[Cập Nhật Giá] Kẹp Cáp Điện Thi Công Đường Dây Trung Thế – Hạ Thế

[Cập Nhật Giá] Kẹp Cáp Điện Thi Công Đường Dây Trung Thế – Hạ Thế

[Cập Nhật Giá] Kẹp Cáp Điện Thi Công Đường Dây Trung Thế - Hạ Thế

Quý khách có thể liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để cập nhật giá kẹp cáp điện thi công đường dây trung thế – hạ thế (giá tốt nhất thị trường) và đặt giao hàng đúng yêu cầu công trình:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Sản Phẩm Phụ Kiện Đấu Nối Đường Dây Và Trạm

    [Cập Nhật Giá] Kẹp Cáp Điện Thi Công Đường Dây Trung Thế - Hạ Thế

    Sơ đồ lắp đặt một số phụ kiện đường dây

    [Cập Nhật Giá] Kẹp Cáp Điện Thi Công Đường Dây Trung Thế - Hạ Thế

    Các loại phụ kiện cáp vặn xoắn nhôm

    Cập Nhật Giá Kẹp IPC – Kẹp Răng – Kẹp Rẽ Xuyên

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Kẹp IPC 95-35 (1 bulon) 24.000 VN
    2 Kẹp IPC 95-95 (1 bulon) 33.000 VN
    3 Kẹp IPC 95-95 (2 bulon) 40.000 VN
    4 Kẹp IPC 120-120 (2 bulon) 48.000 VN
    5 Kẹp IPC 150-150 (2 bulon) 54.000 VN
    6 Kẹp IPC 185-240 (2 bulon) 124.000 VN

    Bảng giá kẹp IPC hạ thế – Sicame/ Pháp

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) 121.032 SICAME – PHÁP
    2 IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) 141.454 SICAME – PHÁP
    3 IPC hạ thế 95-95mm ( 2 Bulon) 305.564 SICAME – PHÁP
    4 IPC hạ thế 185-150 mm ( 1 Bulon) 426.612 SICAME – PHÁP
    5 IPC hạ thế 185-95mm ( 1 Bulon) 507.972 SICAME – PHÁP

    Đơn giá kẹp IPC hạ thế – APPARAT/ Nga

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) 57.696 APPARAT – NGA
    2 IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) 81.328 APPARAT – NGA

    Báo giá kẹp IPC trung thế – KRJ/ U.S

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 IPC trung thế 35-95/35-95 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt 1.040.254 KRJ – Mỹ
    2 IPC trung thế 50-185/50-185 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt 1.040.254 KRJ – Mỹ
    3 IPC trung thế 120-300/120-300 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt 1.040.254 KRJ – Mỹ
    4 IPC trung thế 240-300/70-120 mm2 ( Cáp dày 4mm) – 1 bolt 1.040.254 KRJ – Mỹ
    5 IPC trung thế 50-185/50-185 mm2 ( Cáp dày 7.6mm) – 2 bolt 2.541.018 KRJ – Mỹ
    6 IPC trung thế 120-300/120-300 mm2 ( Cáp dày 7.6mm) – 2 bolt 2.541.018 KRJ – Mỹ

    Cập nhật giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon nhựa

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa 43.344 TUẤN ÂN
    2 Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa 55.040 TUẤN ÂN
    3 Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhựa 78.604 TUẤN ÂN
    4 Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhựa 86.516 TUẤN ÂN
    5 Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhựa 142.760 TUẤN ÂN
    6 Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhựa 139.664 TUẤN ÂN
    7 Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhựa 228.588 TUẤN ÂN
    8 Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhựa 416.584 TUẤN ÂN

    Bảng giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon nhôm

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm 56.072 TUẤN ÂN
    2 Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm 62.952 TUẤN ÂN
    3 Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhôm 97.524 TUẤN ÂN
    4 Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhôm 100.964 TUẤN ÂN
    5 Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhôm 155.832 TUẤN ÂN
    6 Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhôm 155.832 TUẤN ÂN
    7 Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhôm 255.420 TUẤN ÂN
    8 Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhôm 456.832 TUẤN ÂN

    Đơn giá nối bọc cách điện IPC Tuấn Ân – Boulon thép

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Nối bọc MV IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 35 – 95, 2 boulon M10 thép 591.336 TUẤN ÂN
    2 Nối bọc MV IPC 95-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 95 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép 725.496 TUẤN ÂN
    3 Nối bọc MV IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 120 / 35 – 120, 2 boulon M10 thép 765.916 TUẤN ÂN
    4 Nối bọc MV IPC 185-185, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 185 / 70 – 185, 2 boulon M10 thép 792.748 TUẤN ÂN
    5 Nối bọc MV IPC 70-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép 846.584 TUẤN ÂN
    6 Nối bọc MV IPC 185-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 185 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép 859.828 TUẤN ÂN
    7 Nối bọc MV IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 300 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép 873.416 TUẤN ÂN
    8 Nối bọc MV IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 95 / 50 – 95, 2 boulon M10 thép 658.416 TUẤN ÂN
    9 Nối bọc MV IPC 70-120, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 70 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép 725.496 TUẤN ÂN
    10 Nối bọc MV IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 185, 2 boulon M10 thép 752.328 TUẤN ÂN
    11 Nối bọc MV IPC 95-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép 779.504 TUẤN ÂN
    12 Nối bọc MV IPC 120-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 95 – 120 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép 792.748 TUẤN ÂN

    Báo Giá Kẹp Dây Nóng – Kẹp Hotline 2/0, 4/0

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Kẹp hotline 2/0 104.000 VN
    2 Kẹp hotline 4/0 142.000 VN

    Cập Nhật Giá Kẹp Rẽ Nhánh Song Song AC

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Kẹp AC 50-70 (2 bulon) 21.000 VN
    2 Kẹp AC 50-70 (2 bulon) (dày) 24.000 VN
    3 Kẹp AC 50-70 (3 bulon) 30.000 VN
    4 Kẹp AC 50-70 (3 bulon) (dày) 33.000 VN
    5 Kẹp AC 95 -120 (3 bulon) 32.000 VN
    6 Kẹp AC 95 -120 (3 bulon) (dày) 36.000 VN
    7 Kẹp AC 120-150 (3 bulon) 54.000 VN
    8 Kẹp AC 185-240 (3 bulon) 82.000 VN
    9 Kẹp AC 300-400 (3 bulon) 144.000 VN

    Bảng Giá Kẹp Rẽ Nhánh Đồng Nhôm (Cu – Al)

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Kẹp nối rẽ Cu-AL (6-50/16-70) – 2 Bulon 60.000 VN
    2 Kẹp nối rẽ Cu-AL (6-50/16-70) – 3 bulon 80.000 VN
    3 Kẹp nối rẽ Cu-AL (10-95/25-150) – 2 Bulon 70.000 VN
    4 Kẹp nối rẽ Cu-AL (10-95/25-150) – 3 Bulon 100.000 VN
    5 Kẹp nối rẽ Cu-AL (35-240/35-300) – 3 Bulon 224.000 VN

    Báo Giá Các Loại Kẹp Quai Trung Thế

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Kẹp quai 2/0 dây 50-70 56.000 VN
    2 Kẹp quai 4/0 dây 120 78.000 VN
    3 Kẹp quai 240 (dây 185-240) 148.000 VN
    4 Kẹp quai ÉP 50-70 190.000 VN
    5 Kẹp quai ÉP 95-120 210.000 VN
    6 Kẹp quai ÉP 240 240.000 VN
    7 Kẹp quai dạng ty 50-120 440.000 VN
    8 Kẹp quai dạng ty 150-240 460.000 VN

    Cập Nhật Giá Kẹp Dừng Dây Điện ABC – Kẹp Dừng Cáp Duplex

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Kẹp ngừng 2F 2 lỗ (nhúng kẽm) 20.000 VN
    2 Kẹp ngừng 2F 4 lỗ (nhúng kẽm) 22.000 VN
    3 Kẹp ngừng cáp ABC 4×11-25-35mm (nhúng kẽm) 52.000 VN
    4 Kẹp ngừng cáp ABC 4×50-95mm (nhúng kẽm) 50.000 VN
    5 Kẹp ngừng cáp ABC 4×120-150mm (nhúng kẽm) 86.000 VN
    6 Kẹp ngừng ABC 4x185mm 160.000 VN
    7 Kẹp ngừng ABC 4x240mm 160.000 VN

    Bảng Giá Kẹp Nối Rẽ Dạng H – Kẹp WR

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 WR 189 (35-35) 17.000 VN
    2 WR 259 (50-50) 18.000 VN
    3 WR 279 (70-70) 18.000 VN
    4 WR 289 (50-70) 18.000 VN
    5 WR 379 (50-95) 21.000 VN
    6 WR 419 (95-95) 22.000 VN
    7 WR 815 (70-240) 26.000 VN
    8 WR 835 (95-240) 30.000 VN
    9 WR 875 (150-240) 32.000 VN
    10 WR 929 (240-240) 48.000 VN

    Đơn Giá Khóa Néo Ép Dây Dẫn – Khóa Néo Cáp Vặn Xoắn

    Báo giá khóa néo – kẹp dừng thẳng

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Khoá néo (Lem) 3U Nhỏ (50 – 70) 94.000 VN
    2 Khoá néo (Lem) 5U Nhỏ (95 – 120) 142.000 VN
    3 Khoá néo (Lem) 5U Lớn (185 – 240) 180.000 VN

    Cập nhật giá khóa néo cong

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Khóa néo cong 3U 70-120 (dây trần) 160.000 VN
    2 Khóa néo cong 3U 120-150 (dây trần) 164.000 VN
    3 Khóa néo cong 3U 150-240(dây bọc) 196.000 VN
    4 Khóa néo cong 4U 70-120 (dây trần) 217.000 VN
    5 Khóa néo cong 4U 120-150 (dây trần) 220.000 VN
    6 Khóa néo cong 4U 150-240(dây bọc) 230.000 VN

    Bảng giá khóa néo báng súng

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Khóa néo báng súng – Lem báng súng 4U (95-120) – (4mm) 260.000 VN
    2 Khóa néo báng súng – Lem báng súng 4U (120-240) – (4mm) 270.000 VN

    Đơn Giá Khóa Đỡ Yên Ngựa – Khóa Đỡ Dây Dẫn ACSR

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Khóa đỡ yên ngựa (3mm) 130.000 VN
    2 Khóa đỡ yên ngựa (4mm) 144.000 VN

    Báo Giá Móc Treo Cáp ABC 

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Móc treo 4x240mm (nhúng kẽm) 68.000 VN
    2 Móc treo 4x185mm (nhúng kẽm) 68.000 VN
    3 Móc treo 4×150 mm (nhúng kẽm) 44.000 VN
    4 Móc treo 4x120mm (nhúng kẽm) 44.000 VN
    5 Móc treo 4x95mm (nhúng kẽm) 27.000 VN
    6 Móc treo 4x70mm (nhúng kẽm) 27.000 VN
    7 Móc treo 4x50mm (nhúng kẽm) 27.000 VN
    8 Móc treo 4x35mm (nhúng kẽm) 28.000 VN
    9 Móc treo 4x25mm (nhúng kẽm) 28.000 VN
    10 Móc treo 4x11mm (nhúng kẽm) 28.000 VN
    11 Móc treo 4x85mm (nhúng kẽm) 68.000 VN

    Cập Nhật Giá Kẹp C – Kẹp Đồng Nối Dây Tiếp Địa

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Kẹp Chữ C16-10 60.000 VN
    2 Kẹp Chữ C16-16 70.000 VN
    3 Kẹp Chữ C35-16 118.000 VN
    4 Kẹp Chữ C35-35 82.000 VN
    5 Kẹp Chữ C50-16 124.000 VN
    6 Kẹp Chữ C50-50 86.000 VN
    7 Kẹp Chữ C70-35 0903 924 986 VN
    8 Kẹp Chữ C70-70 0903 924 986 VN
    9 Kẹp Chữ C95-95 0903 924 986 VN
    10 Kẹp Chữ C120-120 0903 924 986 VN

    Bảng Giá Kẹp Cáp Thép 3BL

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Kẹp 3BL bản 42 (BL 16) (42x125x5,5mm) Nhúng toàn bộ 53.000 VN
    2 Kẹp 3BL bản 46 (BL 16) (46x130x6,5mm) Nhúng toàn bộ 58.000 VN
    3 Kẹp 3BL bản 50 (BL 16) (50x150x7,5mm) Nhúng toàn bộ 80.000 VN

    Đơn Giá Móc Treo Cáp ABC

    Đơn vị tính: đồng/cái

    STT Sản Phẩm Đơn Giá Xuất Xứ / Thương Hiệu
    1 Móc chữ A (Giá móc đôi cáp ABC) 56.000 VN
    2 Móc chữ J (Giá móc đơn cáp ABC) 64.000 VN

    Bảng Giá Giáp Níu, Giáp Buộc

    Đơn vị tính: đồng/sợi

    STT Sản Phẩm Xuất Xứ / Thương Hiệu Đơn Giá
    1 Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 50mm2 Thái Lan  100.000 
    2 Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 70mm2 Thái Lan  100.000 
    3 Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 95mm2 Thái Lan  100.000 
    4 Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 120mm2 Thái Lan  120.000 
    5 Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 150mm2 Thái Lan  120.000 
    6 Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 240mm2 Thái Lan  120.000 
    7 Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 50mm2 Thái Lan  110.000 
    8 Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 70mm2 Thái Lan  110.000 
    9 Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 95mm2 Thái Lan  110.000 
    10 Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 120mm2 Thái Lan  130.000 
    11 Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 150mm2 Thái Lan  130.000 
    12 Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 240mm2 Thái Lan  140.000 
    13 Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 50mm2 Thái Lan  240.000 
    14 Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 70mm2 Thái Lan  240.000 
    15 Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 95mm2 Thái Lan  240.000 
    16 Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 120mm2 Thái Lan  320.000 
    17 Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 150mm2 Thái Lan  320.000 
    18 Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 240mm2 Thái Lan  320.000 
    19 Giáp níu dây bọc 25mm Thái Lan  220.000 
    20 Giáp níu dây bọc 50mm Thái Lan  230.000 
    21 Giáp níu dây bọc 70mm Thái Lan  260.000 
    22 Giáp níu dây bọc 95mm Thái Lan  296.000 
    23 Giáp níu dây bọc 120mm Thái Lan  340.000 
    24 Giáp níu dây bọc 150mm Thái Lan  356.000 
    25 Giáp níu dây bọc 185mm Thái Lan  410.000 
    26 Giáp níu dây bọc 240mm Thái Lan  420.000 

    Đại Lý Phân Phối Phụ Kiện Đấu Nối Đường Dây Và Trạm (Giá Tốt)

    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối phụ kiện đấu nối đường dây và trạm với giá tốt.

    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
    • Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

    Quý khách có thể liên hệ với Chúng tôi để tham khảo và đặt hàng các loại phụ kiện đầu nối – phụ kiện trạm biến áp – phụ kiện đường dây bán chạy nhất: móc treo dây mắc điện, cầu chì đuôi cá, hộp phân phối 6 cực – 9 cực, ống nối cáp, kẹp rẽ nhánh dây dẫn (bulon), khóa néo dây bọc, khóa néo dây trần, cụm đấu rẽ, kẹp nhựa mắc điện, ống nối đồng nhôm, khánh treo cáp,…

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An