Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Amorphous Mới Nhất
Hiện nay, dòng sản phẩm máy biến áp SANAKY Amorphous được phân phối rộng rãi cho công trình, dự án toàn quốc với mức giá cạnh tranh. Để cập nhật bảng giá đại lý chiết khấu cao nhất, mời quý khách liên hệ qua thông tin dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY – Quyết Định 107/QĐ-HĐTV
Áp dụng theo quyết định số: 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 14 | 213 |
2
|
39.630.000 | 41.050.000 |
2 | 25kVA | 19 | 333 | 49.870.000 | 51.170.000 | ||
3 | 37,5kVA | 26 | 420 | 61.630.000 | 63.820.000 | ||
4 | 50kVA | 31 | 570 | 70.070.000 | 75.310.000 | ||
5 | 75kVA | 42 | 933 | 92.540.000 | 96.140.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1 | 109.650.000 | 113.930.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 60 | 1 |
4
|
167.550.000 | |
2 | 160kVA | 76 | 2 | 192.430.000 | |||
3 | 250kVA | 100 | 3 | 276.520.000 | |||
4 | 320kVA | 116 | 3 | 333.710.000 | |||
5 | 400kVA | 132 | 4 | 390.040.000 | |||
6 | 560kVA | 176 | 5 | 447.020.000 | |||
7 | 630kVA | 216 | 6 | 461.920.000 | |||
8 | 750kVA | 232 | 7 |
5
|
490.790.000 | ||
9 | 800kVA | 248 | 7 | 523.920.000 | |||
10 | 1000kVA | 280 | 9 | 626.940.000 | |||
11 | 1250kVA | 336 | 11 | 740.880.000 | |||
12 | 1500kVA | 376 | 13 |
6
|
859.710.000 | ||
13 | 1600kVA | 392 | 14 | 868.880.000 | |||
14 | 2000kVA | 464 | 17 | 1.067.990.000 |
Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY – Tiêu Chuẩn 2608
Áp dụng theo quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2
|
36.030.000 | 37.320.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 45.330.000 | 46.520.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 56.030.000 | 58.020.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 63.700.000 | 68.470.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 84.130.000 | 87.400.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1 | 99.690.000 | 103.570.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 56 | 715 |
4
|
121.360.000 | |
2 | 160kVA | 68 | 985 | 141.330.000 | |||
3 | 180kVA | 75 | 1 | 152.320.000 | |||
4 | 250kVA | 95 | 2 | 174.940.000 | |||
5 | 320kVA | 115 | 2 | 196.960.000 | |||
6 | 400kVA | 125 | 3 | 251.380.000 | |||
7 | 560kVA | 145 | 3 | 303.370.000 | |||
8 | 630kVA | 165 | 4 | 354.580.000 | |||
9 | 750kVA | 220 | 4,81 | 406.380.000 | |||
10 | 800kVA | 270 | 6 | 419.930.000 | |||
11 | 1000kVA | 290 | 7 |
5
|
446.180.000 | ||
12 | 1250kVA | 350 | 9 | 569.940.000 | |||
13 | 1500kVA | 420 | 11 | 673.520.000 | |||
14 | 1600kVA | 490 | 14 |
6
|
789.890.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17 | 970.900.000 |
Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY Tiêu Chuẩn 62 – 3370 – 7691
Áp dụng theo quyết định số:
- 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam.
- 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
- 3370/EVNHCMC-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện Lực TP.HCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2
|
36.030.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 45.330.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 56.030.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 63.700.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 84.130.000 | ||
6 | 100kVA | 64 | 1 | 99.690.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 75 | 1 |
4
|
152.320.000 |
2 | 160kVA | 95 | 2 | 174.940.000 | ||
3 | 180kVA | 115 | 2 | 196.960.000 | ||
4 | 250kVA | 125 | 3 | 251.380.000 | ||
5 | 320kVA | 145 | 3 | 303.370.000 | ||
6 | 400kVA | 165 | 3,818 | 354.580.000 | ||
7 | 560kVA | 220 | 5 | 406.380.000 | ||
8 | 630kVA | 270 | 6 | 419.930.000 | ||
9 | 750kVA | 290 | 7 |
6
|
446.180.000 | |
10 | 800kVA | 310 | 7 | 476.290.000 | ||
11 | 1000kVA | 350 | 9 | 569.940.000 | ||
12 | 1250kVA | 420 | 11 | 673.520.000 | ||
13 | 1500kVA | 470 | 13 | 781.550.000 | ||
14 | 1600kVA | 490 | 13,68 | 789.890.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17 | 970.900.000 |
Mời quý khách liên hệ thông tin dưới đây cập nhật bảng giá máy biến áp SANAKY (giá đại lý cấp 1 chiết khấu cao):
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An