[CẬP NHẬT] Bảng Giá CADIVI Tháng 5/2021 – Cáp Đồng Trung Thế
Để cập nhật bảng giá CADIVI tháng 5/2021 – cáp đồng trung thế (chiết khấu cao) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Trung Thế Ruột Đồng – CADIVI Chính Hãng
Dây cáp điện CADIVI là dòng sản phẩm được tin dùng trong các công trình điện từ hộ gia đình đến các hệ thống phân phối – truyền tải điện công nghiệp.
Cấu tạo cáp điện lực trung thế ruột đồng CADIVI CX1V/WBC
Hình Ảnh Cáp Điện Lực CADIVI Giá Tốt Nhất
Đại Lý CADIVI HCM – Chúng tôi Cung Cấp Cáp Ngầm Trung Thế
Tổng Hợp Báo Giá Cáp Đồng Trung Thế CADIVI [Tháng 5 2021]
Cập nhật giá CADIVI mới công bố 17 tháng 5 năm 2021 sẽ thay thế cho bảng giá list CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020, 2/2021 và tất cả thông báo liên quan trước đây.
Bảng giá: Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-25 – 12/20(24)kV | 113.700 đ | 125.070 đ | CADIVI |
2 | CXV-35 – 12/20(24)kV | 147.400 đ | 162.140 đ | CADIVI |
3 | CXV-50 – 12/20(24)kV | 192.100 đ | 211.310 đ | CADIVI |
4 | CXV-70 – 12/20(24)kV | 262.400 đ | 288.640 đ | CADIVI |
5 | CXV-95 – 12/20(24)kV | 351.700 đ | 386.870 đ | CADIVI |
6 | CXV-120 – 12/20(24)kV | 436.400 đ | 480.040 đ | CADIVI |
7 | CXV-150 – 12/20(24)kV | 526.400 đ | 579.040 đ | CADIVI |
8 | CXV-185 – 12/20(24)kV | 649.600 đ | 714.560 đ | CADIVI |
9 | CXV-240 – 12/20(24)kV | 840.400 đ | 924.440 đ | CADIVI |
10 | CXV-300 – 12/20(24)kV | 1.044.100 đ | 1.148.510 đ | CADIVI |
11 | CXV-400 – 12/20(24)kV | 1.319.800 đ | 1.451.780 đ | CADIVI |
12 | CXV-500 – 12/20(24)kV | 1.647.800 đ | 1.812.580 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V-25 – 12/20(24)kV | 123.900 đ | 136.290 đ | CADIVI |
2 | CX1V-35 – 12/20(24)kV | 159.200 đ | 175.120 đ | CADIVI |
3 | CX1V-50 – 12/20(24)kV | 203.800 đ | 224.180 đ | CADIVI |
4 | CX1V-70 – 12/20(24)kV | 276.100 đ | 303.710 đ | CADIVI |
5 | CX1V-95 – 12/20(24)kV | 365.100 đ | 401.610 đ | CADIVI |
6 | CX1V-120 – 12/20(24)kV | 449.800 đ | 494.780 đ | CADIVI |
7 | CX1V-150 – 12/20(24)kV | 541.200 đ | 595.320 đ | CADIVI |
8 | CX1V-185 – 12/20(24)kV | 666.000 đ | 732.600 đ | CADIVI |
9 | CX1V-240 – 12/20(24)kV | 858.600 đ | 944.460 đ | CADIVI |
10 | CX1V-300 – 12/20(24)kV | 1.063.700 đ | 1.170.070 đ | CADIVI |
11 | CX1V-400 – 12/20(24)kV | 1.342.600 đ | 1.476.860 đ | CADIVI |
12 | CX1V-500 – 12/20(24)kV | 1.673.300 đ | 1.840.630 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV | 124.200 đ | 136.620 đ | CADIVI |
2 | CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV | 159.500 đ | 175.450 đ | CADIVI |
3 | CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV | 204.500 đ | 224.950 đ | CADIVI |
4 | CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV | 176.900 đ | 194.590 đ | CADIVI |
5 | CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV | 366.000 đ | 402.600 đ | CADIVI |
6 | CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV | 450.800 đ | 495.880 đ | CADIVI |
7 | CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV | 542.800 đ | 597.080 đ | CADIVI |
8 | CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV | 667.700 đ | 734.470 đ | CADIVI |
9 | CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV | 861.100 đ | 947.210 đ | CADIVI |
10 | CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV | 1.066.700 đ | 1.173.370 đ | CADIVI |
11 | CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV | 1.345.700 đ | 1.480.270 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-25 – 12/20(24)kV | 171.900 đ | 189.090 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 đ | 229.790 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 đ | 285.010 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 đ | 365.310 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 đ | 466.290 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 đ | 558.910 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 đ | 665.720 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 đ | 800.800 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 đ | 1.011.450 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 đ | 1.238.490 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 đ | 1.547.040 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 đ | 1.937.760 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-25 – 12/20(24)kV | 550.200 đ | 605.220 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-35 – 12/20(24)kV | 661.500 đ | 727.650 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-50 – 12/20(24)kV | 804.000 đ | 884.400 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-70 – 12/20(24)kV | 1.044.400 đ | 1.148.840 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-95 – 12/20(24)kV | 1.328.700 đ | 1.461.570 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-120 – 12/20(24)kV | 1.588.900 đ | 1.747.790 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-150 – 12/20(24)kV | 1.895.500 đ | 2.085.050 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-185 – 12/20(24)kV | 2.276.300 đ | 2.503.930 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-240 – 12/20(24)kV | 2.863.000 đ | 3.149.300 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-300 – 12/20(24)kV | 3.490.800 đ | 3.839.880 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-400 – 12/20(24)kV | 4.353.200 đ | 4.788.520 đ | CADIVI |
Đơn giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV | 214.100 đ | 235.510 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV | 256.100 đ | 281.710 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV | 307.600 đ | 338.360 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV | 387.700 đ | 426.470 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV | 482.300 đ | 530.530 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV | 570.200 đ | 627.220 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV | 704.800 đ | 775.280 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV | 797.400 đ | 877.140 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV | 1.015.000 đ | 1.116.500 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV | 1.208.300 đ | 1.329.130 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.497.900 đ | 1.647.690 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.861.400 đ | 2.047.540 đ | CADIVI |
Báo giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV | 634.800 đ | 698.280 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV | 756.300 đ | 831.930 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV | 914.300 đ | 1.005.730 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 đ | 1.281.720 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 đ | 1.610.840 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 đ | 1.904.980 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 đ | 2.367.310 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 đ | 2.688.510 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 đ | 3.474.130 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 đ | 4.124.890 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 đ | 5.105.980 đ | CADIVI |
Cập nhật giá: Cáp trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV | 218.700 đ | 240.570 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV | 261.500 đ | 287.650 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV | 310.200 đ | 341.220 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV | 403.100 đ | 443.410 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV | 498.100 đ | 547.910 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV | 586.200 đ | 644.820 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV | 720.600 đ | 792.660 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV | 813.800 đ | 895.180 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 đ | 1.137.620 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 đ | 1.371.700 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 đ | 1.691.580 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 đ | 2.092.860 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp trung thế có giáp sợi kim loại CADIVI CXV/SE-SWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá Chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-SWA-25 – 12/20(24)kV | 751.700 đ | 826.870 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-SWA-35 – 12/20(24)kV | 870.400 đ | 957.440 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-SWA-50 – 12/20(24)kV | 1.024.000 đ | 1.126.400 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-SWA-70 – 12/20(24)kV | 1.262.100 đ | 1.388.310 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-SWA-95 – 12/20(24)kV | 1.615.900 đ | 1.777.490 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-SWA-120 – 12/20(24)kV | 1.936.500 đ | 2.130.150 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-SWA-150 – 12/20(24)kV | 2.345.100 đ | 2.579.610 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-SWA-185 – 12/20(24)kV | 2.671.600 đ | 2.938.760 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-SWA-240 – 12/20(24)kV | 3.330.700 đ | 3.663.770 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-SWA-300 – 12/20(24)kV | 3.951.500 đ | 4.346.650 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-SWA-400 – 12/20(24)kV | 4.627.700 đ | 5.090.470 đ | CADIVI |
Đại Lý Cáp Đồng Trung Thế CADIVI (Giá Tốt)
Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại cáp điện lực trung thế CADIVI với chiết khấu cao.
- Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
- Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
- Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An