA at 415V AC 371.512.800
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P fixed 130kA AE6300-SW 4P 6300A FIX 6300A 130kA at 415V AC 438.014.400

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 65kA 4P di động

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P drawout 65kA AE630-SW 4P 630A DR 630A 65kA at 415V AC 76.820.400
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P drawout 65kA AE1000-SW 4P 1000A DR 1000A 65kA at 415V AC 80.865.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P drawout 65kA AE1250-SW 4P 1250A DR 1250A 65kA at 415V AC 85.804.800
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P drawout 65kA AE1600-SW 4P 1600A DR 1600A 65kA at 415V AC 99.144.000
5 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 65kA AE2000-SWA 4P 2000A DR 2000A 65kA at 415V AC 108.910.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 85kA 4P di động

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 85kA AE2000-SW 4P 2000A DR 2000A 85kA at 415V AC 118.681.200
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 85kA AE2500-SW 4P 2500A DR 2500A 85kA at 415V AC 135.742.800
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 85kA AE3200-SW 4P 3200A DR 3200A 85kA at 415V AC 162.096.000
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 85kA AE4000-SWA 4P 4000A DR 4000A 85kA at 415V AC 336.583.200

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 100kA 4P di động

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P drawout 100kA AE2000-SW 4P 2000A DR 2000A 100kA at 415V AC 118.681.200
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P drawout 100kA AE2500-SW 4P 2500A DR 2500A 100kA at 415V AC 135.742.800
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P drawout 100kA AE3200-SW 4P 3200A DR 3200A 100kA at 415V AC 162.096.000
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 100kA AE4000-SWA 4P 4000A DR 4000A 100kA at 415V AC 336.583.200

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 130kA 4P di động

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P drawout 130kA AE4000-SW 4P 4000A DR 4000A 130kA at 415V AC 508.818.000
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P drawout 130kA AE5000-SW 4P 5000A DR 5000A 130kA at 415V AC 557.266.800
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P drawout 130kA AE6300-SW 4P 6300A DR 6300A 130kA at 415V AC 647.286.000

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 630A 65KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P 65kA cố định AE630-SW 3P 630A FIX 630A 65kA at 415V AC 49.971.600
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 3P 65kA di động AE630-SW 3P 630A DR 630A 65kA at 415V AC 66.442.800
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P 65kA cố định AE630-SW 4P 630A FIX 630A 65kA at 415V AC 59.625.600
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 630A 4P 65kA di động AE630-SW 4P 630A DR 630A 65kA at 415V AC 76.820.400

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 1000A 65KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P 65kA cố định AE1000-SW 3P 1000A FIX 1000A 65kA at 415V AC 52.608.000
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 3P 65kA di động AE1000-SW 3P 1000A DR 1000A 65kA at 415V AC 69.933.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P 65kA cố định AE1000-SW 4P 1000A FIX 1000A 65kA at 415V AC 62.758.800
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1000A 4P 65kA di động AE1000-SW 4P 1000A DR 1000A 65kA at 415V AC 80.865.600

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 1250A 65KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P 65kA cố định AE1250-SW 3P 1250A FIX 1250A 65kA at 415V AC 56.096.400
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 3P 65kA di động AE1250-SW 3P 1250A DR 1250A 65kA at 415V AC 72.955.200
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P 65kA cố định AE1250-SW 4P 1250A FIX 1250A 65kA at 415V AC 66.974.400
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1250A 4P 65kA di động AE1250-SW 4P 1250A DR 1250A 65kA at 415V AC 85.804.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 1600A 65KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P 65kA cố định AE1600-SW 3P 1600A FIX 1600A 65kA at 415V AC 63.493.200
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 3P 65kA di động AE1600-SW 3P 1600A DR 1600A 65kA at 415V AC 79.488.000
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P 65kA cố định AE1600-SW 4P 1600A FIX 1600A 65kA at 415V AC 75.549.600
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 1600A 4P 65kA di động AE1600-SW 4P 1600A DR 1600A 65kA at 415V AC 99.144.000

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2000A 65KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 65kA cố định AE2000-SWA 3P 2000A FIX 2000A 65kA at 415V AC 72.272.400
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 65kA di động AE2000-SWA 3P 2000A DR 2000A 65kA at 415V AC 82.904.400
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 65kA cố định AE2000-SWA 4P 2000A FIX 2000A 65kA at 415V AC 84.790.800
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 65kA di động AE2000-SWA 4P 2000A DR 2000A 65kA at 415V AC 108.910.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2000A 85KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 85kA cố định AE2000-SW 4P 2000A FIX 2000A 85kA at 415V AC 93.022.800
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 85kA di động AE2000-SW 4P 2000A DR 2000A 85kA at 415V AC 118.681.200
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 85kA cố định AE2000-SW 3P 2000A FIX 2000A 85kA at 415V AC 90.052.800
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 85kA di động AE2000-SW 3P 2000A DR 2000A 85kA at 415V AC 103.146.000

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2000A 100KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 100kA cố định AE2000-SW 3P 2000A FIX 2000A 100kA at 415V AC 90.052.800
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 3P 100kA di động AE2000-SW 3P 2000A DR 2000A 100kA at 415V AC 103.146.000
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 100kA cố định AE2000-SW 4P 2000A FIX 2000A 100kA at 415V AC 93.022.800
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 2000A 4P 100kA di động AE2000-SW 4P 2000A DR 2000A 100kA at 415V AC 118.681.200

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2500A 85KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P 85kA cố định AE2500-SW 3P 2500A FIX 2500A 85kA at 415V AC 91.785.600
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P 85kA di động AE2500-SW 3P 2500A DR 2500A 85kA at 415V AC 105.759.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P 85kA cố định AE2500-SW 4P 2500A FIX 2500A 85kA at 415V AC 118.314.000
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P 85kA di động AE2500-SW 4P 2500A DR 2500A 85kA at 415V AC 135.742.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 2500A 100KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P 100kA cố định AE2500-SW 3P 2500A FIX 2500A 100kA at 415V AC 91.785.600
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 3P 100kA di động AE2500-SW 3P 2500A DR 2500A 100kA at 415V AC 105.759.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P 100kA cố định AE2500-SW 4P 2500A FIX 2500A 100kA at 415V AC 118.314.000
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 2500A 4P 100kA di động AE2500-SW 4P 2500A DR 2500A 100kA at 415V AC 135.742.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 3200A 85KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P 85kA cố định AE3200-SW 3P 3200A FIX 3200A 85kA at 415V AC 112.238.400
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P 85kA di động AE3200-SW 3P 3200A DR 3200A 85kA at 415V AC 143.420.400
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P 85kA cố định AE3200-SW 4P 3200A FIX 3200A 85kA at 415V AC 127.536.000
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P 85kA di động AE3200-SW 4P 3200A DR 3200A 85kA at 415V AC 162.096.000

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 3200A 100KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P 100kA cố định AE3200-SW 3P 3200A FIX 3200A 100kA at 415V AC 112.238.400
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 3P 100kA di động AE3200-SW 3P 3200A DR 3200A 100kA at 415V AC 143.420.400
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P 100kA cố định AE3200-SW 4P 3200A FIX 3200A 100kA at 415V AC 127.536.000
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 3200A 4P 100kA di động AE3200-SW 4P 3200A DR 3200A 100kA at 415V AC 162.096.000

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 4000A 85KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 85kA cố định AE4000-SWA 3P 4000A FIX 4000A 85kA at 415V AC 179.486.400
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 85kA di động AE4000-SWA 3P 4000A DR 4000A 85kA at 415V AC 232.363.200
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 85kA cố định AE4000-SWA 4P 4000A FIX 4000A 85kA at 415V AC 260.914.800
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 85kA di động AE4000-SWA 4P 4000A DR 4000A 85kA at 415V AC 336.583.200

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 4000A 100KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 100kA cố định AE4000-SWA 3P 4000A FIX 4000A 100kA at 415V AC 179.486.400
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 100kA di động AE4000-SWA 3P 4000A DR 4000A 100kA at 415V AC 232.363.200
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 100kA cố định AE4000-SWA 4P 4000A FIX 4000A 100kA at 415V AC 260.914.800
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 100kA di động AE4000-SWA 4P 4000A DR 4000A 100kA at 415V AC 336.583.200

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 4000A 130KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 130kA cố định AE4000-SW 3P 4000A FIX 4000A 130kA at 415V AC 315.573.600
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 3P 130kA di động AE4000-SW 3P 4000A DR 4000A 130kA at 415V AC 453.399.600
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 130kA cố định AE4000-SW 4P 4000A FIX 4000A 130kA at 415V AC 363.439.200
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 4000A 4P 130kA di động AE4000-SW 4P 4000A DR 4000A 130kA at 415V AC 508.818.000

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 5000A 130KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P 130kA cố định AE5000-SW 3P 5000A FIX 5000A 130kA at 415V AC 330.417.600
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 3P 130kA di động AE5000-SW 3P 5000A DR 5000A 130kA at 415V AC 495.624.000
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P 130kA cố định AE5000-SW 4P 5000A FIX 5000A 130kA at 415V AC 371.512.800
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 5000A 4P 130kA di động AE5000-SW 4P 5000A DR 5000A 130kA at 415V AC 557.266.800

Bảng giá ACB Mitsubishi ACB AE-SW 6300A 130KA

STT Sản phẩm Loại Dòng định mức Icu Đơn giá tham khảo
1 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P 130kA cố định AE6300-SW 3P 6300A FIX 6300A 130kA at 415V AC 371.512.800
2 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 3P 130kA di động AE6300-SW 3P 6300A DR 6300A 130kA at 415V AC 557.266.800
3 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P 130kA cố định AE6300-SW 4P 6300A FIX 6300A 130kA at 415V AC 438.014.400
4 Máy cắt ACB Mitsubishi 6300A 4P 130kA di động AE6300-SW 4P 6300A DR 6300A 130kA at 415V AC 647.286.000

Ngoài ra, bạn có thể xem thêm Bảng Giá Máy Cắt Không Khí ACB Mitsubishi CK cao, số lượng lớn mới nhất mà chúng tôi đang phân phối tại đây.

Cần hỗ trợ tư vấn thêm về sản phẩm Mitsubishi ACB: báo giá, catalogue, hướng dẫn sử dụng hay các thông tin khác về bảng giá thiết bị đóng cắt Mitsubishi, vui lòng liên hệ cho chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An