Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Thibidi Amorphous 2022 [Đầy Đủ Loại Máy – CK Cao]
Để cập nhật giá máy biến áp Thibidi Amorphous 2022 với đầy đủ loại máy và mức chiết khấu cao nhất thị trường hiện nay, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Máy Biến Áp Thibidi 2022 – Dòng Máy Amorphous
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện THIBIDI là đơn vị đầu ngành trong lĩnh vực sản xuất máy biến áp tại Việt Nam. Các loại MBA Thibidi đã được thiết kế tiếp cận với những tiêu chuẩn mới của quốc tế, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Máy biến áp phân phối Amorphous Thibidi 560kVA 22/0.4kV
Máy biến áp dùng lõi thép vô định hình Amorphous đáp ứng yêu cầu tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường vượt trội hơn so với loại lõi thép silic. Máy biến áp Amorphous Thibidi có thông số tổn hao không tải bằng 1/4 đến 1/3 so với máy biến áp sử dụng thép silic truyền thống. Bên cạnh đó, nhiệt độ lõi thép thấp còn giảm giảm đáng kể lượng khí thải CO2.
Bảng Giá Máy Biến Áp Thibidi Amorphous 2022 – Cập Nhật Mới Nhất Và Đầy Đủ
Đơn giá máy biến áp THIBIDI AMORPHOUSE 2022 QĐ 2608 EVNSPC (TCT ĐL Miền Nam)
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA Amorphouse 1 Pha 15kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 27.508.000 |
2 | MBA Amorphouse 1 Pha 25kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 35.233.000 |
3 | MBA Amorphouse 1 Pha 37.5kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 43.940.000 |
4 | MBA Amorphouse 1 Pha 50kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 51.858.000 |
5 | MBA Amorphouse 1 Pha 75kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 68.486.000 |
6 | MBA Amorphouse 1 Pha 100kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 81.151.000 |
7 | MBA Amorphouse 3 Pha 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 123.813.000 |
8 | MBA Amorphouse 3 Pha 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 142.300.000 |
9 | MBA Amorphouse 3 Pha 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 160.098.000 |
10 | MBA Amorphouse 3 Pha 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 204.478.000 |
11 | MBA Amorphouse 3 Pha 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 246.766.000 |
12 | MBA Amorphouse 3 Pha 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 288.221.000 |
13 | MBA Amorphouse 3 Pha 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 330.332.000 |
14 | MBA Amorphouse 3 Pha 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 341.581.000 |
15 | MBA Amorphouse 3 Pha 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 362.928.000 |
16 | MBA Amorphouse 3 Pha 800kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 387.155.000 |
17 | MBA Amorphouse 3 Pha 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 463.603.000 |
18 | MBA Amorphouse 3 Pha 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 547.054.000 |
19 | MBA Amorphouse 3 Pha 1500kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 635.295.000 |
20 | MBA Amorphouse 3 Pha 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 642.515.000 |
21 | MBA Amorphouse 3 Pha 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | 769.680.000 |
Báo giá máy biến áp THIBIDI AMORPHOUSE QĐ 62 EVN (TCT ĐL VIỆT NAM)
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 15kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN | THIBIDI | 40.102.000 |
2 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 25kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 50.459.000 |
3 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 37.5kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 62.369.000 |
4 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 50kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 70.908.000 |
5 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 75kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 93.643.000 |
6 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 100kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 110.961.000 |
6 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 50kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 135.087.000 |
7 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 75kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 157.317.000 |
8 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 100kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 169.555.000 |
9 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 160kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 194.735.000 |
10 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 180kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 219.245.000 |
11 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 250kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 279.828.000 |
12 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 320kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 337.699.000 |
13 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 400kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 394.702.000 |
14 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 560kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 452.370.000 |
15 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 630kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 467.452.000 |
16 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 750kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 496.669.000 |
17 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 1000kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 634.444.000 |
18 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 1250kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 749.747.000 |
19 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 1600kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 879.282.000 |
20 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 2000kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | 1.080.781.000 |
Cập nhật giá máy biến áp THIBIDI AMORPHOUSE QĐ 6945 EVNCPC (TCT ĐL Miền Trung)
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA dầu Amorphouse 1 pha 15kVA (22/0.23kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 28,947,000 đồng/máy |
2 | MBA dầu Amorphouse 1 pha 25kVA (22/0.23kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 36,084,000 đồng/máy |
3 | MBA dầu Amorphouse 1 pha 37.5kVA (22/0.23kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 45,004,000 đồng/máy |
4 | MBA dầu Amorphouse 1 pha 37.5kVA (22/0.23kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 53,109,000 đồng/máy |
5 | MBA dầu Amorphouse 1 pha 70kVA (22/0.23kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 67,800,000 đồng/máy |
6 | MBA dầu Amorphouse 1 pha 100kVA (22/0.23kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 80,340,000 đồng/máy |
7 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 118,159,000 đồng/máy |
8 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 135,706,000 đồng/máy |
9 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 152,787,000 đồng/máy |
10 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 195,006,000 đồng/máy |
11 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 235,335,000 đồng/máy |
12 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 275,060,000 đồng/máy |
13 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 315,247,000 đồng/máy |
14 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 325,756,000 đồng/máy |
15 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 346,117,000 đồng/máy |
16 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 800kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 369,475,000 đồng/máy |
17 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 442,129,000 đồng/máy |
18 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 522,482,000 đồng/máy |
19 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 1500kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 606,282,000 đồng/máy |
20 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 612,752,000 đồng/máy |
21 | MBA dầu 3 Pha – Amorphouse 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | 753,172,000 đồng/máy |
Bảng giá máy biến áp THIBIDI AMORPHOUSE TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | Giá List |
1 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 15kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT | THIBIDI | 40.102.000 |
2 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 25kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 50.459.000 |
3 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 37.5kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 62.369.000 |
4 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 50kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 70.908.000 |
5 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 75kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 93.643.000 |
6 | MBA dầu Amorphouse – 1 Pha 100kVA (12.7/0.23kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 110.961.000 |
7 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 50kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 135.087.000 |
8 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 75kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 157.317.000 |
9 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 100kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 169.555.000 |
10 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 160kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 194.735.000 |
11 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 180kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 219.245.000 |
12 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 250kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 279.828.000 |
13 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 320kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 337.699.000 |
14 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 400kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 394.702.000 |
15 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 560kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 452.370.000 |
16 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 630kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 467.452.000 |
17 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 750kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 496.669.000 |
18 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 1000kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 634.444.000 |
19 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 1250kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 749.747.000 |
20 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 1600kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 879.282.000 |
21 | MBA dầu Amorphouse – 3 Pha 2000kVA (22/0.4kV) TCKT: 3370/QĐ-EVNHCMC KT |
THIBIDI | 1.080.781.000 |
Đại Lý Cung Cấp Máy Biến Áp Thibidi Amorphous (Giá Tốt)
Đại lý máy biến áp THIBIDI – SHIHLIN – HBT 3 Pha – 1 Pha (Nhận Xử Lý Sự Cố, Bảo Trì Trạm Biến Áp)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại máy biến thế – máy biến áp Thibidi Amorphous. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An