Dây Điện Dân Dụng CADIVI – Dây CADIVI CV Các Loại
Tổng Quan Sản Phẩm Dây Điện Dân Dụng CADIVI – Dây CADIVI CV Các Loại
Tiêu Chuẩn Áp Dụng
- TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
- TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
- TCCS 10A
- TCCS 10B
- TCCS 10C
- TCVN 6612 / IEC 60228
Đặc Tính Kỹ Thuật Dây Điện Dân Dụng CADIVI – Dây CADIVI CV Các Loại
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 300/500 V
THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1/0,80 | 36,0 | 0,6 | 2,0 | 8 |
0,75 | 1/0,97 | 24,5 | 0,6 | 2,2 | 11 |
1 | 1/1,13 | 18,1 | 0,6 | 2,3 | 14 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 450/750 V
THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,5 | 1/1,38 | 12,1 | 0,7 | 2,8 | 20 |
2,5 | 1/1,77 | 7,41 | 0,8 | 3,4 | 31 |
4 | 1/2,24 | 4,61 | 0,8 | 3,8 | 46 |
6 | 1/2,74 | 3,08 | 0,8 | 4,3 | 66 |
10 | 1/3,56 | 1,83 | 1,0 | 5,6 | 110 |
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
2 | 1/1,60 | 8,92 | 0,8 | 3,2 | 27 |
3 | 1/2,00 | 5,65 | 0,8 | 3,6 | 38 |
7 | 1/3,00 | 2,52 | 1,0 | 5,0 | 81 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VA – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10A
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3 | 1/2,00 | 9,11 | 0,8 | 3,6 | 19 |
4 | 1/2,25 | 7,40 | 0,8 | 3,9 | 22 |
5 | 1/2,60 | 5,485 | 0,8 | 4,2 | 27 |
6 | 1/2,78 | 4,91 | 0,8 | 4,4 | 30 |
7 | 1/3,00 | 4,22 | 1,0 | 5,0 | 38 |
8 | 1/3,20 | 3,71 | 1,0 | 5,2 | 41 |
10 | 1/3,57 | 3,08 | 1,0 | 5,6 | 48 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 300/500 V
THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,6 | 2,1 | 9 |
0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 2,3 | 12 |
1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 2,5 | 15 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 450/750 V
THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0 x N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,5 | 1×30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 3,0 | 21 |
2,5 | 1×50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 | 33 |
4 | 1×56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 4,2 | 49 |
6 | 7×12/0,30 | 3,30 | 0,8 | 4,8 | 69 |
10 | 7×12/0,40 | 1,91 | 1,0 | 6,2 | 121 |
16 | 7×18/0,40 | 1,21 | 1,0 | 7,2 | 173 |
25 | 7×28/0,40 | 0,780 | 1,2 | 8,9 | 267 |
35 | 7×40/0,40 | 0,554 | 1,2 | 10,1 | 369 |
50 | 19×21/0,40 | 0,386 | 1,4 | 12,0 | 523 |
70 | 19×19/0,50 | 0,272 | 1,4 | 13,8 | 723 |
95 | 19×25/0,50 | 0,206 | 1,6 | 15,8 | 950 |
120 | 19×32/0,50 | 0,161 | 1,6 | 17,4 | 1197 |
150 | 37×21/0,50 | 0,129 | 1,8 | 19,7 | 1537 |
185 | 37×25/0,50 | 0,106 | 2,0 | 21,5 | 1833 |
240 | 61×20/0,50 | 0,0801 | 2,2 | 24,6 | 2407 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmd – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10C
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Kích thước dây gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. wire dimension | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
2 x 0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,7 | 2,3 x 4,6 | 20 |
2 x 0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,7 | 2,5 x 5,1 | 26 |
2 x 1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,7 | 2,7 x 5,4 | 31 |
2 x 1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 3,0 x 6,0 | 42 |
2 x 2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 x 7,3 | 66 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V
THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày vỏ danh định | Kích thước dây gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | ||||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of sheath | Approx. wire dimension | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
2 x 0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 0,8 | 3,9 x 6,3 | 42 |
2 x 1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 0,8 | 4,1 x 6,6 | 49 |
THEO TCCS 10B
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày vỏ danh định | Kích thước dây gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | ||||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of sheath | Approx. wire dimension | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
2 x 1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 0,8 | 4,6 x 7,6 | 66 |
2 x 2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 1,0 | 5,6 x 9,3 | 102 |
2 x 4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 1,0 | 6,2 x 10,4 | 139 |
2 x 6 | 7 x 12/0,30 | 3,30 | 0,8 | 1,2 | 7,2 x 11,9 | 195 |
Một số ưu đãi khi mua cáp điện CADIVI tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An