Cập Nhật Giá Cầu Dao Điện MCB Himel
Quý khách có nhu cầu tư vấn và tra cứu cập nhật giá cầu dao điện MCB Himel, hãy liên hệ thông tin dưới đây để được hỗ trợ nhanh nhất.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Tổng hợp bảng giá cầu dao điện MCB 1 pha Himel
Cập nhật toàn bộ bảng giá cầu dao điện MCB 1 pha Himel được chúng tôi tổng hợp mới nhất:
Lưu ý: Bảng giá sản phẩm thiết bị điện MCB 1 pha Himel các loại bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo (Giá tham khảo chưa bao gồm VAT, chiết khấu, hoa hồng):
Bảng giá cầu dao điện MCB loại 1 pha 6kA Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | MCB Himel HDB3 1P 6A 6kA | 6A | 6kA | 72.000 |
2 | MCB Himel HDB3 1P 10A 6kΑ | 10A | 6kA | 72.000 |
3 | MCB Himel HDB3 1P 16A 6kΑ | 16A | 6kA | 72.000 |
4 | MCB Himel HDB3 1P 20A 6kΑ | 20A | 6kA | 72.000 |
5 | MCB Himel HDB3 1P 25A 6kA | 25A | 6kA | 72.000 |
6 | MCB Himel HDB3 1P 32A 6kΑ | 32A | 6kA | 78.000 |
7 | MCB Himel HDB3 1P 40A 6kΑ | 40A | 6kA | 78.000 |
8 | MCB Himel HDB3 1P 50A 6kΑ | 50A | 6kA | 89.760 |
9 | MCB Himel HDB3 1P 63A 6kΑ | 63A | 6kA | 89.760 |
Bảng giá cầu dao điện MCB loại 1 pha 10kA Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
10 | MCB Himel HDB9H 1P 6A 10kA | 6A | 10kA | 142.560 |
11 | MCB Himel HDB9H 1P 10A 10kA | 10A | 10kA | 142.560 |
12 | MCB Himel HDB9H 1P 16A 10kA | 16A | 10kA | 142.560 |
13 | MCB Himel HDB9H 1P 20A 10kA | 20A | 10kA | 142.560 |
14 | MCB Himel HDB9H 1P 25A 10kA | 25A | 10kA | 142.560 |
15 | MCB Himel HDB9H 1P 32A 10kA | 32A | 10kA | 155.760 |
16 | MCB Himel HDB9H 1P 40A 10kA | 40A | 10kA | 155.760 |
17 | MCB Himel HDB9H 1P 50A 10kA | 50A | 10kA | 158.400 |
18 | MCB Himel HDB9H 1P 63A 10kA | 63A | 10kA | 158.400 |
19 | MCB Himel HDB3W-125 1P 80A 10kΑ | 80A | 10kA | 195.360 |
20 | MCB Himel HDB3W-125 1P 100A 10kA | 100A | 10kA | 195.360 |
21 | MCB Himel HDB3W-125 1P 125A 10kΑ | 125A | 10kA | 218.400 |
Tổng hợp bảng giá cầu dao điện MCB 2 pha Himel
Cập nhật toàn bộ bảng giá cầu dao điện MCB 2 pha Himel được chúng tôi tổng hợp mới nhất:
Lưu ý: Bảng giá sản phẩm thiết bị điện MCB 2 pha Himel các loại bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo (Giá tham khảo chưa bao gồm VAT, chiết khấu, hoa hồng):
Bảng giá cầu dao điện MCB loại 2 pha 6kA Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | MCB Himel HDB3 2P 6A 6kΑ | 6A | 6kA | 144.000 |
2 | MCB Himel HDB3 2P 10A 6kΑ | 10A | 6kA | 144.000 |
3 | MCB Himel HDB3 2P 16A 6kΑ | 16A | 6kA | 144.000 |
4 | MCB Himel HDB3 2P 20A 6kA | 20A | 6kA | 144.000 |
5 | MCB Himel HDB3 2P 25A 6kΑ | 25A | 6kA | 144.000 |
6 | MCB Himel HDB3 2P 32A 6kΑ | 32A | 6kA | 150.000 |
7 | MCB Himel HDB3 2P 40A 6kA | 40A | 6kA | 150.000 |
8 | MCB Himel HDB3 2P 50A 6kΑ | 50A | 6kA | 175.560 |
9 | MCB Himel HDB3 2P 63A 6kΑ | 63A | 6kA | 175.560 |
Bảng giá cầu dao điện MCB loại 2 pha 10kA Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
10 | MCB Himel HDB9H 2P 6A 10kA | 6A | 10kA | 248.160 |
11 | MCB Himel HDB9H 2P 10A 10kA | 10A | 10kA | 248.160 |
12 | MCB Himel HDB9H 2P 16A 10kA | 16A | 10kA | 248.160 |
13 | MCB Himel HDB9H 2P 20A 10kA | 20A | 10kA | 248.160 |
14 | MCB Himel HDB9H 2P 25A 10kA | 25A | 10kA | 248.160 |
15 | MCB Himel HDB9H 2P 32A 10kA | 32A | 10kA | 267.960 |
16 | MCB Himel HDB9H 2P 40A 10kA | 40A | 10kA | 267.960 |
17 | MCB Himel HDB9H 2P 50A 10kA | 50A | 10kA | 279.600 |
18 | MCB Himel HDB9H 2P 63A 10kA | 63A | 10kA | 279.600 |
19 | MCB Himel HDB3W-125 2P 80A 10kΑ | 80A | 10kA | 382.800 |
20 | MCB Himel HDB3W-125 2P 100A 10kA | 100A | 10kA | 382.800 |
21 | MCB Himel HDB3W-125 2P 125A 10kΑ | 125A | 10kA | 427.200 |
Tổng hợp bảng giá cầu dao điện MCB 3 pha Himel
Cập nhật toàn bộ bảng giá cầu dao điện MCB 3 pha Himel được chúng tôi tổng hợp mới nhất:
Lưu ý: Bảng giá sản phẩm thiết bị điện MCB 3 pha Himel các loại bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo (Giá tham khảo chưa bao gồm VAT, chiết khấu, hoa hồng):
Bảng giá cầu dao điện MCB loại 3 pha 6kA Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | MCB Himel HDB3 3P 6A 6kΑ | 6A | 6kA | 211.200 |
2 | MCB Himel HDB3 3P 10A 6kΑ | 10A | 6kA | 211.200 |
3 | MCB Himel HDB3 3P 16A 6kΑ | 16A | 6kA | 211.200 |
4 | MCB Himel HDB3 3P 20A 6kΑ | 20A | 6kA | 211.200 |
5 | MCB Himel HDB3 3P 25A 6kA | 25A | 6kA | 211.200 |
6 | MCB Himel HDB3 3P 32A 6kΑ | 32A | 6kA | 224.400 |
7 | MCB Himel HDB3 3P 40A 6kΑ | 40A | 6kA | 224.400 |
8 | MCB Himel HDB3 3P 50A 6kΑ | 50A | 6kA | 257.400 |
9 | MCB Himel HDB3 3P 63A 6kΑ | 63A | 6kA | 257.400 |
Bảng giá cầu dao điện MCB loại 3 pha 10kA Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
10 | MCB Himel HDB9H 3P 6A 10kA | 6A | 10kA | 336.600 |
11 | MCB Himel HDB9H 3P 10A 10kA | 10A | 10kA | 336.600 |
12 | MCB Himel HDB9H 3P 16A 10kA | 16A | 10kA | 336.600 |
13 | MCB Himel HDB9H 3P 20A 10kA | 20A | 10kA | 336.600 |
14 | MCB Himel HDB9H 3P 25A 10kA | 25A | 10kA | 336.600 |
15 | MCB Himel HDB9H 3P 32A 10kA | 32A | 10kA | 376.200 |
16 | MCB Himel HDB9H 3P 40A 10kA | 40A | 10kA | 376.200 |
17 | MCB Himel HDB9H 3P 50A 10kA | 50A | 10kA | 386.760 |
18 | MCB Himel HDB9H 3P 63A 10kA | 63A | 10kA | 386.760 |
19 | MCB Himel HDB3W-125 3P 80A 10kΑ | 80A | 10kA | 567.600 |
20 | MCB Himel HDB3W-125 3P 100A 10kA | 100A | 10kA | 567.600 |
21 | MCB Himel HDB3W-125 3P 125A 10kΑ | 125A | 10kA | 622.800 |
Tổng hợp bảng giá cầu dao điện MCB 4 pha Himel
Cập nhật toàn bộ bảng giá cầu dao điện MCB 4 pha Himel được chúng tôi tổng hợp mới nhất:
Lưu ý: Bảng giá sản phẩm thiết bị điện MCB 4 pha Himel các loại bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo (Giá tham khảo chưa bao gồm VAT, chiết khấu, hoa hồng):
Bảng giá cầu dao điện MCB loại 4 pha 6kA Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | MCB Himel HDB3 4P 6A 6kA | 6A | 6kA | 294.360 |
2 | MCB Himel HDB3 4P 10A 6kA | 10A | 6kA | 294.360 |
3 | MCB Himel HDB3 4P 16A 6kΑ | 16A | 6kA | 294.360 |
4 | MCB Himel HDB3 4P 20A 6kA | 20A | 6kA | 294.360 |
5 | MCB Himel HDB3 4P 25A 6kΑ | 25A | 6kA | 294.360 |
6 | MCB Himel HDB3 4P 32A 6kΑ | 32A | 6kA | 316.800 |
7 | MCB Himel HDB3 4P 40A 6kA | 40A | 6kA | 316.800 |
8 | MCB Himel HDB3 4P 50A 6kΑ | 50A | 6kA | 347.160 |
9 | MCB Himel HDB3 4P 63A 6kΑ | 63A | 6kA | 347.160 |
Bảng giá cầu dao điện MCB loại 4 pha 10kA Himel
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
10 | MCB Himel HDB9H 4P 6A 10kA | 6A | 10kA | 432.960 |
11 | MCB Himel HDB9H 4P 10A 10kA | 10A | 10kA | 432.960 |
12 | MCB Himel HDB9H 4P 16A 10kA | 16A | 10kA | 432.960 |
13 | MCB Himel HDB9H 4P 20A 10kA | 20A | 10kA | 432.960 |
14 | MCB Himel HDB9H 4P 25A 10kA | 25A | 10kA | 432.960 |
15 | MCB Himel HDB9H 4P 32A 10kA | 32A | 10kA | 485.760 |
16 | MCB Himel HDB9H 4P 40A 10kA | 40A | 10kA | 485.760 |
17 | MCB Himel HDB9H 4P 50A 10kA | 50A | 10kA | 498.960 |
18 | MCB Himel HDB9H 4P 63A 10kA | 63A | 10kA | 498.960 |
19 | MCB Himel HDB3W-125 4P 80A 10kΑ | 80A | 10kA | 756.360 |
20 | MCB Himel HDB3W-125 4P 100A 10kA | 100A | 10kA | 756.360 |
21 | MCB Himel HDB3W-125 4P 125A 10kΑ | 125A | 10kA | 849.600 |
Đại Lý phân phối Thiết Bị Cầu Dao MCB Himel Chính Hãng – Giá Tốt
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại MCB Himel 1 pha, 2 pha, 3 pha, 4 pha chính hãng với mức giá cạnh tranh cao, đầy đủ mẫu mã, kích thước. Để được đáp ứng nhanh nhất nhu cầu về báo giá MCB Himel hay bảng giá thiết bị đóng cắt Himel, quý khách có thể liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An