Cập Nhật Giá Máy Biến Áp EMC (Báo Giá Chiết Khấu Cao)

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp EMC (Báo Giá Chiết Khấu Cao)

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp EMC (Báo Giá Chiết Khấu Cao)

Để cập nhật giá máy biến áp EMC (báo giá chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Máy Biến Áp Cơ Điện Thủ Đức EMC

    Các loại máy biến áp EMC do công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức thiết kế và kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn TCVN 6306 (tương đương với IEC-60076) hoặc theo yêu cầu khách hàng.

    Cấu tạo máy biến áp Amorphous 1 Pha - EMC Cơ Điện Thủ Đức

    Cấu tạo máy biến áp Amorphous 1 Pha – EMC Cơ Điện Thủ Đức

    Máy biến áp 1 pha EMC các cấp điện áp 15kVA, 25kVA, 37.5kVA, 50kVA, 75kVA, 100kVA – đều được sơn tĩnh điện, bền bỉ với điều kiện thời tiết nhiệt đới, đáp ứng nhu cầu lắp đặt trong nhà và ngoài trời. 

    Máy biến áp Amorphous 1 Pha 37,5kVA hãng EMC (Cơ Điện Thủ Đức)

    Máy biến áp 1 pha 37,5kVA – Máy biến áp EMC Cơ điện Thủ Đức

    Máy biến áp 3 pha EMC Cơ điện Thủ Đức đã được kiểm nghiệm và chứng nhận khả năng chịu ngắn mạch bởi tổ chức ASTA (TỔ CHỨC THỬ NGHIỆM NGẮN MẠCH THUỘC HIỆP HỘI STL – Short-circuit Testing liaison).

    Cấu tạo máy biến áp 3 pha tole Amorphous - MBA EMC Cơ điện Thủ Đức

    Cấu tạo máy biến áp 3 pha tole Amorphous – MBA EMC Cơ điện Thủ Đức

    Dòng máy biến áp lõi thép vô định hình Amorphous được gia công gia công và xử lý trên dây chuyền thiết bị hiện đại. Cuộn dây của máy biến áp EMC được thiết kế chịu được lực ngắn mạch khi sự cố. Vỏ thùng máy biến áp được sơn tĩnh điện tăng độ bền khi sử dụng.

    Máy biến áp Amorphous EMC 3 Pha 160kVA

    Máy biến áp Amorphous EMC 3 Pha 160kVA

    Bảng Giá Máy Biến Áp EMC Amorphous (107/QĐ-HĐTV)

    Bảng giá máy biến áp EMC tole Amorphous mới nhất áp dụng theo: 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam

    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT Cấp điện áp
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 1 PHA – EMC
    15kVA 14 213
    2
    36.809.000 38.129.000
    2 25kVA 19 333 46.317.000 47.527.000
    3 37,5kVA 26 420 57.248.000 59.276.000
    4 50kVA 31 570 65.087.000 69.954.000
    5 75kVA 42 933 85.956.000 89.304.000
    6 100kVA 64 1.305 101.853.000 105.822.000
    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẤP ĐIỆN ÁP
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 3 PHA – EMC
    100kVA 60 1.250
    4
    156.636.000
    2 160kVA 76 1.940 178.749.000
    3 250kVA 100 2.600 256.857.000
    4 320kVA 116 3.170 309.978.000
    5 400kVA 132 3.820 362.303.000
    6 560kVA 176 4.810 415.236.000
    7 630kVA 216 5.570 429.079.000
    8 750kVA 232 6.540
    5
    455.898.000
    9 800kVA 148 6.920 486.666.000
    10 1000kVA 280 8.550 582.364.000
    11 1250kVA 336 10.690 688.203.000
    12 1500kVA 376 12.825
    6
    798.584.000
    13 1600kVA 392 13.680 807.104.000
    14 2000kVA 464 17.100 992.063.000

    Ghi chú:

    • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
    • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
    • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

    Đơn Giá Máy Biến Áp EMC Amorphous (TC 2608)

    Bảng giá máy biến áp EMC tole Amorphous mới nhất áp dụng theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực Miền Nam

    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT Cấp điện áp
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 1 PHA – EMC
    15kVA 17 213
    2 ÷ 2,4
    33.463.000
    2 25kVA 22 333 42.106.000
    3 37,5kVA 31 420 52.044.000
    4 50kVA 36 570 59.169.000
    5 75kVA 49 933 78.142.000
    6 100kVA 64 1.305 92.593.000
    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẤP ĐIỆN ÁP
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 3 PHA – EMC
    100kVA 205 1.258
    4 ÷ 6
    141.487.000
    2 160kVA 280 1.940 162.499.000
    3 180kVA 315 2.185 182.953.000
    4 250kVA 340 2.600 233.507.000
    5 320kVA 390 3.330 281.798.000
    6 400kVA 433 3.818 329.366.000
    7 560kVA 580 4.810 377.487.000
    8 630kVA 787 5.570 390.072.000
    9 750kVA 855 6.725 414.453.000
    10 800kVA 880 6.920 442.423.000
    11 1000kVA 890 8.550 529.422.000
    12 1250kVA 1.020 10.690 625.639.000
    13 1500kVA 1.223 12.825 725.639.000
    14 1600kVA 1.305 13.680 725.985.000
    15 2000kVA 1.500 17.100 901.876.000

    Ghi chú:

    • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
    • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
    • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

    Cập Nhật Giá Máy Biến Áp EMC Amorphous (TC 62, 3370, 7691)

    Bảng giá máy biến áp EMC tole Amorphous mới nhất áp dụng theo:

    • QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
    • QĐ số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung
    • QĐ số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM
    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT Cấp điện áp
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 1 PHA – EMC
    15kVA 17 213
    2
    33.463.000 34.662.000
    2 25kVA 22 333 42.106.000 43.206.000
    3 37,5kVA 31 420 52.044.000 53.888.000
    4 50kVA 36 570 59.169.000 63.595.000
    5 75kVA 49 933 78.142.000 81.185.000
    6 100kVA 64 1.305 92.593.000 96.201.000
    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẤP ĐIỆN ÁP
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 3 PHA – EMC
    100kVA 56 715
    4
    112.725.000
    2 160kVA 68 985 131.275.000
    3 180kVA 75 1.250 141.487.000
    4 250kVA 95 1.940 162.499.000
    5 320kVA 115 2.090 182.953.000
    6 400kVA 125 2.600 233.507.000
    7 560kVA 145 3.170 281.798.000
    8 630kVA 165 3.820 329.366.000
    9 750kVA 220 4.810 377.487.000
    10 800kVA 270 5.570 390.072.000
    11 1000kVA 290 6.540
    5
    414.453.000
    12 1250kVA 350 8.550 529.422.000
    13 1500kVA 420 10.690 625.639.000
    14 1600kVA 490 13.680
    6
    733.731.000
    15 2000kVA 580 17.100 901.876.000

    Ghi chú:

    • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
    • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
    • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

    Bảng Giá Máy Biến Áp EMC Tole Silic (TC 62, 3370, 7691)

    Bảng giá máy biến áp EMC tole Silic mới nhất áp dụng theo:

    • QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
    • QĐ số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung
    • QĐ số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM
    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT Cấp điện áp
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 1 PHA – EMC
    15 kVA 52 213
    2
    27.098.000 28.181.000
    2 25 kVA 67 333 34.708.000 36.006.000
    3 37,5 kVA 92 420 43.287.000 44.907.000
    4 50 kVA 108 570 51.086.000 52.994.000
    5 75 kVA 148 933 67.468.000 69.988.000
    6 100 kVA 192 1.305 79.945.000 82.933.000
    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẤP ĐIỆN ÁP
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 3 PHA – EMC
    100 kVA 120 715
    4
    97.176.000
    2 160 kVA 165 985 113.169.000
    3 180 kVA 205 1.250 121.972.000
    4 250 kVA 280 1.940 140.183.000
    5 320 WA 295 2.090 157.716.000
    6 400 kVA 340 2.600 201.438.000
    7 560 kVA 385 3.170 243.098.000
    8 630 kVA 433 3.820 283.937.000
    9 750 kVA 580 4.810 325.421.000
    10 800 kVA 780 5.570 336.502.000
    11 1000 kVA 845 6.540
    5
    357.534.000
    12 1250 kVA 980 8.550 456.711.000
    13 1500 kVA 1115 10.690 538.923.000
    14 1600 kVA 1305 13.680
    6
    632.963.000
    15 2000 kVA 1500 17.100 758.237.000

    Đơn Giá Máy Biến Áp EMC Tole Silic (TC 2608)

    Bảng giá mới nhất áp dụng theo QĐ số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực Miền Nam

    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT Cấp điện áp
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV 22/0,23kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 1 PHA – EMC
    15kVA 52 213
    2 ÷ 2,4
    27.098.000 28.181.000
    2 25kVA 67 333 34.708.000 36.006.000
    3 37,5kVA 92 420 43.287.000 44.907.000
    4 50kVA 108 570 51.086.000 52.994.000
    5 75kVA 148 933 67.468.000 69.988.000
    6 100kVA 192 1.305 79.945.000 82.933.000
    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẤP ĐIỆN ÁP
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
    1
    MÁY BIẾN THẾ 3 PHA – EMC
    100kVA 205 1.258
    4 ÷ 6
    121.972.000
    2 160kVA 280 1.940 140.183.000
    3 180kVA 315 2.185 157.716.000
    4 250kVA 340 2.600 201.438.000
    5 320kVA 390 3.330 243.098.000
    6 400kVA 433 3.818 283.937.000
    7 560kVA 580 4.810 325.421.000
    8 630kVA 787 5.570 336.502.000
    9 750kVA 855 6.725 357.534.000
    10 800kVA 880 6.920 381.398.000
    11 1000kVA 890 8.550 456.711.000
    12 1250kVA 1.020 10.690 538.923.000
    13 1500kVA 1.223 12.825 625.849.000
    14 1600kVA 1.305 13.680 632.963.000
    15 2000kVA 1.500 17.100 758.237.000

    Ghi chú:

    • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
    • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
    • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

    Báo Giá Máy Biến Áp EMC 3 Pha (TC 62)

    Bảng giá máy biến áp EMC 3 pha áp dụng theo QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung

    STT
    LOẠI MÁY
    CÔNG SUẤT
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    CẤP ĐIỆN ÁP CẤP ĐIỆN ÁP CẤP ĐIỆN ÁP
    Po (w) ≤ Pk (w) ≤ 35/0,4kV 10(22)/0,4kV 35(22)/0,4kV
    1 MÁY BIẾN THẾ PHÂN PHỐI EMC 3 PHA 31,5kVA 87 515 85.521.000 84.349.000 94.786.000
    2 50kVA 120 715 108.631.000 105.223.000 116.193.000
    3 75kVA 165 985 127.481.000 122.689.000 136.535.000
    4 100kVA 205 1250 136.428.000 130.038.000 148.356.000
    5 160kVA 280 1940 156.664.000 149.421.000 165.289.000
    6 180kVA 295 2090 179.455.000 168.165.000 217.476.000
    7 250kVA 340 2600 223.014.000 214.706.000 243.781.000
    8 320kVA 385 3170 271.897.000 259.118.000 306.191.000
    9 400kVA 433 3820 317.268.000 302.678.000 334.840.000
    10 560kVA 580 4810 365.939.000 346.874.000 387.453.000
    11 630kVA 780 5570 377.228.000 358.969.000 398.209.000
    12 750kVA 845 6540 400.125.000 381.168.000 479.469.000
    13 1000kVA 980 8550 513.762.000 486.924.000 562.327.000
    14 1250kVA 1.115 10690 606.100.000 574.469.000 639.860.000
    15 1600kVA 1.305 13680 710.151.000 674.793.000 802.701.000
    16 2000kVA 1.500 17.100 837.634.000 808.346.000 893.014.000
    17 2500kVA 1.850 21.000 993.659.000 954.253.000 1.089.190.000
    18 3000kVA 2.340 24.460 1.301.662.000 1.299.318.000 1.376.105.000

    Ghi chú:

    • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
    • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
    • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

    Đại Lý Cung Cấp Máy Biến Áp EMC (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại máy biến thế – máy biến áp EMC. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
    • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

    Đại lý máy biến áp THIBIDI – SHIHLIN – EMC 3 Pha – 1 Pha (Nhận Xử Lý Sự Cố, Bảo Trì Trạm Biến Áp)

    Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết, lựa chọn đúng loại máy biến áp phù hợp yêu cầu thi công lắp đặt.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An