Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Hạ Thế – Trung Thế LS VINA 2022

Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Hạ Thế – Trung Thế LS VINA 2022

Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Hạ Thế - Trung Thế LS VINA 2022

Để cập nhật giá dây cáp diện LS VINA 2022 (báo giá cáp ngầm hạ thế, trung thế theo yêu cầu), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Và Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Cáp Ngầm Hạ Thế – Trung Thế LS VINA

    [embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/catalouge-cap-dien-ha-the-trung-the-ls-vina-daiphong-2.pdf”]

    Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA 2022

    Bảng giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
    Xuất xứ
    Đơn giá
    1 Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 LS-VINA Cable & System 123,000
    2 Cu/XLPE/PVC –  3×16 + 1x10mm2 LS-VINA Cable & System 185,600
    3 Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 LS-VINA Cable & System 278,000
    4 Cu/XLPE/PVC –  3×35 + 1x16mm2 LS-VINA Cable & System 363,300
    5 Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 LS-VINA Cable & System 390,000
    6 Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 LS-VINA Cable & System 503,500
    7 Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 LS-VINA Cable & System 534,200
    8 Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 LS-VINA Cable & System 729,000
    9 Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 LS-VINA Cable & System 768,200
    10 Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 LS-VINA Cable & System 988,200
    11 Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 LS-VINA Cable & System 1,046,000
    12 Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 LS-VINA Cable & System 1,254,800
    13 Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 LS-VINA Cable & System 1,331,300
    14 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 LS-VINA Cable & System 1,505,000
    15 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 LS-VINA Cable & System 1,580,900
    16 Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 LS-VINA Cable & System 1,650,800
    17 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 LS-VINA Cable & System 1,903,000
    18 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 LS-VINA Cable & System 1,973,000
    19 Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 LS-VINA Cable & System 2,056,600
    20 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 LS-VINA Cable & System 2,450,500
    21 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 LS-VINA Cable & System 2,537,500
    22 Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 LS-VINA Cable & System 2,644,200
    23 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 LS-VINA Cable & System 3,050,100
    24 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 LS-VINA Cable & System 3,159,400
    25 Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 LS-VINA Cable & System 3,319,400

    *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CVV/DATA LS Vina (0.6/1kV)

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
      Xuất xứ
      Đơn giá
      1 Dây CVV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 77.500
      2 Dây CVV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 99.500
      3 Dây CVV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 129.900
      4 Dây CVV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 172.700
      5 Dây CVV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 232.400
      6 Dây CVV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 296.600
      7 Dây CVV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 349.300
      8 Dây CVV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 430.400
      9 Dây CVV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 556.300
      10 Dây CVV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 692.000
      11 Dây CVV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 876.800

      *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

        Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
        Xuất xứ
        Đơn giá
        2x 3x 4x
        1 Dây CVV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 43.500
        2 Dây CVV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 39.900 62.200
        3 Dây CVV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 51.200 65.600 79.400
        4 Dây CVV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 69.900 92.900 118.200
        5 Dây CVV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 100.200 134.800 170.400
        6 Dây CVV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 142.800 196.600 251.200
        7 Dây CVV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 186.000 259.000 335.900
        8 Dây CVV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 242.700 345.800 454.600
        9 Dây CVV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 334.500 482.700 651.400
        10 Dây CVV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 455.600 680.200 889.500
        11 Dây CVV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 606.400 873.400 1.142.200
        12 Dây CVV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 715.700 1.033.200 1.365.300
        13 Dây CVV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 885.500 1.281.800 1.691.900
        14 Dây CVV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.143.500 1.667.300 2.203.900
        15 Dây CVV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.430.400 2.075.200 2.751.900
        16 Dây CVV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.810.400 2.636.800 3.495.000

        *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

          Bảng giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

          Đơn vị tính: đồng/mét

          STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
          Xuất xứ
          Đơn giá
          1 Dây CVV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 58.000
          2 Dây CVV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 74.700
          3 Dây CVV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 108.800
          4 Dây CVV/DSTA 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System
          5 Dây CVV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 162.200
          6 Dây CVV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 232.200
          7 Dây CVV/DSTA 3×35+1×16 mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 296.200
          8 Dây CVV/DSTA 3×35+1×25 mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 316.900
          9 Dây CVV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 406.800
          10 Dây CVV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 429.200
          11 Dây CVV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 564.100
          12 Dây CVV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 592.200
          13 Dây CVV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 791.000
          14 Dây CVV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 837.100
          15 Dây CVV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.037.000
          16 Dây CVV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.099.000
          17 Dây CVV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.233.000
          18 Dây CVV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.292.700
          19 Dây CVV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.503.200
          20 Dây CVV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.606.900
          21 Dây CVV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.011.300
          22 Dây CVV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.074.500
          23 Dây CVV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.158.500
          24 Dây CVV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.503.400
          25 Dây CVV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.508.600
          26 Dây CVV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.074.400
          27 Dây CVV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.299.200

          *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

          Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

            Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

            Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
            Xuất xứ
            Đơn giá
            2x 3x 4x
            1 Dây CXV/DSTA 1mm2 (0.6/1kV) LS VINA 26.900
            2 Dây CXV/DSTA 1.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 25.400 29.900 32.100
            3 Dây CXV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) LS VINA 28.200 35.400 32.100
            4 Dây CXV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) LS VINA 38.700 48.500 60.100
            5 Dây CXV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) LS VINA 49.900 64.300 77.200
            6 Dây CXV/DSTA 8mm2 (0.6/1kV) LS VINA 60.700 76.800 96.700
            7 Dây CXV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) LS VINA 68.700 92.000 116.500
            8 Dây CXV/DSTA 11mm2 (0.6/1kV) LS VINA 72.600 132.900 123.800
            9 Dây CXV/DSTA 14mm2 (0.6/1kV) LS VINA 89.100 180.300 169.400
            10 Dây CXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 97.100 197.500 230.100
            11 Dây CXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 142.200 261.300 252.400
            12 Dây CXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 187.300 348.000 338.700
            13 Dây CXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 244.200 486.200 455.900
            14 Dây CXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 337.600 664.900 639.000
            15 Dây CXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 457.200 876.100 894.000
            16 Dây CXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 610.300 1.045.200 1.158.500
            17 Dây CXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 722.100 1.296.400 1.379.200
            18 Dây CXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 892.700 1.685.300 1.708.600
            19 Dây CXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.154.300 1.812.800 2.227.200
            20 Dây CXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.442.300 2.097.000 2.778.400
            21 Dây CXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 1.826.100 2.664.400 3.531.400

            *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

            Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

              Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

              Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CXV/DATA LS Vina (0.6/1kV)

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
              Xuất xứ
              Đơn giá
              1 Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 19.740
              2 Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 30.100
              3 Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 40.900
              4 Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 77.700
              5 Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 100.300
              6 Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 130.500
              7 Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 174.500
              8 Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 234.000
              9 Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 298.200
              10 Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 353.900
              11 Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 435.700
              12 Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 562.900
              13 Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 700.400
              14 Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 887.000

              *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

              Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                Báo giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                Xuất xứ
                Đơn giá
                1 Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 56.600
                2 Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 72.600
                3 Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 106.900
                4 Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 140.700
                5 Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 159.800
                6 Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 231.300
                7 Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 296.200
                8 Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 317.000
                9 Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 406.000
                10 Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 427.800
                11 Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 565.400
                12 Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 592.600
                13 Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 788.600
                14 Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 835.400
                15 Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.036.500
                16 Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.095.200
                17 Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.235.900
                18 Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.294.800
                19 Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.507.400
                20 Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 1.611.100
                21 Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.017.800
                22 Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.080.200
                23 Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.164.600
                24 Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.506.500
                25 Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 2.514.200
                26 Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.079.500
                27 Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 3.307.700

                *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                  Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                  Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

                  Đơn vị tính: đồng/mét

                  STT
                  Tên sản phẩm
                  Nhãn hiệu
                  Xuất xứ
                  Đơn giá
                  1x 2x 3x 4x
                  1 Dây AXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) LS VINA 39.400 46.400 48.700 120,900
                  2 Dây AXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) LS VINA 50.000 59.200 68.000 183,100
                  3 Dây AXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) LS VINA 58.600 68.300 81.300 283,200
                  4 Dây AXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) LS VINA 69.200 85.500 106.100 393,100
                  5 Dây AXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) LS VINA 86.800 109.500 540,800
                  6 Dây AXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) LS VINA 107.900 140.800 764,200
                  7 Dây AXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) LS VINA 160.000 200.700 232.300 1,052,000
                  8 Dây AXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) LS VINA 178.900 228.800 292.000 1,326,500
                  9 Dây AXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) LS VINA 211.600 273.100 343.500 1,638,000
                  10 Dây AXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) LS VINA 256.100 336.400 429.100 2,053,200
                  11 Dây AXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) LS VINA 314.400 404.600 520.800 2,679,300
                  12 Dây AXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) LS VINA 386.600 503.300 650.300 3,350,000

                  *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                  Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                    Bảng giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

                    Đơn vị tính: đồng/mét

                    STT
                    Tên sản phẩm
                    Nhãn hiệu
                    Xuất xứ
                    Đơn giá
                    1 Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 38.600
                    2 Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 53.400
                    3 Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 64.300
                    4 Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 97.700
                    5 Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 101.500
                    6 Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 125.500
                    7 Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 129.800
                    8 Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 178.200
                    9 Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 186.400
                    10 Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 219.100
                    11 Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 227.700
                    12 Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 260.400
                    13 Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 271.000
                    14 Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 309.100
                    15 Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 317.500
                    16 Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 386.100
                    17 Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 400.000
                    18 Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 412.600
                    19 Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 468.400
                    20 Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 483.700
                    21 Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 579.200
                    22 Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) LS-VINA Cable & System 600.600

                    *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                      Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA 2022

                      Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (24kV)

                      Đơn vị tính: đồng/mét

                      STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                      Xuất xứ
                      Đơn giá
                      0.05 0.127
                      1 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 LS-VINA Cable & System 41,800 75,000
                      2 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 LS-VINA Cable & System 60,100 110,100
                      3 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 LS-VINA Cable & System 86,200 163,800
                      4 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 LS-VINA Cable & System 115,200 221,300
                      5 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 LS-VINA Cable & System 153,400 300,200
                      6 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 LS-VINA Cable & System 210,900 419,400
                      7 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 LS-VINA Cable & System 284,900 592,800
                      8 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 LS-VINA Cable & System 353,500 734,500
                      9 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 LS-VINA Cable & System 436,900 916,900
                      10 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 LS-VINA Cable & System 541,300 1,137,300

                      *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                        Báo giá 2022: Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (35kV)

                        Đơn vị tính: đồng/mét

                        STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                        Xuất xứ
                        Đơn giá
                        0.05 0.127
                        1 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 LS-VINA Cable & System 104,400 135,000
                        2 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 LS-VINA Cable & System 156,100 202,400
                        3 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 LS-VINA Cable & System 233,200 304,100
                        4 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 LS-VINA Cable & System 317,800 418,300
                        5 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 LS-VINA Cable & System 433,100 571,800
                        6 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 LS-VINA Cable & System 630,800 825,800
                        7 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 LS-VINA Cable & System 854,800 1,123,800
                        8 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 LS-VINA Cable & System 1,060,800 1,398,800
                        9 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 LS-VINA Cable & System 1,315,800 1,733,200
                        10 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 LS-VINA Cable & System 1,637,700 2,162,000

                        *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                          Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh-DSTA (24kV)

                          Đơn vị tính: đồng/mét

                          STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                          Xuất xứ
                          Đơn giá
                          1 Dây CXV/Sehh-DSTA3x25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 534.000
                          2 Dây CXV/Sehh-DSTA3x35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 639.200
                          3 Dây CXV/Sehh-DSTA3x50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 761.500
                          4 Dây CXV/Sehh-DSTA3x70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 956.100
                          5 Dây CXV/Sehh-DSTA3x95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.213.400
                          6 Dây CXV/Sehh-DSTA3x120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.453.400
                          7 Dây CXV/Sehh-DSTA3x150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.756.300
                          8 Dây CXV/Sehh-DSTA3x185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.112.600
                          9 Dây CXV/Sehh-DSTA3x240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.580.600
                          10 Dây CXV/Sehh-DSTA3x300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 3.037.700
                          11 Dây CXV/Sehh-DSTA3x400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 3.666.800

                          *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                          Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                            Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                            Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina CXV/S-DATA (24kV)

                            Đơn vị tính: đồng/mét

                            STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                            Xuất xứ
                            Đơn giá
                            1 Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 152.900
                            2 Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 182.900
                            3 Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 219.700
                            4 Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 276.900
                            5 Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 344.500
                            6 Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 407.300
                            7 Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 503.400
                            8 Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 569.600
                            9 Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 725.000
                            10 Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 863.100
                            11 Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.069.900
                            12 Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.329.600

                            *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                            Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                              Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                              Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina CXV/SE-DSTA (24kV)

                              Đơn vị tính: đồng/mét

                              STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                              Xuất xứ
                              Đơn giá
                              1 Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 453.400
                              2 Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 540.200
                              3 Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 653.100
                              4 Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 832.300
                              5 Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.046.000
                              6 Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.237.000
                              7 Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.537.200
                              8 Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.745.800
                              9 Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.255.900
                              10 Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.678.500
                              11 Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 3.315.600
                              1 Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 536.900
                              2 Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 621.700
                              3 Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 731.400
                              4 Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 901.500
                              5 Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.154.200
                              6 Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.383.200
                              7 Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.675.100
                              8 Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.908.300
                              9 Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.379.100
                              10 Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.822.500
                              11 Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 3.305.500

                              *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                              Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina AXV/S-DATA (24kV)

                                Đơn vị tính: đồng/mét

                                STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                                Xuất xứ
                                Đơn giá
                                1 Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 127.400
                                2 Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 141.700
                                3 Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 157.800
                                4 Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 172.100
                                5 Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 189.700
                                6 Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 208.400
                                7 Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 234.500
                                8 Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 265.600
                                9 Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 305.900

                                *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                                Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                  Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                  Báo giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina AXV/SE-DSTA (24kV)

                                  Đơn vị tính: đồng/mét

                                  STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                                  Xuất xứ
                                  Đơn giá
                                  1 Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 390.900
                                  2 Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 434.800
                                  3 Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 493.400
                                  4 Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 538.400
                                  5 Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 617.900
                                  6 Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 706.800
                                  7 Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 809.100
                                  8 Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 902.400
                                  9 Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.030.700

                                  *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                                  Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                    Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA (Giá Tốt)

                                    Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện LS VINA tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

                                    • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
                                    • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
                                    • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.

                                    Đại lý Dây cáp điện LS VINA HCM

                                    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
                                      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
                                      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
                                      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
                                      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
                                      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

                                      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An