[CẬP NHẬT] Bảng Giá Dây Cáp Đồng CADIVI 2022 

[CẬP NHẬT] Bảng Giá Dây Cáp Đồng CADIVI 2022 

[CẬP NHẬT] Bảng Giá Dây Cáp Đồng CADIVI 2022 

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022: dây cáp ruột đồng, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.

Bảng Giá CADIVI 2022: Dây Cáp Đồng Hạ Thế

Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây CV-1 – 0,6/1kV – Loại TER 4.040 đ 4.444 đ
2 Dây CV-1,5 – 0,6/1kV – Loại TER 5.550 đ 6.105 đ
3 Dây CV-2,5 – 0,6/1kV – Loại TER 9.050 đ 9.955 đ
4 Dây CV-1 – 0,6/1kV 4.040 đ 4.444 đ
5 Dây CV-1,5– 0,6/1kV 5.550 đ 6.105 đ
6 Dây CV-2,5– 0,6/1kV 9.050 đ 9.955 đ
7 Dây CV-4– 0,6/1kV 13.700 đ 15.070 đ
8 Dây CV-6– 0,6/1kV 20.100 đ 22.110 đ
9 Dây CV-10– 0,6/1kV 33.300 đ 36.630 đ
10 Dây CV-16 – 0,6/1kV 50.700 đ 55.770 đ
11 Dây CV-25 – 0,6/1kV 79.500 đ 87.450 đ
12 Dây CV-35 – 0,6/1kV 110.000 đ 121.000 đ
13 Dây CV-50 – 0,6/1kV 150.500 đ 165.550 đ
14 Dây CV-70 – 0,6/1kV 214.700 đ 236.170 đ
15 Dây CV-95 – 0,6/1kV 296.900 đ 326.590 đ
16 Dây CV-120 – 0,6/1kV 386.700 đ 425.370 đ
17 Dây CV-150 – 0,6/1kV 462.200 đ 508.420 đ
18 Dây CV-185 – 0,6/1kV 577.100 đ 634.810 đ
19 Dây CV-240 – 0,6/1kV 756.200 đ 831.820 đ
20 Dây CV-300 – 0,6/1kV 948.500 đ 1.043.350 đ
21 Dây CV-400 – 0,6/1kV 1.209.800 đ 1.330.780 đ
22 Dây CV-500 – 0,6/1kV 1.570.100 đ 1.727.110 đ
23 Dây CV-630 – 0,6/1kV 2.022.200 đ 2.224.420 đ

Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI: CV – 600V – JIS C 3307

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Dây CV-1,25 (7/0,45) – 600V 4.290 đ 4.719 đ
2 Dây CV-2 (7/0,6) – 600V 7.190 đ 7.909 đ
3 Dây CV-3,5 (7/0,8) – 600V 12.170 đ 13.387 đ
4 Dây CV-5,5 (7/1) – 600V 18.840 đ 20.724 đ
5 Dây CV-8 (7/1,2) – 600V 27.000 đ 29.700 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện CADIVI CVV – 300/500 V

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1 Cáp CVV-2×1,5 – 300/500V 17.810 đ 19.591 đ
2 Cáp CVV-2×2,5 – 300/500V 26.100 đ 28.710 đ
3 Cáp CVV-2×4 – 300/500V 37.800 đ 41.580 đ
4 Cáp CVV-2×6 – 300/500V 52.200 đ 57.420 đ
5 Cáp CVV-2×10 – 300/500V 84.300 đ 92.730 đ
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
6 Cáp CVV-3×1,5 – 300/500V 23.500 đ 25.850 đ
7 Cáp CVV-3×2,5 – 300/500V 34.800 đ 38.280 đ
8 Cáp CVV-3×4 – 300/500V 51.000 đ 56.100 đ
9 Cáp CVV-3×6 – 300/500V 72.600 đ 79.860 đ
10 Cáp CVV-3×10 – 300/500V 117.200 đ 128.920 đ
Cáp điện lực hạ thế 300/500V, TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
11 Cáp CVV-4×1,5 – 300/500V 29.900 đ 32.890 đ
12 Cáp CVV-4×2,5 – 300/500V 44.300 đ 48.730 đ
13 Cáp CVV-4×4 – 300/500V 66.600 đ 73.260 đ
14 Cáp CVV-4×6 – 300/500V 95.400 đ 104.940 đ
15 Cáp CVV-4×10 – 300/500V 152.600 đ 167.860 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-1 – 0,6/1kV 6.210 đ 6.831 đ
2 Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV 8.010 đ 8.811 đ
3 Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV 11.570 đ 12.727 đ
4 Cáp CVV-4 – 0,6/1kV 16.820 đ 18.502 đ
5 Cáp CVV-6 – 0,6/1kV 23.600 đ 25.960 đ
6 Cáp CVV-10 – 0,6/1kV 36.900 đ 40.590 đ
7 Cáp CVV-16 – 0,6/1kV 54.800 đ 60.280 đ
8 Cáp CVV-25 – 0,6/1kV 84.800 đ 93.280 đ
9 Cáp CVV-35 – 0,6/1kV 115.500 đ 127.050 đ
10 Cáp CVV-50 – 0,6/1kV 157.100 đ 172.810 đ
11 Cáp CVV-70 – 0,6/1kV 222.300 đ 244.530 đ
12 Cáp CVV-95 – 0,6/1kV 306.800 đ 337.480 đ
13 Cáp CVV-120 – 0,6/1kV 398.300 đ 438.130 đ
14 Cáp CVV-150 – 0,6/1kV 474.600 đ 522.060 đ
15 Cáp CVV-185 – 0,6/1kV 592.100 đ 651.310 đ
16 Cáp CVV-240 – 0,6/1kV 774.600 đ 852.060 đ
17 Cáp CVV-300 – 0,6/1kV 971.700 đ 1.068.870 đ
18 Cáp CVV-400 – 0,6/1kV 1.237.700 đ 1.361.470 đ
19 Cáp CVV-500 – 0,6/1kV 1.582.700 đ 1.740.970 đ
20 Cáp CVV-630 – 0,6/1kV 2.036.000 đ 2.239.600 đ

Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 Lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-2×16 – 0,6/1kV 130.700 đ 143.770 đ
2 Cáp CVV-2×25 – 0,6/1kV 189.500 đ 208.450 đ
3 Cáp CVV-2×35 – 0,6/1kV 252.500 đ 277.750 đ
4 Cáp CVV-2×50 – 0,6/1kV 336.300 đ 369.930 đ
5 Cáp CVV-2×70 – 0,6/1kV 470.000 đ 517.000 đ
6 Cáp CVV-2×95 – 0,6/1kV 642.800 đ 707.080 đ
7 Cáp CVV-2×120 – 0,6/1kV 837.000 đ 920.700 đ
8 Cáp CVV-2×150 – 0,6/1kV 992.000 đ 1.091.200 đ
9 Cáp CVV-2×185 – 0,6/1kV 1.234.800 đ 1.358.280 đ
10 Cáp CVV-2×240 – 0,6/1kV 1.610.900 đ 1.771.990 đ
11 Cáp CVV-2×300 – 0,6/1kV 2.019.500 đ 2.221.450 đ
12 Cáp CVV-2×400 – 0,6/1kV 2.573.000 đ 2.830.300 đ

Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-3×16 – 0,6/1kV 180.900 đ 198.990 đ
2 Cáp CVV-3×25 – 0,6/1kV 269.900 đ 296.890 đ
3 Cáp CVV-3×35 – 0,6/1kV 362.600 đ 398.860 đ
4 Cáp CVV-3×50 – 0,6/1kV 487.400 đ 536.140 đ
5 Cáp CVV-3×70 – 0,6/1kV 686.400 đ 755.040 đ
6 Cáp CVV-3×95 – 0,6/1kV 947.300 đ 1.042.030 đ
7 Cáp CVV-3×120 – 0,6/1kV 1.226.300 đ 1.348.930 đ
8 Cáp CVV-3×150 – 0,6/1kV 1.456.800 đ 1.602.480 đ
9 Cáp CVV-3×185 – 0,6/1kV 1.818.000 đ 1.999.800 đ
10 Cáp CVV-3×240 – 0,6/1kV 2.377.800 đ 2.615.580 đ
11 Cáp CVV-3×300 – 0,6/1kV 2.976.600 đ 3.274.260 đ
12 Cáp CVV-3×400 – 0,6/1kV 3.794.400 đ 4.173.840 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực 4 lõi đồng CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán Thương Hiệu
1 Cáp CVV-4×16 – 0,6/1kV 232.200 đ 255.420 đ CADIVI
2 Cáp CVV-4×25 – 0,6/1kV 351.300 đ 289.850 đ CADIVI
3 Cáp CVV-4×35 – 0,6/1kV 474.900 đ 391.820 đ CADIVI
4 Cáp CVV-4×50 – 0,6/1kV 642.200 đ 529.760 đ CADIVI
5 Cáp CVV-4×70 – 0,6/1kV 907.800 đ 748.990 đ CADIVI
6 Cáp CVV-4×95 – 0,6/1kV 1.252.500 đ 1.033.340 đ CADIVI
7 Cáp CVV-4×120 – 0,6/1kV 2.624.700 đ 1.340.350 đ CADIVI
8 Cáp CVV-4×150 – 0,6/1kV 1.941.300 đ 1.601.600 đ CADIVI
9 Cáp CVV-4×185 – 0,6/1kV 2.414.600 đ 1.991.990 đ CADIVI
10 Cáp CVV-4×240 – 0,6/1kV 3.162.300 đ 2.608.870 đ CADIVI
11 Cáp CVV-4×300 – 0,6/1kV 3.962.900 đ 3.269.310 đ CADIVI
12 Cáp CVV-4×400 – 0,6/1kV 5.051.600 đ 4.167.570 đ CADIVI

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 218.300 đ 240.130 đ
2 Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 321.500 đ 353.650 đ
3 Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 414.200 đ 455.620 đ
4 Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 444.000 đ 488.400 đ
5 Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 571.500 đ 628.650 đ
6 Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 602.300 đ 662.530 đ
7 Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 801.200 đ 881.320 đ
8 Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 841.100 đ 925.210 đ
9 Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.102.400 đ 1.212.640 đ
10 Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.168.200 đ 1.285.020 đ
11 Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.454.000 đ 1.599.400 đ
12 Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.541.700 đ 1.695.870 đ
13 Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.732.400 đ 1.905.640 đ
14 Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.818.800 đ 2.000.680 đ
15 Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.128.700 đ 2.341.570 đ
16 Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.275.100 đ 2.502.610 đ
17 Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.858.300 đ 3.144.130 đ
18 Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.948.400 đ 3.243.240 đ
19 Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.070.800 đ 3.377.880 đ
20 Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.569.400 đ 3.926.340 đ
21 Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.579.800 đ 3.937.780 đ
22 Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.400.000 đ 4.840.000 đ
23 Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.726.800 đ 5.199.480 đ

Đơn giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 600V, JIS C 3342:2000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-2 – 600V 9.860 đ 10.846 đ
2 Cáp CVV-3,5 – 600V 14.930 đ 16.423 đ
3 Cáp CVV-5,5 – 600V 22.100 đ 24.310 đ
4 Cáp CVV-8 – 600V 30.600 đ 33.660 đ
5 Cáp CVV-14 – 600V 51.000 đ 56.100 đ
6 Cáp CVV-22 – 600V 77.400 đ 85.140 đ
7 Cáp CVV-38 – 600V 127.500 đ 140.250 đ
8 Cáp CVV-60 – 600V 201.800 đ 221.980 đ
9 Cáp CVV-100 – 600V 334.500 đ 367.950 đ
10 Cáp CVV-200 – 600V 648.800 đ 713.680 đ
11 Cáp CVV-250 – 600V 833.000 đ 916.300 đ
12 Cáp CVV-325 – 600V 1.063.100 đ 1.169.410 đ

Báo giá 2022: Cáp hạ thế CADIVI CVV – 2R – 600V, JIS C 3342:2000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-2×2 – 600V 23.300 đ 25.630 đ
2 Cáp CVV-2×3,5 – 600V 35.400 đ 29.260
3 Cáp CVV-2×5,5 – 600V 51.300 đ 42.350
4 Cáp CVV-2×8 – 600V 70.500 đ 58.190
5 Cáp CVV-2×14 – 600V 116.000 đ 95.700
6 Cáp CVV-2×22 – 600V 174.900 đ 144.320
7 Cáp CVV-2×38 – 600V 276.600 đ 228.250
8 Cáp CVV-2×60 – 600V 429.300 đ 354.200
9 Cáp CVV-2×100 – 600V 704.400 đ 581.130
10 Cáp CVV-2×200 – 600V 1.359.800 đ 1.121.780
11 Cáp CVV-2×250 – 600V 1.739.600 đ 1.435.170
12 Cáp CVV-2×325 – 600V 2.218.500 đ 1.830.290

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 3R – 600V, JIS C 3342:2000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-3×2 – 600V 30.600 đ 33.660 đ
2 Cáp CVV-3×3,5 – 600V 47.700 đ 52.470 đ
3 Cáp CVV-3×5,5 – 600V 70.100 đ 77.110 đ
4 Cáp CVV-3×8 – 600V 97.400 đ 107.140 đ
5 Cáp CVV-3×14 – 600V 162.200 đ 178.420 đ
6 Cáp CVV-3×22 – 600V 246.600 đ 271.260 đ
7 Cáp CVV-3×38 – 600V 398.000 đ 437.800 đ
8 Cáp CVV-3×60 – 600V 624.000 đ 686.400 đ
9 Cáp CVV-3×100 – 600V 1.035.600 đ 1.139.160 đ
10 Cáp CVV-3×200 – 600V 1.997.300 đ 2.197.030 đ
11 Cáp CVV-3×250 – 600V 2.563.100 đ 2.819.410 đ
12 Cáp CVV-3×325 – 600V 3.268.500 đ 3.595.350 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV – 4R – 600V, JIS C 3342:2000

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp CVV-4×2 – 600V 38.400 đ 42.240 đ
2 Cáp CVV-4×3,5 – 600V 60.300 đ 66.330 đ
3 Cáp CVV-4×5,5 – 600V 90.200 đ 99.220 đ
4 Cáp CVV-4×8 – 600V 125.700 đ 138.270 đ
5 Cáp CVV-4×14 – 600V 212.000 đ 233.200 đ
6 Cáp CVV-4×22 – 600V 321.000 đ 353.100 đ
7 Cáp CVV-4×38 – 600V 522.500 đ 574.750 đ
8 Cáp CVV-4×60 – 600V 824.300 đ 906.730 đ
9 Cáp CVV-4×100 – 600V 1.372.100 đ 1.509.310 đ
10 Cáp CVV-4×200 – 600V 2.652.800 đ 2.918.080 đ
11 Cáp CVV-4×250 – 600V 3.411.800 đ 3.752.980 đ
12 Cáp CVV-4×325 – 600V 4.348.200 đ 4.783.020 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV 116.300 đ 127.930 đ
2 Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV 149.300 đ 164.230 đ
3 Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV 194.900 đ 214.390 đ
4 Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV 259.100 đ 285.010 đ
5 Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV 348.600 đ 383.460 đ
6 Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV 444.900 đ 489.390 đ
7 Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV 524.000 đ 576.400 đ
8 Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV 645.600 đ 710.160 đ
9 Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV 834.500 đ 917.950 đ
10 Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV 1.038.000 đ 1.141.800 đ
11 Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV 1.315.200 đ 1.446.720 đ

Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CVV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 59.900 đ 65.890 đ
2 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 76.800 đ 84.480 đ
3 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 104.900 đ 115.390 đ
4 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 150.300 đ 165.330 đ
5 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 214.200 đ 235.620 đ
6 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 279.000 đ 306.900 đ
7 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 364.100 đ 400.510 đ
8 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 501.800 đ 551.980 đ
9 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 683.400 đ 751.740 đ
10 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 909.600 đ 1.000.560 đ
11 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 1.073.600 đ 1.180.960 đ
12 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.328.300 đ 1.461.130 đ
13 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.715.300 đ 1.886.830 đ
14 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 2.145.600 đ 2.360.160 đ
15 Cáp ngầm CVV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.715.600 đ 2.987.160 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV/DSTA 3R – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CVV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 98.400 đ 108.240 đ
2 CVV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 139.400 đ 153.340 đ
3 CVV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 202.200 đ 222.420 đ
4 CVV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 294.900 đ 324.390 đ
5 CVV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 388.500 đ 427.350 đ
6 CVV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 518.700 đ 570.570 đ
7 CVV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 724.100 đ 796.510 đ
8 CVV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 1.020.300 đ 1.122.330 đ
9 CVV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 1.310.100 đ 1.441.110 đ
10 CVV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.549.800 đ 1.704.780 đ
11 CVV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.922.700 đ 2.114.970 đ
12 CVV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 2.501.000 đ 2.751.100 đ
13 CVV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 3.112.800 đ 3.424.080 đ
14 CVV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 3.955.200 đ 4.350.720 đ

Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CVV/DSTA 4x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CVV/DSTA-4×2,5 – 0,6/1kV 65.300 đ 71.830 đ
2 CVV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 93.300 đ 102.630 đ
3 CVV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 119.100 đ 131.010 đ
4 CVV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 177.300 đ 195.030 đ
5 CVV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 255.600 đ 281.160 đ
6 CVV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 376.800 đ 414.480 đ
7 CVV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 503.900 đ 554.290 đ
8 CVV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 681.900 đ 750.090 đ
9 CVV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 977.100 đ 1.074.810 đ
10 CVV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.334.300 đ 1.467.730 đ
11 CVV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.713.300 đ 1.884.630 đ
12 CVV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 2.048.000 đ 2.252.800 đ
13 CVV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 2.537.900 đ 2.791.690 đ
14 CVV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 3.305.900 đ 3.636.490 đ
15 CVV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 4.127.900 đ 4.540.690 đ
16 CVV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 5.242.500 đ 5.766.750 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CVV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 87.000 đ 95.700 đ
2 CVV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 112.100 đ 123.310 đ
3 CVV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 163.200 đ 179.520 đ
4 CVV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 243.300 đ 267.630 đ
5 CVV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 348.300 đ 383.130 đ
6 CVV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ
7 CVV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.400 đ 522.940 đ
8 CVV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 610.200 đ 671.220 đ
9 CVV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 643.800 đ 708.180 đ
10 CVV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 846.200 đ 930.820 đ
11 CVV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.300 đ 977.130 đ
12 CVV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.186.500 đ 1.305.150 đ
13 CVV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.255.700 đ 1.381.270 đ
14 CVV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.555.500 đ 1.711.050 đ
15 CVV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.648.500 đ 1.813.350 đ
16 CVV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.849.500 đ 2.034.450 đ
17 CVV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.939.100 đ 2.133.010 đ
18 CVV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.254.800 đ 2.480.280 đ
19 CVV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.410.400 đ 2.651.440 đ
20 CVV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.017.000 đ 3.318.700 đ
21 CVV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.111.800 đ 3.422.980 đ
22 CVV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.237.800 đ 3.561.580 đ
23 CVV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.755.100 đ 4.130.610 đ
24 CVV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.762.900 đ 4.139.190 đ
25 CVV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.611.600 đ 5.072.760 đ
26 CVV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.948.800 đ 5.443.680 đ

Báo giá 2022: Dây cáp đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-1 – 0,6/1kV 5.940 đ 6.534 đ
2 CXV-1,5– 0,6/1kV 7.700 đ 8.470 đ
3 CXV-2,5– 0,6/1kV 11.520 đ 12.672 đ
4 CXV-4– 0,6/1kV 16.400 đ 18.040 đ
5 CXV-6– 0,6/1kV 23.100 đ 25.410 đ
6 CXV-10– 0,6/1kV 36.600 đ 40.260 đ
7 CXV-16 – 0,6/1kV 54.900 đ 60.390 đ
8 CXV-25 – 0,6/1kV 85.100 đ 93.610 đ
9 CXV-35 – 0,6/1kV 116.600 đ 128.260 đ
10 CXV-50 – 0,6/1kV 158.300 đ 174.130 đ
11 CXV-70 – 0,6/1kV 224.400 đ 246.840 đ
12 CXV-95 – 0,6/1kV 308.400 đ 339.240 đ
13 CXV-120 – 0,6/1kV 402.200 đ 442.420 đ
14 CXV-150 – 0,6/1kV 479.900 đ 527.890 đ
15 CXV-185 – 0,6/1kV 597.600 đ 657.360 đ
16 CXV-240 – 0,6/1kV 781.700 đ 859.870 đ
17 CXV-300 – 0,6/1kV 979.400 đ 1.077.340 đ
18 CXV-400 – 0,6/1kV 1.248.200 đ 1.373.020 đ
19 CXV-500 – 0,6/1kV 1.596.500 đ 1.756.150 đ
20 CXV-630 – 0,6/1kV 2.059.100 đ 2.265.010 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-2×1 – 0,6/1kV 16.740 đ 18.414 đ
2 CXV-2×1,5– 0,6/1kV 20.700 đ 22.770 đ
3 CXV-2×2,5– 0,6/1kV 28.400 đ 31.240 đ
4 CXV-2×4– 0,6/1kV 40.500 đ 44.550 đ
5 CXV-2×6– 0,6/1kV 55.100 đ 60.610 đ
6 CXV-2×10– 0,6/1kV 84.500 đ 92.950 đ
7 CXV-2×16 – 0,6/1kV 126.300 đ 138.930 đ
8 CXV-2×25 – 0,6/1kV 189.300 đ 208.230 đ
9 CXV-2×35 – 0,6/1kV 254.100 đ 279.510 đ
10 CXV-2×50 – 0,6/1kV 338.400 đ 372.240 đ
11 CXV-2×70 – 0,6/1kV 473.000 đ 520.300 đ
12 CXV-2×95 – 0,6/1kV 645.300 đ 709.830 đ
13 CXV-2×120 – 0,6/1kV 842.300 đ 926.530 đ
14 CXV-2×150 – 0,6/1kV 999.800 đ 1.099.780 đ
15 CXV-2×185 – 0,6/1kV 1.242.500 đ 1.366.750 đ
16 CXV-2×240 – 0,6/1kV 1.622.300 đ 1.784.530 đ
17 CXV-2×300 – 0,6/1kV 2.033.700 đ 2.237.070 đ
18 CXV-2×400 – 0,6/1kV 2.590.200 đ 2.849.220 đ

Bảng giá 2022: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-3×1 – 0,6/1kV 20.900 đ 22.990 đ
2 CXV-3×1,5– 0,6/1kV 26.500 đ 29.150 đ
3 CXV-3×2,5– 0,6/1kV 37.500 đ 41.250 đ
4 CXV-3×4– 0,6/1kV 54.200 đ 59.620 đ
5 CXV-3×6– 0,6/1kV 75.500 đ 83.050 đ
6 CXV-3×10– 0,6/1kV 117.800 đ 129.580 đ
7 CXV-3×16 – 0,6/1kV 177.900 đ 195.690 đ
8 CXV-3×25 – 0,6/1kV 270.500 đ 297.550 đ
9 CXV-3×35 – 0,6/1kV 365.500 đ 402.050 đ
10 CXV-3×50 – 0,6/1kV 490.800 đ 539.880 đ
11 CXV-3×70 – 0,6/1kV 691.700 đ 760.870 đ
12 CXV-3×95 – 0,6/1kV 951.000 đ 1.046.100 đ
13 CXV-3×120 – 0,6/1kV 1.227.800 đ 1.350.580 đ
14 CXV-3×150 – 0,6/1kV 1.471.400 đ 1.618.540 đ
15 CXV-3×185 – 0,6/1kV 1.835.100 đ 2.018.610 đ
16 CXV-3×240 – 0,6/1kV 2.398.500 đ 2.638.350 đ
17 CXV-3×300 – 0,6/1kV 3.000.300 đ 3.300.330 đ
18 CXV-3×400 – 0,6/1kV 3.824.900 đ 4.207.390 đ

Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-4×1 – 0,6/1kV 25.900 đ 28.490 đ
2 CXV-4×1,5– 0,6/1kV 33.200 đ 36.520 đ
3 CXV-4×2,5– 0,6/1kV 47.300 đ 52.030 đ
4 CXV-4×4– 0,6/1kV 69.500 đ 76.450 đ
5 CXV-4×6– 0,6/1kV 97.700 đ 107.470 đ
6 CXV-4×10– 0,6/1kV 153.500 đ 168.850 đ
7 CXV-4×16 – 0,6/1kV 231.200 đ 254.320 đ
8 CXV-4×25 – 0,6/1kV 361.700 đ 397.870 đ
9 CXV-4×35 – 0,6/1kV 489.800 đ 538.780 đ
10 CXV-4×50 – 0,6/1kV 647.100 đ 711.810 đ
11 CXV-4×70 – 0,6/1kV 939.500 đ 1.033.450 đ
12 CXV-4×95 – 0,6/1kV 1.259.400 đ 1.385.340 đ
13 CXV-4×120 – 0,6/1kV 1.637.600 đ 1.801.360 đ
14 CXV-4×150 – 0,6/1kV 1.958.600 đ 2.154.460 đ
15 CXV-4×185 – 0,6/1kV 2.349.900 đ 2.584.890 đ
16 CXV-4×240 – 0,6/1kV 3.193.400 đ 3.512.740 đ
17 CXV-4×300 – 0,6/1kV 3.996.600 đ 4.396.260 đ
18 CXV-4×400 – 0,6/1kV 5.094.300 đ 5.603.730 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 64.500 đ 70.950 đ
2 CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV 91.100 đ 100.210 đ
3 CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 139.800 đ 153.780 đ
4 CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 216.600 đ 238.260 đ
5 CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 322.500 đ 354.750 đ
6 CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 416.600 đ 458.260 đ
7 CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 447.600 đ 492.360 đ
8 CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 575.600 đ 633.160 đ
9 CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 606.600 đ 667.260 đ
10 CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 807.900 đ 888.690 đ
11 CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 848.700 đ 933.570 đ
12 CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.108.700 đ 1.219.570 đ
13 CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.175.600 đ 1.293.160 đ
14 CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.464.600 đ 1.611.060 đ
15 CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.556.900 đ 1.712.590 đ
16 CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.750.800 đ 1.925.880 đ
17 CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.838.000 đ 2.021.800 đ
18 CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.150.600 đ 2.365.660 đ
19 CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.296.100 đ 2.525.710 đ
20 CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 1.884.700 đ 2.073.170 đ
21 CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.977.500 đ 3.275.250 đ
22 CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.102.800 đ 3.413.080 đ
23 CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.600.800 đ 3.960.880 đ
24 CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.614.300 đ 3.975.730 đ
25 CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.438.400 đ 4.882.240 đ
26 CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.767.000 đ 5.243.700 đ

Bảng giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 600V, JIS C 3605:2002

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-2 – 600V 9.650 đ 10.615 đ
2 CXV-3,5 – 600V 15.060 đ 16.566 đ
3 CXV-5,5 – 600V 22.200 đ 24.420 đ
4 CXV-8 – 600V 30.500 đ 33.550 đ
5 CXV-14 – 600V 50.700 đ 55.770 đ
6 CXV-22 – 600V 77.600 đ 85.360 đ
7 CXV-38 – 600V 127.700 đ 140.470 đ
8 CXV-60 – 600V 203.400 đ 223.740 đ
9 CXV-100 – 600V 339.000 đ 372.900 đ
10 CXV-200 – 600V 658.400 đ 724.240 đ
11 CXV-250 – 600V 844.700 đ 929.170 đ
12 CXV-325 – 600V 1.076.100 đ 1.183.710 đ

Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế CADIVI CXV – 2R – 600V, JIS C 3605:2002

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-2×2 – 600V 23.900 đ 26.290 đ
2 CXV-2×3,5 – 600V 36.200 đ 39.820 đ
3 CXV-2×5,5 – 600V 52.200 đ 57.420 đ
4 CXV-2×8 – 600V 70.100 đ 77.110 đ
5 CXV-2×14 – 600V 114.000 đ 125.400 đ
6 CXV-2×22 – 600V 172.200 đ 189.420 đ
7 CXV-2×38 – 600V 275.000 đ 302.500 đ
8 CXV-2×60 – 600V 432.600 đ 475.860 đ
9 CXV-2×100 – 600V 714.300 đ 785.730 đ
10 CXV-2×200 – 600V 1.380.200 đ 1.518.220 đ
11 CXV-2×250 – 600V 1.766.400 đ 1.943.040 đ
12 CXV-2×325 – 600V 2.244.800 đ 2.469.280 đ

Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 3R – 600V, JIS C 3605:2002

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT
1 CXV-3×2 – 600V 31.400 đ
2 CXV-3×3,5 – 600V 48.800 đ
3 CXV-3×5,5 – 600V 71.300 đ
4 CXV-3×8 – 600V 97.100 đ
5 CXV-3×14 – 600V 159.500 đ
6 CXV-3×22 – 600V 245.100 đ
7 CXV-3×38 – 600V 397.100 đ
8 CXV-3×60 – 600V 628.800 đ
9 CXV-3×100 – 600V 1.049.900 đ
10 CXV-3×200 – 600V 2.029.100 đ
11 CXV-3×250 – 600V 2.601.200 đ
12 CXV-3×325 – 600V 3.310.400 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp điện lực hạ thế CADIVI CXV – 4R – 600V, JIS C 3605:2002

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-4×2 – 600V 38.900 đ 42.790 đ
2 CXV-4×3,5 – 600V 62.100 đ 68.310 đ
3 CXV-4×5,5 – 600V 92.100 đ 101.310 đ
4 CXV-4×8 – 600V 126.000 đ 138.600 đ
5 CXV-4×14 – 600V 209.700 đ 230.670 đ
6 CXV-4×22 – 600V 321.200 đ 353.320 đ
7 CXV-4×38 – 600V 522.500 đ 574.750 đ
8 CXV-4×60 – 600V 831.300 đ 914.430 đ
9 CXV-4×100 – 600V 1.392.300 đ 1.531.530 đ
10 CXV-4×200 – 600V 2.698.100 đ 2.967.910 đ
11 CXV-4×250 – 600V 3.465.500 đ 3.812.050 đ
12 CXV-4×325 – 600V 4.407.500 đ 4.848.250 đ

Bảng giá 2022: Cáp hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CXV/DATA – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/DATA-25 – 0,6/1kV 116.600 đ 128.260 đ
2 CXV/DATA-35 – 0,6/1kV 150.500 đ 165.550 đ
3 CXV/DATA-50 – 0,6/1kV 195.800 đ 215.380 đ
4 CXV/DATA-70 – 0,6/1kV 261.800 đ 287.980 đ
5 CXV/DATA-95 – 0,6/1kV 351.000 đ 386.100 đ
6 CXV/DATA-120 – 0,6/1kV 447.300 đ 492.030 đ
7 CXV/DATA-150 – 0,6/1kV 530.900 đ 583.990 đ
8 CXV/DATA-185 – 0,6/1kV 653.600 đ 718.960 đ
9 CXV/DATA-240 – 0,6/1kV 844.400 đ 928.840 đ
10 CXV/DATA-300 – 0,6/1kV 1.050.600 đ 1.155.660 đ
11 CXV/DATA-400 – 0,6/1kV 1.330.500 đ 1.463.550 đ
12 CXV/DATA-500 – 0,6/1kV 1.687.700 đ 1.856.470 đ

Đơn giá 2022: Cáp đồng hạ thế giáp băng thép CADIVI CXV/DSTA (2 Lõi) – 0,6/1kV – TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
CXV/DSTA-2×4 – 0,6/1kV 58.100 đ 63.910 đ
CXV/DSTA-2×6 – 0,6/1kV 74.900 đ 82.390 đ
CXV/DSTA-2×10 – 0,6/1kV 103.100 đ 113.410 đ
CXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV 145.700 đ 160.270 đ
CXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV 213.300 đ 234.630 đ
CXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV 281.000 đ 309.100 đ
CXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV 366.300 đ 402.930 đ
CXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV 506.400 đ 557.040 đ
CXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV 685.800 đ 754.380 đ
CXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV 915.500 đ 1.007.050 đ
CXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV 1.083.200 đ 1.191.520 đ
CXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV 1.339.100 đ 1.473.010 đ
CXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV 1.731.500 đ 1.904.650 đ
CXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV 2.163.500 đ 2.379.850 đ
CXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV 2.739.200 đ 3.013.120 đ

Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI CXV/DSTA 3x – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/DSTA-3×4 – 0,6/1kV 72.800 đ 80.080 đ
2 CXV/DSTA-3×6 – 0,6/1kV 96.500 đ 106.150 đ
3 CXV/DSTA-3×10 – 0,6/1kV 138.000 đ 151.800 đ
4 CXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV 199.400 đ 219.340 đ
5 CXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV 296.300 đ 325.930 đ
6 CXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV 392.000 đ 431.200 đ
7 CXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV 522.000 đ 574.200 đ
8 CXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV 729.300 đ 802.230 đ
9 CXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV 997.400 đ 1.097.140 đ
10 CXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV 1.314.200 đ 1.445.620 đ
11 CXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV 1.567.800 đ 1.724.580 đ
12 CXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV 1.944.600 đ 2.139.060 đ
13 CXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV 2.528.000 đ 2.780.800 đ
14 CXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV 3.145.500 đ 3.460.050 đ
15 CXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV 3.996.600 đ 4.396.260 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế 4 lõi CADIVI CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/DSTA-4×4 – 0,6/1kV 90.200 đ 74.360 đ
2 CXV/DSTA-4×6 – 0,6/1kV 115.800 đ 95.590 đ
3 CXV/DSTA-4×10 – 0,6/1kV 174.800 đ 144.210 đ
4 CXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV 254.100 đ 209.660 đ
5 CXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV 378.600 đ 312.400 đ
6 CXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV 508.100 đ 419.100 đ
7 CXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV 683.900 đ 564.190 đ
8 CXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV 958.500 đ 790.790 đ
9 CXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV 1.341.000 đ 1.106.380 đ
10 CXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV 1.737.800 đ 1.433.630 đ
11 CXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV 2.068.800 đ 1.706.760 đ
12 CXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV 2.562.900 đ 2.114.420 đ
13 CXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV 3.340.800 đ 2.756.160 đ
14 CXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV 4.167.600 đ 3.438.270 đ
15 CXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV 5.297.100 đ 4.370.080 đ

Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CXV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 84.900 đ 93.390 đ
2 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 108.900 đ 119.790 đ
3 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 160.400 đ 176.440 đ
4 CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 239.700 đ 263.670 đ
5 CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 347.000 đ 381.700 đ
6 CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ 488.730 đ
7 CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.500 đ 523.050 đ
8 CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 608.000 đ 668.800 đ
9 CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 641.700 đ 705.870 đ
10 CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 848.100 đ 932.910 đ
11 CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.900 đ 977.790 đ
12 CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.182.900 đ 1.301.190 đ
13 CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.253.100 đ 1.378.410 đ
14 CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.554.800 đ 1.710.280 đ
15 CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.642.800 đ 1.807.080 đ
16 CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.853.900 đ 2.039.290 đ
17 CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.942.200 đ 2.136.420 đ
18 CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.261.100 đ 2.487.210 đ
19 CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.416.700 đ 2.658.370 đ
20 CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.026.700 đ 3.329.370 đ
21 CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.120.300 đ 3.432.330 đ
22 CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.246.900 đ 3.571.590 đ
23 CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.759.800 đ 4.135.780 đ
24 CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.771.300 đ 4.148.430 đ
25 CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.619.300 đ 5.081.230 đ
26 CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.961.600 đ 5.457.760 đ

Bảng Giá CADIVI 2022: Dây Cáp Đồng Trung Thế

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-25 – 12/20(24)kV 113.700 đ 125.070 đ
2 CXV-35 – 12/20(24)kV 147.400 đ 162.140 đ
3 CXV-50 – 12/20(24)kV 192.100 đ 211.310 đ
4 CXV-70 – 12/20(24)kV 262.400 đ 288.640 đ
5 CXV-95 – 12/20(24)kV 351.700 đ 386.870 đ
6 CXV-120 – 12/20(24)kV 436.400 đ 480.040 đ
7 CXV-150 – 12/20(24)kV 526.400 đ 579.040 đ
8 CXV-185 – 12/20(24)kV 649.600 đ 714.560 đ
9 CXV-240 – 12/20(24)kV 840.400 đ 924.440 đ
10 CXV-300 – 12/20(24)kV 1.044.100 đ 1.148.510 đ
11 CXV-400 – 12/20(24)kV 1.319.800 đ 1.451.780 đ
12 CXV-500 – 12/20(24)kV 1.647.800 đ 1.812.580 đ

Bảng giá 2022: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CX1V-25 – 12/20(24)kV 123.900 đ 136.290 đ
2 CX1V-35 – 12/20(24)kV 159.200 đ 175.120 đ
3 CX1V-50 – 12/20(24)kV 203.800 đ 224.180 đ
4 CX1V-70 – 12/20(24)kV 276.100 đ 303.710 đ
5 CX1V-95 – 12/20(24)kV 365.100 đ 401.610 đ
6 CX1V-120 – 12/20(24)kV 449.800 đ 494.780 đ
7 CX1V-150 – 12/20(24)kV 541.200 đ 595.320 đ
8 CX1V-185 – 12/20(24)kV 666.000 đ 732.600 đ
9 CX1V-240 – 12/20(24)kV 858.600 đ 944.460 đ
10 CX1V-300 – 12/20(24)kV 1.063.700 đ 1.170.070 đ
11 CX1V-400 – 12/20(24)kV 1.342.600 đ 1.476.860 đ
12 CX1V-500 – 12/20(24)kV 1.673.300 đ 1.840.630 đ

Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV 124.200 đ 136.620 đ
2 CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV 159.500 đ 175.450 đ
3 CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV 204.500 đ 224.950 đ
4 CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV 176.900 đ 194.590 đ
5 CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV 366.000 đ 402.600 đ
6 CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV 450.800 đ 495.880 đ
7 CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV 542.800 đ 597.080 đ
8 CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV 667.700 đ 734.470 đ
9 CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV 861.100 đ 947.210 đ
10 CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV 1.066.700 đ 1.173.370 đ
11 CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV 1.345.700 đ 1.480.270 đ

Báo giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/S-25 – 12/20(24)kV 171.900 đ 189.090 đ
2 CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900 đ 229.790 đ
3 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100 đ 285.010 đ
4 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100 đ 365.310 đ
5 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900 đ 466.290 đ
6 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100 đ 558.910 đ
7 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200 đ 665.720 đ
8 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000 đ 800.800 đ
9 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500 đ 1.011.450 đ
10 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900 đ 1.238.490 đ
11 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400 đ 1.547.040 đ
12 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600 đ 1.937.760 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/SE-25 – 12/20(24)kV 550.200 đ 605.220 đ
2 CXV/SE-35 – 12/20(24)kV 661.500 đ 727.650 đ
3 CXV/SE-50 – 12/20(24)kV 804.000 đ 884.400 đ
4 CXV/SE-70 – 12/20(24)kV 1.044.400 đ 1.148.840 đ
5 CXV/SE-95 – 12/20(24)kV 1.328.700 đ 1.461.570 đ
6 CXV/SE-120 – 12/20(24)kV 1.588.900 đ 1.747.790 đ
7 CXV/SE-150 – 12/20(24)kV 1.895.500 đ 2.085.050 đ
8 CXV/SE-185 – 12/20(24)kV 2.276.300 đ 2.503.930 đ
9 CXV/SE-240 – 12/20(24)kV 2.863.000 đ 3.149.300 đ
10 CXV/SE-300 – 12/20(24)kV 3.490.800 đ 3.839.880 đ
11 CXV/SE-400 – 12/20(24)kV 4.353.200 đ 4.788.520 đ

Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV 214.100 đ 235.510 đ
2 CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV 256.100 đ 281.710 đ
3 CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV 307.600 đ 338.360 đ
4 CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV 387.700 đ 426.470 đ
5 CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV 482.300 đ 530.530 đ
6 CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV 570.200 đ 627.220 đ
7 CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV 704.800 đ 775.280 đ
8 CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV 797.400 đ 877.140 đ
9 CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV 1.015.000 đ 1.116.500 đ
10 CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV 1.208.300 đ 1.329.130 đ
11 CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV 1.497.900 đ 1.647.690 đ
12 CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV 1.861.400 đ 2.047.540 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV 634.800 đ 698.280 đ
2 CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV 756.300 đ 831.930 đ
3 CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV 914.300 đ 1.005.730 đ
4 CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV 1.165.200 đ 1.281.720 đ
5 CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV 1.464.400 đ 1.610.840 đ
6 CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV 1.731.800 đ 1.904.980 đ
7 CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV 2.152.100 đ 2.367.310 đ
8 CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV 2.444.100 đ 2.688.510 đ
9 CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV 3.158.300 đ 3.474.130 đ
10 CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV 3.749.900 đ 4.124.890 đ
11 CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV 4.641.800 đ 5.105.980 đ

Báo giá 2022: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV 218.700 đ 240.570 đ
2 CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV 261.500 đ 287.650 đ
3 CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV 310.200 đ 341.220 đ
4 CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV 403.100 đ 443.410 đ
5 CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV 498.100 đ 547.910 đ
6 CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV 586.200 đ 644.820 đ
7 CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV 720.600 đ 792.660 đ
8 CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV 813.800 đ 895.180 đ
9 CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV 1.034.200 đ 1.137.620 đ
10 CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV 1.247.000 đ 1.371.700 đ
11 CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV 1.537.800 đ 1.691.580 đ
12 CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV 1.902.600 đ 2.092.860 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV 751.700 đ 826.870 đ
2 CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV 870.400 đ 957.440 đ
3 CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV 1.024.000 đ 1.126.400 đ
4 CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV 1.262.100 đ 1.388.310 đ
5 CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV 1.615.900 đ 1.777.490 đ
6 CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV 1.936.500 đ 2.130.150 đ
7 CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV 2.345.100 đ 2.579.610 đ
8 CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV 2.671.600 đ 2.938.760 đ
9 CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV 3.330.700 đ 3.663.770 đ
10 CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV 3.951.500 đ 4.346.650 đ
11 CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV 4.627.700 đ 5.090.470 đ

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI Chúng tôi

Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI HCM – Chiết Khấu Cao

  • Tư vấn miễn phí.
  • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
  • Giao hàng đúng hẹn công trình.
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
  • Bảo hành chính hãng 100%.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An