Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI [Báo Giá Tốt Nhất Tháng 5-2021]

Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI [Báo Giá Tốt Nhất Tháng 5-2021]

Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI [Báo Giá Tốt Nhất Tháng 5-2021]

Để cập nhật giá đây cáp điện trung thế 24kV CADIVI (báo giá đại lý tốt nhất tháng 5-2021) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Cáp Nhôm Ngầm Trung Thế – CADIVI Chính Hãng

    Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp. 

    Bảng Giá Cáp Cadivi

    Cấu tạo cáp nhôm ngầm 24kV CADIVI

    Cáp Điện Lực - Cáp Hạ Thế - Cáp Trung Thế - Cáp Ngầm

    Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất

    Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Ngầm Trung Thế

    Tổng Hợp Giá: Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI Ruột Đồng

    Cập nhật giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.

    Bảng giá: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV-25 – 12/20(24)kV 113.700 đ 125.070 đ CADIVI
    2 CXV-35 – 12/20(24)kV 147.400 đ 162.140 đ CADIVI
    3 CXV-50 – 12/20(24)kV 192.100 đ 211.310 đ CADIVI
    4 CXV-70 – 12/20(24)kV 262.400 đ 288.640 đ CADIVI
    5 CXV-95 – 12/20(24)kV 351.700 đ 386.870 đ CADIVI
    6 CXV-120 – 12/20(24)kV 436.400 đ 480.040 đ CADIVI
    7 CXV-150 – 12/20(24)kV 526.400 đ 579.040 đ CADIVI
    8 CXV-185 – 12/20(24)kV 649.600 đ 714.560 đ CADIVI
    9 CXV-240 – 12/20(24)kV 840.400 đ 924.440 đ CADIVI
    10 CXV-300 – 12/20(24)kV 1.044.100 đ 1.148.510 đ CADIVI
    11 CXV-400 – 12/20(24)kV 1.319.800 đ 1.451.780 đ CADIVI
    12 CXV-500 – 12/20(24)kV 1.647.800 đ 1.812.580 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CX1V-25 – 12/20(24)kV 123.900 đ 136.290 đ CADIVI
    2 CX1V-35 – 12/20(24)kV 159.200 đ 175.120 đ CADIVI
    3 CX1V-50 – 12/20(24)kV 203.800 đ 224.180 đ CADIVI
    4 CX1V-70 – 12/20(24)kV 276.100 đ 303.710 đ CADIVI
    5 CX1V-95 – 12/20(24)kV 365.100 đ 401.610 đ CADIVI
    6 CX1V-120 – 12/20(24)kV 449.800 đ 494.780 đ CADIVI
    7 CX1V-150 – 12/20(24)kV 541.200 đ 595.320 đ CADIVI
    8 CX1V-185 – 12/20(24)kV 666.000 đ 732.600 đ CADIVI
    9 CX1V-240 – 12/20(24)kV 858.600 đ 944.460 đ CADIVI
    10 CX1V-300 – 12/20(24)kV 1.063.700 đ 1.170.070 đ CADIVI
    11 CX1V-400 – 12/20(24)kV 1.342.600 đ 1.476.860 đ CADIVI
    12 CX1V-500 – 12/20(24)kV 1.673.300 đ 1.840.630 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV 124.200 đ 136.620 đ CADIVI
    2 CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV 159.500 đ 175.450 đ CADIVI
    3 CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV 204.500 đ 224.950 đ CADIVI
    4 CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV 176.900 đ 194.590 đ CADIVI
    5 CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV 366.000 đ 402.600 đ CADIVI
    6 CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV 450.800 đ 495.880 đ CADIVI
    7 CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV 542.800 đ 597.080 đ CADIVI
    8 CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV 667.700 đ 734.470 đ CADIVI
    9 CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV 861.100 đ 947.210 đ CADIVI
    10 CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV 1.066.700 đ 1.173.370 đ CADIVI
    11 CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV 1.345.700 đ 1.480.270 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/S-25 – 12/20(24)kV 171.900 đ 189.090 đ CADIVI
    2 CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900 đ 229.790 đ CADIVI
    3 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100 đ 285.010 đ CADIVI
    4 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100 đ 365.310 đ CADIVI
    5 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900 đ 466.290 đ CADIVI
    6 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100 đ 558.910 đ CADIVI
    7 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200 đ 665.720 đ CADIVI
    8 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000 đ 800.800 đ CADIVI
    9 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500 đ 1.011.450 đ CADIVI
    10 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900 đ 1.238.490 đ CADIVI
    11 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400 đ 1.547.040 đ CADIVI
    12 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600 đ 1.937.760 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/SE-25 – 12/20(24)kV 550.200 đ 605.220 đ CADIVI
    2 CXV/SE-35 – 12/20(24)kV 661.500 đ 727.650 đ CADIVI
    3 CXV/SE-50 – 12/20(24)kV 804.000 đ 884.400 đ CADIVI
    4 CXV/SE-70 – 12/20(24)kV 1.044.400 đ 1.148.840 đ CADIVI
    5 CXV/SE-95 – 12/20(24)kV 1.328.700 đ 1.461.570 đ CADIVI
    6 CXV/SE-120 – 12/20(24)kV 1.588.900 đ 1.747.790 đ CADIVI
    7 CXV/SE-150 – 12/20(24)kV 1.895.500 đ 2.085.050 đ CADIVI
    8 CXV/SE-185 – 12/20(24)kV 2.276.300 đ 2.503.930 đ CADIVI
    9 CXV/SE-240 – 12/20(24)kV 2.863.000 đ 3.149.300 đ CADIVI
    10 CXV/SE-300 – 12/20(24)kV 3.490.800 đ 3.839.880 đ CADIVI
    11 CXV/SE-400 – 12/20(24)kV 4.353.200 đ 4.788.520 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV 214.100 đ 235.510 đ CADIVI
    2 CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV 256.100 đ 281.710 đ CADIVI
    3 CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV 307.600 đ 338.360 đ CADIVI
    4 CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV 387.700 đ 426.470 đ CADIVI
    5 CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV 482.300 đ 530.530 đ CADIVI
    6 CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV 570.200 đ 627.220 đ CADIVI
    7 CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV 704.800 đ 775.280 đ CADIVI
    8 CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV 797.400 đ 877.140 đ CADIVI
    9 CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV 1.015.000 đ 1.116.500 đ CADIVI
    10 CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV 1.208.300 đ 1.329.130 đ CADIVI
    11 CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV 1.497.900 đ 1.647.690 đ CADIVI
    12 CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV 1.861.400 đ 2.047.540 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV 634.800 đ 698.280 đ CADIVI
    2 CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV 756.300 đ 831.930 đ CADIVI
    3 CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV 914.300 đ 1.005.730 đ CADIVI
    4 CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV 1.165.200 đ 1.281.720 đ CADIVI
    5 CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV 1.464.400 đ 1.610.840 đ CADIVI
    6 CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV 1.731.800 đ 1.904.980 đ CADIVI
    7 CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV 2.152.100 đ 2.367.310 đ CADIVI
    8 CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV 2.444.100 đ 2.688.510 đ CADIVI
    9 CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV 3.158.300 đ 3.474.130 đ CADIVI
    10 CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV 3.749.900 đ 4.124.890 đ CADIVI
    11 CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV 4.641.800 đ 5.105.980 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV 218.700 đ 240.570 đ CADIVI
    2 CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV 261.500 đ 287.650 đ CADIVI
    3 CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV 310.200 đ 341.220 đ CADIVI
    4 CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV 403.100 đ 443.410 đ CADIVI
    5 CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV 498.100 đ 547.910 đ CADIVI
    6 CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV 586.200 đ 644.820 đ CADIVI
    7 CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV 720.600 đ 792.660 đ CADIVI
    8 CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV 813.800 đ 895.180 đ CADIVI
    9 CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV 1.034.200 đ 1.137.620 đ CADIVI
    10 CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV 1.247.000 đ 1.371.700 đ CADIVI
    11 CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV 1.537.800 đ 1.691.580 đ CADIVI
    12 CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV 1.902.600 đ 2.092.860 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV 751.700 đ 826.870 đ CADIVI
    2 CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV 870.400 đ 957.440 đ CADIVI
    3 CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV 1.024.000 đ 1.126.400 đ CADIVI
    4 CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV 1.262.100 đ 1.388.310 đ CADIVI
    5 CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV 1.615.900 đ 1.777.490 đ CADIVI
    6 CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV 1.936.500 đ 2.130.150 đ CADIVI
    7 CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV 2.345.100 đ 2.579.610 đ CADIVI
    8 CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV 2.671.600 đ 2.938.760 đ CADIVI
    9 CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV 3.330.700 đ 3.663.770 đ CADIVI
    10 CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV 3.951.500 đ 4.346.650 đ CADIVI
    11 CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV 4.627.700 đ 5.090.470 đ CADIVI

    Đơn Giá Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI Ruột Nhôm [Tháng 5 2021]

    Báo giá: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AX1V-25 – 12,7/22(24)kV 45.500 đ 50.050 đ CADIVI
    2 AX1V-35 – 12,7/22(24)kV 49.500 đ 54.450 đ CADIVI
    3 AX1V-50 – 12,7/22(24)kV 58.300 đ 64.130 đ CADIVI
    4 AX1V-70 – 12,7/22(24)kV 69.200 đ 76.120 đ CADIVI
    5 AX1V-95 – 12,7/22(24)kV 82.700 đ 90.970 đ CADIVI
    6 AX1V-120 – 12,7/22(24)kV 95.000 đ 104.500 đ CADIVI
    7 AX1V-150 – 12,7/22(24)kV 108.700 đ 119.570 đ CADIVI
    8 AX1V-185 – 12,7/22(24)kV 120.400 đ 132.440 đ CADIVI
    9 AX1V-240 – 12,7/22(24)kV 144.400 đ 158.840 đ CADIVI
    10 AX1V-300 – 12,7/22(24)kV 170.900 đ 187.990 đ CADIVI
    11 AX1V-400 – 12,7/22(24)kV 196.500 đ 216.150 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV 45.200 đ 49.720 đ CADIVI
    2 AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV 52.200 đ 57.420 đ CADIVI
    3 AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV 61.500 đ 67.650 đ CADIVI
    4 AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV 73.300 đ 80.630 đ CADIVI
    5 AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV 86.600 đ 95.260 đ CADIVI
    6 AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV 99.700 đ 109.670 đ CADIVI
    7 AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV 112.000 đ 123.200 đ CADIVI
    8 AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV 130.000 đ 143.000 đ CADIVI
    9 AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV 155.500 đ 171.050 đ CADIVI
    10 AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV 184.200 đ 202.620 đ CADIVI
    11 AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV 222.800 đ 245.080 đ CADIVI

    Bảng giá: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV 86.400 đ 95.040 đ CADIVI
    2 AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV 93.500 đ 102.850 đ CADIVI
    3 AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV 103.700 đ 114.070 đ CADIVI
    4 AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV 117.000 đ 128.700 đ CADIVI
    5 AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV 133.200 đ 146.520 đ CADIVI
    6 AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV 146.700 đ 161.370 đ CADIVI
    7 AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV 165.100 đ 181.610 đ CADIVI
    8 AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV 183.000 đ 201.300 đ CADIVI
    9 AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV 209.600 đ 230.560 đ CADIVI
    10 AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV 240.700 đ 264.770 đ CADIVI
    11 AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV 280.600 đ 308.660 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp trung thế nhôm CADIVI – AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV 349.500 đ 384.450 đ CADIVI
    2 AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV 398.200 đ 438.020 đ CADIVI
    3 AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV 451.500 đ 496.650 đ CADIVI
    4 AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV 498.600 đ 548.460 đ CADIVI
    5 AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV 565.000 đ 621.500 đ CADIVI
    6 AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV 629.200 đ 692.120 đ CADIVI
    7 AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV 717.700 đ 789.470 đ CADIVI
    8 AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV 817.800 đ 899.580 đ CADIVI
    9 AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV 952.500 đ 1.047.750 đ CADIVI

    Báo giá: Cáp ngầm trung thế giáp băng kim loại CADIVI – AXV/S/DATA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV 146.500 đ 161.150 đ CADIVI
    2 AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV 163.000 đ 179.300 đ CADIVI
    3 AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV 181.500 đ 199.650 đ CADIVI
    4 AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV 197.900 đ 217.690 đ CADIVI
    5 AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV 218.200 đ 240.020 đ CADIVI
    6 AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV 239.700 đ 263.670 đ CADIVI
    7 AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV 269.700 đ 296.670 đ CADIVI
    8 AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV 305.400 đ 335.940 đ CADIVI
    9 AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV 351.800 đ 386.980 đ CADIVI

    Cập nhật giá: Cáp trung thế có giáp bảo vệ CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV 449.500 đ 494.450 đ CADIVI
    2 AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV 500.000 đ 550.000 đ CADIVI
    3 AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV 567.400 đ 624.140 đ CADIVI
    4 AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV 619.200 đ 681.120 đ CADIVI
    5 AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV 710.600 đ 781.660 đ CADIVI
    6 AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV 812.800 đ 894.080 đ CADIVI
    7 AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV 930.500 đ 1.023.550 đ CADIVI
    8 AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.037.800 đ 1.141.580 đ CADIVI
    9 AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.185.300 đ 1.303.830 đ CADIVI

    Bảng giá: Cáp trung thế giáp sợi nhôm CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV 156.500 đ 172.150 đ CADIVI
    2 AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV 179.200 đ 197.120 đ CADIVI
    3 AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV 198.000 đ 217.800 đ CADIVI
    4 AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV 214.500 đ 235.950 đ CADIVI
    5 AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV 240.500 đ 264.550 đ CADIVI
    6 AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV 257.300 đ 283.030 đ CADIVI
    7 AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV 291.100 đ 320.210 đ CADIVI
    8 AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV 345.600 đ 380.160 đ CADIVI
    9 AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV 389.900 đ 428.890 đ CADIVI

    Đơn giá: Cáp trung thế CADIVI – AXV/SE/SWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV 538.900 đ 592.790 đ CADIVI
    2 AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV 569.400 đ 626.340 đ CADIVI
    3 AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV 691.000 đ 760.100 đ CADIVI
    4 AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV 776.100 đ 853.710 đ CADIVI
    5 AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV 872.000 đ 959.200 đ CADIVI
    6 AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV 944.500 đ 1.038.950 đ CADIVI
    7 AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV 1.065.700 đ 1.172.270 đ CADIVI
    8 AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.183.100 đ 1.301.410 đ CADIVI
    9 AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.338.900 đ 1.472.790 đ CADIVI

    Báo giá: Dây nhôm lõi thép 24kV – CADIVI AsXV, TCVN 5935-2/IEC 60502-1995

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên Sản Phẩm Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
    1 AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV 42.900 đ 47.190 đ CADIVI
    2 AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV 51.800 đ 56.980 đ CADIVI
    3 AsXV-50/8 – 12/20(24)kV 58.900 đ 64.790 đ CADIVI
    4 AsXV-70/11 – 12/20(24)kV 67.400 đ 74.140 đ CADIVI
    5 AsXV-95/16 – 12/20(24)kV 83.500 đ 91.850 đ CADIVI
    6 AsXV-120/19 – 12/20(24)kV 98.800 đ 108.680 đ CADIVI
    7 AsXV-150/19 – 12/20(24)kV 109.900 đ 120.890 đ CADIVI
    8 AsXV-185/24 – 12/20(24)kV 128.100 đ 140.910 đ CADIVI
    9 AsXV-185/29 – 12/20(24)kV 128.000 đ 140.800 đ CADIVI
    10 AsXV-240/32 – 12/20(24)kV 155.000 đ 170.500 đ CADIVI
    11 AsXV-300/39 – 12/20(24)kV 182.900 đ 201.190 đ CADIVI

    Đại Lý Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại dây cáp điện CADIVI với chiết khấu cao.

    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
    • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An