Cập Nhật Giá Đầu Cáp Trung Thế ABB 2022
Thay vì mất nhiều thời gian tra cứu từng loại đầu cáp bảng giá đầu cáp ABB tổng hợp đầy đủ, quý khách có thể liên hệ kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi để cập nhật giá nhanh nhất, mới nhất 2022:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Đầu Nối Cáp Trung Thế 24kV – Thương Hiệu ABB
Đầu cáp là một loại phụ kiện của cáp điện đảm nhiệm chức năng khôi phục phần tổn thương của cáp, đấu nối vào các thiết bị đóng cắt, máy biến áp, thanh cái, thiết bị đặt trong nhà hoặc trong trạm kiosk,…
Đầu cáp ABB co nguội làm bằng chất liệu cao su Silicone, thi công nhanh theo phương pháp co ngót nguội. Đầu cáp co nguội ABB được thiết kế phù hợp với các loại cáp điện 1 – 3 lõi đồng hoặc nhôm, màn chắn kim loại, có giáp hoặc không.
Đầu Cáp Trung Thế ABB 500-630mm2 20kV Co Nguội Ngoài Trời
Đầu cáp ABB co nhiệt làm bằng chất liệu Polyolefin, thi công nhanh theo phương pháp co nóng. Đầu cáp co nhiệt ABB được thiết kế phù hợp với các loại cáp trung thế 1 pha – 3 pha, cấu trúc màn chắn kim loại, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp hoặc không.
Đầu Cáp Trung Thế T-PLUG ABB 70mm2 20kV Co Nguội Trong Nhà
Đầu cáp T-Plug ABB làm bằng cao su cách điện EPDM. Đầu cáp Tee Plug ABB thường được dùng để đấu nối cáp 1 pha hoặc cáp 3 pha nối vào tủ RMU đầu cáp kín (tủ sử dụng sứ Plug-in để đấu nối đầu cáp vào).
Đầu Cáp ELBOW ABB 70mm2 250A Co Nguội Trong Nhà
Đầu cáp Elbow ABB co nguội làm bằng cao su cách điện EPDM. Loại đầu cáp trung thế Elbow ABB chuyên dùng đấu nối cáp ngầm vào tủ trung thế RMU ABB, RMU Schneider, RMU Siemens,… Đầu cáp Elbow ABB 24kV thường dùng đấu nối cáp ngăn cầu dao phụ tải kèm chì lộ ra hoặc nối vào đầu cao thế dạng bushing của máy biến áp.
Bảng Giá: Đầu Nối Cáp Trung Thế ABB 2022
Báo giá 2022: Đầu cáp co nguội 1 pha ABB 24kV
Đơn vị tính: đồng/bộ (3 cái)
STT | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Size cáp | Đơn giá | Thương hiệu |
1 |
CSTI242-1A
|
Đầu cáp co nguội trong nhà 24KV 1C 50/95
|
50 | 3.909.519 | ABB |
2 | 70 | 4.456.452 | ABB | ||
3 | 95 | 4.492.852 | ABB | ||
4 |
CSTI243-1A
|
Đầu cáp co nguội trong nhà 24KV 1C 120/185
|
120 | 4.562.557 | ABB |
5 | 150 | 4.598.957 | ABB | ||
6 | 185 | 4.635.357 | ABB | ||
7 |
CSTI244-1A
|
Đầu cáp co nguội trong nhà 24KV 1C 240/400
|
240 | 5.093.088 | ABB |
8 | 300 | 5.199.193 | ABB | ||
9 | 400 | 6.081.547 | ABB | ||
10 |
CSTI245-1A
|
Đầu cáp co nguội trong nhà 24KV 1C 500/630
|
500 | 6.139.389 | ABB |
11 | 630 | 6.180.385 | ABB | ||
12 |
CSTO242-1A
|
Đầu cáp co nguội ngoài trời 24KV 1C 50/95
|
50 | 5.015.916 | ABB |
13 | 70 | 5.214.043 | ABB | ||
14 | 95 | 5.250.443 | ABB | ||
15 |
CSTO243-1A
|
Đầu cáp co nguội ngoài trời 24KV 1C 120/185
|
120 | 6.313.687 | ABB |
16 | 150 | 6.350.087 | ABB | ||
17 | 185 | 6.948.453 | ABB | ||
18 |
CSTO244-1A
|
Đầu cáp co nguội ngoài trời 24KV 1C 240/400
|
240 | 7.817.827 | ABB |
19 | 300 | 7.854.227 | ABB | ||
20 | 400 | 8.049.857 | ABB | ||
21 |
CSTO245-1A
|
Đầu cáp co nguội ngoài trời 24KV 1C 500/630
|
500 | 10.753.302 | ABB |
22 | 630 | 10.789.702 | ABB |
Cập nhật giá 2022: Đầu cáp co nguội 3 pha ABB 24kV
Đơn vị tính: đồng/bộ
STT | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Size cáp | Đơn giá | Thương hiệu |
1 |
CSTI242-3A
|
Đầu cáp co nguội trong nhà 24KV 3C 50/95
|
50 | 4.823.000 | ABB |
2 | 70 | 5.112.380 | ABB | ||
3 | 95 | 5.148.780 | ABB | ||
4 |
CSTI243-3A
|
Đầu cáp co nguội trong nhà 24KV 3C 120/185
|
120 | 5.305.300 | ABB |
5 | 150 | 5.341.700 | ABB | ||
6 | 185 | 5.378.100 | ABB | ||
7 |
CSTI244-3A
|
Đầu cáp co nguội trong nhà 24KV 3C 240/400
|
240 | 5.565.742 | ABB |
8 | 300 | 5.602.142 | ABB | ||
9 | 400 | 5.638.542 | ABB | ||
10 |
CSTI245-3A
|
Đầu cáp co nguội trong nhà 24KV 3C 500/630
|
500 | 5.884.060 | ABB |
11 | 630 | 5.920.460 | ABB | ||
12 |
CSTO242-3A
|
Đầu cáp co nguội ngoài trời 24KV 3C 50/95
|
50 | 5.692.443 | ABB |
13 | 70 | 5.769.830 | ABB | ||
14 | 95 | 5.922.082 | ABB | ||
15 |
CSTO243-3A
|
Đầu cáp co nguội ngoài trời 24KV 3C 120/185
|
120 | 6.472.466 | ABB |
16 | 150 | 6.531.801 | ABB | ||
17 | 185 | 6.551.113 | ABB | ||
18 |
CSTO244-3A
|
Đầu cáp co nguội ngoài trời 24KV 3C 240/400
|
240 | 7.248.541 | ABB |
19 | 300 | 7.486.405 | ABB | ||
20 | 400 | 7.635.064 | ABB | ||
21 |
CSTO245-3A
|
Đầu cáp co nguội ngoài trời 24KV 3C 500/630
|
500 | 9.935.380 | ABB |
22 | 630 | 9.971.780 | ABB |
Bảng Giá: Đầu Nối Cáp T-Plug ABB 2022
Báo giá 2022: Đầu cáp T-Plug 1 pha ABB 24kV
Đơn vị tính: đồng/bộ (3 cái)
STT | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Size cáp | Đơn giá | Thương hiệu |
1 | CSE-B24630-50 | 24KV Tplug kit 50 | 1C x 50 | 11.869.403 | ABB |
2 | CSE-B24630-70 | 24KV Tplug kit 70 | 1C x 70 | 11.869.403 | ABB |
3 | CSE-B24630-95 | 24KV Tplug kit 95 | 1C x 95 | 11.869.403 | ABB |
4 | CSE-B24630-120 | 24KV Tplug kit 120 | 1C x 120 | 12.385.464 | ABB |
5 | CSE-B24630-150 | 24KV Tplug kit 150 | 1C x 150 | 12.385.464 | ABB |
6 | CSE-B24630-185 | 24KV Tplug kit 185 | 1C x 185 | 12.385.464 | ABB |
7 | CSE-B24630-240 | 24KV Tplug kit 240 | 1C x 240 | 12.385.464 | ABB |
8 | CSE-B24630-300 | 24KV Tplug kit 300 | 1C x 300 | 12.385.464 | ABB |
Cập nhật giá 2022: Đầu cáp T-Plug 3 pha ABB 24kV
Đơn vị tính: đồng/bộ
STT | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Size cáp | Đơn giá | Thương hiệu |
1 | CSE-B24630-50 | 24KV Tplug kit 50 | 3C x 50 | 12.798.313 | ABB |
2 | CSE-B24630-70 | 24KV Tplug kit 70 | 3C x 70 | 12.798.313 | ABB |
3 | CSE-B24630-95 | 24KV Tplug kit 95 | 3C x 95 | 12.798.313 | ABB |
4 | CSE-B24630-120 | 24KV Tplug kit 120 | 3C x 120 | 13.417.586 | ABB |
5 | CSE-B24630-150 | 24KV Tplug kit 150 | 3C x 150 | 13.417.586 | ABB |
6 | CSE-B24630-185 | 24KV Tplug kit 185 | 3C x 185 | 13.417.586 | ABB |
7 | CSE-B24630-240 | 24KV Tplug kit 240 | 3C x 240 | 13.417.586 | ABB |
8 | CSE-B24630-300 | 24KV Tplug kit 300 | 3C x 300 | 13.417.586 | ABB |
Bảng Giá: Đầu Nối Cáp Elbow ABB 2022
Báo giá 2022: Đầu cáp Elbow 1 pha ABB 24kV
Đơn vị tính: đồng/bộ (3 cái)
STT | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Size cáp | Đơn giá | Thương hiệu |
1 | CSE-B24250-50-C | 24KV Elbow kit 50 | 1C x 50 | 6.351.520 | ABB |
2 | CSE-B24250-70-C | 24KV Elbow kit 70 | 1C x 70 | 6.351.520 | ABB |
3 | CSE-B24250-95-C | 24KV Elbow kit 95 | 1C x 95 | 6.351.520 | ABB |
4 | CSE-B24250-120-C | 24KV Elbow kit 120 | 1C x 120 | 6.510.308 | ABB |
Cập nhật giá 2022: Đầu cáp Elbow 3 pha ABB 24kV
Đơn vị tính: đồng/bộ
STT | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Size cáp | Đơn giá | Thương hiệu |
1 | CSE-B24250-50-C | 24KV Elbow kit 50 | 3C x 50 | 8.256.976 | ABB |
2 | CSE-B24250-70-C | 24KV Elbow kit 70 | 3C x 70 | 8.256.976 | ABB |
3 | CSE-B24250-95-C | 24KV Elbow kit 95 | 3C x 95 | 8.256.976 | ABB |
4 | CSE-B24250-120-C | 24KV Elbow kit 120 | 3C x 120 | 8.463.400 | ABB |
Đại Lý Cung Cấp Đầu Cáp ABB (Giá Tốt)
Chúng tôi luôn nỗ lực hết mình trong vài trò đại lý phân phối đầu cáp ABB tại TPHCM, các tỉnh miền Nam, miền Trung, Tây Nguyên, Tây Nam Bộ – nhằm đem đến cho quý khách hàng:
- Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, chu đáo, tư vấn tận tình, báo giá nhanh chóng.
- Mang lại giải pháp tối ưu nhất cho công trình với dòng sản phẩm vật tư điện đa dạng mẫu mã.
- Chính sách giá cả hợp lý, tiết kiệm chi phí, áp dụng chiết khấu cạnh trạnh cao.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi, đúng hẹn, phục vụ tận tình chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Dòng sản phẩm ABB bán chạy nhất do Chúng tôi phân phối: Đầu cáp trung thế 1 pha, 3 pha, co nhiệt, co nguội, trong nhà, ngoài trời; Keo mỡ silicon ABB; Đầu nối cáp chuyên dụng kiểu Plug-in: Elbow, Tee Plug;…
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An