Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Hạ Thế – Trung Thế LS VINA 2022
Để cập nhật giá dây cáp diện LS VINA 2022 (báo giá cáp ngầm hạ thế, trung thế theo yêu cầu), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Và Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Cáp Ngầm Hạ Thế – Trung Thế LS VINA
[embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/catalouge-cap-dien-ha-the-trung-the-ls-vina-daiphong-2.pdf”]Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA 2022
Bảng giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 | LS-VINA Cable & System | 123,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 3×16 + 1x10mm2 | LS-VINA Cable & System | 185,600 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 | LS-VINA Cable & System | 278,000 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x16mm2 | LS-VINA Cable & System | 363,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 | LS-VINA Cable & System | 390,000 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 | LS-VINA Cable & System | 503,500 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 | LS-VINA Cable & System | 534,200 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 | LS-VINA Cable & System | 729,000 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 | LS-VINA Cable & System | 768,200 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 | LS-VINA Cable & System | 988,200 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,046,000 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,254,800 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,331,300 |
14 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,505,000 |
15 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,580,900 |
16 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,650,800 |
17 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,903,000 |
18 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,973,000 |
19 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 | LS-VINA Cable & System | 2,056,600 |
20 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 | LS-VINA Cable & System | 2,450,500 |
21 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 | LS-VINA Cable & System | 2,537,500 |
22 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 | LS-VINA Cable & System | 2,644,200 |
23 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 | LS-VINA Cable & System | 3,050,100 |
24 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 | LS-VINA Cable & System | 3,159,400 |
25 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 | LS-VINA Cable & System | 3,319,400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CVV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CVV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 77.500 |
2 | Dây CVV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 99.500 |
3 | Dây CVV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 129.900 |
4 | Dây CVV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 172.700 |
5 | Dây CVV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 232.400 |
6 | Dây CVV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 296.600 |
7 | Dây CVV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 349.300 |
8 | Dây CVV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 430.400 |
9 | Dây CVV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 556.300 |
10 | Dây CVV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 692.000 |
11 | Dây CVV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 876.800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | – | – | 43.500 |
2 | Dây CVV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 39.900 | – | 62.200 |
3 | Dây CVV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 51.200 | 65.600 | 79.400 |
4 | Dây CVV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 69.900 | 92.900 | 118.200 |
5 | Dây CVV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 100.200 | 134.800 | 170.400 |
6 | Dây CVV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 142.800 | 196.600 | 251.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 186.000 | 259.000 | 335.900 |
8 | Dây CVV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 242.700 | 345.800 | 454.600 |
9 | Dây CVV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 334.500 | 482.700 | 651.400 |
10 | Dây CVV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 455.600 | 680.200 | 889.500 |
11 | Dây CVV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 606.400 | 873.400 | 1.142.200 |
12 | Dây CVV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 715.700 | 1.033.200 | 1.365.300 |
13 | Dây CVV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 885.500 | 1.281.800 | 1.691.900 |
14 | Dây CVV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.143.500 | 1.667.300 | 2.203.900 |
15 | Dây CVV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.430.400 | 2.075.200 | 2.751.900 |
16 | Dây CVV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.810.400 | 2.636.800 | 3.495.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Bảng giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CVV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 58.000 |
2 | Dây CVV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 74.700 |
3 | Dây CVV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 108.800 |
4 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | – |
5 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 162.200 |
6 | Dây CVV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 232.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×16 mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 296.200 |
8 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×25 mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 316.900 |
9 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 406.800 |
10 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 429.200 |
11 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 564.100 |
12 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 592.200 |
13 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 791.000 |
14 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 837.100 |
15 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.037.000 |
16 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.099.000 |
17 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.233.000 |
18 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.292.700 |
19 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.503.200 |
20 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.606.900 |
21 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.011.300 |
22 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.074.500 |
23 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.158.500 |
24 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.503.400 |
25 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.508.600 |
26 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 3.074.400 |
27 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 3.299.200 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV/DSTA 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 26.900 |
2 | Dây CXV/DSTA 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.400 | 29.900 | 32.100 |
3 | Dây CXV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.200 | 35.400 | 32.100 |
4 | Dây CXV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.700 | 48.500 | 60.100 |
5 | Dây CXV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 49.900 | 64.300 | 77.200 |
6 | Dây CXV/DSTA 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 | 76.800 | 96.700 |
7 | Dây CXV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.700 | 92.000 | 116.500 |
8 | Dây CXV/DSTA 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.600 | 132.900 | 123.800 |
9 | Dây CXV/DSTA 14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 89.100 | 180.300 | 169.400 |
10 | Dây CXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.100 | 197.500 | 230.100 |
11 | Dây CXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.200 | 261.300 | 252.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 187.300 | 348.000 | 338.700 |
13 | Dây CXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 244.200 | 486.200 | 455.900 |
14 | Dây CXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 337.600 | 664.900 | 639.000 |
15 | Dây CXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 457.200 | 876.100 | 894.000 |
16 | Dây CXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 610.300 | 1.045.200 | 1.158.500 |
17 | Dây CXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 722.100 | 1.296.400 | 1.379.200 |
18 | Dây CXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 892.700 | 1.685.300 | 1.708.600 |
19 | Dây CXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.154.300 | 1.812.800 | 2.227.200 |
20 | Dây CXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.442.300 | 2.097.000 | 2.778.400 |
21 | Dây CXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.826.100 | 2.664.400 | 3.531.400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột đồng CXV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 19.740 |
2 | Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 30.100 |
3 | Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 40.900 |
4 | Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 77.700 |
5 | Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 100.300 |
6 | Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 130.500 |
7 | Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 174.500 |
8 | Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 234.000 |
9 | Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 298.200 |
10 | Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 353.900 |
11 | Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 435.700 |
12 | Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 562.900 |
13 | Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 700.400 |
14 | Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 887.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 56.600 |
2 | Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 72.600 |
3 | Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 106.900 |
4 | Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 140.700 |
5 | Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 159.800 |
6 | Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 231.300 |
7 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 296.200 |
8 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 317.000 |
9 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 406.000 |
10 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 427.800 |
11 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 565.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 592.600 |
13 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 788.600 |
14 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 835.400 |
15 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.036.500 |
16 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.095.200 |
17 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.235.900 |
18 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.294.800 |
19 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.507.400 |
20 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.611.100 |
21 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.017.800 |
22 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.080.200 |
23 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.164.600 |
24 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.506.500 |
25 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 2.514.200 |
26 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 3.079.500 |
27 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 3.307.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên sản phẩm |
Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây AXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.400 | 46.400 | 48.700 | 120,900 |
2 | Dây AXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.000 | 59.200 | 68.000 | 183,100 |
3 | Dây AXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.600 | 68.300 | 81.300 | 283,200 |
4 | Dây AXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.200 | 85.500 | 106.100 | 393,100 |
5 | Dây AXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.800 | 109.500 | – | 540,800 |
6 | Dây AXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.900 | 140.800 | – | 764,200 |
7 | Dây AXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.000 | 200.700 | 232.300 | 1,052,000 |
8 | Dây AXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 178.900 | 228.800 | 292.000 | 1,326,500 |
9 | Dây AXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 211.600 | 273.100 | 343.500 | 1,638,000 |
10 | Dây AXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 256.100 | 336.400 | 429.100 | 2,053,200 |
11 | Dây AXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 314.400 | 404.600 | 520.800 | 2,679,300 |
12 | Dây AXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.600 | 503.300 | 650.300 | 3,350,000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Bảng giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên sản phẩm |
Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 38.600 |
2 | Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 53.400 |
3 | Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 64.300 |
4 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 97.700 |
5 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 101.500 |
6 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 125.500 |
7 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 129.800 |
8 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 178.200 |
9 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 186.400 |
10 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 219.100 |
11 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 227.700 |
12 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 260.400 |
13 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 271.000 |
14 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 309.100 |
15 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 317.500 |
16 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 386.100 |
17 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 400.000 |
18 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 412.600 |
19 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 468.400 |
20 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 483.700 |
21 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 579.200 |
22 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 600.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA 2022
Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá | |
0.05 | 0.127 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 | LS-VINA Cable & System | 41,800 | 75,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 | LS-VINA Cable & System | 60,100 | 110,100 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 | LS-VINA Cable & System | 86,200 | 163,800 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 | LS-VINA Cable & System | 115,200 | 221,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 | LS-VINA Cable & System | 153,400 | 300,200 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 | LS-VINA Cable & System | 210,900 | 419,400 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 | LS-VINA Cable & System | 284,900 | 592,800 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 | LS-VINA Cable & System | 353,500 | 734,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 | LS-VINA Cable & System | 436,900 | 916,900 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 | LS-VINA Cable & System | 541,300 | 1,137,300 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo giá 2022: Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (35kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá | |
0.05 | 0.127 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 | LS-VINA Cable & System | 104,400 | 135,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 | LS-VINA Cable & System | 156,100 | 202,400 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 | LS-VINA Cable & System | 233,200 | 304,100 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 | LS-VINA Cable & System | 317,800 | 418,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 | LS-VINA Cable & System | 433,100 | 571,800 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 | LS-VINA Cable & System | 630,800 | 825,800 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 | LS-VINA Cable & System | 854,800 | 1,123,800 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,060,800 | 1,398,800 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,315,800 | 1,733,200 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 | LS-VINA Cable & System | 1,637,700 | 2,162,000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 534.000 |
2 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 639.200 |
3 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 761.500 |
4 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 956.100 |
5 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.213.400 |
6 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.453.400 |
7 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.756.300 |
8 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.112.600 |
9 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.580.600 |
10 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 3.037.700 |
11 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 3.666.800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina CXV/S-DATA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 152.900 |
2 | Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 182.900 |
3 | Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 219.700 |
4 | Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 276.900 |
5 | Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 344.500 |
6 | Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 407.300 |
7 | Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 503.400 |
8 | Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 569.600 |
9 | Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 725.000 |
10 | Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 863.100 |
11 | Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.069.900 |
12 | Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.329.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina CXV/SE-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 453.400 |
2 | Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 540.200 |
3 | Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 653.100 |
4 | Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 832.300 |
5 | Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.046.000 |
6 | Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.237.000 |
7 | Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.537.200 |
8 | Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.745.800 |
9 | Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.255.900 |
10 | Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.678.500 |
11 | Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 3.315.600 |
1 | Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 536.900 |
2 | Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 621.700 |
3 | Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 731.400 |
4 | Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 901.500 |
5 | Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.154.200 |
6 | Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.383.200 |
7 | Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.675.100 |
8 | Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.908.300 |
9 | Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.379.100 |
10 | Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 2.822.500 |
11 | Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 3.305.500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina AXV/S-DATA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 127.400 |
2 | Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 141.700 |
3 | Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 157.800 |
4 | Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 172.100 |
5 | Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 189.700 |
6 | Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 208.400 |
7 | Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 234.500 |
8 | Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 265.600 |
9 | Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 305.900 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Báo giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina AXV/SE-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 390.900 |
2 | Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 434.800 |
3 | Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 493.400 |
4 | Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 538.400 |
5 | Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 617.900 |
6 | Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 706.800 |
7 | Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 809.100 |
8 | Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 902.400 |
9 | Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS-VINA Cable & System | 1.030.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện LS VINA tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
Đại lý Dây cáp điện LS VINA HCM
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An