Cập Nhật Giá: Máy Biến Áp Thibidi Amorphous (TC 2608, 3370, 7691)
Để cập nhật giá máy biến áp Thibidi Amorphous (TC 2608, 3370, 7691), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Máy Biến Áp Thibidi Amorphous
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện THIBIDI là đơn vị đầu ngành trong lĩnh vực sản xuất máy biến áp tại Việt Nam. Các loại MBA Thibidi đã được thiết kế tiếp cận với những tiêu chuẩn mới của quốc tế, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Máy biến áp phân phối Amorphous Thibidi 560kVA 22/0.4kV
Máy biến áp Amorphous Thibidi sử dụng lõi thép vô định hình đáp ứng yêu cầu tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường hơn so với loại lõi thép silic. Máy biến áp Amorphous Thibidi có thông số tổn hao không tải bằng 1/4 đến 1/3 so với máy biến áp sử dụng thép silic truyền thống. Bên cạnh đó, nhiệt độ lõi thép thấp còn giảm giảm đáng kể lượng khí thải CO2.
Báo Giá Máy Biến Áp Dầu Thibidi Amorphous Cập Nhật Mới Nhất
Cập nhật giá Máy biến áp Thibidi Amorphous áp dụng theo TCKT: 2608/QĐ EVN SPC (TCT Điện lực Miền Nam)
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Phân loại | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | Máy biến áp dầu 1 pha – Amorphous |
MBA 15kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 34.641.000 |
2 | MBA 25kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 43.589.000 | |
3 | MBA 37.5kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 53.876.000 | |
4 | MBA 50kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 61.252.000 | |
5 | MBA 75kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 80.892.000 | |
6 | MBA 100kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 95.852.000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3 pha – Amorphous |
MBA 100kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 146.468.000 |
8 | MBA 160kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 168.219.000 | |
9 | MBA 180kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 189.392.000 | |
10 | MBA 250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 241.726.000 | |
11 | MBA 320kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 291.717.000 | |
12 | MBA 400kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 340.959.000 | |
13 | MBA 560kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 390.774.000 | |
14 | MBA 630kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 403.802.000 | |
15 | MBA 750kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 429.041.000 | |
16 | MBA 800kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 457.995.000 | |
17 | MBA 1000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 548.056.000 | |
18 | MBA 1250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 647.660.000 | |
19 | MBA 1500kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 751.538.000 | |
20 | MBA 1600kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 759.556.000 | |
21 | MBA 2000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 933.619.000 |
Bảng giá Máy biến áp Thibidi Amorphous áp dụng theo TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC-KT (TCT Điện lực TP.HCM)
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Phân loại | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | Máy biến áp dầu 1 pha – Amorphous |
MBA 15kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 34.641.000 |
2 | MBA 25kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 43.589.000 | |
3 | MBA 37.5kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 53.876.000 | |
4 | MBA 50kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 61.252.000 | |
5 | MBA 75kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 80.892.000 | |
6 | MBA 100kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 95.852.000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3 pha – Amorphous |
MBA 50kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 116.693.000 |
8 | MBA 75kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 135.896.000 | |
9 | MBA 100kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 146.468.000 | |
10 | MBA 160kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 168.219.000 | |
11 | MBA 180kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 189.392.000 | |
12 | MBA 250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 241.726.000 | |
13 | MBA 320kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 291.717.000 | |
14 | MBA 400kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 340.959.000 | |
15 | MBA 560kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 390.774.000 | |
16 | MBA 630kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 403.802.000 | |
17 | MBA 750kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 429.041.000 | |
18 | MBA 1000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 548.056.000 | |
19 | MBA 1600kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 759.556.000 | |
20 | MBA 2000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 933.619.000 |
Đơn giá Máy biến áp Thibidi Amorphous áp dụng theo TCKT: 7691/QĐ EVN CPC (TCT Điện lực Miền Trung)
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Phân loại | Sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | Máy biến áp dầu 1 pha – Amorphous |
MBA 15kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 35.883.000 |
2 | MBA 25kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 44.728.000 | |
3 | MBA 37.5kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 55.785.000 | |
4 | MBA 50kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 65.833.000 | |
5 | MBA 75kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 84.043.000 | |
6 | MBA 100kVA 12.7/0.23kV | THIBIDI | 99.588.000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3 pha – Amorphous |
MBA 50kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 116.693.000 |
8 | MBA 75kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 135.896.000 | |
9 | MBA 100kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 146.468.000 | |
10 | MBA 160kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 168.219.000 | |
11 | MBA 180kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 189.392.000 | |
12 | MBA 250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 241.726.000 | |
13 | MBA 320kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 291.717.000 | |
14 | MBA 400kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 340.959.000 | |
15 | MBA 560kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 390.774.000 | |
16 | MBA 630kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 403.802.000 | |
17 | MBA 750kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 429.041.000 | |
18 | MBA 800kVA 22/0.4kV | THIBIDI | LH 0903 924 986 | |
19 | MBA 1000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 548.056.000 | |
20 | MBA 1250kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 647.660.000 | |
21 | MBA 1500kVA 22/0.4kV | THIBIDI | LH 0903 924 986 | |
22 | MBA 1600kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 759.556.000 | |
23 | MBA 2000kVA 22/0.4kV | THIBIDI | 933.619.000 |
Đại Lý Cung Cấp Máy Biến Áp Thibidi (Giá Tốt)
Đại lý máy biến áp THIBIDI – SHIHLIN – HBT 3 Pha – 1 Pha (Nhận Xử Lý Sự Cố, Bảo Trì Trạm Biến Áp)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại máy biến thế – máy biến áp Thibidi. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An