[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Điều Khiển DVV Cadivi – 0,6/1 kV
[Báo Giá Mới Nhất] Cáp Điều Khiển DVV Cadivi – 0,6/1 kV được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, xuất xưởng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 TCVN 6612 / IEC 60228 Hoặc JIS C 3401-1992.
Thay vì mất thời gian tra cứu từng loại cáp trong bảng giá cáp Cadivi tổng hợp đầy đủ, mời quý khách liên hệ với chúng tôi để được tư vấn theo yêu cầu công trình – báo giá ưu đãi tốt nhất thị trường:
- Liên hệ: P.Kinh doanh: 0903924986
- Zalo: 0903924986
- Email: Email đang cập nhật
Hỗ trợ giao hàng miễn phí khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Cập Nhật Mới Nhất: Catalogue Dây Cáp Điều Khiển DVV – Cadivi
Kết Cấu Sản Phẩm Cáp Điều Khiển 0,6/1 kV: DVV Cadivi
Hình Ảnh Dây DVV – Cáp Điều Khiển – Cadivi
Tổng Đại Lý Phân Phối Dây Cáp Điện Cadivi – Chiết Khấu Cao
Báo Giá Mới Nhất – Dây Cáp Điều Khiển DVV Cadivi
Đơn giá Cáp điều khiển 2 Lõi – DVV [Mới Cập Nhật]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 2×0.5mm2 (0.6/1kV) | 7,150 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | 8,450 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | 12,540 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 2x10mm2 (0.6/1kV) | 52,500 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 2×16 mm2 (0.6/1kV) | 79,800 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 2x1mm2 (0.6/1kV) | 10,050 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | 16,230 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 2x4mm2 (0.6/1kV) | 24,200 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 2x6mm2 (0.6/1kV) | 33,600 | CADIVI |
Báo giá Cáp điều khiển 3 Lõi – DVV [Mới Cập Nhật]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 3×0.5mm2 (0.6/1kV) | 8,820 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 3×0.75mm2 (0.6/1kV) | 10,210 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | 16,480 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 3x10mm2 (0.6/1kV) | 75,300 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 3x16mm2 (0.6/1kV) | 115,000 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 3x1mm2 (0.6/1kV) | 13,120 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | 22,300 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 3x4mm2 (0.6/1kV) | 33,800 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 3x6mm2 (0.6/1kV) | 47,600 | CADIVI |
Bảng báo giá Cáp điều khiển 4 Lõi DVV [Mới Cập Nhật]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 4×0.5mm2 (0.6/1kV) | 10,200 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 4×0.75mm2 (0.6/1kV) | 12,590 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | 19,600 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 4x10mm2 (0.6/1kV) | 99,100 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 4x16mm2 (0.6/1kV) | 152,100 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 4x1mm2 (0.6/1kV) | 16,100 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | 28,800 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 4x4mm2 (0.6/1kV) | 44,100 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 4x6mm2 (0.6/1kV) | 62,400 | CADIVI |
Đơn giá bán Cáp điều khiển 5 Lõi DVV [Mới Cập Nhật]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 5×0.5mm2 (0.6/1kV) | 11,550 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 5×0.75mm2 (0.6/1kV) | 14,610 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 5×1.5mm2 (0.6/1kV) | 23,700 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 5x10mm2 (0.6/1kV) | 122,600 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 5x16mm2 (0.6/1kV) | 188,400 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 5x1mm2 (0.6/1kV) | 18,990 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 5×2.5mm2 (0.6/1kV) | 35,100 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 5x4mm2 (0.6/1kV) | 53,900 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 5x6mm2 (0.6/1kV) | 76,600 | CADIVI |
[Cập Nhật Giá] – Cáp điều khiển 7 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 7×0.5mm2 (0.6/1kV) | 13,910 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 7×0.75mm2 (0.6/1kV) | 17,840 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 7×1.5mm2 (0.6/1kV) | 31,800 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 7x10mm2 (0.6/1kV) | 168,800 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 7x16mm2 (0.6/1kV) | 260,100 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 7x1mm2 (0.6/1kV) | 22,400 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 7×2.5mm2 (0.6/1kV) | 47,500 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 7x4mm2 (0.6/1kV) | 73,400 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 7x6mm2 (0.6/1kV) | 104,900 | CADIVI |
[Giá Mới Nhất] – Cáp điều khiển 8 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 8×0.5mm2 (0.6/1kV) | 16,530 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 8×0.75mm2 (0.6/1kV) | 21,000 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 8×1.5mm2 (0.6/1kV) | 36,900 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 8x10mm2 (0.6/1kV) | 194,400 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 8x1mm2 (0.6/1kV) | 27,900 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 8×2.5mm2 (0.6/1kV) | 54,900 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 8x4mm2 (0.6/1kV) | 84,600 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 8x6mm2 (0.6/1kV) | 121,100 | CADIVI |
[Bảng Giá Chi Tiết] – Cáp điều khiển 10 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 10×0.5mm2 (0.6/1kV) | 19,840 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 10×0.75mm2 (0.6/1kV) | 25,400 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 10×1.5mm2 (0.6/1kV) | 45,300 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 10x10mm2 (0.6/1kV) | 242,900 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 10x1mm2 (0.6/1kV) | 34,100 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 10×2.5mm2 (0.6/1kV) | 67,800 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 10x4mm2 (0.6/1kV) | 105,200 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 10×5.5mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903924986 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 10x6mm2 (0.6/1kV) | 150,900 | CADIVI |
[Đơn Giá Chi Tiết] – Cáp điều khiển 12 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 12×0.5mm2 (0.6/1kV) | 22,800 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 12×0.75mm2 (0.6/1kV) | 29,500 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 12×1.25mm2 (0.6/1kV) | LH: 0903924986 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 12×1.5mm2 (0.6/1kV) | 53,200 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 12x10mm2 (0.6/1kV) | 289,000 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 12x1mm2 (0.6/1kV) | 39,800 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 12×2.5mm2 (0.6/1kV) | 80,100 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 12x4mm2 (0.6/1kV) | 125,000 | CADIVI |
9 | Dây DVV – 12x6mm2 (0.6/1kV) | 179,600 | CADIVI |
[Cập Nhật Báo Giá] – Cáp điều khiển 14 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 14×0.5mm2 (0.6/1kV) | 26,600 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 14×0.75mm2 (0.6/1kV) | 34,400 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 14×1.5mm2 (0.6/1kV) | 61,500 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 14x10mm2 (0.6/1kV) | 334,400 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 14x1mm2 (0.6/1kV) | 45,800 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 14×2.5mm2 (0.6/1kV) | 93,100 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 14x4mm2 (0.6/1kV) | 144,000 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 14x6mm2 (0.6/1kV) | 207,200 | CADIVI |
[Cập Nhật Giá Mới] – Cáp điều khiển 16 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 16×0.5mm2 (0.6/1kV) | 29,800 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 16×0.75mm2 (0.6/1kV) | 38,700 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 16×1.5mm2 (0.6/1kV) | 69,900 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 16x10mm2 (0.6/1kV) | 382,500 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 16x1mm2 (0.6/1kV) | 52,000 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 16×2.5mm2 (0.6/1kV) | 106,000 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 16x4mm2 (0.6/1kV) | 164,700 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 16x6mm2 (0.6/1kV) | 236,600 | CADIVI |
[Giá Mới Cập Nhật] – Cáp điều khiển 19 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 19×0.5mm2 (0.6/1kV) | 33,500 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 19×0.75mm2 (0.6/1kV) | 44,000 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 19×1.5mm2 (0.6/1kV) | 81,500 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 19x10mm2 (0.6/1kV) | 452,800 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 19x1mm2 (0.6/1kV) | 60,200 | CADIVI |
6 | Dây DVV – 19×2.5mm2 (0.6/1kV) | 123,900 | CADIVI |
7 | Dây DVV – 19x4mm2 (0.6/1kV) | 194,100 | CADIVI |
8 | Dây DVV – 19x6mm2 (0.6/1kV) | 279,900 | CADIVI |
[Giá Mới Nhất] – Cáp điều khiển 24 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 24×0.5mm2 (0.6/1kV) | 42,100 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 24×0.75mm2 (0.6/1kV) | 55,400 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 24×1.5mm2 (0.6/1kV) | 103,300 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 24x1mm2 (0.6/1kV) | 76,200 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 24×2.5mm2 (0.6/1kV) | 157,500 | CADIVI |
[Bảng Giá Mới] – Cáp điều khiển 27 Lõi – DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 27×0.5mm2 (0.6/1kV) | 46,600 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 27×0.75mm2 (0.6/1kV) | 61,800 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 27×1.5mm2 (0.6/1kV) | 115,200 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 27x1mm2 (0.6/1kV) | 84,800 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 27×2.5mm2 (0.6/1kV) | 175,900 | CADIVI |
[Đơn Giá Mới] – Cáp điều khiển 30 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 30×0.5mm2 (0.6/1kV) | 51,200 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 30×0.75mm2 (0.6/1kV) | 68,000 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 30×1.5mm2 (0.6/1kV) | 127,200 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 30x1mm2 (0.6/1kV) | 93,900 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 30×2.5mm2 (0.6/1kV) | 194,600 | CADIVI |
[Bảng Giá] – Cáp điều khiển 37 Lõi DVV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây DVV – 37×0.5mm2 (0.6/1kV) | 62,100 | CADIVI |
2 | Dây DVV – 37×0.75mm2 (0.6/1kV) | 82,400 | CADIVI |
3 | Dây DVV – 37×1.5mm2 (0.6/1kV) | 155,600 | CADIVI |
4 | Dây DVV – 37x1mm2 (0.6/1kV) | 114,200 | CADIVI |
5 | Dây DVV – 37×2.5mm2 (0.6/1kV) | 238,500 | CADIVI |
Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm cáp điện lực , cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, dây cáp điện hạ thế , cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!
- Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
- Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An