[CẬP NHẬT] Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI Mới Nhất 2022 

[CẬP NHẬT] Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI Mới Nhất 2022 

[CẬP NHẬT] Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI Mới Nhất 2022 

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2022 – cáp điện lực trung thế, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.

Catalogue Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI

✅ Khả năng truyền tải dòng điện và điều khiện cần thiết khi lắp đặt cáp trung thế CADIVI.

✅ Lựa chọn tiết diện cáp, bảo quản, lưu kho, vận chuyển và sử dụng cáp trung thế CADIVI.

✅ Hướng dẫn đặt hàng cáp trung thế CADIVI.

✅ Bảng tra cáp trung thế treo cấp điện áp 24kV CADIVI.

✅ Bảng tra cáp trung thế CADIVI có màn chắn kim loại, cấp điện áp từ 7,1kV đến 36kV.

[embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2021/11/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-TRUNG-THE-CADIVI.pdf”]

BẢNG GIÁ CÁP ĐỒNG TRUNG THẾ CADIVI 2022

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp Trung Thế Treo Ruột Đồng

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV-25 – 12/20(24)kV 113.700 đ 125.070 đ
2 CXV-35 – 12/20(24)kV 147.400 đ 162.140 đ
3 CXV-50 – 12/20(24)kV 192.100 đ 211.310 đ
4 CXV-70 – 12/20(24)kV 262.400 đ 288.640 đ
5 CXV-95 – 12/20(24)kV 351.700 đ 386.870 đ
6 CXV-120 – 12/20(24)kV 436.400 đ 480.040 đ
7 CXV-150 – 12/20(24)kV 526.400 đ 579.040 đ
8 CXV-185 – 12/20(24)kV 649.600 đ 714.560 đ
9 CXV-240 – 12/20(24)kV 840.400 đ 924.440 đ
10 CXV-300 – 12/20(24)kV 1.044.100 đ 1.148.510 đ
11 CXV-400 – 12/20(24)kV 1.319.800 đ 1.451.780 đ
12 CXV-500 – 12/20(24)kV 1.647.800 đ 1.812.580 đ

Bảng giá 2022: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CX1V-25 – 12/20(24)kV 123.900 đ 136.290 đ
2 CX1V-35 – 12/20(24)kV 159.200 đ 175.120 đ
3 CX1V-50 – 12/20(24)kV 203.800 đ 224.180 đ
4 CX1V-70 – 12/20(24)kV 276.100 đ 303.710 đ
5 CX1V-95 – 12/20(24)kV 365.100 đ 401.610 đ
6 CX1V-120 – 12/20(24)kV 449.800 đ 494.780 đ
7 CX1V-150 – 12/20(24)kV 541.200 đ 595.320 đ
8 CX1V-185 – 12/20(24)kV 666.000 đ 732.600 đ
9 CX1V-240 – 12/20(24)kV 858.600 đ 944.460 đ
10 CX1V-300 – 12/20(24)kV 1.063.700 đ 1.170.070 đ
11 CX1V-400 – 12/20(24)kV 1.342.600 đ 1.476.860 đ
12 CX1V-500 – 12/20(24)kV 1.673.300 đ 1.840.630 đ

Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV 124.200 đ 136.620 đ
2 CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV 159.500 đ 175.450 đ
3 CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV 204.500 đ 224.950 đ
4 CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV 176.900 đ 194.590 đ
5 CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV 366.000 đ 402.600 đ
6 CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV 450.800 đ 495.880 đ
7 CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV 542.800 đ 597.080 đ
8 CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV 667.700 đ 734.470 đ
9 CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV 861.100 đ 947.210 đ
10 CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV 1.066.700 đ 1.173.370 đ
11 CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV 1.345.700 đ 1.480.270 đ

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp Trung Thế Ruột Đồng Có Màn Chắn Kim Loại

Báo giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/S-25 – 12/20(24)kV 171.900 đ 189.090 đ
2 CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900 đ 229.790 đ
3 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100 đ 285.010 đ
4 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100 đ 365.310 đ
5 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900 đ 466.290 đ
6 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100 đ 558.910 đ
7 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200 đ 665.720 đ
8 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000 đ 800.800 đ
9 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500 đ 1.011.450 đ
10 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900 đ 1.238.490 đ
11 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400 đ 1.547.040 đ
12 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600 đ 1.937.760 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/SE-25 – 12/20(24)kV 550.200 đ 605.220 đ
2 CXV/SE-35 – 12/20(24)kV 661.500 đ 727.650 đ
3 CXV/SE-50 – 12/20(24)kV 804.000 đ 884.400 đ
4 CXV/SE-70 – 12/20(24)kV 1.044.400 đ 1.148.840 đ
5 CXV/SE-95 – 12/20(24)kV 1.328.700 đ 1.461.570 đ
6 CXV/SE-120 – 12/20(24)kV 1.588.900 đ 1.747.790 đ
7 CXV/SE-150 – 12/20(24)kV 1.895.500 đ 2.085.050 đ
8 CXV/SE-185 – 12/20(24)kV 2.276.300 đ 2.503.930 đ
9 CXV/SE-240 – 12/20(24)kV 2.863.000 đ 3.149.300 đ
10 CXV/SE-300 – 12/20(24)kV 3.490.800 đ 3.839.880 đ
11 CXV/SE-400 – 12/20(24)kV 4.353.200 đ 4.788.520 đ

Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV 214.100 đ 235.510 đ
2 CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV 256.100 đ 281.710 đ
3 CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV 307.600 đ 338.360 đ
4 CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV 387.700 đ 426.470 đ
5 CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV 482.300 đ 530.530 đ
6 CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV 570.200 đ 627.220 đ
7 CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV 704.800 đ 775.280 đ
8 CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV 797.400 đ 877.140 đ
9 CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV 1.015.000 đ 1.116.500 đ
10 CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV 1.208.300 đ 1.329.130 đ
11 CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV 1.497.900 đ 1.647.690 đ
12 CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV 1.861.400 đ 2.047.540 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV 634.800 đ 698.280 đ
2 CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV 756.300 đ 831.930 đ
3 CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV 914.300 đ 1.005.730 đ
4 CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV 1.165.200 đ 1.281.720 đ
5 CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV 1.464.400 đ 1.610.840 đ
6 CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV 1.731.800 đ 1.904.980 đ
7 CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV 2.152.100 đ 2.367.310 đ
8 CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV 2.444.100 đ 2.688.510 đ
9 CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV 3.158.300 đ 3.474.130 đ
10 CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV 3.749.900 đ 4.124.890 đ
11 CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV 4.641.800 đ 5.105.980 đ

Báo giá 2022: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV 218.700 đ 240.570 đ
2 CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV 261.500 đ 287.650 đ
3 CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV 310.200 đ 341.220 đ
4 CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV 403.100 đ 443.410 đ
5 CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV 498.100 đ 547.910 đ
6 CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV 586.200 đ 644.820 đ
7 CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV 720.600 đ 792.660 đ
8 CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV 813.800 đ 895.180 đ
9 CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV 1.034.200 đ 1.137.620 đ
10 CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV 1.247.000 đ 1.371.700 đ
11 CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV 1.537.800 đ 1.691.580 đ
12 CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV 1.902.600 đ 2.092.860 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV 751.700 đ 826.870 đ
2 CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV 870.400 đ 957.440 đ
3 CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV 1.024.000 đ 1.126.400 đ
4 CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV 1.262.100 đ 1.388.310 đ
5 CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV 1.615.900 đ 1.777.490 đ
6 CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV 1.936.500 đ 2.130.150 đ
7 CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV 2.345.100 đ 2.579.610 đ
8 CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV 2.671.600 đ 2.938.760 đ
9 CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV 3.330.700 đ 3.663.770 đ
10 CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV 3.951.500 đ 4.346.650 đ
11 CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV 4.627.700 đ 5.090.470 đ

BẢNG GIÁ CÁP NHÔM TRUNG THẾ 2022

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp Trung Thế Treo Ruột Nhôm

Đơn giá 2022: Cáp trung thế treo CADIVI AX1V – 24kV, TCVN 5935-1995

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AX1V-25 – 12,7/22(24)kV 45.500 đ 50.050 đ
2 AX1V-35 – 12,7/22(24)kV 49.500 đ 54.450 đ
3 AX1V-50 – 12,7/22(24)kV 58.300 đ 64.130 đ
4 AX1V-70 – 12,7/22(24)kV 69.200 đ 76.120 đ
5 AX1V-95 – 12,7/22(24)kV 82.700 đ 90.970 đ
6 AX1V-120 – 12,7/22(24)kV 95.000 đ 104.500 đ
7 AX1V-150 – 12,7/22(24)kV 108.700 đ 119.570 đ
8 AX1V-185 – 12,7/22(24)kV 120.400 đ 132.440 đ
9 AX1V-240 – 12,7/22(24)kV 144.400 đ 158.840 đ
10 AX1V-300 – 12,7/22(24)kV 170.900 đ 187.990 đ
11 AX1V-400 – 12,7/22(24)kV 196.500 đ 216.150 đ

Báo giá 2022: Cáp nhôm trung thế có chống thấm ruột dẫn – CADIVI AX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV 45.200 đ 49.720 đ
2 AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV 52.200 đ 57.420 đ
3 AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV 61.500 đ 67.650 đ
4 AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV 73.300 đ 80.630 đ
5 AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV 86.600 đ 95.260 đ
6 AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV 99.700 đ 109.670 đ
7 AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV 112.000 đ 123.200 đ
8 AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV 130.000 đ 143.000 đ
9 AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV 155.500 đ 171.050 đ
10 AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV 184.200 đ 202.620 đ
11 AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV 222.800 đ 245.080 đ

Bảng Giá CADIVI 2022: Cáp Trung Thế Ruột Nhôm Có Màn Chắn Kim Loại

Cập nhật giá 2022: cáp trung thế có màn chắn kim loại – CADIVI AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV 86.400 đ 95.040 đ
2 AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV 93.500 đ 102.850 đ
3 AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV 103.700 đ 114.070 đ
4 AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV 117.000 đ 128.700 đ
5 AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV 133.200 đ 146.520 đ
6 AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV 146.700 đ 161.370 đ
7 AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV 165.100 đ 181.610 đ
8 AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV 183.000 đ 201.300 đ
9 AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV 209.600 đ 230.560 đ
10 AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV 240.700 đ 264.770 đ
11 AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV 280.600 đ 308.660 đ

Bảng giá 2022: Cáp trung thế nhôm CADIVI – AXV/S – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV 349.500 đ 384.450 đ
2 AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV 398.200 đ 438.020 đ
3 AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV 451.500 đ 496.650 đ
4 AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV 498.600 đ 548.460 đ
5 AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV 565.000 đ 621.500 đ
6 AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV 629.200 đ 692.120 đ
7 AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV 717.700 đ 789.470 đ
8 AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV 817.800 đ 899.580 đ
9 AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV 952.500 đ 1.047.750 đ

Đơn giá 2022: Cáp ngầm trung thế giáp băng kim loại CADIVI – AXV/S/DATA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV 146.500 đ 161.150 đ
2 AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV 163.000 đ 179.300 đ
3 AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV 181.500 đ 199.650 đ
4 AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV 197.900 đ 217.690 đ
5 AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV 218.200 đ 240.020 đ
6 AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV 239.700 đ 263.670 đ
7 AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV 269.700 đ 296.670 đ
8 AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV 305.400 đ 335.940 đ
9 AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV 351.800 đ 386.980 đ

Báo giá 2022: Cáp trung thế có giáp bảo vệ CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV 449.500 đ 494.450 đ
2 AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV 500.000 đ 550.000 đ
3 AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV 567.400 đ 624.140 đ
4 AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV 619.200 đ 681.120 đ
5 AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV 710.600 đ 781.660 đ
6 AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV 812.800 đ 894.080 đ
7 AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV 930.500 đ 1.023.550 đ
8 AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.037.800 đ 1.141.580 đ
9 AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.185.300 đ 1.303.830 đ

Cập nhật giá 2022: Cáp trung thế giáp sợi nhôm CADIVI – AXV/S/AWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV 156.500 đ 172.150 đ
2 AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV 179.200 đ 197.120 đ
3 AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV 198.000 đ 217.800 đ
4 AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV 214.500 đ 235.950 đ
5 AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV 240.500 đ 264.550 đ
6 AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV 257.300 đ 283.030 đ
7 AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV 291.100 đ 320.210 đ
8 AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV 345.600 đ 380.160 đ
9 AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV 389.900 đ 428.890 đ

Bảng giá 2022: Cáp trung thế CADIVI – AXV/SE/SWA – 24kV, TCVN 5935-2/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV 538.900 đ 592.790 đ
2 AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV 569.400 đ 626.340 đ
3 AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV 691.000 đ 760.100 đ
4 AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV 776.100 đ 853.710 đ
5 AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV 872.000 đ 959.200 đ
6 AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV 944.500 đ 1.038.950 đ
7 AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV 1.065.700 đ 1.172.270 đ
8 AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV 1.183.100 đ 1.301.410 đ
9 AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV 1.338.900 đ 1.472.790 đ

Đơn giá 2022: Dây nhôm lõi thép 24kV – CADIVI AsXV, TCVN 5935-2/IEC 60502-1995

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm CADIVI Đơn Giá Chưa VAT Thanh toán
1 AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV 42.900 đ 47.190 đ
2 AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV 51.800 đ 56.980 đ
3 AsXV-50/8 – 12/20(24)kV 58.900 đ 64.790 đ
4 AsXV-70/11 – 12/20(24)kV 67.400 đ 74.140 đ
5 AsXV-95/16 – 12/20(24)kV 83.500 đ 91.850 đ
6 AsXV-120/19 – 12/20(24)kV 98.800 đ 108.680 đ
7 AsXV-150/19 – 12/20(24)kV 109.900 đ 120.890 đ
8 AsXV-185/24 – 12/20(24)kV 128.100 đ 140.910 đ
9 AsXV-185/29 – 12/20(24)kV 128.000 đ 140.800 đ
10 AsXV-240/32 – 12/20(24)kV 155.000 đ 170.500 đ
11 AsXV-300/39 – 12/20(24)kV 182.900 đ 201.190 đ

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI Chúng tôi

Chúng tôi hiện là đại lý chuyên cung cấp dây cáp điện CADIVI với chiết khấu tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI HCM – Chiết Khấu Cao

  • Tư vấn miễn phí.
  • Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
  • Giao hàng đúng hẹn công trình.
  • Kiểm kê đơn hàng chính xác.
  • Bảo hành chính hãng 100%.

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
    - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
    - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
    - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
    - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
    - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

    Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An