Cập Nhật Giá Mới Nhất [2/2021]: Dây Điện Dân Dụng CADIVI

Cập Nhật Giá Mới Nhất [2/2021]: Dây Điện Dân Dụng CADIVI

Cập nhật giá mới nhất 2/2021 – Dây điện dân dụng CADIVI theo giá gốc từ nhà máy. Kèm theo đó là chính sách chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý cấp 1.

Cập Nhật Giá Mới Nhất [2/2021]: Dây Điện Dân Dụng CADIVI

Thay vì tra cứu hàng ngàn sản phẩm trong bảng giá cáp Cadivi tổng hợp đầy đủ, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi để nhận báo giá nhanh nhất – giá tốt nhất – đúng yêu cầu thi công:

  • Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
  • Zalo: 0903924986
  • Email: Email đang cập nhật

Miễn phí giao hàng tận công trình: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Catalogue Dây Điện Dân Dụng Cadivi Mới Nhất Hiện Nay

Dây Đơn CADIDI VC 4mm2 300/500V - Dây Điện Dân Dụng CADIVI

Các Loại Dây Điện Dân Dụng Cadivi Chính Hãng – Giá Tốt

Dây Đơn CADIDI VC 2mm2 300/500V - Dây Điện Dân Dụng CADIVI

Hình Ảnh Sản Phẩm Dây Điện Dân Dụng Cadivi Bán Chạy Nhất

Tổng Phân Phối Cáp Điện CADIVI Miền Nam - Toàn Quốc

Nhà Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi 

Cập Nhật Bảng Giá Cadivi [2/2021]: Dây Điện Dân Dụng

Giá bán dây điện dân dụng CADIVI có hiệu lực từ 01-02-2021. Bảng giá list dây cáp điện CADIVI mới ban hành sẽ thay thế cho bảng giá dây cáp điện CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 cùng mọi quyết định liên quan trước đây.

1. Bảng giá dây đơn cứng ruột đồng CADIVI CV – 450/750V [Ban Hành Tháng 2/2021]

Dây điện bọc nhựa PVC – CADIVI VC cấp điện áp 450/750V, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN6610-3.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V 3.920 4.312 CADIVI
2 Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V 6.270 6.897 CADIVI
3 Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V 9.780 10.758 CADIVI
4 Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V 14.410 15.851 CADIVI
5 Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V 24.200 26.620 CADIVI

2. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Dây điện dân dụng CADIVI VC – 300/500V

Dây đơn cứng ruột đồng – VC thương hiệu CADIVI – cấp điện áp 300/500V được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN6610-3.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V 1.630 1.793 CADIVI
2 Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V 2.140 2.354 CADIVI
3 Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V 2.710 2.981 CADIVI

3. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Dây đơn cứng ruột đồng CADIVI VC – 600V

Sản phẩm dây điện dân dụng VC CADIVI chính hãng có kết cấu ruột đồng cứng bọc nhựa PVC.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V 5.200 5.720 CADIVI
2 Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V 7.880 8.668 CADIVI
3 Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V 19.870 21.857 CADIVI

4. Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI VCm – 300/500V [Ban Hành Tháng 2/2021]

Dây điện mềm đơn VCm – CADIVI cấp điện áp 300/500V, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN6610-3.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V 1.560 1.716 CADIVI
2 Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V 2.170 2.387 CADIVI
3 Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V 2.790 3.069 CADIVI

5. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Dây đơn mềm CADIVI VCm – 450/750V 

Sản phẩm dây điện đơn CADIVI VCM cấp điện áp 450/750V, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN6610-3.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V 4.100 4.510 CADIVI
2 Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/750V 6.560 7.216 CADIVI
3 Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V 10.150 11.165 CADIVI
4 Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V 15.350 16.885 CADIVI

6. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Dây điện đơn CADIVI VCm – 0,6/1kV

Sản phẩm Dây điện dân dụng VCm CADIVI chính hãng có kết cấu ruột dẫn đồng bọc cách điện PVC, không vỏ.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV 27.600 30.360 CADIVI
2 Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV 40.700 44.770 CADIVI
3 Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV 63.000 69.300 CADIVI
4 Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV 89.300 98.230 CADIVI
5 Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV 128.400 141.240 CADIVI
6 Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV 178.700 196.570 CADIVI
7 Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV 234.100 257.510 CADIVI
8 Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV 296.300 325.930 CADIVI
9 Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV 384.600 423.060 CADIVI
10 Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV 455.600 501.160 CADIVI
11 Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV 602.800 663.080 CADIVI
12 Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV 752.400 827.640 CADIVI

7. Bảng giá dây điện mềm oval bọc nhựa CADIVI VCmo – 0,6/1kV [Ban Hành Tháng 2/2021]

Dây điện dân dụng VCmo cấp điện áp 300/500V, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN6610-5.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.150 5.665 CADIVI
2 Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 6.450 7.095 CADIVI
3 Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 9.090 9.999 CADIVI
4 Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 14.640 16.104 CADIVI
5 Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 22.100 24.310 CADIVI
6 Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 33.100 36.410 CADIVI

8. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Dây đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV

Sản phẩm Dây cáp điện dân dụng ruột đồng bọc nhựa PVC – VCmd, cấp điện áp 600-1000V, sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 3.110 3.421 CADIVI
2 Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 4.380 4.818 CADIVI
3 Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610 6.171 CADIVI
4 Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000 8.800 CADIVI
5 Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 12.970 14.267 CADIVI

9. [Đơn Giá Mới Cập Nhật Tháng 2/2021] – Dây điện đôi mềm CADIVI VCmt – 300/500V

Sản phẩm dây đôi mềm tròn VCmt CADIVI chính hãng có kết cấu ruột dẫn đồng bọc nhựa PVC, dùng cho các thiết bị điện dân dụng.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.770 6.347 CADIVI
2 Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 7.130 7.843 CADIVI
3 Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 10.020 11.022 CADIVI
4 Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 15.940 17.534 CADIVI
5 Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 23.900 26.290 CADIVI
6 Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 35.300 38.830 CADIVI
7 Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V 7.800 8.580 CADIVI
8 Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 9.690 10.659 CADIVI
9 Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V 14.100 15.510 CADIVI
10 Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V 22.300 24.530 CADIVI
11 Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V 33.400 36.740 CADIVI
12 Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V 50.600 55.660 CADIVI
13 Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V 10.000 11.000 CADIVI
14 Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 12.670 13.937 CADIVI
15 Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V 18.300 20.130 CADIVI
16 Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V 28.800 31.680 CADIVI
17 Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V 43.700 48.070 CADIVI
18 Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V 65.900 72.490 CADIVI

10. [Báo Giá Mới Nhất 2/2021] Dây điện đôi mềm CADIVI VCmo-LF – 300/750V 

Sản phẩm dây điện dân dụng VCmo-LF được sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.2.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V 6.820 7.502 CADIVI
2 Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V 9.320 10.252 CADIVI
3 Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V 14.830 16.313 CADIVI
4 Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V 22.600 24.860 CADIVI
5 Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V 33.500 36.850 CADIVI

11. Bảng giá Cáp không vỏ CADIVI VCm/HR-LF [Ban Hành Tháng 2/2021]

Cáp đồng mềm VCm/HR-LF CADIVI cấp điện áp 600V, sản xuất theo tiêu chuẩn UL 785.

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Tên Cáp Điện Đơn giá chưa VAT  Thanh toán Thương Hiệu
1 Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V 4.280 4.708 CADIVI
2 Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V 6.720 7.392 CADIVI
3 Dây VCm/HR-LF-4– 600V 10.330 11.363 CADIVI
4 Dây VCm/HR-LF-6– 600V 16.250 17.875 CADIVI
5 Dây VCm/HR-LF-10– 600V 29.100 32.010 CADIVI
6 Dây VCm/HR-LF-16 – 600V 42.500 46.750 CADIVI
7 Dây VCm/HR-LF-25 – 600V 64.900 71.390 CADIVI
8 Dây VCm/HR-LF-35 – 600V 93.300 102.630 CADIVI
9 Dây VCm/HR-LF-50 – 600V 132.500 145.750 CADIVI
10 Dây VCm/HR-LF-70 – 600V 183.500 201.850 CADIVI
11 Dây VCm/HR-LF-95 – 600V 239.100 263.010 CADIVI
12 Dây VCm/HR-LF-120 – 600V 304.100 334.510 CADIVI
13 Dây VCm/HR-LF-150 – 600V 392.600 431.860 CADIVI
14 Dây VCm/HR-LF-185 – 600V 463.600 509.960 CADIVI
15 Dây VCm/HR-LF-240 – 600V 611.100 672.210 CADIVI
16 Dây VCm/HR-LF-300 – 600V 759.700 835.670 CADIVI

*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.

*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

Tham khảo thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2/2021 áp dụng cho dòng sản phẩm cáp điện lực, dây điện dân dụng, cáp ngầm, cáp điện lực hạ thế, cáp chống cháy, cáp điện lực trung thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An