[Báo Giá Mới Nhất] – Cáp Ngầm Hạ Thế 0,6/1 kV Cadivi – AXV/DSTA

[Báo Giá Mới Nhất] – Cáp Ngầm Hạ Thế 0,6/1 kV Cadivi – AXV/DSTA

[Báo Giá Mới Nhất] – Cáp Ngầm Hạ Thế 0,6/1 kV Cadivi – AXV/DSTA tương ứng với loại cáp điện lực ruột dẫn nhôm, 2 – 4 lõi, có 2 lớp băng kim loại (thép) bảo vệ, được lắp đặt cố định trong hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 600 -1000 V.

Quý khách có thể liên hệ qua các kênh tư vấn miễn phí dưới đây để cập nhật bảng giá cáp Cadivi đầy đủ, mới nhất, giá tốt nhất:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Bảng Giá Cáp Cadivi AXV/DSTA Mới Nhất

    Catalogue Cáp Ngầm Hạ Thế AXV/DSTA Cadivi Cập Nhật Mới Nhất

    Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI AXV/DSTA - AXV/DSTA

    Cấu Trúc Cáp Điện Lực Hạ Thế – AXV/DSTA Cadivi Chất Lượng Cao

    Cáp CADIVI, Cáp Điện CADIVI, Cáp Trung Thế 3x50, 3x120, 3x240mm2 - 24kV

    Sản Phẩm Dây AXV/DSTA – Dây Cáp Điện Hạ Thế Cadivi Chính Hãng

    Dây Đơn CADIDI VC 0.5mm2 300/500V - Dây Điện Dân Dụng CADIVI

    Nhà Phân Phối Dây Cáp Điện Cadivi Giá Ưu Đãi

    Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất: Dây Cáp Điện Hạ Thế – AXV/DSTA Cadivi

     

    Bảng Giá – Cáp Ngầm Hạ Thế – Giáp Băng Thép – Ruột Nhôm: AXV/DSTA CADIVI 2 Lõi

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây AXV/DSTA – 2x10mm2 (0.6/1kV)  LH: 0903924986 CADIVI
    2 Dây AXV/DSTA – 2x120mm2 (0.6/1kV)                 160,000 CADIVI
    3 Dây AXV/DSTA – 2x150mm2 (0.6/1kV)                 178,900 CADIVI
    4 Dây AXV/DSTA – 2x16mm2 (0.6/1kV)                   39,400 CADIVI
    5 Dây AXV/DSTA – 2x185mm2 (0.6/1kV)                 211,600 CADIVI
    6 Dây AXV/DSTA – 2x240mm2 (0.6/1kV)                 256,100 CADIVI
    7 Dây AXV/DSTA – 2x25mm2 (0.6/1kV)                   50,000 CADIVI
    8 Dây AXV/DSTA – 2x300mm2 (0.6/1kV)                 314,400 CADIVI
    9 Dây AXV/DSTA – 2x35mm2 (0.6/1kV)                   58,600 CADIVI
    10 Dây AXV/DSTA – 2x400mm2 (0.6/1kV)                 386,600 CADIVI
    11 Dây AXV/DSTA – 2x50mm2 (0.6/1kV)                   69,200 CADIVI
    12 Dây AXV/DSTA – 2x70mm2 (0.6/1kV)                   86,800 CADIVI
    13 Dây AXV/DSTA – 2x95mm2 (0.6/1kV)                 107,900 CADIVI

    Báo Giá – Cáp Ngầm Giáp Băng Thép – Cáp Nhôm Hạ Thế: AXV/DSTA 3 Lõi CADIVI

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây AXV/DSTA – 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV)                   38,600 CADIVI
    2 Dây AXV/DSTA – 3x10mm2 (0.6/1kV)  LH: 0903924986 CADIVI
    3 Dây AXV/DSTA – 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV)                 219,100 CADIVI
    4 Dây AXV/DSTA – 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV)                 227,700 CADIVI
    5 Dây AXV/DSTA – 3x120mm2 (0.6/1kV)                 200,700 CADIVI
    6 Dây AXV/DSTA – 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV)                 260,400 CADIVI
    7 Dây AXV/DSTA – 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV)                 271,000 CADIVI
    8 Dây AXV/DSTA – 3x150mm2 (0.6/1kV)                 228,800 CADIVI
    9 Dây AXV/DSTA – 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV)                   53,400 CADIVI
    10 Dây AXV/DSTA – 3x16mm2 (0.6/1kV)                   46,400 CADIVI
    11 Dây AXV/DSTA – 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV)                 317,500 CADIVI
    12 Dây AXV/DSTA – 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV)                 309,100 CADIVI
    13 Dây AXV/DSTA – 3x185mm2 (0.6/1kV)                 273,100 CADIVI
    14 Dây AXV/DSTA – 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV)                 386,100 CADIVI
    15 Dây AXV/DSTA – 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV)                 400,000 CADIVI
    16 Dây AXV/DSTA – 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV)                 412,600 CADIVI
    17 Dây AXV/DSTA – 3x240mm2 (0.6/1kV)                 336,400 CADIVI
    18 Dây AXV/DSTA – 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV)                   64,300 CADIVI
    19 Dây AXV/DSTA – 3x25mm2 (0.6/1kV)                   59,200 CADIVI
    20 Dây AXV/DSTA – 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV)                 468,400 CADIVI
    21 Dây AXV/DSTA – 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV)                 483,700 CADIVI
    22 Dây AXV/DSTA – 3x300mm2 (0.6/1kV)                 404,600 CADIVI
    23 Dây AXV/DSTA – 3x35mm2 (0.6/1kV)                   68,300 CADIVI
    24 Dây AXV/DSTA – 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV)                 579,200 CADIVI
    25 Dây AXV/DSTA – 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV)                 600,600 CADIVI
    26 Dây AXV/DSTA – 3x400mm2 (0.6/1kV)                 503,300 CADIVI
    27 Dây AXV/DSTA – 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV)                   97,700 CADIVI
    28 Dây AXV/DSTA – 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV)                 101,500 CADIVI
    29 Dây AXV/DSTA – 3x50mm2 (0.6/1kV)                   85,500 CADIVI
    30 Dây AXV/DSTA – 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV)                 125,500 CADIVI
    31 Dây AXV/DSTA – 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV)                 129,800 CADIVI
    32 Dây AXV/DSTA – 3x70mm2 (0.6/1kV)                 109,500 CADIVI
    33 Dây AXV/DSTA – 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV)                 178,200 CADIVI
    34 Dây AXV/DSTA – 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV)                 186,400 CADIVI
    35 Dây AXV/DSTA – 3x95mm2 (0.6/1kV)                 140,800 CADIVI

    Đơn Giá – Cáp Nhôm Hạ Thế – Giáp Băng Thép: AXV/DSTA 4 Lõi CADIVI (Cáp Ngầm)

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây AXV/DSTA – 4x10mm2 (0.6/1kV)  LH: 0903924986 CADIVI
    2 Dây AXV/DSTA – 4x120mm2 (0.6/1kV)                 232,300 CADIVI
    3 Dây AXV/DSTA – 4x150mm2 (0.6/1kV)                 292,000 CADIVI
    4 Dây AXV/DSTA – 4x16mm2 (0.6/1kV)                   48,700 CADIVI
    5 Dây AXV/DSTA – 4x185mm2 (0.6/1kV)                 343,500 CADIVI
    6 Dây AXV/DSTA – 4x240mm2 (0.6/1kV)                 429,100 CADIVI
    7 Dây AXV/DSTA – 4x25mm2 (0.6/1kV)                   68,000 CADIVI
    8 Dây AXV/DSTA – 4x300mm2 (0.6/1kV)                 520,800 CADIVI
    9 Dây AXV/DSTA – 4x35mm2 (0.6/1kV)                   81,300 CADIVI
    10 Dây AXV/DSTA – 4x400mm2 (0.6/1kV)                 650,300 CADIVI
    11 Dây AXV/DSTA – 4x50mm2 (0.6/1kV)                 106,100 CADIVI
    12 Dây AXV/DSTA – 4x70mm2 (0.6/1kV)  LH: 0903924986 CADIVI
    13 Dây AXV/DSTA – 4x95mm2 (0.6/1kV)  LH: 0903924986 CADIVI

    Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm dây điện, cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp điện lực hạ thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

    Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

    Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Cáp Nhôm Hạ Thế CADIVI – AXV chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

    – Tư vấn nhiệt tình.

    – Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

    – Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

    – Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

    – Bảo hành sản phẩm 100%.

    Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

    Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

    Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
      - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
      - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
      - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
      - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
      - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

      Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An