Báo Giá Dây Cáp Điện Trung Thế LS VINA 2022 [Chiết Khấu Cao]

Báo Giá Dây Cáp Điện Trung Thế LS VINA 2022 [Chiết Khấu Cao]

Báo Giá Dây Cáp Điện Trung Thế LS VINA 2022 [Chiết Khấu Cao]

Để cập nhật báo giá dây cáp điện LS VINA 2022 (cáp điện lực trung thế chiết khấu cao cho đại lý và công trình), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Và Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Cáp Trung Thế LS VINA

    [embeddoc url=”https://shihlin.com.vn/wp-content/uploads/2020/06/catalouge-cap-dien-ha-the-trung-the-ls-vina-daiphong-2.pdf”]

    Cáp Trung Thế LS VINA 

    Cập Nhật Giá Cáp Đồng Trung Thế LS VINA 2022

    Bảng giá 2022: Cáp điện lực trung thế ruột đồng LS Vina CXV (24kV)

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
    Xuất xứ
    Đơn giá
    1 Dây CXV 120-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 311.700
    2 Dây CXV 25-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 81.200
    3 Dây CXV 35-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 105.300
    4 Dây CXV 50-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 137.200
    5 Dây CXV 70-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 187.400
    6 Dây CXV 95-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 251.200
    7 Dây CXV 150-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 376.000
    8 Dây CXV 185-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 464.000
    9 Dây CXV 240-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 600.300
    10 Dây CXV 300-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 745.800
    11 Dây CXV 400-mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 942.700

    *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Báo giá 2022: Cáp điện lực trung thế ruột đồng LS Vina CX1V (24kV)

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
      Xuất xứ
      Đơn giá
      1 Dây CX1V 25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 88.500
      2 Dây CX1V 35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 113.700
      3 Dây CX1V 50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 145.600
      4 Dây CX1V 70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 197.200
      5 Dây CX1V 95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 260.800
      6 Dây CX1V 120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 321.300
      7 Dây CX1V 150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 386.600
      8 Dây CX1V 185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 475.700
      9 Dây CX1V 240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 613.300
      10 Dây CX1V 300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 759.800
      11 Dây CX1V 400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 959.000
      12 Dây CX1V 500mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.195.200
      13 Dây CX1V 630mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System

      *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

        Cập nhật giá 2022: Cáp đồng trung thế có màn chắn kim loại LS Vina CXV/S (24kV)

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
        Xuất xứ
        Đơn giá
        1 Dây CXV/S 25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 122.800
        2 Dây CXV/S 35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 149.200
        3 Dây CXV/S 50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 185.100
        4 Dây CXV/S 70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 237.200
        5 Dây CXV/S 95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 302.800
        6 Dây CXV/S 120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 362.900
        7 Dây CXV/S 150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 432.300
        8 Dây CXV/S 185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 520.000
        9 Dây CXV/S 240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 656.800
        10 Dây CXV/S 300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 804.200
        11 Dây CXV/S 400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.004.600
        12 Dây CXV/S 500mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.258.300

        *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

          Bảng giá 2022: Cáp đồng trung thế giáp sợi kim loại LS Vina CXV/S-AWA (24kV)

          Đơn vị tính: đồng/mét

          STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
          Xuất xứ
          Đơn giá
          1 Dây CXV/S-AWA 25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 156.200
          2 Dây CXV/S-AWA 35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 186.800
          3 Dây CXV/S-AWA 70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 287.900
          4 Dây CXV/S-AWA 50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 221.600
          5 Dây CXV/S-AWA 95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 355.800
          6 Dây CXV/S-AWA 120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 418.700
          7 Dây CXV/S-AWA 150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 514.700
          8 Dây CXV/S-AWA 185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 581.300
          9 Dây CXV/S-AWA 240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 738.700
          10 Dây CXV/S-AWA 300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 890.700
          11 Dây CXV/S-AWA 400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.098.400
          12 Dây CXV/S-AWA 500mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.359.000

          *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

          Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

            Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

            Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Trung Thế LS VINA 2022

            Bảng giá 2022: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại LS Vina AXV/S (24kV)

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
            Xuất xứ
            Đơn giá
            1 Dây AXV/S 25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 75.100
            2 Dây AXV/S 35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 81.300
            3 Dây AXV/S 50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 90.200
            4 Dây AXV/S 70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 101.700
            5 Dây AXV/S 95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 115.800
            6 Dây AXV/S 120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 127.600
            7 Dây AXV/S 150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 143.600
            8 Dây AXV/S 185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 159.100
            9 Dây AXV/S 240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 182.300
            10 Dây AXV/S 300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 209.300
            11 Dây AXV/S 400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 244.000

            *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

            Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

              Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

              Báo giá 2022: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại LS Vina AXV/S (24kV)

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
              Xuất xứ
              Đơn giá
              1 Dây AXV/SE 3x50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 303.900
              2 Dây AXV/SE 3x70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 346.300
              3 Dây AXV/SE 3x95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 392.600
              4 Dây AXV/SE 3x120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 433.600
              5 Dây AXV/SE 3x150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 491.300
              6 Dây AXV/SE 3x185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 547.100
              7 Dây AXV/SE 3x240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 624.100
              8 Dây AXV/SE 3x300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 711.100
              9 Dây AXV/SE 3x400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 828.300

              *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

              Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                Cập nhật giá 2022: Cáp nhôm trung thế giáp sợi kim loại LS Vina AXV/S-AWA (24kV)

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                Xuất xứ
                Đơn giá
                1 Dây AXV/S-AWA 50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 136.100
                2 Dây AXV/S-AWA 70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 155.800
                3 Dây AXV/S-AWA 95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 172.200
                4 Dây AXV/S-AWA120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 186.500
                5 Dây AXV/S-AWA150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 209.100
                6 Dây AXV/S-AWA185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 223.700
                7 Dây AXV/S-AWA 240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 253.100
                8 Dây AXV/S-AWA 300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 300.500
                9 Dây AXV/S-AWA 400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 339.000

                *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                  Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                  Cập Nhật Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA 2022

                  Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (24kV)

                  Đơn vị tính: đồng/mét

                  STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                  Xuất xứ
                  Đơn giá
                  0.05 0.127
                  1 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 LS-VINA Cable & System 41,800 75,000
                  2 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 LS-VINA Cable & System 60,100 110,100
                  3 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 LS-VINA Cable & System 86,200 163,800
                  4 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 LS-VINA Cable & System 115,200 221,300
                  5 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 LS-VINA Cable & System 153,400 300,200
                  6 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 LS-VINA Cable & System 210,900 419,400
                  7 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 LS-VINA Cable & System 284,900 592,800
                  8 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 LS-VINA Cable & System 353,500 734,500
                  9 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 LS-VINA Cable & System 436,900 916,900
                  10 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 LS-VINA Cable & System 541,300 1,137,300

                  *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                  Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                    Báo giá 2022: Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (35kV)

                    Đơn vị tính: đồng/mét

                    STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                    Xuất xứ
                    Đơn giá
                    0.05 0.127
                    1 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 LS-VINA Cable & System 104,400 135,000
                    2 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 LS-VINA Cable & System 156,100 202,400
                    3 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 LS-VINA Cable & System 233,200 304,100
                    4 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 LS-VINA Cable & System 317,800 418,300
                    5 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 LS-VINA Cable & System 433,100 571,800
                    6 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 LS-VINA Cable & System 630,800 825,800
                    7 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 LS-VINA Cable & System 854,800 1,123,800
                    8 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 LS-VINA Cable & System 1,060,800 1,398,800
                    9 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 LS-VINA Cable & System 1,315,800 1,733,200
                    10 Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 LS-VINA Cable & System 1,637,700 2,162,000

                    *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                    Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                      Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh-DSTA (24kV)

                      Đơn vị tính: đồng/mét

                      STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                      Xuất xứ
                      Đơn giá
                      1 Dây CXV/Sehh-DSTA3x25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 534.000
                      2 Dây CXV/Sehh-DSTA3x35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 639.200
                      3 Dây CXV/Sehh-DSTA3x50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 761.500
                      4 Dây CXV/Sehh-DSTA3x70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 956.100
                      5 Dây CXV/Sehh-DSTA3x95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.213.400
                      6 Dây CXV/Sehh-DSTA3x120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.453.400
                      7 Dây CXV/Sehh-DSTA3x150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.756.300
                      8 Dây CXV/Sehh-DSTA3x185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.112.600
                      9 Dây CXV/Sehh-DSTA3x240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.580.600
                      10 Dây CXV/Sehh-DSTA3x300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 3.037.700
                      11 Dây CXV/Sehh-DSTA3x400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 3.666.800

                      *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                      Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                        Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina CXV/S-DATA (24kV)

                        Đơn vị tính: đồng/mét

                        STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                        Xuất xứ
                        Đơn giá
                        1 Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 152.900
                        2 Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 182.900
                        3 Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 219.700
                        4 Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 276.900
                        5 Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 344.500
                        6 Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 407.300
                        7 Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 503.400
                        8 Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 569.600
                        9 Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 725.000
                        10 Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 863.100
                        11 Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.069.900
                        12 Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.329.600

                        *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                        Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                          Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina CXV/SE-DSTA (24kV)

                          Đơn vị tính: đồng/mét

                          STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                          Xuất xứ
                          Đơn giá
                          1 Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 453.400
                          2 Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 540.200
                          3 Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 653.100
                          4 Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 832.300
                          5 Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.046.000
                          6 Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.237.000
                          7 Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.537.200
                          8 Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.745.800
                          9 Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.255.900
                          10 Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.678.500
                          11 Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 3.315.600
                          1 Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 536.900
                          2 Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 621.700
                          3 Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 731.400
                          4 Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 901.500
                          5 Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.154.200
                          6 Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.383.200
                          7 Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.675.100
                          8 Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.908.300
                          9 Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.379.100
                          10 Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 2.822.500
                          11 Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 3.305.500

                          *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                          Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                            Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                            Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina AXV/S-DATA (24kV)

                            Đơn vị tính: đồng/mét

                            STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                            Xuất xứ
                            Đơn giá
                            1 Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 127.400
                            2 Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 141.700
                            3 Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 157.800
                            4 Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 172.100
                            5 Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 189.700
                            6 Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 208.400
                            7 Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 234.500
                            8 Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 265.600
                            9 Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 305.900

                            *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                            Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                              Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                              Báo giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS Vina AXV/SE-DSTA (24kV)

                              Đơn vị tính: đồng/mét

                              STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
                              Xuất xứ
                              Đơn giá
                              1 Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 390.900
                              2 Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 434.800
                              3 Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 493.400
                              4 Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 538.400
                              5 Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 617.900
                              6 Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 706.800
                              7 Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 809.100
                              8 Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 902.400
                              9 Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) LS-VINA Cable & System 1.030.700

                              *Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, hãy liên hệ đại lý cáp LS VINA nhận báo giá theo yêu cầu:

                              Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                                Chúng tôi – Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA (Giá Tốt)

                                Chúng tôi hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện LS VINA tại TPHCM & MIỀN NAM. Nỗ lực của chúng tôi nhằm đem đến cho quý khách:

                                • Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
                                • Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng. 
                                • Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.

                                Đại lý Dây cáp điện LS VINA HCM

                                Gửi số điện thoại, nhân viên liên hệ hỗ trợ ngay!

                                  ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP - THIẾT BỊ ĐIỆN CHÍNH HÃNG:
                                  - Máy biến thế: SHIHLIN, THIBIDI, EMC, SANAKY, KP Electric, ABB, MBT
                                  - Cáp điện: CADIVI, TAYA, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
                                  - Máy cắt tự đóng lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Shinsung, Recloser Tae Young, Recloser Copper, Recloser Noja
                                  - Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
                                  - Đầu cáp 3M - ABB - RAYCHEM: Co nhiệt, Co nguội, Tplug, Elbow, Đầu cáp trung thế

                                  Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An